Supply and installation of light electrical equipment

Tender ID
Views
612
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply and installation of light electrical equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.729.300.000 VND
Estimated price
4.729.300.000 VND
Completion date
23:52 18/05/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
6 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đạt yêu cầu về tính hợp lệ của E-HSDT, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật, tài chính

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0104747727 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG HÀ NỘI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ T&D 4.685.820.000 VND 4.685.820.000 VND 6 tháng
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đất sét non
Đào hố cáp, rãnh cáp
15.6 m3 (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 550.000
2 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đường kính ống 65mm
PDC 65/50/ SP
.6 100m Ống nhựa HDPE đường kính ngoài 65mm Việt Nam 7.020.000
3 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đường kính ống 85mm
PDC 85/65/ SP
2.22 100m Ống nhựa HDPE đường kính ngoài 85mm Việt Nam 4.700.000
4 Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép loại nhỏ
Ganivo/ Thiên Phát
4 bể Bể khung và nắp thép loại nhỏ Việt Nam 12.190.000
5 Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề đường
Lấp đất và đầm
10.4 m3 (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 150.000
6 Lắp đặt máng, cầu cáp bảo vệ cáp tín hiệu. Máng cáp có nắp kích thước (120x40)mm tại Nhà A, Nhà B và Nhà C
GA120/SP
235 1m Máng cáp có nắp kích thước (120x40)mm Việt Nam 256.000
7 Lắp đặt thang cáp sơn tĩnh điện kích thước thang (200x50)mm tại Trung tâm và Trục kỹ thuật nhà A
Sơn Hà hoặc tương đương
30 1m Thang cáp sơn tĩnh điện kích thước (200x50)mm Việt Nam 339.000
8 Lắp đặt tủ thiết bị mạng. Loại Tủ 32 U tại Trung tâm điện nhẹ
Lắp đặt
1 1 tủ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 101.000
9 Lắp đặt tủ thiết bị mạng < 15U
Lắp đặt
7 1 tủ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 83.000
10 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC trong ống HDPE
DSTA 2x4/ Cadi-Sun
95 m Dây 2x4mm2 -Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Việt Nam 57.000
11 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC trong ống HDPE
DSTA 2x2,5/ Cadi-Sun
35 m Dây 2x2,5mm2 -Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Việt Nam 45.000
12 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Cu/PVC/PVC trên Thang cáp
VCTFK 2x2,5/ Cadi-Sun
25 m Dây 2x2,5mm2 -Cu/PVC/PVC Việt Nam 29.000
13 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp ổ cắm, hộp automat, kích thước hộp ≤ 100x100 mm
S2157H/ Sino
186 hộp Hộp kích thước ≤ (100x100) mm Việt Nam 81.000
14 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi loại có dây nối đất
WEVH6830 + WEV15825 hoặc tương đương/ Panasonic
8 cái Ổ đôi loại 250VAC-16A có dây nối đất Châu Á 179.000
15 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A loại 2 cực bảo vệ quá tải và ngắn mạch tại Trung tâm nhà và Nhà A
BBD2322CNV hoặc tương đương/ Panasonic
1 cái Aptomat 1 pha cường độ dòng điện 32A-2P Châu Á 695.000
16 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A
BBD2102CNV hoặc tương đương/ Panasonic
7 cái Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <=10A-2P Châu Á 562.000
17 Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét một pha 40 A trên lưới điện hạ thế
Lắp đặt
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.615.000
18 Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp : Ổn áp 3KVA
Lắp đặt
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 743.000
19 Chôn điện cực tiếp đất bằng phương pháp khoan thủ công, độ sâu khoan <= 20 m
Khoan thủ công
25 m (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 319.000
20 Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết Cáp đồng trần C70
C70 hoặc CF70/ Cadi-Sun
50 m Cáp đồng trần C70 Việt Nam 369.000
21 Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt
Hàn điện cực
3 điện cực (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 288.000
22 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học. Hóa chất làm giảm điện trở suất của đất
GEM
22 m Hóa chất làm giảm điện trở suất của đất Ấn Độ 442.000
23 Lắp đặt dây đất 1x16 - Cu/XLPE/PVC trong ống HDPE. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
CXV 1x16/ Cadi-Sun
11 10 m Dây 1x16mm2 - Cu/XLPE/PVC Việt Nam 620.000
