Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đạt yêu cầu về tính hợp lệ của E-HSDT, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật, tài chính
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104747727 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG HÀ NỘI và CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ T&D | 4.685.820.000 VND | 4.685.820.000 VND | 6 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG HÀ NỘI | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ T&D | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đất sét non |
Đào hố cáp, rãnh cáp
|
15.6 | m3 | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 550.000 | |
2 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đường kính ống 65mm |
PDC 65/50/ SP
|
.6 | 100m | Ống nhựa HDPE đường kính ngoài 65mm | Việt Nam | 7.020.000 | |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đường kính ống 85mm |
PDC 85/65/ SP
|
2.22 | 100m | Ống nhựa HDPE đường kính ngoài 85mm | Việt Nam | 4.700.000 | |
4 | Lắp đặt cấu kiện của bể dạng TELENZ, loại bể nắp thép loại nhỏ |
Ganivo/ Thiên Phát
|
4 | bể | Bể khung và nắp thép loại nhỏ | Việt Nam | 12.190.000 | |
5 | Lấp đất và đầm rãnh cáp đào qua nền, lề đường |
Lấp đất và đầm
|
10.4 | m3 | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 150.000 | |
6 | Lắp đặt máng, cầu cáp bảo vệ cáp tín hiệu. Máng cáp có nắp kích thước (120x40)mm tại Nhà A, Nhà B và Nhà C |
GA120/SP
|
235 | 1m | Máng cáp có nắp kích thước (120x40)mm | Việt Nam | 256.000 | |
7 | Lắp đặt thang cáp sơn tĩnh điện kích thước thang (200x50)mm tại Trung tâm và Trục kỹ thuật nhà A |
Sơn Hà hoặc tương đương
|
30 | 1m | Thang cáp sơn tĩnh điện kích thước (200x50)mm | Việt Nam | 339.000 | |
8 | Lắp đặt tủ thiết bị mạng. Loại Tủ 32 U tại Trung tâm điện nhẹ |
Lắp đặt
|
1 | 1 tủ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 101.000 | |
9 | Lắp đặt tủ thiết bị mạng < 15U |
Lắp đặt
|
7 | 1 tủ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 83.000 | |
10 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC trong ống HDPE |
DSTA 2x4/ Cadi-Sun
|
95 | m | Dây 2x4mm2 -Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC | Việt Nam | 57.000 | |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC trong ống HDPE |
DSTA 2x2,5/ Cadi-Sun
|
35 | m | Dây 2x2,5mm2 -Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC | Việt Nam | 45.000 | |
12 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Cu/PVC/PVC trên Thang cáp |
VCTFK 2x2,5/ Cadi-Sun
|
25 | m | Dây 2x2,5mm2 -Cu/PVC/PVC | Việt Nam | 29.000 | |
13 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp ổ cắm, hộp automat, kích thước hộp ≤ 100x100 mm |
S2157H/ Sino
|
186 | hộp | Hộp kích thước ≤ (100x100) mm | Việt Nam | 81.000 | |
14 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi loại có dây nối đất |
WEVH6830 + WEV15825 hoặc tương đương/ Panasonic
|
8 | cái | Ổ đôi loại 250VAC-16A có dây nối đất | Châu Á | 179.000 | |
15 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A loại 2 cực bảo vệ quá tải và ngắn mạch tại Trung tâm nhà và Nhà A |
BBD2322CNV hoặc tương đương/ Panasonic
|
1 | cái | Aptomat 1 pha cường độ dòng điện 32A-2P | Châu Á | 695.000 | |
16 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A |
BBD2102CNV hoặc tương đương/ Panasonic
|
7 | cái | Aptomat 1 pha cường độ dòng điện <=10A-2P | Châu Á | 562.000 | |
17 | Lắp đặt thiết bị cắt và lọc sét một pha 40 A trên lưới điện hạ thế |
Lắp đặt
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.615.000 | |
18 | Lắp đặt thiết bị ổn áp xoay chiều. Loại ổn áp : Ổn áp 3KVA |
Lắp đặt
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 743.000 | |
19 | Chôn điện cực tiếp đất bằng phương pháp khoan thủ công, độ sâu khoan <= 20 m |
Khoan thủ công
|
25 | m | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 319.000 | |
20 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết Cáp đồng trần C70 |
