Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT có giá dự thầu thấp nhất. E-HSDT của nhà thầu đáp ứng yêu cầu E-HSMT. Kết quả đối chiếu tài liệu thống nhất và thương thảo hợp đồng thành công.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4200769047 | Liên danh CÔNG TY TNHH A.Q KHÁNH HÒA và CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 79CONS và CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TIẾN ĐẠT | 4.196.008.000 VND | 4.196.008.000 VND | 4 tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH A.Q KHÁNH HÒA | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 79CONS | sub-partnership |
3 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TIẾN ĐẠT | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ bàn, ghế làm việc |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
2 | Bộ | - Bàn lãnh đạo, mặt bàn lượn cong, dày 80mm, trên mặt có tấm PVC trang trí phần ngồi viết. Yếm bàn soi chỉ hình quả trám, trang trí ốp nổi sơn đen. Kích thước: Rộng 1800 – sâu 900 – cao 760. Chất liệu: Gỗ công nghiệp sơn PU cao cấp. - Ghế xoay có bánh xe di chuyển, bộ piston khí nén có thể điều chỉnh được độ cao thấp; ghế có khung tựa nhựa bọc lưới chiụ lực, đệm ghế mút bọc vải lưới, chân mạ, tay nhựa bền đẹp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao (975-1100) mm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
2 | Tủ đựng tài liệu |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
2 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
3 | Bộ bàn, ghế họp, tiếp khách |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
2 | Bộ | Sofa văn phòng gồm có 02 ghế đơn, 01 ghế băng 03 chỗ; đệm tựa bọc PVC hoặc da ở mặt tiếp xúc với người sử dụng; có ốp 2 bên bằng gỗ, khung chân bằng gỗ chắc chắn. Kích thước: Ghế đơn: Rộng 840 x Sâu 810 x Cao 800 mm; Ghế băng: Rộng 1840 x Sâu 810 x Cao 800 mm. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 8.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
4 | Máy vi tính để bàn |
PC Desktop HP - Core i5
|
2 | Cái | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | China | 16.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
5 | Máy in đa năng |
Printer Brother MFC-L2701DW
|
2 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | China | 8.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
6 | Điện thoại |
KTel-645
|
2 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | China | 500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
7 | Bộ bàn, ghế làm việc |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
4 | Bộ | - Bàn gỗ công nghiệp, mặt bàn hình chữ nhật, có 1 hộc liền 3 ngăn kéo và bàn phím, bên trái bàn có 1 ngăn kéo và kệ để CPU liền nhau. Kích thước: Rộng 1400 – sâu 700 – cao 760. - Ghế xoay văn phòng; khung tựa nhựa bọc da công nghiệp, tay nhựa; chân mạ có bánh xe di chuyển, cụm chân ghê sử dụng Piton khí nén giúp ghế điều chỉnh độ cao phù hợp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao(975-1100) mm. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
8 | Tủ đựng tài liệu |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
4 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
9 | Máy vi tính để bàn |
PC Desktop HP - Core i5
|
4 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | China | 16.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
10 | Bộ bàn, ghế làm việc cá nhân |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
12 | Bộ | - Bàn làm việc chân bằng thép sơn tĩnh điện, mặt bàn hình chữ nhật gỗ công nghiệp công nghiệp phủ Melamine hoặc Laminate cao cấp, có khay bàn phím, hộc di động 3 ngăn. Kích Thước: Rộng 1200 x Sâu 700 x Cao 750 mm - Ghế xoay văn phòng; khung tựa nhựa bọc da công nghiệp, tay nhựa; chân mạ có bánh xe di chuyển, cụm chân ghê sử dụng Piton khí nén giúp ghế điều chỉnh độ cao phù hợp. Kích thước: Rộng 600 x Sâu 520 x Cao(975-1100) mm. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 2.800.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
11 | Tủ đựng tài liệu: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
8 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
12 | Máy vi tính để bàn: |
PC Desktop HP - Core i5
|
9 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | China | 16.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
13 | Máy in đa năng |
Printer Brother MFC-L2701DW
|
4 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | China | 8.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
14 | Điện thoại: |
KTel-645
|
9 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | China | 500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến cho các chức danh |
15 | Tủ đựng tài liệu: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
2 | Chiếc | Kích thước: Rộng 1180 – sâu 407 – cao 1830, chất liệu sắt sơn màu ghi, cánh kính. Là tủ ghép chồng bởi 2 loại tủ khác: Tủ trên gồm 2 cánh kính lùa bên trong có 2 đợt chia thành 3 ngăn; Tủ dưới gồm 3 khoang chia thành 12 ngăn kéo mỗi khoang có 1 khóa giàn. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
16 | Giá đựng công văn đi đến |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Bộ | Hòa Phát GST02 (hoặc tương đương) | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 1.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
17 | Máy vi tính để bàn: |
PC Desktop HP - Core i5
|
1 | Bộ | Màn hình: 21.5" Full HD ( 1920 x 1080 ) không cảm ứng; Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 8; Dòng CPU: Core i5; RAM: 1 x 4GB DDR4 2400MHz (2 khe cắm Hỗ trợ tối đa 16GB); Hệ điều hành: Windows 10 Home SL 64-bit; Webcam: HD webcam; Phụ kiện đi kèm: Chuột + bàn phím. Hoặc tương đương | China | 16.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
18 | Máy in đa năng: |
Printer Brother MFC-L2701DW
|
1 | Chiếc | In tia laser đen trắng; Tốc độ in: A4: 28 ppm, Letter: 30 ppm; Độ phân giải sao chép: 600 x 600dpi; Tăng/Giảm tỉ lệ: 25 - 400% với biên độ 1%; Quét quang học với độ phân giải 600 x 600 dpi; Tốc độ quét: mặt kính phẳng: 2.6 giây hoặc ít hơn; Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi; Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF. Fax tốc độ modem 33.6Kbps (3 giây/trang); Độ phân giải fax 200 x 400 dpi; Kết nối và phần mềm: Giao diện chuẩn USB 2.0 tốc độ cao/ 10/100 Base-T Ethernet/ Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection); Kết nối giao thức mạng: In: LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6). Quét: SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6), TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6). Quản trị: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP. Hoặc tương đương | China | 8.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
19 | Máy photocopy đa năng |
Ricoh MP4055
|
1 | Chiếc | In, photocopy đơn sắc, scan màu, tốc độ in 40 bản/phútb; Bộ nhớ 2 GB RAM + 320 GB HDD; Tỉ lệ thu phóng 25%-400%. | China | 120.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
20 | Điện thoại: |
KTel-645
|
1 | Chiếc | Kiểu điện thoại bàn có dây, chất liệu vỏ nhựa, kích thước 25cm x 20cm x 5cm | China | 500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
21 | Bộ bàn, ghế gỗ tự nhiên: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Bộ | 01 bàn hình chữ nhật Dài 180cm x Rộng 90cm x Cao 72cm; 08 ghế tựa Rộng 42cm x Sâu 45cm x Cao 98cm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 26.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị văn phòng phổ biến phục vụ công tác hành chính, văn thư và tiếp dân |
22 | Trạm biến áp 560KVA |
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng và Phát Triển Côn Nghệ 79
|
1 | máy | Gồm toàn bộ chi phí xây dựng và chi phí thiết bị được mô tả cụ thể tại Chương V – yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng và Phát Triển Côn Nghệ 79 | 797.060.000 | Trạm biến áp |
23 | Bục phát biểu hội trường |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Chất liệu: gỗ tự nhiên, kích thước: Rộng 0,8m x Sâu: 0,6m x Cao: 1,2m | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
24 | Bục và tượng Bác Hồ |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Bộ | Bục bằng gỗ tự nhiên, kích thước: Rộng 0,8m (đáy 0,6m) x Sâu: 0,5m (đáy 0,45m) x Cao 1,2m; tượng Bác Hồ bằng thạch cao kích thước phù hợp với bục. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
25 | Phông màn hội trường |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Bằng vải, kích thước: 9,8m x 3m. Khung treo bằng hợp kim nhôm cao cấp | Việt Nam | 4.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
26 | Sao vàng, búa liềm |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chất liệu MeKa Alu Đồng. Kích thước 30 cm | Việt Nam | 2.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
27 | Bảng chữ hội trường: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Việt Nam
|
1 | Cái | Bằng MeKa Alu Đồng nền màu đỏ chữ màu đồng KT 9,8mx0,3m | Việt Nam | 2.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
28 | Màn hình Led hội trường |
