Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107686078 | VAN THANH GLOBAL COMPANY LIMITED |
654.430.725 VND | 654.430.725 VND | 180 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102868564 | DPI HA NOI JOINT STOCK COMPANY | Rated 11 | |
2 | vn0108798377 | NEWSTAR FIRE PROTECTION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Rated 2 | |
3 | vn0109888432 | THIEN KIM TECHNOLOGY AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Rated 3 | |
4 | vn0107687628 | HA THANH THANG LONG PRINTING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | Rated 6 | |
5 | vn0106868501 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢNG CÁO TUẤN VIỆT | Failed in technique | |
6 | vn0101562245 | QUANG BICH CENTER JOINT STOCK COMPANY | Rated 4 | |
7 | vn0109629702 | CÔNG TY TNHH LOGISTICS TÍN PHÁT | Rated 8 | |
8 | vn0318030285 | CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG EDS | Failed in technique | |
9 | vn0101216710 | DONG NAM TRADING COMPANY LIMITED | Rated 10 | |
10 | vn0304409316 | Gia Cu Trading - Construction Company | Rated 9 | |
11 | vn0105999004 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ QUẢNG CÁO VIỆT PHƯƠNG | Rated 7 | |
12 | vn0106773874 | HKC VIET NAM INDUSTRIAL CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED | Rated 5 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biển phòng lãnh đạo
KT:(R400xC200)mm |
3 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biển phòng chức năng
KT:(R360xC120)mm |
9 | cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Biển tên đơn vị (T1)
KT:(R2110xC900)mm |
1 | cái | Việt Nam | 3.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biển tên đơn vị (T2)
KT:(R2190xC500)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Sơ đồ nhà (Cửa A)
KT:(R1300xC1200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 3.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Sơ đồ nhà (cửa C)
KT:(R2000xC1200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 6.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sơ đồ tầng 2
KT:(R1290xC800)mm |
1 | cái | Việt Nam | 3.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Biển chỉ dẫn dán tường
KT:(R500xC350)mm |
2 | cái | Việt Nam | 74.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Biển chỉ dẫn dán tường
KT:(R1410xC350)mm |
1 | cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Biển khẩu hiện T1
KT:(R2450xC500)mm |
1 | cái | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Biển khẩu hiện T2
KT:(R2450xC300)mm |
1 | cái | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Biển khu vệ sinh KT:(R250xC250)mm |
2 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Biển phòng bệnh nhân
KT:(R275xC400)mm |
22 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biển chỉ dẫn dán cửa
KT:(R300xC200)mm |
8 | cái | Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bảng lịch công tác
KT:(R1,8xC1,2)m |
2 | cái | Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Biển phòng bệnh nhân
KT:(R300xC400)mm |
3 | cái | Việt Nam | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Biển số phòng
KT:(R240xcao100)mm |
3 | cái | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Biển phòng chức năng
KT:(R360xC120)mm |
2 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Biển phòng Hành chính
KT:(R750xcao250)mm |
2 | cái | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Biển phòng lãnh đạo
KT:(R400xC230)mm |
2 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Sơ đồ tầng 17, 18
KT:(R800xcao1200)mm |
2 | cái | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Biển treo cáng
KT:(R250xC150)mm |
22 | cái | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Biển hộp đèn phòng cấp cứu
KT:(R1200xC240)mm |
3 | cái | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thay đèn biển cũ |
5 | cái | Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Biển phòng chức năng
KT:(R360xC150)mm |
3 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Biển vẫy 2 mặt
KT:(R350xC150)mm |
16 | cái | Việt Nam | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Biển cảnh báo ngã trên cáng của Trung tâm đột quỵ
(Hình tam giác đều, cạnh 200mm) |
20 | cái | Việt Nam | 472.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Biển cảnh báo ngã trên cáng của Trung tâm đột quỵ
(Hình tam giác đều, cạnh 140mm) |
10 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sơ đồ tầng 2
KT:(R800xC1200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 1.755.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Biển phòng khám
KT:(R250xC750)mm |
50 | cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Biển phòng chức năng
KT:(R200xC400)mm |
70 | cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Biển chỉ dẫn thả trần
KT:(R1800x C300)mm |
10 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Biển chỉ dẫn thả trần