C70 hoặc CF70/ Cadi-Sun
|
50 | m | Cáp đồng trần C70 | Việt Nam | 369.000 | |
21 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hoá nhiệt |
Hàn điện cực
|
3 | điện cực | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 288.000 | |
22 | Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học. Hóa chất làm giảm điện trở suất của đất |
GEM
|
22 | m | Hóa chất làm giảm điện trở suất của đất | Ấn Độ | 442.000 | |
23 | Lắp đặt dây đất 1x16 - Cu/XLPE/PVC trong ống HDPE. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
CXV 1x16/ Cadi-Sun
|
11 | 10 m | Dây 1x16mm2 - Cu/XLPE/PVC | Việt Nam | 620.000 | |
24 | Lắp đặt dây đất 1x10 - Cu/XLPE/PVC trong ống HDPE. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
CXV 1x10/ Cadi-Sun
|
3.5 | 10 m | Dây 1x10mm2 - Cu/XLPE/PVC | Việt Nam | 430.000 | |
25 | Lắp đặt dây đất 1x10 - Cu/PVC trên thang cáp. Tiết diện dây dẫn S<= 16 mm2 |
VCSF 1x10/ Cadi-Sun
|
2.5 | 10 m | Dây 1x10mm2 - Cu/PVC | Việt Nam | 464.000 | |
26 | Lắp đặt tấm tiếp đất tại trung tâm, kích thước tấm tiếp đất <= 500 x 120 x 10 (S <= 0,06) |
Lắp đặt
|
1 | tấm | Tấm đồng kích thước (500 x 120 x 10)mm | Việt Nam | 4.743.000 | |
27 | Lắp đặt tấm tiếp đất, kích thước tấm tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= 0,024) |
Lắp đặt
|
7 | tấm | Tấm đồng kích thước (200 x 120 x 5)mm | Việt Nam | 2.251.000 | |
28 | Đo kiểm tra điện trở suất của đất |
Đo kiểm tra
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.156.000 | |
29 | Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng |
Đo kiểm tra
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.322.000 | |
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
SP9020/ SP
|
264 | m | Ống nhựa đường kính 20mm | Việt Nam | 25.000 | |
31 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 trong ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
CAT6 UTP/Vinacap
|
264 | 10m | UTP CAT 6 | Việt Nam | 245.000 | |
32 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
SP9020/ SP
|
1.329 | m | Ống nhựa đường kính 20mm | Việt Nam | 60.000 | |
33 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 trong ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
CAT6 UTP/Vinacap
|
132.9 | 10m | UTP CAT 6 | Việt Nam | 245.000 | |
34 | Lắp đặt dây cáp đồng UTP CAT 6 trên máng cáp và cầu cáp |
CAT6 UTP/Vinacap
|
363.3 | 10m | UTP CAT 6 | Việt Nam | 245.000 | |
35 | Lắp đặt dây cáp quang ≤ 4 đôi - Cáp quang 8 Fo |
8Fo/Vinacap hoặc tương đương
|
36 | 10m | Cáp quang 8 Fo | Việt Nam | 214.000 | |
36 | Lắp đặt dây cáp quang > 4 đôi - Cáp quang 24 Fo |
24Fo/Vinacap hoặc tương đương
|
15 | 10m | Cáp quang 24 Fo | Việt Nam | 371.000 | |
37 | Bấm đầu RJ 45-CAT6 |
RJ45
|
177 | 1 đầu | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 20.000 | |
38 | Lắp đặt ổ cắm chìm. Gồm: ( Mặt dùng cho 2 thiết bị + ổ data Cat 6 loại có nắp che) |
WEVH6820 + WEV24886SW hoặc tương đương/ Panasonic
|
177 | 1 ổ cắm | Mặt cho 2 thiết bị + ổ cắm data Cat 6 có nắp che | Châu Á | 340.000 | |
39 | Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ máy trạm lên Wallplace |
Đấu nối
|
177 | 1 node | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 186.000 | |
40 | Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang Enclosure ≥ 24 cổng |
Lắp đặt
|
1 | 1 Enclosure | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 68.000 | |
41 | Lắp đặt VPN tích hợp trên Router |
Lắp đặt
|
1 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 596.000 | |
42 | Cài đặt VPN tích hợp trên Router |
Cài đặt
|
1 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 805.000 | |
43 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch |
Lắp đặt
|
2 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.541.000 | |
44 | Lắp đặt thiết bị kết nối chéo (CrossConnect) < 25 đôi dây |
Lắp đặt
|
2 | 1thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 44.000 | |
45 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch |
Cài đặt
|
2 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.311.000 | |
46 | Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang Adapter < 12cổng |
Lắp đặt
|
6 | 1 Adapter | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 54.000 | |
47 | Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang Adapter ≥ 12 cổng |
Lắp đặt
|
2 | 1 Adapter | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 75.000 | |
48 | Lắp đặt thanh trung chuyển (Patch Panel) ≥ 24 cổng |
Lắp đặt
|
13 | 1 Patch panel | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 50.000 | |
49 | Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (patchcord) vào Patch Cord Từ switch lên Patch panel |
Đấu nối
|
312 | 1 node | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 128.000 | |
50 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch |
Lắp đặt
|
13 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.541.000 | |
51 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch loại lớn (Enterprice và Carrier) Thiết bị IP/ATM Switch |
Cài đặt
|
13 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.311.000 | |
52 | Lắp đặt module và card cho thiết bị chuyển mạch Thuộc dòng IP/ATM Switch |
Lắp đặt
|
26 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 401.000 | |
53 | Cài đặt modul và card cho thiết bị chuyển mạch Thuộc dòng IP/ATM Switch |
Cài đặt
|
26 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 441.000 | |
54 | Lắp đặt điểm truy nhập Wireless Lan |
Lắp đặt
|
13 | 1 thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 389.000 | |
55 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO |
Hàn nối
|
7 | bộ ODF | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 5.423.000 | |
56 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
Hàn nối
|
1 | bộ ODF | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 7.772.000 | |
57 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=48 FO |
Hàn nối
|
1 | bộ ODF | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 11.364.000 | |
58 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp: Sợi nhảy quang |
Đấu nối
|
64 | đôi đầu dây | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 460.000 | |
59 | Đo thử thông tuyến truyền dẫn cáp quang. Loại đầu cuối |
Đo thử thông tuyến
|
13 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.369.000 | |
60 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS <= 5 KVA |
Lắp đặt
|
1 | bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 821.000 | |
61 | Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu chỉnh thiết bị mạng. Loại thiết bị định tuyến (Router) |
Kiểm tra, giám sát và hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 10.053.000 | |
62 | Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và hiệu chỉnh thiết bị mạng. Loại thiết bị chuyển mạch (Switch) |
Kiểm tra, giám sát và hiệu chỉnh
|
15 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 4.393.000 | |
63 | Lắp đặt cáp thoại trong ống D20, máng, trên cầu cáp. Loại cáp chống ẩm 2x2x0,5mm2 |
Vinacap
|
439.3 | 10 m | Cáp điện thoại chống ẩm 2x2x0,5mm2 | Việt Nam | 180.000 | |
64 | Lắp đặt cáp thoại trên thang cáp. Loại cáp chống ẩm 20x2x0,5mm2 |
Vinacap
|
18.3 | 10 m | Cáp điện thoại chống ẩm 20x2x0,5mm2 | Việt Nam | 760.000 | |
65 | Lắp đặt cáp thoại trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp chống ẩm 100x2x0,5mm2 |
Vinacap
|
9.5 | 10 m | Cáp điện thoại chống ẩm 100x2x0,5mm2 | Việt Nam | 2.850.000 | |
66 | Lắp đặt tủ cáp điện thoại 20x2 kích thước tủ <= 300 x 250 x 150 |
Fostef hoặc tương đương
|
7 | tủ | Tủ cáp điện thoại 20x2 kèm phiến đấu dây | Việt Nam | 727.000 | |
67 | Lắp đặt tủ cáp điện thoại 100x2, 200x2 kích thước tủ > 300 x 250 x 150 |
Fostef hoặc tương đương
|
2 | tủ | Tủ cáp điện thoại 100x2, 200x2 kèm phiến đấu dây | Việt Nam | 1.374.000 | |
68 | Hàn nối cáp đồng tại hộp cáp các loại, loại cáp C.20x2 |