Hacoled
|
1 | Cái | Màn hình Led hội trường 256mm x 128mm chạy chữ điện tử | Việt Nam | 14.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
29 | Rèm cửa |
Việt Nam
|
28 | m (ngang) | Chất liệu: vải cản nắng 100%, hoa văn đẹp và một màu. Thanh treo: Gỗ căm xe/hợp kim nhôm cao cấp: - Cửa đi 01 cánh Đ2 (dài x cao) 0,9m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ6 (dài x cao) 2m x 2,95 m: 02 bộ - Cửa đi 04 cánh Đ1 (dài x cao) 4m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa sổ 04 cánh S1 (dài x cao) 1,9m x 2,05 m: 06 bộ - Vách gương phòng kho VK1 (dài x cao) 3,7m x 3,1m: 01 bộ - Vách kính VK1 (dài x cao): 3,7 m x 3,75m: 01 bộ | Việt Nam | 680.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
30 | Bàn hội trường |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
20 | Cái | Bàn hội trường Hòa Phát (Hoặc tương đương). Kiểu Dáng: Chân bàn cong kiểu chữ C; Yếm bàn soi rãnh trang trí hình vuông; Yếm lửng. Kích Thước: R1.500 x S500 x C750 mm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
31 | Ghế hội trường |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
100 | Cái | Ghế hội trường Hòa Phát (hoặc tương đương). Kiểu Dáng: Ghế có 4 chân tĩnh, khung gỗ tự nhiên toàn bộ; Tựa có 1 nan bản rộng; Đệm gỗ tự nhiên. Kích Thước: R430 x S520 x C1.050 mm. Chất liệu: tự nhiên (gỗ Tần bì hoặc gỗ Acacia) | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 600.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
32 | Bộ âm thanh (loa, power, mixer, micro, equalizer,…) |
Loa JBL SRX715; Cục đẩy Lynz 2850Mixer;Soundcraf FT EFX12; Micro không dây Shure URX10;ABU8000CT
|
1 | Bộ | - 01 đôi loa JBL (hoặc tương đương): Dải tần số 43 Hz 20 kHz; đáp ứng tần số 53 Hz 20 kHz; công suất 800W/1600W/3200W; Bi-amp LF 800W/1600W/3200W; Bi-amp HF 75W/150W/300W - 01 đôi loa JBL (hoặc tương đương): Công suất tối đa 800W; trở kháng 20k Ohms (cân bằng); dải tần số (-10 dB) 30Hz – 103 Hz; kích thước (HxWxD) 690,372 mm x 523,24 mm x 723,9 mm - 01 đẩy công suất 4 kênh Lynz (hoặc tương đương): 8 stereo 900W*2; 4 stereo 1350*2; 8 cầu 2700W; nguồn điện sử dụng: 220V 50Hz; kích thước: 447W x 483D x 89H - 01 bàn mixer Soundcaraft (hoặc tương đương) - 01 bộ sử lý tín hiệu APU (hoặc tương đương) - 01 bộ micro không dây Shure (hoặc tương đương) - Phụ kiện kèm theo (dây tín hiệu, ống ruột gà, ốc vít…) | Thương hiệu USA, sản xuất China | 56.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
33 | Tủ để âm ly loa đài: |
Rack 12U
|
1 | Cái | Tủ rack đựng âm thanh 12U có ngăn Mixer. Thông số kỹ thuật: - Kích thước: 680x520x570 mm - Trọng tải: 800kg - Gỗ ép cao cấp nhập khẩu - 04 bánh xe chịu lực - Quạt gió siêu mát - Dễ dàng tháo dỡ cánh tủ | Việt Nam | 4.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
34 | Pano hội trường |
Việt Nam
|
2 | Cái | Pano hội trường (3,6 x 0,5m). Khung thép, in bạt hifit 1. TRUNG THÀNH – TRÁCH NHIỆM – LIÊM CHÍNH – SÁNG TẠO 2. DÂN CHỦ - KHÁCH QUAN – CÔNG KHAI – MINH BẠCH | Việt Nam | 2.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
35 | Tivi 65 inches: |
LG 65 inches 65UM7400PTA
|
1 | Cái | SMART TIVI LG 4K 65 INCH 65UM7400PTA Hoặc tương dương | Indonesia | 22.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
36 | Máy chiếu + màn chiếu: |
Sony VPL-DX221
|
1 | Bộ | Công nghệ 3LCD 0.63″, trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m), tỷ lệ tương phản 4000:1, cường độ sáng 2800 Ansi Lumens, độ phân giải chuẩn: XGA 1024×768, tuổi thọ bóng đèn lên tới: 10.000 (H), công suất bóng đèn: 215W, loa: 1W (Mono), cổng giao tiếp Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, đầu ra: 1-Stereo Jack, trọng lượng 2.7 Kg Zoom cơ: 1.2X., tỷ lệ hình ảnh khi hiển thị: 4:3, chỉnh hình thang theo chiều dọc: +/-30° (Keystone). Màn chiếu 3 chân, kích thước: 1,78m x 1,78m, chất liệu: Mate White. | China | 14.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
37 | Máy điều hòa đứng hội trường |
Panasonic C28FFH-28000BTU
|
2 | Cái | Loại: điều hòa cây 1 chiều lạnh, công suất lạnh CU/CS C28FFH, công suất lạnh 28000BTU (3 HP). | China | 32.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
38 | Bàn phòng bàn họp |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Bàn phòng bàn họp Hòa Phát (hoặc tương đương) Chất liệu gỗ sơn PU cao cấp; mặt chữ nhật 4 góc bàn lượn cong. Bàn quây rỗng giữa 800mm, các mặt bàn chung chân. Kích thước: D5000 x R2200 x C760 mm. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 12.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
39 | Ghế phòng họp |
Hòa Phát GL406
|
20 | Cái | Ghế phòng họp Hòa Phát (hoặc tương đương) Kiểu Dáng: Ghế họp chân quỳ, có khung thép mạ sáng bóng, đệm tựa bọc da công nghiệp chịu lực. Kích thước: Rộng 570 x Sâu 650 x Cao 905 mm. | Việt Nam | 1.200.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
40 | Máy điều hòa treo tường: |
AH-X18XEW
|
1 | Cái | Công suất: 2.0 HP. Công nghệ Inverter; công suất làm lạnh 18.000 BTU; hướng không khí lên/xuống; ống đồng 6/12; công suất tiêu thụ trung bình 1.54 kW/h; nguồn điện 220V/50Hz/1.5A. Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện; chức năng tự chuẩn đoán lỗi; chế độ làm khô; màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh; chức năng tự làm sạch, làm lạnh nhanh. | Thái Lan | 16.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
41 | Bộ bàn ghế: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Bộ | - Bàn: kích Thước: Rộng 1200 x Sâu 700 x Cao 750 mm. Chất liệu: chân thép, yếm tôn sơn tĩnh điện cao cấp; mặt bàn gỗ công nghiệp. - Ghế (02 cái): kích Thước: Rộng 535 x Sâu 575 x Cao 875 mm. Chất liệu: khung thép sơn tĩnh điện, tựa nhựa bọc vải lưới, đệm mút bọc vải lưới xốp. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
42 | Giường cá nhân: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Nguyên liệu: làm bằng sắt ống tròn phi 40, sắt cao cấp, được qua sử lý bằng sơn tĩnh điện bền đẹp không rỉ sét. Kích thước: Ngang 1,2m, dài 2m, cao 0,4m. Có kèm theo nệm mút dày 10 cm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 1.600.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
43 | Tủ cá nhân: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Chất liệu tủ sắt 06 ngăn thép phun sơn tĩnh điện. Kích thước: Rộng 1m x Sâu 0,45m x Cao 1,8m | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 1.860.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
44 | Giường phảng |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Giường phảng gỗ MDF 1m x 2m | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 2.500.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
45 | Bàn để đồ thờ cúng, |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
2 | Cái | Chất liệu: gỗ tự nhiên, kích thước: Dài 107cm x sâu 72cm x cao 130cm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
46 | Bộ đồ thờ cúng |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Gồm: lư hương, chân đèn, đục bình, cỗ bồng, … | Việt Nam | 3.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
47 | Giường cá nhân |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
20 | Cái | Nguyên liệu: làm bằng sắt ống tròn phi 40, sắt cao cấp, được qua sử lý bằng sơn tĩnh điện bền đẹp không rỉ sét. Kích thước: Ngang 1,2m, dài 2m, cao 0,4m. Có kèm theo nệm mút dày 10 cm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 1.600.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
48 | Chăn ra, gối |
Việt Nam
|
20 | Bộ | Chăn ra, gối dành cho một người ngủ. Vỏ gối màu xanh và ruột gối; kích thước: 45x65 (cm) | Việt Nam | 750.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
49 | Tủ đựng quần áo: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
10 | Cái | Thiết kế có 02 cánh mở, bên trong chia các đợt và có 1 ngăn kéo. Kích thước: Rộng 100 cm x Sâu 50 cm x Cao 195 cm. Chất liệu sắt sơn tĩnh điện. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
50 | Bộ bàn ghế (01 bàn + 02 ghế) |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
10 | Bộ | Bộ bàn ghế gỗ ghép tự nhiên (01 bàn 1400 mm x 700mm x 750mm + 02 ghế đơn). | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.000.000 | Cung cấp Máy móc, thiết bị tại các phòng phục vụ hoạt động chung (Hội trường, phòng họp; Nhà bảo vệ; Nhà đại thể, miếu thờ; Nhà công vụ; Phục vụ các hoạt động khác) |
51 | Giường cá nhân: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
180 | Cái | Giường cá nhân (giường y tế) Kích thước: D1900 x R900 x C540 mm. Chiều cao từ mặt đất đến đỉnh cọc màn: 1650 mm. Chân giường ống inox phi 32 mm. Khung giường hộp 30 x 60 mm. Dát giường hộp 10 x 40 mm. Nan đỡ dát giường hộp vuông 25 mm. Nan dọc đầu giường ống phi 13 mm. Cọc màn chữ U để treo khăn mặt (Có móc màn, có ốc vít cố định cọc vào chân giường chắc chắn) ống phi 16 mm. Chân đế cao su. Chất liệu: inox SUS 201. Có kèm theo chiếu phù hợp | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 2.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
52 | Tủ cá nhân để đầu giường: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