24 Lắp đặt dây đất 1x10 - Cu/XLPE/PVC trong ống HDPE. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
CXV 1x10/ Cadi-Sun
3.5 10 m Dây 1x10mm2 - Cu/XLPE/PVC Việt Nam 430.000
25 Lắp đặt dây đất 1x10 - Cu/PVC trên thang cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2
VCSF 1x10/ Cadi-Sun
2.5 10 m Dây 1x10mm2 - Cu/PVC Việt Nam 464.000
26 Lắp đặt tấm tiếp đất tại trung tâm, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06)
Lắp đặt
1 tấm Tấm đồng kích thước (500 x 120 x 10)mm Việt Nam 4.743.000
27 Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= 0,024)
Lắp đặt
7 tấm Tấm đồng kích thước (200 x 120 x 5)mm Việt Nam 2.251.000
28 Đo kiểm tra điện trở suất của đất
Đo kiểm tra
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.156.000
29 Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng
Đo kiểm tra
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.322.000
30 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
SP9020/ SP
264 m Ống nhựa đường kính 20mm Việt Nam 25.000
31 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 trong ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
CAT6 UTP/Vinacap
264 10m UTP CAT 6 Việt Nam 245.000
32 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
SP9020/ SP
1.329 m Ống nhựa đường kính 20mm Việt Nam 60.000
33 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 trong ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
CAT6 UTP/Vinacap
132.9 10m UTP CAT 6 Việt Nam 245.000
34 Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 trên máng cáp và cầu cáp
CAT6 UTP/Vinacap
363.3 10m UTP CAT 6 Việt Nam 245.000
35 Lắp đặt dây cáp quang ≤ 4 đôi - Cáp quang 8 Fo
8Fo/Vinacap hoặc tương đương
36 10m Cáp quang 8 Fo Việt Nam 214.000
36 Lắp đặt dây cáp quang > 4 đôi - Cáp quang 24 Fo
24Fo/Vinacap hoặc tương đương
15 10m Cáp quang 24 Fo Việt Nam 371.000
37 Bấm đầu RJ 45-CAT6
RJ45
177 1 đầu (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 20.000
38 Lắp đặt ổ cắm chìm. Gồm: ( Mặt dùng cho 2 thiết bị + ổ data Cat 6 loại có nắp che)
WEVH6820 + WEV24886SW hoặc tương đương/ Panasonic
177 1 ổ cắm Mặt cho 2 thiết bị + ổ cắm data Cat 6 có nắp che Châu Á 340.000
39 Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace
Đấu nối
177 1 node (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 186.000
40 Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang Enclosure ≥ 24 cổng
Lắp đặt
1 1 Enclosure (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 68.000
41 Lắp đặt VPN tích hợp trên Router
Lắp đặt
1 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 596.000
42 Cài đặt VPN tích hợp trên Router
Cài đặt
1 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 805.000
43 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch
Lắp đặt
2 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.541.000
44 Lắp đặt thiết bị kết nối chéo (CrossConnect) < 25 đôi dây
Lắp đặt
2 1thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 44.000
45 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch
Cài đặt
2 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.311.000
46 Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang Adapter < 12cổng
Lắp đặt
6 1 Adapter (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 54.000
47 Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang Adapter ≥ 12 cổng
Lắp đặt
2 1 Adapter (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 75.000
48 Lắp đặt thanh trung chuyển (Patch Panel) ≥ 24 cổng
Lắp đặt
13 1 Patch panel (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 50.000
49 Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ switch lên Patch panel
Đấu nối
312 1 node (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 128.000
50 Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch
Lắp đặt
13 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.541.000
51 Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch
Cài đặt
13 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.311.000
52 Lắp đặt module và card cho thiết bị chuyển mạch Thuộc dòng IP/ATM Switch
Lắp đặt
26 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 401.000
53 Cài đặt modul và card cho thiết bị chuyển mạch Thuộc dòng IP/ATM Switch
Cài đặt
26 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 441.000
54 Lắp đặt điểm truy nhập Wireless Lan
Lắp đặt
13 1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 389.000
55 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO
Hàn nối
7 bộ ODF (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 5.423.000
56 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO
Hàn nối
1 bộ ODF (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 7.772.000
57 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=48 FO
Hàn nối
1 bộ ODF (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 11.364.000
58 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp: Sợi nhảy quang
Đấu nối
64 đôi đầu dây (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 460.000
59 Đo thử thông tuyến truyền dẫn cáp quang. Loại đầu cuối
Đo thử thông tuyến
13 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.369.000
60 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA
Lắp đặt
1 bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 821.000
61 Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu chỉnh thiết bị mạng. Loại thiết bị định tuyến (Router)
Kiểm tra, giám sát và hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 10.053.000
62 Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu chỉnh thiết bị mạng. Loại thiết bị chuyển mạch (Switch)
Kiểm tra, giám sát và hiệu chỉnh
15 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 4.393.000
63 Lắp đặt cáp thoại trong ống D20, máng, trên cầu cáp. Loại cáp chống ẩm 2x2x0,5mm2
Vinacap
439.3 10 m Cáp điện thoại chống ẩm 2x2x0,5mm2 Việt Nam 180.000
64 Lắp đặt cáp thoại trên thang cáp. Loại cáp chống ẩm 20x2x0,5mm2
Vinacap
18.3 10 m Cáp điện thoại chống ẩm 20x2x0,5mm2 Việt Nam 760.000
65 Lắp đặt cáp thoại trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp chống ẩm 100x2x0,5mm2
Vinacap
9.5 10 m Cáp điện thoại chống ẩm 100x2x0,5mm2 Việt Nam 2.850.000
66 Lắp đặt tủ cáp điện thoại 20x2 kích thước tủ <= 300 x 250 x 150
Fostef hoặc tương đương
7 tủ Tủ cáp điện thoại 20x2 kèm phiến đấu dây Việt Nam 727.000
67 Lắp đặt tủ cáp điện thoại 100x2, 200x2 kích thước tủ > 300 x 250 x 150
Fostef hoặc tương đương
2 tủ Tủ cáp điện thoại 100x2, 200x2 kèm phiến đấu dây Việt Nam 1.374.000
68 Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp các loại, loại cáp C.20x2
Hàn nối
7 hộp cáp (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.194.000
69 Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.100x2
Hàn nối
1 cáp (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.606.000
70 Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.200x2
Hàn nối
1 cáp (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 4.776.000
71 Hàn, đấu nối cáp vào đầu giắc cắm. Loại giắc cắm: Đầu phiến cáp thoại KRON
WEV23645W hoặc tương đương/ Panasonic
164 1 giắc cắm Ổ cắm điện thoại có nắp che Châu Á 176.000
72 Kiểm tra, đo thử giá thuê bao. Dung lượng giá <= 256 số
Kiểm tra, đo thử
1 giá thuê bao (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 7.316.000
73 Cài đặt, khai báo giá thuê bao. Dung lượng giá thuê bao <= 256 số
Cài đặt, khai báo
1 giá thuê bao (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 4.376.000
74 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
SP9020/ SP
52 m Ống nhựa đường kính 20mm Việt Nam 25.000
75 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Cu/PVC/PVC cấp nguồn cho các Camera
VCTFK 2x1,5/ Cadi-Sun
123 m Dây 2x1,5mm2 -Cu/PVC/PVC Việt Nam 21.000
76 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây sơn tĩnh điện kích thước hộp (200x300x150) mm
CKR3/ Vanlock
4 hộp Hộp sơn tĩnh điện kích thước (200x300x150)mm Việt Nam 959.000
77 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20 A loại 2 cực bảo vệ quá tải, ngắn mạch
BBD2202CNV hoặc tương đương/ Panasonic
1 cái Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 20 A-2P Châu Á 562.000
78 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, ổ cắm kích thước hộp ≤ 40x50 mm
E240/20/x/ SP
9 hộp Hộp kích thước ≤ (40x50)mm Việt Nam 75.000
79 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi loại có dây nối đất
WEVH6830 + WEV15825/ hoặc tương đương Panasonic
9 cái Ổ đôi loại 250VAC-16A có dây nối đất Châu Á 179.000
80 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp CAT6
CAT6 UTP/Vinacap
18 10 m UTP CAT 6 Việt Nam 239.000
81 Lắp đặt dây cáp quang ≤ 4 đôi - Cáp quang 8 Fo
8Fo/Vinacap hoặc tương đương
19 10m Cáp quang 8 Fo Việt Nam 214.000
82 Lắp đặt dây cáp quang > 4 đôi - Cáp quang 24 Fo
24Fo/Vinacap hoặc tương đương
15 10m Cáp quang 24 Fo Việt Nam 371.000
83 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp: Sợi nhảy quang tại thiết bị đầu cuối
Đấu nối
9 đôi đầu dây (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 460.000
84 Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay quyét. Lắp cố định
Gia công và lắp đặt
4 bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 398.000