Hàn nối
|
7 | hộp cáp | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.194.000 | |
69 | Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.100x2 |
Hàn nối
|
1 | cáp | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.606.000 | |
70 | Hàn nối cáp đồng tại MDF, loại cáp C.200x2 |
Hàn nối
|
1 | cáp | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 4.776.000 | |
71 | Hàn, đấu nối cáp vào đầu giắc cắm. Loại giắc cắm: Đầu phiến cáp thoại KRON |
WEV23645W hoặc tương đương/ Panasonic
|
164 | 1 giắc cắm | Ổ cắm điện thoại có nắp che | Châu Á | 176.000 | |
72 | Kiểm tra, đo thử giá thuê bao. Dung lượng giá <= 256 số |
Kiểm tra, đo thử
|
1 | giá thuê bao | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 7.316.000 | |
73 | Cài đặt, khai báo giá thuê bao. Dung lượng giá thuê bao <= 256 số |
Cài đặt, khai báo
|
1 | giá thuê bao | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 4.376.000 | |
74 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
SP9020/ SP
|
52 | m | Ống nhựa đường kính 20mm | Việt Nam | 25.000 | |
75 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Cu/PVC/PVC cấp nguồn cho các Camera |
VCTFK 2x1,5/ Cadi-Sun
|
123 | m | Dây 2x1,5mm2 -Cu/PVC/PVC | Việt Nam | 21.000 | |
76 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây sơn tĩnh điện kích thước hộp (200x300x150) mm |
CKR3/ Vanlock
|
4 | hộp | Hộp sơn tĩnh điện kích thước (200x300x150)mm | Việt Nam | 959.000 | |
77 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20 A loại 2 cực bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
BBD2202CNV hoặc tương đương/ Panasonic
|
1 | cái | Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 20 A-2P | Châu Á | 562.000 | |
78 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, ổ cắm kích thước hộp ≤ 40x50 mm |
E240/20/x/ SP
|
9 | hộp | Hộp kích thước ≤ (40x50)mm | Việt Nam | 75.000 | |
79 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi loại có dây nối đất |
WEVH6830 + WEV15825/ hoặc tương đương Panasonic
|
9 | cái | Ổ đôi loại 250VAC-16A có dây nối đất | Châu Á | 179.000 | |
80 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp CAT6 |
CAT6 UTP/Vinacap
|
18 | 10 m | UTP CAT 6 | Việt Nam | 239.000 | |
81 | Lắp đặt dây cáp quang ≤ 4 đôi - Cáp quang 8 Fo |
8Fo/Vinacap hoặc tương đương
|
19 | 10m | Cáp quang 8 Fo | Việt Nam | 214.000 | |
82 | Lắp đặt dây cáp quang > 4 đôi - Cáp quang 24 Fo |
24Fo/Vinacap hoặc tương đương
|
15 | 10m | Cáp quang 24 Fo | Việt Nam | 371.000 | |
83 | Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp: Sợi nhảy quang tại thiết bị đầu cuối |
Đấu nối
|
9 | đôi đầu dây | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 460.000 | |
84 | Gia công và lắp đặt bộ gá CAMERA quay quyét. Lắp cố định |
Gia công và lắp đặt
|
4 | bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 398.000 | |
85 | Lắp đặt Camera của thiết bị cảnh giới bảo vệ. Camera IP |
Lắp đặt
|
9 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.644.000 | |
86 | Lắp đặt bộ điều khiển của hệ thống cảnh giới bảo vệ. Bàn điều khiển quay quét PTZ |
Lắp đặt
|
1 | bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 153.000 | |
87 | Lắp đặt bàn điều khiển tín hiệu hình của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ. Đầu ghi hình IP16 kênh |
Lắp đặt
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 420.000 | |
88 | Lắp đặt Monitor của hệ thống camera cảnh giới bảo vệ |
Lắp đặt
|
2 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.039.000 | |
89 | Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF) |
Lắp đặt
|
1 | khung giá | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 137.000 | |
90 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=8 FO |
Hàn nối
|
5 | bộ ODF | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 5.423.000 | |
91 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=12 FO |
Hàn nối
|
1 | bộ ODF | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 6.010.000 | |