180 | Cái | Chất liệu inox cao cấp. Kích thước: Cao 86cm x Rộng 40cm x Sâu 35cm. Tủ chia có 2 phần: 01 ngăn kéo, 01 khoang cánh mở. Có thanh chặn trên mặt tủ tránh rơi đồ. Khung tủ ống Inox vuông 25 x 25 mm. Các chân tủ có đệm cao su. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 900.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
53 | Chăn, gối |
Việt Nam
|
180 | Bộ | Chăn kích thước: 1,8 x 2,0 (m); Vỏ gối màu xanh và ruột gối; kích thước: 45x65 (cm) | Việt Nam | 300.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
54 | Tủ hấp cơm công nghiệp 50kg |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 600 x 750 x 1760 mm. Sử dụng đa chức năng: Nấu cơm, hấp sôi, hấp thịt, cá, gà… Khả năng nấu cơm nhanh, cơm chín đều, rất ngon. Có đồng hồ hiển thị nhiệt độ tủ cơm trong quá trình nấu. Số cửa: 01, gồm 10 khay, mỗi khay 5kg. Có van nước cấp, thoát. Sử dụng gas + điện. Chất liệu: Inox 304, 2 lớp cách nhiệt. | Việt Nam | 22.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
55 | Bếp gas công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Bếp á đôi gồm hai quạt thổi, một bầu nước. Thông số kỹ thuật: Kích thước: 1800 x 900 x 1150 mm; Chất liệu: inox SUS 201 dày 0,8 – 1,2 mm; Có 2 họng đốt, 01 vòi nước, 01 bầu nước; Có hệ thống cấp, xả nước, chân tăng chỉnh chiều cao; Các mối hàn bằng khí argon, chắc chắn, đảm bảo an toàn vệ sinh. | Việt Nam | 16.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
56 | Hệ thống gas |
Petrolimex
|
1 | Hệ thống | 02 bình gas 50kg và dây dẫn đồng từ bình đến bếp | Việt Nam | 5.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
57 | Hệ thống hút mùi công nghiệp |
Việt Nam
|
1 | Hệ thống | Hệ thống hút mùi công nghiệp bao gồm: - Quạt hút công nghiệp: Công suất: 55kW. Vật liệu: Bằng Inox. Điện áp: 380V/3F/50Hz - Ống hút mùi: Vật liệu: Bằng Inox 304 dày 0,6mm. Kích thước: 250x250 - Tum hút mùi công nghiệp: Kích thước 3500x1000x500mm. Vật liệu: Bằng Inox nhập khẩu chất lượng cao Có đèn chiếu sáng chịu nhiệt, chống cháy nổ Có 1 hàng phin lọc mỡ và cốc hứng mỡ 2 đầu. | Việt Nam | 30.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
58 | Lò nướng đa năng: |
Hamilton Beach-31103-IN
|
1 | Cái | Dung tích: 32 lít. Nguồn điện: 220V - 240V. Có hẹn giờ. Chất liệu vỏ: Thép không rỉ. Bảng điều khiển: Núm vặn. Công suất: 1.500W. Kích thước: 31,8cm x 52,7cm x 43,2cm | China | 4.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
59 | Nồi áp suất công nghiệp (50lít) |
Tianxi C-44
|
1 | Cái | Nồi áp suất công nghiệp Tianxi C-44 (50lít) hoặc tương đương | China | 5.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
60 | Tủ đựng chén bát: |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chất liệu: nhôm, kính cao cấp. Kích thước Ngang 1500mm x Cao 1900mm x Rộng 450mm. Tủ gồm 03 khoang, hai khoan trên, mỗi khoang có 03 cửa nhôm kính, chia làm 02 ngăn. Khoang dưới cùng có 03 cửa nhôm. Các cửa đều có khóa. | Việt Nam | 8.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
61 | Tủ cấp đông bảo quản thực phẩm: |
Sanaky VH-6699W3
|
1 | Cái | Tủ đông Sanaky hoặc tương đương: Nguồn điện áp 220V/50Hz. Công suất tiêu thụ 0,7 kwh/24h. Bánh xe di chuyển 04 bánh. Nhiệt độ cấp đông 0ºC đến -30ºC; Nhiệt độ mát 0 - 10 độ C; Số cánh: 02 cánh. Dung tích trên 400 lít - 500 lít. Công suất 155W. Kích thước Dài 1400mm x Rộng 620mm x Cao 860mm. | Việt Nam | 12.600.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
62 | Tủ mát 02 cánh 1.200 lít: |
Sanaky VH-1209HP2
|
1 | Cái | Tủ mát Sanaky hoặc tương đương: Nhiệt độ: 0oC ~ 10oC. Công suất tiêu thụ (W): 1,5 - 2,4 (KW/24h); Kích thước ngoài tủ: Rộng 1200 x Sâu 730 x Cao 2035 mm; kích thước trong tủ: Rộng 1110 x Sâu 595 x Cao 1435 mm. Điện áp vào: 220V/50hz. | Việt Nam | 24.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
63 | Bàn sơ chế thực phẩm: |
Việt Nam
|
4 | Cái | Kích thước: Dài 1500 x Rộng 750 x Cao 850 mm. Ống: Ø19, Ø22. Dày: 0.6mm ( 0.5mm, 08mm, 1.0mm). Mặt tôn inox, sáng bóng. Chất liệu: 100% Inox SUS 201, 304. | Việt Nam | 6.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
64 | Máy xay thịt công nghiệp |
TK-12
|
1 | Cái | Công suất: 850w. Năng suất: 150 kg/h. Điện áp: 220V/50Hz. Kích thước: 440 x 270 x 420 mm | China | 4.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
65 | Chày, cối gỗ bền chắc |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Chày, cối gỗ bền chắc : - Cối Đường kính toàn bộ (phủ bì ) 30cm. Đường kính cối giả (lọt lòng) 24cm. Thành cối 3cm. Chiều sâu (lòng giã) 20cm. - Chày: Chiều dài 45cm, đường kính 4,5cm. | Việt Nam | 880.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
66 | Bộ dao nhà bếp |
Việt Nam
|
2 | Bộ | 01 dao chặt xương cứng, 01 dao chặt xương mềm, 01 dao thái, 01 dao lọc, 01 dao gọt củ quả. Chất liệu lưỡi: 100% thép nhíp ô tô. Chất liệu cán: Gỗ bền chắc. | Việt Nam | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
67 | Dao nhỏ gọt |
Việt Nam
|
10 | Cái | Chiều dài từ đầu lưỡi dao đến cuối cán dao là 21,25cm. Lưỡi dao inox dài 11,25cm. Cán nhựa. | Việt Nam | 30.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
68 | Bộ dụng cụ cắt khoai củ |
Nicer Dicer Plus 10
|
1 | Bộ | Chất liệu: Kim loại, nhựa. Bộ sản phẩm gồm: 01 hộp chứa bằng nhựa trong suốt; 01 bàn đỡ dụng cụ; 01 dụng cụ cắt rau củ quả thành 4 và 8 lát tròn; 01 dụng cụ cắt rau củ quả thành 16 lát vuông và 24 lát chữ nhật dài; 01 dụng cụ cắt rau củ quả thành 36 và 144 lát vuông; 01 dụng cụ gọt củ quả; 01 nắp ấn tạo lực cắt; 01 dụng cụ thái lát rau củ quả; 01 dụng cụ bào sợi rau, củ, quả; 01 dụng cụ găm để giữ củ quả. | Việt Nam | 300.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
69 | Dụng cụ mài dao |
Việt Nam
|
2 | Cái | Có 3 chế độ mài: mài phá, mài thô, mài tinh | Việt Nam | 200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
70 | Dụng cụ ép chanh, cam bằng tay |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chất liệu inox, kích thước 490 x 260 x 190mm. | Việt Nam | 1.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
71 | Giá treo dụng cụ |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, có thể đựng dao, thớt, muỗng đũa, có móc treo đồ. Kích thước Rộng 380 x Sâu 230 x Cao 340 mm. | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
72 | Giá úp ca cốc |
Việt Nam
|
5 | Cai | Chất liệu inox. Kích thước: Dài 600 x Rộng 350 x Cao C1.000 mm. Đủ úp được tối thiểu 35 ca, cốc, đáy cách mặt đất 150mm. | Việt Nam | 850.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
73 | Máy cưa xương |
GoodFor 818
|
1 | Cái | Máy cưa xương GoodFor (hoặc tương đương): Độ dày lưỡi cưa: 4 - 180 mm. Công suất: 850W. Điện áp: 220V / 50Hz | Việt Nam | 12.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
74 | Máy đánh trứng |
Panasonic MK-GH1WRA
|
1 | Cái | Chức năng đánh kem, đánh trứng, nhào bột, trộn thực phẩm. Công suất 200W. Tốc độ: 05 tốc độ. Nguồn điện áp 220V/50Hz. Chất liệu que đánh inox. Chất liệu vỏ máy nhựa cao cấp. | China | 1.350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
75 | Máy ép trái cây |
Panasonic MC-DJ01SRA
|
2 | Cái | Máy ép trái cây Panasonic (hoặc tương đương): Dung tích cốc nước hoa quả 1,5 lít, bình chứa bã 2 lít. Chức năng: Ép nước trái cây, chống nhỏ giọt. Bộ lọc bằng thép không rỉ. Lưỡi xay, lưới ép bằng thép không rỉ. Tốc độ: 02 tốc độ. Ống nhồi có đường kính 75mm/vòi quay 120 độ. Kích thước (RxSxC) (mm)khoảng Rộng 216 x Sâu 305 x Cao 384 mmm. Điện áp 220V- 50Hz. Công suất trên 500W. | Malaysia | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
76 | Máy xay đa năng công nghiệp |
NN-XDN2HP
|
1 | Cái | Điện áp: 220V, 50Hz. Công suất: 2HP (2 ngựa). Trọng lượng: 28.5kg. Năng suất: 2kg/3s. Kích thước: đường kính 30cm, cao 55cm. | Việt Nam | 5.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
77 | Máy xay sinh tố |
Philips HR2118
|
1 | Cái | Máy Xay Sinh Tố Philips hoặc tương đương: Dung tích: 2 L. Công suất: 600 W. 5 tốc độ xay. Chất liệu lưỡi dao: Thép không gỉ. Chân đế chống trượt. Các bộ phận có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh. | Philippins | 2.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
78 | Chậu rửa đôi cánh phải inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Kích thước: 1600x 700x 800mm. Loại bàn dùng trong khu bếp, khu sơ chế. Chất liệu inox SUS 201/304. Chân bàn dùng D38 có điều chỉnh chiều cao +/- 30mm. | Việt Nam | 7.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
79 | Nồi inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø30 x cao 30cm. | Việt Nam | 675.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
80 | Nồi inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø35 x cao 23cm. | Việt Nam | 780.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
81 | Nồi inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø40 x cao 40cm. | Việt Nam | 1.700.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
82 | Nồi inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø40 x cao 24cm. | Việt Nam | 810.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