85 Lắp đặt Camera của thiết bị cảnh giới bảo vệ. Camera IP
Lắp đặt
9 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.644.000
86 Lắp đặt bộ điều khiển của hệ thống cảnh giới bảo vệ. Bàn điều khiển quay quét PTZ
Lắp đặt
1 bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 153.000
87 Lắp đặt bàn điều khiển tín hiệu hình của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ. Đầu ghi hình IP16 kênh
Lắp đặt
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 420.000
88 Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ
Lắp đặt
2 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.039.000
89 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF)
Lắp đặt
1 khung giá (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 137.000
90 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO
Hàn nối
5 bộ ODF (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 5.423.000
91 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=12 FO
Hàn nối
1 bộ ODF (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 6.010.000
92 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO
Hàn nối
1 bộ ODF (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 7.772.000
93 Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch)
Lắp đặt
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 442.000
94 Cài đặt cấu hình thiết bị Switch
Cài đặt
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 6.775.000
95 Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS loại 2 KVA
Lắp đặt
1 bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 821.000
96 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera
Kiểm tra, hiệu chỉnh
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.224.000
97 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại monitor
Kiểm tra, hiệu chỉnh
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.134.000
98 Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại bộ phụ trợ cho camera quay
Kiểm tra, hiệu chỉnh
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.255.000
99 Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
SP9020/SP
160 m Ống nhựa đường kính 20mm Việt Nam 25.000
100 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
SP9020/SP
55 m Ống nhựa đường kính 20mm Việt Nam 60.000
101 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm
SP9032/SP
30 m Ống nhựa đường kính 32mm Việt Nam 93.000
102 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, kích thước hộp ≤ 40x50 mm
E240/20/x/ SP
26 hộp Hộp kích thước ≤ (40x50)mm Việt Nam 75.000
103 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, ổ cắm ngầm sàn kích thước hộp ≤100x100 mm
DU5900VT-x hoặc tương đương/ Panasonic
2 hộp Hộp kích thước ≤ 100x100)mm Châu Á 1.928.000
104 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, ổ cắm ngầm sàn kích thước hộp ≤150x200 mm
DUM3200LT-x hoặc tương đương/ Panasonic
1 hộp Hộp kích thước ≤ (150x200)mm Châu Á 2.649.000
105 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A loại 2 cực bảo vệ quá tải, ngắn mạch
BBD2202CNV hoặc tương đương/ Panasonic
1 cái Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 20A- 2P Châu Á 562.000
106 Lắp đặt cáp đối xứng trong máng, trên cầu cáp. Loại Cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x1,5mm2
LY215S hoặc tương đương/ Klotz
30 10 m Cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x1,5mm2 Đức 858.000
107 Lắp đặt cáp đối xứng trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp 120 ôm cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x2,5mm2
LY225S hoặc tương đương/ Klotz
10 10 m Cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x2,5mm2 Đức 1.226.000
108 Lắp đặt cáp đồng trục trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp 50/75 ôm d = 4,95 mm
Lắp đặt
15 10 m (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 747.000
109 Hàn, đấu nối cáp tín hiệu âm thanh vào đầu cút. Loại giắc cắm
Hàn, đấu nối
5.6 10 cút (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 9.430.000
110 Lắp đặt, hiệu chỉnh loa. Loại loa gắn trần và loa treo cột, tường (3w - 30w)
Lắp đặt, hiệu chỉnh
10 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 456.000
111 Lắp đặt, hiệu chỉnh loa. Loại loa thùng (30w - 100w)
Lắp đặt, hiệu chỉnh
2 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 911.000
112 Lắp đặt, hiệu chỉnh loa. Loại loa siêu trầm HT trang âm <= 1000w
Lắp đặt, hiệu chỉnh
4 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.607.000
113 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị ngoại vi (quay băng, đĩa, ghi âm...)