92 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang <=24 FO |
Hàn nối
|
1 | bộ ODF | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 7.772.000 | |
93 | Lắp đặt thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị bộ chuyển mạch (Switch) |
Lắp đặt
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 442.000 | |
94 | Cài đặt cấu hình thiết bị Switch |
Cài đặt
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 6.775.000 | |
95 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS loại 2 KVA |
Lắp đặt
|
1 | bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 821.000 | |
96 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại camera |
Kiểm tra, hiệu chỉnh
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.224.000 | |
97 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại monitor |
Kiểm tra, hiệu chỉnh
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.134.000 | |
98 | Kiểm tra, hiệu chỉnh hệ thống camera. Loại bộ phụ trợ cho camera quay |
Kiểm tra, hiệu chỉnh
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.255.000 | |
99 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
SP9020/SP
|
160 | m | Ống nhựa đường kính 20mm | Việt Nam | 25.000 | |
100 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
SP9020/SP
|
55 | m | Ống nhựa đường kính 20mm | Việt Nam | 60.000 | |
101 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm |
SP9032/SP
|
30 | m | Ống nhựa đường kính 32mm | Việt Nam | 93.000 | |
102 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, kích thước hộp ≤ 40x50 mm |
E240/20/x/ SP
|
26 | hộp | Hộp kích thước ≤ (40x50)mm | Việt Nam | 75.000 | |
103 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, ổ cắm ngầm sàn kích thước hộp ≤100x100 mm |
DU5900VT-x hoặc tương đương/ Panasonic
|
2 | hộp | Hộp kích thước ≤ 100x100)mm | Châu Á | 1.928.000 | |
104 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, ổ cắm ngầm sàn kích thước hộp ≤150x200 mm |
DUM3200LT-x hoặc tương đương/ Panasonic
|
1 | hộp | Hộp kích thước ≤ (150x200)mm | Châu Á | 2.649.000 | |
105 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A loại 2 cực bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
BBD2202CNV hoặc tương đương/ Panasonic
|
1 | cái | Aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 20A- 2P | Châu Á | 562.000 | |
106 | Lắp đặt cáp đối xứng trong máng, trên cầu cáp. Loại Cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x1,5mm2 |
LY215S hoặc tương đương/ Klotz
|
30 | 10 m | Cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x1,5mm2 | Đức | 858.000 | |
107 | Lắp đặt cáp đối xứng trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp 120 ôm cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x2,5mm2 |
LY225S hoặc tương đương/ Klotz
|
10 | 10 m | Cáp tín hiệu loa chuyên dụng 2x2,5mm2 | Đức | 1.226.000 | |
108 | Lắp đặt cáp đồng trục trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp 50/75 ôm d = 4,95 mm |
Lắp đặt
|
15 | 10 m | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 747.000 | |
109 | Hàn, đấu nối cáp tín hiệu âm thanh vào đầu cút. Loại giắc cắm |
Hàn, đấu nối
|
5.6 | 10 cút | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 9.430.000 | |
110 | Lắp đặt, hiệu chỉnh loa. Loại loa gắn trần và loa treo cột, tường (3w - 30w) |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
10 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 456.000 | |
111 | Lắp đặt, hiệu chỉnh loa. Loại loa thùng (30w - 100w) |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
2 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 911.000 | |
112 | Lắp đặt, hiệu chỉnh loa. Loại loa siêu trầm HT trang âm <= 1000w |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
4 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.607.000 | |
113 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị ngoại vi (quay băng, đĩa, ghi âm...) |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