83 | Nồi inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø50 x cao 26cm. | Việt Nam | 1.200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
84 | Nồi inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu Inox 304. Đường kính Ø60 x cao 60cm. | Việt Nam | 1.800.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
85 | Chảo inox công nghiệp |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox 304 – 1,5 mm. Kích thước: Ø620 x sâu 200 mm. | Việt Nam | 1.550.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
86 | Chảo inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chảo inox 304, dày 0,6 - 0,8mm, Ø40cm | Việt Nam | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
87 | Chảo inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chảo inox 304, dày 0,6 - 0,8mm, Ø28 - 30cm | Việt Nam | 500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
88 | Thớt (25cm) |
Việt Nam
|
3 | Cái | Đường kính: 34 - 35cm. Độ dày: 5cm. Chất liệu: Gỗ tự nhiên bền chắc, không mục, không tạo mùn, không cong vênh. | Việt Nam | 600.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
89 | Thớt (35cm) |
Việt Nam
|
3 | Cái | Đường kính: 24 - 25cm. Độ dày: 4cm. Chất liệu: Gỗ tự nhiên bền chắc, không mục, không tạo mùn, không cong vênh. | Việt Nam | 560.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
90 | Thau inox nhỏ (30cm) |
Việt Nam
|
5 | Cái | Chất liệu: Inox cao cấp không gỉ. Kích thước: 295 mm x 100 mm. Độ dày 0,55 mm | Việt Nam | 290.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
91 | Thau inox trung (40cm) |
Việt Nam
|
5 | Cái | Chất liệu: Inox cao cấp không gỉ. Kích thước 395 mm x 125 mm. Độ dày 0,6 mm. | Việt Nam | 400.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
92 | Thau inox lớn (60cm) |
Việt Nam
|
5 | Cái | Chất liệu: Inox cao cấp không gỉ. Kích thước: 595 mm x 175 mm. Dộ dày 0,7 mm. | Việt Nam | 600.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
93 | Ghế đẩu lùn |
Việt Nam
|
10 | Cái | Chất liệu inox. Mặt tròn, đường kính 39,5 cm, cao 18 cm. | Việt Nam | 190.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
94 | Kéo làm bếp |
Lock&Lock
|
3 | Cái | Chất liệu nhựa và thép không rỉ. Thiết kế đa năng: 8 in 1 có thể vừa làm kéo; vừa làm dao vừa làm dụng cụ mở nắp chai, hộp... | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
95 | Xẻng chiên, xào |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước Dài 450 x 160 mm | Việt Nam | 200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
96 | Ca múc nước |
Việt Nam
|
5 | Cái | Kích thước: Đường kính 16cm. Tay cầm dài 26cm. Chất liệu: inox 304 | Việt Nam | 250.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
97 | Kệ treo tường để gia vị |
Việt Nam
|
2 | Cái | 02 tầng, có móc treo ở đáy. Kích thước: 13cm x 35cm, cao 35cm. Chất liệu inox SUS 201. | Việt Nam | 550.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
98 | Kệ phẳng 4 tầng |
Việt Nam
|
3 | Cái | Kích thước 1500 x 500 x 1500mm. Chất liệu inox 201/304. Phần chân của kệ được làm theo khối trụ vuông 40 có tính chịu lực cao. Phần lan can được làm bằng 3 mặt hộp 10 x 20. Những kết cấu của sản phẩm được làm theo kiểu dáng công nghiệp. Bốn chân có thể tăng đưa để điều chỉnh độ cao. | Việt Nam | 8.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
99 | Kệ song 4 tầng |
Việt Nam
|
3 | Cái | Kích thước 1500 x 500 x 1500mm. Chất liệu inox 201/304. Phần chân của kệ được làm theo khối trụ vuông 40 có tính chịu lực cao. Phần lan can được làm bằng 3 mặt hộp 10 x 20. Những kết cấu của sản phẩm được làm theo kiểu dáng công nghiệp. Bốn chân có thể tăng đưa để điều chỉnh độ cao. | Việt Nam | 8.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
100 | Rổ inox nhỏ |
Việt Nam
|
5 | Cái | Đường kính 30 cm, chiều cao 10 cm, inox 201 | Việt Nam | 200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
101 | Rổ inox trung |
Việt Nam
|
5 | Cái | Đường kính 40 cm, chiều cao 10 cm, inox 201- | Việt Nam | 280.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
102 | Rổ inox lớn |
Việt Nam
|
3 | Cái | Đường kính 45 cm, chiều cao 14 cm, inox 201 | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
103 | Vá lọc lớn |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu: inox. Kích thước: chiều dài 29 cm, đường kính phần lọc 15cm. | Việt Nam | 150.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
104 | Vá múc lớn |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox 304. Kích thước: 40 x 10cm | Việt Nam | 180.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
105 | Vá vớt lớn |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chiều dài: 355mm. Chiều rộng vá: 119mm. Chất liệu: inox 304 | Việt Nam | 195.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
106 | Bộ 3 thùng nhựa |
Song Long 2555
|
3 | Bộ | Thùng nhựa Song Long cao cấp (hoặc tương đương) - thùng chữ nhật, gồm 3 loại kích cỡ khác nhau: 43,5 x 31 x 25 cm; 51,5 x 36 x 28 cm; 61,5 x 44 x 32,5 cm. Nguyên liệu: PP. Màu sắc: Trong suốt. | Việt Nam | 750.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
107 | Xô inox (201) 5 lít |
Việt Nam
|
5 | Cái | Đường kính miệng 26 cm, đường kình đáy 19 cm, chiều cao 22 cm | Việt Nam | 200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
108 | Xô inox (201) 10 lít |
Việt Nam
|
5 | Cái | Đường kính miệng 28 cm, đường kình đáy 20 cm, chiều cao 25 cm | Việt Nam | 400.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
109 | Xô inox (201) 20 lít |
Việt Nam
|
5 | Cái | Đường kính miệng 31 cm, đường kình đáy 22 cm, chiều cao 30 cm | Việt Nam | 450.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
110 | Tủ lạnh bảo quản mẫu thức ăn: |
LG Inverter GN-M208PS 209 lít
|
1 | Cái | Tủ lạnh LG Inverter 209 lít hoặc tương đương. Thông số kỹ thuật: Dung tích tổng: 225 lít, dung tích sử dụng: 209 lít, dung tích ngăn đá:44.5 lít, dung tích ngăn lạnh:164.5 lít; Công nghệ Inverter; Điện năng tiêu thụ:~ 0.95 kW/ngày. Chế độ tiết kiệm điện: Smart Inverter; Công nghệ làm lạnh đa chiều; Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Nano Carbon; Công nghệ bảo quản thực phẩm: Hộp đựng rau củ quả lớn, Ngăn cân bằng độ ẩm với lưới mắt cáo, làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+; Tiện ích: ngăn kéo linh hoạt, khay đá di động, Inverter tiết kiệm điện, Chẩn đoán lỗi thông minh Smart Diagnosis; Kiểu tủ:Ngăn đá trên; Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ; Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực; Kích thước - Khối lượng: Cao 152 cm - Rộng 55,5 cm - Sâu 60 cm - Nặng 42 kg. | Indonesia | 9.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
111 | Lọ lưu mẫu thức ăn |
Việt Nam
|
100 | Cái | Lọ lưu mẫu thức ăn 100ml, chiều cao 7cm, đường kính đáy và miệng cốc 4,5 cm | Việt Nam | 90.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
112 | Tủ cá nhân |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Tủ cá nhân Hòa Phát (hoặc tương đương). Chất liệu tủ sắt 06 ngăn thép phun sơn tĩnh điện. Kích thước: Rộng 1m x Sâu 0,45m x Cao 1,8m. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
113 | Xe đẩy 3 tầng |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước D1000 x R600 x C1000mm. Có 04 bánh xe chống ồn, có khóa an toàn chống trượt. | Việt Nam | 4.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
114 | Khay cơm inox |
Việt Nam
|
180 | Cái | Kích thước: Rộng 255 x Dài 335 x Cao 40 mm, dày 0.6mm. Số Ngăn: 5 ngăn (có nắp đậy bằng nhựa). Chất liệu inox 304. | Việt Nam | 130.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
115 | Đũa |
Việt Nam
|
180 | Đôi | Đũa | Việt Nam | 3.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
116 | Muỗng cơm inox |
Việt Nam
|
180 | Cái | Muỗng cơm inox | Việt Nam | 10.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
117 | Ly nhựa có quai cầm 330 ml |
Việt Nam
|
180 | Cái | Ly nhựa có quai cầm 330 ml | Việt Nam | 15.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
118 | Muỗng canh |
Việt Nam
|
30 | Cái | Dày 1,5mm, chất liệu thép không rỉ | Việt Nam | 20.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
119 | Vá múc canh, bới cơm |
Việt Nam
|
50 | Cái | Chất liệu inox 304, kích thước 23 x 6,5 cm | Việt Nam | 150.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
120 | Bàn ghế nhà ăn (01 bàn + 10 ghế) |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
20 | Bộ | - Bàn: Chất liệu Inox 304, đường kính 1,4m, chân bàn sử dụng ống phi 32 x 1mm, cao 0,75m. - Ghế: Chất liệu inox 304, dày 1,6mm, khung ghế sử dụng ống phi 25 x 1,6mm, ghế cao 0,48m. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
121 | Bàn ủi hơi nước đứng |
GC576
|
1 | Bộ | Công suất: 2.200W. Mặt đế: Ceramic chống dính. Dung tích bình nước: 1,8 lít. Chức năng: Ủi hơi nước. Tiện ích: Ủi quần áo treo, có giá treo và móc treo giữ cố định. Chế độ an toàn: Tự động chuyển về chế độ chờ để đảm bảo an toàn. Kích thước: Dài 37 cm - Rộng 33 cm - Cao 178 cm. | China | 8.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