Lắp đặt, hiệu chỉnh
25 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.126.000
114 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị ngoại vi (đầu phát nhạc,DVD...)
Lắp đặt, hiệu chỉnh
2 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.126.000
115 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị trang âm, loại thiết bị chuyển đổi D/A-A/D tạo trễ, tạo vang phân chia vùng tần số
Lắp đặt, hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.063.000
116 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị trang âm, loại thiết bị trộn âm thanh (bàn trộn 16 kênh)
Lắp đặt, hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 7.600.000
117 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 120 w
Lắp đặt, hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.701.000
118 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 500 w
Lắp đặt, hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 3.187.000
119 Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 1000 w
Lắp đặt, hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 4.720.000
120 Đo thử, k.tra h.chỉnh hệ thống truyền thanh có t.bị trang âm: t.bị chuyển đổi A/D - D/A, tạo vang, phân chia tần số và bàn trộn. Có số kênh 16 kênh
Đo thử, kiểm tra hiệu chỉnh
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 27.824.000
121 Đo thử, k.tra h.chỉnh hệ thống truyền thanh có t.bị ngoại vi: quay băng, quay đĩa, ghi âm, đài AM/FM chuyên dụng. Có c. suất tăng âm <= 1000W
Đo thử, kiểm tra hiệu chỉnh
1 hệ thống (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.603.000
122 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm
SP9020/SP
55 m Ống nhựa đường kính 20mm Việt Nam 25.000
123 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây,t kích thước hộp ≤ 40x50 mm
E240/20/x/ SP
6 hộp Hộp kích thước ≤ (40x50) mm Việt Nam 75.000
124 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2
VCTFK 2x1,5/ Cadi-Sun
67 m Dây 2x1,5mm2 -Cu/PVC/PVC Việt Nam 21.000
125 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi loại có dây nối đất
WEVH6830 + WEV15825 hoặc tương đương/ Panasonic
2 cái Ổ đôi loại 250VAC-16A có dây nối đất Châu Á 179.000
126 Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp CAT6
CAT6 UTP/ Vinacap
5 10 m UTP CAT 6 Việt Nam 239.000
127 Lắp đặt cáp đối xứng trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp HDMI
Lắp đặt
5 10 m (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 206.000
128 Lắp đặt khung giá thiết bị máy chiếu
Lắp đặt
1 khung giá (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.947.000
129 Lắp đặt màn chiếu tín hiệu
Lắp đặt
1 1 bảng (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 3.714.000
130 Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy quét (máy chiếu)
Lắp đặt
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 86.000
131 Kiểm tra,hiệu chỉnh thiết bị truyền báo, ảnh. Loại thiết bị quét ảnh
Kiểm tra,hiệu chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 3.789.000
132 Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và điều chỉnh thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị máy quét (Scanner)
Kiểm tra các chức năng, giám sát và điều chỉnh
1 thiết bị (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.500.000
133 Bộ thiết bị cắt lọc sét 1 pha tại Trung tâm:
HW1-40C-140K-x-xx hoặc tương đương/ Precision Power
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Malaysia hoặc Đông Nam Á 33.968.000
134 Bộ ổn áp 1 pha 3KVA:
SH 3000/ Lioa
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.990.000
135 Tủ mạng Rack chuẩn 19" loại 32U tại trung tâm:
SH 32 / Sơn Hà
1 Tủ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 5.636.000
136 Tủ mạng Rack chuẩn 19" loại 10U tại các tầng:
