Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104581824 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAKIO |
3.972.952.600 VND | 3.972.952.600 VND | 80 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quầy thủ thư |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
3 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.940.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
2 | Ghế thủ thư |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.620.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
3 | Vách gỗ ốp Backdrop (Phần ốp phẳng ) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
7 | m2 | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.350.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
4 | Vách gỗ ốp Backdrop (Phần ốp nan gỗ) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
7.4 | m2 | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.998.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
5 | Vách gỗ ốp Backdrop (Phần tấm nhựa giả đá PVC màu trắng) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
4 | m2 | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.284.200 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
6 | Hệ tủ tài liệu cho thủ thư |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
2.7 | m2 | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.402.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
7 | Bộ Logo chất liệu mica, chân đế mica trong dày 10mm (Mẫu theo Trường cung cấp) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.640.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
8 | Bàn đọc tròn phi 1800mm |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
6 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.372.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
9 | Ghế đọc |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
62 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.026.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
10 | Giá kệ thư viện hai khoang |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
6 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.506.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
11 | Giá kệ thư viện ba khoang |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
12 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.718.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
12 | Bàn máy tính tra cứu dữ liệu |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
5 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.944.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
13 | Ghế máy tính |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
5 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.188.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
14 | Tủ để đồ cá nhân |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
3 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.506.000 | Nội thất thư viện cơ sở 1 |
15 | Quầy thủ thư |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
3 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.940.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
16 | Ghế thủ thư |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.620.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
17 | Tủ sắt tài liệu cho thủ thư |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.022.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
18 | Vách gỗ ốp (Phần ốp phẳng) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
10.2 | m2 | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.350.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
19 | Vách gỗ ốp Backdrop (Phần ốp nan gỗ) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
10.2 | m2 | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.998.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
20 | Bộ Logo, chất liệu mica, chân đế mica trong dày 10mm, bề mặt mica màu dày 3mm (mẫu theo Trường cung cấp) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 8.640.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
21 | Bàn đọc chân ovan |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
34 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.942.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
22 | Bàn đọc đơn chân ovan |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
8 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.322.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
23 | Ghế đọc khung sơn sơn tĩnh điện, bọc nỉ |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
76 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.026.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
24 | Giá kệ thư viện hai khoang |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.506.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
25 | Giá kệ thư viện ba khoang |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
10 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.718.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
26 | Bàn máy tính tra cứu dữ liệu |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
6 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.944.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
27 | Ghế máy tính |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
6 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.188.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
28 | Tủ để đồ cá nhân |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
3 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.506.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
29 | Điều hòa âm trần |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Malaysia | 35.500.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
30 | Ống đồng Ø10, loại dày 0.81mm (kèm bảo ôn băng cuốn) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
188 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
31 | Ống đồng Ø19, loại dày 0.81mm (kèm bảo ôn, băng cuốn) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
188 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 295.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
32 | Ống thoát nước cứng phi 27 |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
280 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.900 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
33 | Attomat 60A 3 pha |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
8 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Hàn Quốc | 880.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
34 | Dây điện 2x4mm |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
152 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
35 | Dây cáp điện 4x6mm |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
280 | md | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.500 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
36 | Giá đỡ cục nóng máy tủ sơn nhũ, sắt V5 |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 880.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
37 | Vật tư phụ (Đinh vít, nở, gia cố giá đỡ bằng thép ống chống chân giá đỡ…) |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 275.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
38 | Nhân công lắp đặt hệ thống điều hòa tủ đứng; thi công điện 3 pha cấp cho điều hòa âm trần. |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
8 | Bộ | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.646.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
39 | Màn hình ghép |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
9 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 140.650.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
40 | Cảm biến hiện diện |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 24.750.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
41 | Giá treo màn hình ghép |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
9 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.490.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
42 | Phụ kiện lắp đặt |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.500.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
43 | Lắp đặt: Chi phí nhân công lắp đặt, cài đặt màn hình ghép. |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
1 | Gói | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.180.000 | Nội thất thư viện cơ sở 2 |
44 | Bàn hội trường |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
128 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.685.200 | Hội trường H1 cơ sở 2 |
45 | Ghế hội trường |
Chi tiết tại bảng đặc tính kỹ thuật hàng hóa chào thầu kèm theo E-HSDT
|
384 | Chiếc | Dẫn chiếu đến Phần 2. Chương V-Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.080.000 | Hội trường H1 cơ sở 2 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.