122 | Máy giặt, sấy công nghiệp |
LG F2721HTTV
|
4 | Cái | Kích thước 70 x 83,5 x 99 cm. Kiểu máy giặt cửa trước. Công nghệ Inverter. Lồng giặt ngang, chất liệu thép không rỉ. Khối lượng giặt 21kg, sấy trên 10kg. Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút. Kiểu động cơ truyền động trực tiếp bền và êm. Tiện ích: giặt nước nóng, chức năng chẩn đoán thông minh bằng điện thoại. Chất liệu: Lồng giặt: Thép không gỉ; Vỏ máy: Thép chống gỉ; Nắp máy: Kính chịu lực. | Hàn Quốc | 42.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
123 | Gường y tế 01 tay quay: |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Chất liệu Inox 201, dát hộp. Kích thước: D1900 x R900 x C540mm. Khung giường inox hộp 30x60 được chia làm 4 khúc.Các phần điều chỉnh được độ dốc bằng 1 tay quay: Phần đỡ đầu: Khoảng 0 ¸60o. Có lan can 2 phía nâng lên hạ xuống thuận tiện. Đầu giường: bằng ống inox F32, chân giường: ống F32, có 04 bánh xe di chuyển; Có đệm giả da, chống thấm dày 5cm. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
124 | Tủ thuốc y tế. |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
3 | Cái | Chất liệu: inox 304. Kích thước: 80x60x60. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 2.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
125 | Cân sức khỏe có thước đo (120 kg) |
Akiko TZ-120
|
1 | Cái | Cân sức khỏe có thước đo (120 kg) | Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất China | 2.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
126 | Cân sức khỏe ( 120 kg) |
Nhơn Hòa
|
1 | Cái | Cân sức khỏe ( 120 kg) | Việt Nam | 600.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
127 | Xe đẩy băng ca Inox bánh lớn |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
2 | Cái | Dài 1900 x Rộng 600 x Cao 750 mm. Cấu hình: Mặt bàn tấm inox dày 1,0 mm; khung băng ca phi 25,4 dày 1,0 mm; dàn khung chân inox phi 31,8 dày 1,0 mm; 04 bánh xe cao su phi 125x35 cm - (2 bánh xe chéo nhau có khóa); 02 khung chắn 2 bên; nệm ruột mút xốp dày 5cm bọc simili giả da; 01 cọc treo truyền dịch (truyền nước biển), 01 rổ lưới để đồ bằng inox. Toàn bộ khung làm bằng inox 201. | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
128 | Băng ca nhôm xếp |
Việt Nam
|
2 | Cái | Băng ca nhôm xếp (D221 x R55 x C20 cm) | Việt Nam | 1.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
129 | Bộ kìm nhổ răng |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Gồm 9 chi tiết chuyên dùng cho khám và nhổ răng cho người lớn | Việt Nam | 1.200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
130 | Bộ tiểu phẩu 24 món |
Pakistan
|
1 | Bộ | Bộ tiểu phẩu 24 món | Pakistan | 2.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
131 | Bóp ampu người lớn: |
AMPU RE23420
|
2 | Cái | Bóng bóp chất liệu Silicon. Phổi giả chất liệu Silicon. Mask thở các cỡ (chất liệu silicon). Dây dẫn ô-xy; Van | Đài Loan | 450.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
132 | Cọc truyền dịch inox |
Hòa Phát CT01-I
|
3 | Cái | (Cọc truyền inox 3 chân; Kích thước: 500x500x1200-2000mm. Chất liệu: inox 201, inox 304). | Việt Nam | 550.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
133 | Đai cố định tay - chân |
Việt Nam
|
20 | Dây | Đai cố định tay - chân | Việt Nam | 150.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
134 | Dây thắt (ga rô) |
Việt Nam
|
20 | Hộp | Chất liệu: thun cotton, có gai dán. Đóng gói: 10 cái/hộp | Việt Nam | 70.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
135 | Đè lưỡi gỗ |
Việt Nam
|
10 | Hộp | Đè lưỡi gỗ | Việt Nam | 40.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
136 | Đệm nước |
Việt Nam
|
6 | Cái | Đệm nước 75x180cm | Việt Nam | 620.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
137 | Đèn clar - pin đeo trán (soi tai, mũi, họng) |
TL-06A
|
3 | Cái | Đèn clar - pin đeo trán (soi tai, mũi, họng, gồm 1 đèn soi + bộ đổi nguồn đi kèm theo): Bóng LED ánh sáng trắng công suất cao cho ánh sáng tráng trung thực, tuổi thọ cao. Gương cầu được chế tạo chính xác giúp tạo độ gom tròn, có thể điều chỉnh được từ 1 cm đến 6cm. Pin sạc dung lượng cao, một lần sạc dùng liên tục từ 6-8 giờ. | Việt Nam | 1.150.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
138 | Đồng hồ áp lực + dây thở |
Kimura
|
3 | Bộ | Đồng hồ áp lực + dây thở: Áp lực đầu vào: 15MPa. Áp lực đầu ra: 02 MPa – 0,3 MPa. Nhiệt độ max: 121 độ C. Áp suất: 0.142MPa. Van vặn an toàn: 0,35 ± 0,05 MPa. Lưu lượng: 1-10 lít/phút. Bộ sản phẩm bao gồm: 01 chiếc đồng hồ đo lượng oxy trong bình, 01 chiếc cột đo lưu lượng khí oxy ra, 01 chiếc dây thở, 01 chiếc bình tạo ẩm khí Oxy. | Nhật Bản | 1.200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
139 | Ghế đẩu xoay inox 5 chân |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
4 | Cái | Ghế đẩu xoay inox 5 chân: Ghế có trục xoau 360 độ, giúp người sử dụng có thể dễ dàng thao tác. Chân ghế có bánh lăn dễ di chuyển. Ghế có thể nâng cao từ 43cm – 57cm, cần đẩy để nâng ghế đến vị trí cao thấp thích hợp. Thông số kỹ thuật: Kích thước: cao 43-57; Chất liệu: Chân inox, nệm simili | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 650.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
140 | Hộp đựng bông Inox (Phi 08 cm) |
Việt Nam
|
6 | Cái | Hộp đựng bông Inox (Phi 08 cm) | Việt Nam | 85.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
141 | Hộp đựng bông Inox (Phi 15 cm) |
Việt Nam
|
3 | Cái | Hộp đựng bông Inox (Phi 15 cm) | Việt Nam | 105.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
142 | Hộp hấp dụng cụ y tế có khóa |
Việt Nam
|
5 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: C5cm x R12cm x D22cm | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
143 | Hộp đựng dụng cụ chống sốc |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Chất liệu nhựa cao cấp, kích thước: D19 x R9 x C 4cm | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
144 | Hộp đựng dụng cụ hình trống vừa |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: ϕ 26 x 20 cm | Việt Nam | 420.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
145 | Hộp đựng dụng cụ Y tế Inox |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Chất liệu inox, kích thước: 19 x 9 x 4cm | Việt Nam | 85.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
146 | Hộp đựng dụng cụ Y tế Inox |
Việt Nam
|
3 | Hộp | Chất liệu inox, kích thước: 23 x 11 x 5cm | Việt Nam | 90.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
147 | Hộp vali y tế 3 khay |
Pelican 1460-EMS
|
2 | Hộp | Chất liệu nhựa cao cấp, kích thước: D47,1 × C25,2 × R27,7 cm) | USA | 17.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
148 | Kéo cắt băng 18 cm |
EVERBEST
|
3 | Cái | Kéo cắt băng 18 cm | Pakistan | 75.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
149 | Kéo cắt chỉ thẳng, nhọn 10cm |
EVERBEST
|
3 | Cái | Kéo cắt chỉ thẳng, nhọn 10cm | Pakistan | 45.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
150 | Kéo thẳng đầu tù 16cm |
EVERBEST
|
3 | Cái | Kéo thẳng đầu tù 16cm | Pakistan | 65.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
151 | Kéo, ben, kẹp da các loại |
EVERBEST
|
3 | Bộ | Kéo, ben, kẹp da các loại | Pakistan | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
152 | Khay đếm thuốc Inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D18 x R12 cm | Việt Nam | 95.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
153 | Khay đựng dụng cụ Inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D20 x R12 x C2cm | Việt Nam | 105.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
154 | Khay đựng dụng cụ Inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D32 x R22 x C2cm | Việt Nam | 120.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
155 | Khay đựng dụng cụ inox |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: D40 x R30 x C2cm | Việt Nam | 180.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
156 | Khay hạt đậu inox 800ml |
Việt Nam
|
3 | Cái | Khay hạt đậu inox 800ml | Việt Nam | 120.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
157 | Lọ cắm Panh (kéo, ben…) |
Việt Nam
|
3 | Cái | Chất liệu inox, kích thước: phi 5cm | Việt Nam | 95.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
158 | Máy đo đường huyết 3 trong 1 |
GL50 Beurer
|
2 | Cái | Máy đo đường huyết 3 trong 1 Beurer (hoặc tương đương) | Đức | 2.200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
159 | Máy đo huyết áp cơ |
Boso BS90
|
3 | Bộ | Máy đo huyết áp cơ Boso hoặc tương đương Mặt đồng hồ 60mm. Tiêu chuẩn: ISO:9001, ISO:13485, CE:0124. | Đức | 2.000.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
160 | Máy đo huyết áp điện tử |
Omron HEM-7130
|
3 | Cái | Máy đo huyết áp điện tử Omron Hoặc tương đương. vị trí đo: bắp tay. | Việt Nam | 1.950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
161 | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế 18 lít |
Akiko YXQ.SG41.280B
|