KT:(R1200x C300)mm |
10 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Biển chỉ dẫn dán tường
KT:(R600x C300)mm |
10 | cái | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Biển hộp đèn 1 mặt
KT:(R2,4xC0,6)m
SL: 01 bộ |
1.4 | m2 | Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Biển chỉ dẫn vào khu ngoại trú
KT:(R2,4xC0,6)m
SL: 01 bộ |
1.4 | m2 | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Biển chỉ dẫn T2
đầu hồi nhà A5, A6
KT:(R3,8xC0,9)m
SL: 02 bộ |
6.8 | m2 | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Biển chỉ dẫn T2 sảnh chính
KT:(R4,2xC1,0)m
SL: 01 bộ |
4.2 | m2 | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Biển chỉ dẫn nơi đăng ký
KT:(R2,15xC0,6)m
SL: 01 bộ |
1.3 | m2 | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Biển phòng bệnh nhân
KT:(R300xC400)mm |
25 | cái | Việt Nam | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Biển phòng chức năng
KT:(R360xC120)mm |
25 | cái | Việt Nam | 513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Biển chỉ dẫn
KT:(R800xC1200)mm |
2 | cái | Việt Nam | 1.012.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Sơ đồ khoa tại tầng 8
tòa nhà Q
KT: (R800xC1200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Sơ đồ khoa tại tầng 1 khu nhà A
KT:(R800xCao1200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bảng thông báo
KT:(R2,2xC1,15)m |
1 | cái | Việt Nam | 6.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Biển hộp đèn 1 mặt
KT:(R5,88xC0,48)m
SL: 01 bộ |
2.8 | m2 | Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Biển bạt khung sắt 1 mặt
KT:(R4,3xC0,45)m
SL: 01 bộ |
1.9 | m2 | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Biển hộp đèn 1 mặt
KT:(R1,27xC2,46)m
Số lượng: 03 bộ |
9.4 | m2 | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Biển vẫy hộp đèn 2 mặt
KT:(R1,0xC2,1)m
SL: 01 bộ |
2.1 | m2 | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Biển tên phòng
KT:(R300xC200)mm
SL: 03 tấm |
3 | chiếc | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Decal dán kính
Chữ cao 0,11m
Số lượng: 06 tấm |
6 | tấm | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Decal dán kính
Kt: Dài 1,4m x cao 0,12m
Số lượng: 01 tấm |
6 | tấm | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bảng nội quy khu vực khử nhiễm dụng cụ
KT: (R1200xC800)mm |
3 | cái | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bảng nội quy khu vực đóng gói và khử khuẩn
KT: (R800xC1200)mm |
5 | cái | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bảng nội quy kho lưu giữ dụng cụ vô khuẩn
KT: (R600xC800)mm |
4 | cái | Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bảng mica chia 3 khổ A4 đựng giấy để thay đổi nội dung thường xuyên
KT: (R620xC320)mm |
6 | cái | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bảng nội quy tổ Lò hơi
KT: (R785xC1430)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hướng dẫn sử dụng máy EO GS (nhà E)
KT: (R1700 x C600)mm |
1 | cái | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hướng dẫn sử dụng máy EO 8XL (nhà E)
KT: (R1700 x C600)mm |
1 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Hướng dẫn sử dụng máy 100NX ALLCLEAR
KT: (R1700 x C600)mm |
1 | cái | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Hướng dẫn vận hành thiết bị Autoclave (nhà E)
KT: (R1020xC470)mm |
1 | cái | Việt Nam | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hướng dẫn sử dụng nhanh nồi hấp tiệt trùng Amsco century (nhà E)
KT: (R1120xC470)mm |
1 | cái | Việt Nam | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | In tem nhãn dán quầy kệ
KT: (R120xC30)mm |
404 | cái | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | In tem nhãn dán tường
KT: (R200xC100)mm |
132 | cái | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Hướng dẫn vận hành thiết bị Autoclave (nhà P)
KT: (R450xC600)mm |
1 | cái | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hướng dẫn sử dụng nhanh nồi hấp tiệt trùng Amsco century (nhà P)
KT: (R450xC600)mm |
2 | cái | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Hướng dẫn sử dụng máy 100S (nhà P)
KT: (R300xC400)mm |
2 | cái | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thẻ nhân viên đeo ngực
KT: (R70xC20)mm |
30 | cái | Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Biển phòng lãnh đạo
KT:(R400xC200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Biển chức danh để bàn
KT:(400x230x120)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Biển phòng chức năng
KT:(R360xC120)mm |
11 | cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Biển chỉ dẫn hành lang
KT:(1800 x 350)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.497.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Biển cửa khoa
KT:(R1800xC350)mm |
2 | cái | Việt Nam | 2.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sơ đồ khoa