25 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.126.000 | |
114 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị ngoại vi (đầu phát nhạc,DVD...) |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
2 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.126.000 | |
115 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị trang âm, loại thiết bị chuyển đổi D/A-A/D tạo trễ, tạo vang phân chia vùng tần số |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.063.000 | |
116 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị trang âm, loại thiết bị trộn âm thanh (bàn trộn 16 kênh) |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 7.600.000 | |
117 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 120 w |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.701.000 | |
118 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 500 w |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 3.187.000 | |
119 | Lắp đặt, hiệu chỉnh thiết bị tăng âm công xuất <= 1000 w |
Lắp đặt, hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 4.720.000 | |
120 | Đo thử, k.tra h.chỉnh hệ thống truyền thanh có t.bị trang âm: t.bị chuyển đổi A/D - D/A, tạo vang, phân chia tần số và bàn trộn. Có số kênh 16 kênh |
Đo thử, kiểm tra hiệu chỉnh
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 27.824.000 | |
121 | Đo thử, k.tra h.chỉnh hệ thống truyền thanh có t.bị ngoại vi: quay băng, quay đĩa, ghi âm, đài AM/FM chuyên dụng. Có c. suất tăng âm <= 1000W |
Đo thử, kiểm tra hiệu chỉnh
|
1 | hệ thống | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.603.000 | |
122 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm |
SP9020/SP
|
55 | m | Ống nhựa đường kính 20mm | Việt Nam | 25.000 | |
123 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây,t kích thước hộp ≤ 40x50 mm |
E240/20/x/ SP
|
6 | hộp | Hộp kích thước ≤ (40x50) mm | Việt Nam | 75.000 | |
124 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 |
VCTFK 2x1,5/ Cadi-Sun
|
67 | m | Dây 2x1,5mm2 -Cu/PVC/PVC | Việt Nam | 21.000 | |
125 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi loại có dây nối đất |
WEVH6830 + WEV15825 hoặc tương đương/ Panasonic
|
2 | cái | Ổ đôi loại 250VAC-16A có dây nối đất | Châu Á | 179.000 | |
126 | Lắp đặt cáp tín hiệu trên máng cáp, trên cầu cáp. Loại cáp CAT6 |
CAT6 UTP/ Vinacap
|
5 | 10 m | UTP CAT 6 | Việt Nam | 239.000 | |
127 | Lắp đặt cáp đối xứng trong máng, trên cầu cáp. Loại cáp HDMI |
Lắp đặt
|
5 | 10 m | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 206.000 | |
128 | Lắp đặt khung giá thiết bị máy chiếu |
Lắp đặt
|
1 | khung giá | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.947.000 | |
129 | Lắp đặt màn chiếu tín hiệu |
Lắp đặt
|
1 | 1 bảng | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 3.714.000 | |
130 | Lắp đặt thiết bị tin học. Loại thiết bị máy quét (máy chiếu) |
Lắp đặt
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 86.000 | |
131 | Kiểm tra,hiệu chỉnh thiết bị truyền báo, ảnh. Loại thiết bị quét ảnh |
Kiểm tra,hiệu chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 3.789.000 | |
132 | Kiểm tra các chức năng, giám sát hoạt động và điều chỉnh thiết bị mạng tin học. Loại thiết bị máy quét (Scanner) |
Kiểm tra các chức năng, giám sát và điều chỉnh
|
1 | thiết bị | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.500.000 | |
133 | Bộ thiết bị cắt lọc sét 1 pha tại Trung tâm: |
HW1-40C-140K-x-xx hoặc tương đương/ Precision Power
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Malaysia hoặc Đông Nam Á | 33.968.000 | |
134 | Bộ ổn áp 1 pha 3KVA: |
SH 3000/ Lioa
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.990.000 | |
135 | Tủ mạng Rack chuẩn 19" loại 32U tại trung tâm: |
SH 32 / Sơn Hà
|
1 | Tủ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 5.636.000 | |
136 | Tủ mạng Rack chuẩn 19" loại 10U tại các tầng: |