1 | Cái | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế 18 lít Akiko hoặc tương đương: Chất liệu Thép không gỉ. Thông số kỹ thuật: Khoang chứa được làm bằng thép không rỉ; Nhiệt độ tiệt trùng tối đa: 126 0C; Thể tích khoang chứa: 18 lít; Chiều cao: 28cm; Áp suất tiệt trùng: 0,14MPa; Sử dụng trong phòngở nhiệtđộ 10 -40oC; độ ẩm 30% - 70%, áp suất không khí 700 – 1060hPa. | Nhật Bản | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
162 | Máy hút nhớt cầm tay |
Medally SS-6A
|
2 | Cái | Khối lượng: 4.4kg; Kích thước: 37 × 18 × 28 cm (bình chứa 1 lít) | China | 2.800.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
163 | Máy huỷ kim Inox, |
HBT09-1
|
2 | Cái | Sử dụng cho các loại bơm tiêm: từ 1ml đến 20ml, vật liệu là chất dẻo, kim tiêm bằng thép thường hoặc thép không rỉ. Thời gian huỷ một bơm tiêm: không quá 15 giây. Nguồn điện: 1 pha 220V/50Hz. Dòng điện tiêu thụ trung bình toan máy: Khi đốt kim: dưới 1 Ampe; Khi huỷ thân bơm: 0,5 Ampe; Không lớn hơn 200V A. Kích thước: D175 x R130 x C95 (mm). Vỏ máy: thép không rỉ, không nhiễm từ. | Việt Nam | 800.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
164 | Máy phun thuốc phòng dịch cắm điện |
Oshima OS16D
|
1 | Cái | - Kích thước : 365 x 165 x 520 mm. - Kiểu máy đeo vai. - Khối lượng tịnh : 6 kg. - Dung tích bình : 16 lít. | China | 2.800.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
165 | Máy xông mũi họng |
Philips Innospire-Elegance
|
1 | Cái | Máy xông mũi họng Philips (hoặc tương đương) Thông số kỹ thuật: Thời gian điều trị (với 2.5 ml thuốc) : 6 -8 phút. Nguồn điện cung cấp : 230 V/50 Hz, 1 A - 220 V/60 Hz, 1,2 A. Áp suất nén khí tối đa : 317 kPa (46psi) - 296 kPa (43 psi). Lưu lượng trung bình của dòng khí xông: 6 lít/phút - 7 lít/phút; lưu lượng tối đa của dòng khí xông: 8 lít/phút - 9.3 lít/phút. Độ nhiễu: 58 ± 3 dBA. Kích thước của máy: 165 x 165 x 108 mm. | USA | 1.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
166 | Bộ nẹp gỗ tay chân: |
Việt Nam
|
5 | Bộ | Loại sản phẩm: Đai nẹp CTCH, gồm 10 thang nẹp gỗ với kích thước dài ngắn khác nhau: - 22cm(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 30(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 35(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 40(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 45(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 50(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 60(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 70(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 80(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm - 118(Dài) x 6(Rộng) x 1(Dày) cm Kích thước trọn bộ: 118(Dài) x 6(Rộng) x 10(Dày) Trọng lượng khoảng: 1kg | Việt Nam | 150.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
167 | Nhiệt kế thủy ngân |
Aurora
|
12 | Cái | Nhiệt kế thủy ngân | China | 35.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
168 | Nhiệt kế hồng ngoại |
Medally DT-OLB
|
3 | Cái | Medally - Model: DT-OLB (hoặc tương đương) | China | 1.550.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
169 | Túi chườm điện đa năng |
Việt Nam
|
3 | Cái | Túi chườm điện đa năng | Việt Nam | 250.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
170 | Túi chườm nóng lạnh |
Việt Nam
|
3 | Cái | Kích thước: 25cm x 35 cm | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
171 | Túi sơ cấp cứu y tế loại A và loại B |
Việt Nam
|
3 | Cái | Túi sơ cấp cứu y tế loại A và loại B | Việt Nam | 1.950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
172 | Xe đẩy phát thuốc inox |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
3 | Xe | 2 tầng có hộc: Kích thước: D60cm x R40cm x C75cm. Nguyên liệu: 100% inox SUS 201 bóng đẹp, không bị nhiễm từ, có độ bền cơ học cao. Kết cấu và quy cách: Xe đẩy được sản xuất bằng phương pháp hàn Acgon, mối hàn đẹp, tinh xảo. Mặt khay đỡ inox tấm dày 0.7mm. Khung xe inox Ø 25.4 dày 1mm. Bánh xe cao su Ø 65 x 25mm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 1.300.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
173 | Xe đẩy tiêm chích |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
3 | Xe | - Xe tiêm 2 tầng có 6 ngăn kéo: KT: 40 x 60 x 85 cm. Chất liẹu inox SUS 201. Có 04 chân trụ phi 25 x 1 mm. Có 06 hộc kéo, 02 hộc giữa có chia ô thuận tiện để thuốc. Bánh xe phi 70mm, bánh tốt đẩy êm, không kêu. Thân xe có gắn thêm giá để hồ sơ; có giá để 02 xô đựng chất thải (kèo theo 02 xô nhựa có nắp) | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 1.700.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
174 | Bàn tập cơ bàn tay ngón tay |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 500x600x1100mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simeli | Việt Nam | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
175 | Bao tay giữ bàn tay yếu kéo ròng rọc |
Việt Nam
|
14 | Cái | Bao tay giữ bàn tay yếu kéo ròng rọc (Điều chỉnh tuỳ theo lớn nhỏ) | Việt Nam | 100.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
176 | Đai treo tay, đai buộc lưng tập đi 1200x5mm |
Việt Nam
|
5 | Cái | Đai treo tay, đai buộc lưng tập đi 1200x5mm | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
177 | Đèn hồng ngoại |
Việt Nam
|
2 | Cái | có bánh xe 550x1800 mm, sắt sơn tĩnh điện (chiếu tia hồng ngoại) | Việt Nam | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
178 | Dụng cụ tập cổ chân kéo giãn gân gót |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 400x300x200mm, gỗ sơn PU | Việt Nam | 948.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
179 | Dụng cụ tập cổ chân, cơ bắp chân |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 400x300x200mm, gỗ sơn PU | Việt Nam | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
180 | Dụng cụ tập duỗi khớp cổ tay |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 750x440x250mm, sắt sơn tĩnh điện | Việt Nam | 3.300.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
181 | Dụng cụ tập khớp hông |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 700x700x1000mm, sắt sơn tĩnh điện và inox | Việt Nam | 3.850.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
182 | Gậy bốn chân inox |
Việt Nam
|
3 | Cây | Kích thước: 230x200x700mm, bằng inox | Việt Nam | 300.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
183 | Gậy chống có chỉnh inox |
Việt Nam
|
3 | Cây | Gậy chống có chỉnh inox tăng giảm 800 đến 1100 mm, inox hoặc nhôm | Việt Nam | 550.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
184 | Gậy chống inox tựa khuỷ |
Việt Nam
|
3 | Cặp | Tăng giảm 800 đến 1100mm, inox | Việt Nam | 220.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
185 | Gậy chống nhôm tựa khuỷ |
Việt Nam
|
3 | Cặp | Tăng giảm 800 đến 1100 mm | Việt Nam | 200.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
186 | Ghế đa năng - tập các cơ+ thẫm mỹ |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 1500x500x770mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili | Việt Nam | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
187 | Ghế đi vệ sinh inox có bánh xe |
PN64
|
4 | Cái | Kích thước: 550x440x800mm, inox | Việt Nam | 2.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
188 | Ghế ngồi tập tay và chân |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Kích thước: 560x440x800mm, sắt sơn tĩnh điện (tập cơ tay và cơ chân) | Việt Nam | 3.850.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
189 | Giàn kéo tập trợ giúp tay + kéo cổ |
PN24
|
1 | Bộ | Kích thước: 2000x480x400mm, sắt sơn tĩnh điện | Việt Nam | 3.450.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
190 | Giường massage |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Kích thước: 2000x600x700mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 3.300.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
191 | Khung tập đi inox |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Khung tập đi inox điều chỉnh tăng giảm từ 800-1100 mm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
192 | Máy massage |
Việt Nam
|
1 | Cái | Kích thước: 900x360x800mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili. Massage bụng eo | Việt Nam | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
193 | Nạng nhôm |
Việt Nam
|
4 | Cặp | Tăng giảm từ 850 đến 1000mm, nhôm | Việt Nam | 350.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
194 | Nệm tập |
Việt Nam
|
2 | Cái | Kích thước: 2000x1400x50, mouse bọc simili, tập vật lý trị liệu | Việt Nam | 2.400.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
195 | Tạ tay bọc nhựa, |
Việt Nam
|
14 | Kg | Bao gồm nhiều loại kích cỡ khác nhau (07cái:02kg,07cái:01kg) | Việt Nam | 65.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
196 | Xe đạp cải tiến có lực kháng |
PN13F
|
2 | Chiếc | 500x330x350mm, sắt sơn tĩnh điện | Việt Nam | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ cho đối tượng (Phòng ở, nhà bếp, nhà ăn, nhà giặt, phòng Y tế, trang thiết bị phục hồi chức năng và dạy nghề |
197 | Két sắt |
Hòa Phát KA100
|