SH10/ Sơn Hà
6 Tủ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.760.000
137 Router:
AT-AR4050S hoặc tương đương/ Allied Telesis
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 59.300.000
138 Switchcore: Switch 24 Port SPF Layer3: Switch quang 24 cổng 1G combo quang đồng (SFP or 10/100/1000T), 4 uplink SFP:
AT-x930-28GSTX-N1-00 hoặc tương đương/ Allied Telesis
2 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Indonesia hoặc Đông Nam Á 315.100.000
139 Acces Switch 24 Port Layer 3: Thiết bị chuyển mạch 24 cổng PoE 10/100/1000, 4 cổng SFP:
GS970M/28PS hoặc tương đương/ Allied Telesis
13 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Singapore hoặc Đông Nam Á 61.200.000
140 Path Panel loại Cat 6 - 24 Port chuẩn 19":
Commscope
13 Cái (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 3.500.000
141 Modul SPF 1G:
AT-SPSX hoặc tương đương/ Allied Telesis)
26 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 3.500.000
142 WIRELESS Access Points:
AT-TQ5403 hoặc tương đương/ Allied Telesis)
13 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 25.650.000
143 Bộ lưu điện UPS 2KVA:
C2KR hoặc tương đương/ Santak
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 29.376.000
144 Hộp phối sợi quang ODF 48:
Postef hoặc tương đương
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.553.000
145 Hộp phối sợi quang ODF 24:
Postef hoặc tương đương
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.488.000
146 Hộp phối sợi quang ODF 08:
Postef hoặc tương đương
7 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 959.000
147 Camera IP bán cầu hồng ngoại:
DID-RZ704 hoặc tương đương/ Parantek
5 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 7.698.000
148 Camera IP hộp ngoài trời hồng ngoại:
DIO-RZ701 hoặc tương đương/ Parantek
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 11.306.000
149 Camera IP quay, quét, zoom ngoài trời:
DIT-HZ300 hoặc tương đương/ Parantek
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 69.082.000
150 Bàn điều khiển camera PTZ:
PCK-100 hoặc tương đương/ Parantek
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 12.078.000
151 Đầu ghi hình chuyên dụng IP 16 kênh:
KRU-16482CB hoặc tương đương/ Parantek
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 45.085.000
152 Ổ cứng chuyên dụng lưu trữ hình ảnh 6TB;
WD60PUR hoặc tương đương/ Western
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Thái Lan hoặc Đông Nam Á 7.293.000
153 Màn hình quan sát Led kích cỡ màn hình 40 inch:
43 inch Samsung hoặc LG
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam hoặc Đông Nam Á 11.500.000
154 Bộ chuyển đổi tín hiệu (bao gồm thiết bị phát và thu):
HDD-110G-20x hoặc tương đương/ G-NET
9 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Đài Loan 858.000
155 Bộ kết nối trung tâm 16 cổng quang:
HDD-G14M hoặc tương đương/ G-NET
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Đài Loan 2.340.000
156 Bộ chuyển đổi quang đường điều khiển Camera quay quét;
G-NET hoặc tương đương
2 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Đài Loan 2.600.000
157 Nguồn cho camera cố định 12VDC, 1.5A
Adapter
7 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 501.000
158 Nguồn cho camera PTZ 24VAC
Adapter
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 1.500.000
159 Nguồn cho bàn điều khiển Camera PTZ 12VDC, 1.5A
Adapter
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Hàn Quốc 501.000
160 Switch 24 Cổng chuẩn 19"
SG95-24 hoặc tương đương/ Sisco
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 5.880.000
161 Hộp phối sợi quang ODF 24:
Postef hoặc tương đương
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 1.488.000