SH10/ Sơn Hà
|
6 | Tủ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.760.000 | |
137 | Router: |
AT-AR4050S hoặc tương đương/ Allied Telesis
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 59.300.000 | |
138 | Switchcore: Switch 24 Port SPF Layer3: Switch quang 24 cổng 1G combo quang đồng (SFP or 10/100/1000T), 4 uplink SFP: |
AT-x930-28GSTX-N1-00 hoặc tương đương/ Allied Telesis
|
2 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Indonesia hoặc Đông Nam Á | 315.100.000 | |
139 | Acces Switch 24 Port Layer 3: Thiết bị chuyển mạch 24 cổng PoE 10/100/1000, 4 cổng SFP: |
GS970M/28PS hoặc tương đương/ Allied Telesis
|
13 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Singapore hoặc Đông Nam Á | 61.200.000 | |
140 | Path Panel loại Cat 6 - 24 Port chuẩn 19": |
Commscope
|
13 | Cái | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 3.500.000 | |
141 | Modul SPF 1G: |
AT-SPSX hoặc tương đương/ Allied Telesis)
|
26 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 3.500.000 | |
142 | WIRELESS Access Points: |
AT-TQ5403 hoặc tương đương/ Allied Telesis)
|
13 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 25.650.000 | |
143 | Bộ lưu điện UPS 2KVA: |
C2KR hoặc tương đương/ Santak
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 29.376.000 | |
144 | Hộp phối sợi quang ODF 48: |
Postef hoặc tương đương
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.553.000 | |
145 | Hộp phối sợi quang ODF 24: |
Postef hoặc tương đương
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.488.000 | |
146 | Hộp phối sợi quang ODF 08: |
Postef hoặc tương đương
|
7 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 959.000 | |
147 | Camera IP bán cầu hồng ngoại: |
DID-RZ704 hoặc tương đương/ Parantek
|
5 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 7.698.000 | |
148 | Camera IP hộp ngoài trời hồng ngoại: |
DIO-RZ701 hoặc tương đương/ Parantek
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 11.306.000 | |
149 | Camera IP quay, quét, zoom ngoài trời: |
DIT-HZ300 hoặc tương đương/ Parantek
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 69.082.000 | |
150 | Bàn điều khiển camera PTZ: |
PCK-100 hoặc tương đương/ Parantek
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 12.078.000 | |
151 | Đầu ghi hình chuyên dụng IP 16 kênh: |
KRU-16482CB hoặc tương đương/ Parantek
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 45.085.000 | |
152 | Ổ cứng chuyên dụng lưu trữ hình ảnh 6TB; |
WD60PUR hoặc tương đương/ Western
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Thái Lan hoặc Đông Nam Á | 7.293.000 | |
153 | Màn hình quan sát Led kích cỡ màn hình 40 inch: |
43 inch Samsung hoặc LG
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam hoặc Đông Nam Á | 11.500.000 | |
154 | Bộ chuyển đổi tín hiệu (bao gồm thiết bị phát và thu): |
HDD-110G-20x hoặc tương đương/ G-NET
|
9 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Đài Loan | 858.000 | |
155 | Bộ kết nối trung tâm 16 cổng quang: |
HDD-G14M hoặc tương đương/ G-NET
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Đài Loan | 2.340.000 | |
156 | Bộ chuyển đổi quang đường điều khiển Camera quay quét; |
G-NET hoặc tương đương
|
2 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Đài Loan | 2.600.000 | |
157 | Nguồn cho camera cố định 12VDC, 1.5A |
Adapter
|
7 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 501.000 | |
158 | Nguồn cho camera PTZ 24VAC |
Adapter
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 1.500.000 | |
159 | Nguồn cho bàn điều khiển Camera PTZ 12VDC, 1.5A |
Adapter
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Hàn Quốc | 501.000 | |
160 | Switch 24 Cổng chuẩn 19" |
SG95-24 hoặc tương đương/ Sisco
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 5.880.000 | |
161 | Hộp phối sợi quang ODF 24: |
Postef hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 1.488.000 | |