1 | Cái | Két sắt Hòa Phát hoặc tương đương. Kích thước ngoài: Rộng 609 x Sâu 435 x Cao 1005 mm; kích thước trong: Rộng 480 x Sâu 280 x Cao 748 mm. Chất liệu: Sắt - Thép. Kiểu dáng: Đứng. | Việt Nam | 3.350.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
198 | Máy hủy giấy |
Bingo-C24CD
|
5 | Cái | Kiểu huỷ: siêu vụn. Công suất hủy: 17 tờ/lần. Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong. Có chức năng trả ngược khi kẹt giấy. | China | 8.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
199 | Rèm cửa |
Việt Nam
|
97 | m (ngang) | Rèm cửa: Rèm lá dọc cách nhiệt, cản nắng, cản sáng 100%, vải nỉ gai. Thanh treo bằng hợp kim nhôm cao cấp: 1. Khối nhà hành chính (không tính hội trường): - Cửa sổ 4 cánh S1 (dài x cao): 1,9 m x 2,05m: 13 bộ - Cửa đi D2 (dài x cao): 1 m x 2,95m: 07 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ5 (dài x cao) 2m x 2,95 m: 01 bộ - Cửa đi 02 cánh Đ6 (dài x cao) 1,7 m x 2,95 m: 02 bộ 2. Khối nhà y tế: - Cửa đi 02 cánh Đ1 (dài x cao) 1,43 m x 2,4 m: 11 bộ - Cửa đi 01 cánh Đ2 (dài x cao) 1 m x 2,4 m: 06 bộ - Cửa sổ 4 cánh S1 (dài x cao): 1,9 m x 2,05 m: 13 bộ - Cửa sổ 2 cánh S2 (dài x cao): 1,2 m x 1,5 m: 08 bộ | Việt Nam | 450.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
200 | Máy scan |
Epson PER-V370
|
1 | Cái | Scanner màu khổ A4. Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi Optical, Unlimited dpi Enhanced 96bit color. 4 phím nóng Copy - Scan - Scan Film - Scan PDF. Giao tiếp USB 2.0HS. Win 98/ME/2000/XP & Mac OS. Hoặc tương đương | China | 5.800.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
201 | Hệ thống loa phát thanh ngoài trời |
DSP643G
|
1 | Hệ thống | Gồm 20 loa (giả đá) đặt tại các vị trí trong khuôn viên Trung tâm, còn suất loa 40W, dây dẫn tín hiệu dài 1000m, rắc cắm kết nối với nguồn phát đặt tại khu hành chính và phụ kiện kèm theo (ống ruột gà, rack, ốc, vít…) | China | 50.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
202 | Bộ loa di động |
ACNOS KB50U
|
1 | Bộ | Công suất: 200W. Chất liệu: Nhựa ABS. kèm 2 micro không dây UHF. Kết nối: Bluetooth, USB. Thời gian sạc : Trên 14 tiếng. Kích thước: 615X910X550mm | Việt Nam | 10.050.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
203 | Bảng đèn led chạy chữ điện tử |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Bảng đèn led chạy chữ điện tử (kèm theo dây tín hiệu dài 30m để nối với máy tính) kích thước: 10m x 0,6m | Việt Nam | 7.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
204 | Bảng mica trắng viền nhôm hộp (kiểu bo góc) |
Việt Nam
|
8 | Cái | Bảng mica trắng viền nhôm hộp (kiểu bo góc) 1,2m x 2,4m. Bề mặt làm bằng Foocmica trắng chuyên dụng, mặt bảng trắng sáng, đẹp, chống lóa, có móc treo tường. | Việt Nam | 1.450.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
205 | Máy điều hòa treo tường |
Daikin 145523
|
5 | Cái | Công suất:1.5 HP. Công nghệ Inverter. Công suất làm lạnh (BTU) 12.000 BTU. Công suất lạnh (HP) 1.5HP; hướng không khí lên/xuống; ống đồng 6/10; công suất tiêu thụ trung bình 1,03kW/h; nguồn điện 220V/50Hz/1.5A. Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện; chức năng tự chuẩn đoán lỗi; điều khiển bằng điện thoại, có Wifi; chế độ làm khô; màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh; chức năng tự làm sách. | Việt Nam | 13.300.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
206 | Quạt đứng |
Nikko Kendo X02B
|
15 | Cái | 220v-50Hz. Hướng gió có thể xoay 80 độ, 3 chế độ quạt. Điều khiển từ xa với đèn Led. Công suất 40w. Kích thước 1102x208x228mm. Có hẹn giờ. | China | 1.450.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
207 | Ghế đôn bọc nệm |
Việt Nam
|
20 | Cái | Vật liệu : inox cao cấp. Kích thước: Ghế sử dụng ống phi 16x 1,2 mm, cao 0,5m so với mặt đất, mặt nệm simili cao cấp | Việt Nam | 150.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
208 | Cầu môn bóng đá mini (05 người) |
KT5N
|
1 | Bộ | kích thước Rộng 3 x Cao 2 x Sâu 1,2 m.Chất liệu sản phẩm: Khung chính được làm bằng ống thép D76; Khung phụ làm bằng ống thép D60; Tất cả các khung đều được sơn tĩnh điện ngoài trời chống han gỉ chịu được thời tiết nắng mưa khắc nhiệt; Khung được thiết kế các móc lưới an toàn và chắc chắn không bị thụng khi căng lưới, có thiết bị âm nền có thể gắn cố định xuống nền; Có thể tháo rời để vận chuyển; có kèm theo lưới. | Việt Nam | 4.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
209 | Đàn guitar thùng |
CC-60SNAT
|
1 | Cái | Đàn guitar thùng: Kiểu dáng Dreadnought; Mặt trước gỗ Spruce Solid; Mặt sau và hông Gỗ Mahogany; Thanh chia âm:Quartersawn scalloped X; Kiểu cần đàn: C; Độ rộng lược đàn: 1.69 in (43 mm); Mặt phím gỗ Rosewood; Cần đàn gỗ Mahogany; Chiều dài cần đàn: 25.3 in; Số ngăn phím: 20; Có cảm biến/bộ khuyết đại; Khóa lên dây: Chrome; Ngựa đàn gỗ Rosewood; Lựa chỗ ngựa và lược đàn: Plastic; Số dây đàn 6 dây. | USA | 6.700.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
210 | Đàn organ |
LK-265
|
1 | Cái | Có Mic và Audio, 61 phím sáng, 400 tones và 77 điệu, kích thước: Rộng 93 x Sâu 25,6 x Cao 7,3 cm | China | 6.200.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
211 | Trụ bóng rổ |
KT500
|
2 | Bộ | Cột làm bằng ống thép tĩnh sơn tĩnh điện phi 6 cm, dầy 0,15 cm, bao gồm hai đoạn: một đoạn dài 103 cm có gân tăng cứng và một đoạn dài 91 cm. Kích thước đế của trụ bóng rổ: 55 x 100 cm dầy 4 cm và được sơn tĩnh điện, các bánh xe cao su phi 6 cm. Bảng bóng rổ được làm từ chất liệu Composite bền đẹp có kích thước 60 x 90 cm, chiều dầy 0,5 cm, có gân trợ lực 1,5 cm. Vành rổ có bán kính 16 cm và được sơn tĩnh điện. Hòm tôn (làm đối trọng) kích thước: 50 x 28 x 15 cm, sơn phủ tĩnh điện. Chiều cao của bộ cột bảng ném bóng rổ điều chỉnh được từ 170 cm đến 200 cm. Trụ bóng rổ có thể tháo lắp và di chuyển dễ dàng. Có kèm 02 quả bóng rỗ. | Việt Nam | 5.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
212 | Bộ bóng bàn (gồm: bàn, cọc lưới, 1 hộp bóng và 01 cặp vợt) |
TT-004
|
1 | Bộ | Bộ bóng bàn (gồm: bàn, cọc lưới, 1 hộp bóng và 01 cặp vợt): Mặt bàn gỗ MDF dày 17mm được phủ 1 lớp sơn đặc biệt chống lóa cho độ nảy đạt chuẩn. Mép viền quanh bàn được dán 1 lớp nẹp nhựa chống ẩm, chống va đập trầy xước. Chân bàn sử dụng thép hộp mạ kẽm sơn tĩnh điện cao cấp. Bàn xếp gọn khi không sử dụng, di chuyển dễ dàng | China | 6.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
213 | Máy hút bụi |
Panasonic MC-CL565KN46
|
2 | Cái | Máy hút bụi Công suất 2000 W. Dung tích chứa bụi: 02 lít. Tiện ích: Dây điện (5m) tự thu gọn, có bánh xe tiện di chuyển, công nghệ hút xoáy xử lý và nén bụi. Kích thước: Rộng 27 cm x Dài 40 cm x Cao 104 cm. | Malaysia | 3.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
214 | Thùng đựng rác |
Việt Nam
|
10 | Cái | Thùng đựng rác: Nhựa HDPE, có nắp đậy kín, có 2 bánh xe dễ dàng di chuyển. Dung tích: 120 lít (55 cm x 49 cm x 93 cm) | Việt Nam | 650.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
215 | Xe đẩy rác |
Việt Nam
|
5 | Chiếc | Xe đẩy rác: Nhựa HDPE, có nắp đậy kín, có 4 bánh xe dễ dàng di chuyển. Dung tích: 660 lít (135 cm x 77 cm x 125 cm) | Việt Nam | 4.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
216 | Xe rùa (có bánh xe) |
Việt Nam
|
5 | Cái | Xe rùa (có bánh xe): Chất liệu: sắt, khung ống típ. Kích thước: Dài 148cm x Cao 54 cm. Tải trọng 100kg | Việt Nam | 550.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
217 | Máy cắt cỏ |
Honda BC35 (GX35)
|
1 | Cái | Máy cắt cỏ: Công Suất 1.3 mã lực/7000vp. Dung tích xi lanh: 35,8 CC. Dung tích bình xăng: 0,65 lít. Dung tích nhớt: 0,1 lít. Lưỡi cắt cỏ: 2 cánh. Kích thước: 184 x 62 x 39 cm. | Thái Lan | 3.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
218 | Thang xếp |
Ameca
|
2 | Cái | Thang xếp: Kích thước 92 x 50 x 10 cm. Chiều cao tối đa thẳng đứng 5,0 m. Chiều cao tối đa chữ A: 2,5m. Chiều dài rút gọn 0.92m. Số bậc: 2×8 bậc. Chất liệu: hợp kim nhôm. Tải trọng 150kg. | China | 2.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
219 | Xe đẩy hàng |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
3 | Chiếc | Xe đẩy hàng: Xe đầy tay có lưới bảo vệ xung quanh. Kích thước: Dài 820 x Rộng 485 x Cao 1000 mm. Kích thước cả thùng : Dài 865 x Rộng 495 x Cao 190mm. Chiều cao của lưới bảo vệ: 625mm (có thể tháo mở nhiều tầng). Kích thước mặt sàn : Dài 710 x Rộng 450mm. Tải trọng : 170kg -220kg. Đường kính bánh xe : Ø 100 mm. Chất liệu thép sơn tĩnh điện | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
220 | Bộ bảo hộ lao động |
BHP001
|
30 | Bộ | Bộ bảo hộ lao động: Chất liệu kaki 65 % sợi cotton thoáng mát, thấm hút mồ hôi, không xù, cầm màu | Việt Nam | 250.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
221 | Bộ dụng cụ sửa chữa bảo trì đa năng 128 món |
Lahutech
|