162 Hộp phối sợi quang ODF 12:
Postef hoặc tương đương
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 959.000
163 ODF 4 treo tường ngoài trời/ trong nhà
Postef hoặc tương đương
7 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 959.000
164 Bộ lưu điện UPS 2KVA:
C2KR hoặc tương đương/ Santak
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 29.376.000
165 Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm:
CCSD-CURD hoặc tương đương/ Bosch
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Bồ Đào Nha hoặc Châu Âu 42.471.000
166 Hộp đại biểu/chủ tọa cần dài:
CCSD-DL-EU hoặc tương đương/ Bosch
21 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Bồ Đào Nha hoặc Châu Âu 11.229.000
167 Cáp tín hiệu nối dài chuyên dụng 5m;
LBB4116/05/ Bosch
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 1.794.000
168 Cáp tín hiệu nối dài chuyên dụng 10m;
LBB 4116/10/ Bosch
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 2.261.000
169 Bộ thu Micro không dây, tần số UHF;
MW1-RX-F5 hoặc tương đương/ Bosch
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Đài Loan 10.040.000
170 Micro không dây cầm tay, tần số UHF
MW1-HTX-F5 hoặc tương đương/ Bosch
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Đài Loan 8.393.000
171 Loa trần 36/24W, vỏ kim loại:
LBC3099/41/ Bosch
10 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 1.144.000
172 Âm ly công suất 360/240W:
LBB1935/20 hoặc tương đương/ Bosch
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 14.530.000
173 Đầu phát nhạc DVD/MP3/USB;
DVP - SR760HP hoặc tương đương/ Sony
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 1.835.000
174 Tủ thiết bị âm thanh chuyên dụng chuẩn 19" loại 10U;
10U
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 2.112.000
175 Micro để bục độ nhạy cao loại tụ điện:
PC DESKTOP-18 hoặc tương đương/ Electro-voice
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Mỹ 16.205.000
176 Micro không dây cầm tay (bao gồm bộ thu và bộ nhận):
R300-HD hoặc tương đương/ Electro-voice
2 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 14.518.000
177 Trung tâm điều khiển hệ thống âm thanh-Bàn trộn 10 kênh:
DC-CMS1000-3-MIG hoặc tương đương/ Dynacord
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Đức hoặc Châu Âu 49.769.000
178 Đầu Đĩa Blu-ray Disc;
BDP-S3500 hoặc tương đương/ Sony
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Châu Á 3.325.000
179 Loa toàn dải công suất: 400W liên tục, 1600W cực đại :
ELX115 hoặc tương đương/ Electro-voice
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 16.953.000
180 Loa siêu trầm công suất: 400 watts:
ELX118 hoặc tương đương/ Electro-voice
2 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 22.596.000
181 Amply 2 x 1100W:
Q1212 230V hoặc tương đương/ Electro-voice
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 47.544.000
182 Tủ thiết bị âm thanh chuyên dụng chuẩn 19" loại 16U:
16U
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Việt Nam 6.948.000
183 Máy chiếu:
PT-MZ670 hoặc tương đương/ Panasonic
1 Bộ (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 198.352.000
184 Bộ kết nối không dây.
HDCast Pro Black hoặc tương đương/ Optoma
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 4.025.000
185 Màn chiếu điện âm trần:
P170ES hoặc tương đương/ Dalite
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 4.444.000
186 Khung treo máy chiếu bằng điện:
ECM20 hoặc tương đương/ Dalite
1 Chiếc (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 7.843.000
187 Cáp HDMI 25m, loại cáp chuyên dụng :
Ugreen hoặc tương đương
2 Sợi (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) Trung Quốc 4.600.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second