162 | Hộp phối sợi quang ODF 12: |
Postef hoặc tương đương
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 959.000 | |
163 | ODF 4 treo tường ngoài trời/ trong nhà |
Postef hoặc tương đương
|
7 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 959.000 | |
164 | Bộ lưu điện UPS 2KVA: |
C2KR hoặc tương đương/ Santak
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 29.376.000 | |
165 | Khối điều khiển trung tâm có triệt tiêu hồi âm kỹ thuật số & chức năng ghi âm: |
CCSD-CURD hoặc tương đương/ Bosch
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Bồ Đào Nha hoặc Châu Âu | 42.471.000 | |
166 | Hộp đại biểu/chủ tọa cần dài: |
CCSD-DL-EU hoặc tương đương/ Bosch
|
21 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Bồ Đào Nha hoặc Châu Âu | 11.229.000 | |
167 | Cáp tín hiệu nối dài chuyên dụng 5m; |
LBB4116/05/ Bosch
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 1.794.000 | |
168 | Cáp tín hiệu nối dài chuyên dụng 10m; |
LBB 4116/10/ Bosch
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 2.261.000 | |
169 | Bộ thu Micro không dây, tần số UHF; |
MW1-RX-F5 hoặc tương đương/ Bosch
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Đài Loan | 10.040.000 | |
170 | Micro không dây cầm tay, tần số UHF |
MW1-HTX-F5 hoặc tương đương/ Bosch
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Đài Loan | 8.393.000 | |
171 | Loa trần 36/24W, vỏ kim loại: |
LBC3099/41/ Bosch
|
10 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 1.144.000 | |
172 | Âm ly công suất 360/240W: |
LBB1935/20 hoặc tương đương/ Bosch
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 14.530.000 | |
173 | Đầu phát nhạc DVD/MP3/USB; |
DVP - SR760HP hoặc tương đương/ Sony
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 1.835.000 | |
174 | Tủ thiết bị âm thanh chuyên dụng chuẩn 19" loại 10U; |
10U
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 2.112.000 | |
175 | Micro để bục độ nhạy cao loại tụ điện: |
PC DESKTOP-18 hoặc tương đương/ Electro-voice
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Mỹ | 16.205.000 | |
176 | Micro không dây cầm tay (bao gồm bộ thu và bộ nhận): |
R300-HD hoặc tương đương/ Electro-voice
|
2 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 14.518.000 | |
177 | Trung tâm điều khiển hệ thống âm thanh-Bàn trộn 10 kênh: |
DC-CMS1000-3-MIG hoặc tương đương/ Dynacord
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Đức hoặc Châu Âu | 49.769.000 | |
178 | Đầu Đĩa Blu-ray Disc; |
BDP-S3500 hoặc tương đương/ Sony
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Châu Á | 3.325.000 | |
179 | Loa toàn dải công suất: 400W liên tục, 1600W cực đại : |
ELX115 hoặc tương đương/ Electro-voice
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 16.953.000 | |
180 | Loa siêu trầm công suất: 400 watts: |
ELX118 hoặc tương đương/ Electro-voice
|
2 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 22.596.000 | |
181 | Amply 2 x 1100W: |
Q1212 230V hoặc tương đương/ Electro-voice
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 47.544.000 | |
182 | Tủ thiết bị âm thanh chuyên dụng chuẩn 19" loại 16U: |
16U
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Việt Nam | 6.948.000 | |
183 | Máy chiếu: |
PT-MZ670 hoặc tương đương/ Panasonic
|
1 | Bộ | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 198.352.000 | |
184 | Bộ kết nối không dây. |
HDCast Pro Black hoặc tương đương/ Optoma
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 4.025.000 | |
185 | Màn chiếu điện âm trần: |
P170ES hoặc tương đương/ Dalite
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 4.444.000 | |
186 | Khung treo máy chiếu bằng điện: |
ECM20 hoặc tương đương/ Dalite
|
1 | Chiếc | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 7.843.000 | |
187 | Cáp HDMI 25m, loại cáp chuyên dụng : |
Ugreen hoặc tương đương
|
2 | Sợi | (Xem chương V.Yêu cầu về kỹ thuật) | Trung Quốc | 4.600.000 |