1 | Bộ | Vật liệu an toàn, thân thiện với môi trường. Công cụ chuyên nghiệp với tiêu chuẩn chất lượng cao. Dễ dàng lưu trữ, vận chuyển và giữ sạch sẽ. Thiết kế công thái cho sức mạnh, độ bền và mô-men xoắn tối đa. Chất liệu: Kim loại; Kích thước vỏ (L x H x H): 500 * 150 * 350 mm; Bao bì bao gồm: 01 cưa, 01 tuốc nơ vít Phillips, 01 tuốc nơ vít có rãnh, 01 bộ tháo dây, 01 băng keo điện, 09 lưỡi dao tiện ích, 10 tua vít, 01 bút điện, 01 đèn pin, 01 đồng hồ vạn năng, 01 khoan, 04 miếng tuốc nơ vít chính xác, 01 hình lục giác bên trong, 01 cờ lê ống, 01 vise, 01 kìm mũi, 01 hộp phụ kiện vít 1 *, 01 búa vuốt, 01 cờ lê điều chỉnh, 01 xử lý khoan tác động , 01 thước dây, 01 khoan tác động, 01 dây vạn năng 1, 01 phụ kiện. | China | 3.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
222 | Bộ công cụ làm vườn (cuốc, xẻng, cào cỏ - 05 cái/loại) |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Bộ công cụ làm vườn (cuốc, xẻng, cào cỏ - 05 cái/loại): lưỡi thép, cán gỗ bền chắc, cán dài khoảng 1m. | Việt Nam | 950.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
223 | Bộ ly tách, ấm trà tiếp khách (một bình trà + 06 chen + 06 đĩa) |
Việt Nam
|
4 | Bộ | Chất liệu: sứ, mặt men láng bóng, chịu sốc nhiệt cao, an toàn sức khỏe, không phai màu theo thời gian, không chứa các hóa chất và các thành phần kim loại nặng độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng. | Việt Nam | 650.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
224 | Tivi 55 inches: |
Sony KD-55X8000H
|
5 | Cái | Loại Smart Tivi, kích cỡ màn hình: 55 inch, độ phân giải: Ultra HD 4K, kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi, tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2, công suất: 195 W. | Malaysia | 21.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
225 | UPS |
Santak TG500VA
|
10 | Cái | UPS hiệu Santak hoặc tương đương | China | 1.200.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
226 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số |
Canon EOS77D Kit 18-135IS USM
|
1 | Cái | Cảm biến: 24MP. Chip xử lý: DIGIC 7. Lấy nét AF: 45 điểm cross-type. Công nghệ lấy nét Dual Pixel. Tốc độ chụp liên tục: 6 ảnh/giây. Tốc độ màn trập: 30s-1/4000s. Ống ngắm quan học OVF bao phủ 95%, phóng đại 0.82X. Màn hình LCD cảm ứng xoay lật đa chiều 3 inch. Quay phim: Full HD 60p (tính năng HDR). Thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC (chuẩn UHS-I). Pin: LP-E17 (600 tấm). Kết nối: Wi-fi, NFC, mini HDMI, USB. | Đài Loan | 23.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
227 | Máy quay phim kỹ thuật số |
Sony 4K HDR FDR-AX700
|
1 | Cái | Độ phân giải 14.2MP. Phạm vi lấy nét tự động rộng. Phản hồi lấy nét tự động nhanh. Ghi video 4K HDR. Tự động lấy nét theo pha 273 điểm . Tốc độ ghi 120 fps. | China | 40.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
228 | Ổ cứng lưu trữ dữ liệu |
WD Elements 6TB
|
1 | Cái | Dung lượng: 6TB, kích thước: 3.5", kết nối: USB 3.0 | China | 6.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
229 | Hệ thống bộ đàm nội bộ |
Motorola GP320
|
10 | Bộ | Công suất : 5W – Công suất tiêu chuẩn. Cự ly lên đến 3-4km ở vùng đồng bằng, trống trải, 1-2km tại khu vực thành phố, nội thành. Liên lạc trong toà nhà đến 30 tầng. Pin: 1200mAh, công nghệ Lion, tiêu chuẩn ISO, sạc nhồi không cần lo chai pin. | Malaysia | 2.300.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
230 | Bình oxy lớn + dụng cụ thở + Xe đẩy oxy |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chất liệu: Thép ống + thép tấm + sơn chống rỉ Chở 01 bình khí oxy,argon,nito 40 lít Tải trọng dưới 100 kg Chiều cao 1320 mm Trọng lượng xe 17kg Có xích chằng ngang giữ bình. | Việt Nam | 6.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
231 | Bình oxy nhỏ + dụng cụ thở + đồng hồ |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thể tích: 3.4 Lít – chứa ~0.5m3 khí Oxy y tế tinh khiết 99.99% - Khối lượng vỏ bình 5.5kg; Áp suất làm việc: 150 bar | Việt Nam | 5.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
232 | Máy phun thuốc phòng dịch |
Oshima 3WF-3A-43
|
1 | Cái | Dung tích xăng: 1,7 lít; Dung tích bình chứa: 13 lít; khối lượng rỗng 11,2 kg, khoảng cách phun sương theo chiều ngang 12 m | China | 3.850.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
233 | Máy trợ thở CPAP |
Airlife CP-03
|
1 | Cái | Tính năng kỹ thuật: Nguồn điện 12V DC; Công suất tiêu thụ tối đa 1.5A; Dãy áp suất 3 cmHO - 20 cmHO; Thời gian đáp ứng 0-60 phút; Áp suất khí cần chỉnh ± 3 cmH2O; Dòng khí 3 ± 0.3m3 / h @ 9 cmH2O; Độ ồn <33 dB @ 9 cmH2O (cách 1m); Độ ẩm làm việc 10% RH đến 95% RH; Nhiệt độ làm việc 5 ℃ đến 40 (41 đến 104); Độ ẩm lưu trữ <95% RH; Nhiệt độ bảo quản -20 0C đến 60 0C; Kích thước: D143 x R121 x C88 mm; Trọng lượng 400g; An toàn Tiêu chuẩn CE, FDA. Kèm theo bộ tạo ẩm. | USA | 9.400.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
234 | Bộ khám tai mũi họng |
Ghế bác sĩ: Việt Nam/Ghế ngồi bệnh nhân: GHECO-China/Đèn soi tai: TILI-OTOS Việt Nam/Bộ khám ngũ quan Econom 2050 Đức/Panh vi phấu Alligator Paskitan/ Que đè lưỡi Việt Nam/Máy xông mũi họng Omron C28 Nhật Bản
|
1 | Bộ | Bộ khám tai mũi họng Bộ dụng cụ chuyên dùng bao gồm đầy đủ các thiết bị tối thiểu cho chuyên khoa tai mũi họng: - Ghế ngồi chuyên dụng khám cho bệnh nhân - Ghế ngồi khám chuyên dùng cho bác sĩ - Đèn soi tai - Bộ khám ngũ quan - Que đè lưỡi gỗ - Panh vi phẫu tai - Máy xông mũi họng | Việt Nam/China/Đức/Pakistan/Nhật Bản | 24.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
235 | Tủ thuốc y tá đứng Inox |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
3 | Cái | -Tủ thuốc có ngăn độc AB: - Kích thước tủ : 800x400x1600 (mm) (DxRxC) - Mặt dựng bằng Inox dày 0,4 – 0,5mm - Kết cấu tủ thuốc chia làm 2 phần + Phần trên có 3 ngăn đựng dụng cụ và thuốc Mặt đứng gồm có 2 cánh cửa kèm theo ổ khóa và tay nắm Mặt hông tủ làm bằng Inox Mặt sau làm bằng Inox tấm dày 0,4mm + Phần dưới gồm có 2 ngăn Phía dưới có 2 cánh cửa gồm ổ khóa và tay nắm | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
236 | Bàn tập hoạt động trị liệu, ghế |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Bộ | Kích thước: 1000x1000x700mm, sắt sơn tĩnh điện bọc Simeli | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 9.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
237 | Dụng cụ tập khớp gối |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Kích thước: 1680x500x700mm, sắt sơn tĩnh điện và inox | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 10.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
238 | Giường tập vật lý trị liệu |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Kích thước: 2000x600x700 mm, sắt sơn tĩnh điện bọc simili | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 5.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
239 | Giường xiên quay |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Kích thước: 2000x600x700mm ,sắt sơn tĩnh điện | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 15.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
240 | Khung tập đi có tựa khuỷ nách |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Cái | Kích thước: 700x500x1000mm, sắt sơn tĩnh điện | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
241 | Khung tập phục hồi chức năng, khung tập đa năng 5:1, Giàn tập ex 100 |
EX-100
|
1 | Bộ | 1. Dụng cụ tập tay - 2. Dụng cụ tập gập duỗi cổ tay - 3. Dụng cụ tập xoay cổ tay - 4. Khung quay tập khớp vai - 5. Ghế tập cơ tứ đùi | Hàn Quốc | 64.000.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
242 | Thang song song |
Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa
|
1 | Bộ | Kích thước: 3000x700x600mm, sắt sơn tĩnh điện (tập đi) | Công ty TNHH A.Q Khánh Hòa | 4.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
243 | Xe đạp phục hồi chức năng |
YD-656
|
1 | Cái | – Bánh đà 6kg bằng hợp kim, truyền động bằng dây cu-roa – Tập tay và chân có thể điều chỉnh nặng nhẹ theo ý muốn – Có thể dễ dàng điều chỉnh ví trí ngồi phù hợp với cơ thể – Đồng hồ hiển thị thời gian, quảng đường, vận tốc, nhịp tim, calories – Trọng lượng máy: 25kg – Trọng lượng cả thừng: 29kg – Trọng lượng người tập tối đá: 100kg – Kích thước lắp đặt: 126 x 43 x 120cm (dài x rộng x cao) – Kích thước thùng: 80 x 59 x 27cm (dài x rộng x cao) – Chiều cao người tập phù hợp: 1m3 – 1m85 | China | 6.200.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
244 | Xe lắc tay |
Việt Nam
|
3 | Chiếc | Kích thước:1600x500x1000mm sắt sơn tĩnh điện, inox, mouse bọc simili | Việt Nam | 4.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
245 | Xe lăn bại não ngã nằm inox |
Phana PN58L1
|
3 | Chiếc | Kích thước: 1000x400x900mm, (có đi vệ sinh) | Việt Nam | 4.800.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
246 | Xe lăn inox |
Phana PN591L
|
6 | Chiếc | Kích thước: 1100x400x940mm | Việt Nam | 3.900.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
247 | Xe lăn nằm+bàn ăn+gát chân inox+bô |
XL6 B
|
3 | Chiếc | Kích thước: 1100x444x1300mm, (có đi vệ sinh) | Việt Nam | 3.500.000 | Trang thiết bị phục vụ các hoạt động khác (phục vụ quản trị văn phòng, quản lý hồ sơ, công tác xã hội, thông tin - truyền thông, bảo vệ, văn hóa-văn nghệ, thể dục-thể thao, vệ sinh môi trường,...) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.