KT:(R800xC1200)mm |
1 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Biển cảnh báo trượt ngã của Trung tâm YHHN & UB
KT:(R200xC300)mm |
5 | cái | Việt Nam | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Biển tên phòng nhà Q
(khoa NT-ĐTĐ))
KT:(R400xC200)mm |
2 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Biển tên phòng nhà P
(TT Tiêu hóa - GMT)
KT:(R200xC280)mm |
1 | cái | Việt Nam | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Biển chức danh để bàn
(TT Tiêu hóa - GMT)
KT:(400x230x120)mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bảng lịch theo dõi bệnh nhân (TT GMHS)
KT: (R2,2xC1,2)mm |
2 | cái | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Biển phòng CTXH
KT:(R320xC200)mm |
4 | cái | Việt Nam | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Biển chỉ dẫn ngoài trời
KT:(R1750xC600)mm |
30 | cái | Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Biển chỉ dẫn lối vào/lối ra; KT:(R700xC350)mm |
10 | cái | Việt Nam | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Biển chỉ hướng đi;
KT:(R700xC350)mm |
10 | cái | Việt Nam | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Biển thông báo;
KT:(R700xC350)mm |
5 | bộ | Việt Nam | 1.012.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Biển chỗ để xe đạp;
KT:(R700xC350)mm |
2 | cái | Việt Nam | 1.012.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Biển trụ cột lối vào;
KT: (350 x 700)mm |
2 | bộ | Việt Nam | 1.012.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Biển In màu decal;
KT:(R700xC350)mm |
10 | cái | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Biển In màu decal
KT:(R700xC350)mm |
2 | cái | Việt Nam | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Biển In màu decal;
KT:(R1200xC800)mm |
1 | cái | Việt Nam | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Biển Alu dán decal;
KT:(R560xC800)mm |
2 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Biển Alu dán decal;
KT:(R1200xC800)mm |
20 | cái | Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Biển thông báo giờ đóng/mở cửa;
KT:(R600xC400)mm |
2 | cái | Việt Nam | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Biển cấm để xe;
KT:(R700xC350)mm |
2 | cái | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Biển Alu gắn cột trên
tầng 4 nhà xe;
KT:(R700xC350)mm |
2 | cái | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Biển thông báo về quy định khu xe máy
KT:(R1500xC1800)mm |
5 | cái | Việt Nam | 3.645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Biển thông báo về quy định khu vực đỗ ô tô
KT:(R1500xC1800)mm |
3 | cái | Việt Nam | 3.645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Biển cấm để xe khu vực
dốc lên xuống;
KT:(R800xC530)mm |
8 | cái | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | In màu decal;
KT:(R800xC1200)mm |
5 | tấm | Việt Nam | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | In màu decal;
KT:(R500xC600)mm |
2 | tấm | Việt Nam | 101.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | In màu decal;
KT:(R400xC600)mm |
2 | tấm | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Biển quy định để xe máy
KT:(R1,5xC1,8)m |
3 | cái | Việt Nam | 4.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Biển quy định để ô tô
KT:(R1,5xC1,8)m |
7 | cái | Việt Nam | 4.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Biển chỉ dẫn di động
KT:(R0,8xC1,2)m |
10 | cái | Việt Nam | 4.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Biển chỉ dẫn nhà P
KT:(R0,9xC1,9)m |
18 | cái | Việt Nam | 607.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Biển chỉ dẫn cửa
ra/vào nhà P
KT:(R2,0xC0,5)m |
5 | cái | Việt Nam | 3.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Biển tên thang máy nhà P
KT:(R450xC250)mm |
30 | cái | Việt Nam | 472.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Biển chỉ dẫn trong các thang máy nhà P
KT:(R600xC400)mm |
5 | cái | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Biển chỉ dẫn trong các thang máy nhà Q
KT:(R600xC400)mm |
11 | cái | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Biển chỉ dẫn sảnh chính thang máy nhà Q
KT:(R400xC600)mm |
42 | cái | Việt Nam | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Biển phòng lãnh đạo
KT:(R400xC200)mm |
20 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Biển chức danh để bàn
KT:(400x230x120)mm |
20 | cái | Việt Nam | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Biển phòng chức năng
KT:(R360xC120)mm
(nhà Q và một số nhà khác) |
20 | cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Biển phòng chức năng
KT:(R200xC400)mm
(nhà P) |
20 | cái | Việt Nam | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Biển phòng bệnh nhân
KT:(R300xC400)mm |
20 | cái | Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.