Supply bearings and seals

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply bearings and seals
Bidding method
Online bidding
Tender value
17.216.371.469 VND
Publication date
13:13 18/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
5154
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Board of Directors of Hai Phong Thermal Power Joint Stock Company
Approval date
17/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2901357915

MT TECHNIQUE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY

14.453.450.619,3 VND 990.5 14.453.450.619,3 VND 105 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0800380978 LONG HAI GENERAL MATERIALS TRADING JOINT STOCK COMPANY The bidder's bid price is higher than the winning bidder's bid price
2 vn5700598320 MINING TECHNOLOGY INVESTMENT - CONSTRUCTION COMPANY LIMITED The bidder's bid price is higher than the winning bidder's bid price

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Ổ bi 30306 J2/Q SKF
41 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 554.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ổ bi 30308 J2/Q
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 986.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Ổ bi 30320 J2 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 10.862.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Ổ bi 32022 X/Q SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.824.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Ổ bi 6019-2Z
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 962.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Ổ bi 3308 A SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.184.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Ổ bi 3310 A SKF
13 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 313.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Ổ bi 3312 A SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 608.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Ổ bi 3314 A SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.284.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ổ bi 33207/Q
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 841.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ổ bi 33212/Q SKF
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.062.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ổ bi 3490/3420
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.293.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Ổ bi 51107
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 61.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Ổ bi 51109 SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 62.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Ổ bi 51115 SKF
16 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Ổ bi 51113
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 115.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Ổ bi 51212 SKF
10 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 108.570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Ổ bi 51215 SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 144.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Ổ bi 51216
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ổ bi 51305
17 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 173.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Ổ bi 6001-2z
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 336.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Ổ bi 6006 SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 343.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Ổ bi 6006-2Z SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 338.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Ổ bi 6009 - 2Z SKF
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 317.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ổ bi 6012 - 2Z SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 863.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Ổ bi 6014
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 755.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Ổ bi 6022-2Z
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 90.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ổ bi 6024 - 2Z SKF
30 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.251.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ổ bi 6024 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 537.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ổ bi 6026-2Z SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 523.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ổ bi 6052M SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 797.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ổ bi 6200 - 2Z SKF
25 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ổ bi 6201 - 2RSH SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Ổ bi 6201-2Z SKF
171 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Ổ bi 6202 - 2Z SKF
243 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Ổ bi 6202 - 2Z/C3 SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Ổ bi 6203 - 2Z SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Ổ bi 6204 - 2Z
225 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Ổ bi 6204 - 2Z/C3 SKF
42 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Ổ bi 6204 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 63.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Ổ bi 6205 - 2RSH SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 145.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Ổ bi 6205-2Z
236 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Ổ bi 6206 - 2RS1 SKF
16 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 217.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Ổ bi 6206 - 2Z/C3 SKF
47 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Ổ bi 6206-2Z SKF
226 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.127.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Ổ bi 6207-2Z SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 963.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Ổ bi 6207-2Z/C3
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 742.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Ổ bi 6208 - 2Z SKF
206 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 315.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Ổ bi 6208 - 2Z/C3 SKF
17 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 303.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Ổ bi 6208 SKF
21 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 284.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Ổ bi 6209 - 2Z SKF
46 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 425.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Ổ bi 6210 - 2RS1 SKF
30 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 537.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Ổ bi 6211
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 575.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Ổ bi 6211 N SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.185.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Ổ bi 6212 - 2Z SKF
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 841.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Ổ bi 6215 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.457.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Ổ bi 6220 SKF
0 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.705.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Ổ bi 6221 SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.785.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Ổ bi 6226/C3
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.325.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Ổ bi 6236 M/C3 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 34.155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Ổ bi 6302 - 2Z SKF
55 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Ổ bi 6302 - 2Z/C3 SKF
25 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 82.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Ổ bi 6305 SKF
28 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Ổ bi 6305-2Z SKF
23 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 206.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Ổ bi 6305-2Z/C3
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 192.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Ổ bi 6306 - 2Z SKF
20 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 281.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Ổ bi 6306 SKF
41 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 243.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Ổ bi 6307 - 2Z SKF
53 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 413.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Ổ bi 6307 SKF
45 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 357.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Ổ bi 6308 - 2RS1/C3 SKF
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 547.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Ổ bi 6308 - 2Z SKF
81 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 404.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Ổ bi 6308 SKF
16 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 775.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Ổ bi 6309 - 2RS1 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 867.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Ổ bi 6309 - 2Z SKF (vòng)
70 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 553.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Ổ bi NU 319 ECP/C3
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 7.929.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Ổ bi 6309 SKF
14 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 552.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Ổ bi 6309/C3 SKF
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 600.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Ổ bi 6309-2Z/C3
68 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 618.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Ổ bi 6310 - 2Z SKF
19 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 778.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Ổ bi 6311
19 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 715.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Ổ bi 6310
18 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 757.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Ổ bi 6310/C3 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 742.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ổ bi 6311-2RS1
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.127.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Ổ bi 6311-2Z
101 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 986.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Ổ bi 6311 SKF
41 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.141.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Ổ bi 6312 SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.083.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Ổ bi 6312/C3 SKF
24 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.201.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Ổ bi 6312-2Z/C3
28 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.303.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Ổ bi 6313-2Z
13 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.603.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Ổ bi 30206 J2/Q SKF
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 353.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Ổ bi 6313 SKF
36 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.457.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Ổ bi 6314 SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.857.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Ổ bi 6315-2Z SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.307.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Ổ bi 6316 - 2Z/C3 SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.273.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Ổ bi 6316/C3
7 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.824.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Ổ bi 6317 - 2Z
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.724.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Ổ bi 6317 SKF
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.033.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Ổ bi 6317C3
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Ổ bi 6319 - 2Z
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 5.618.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Ổ bi 6319 SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.284.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Ổ bi 6319/C3
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.256.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Ổ bi 6322 SKF
13 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 10.285.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ổ bi 6322/C3 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 10.741.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Ổ bi 6326 M/C3 SKF
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 27.379.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Ổ bi 6326/C3 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 19.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Ổ bi 6330 M/C3
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 32.835.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Ổ bi 6334M SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 65.835.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Ổ bi 6406 SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.127.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Ổ bi 6407 SKF
45 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.205.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Ổ bi 6408 SKF
39 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.633.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Ổ bi 6410
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.184.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Ổ bi 7040 BGM SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 86.416.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Ổ bi 30204
64 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 315.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Ổ bi 7211 BECBM
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.186.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Ổ bi 7215 BECBM SKF
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 5.484.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Ổ bi 7230 BCBM SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 28.237.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Ổ bi 7232 BCBM SKF
11 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 43.835.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Ổ bi 7309 BECBP
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.051.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Ổ bi 7310 BECBM SKF
10 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.317.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Ổ bi 7310 BEP SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.944.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Ổ bi 7311 BECBP SKF
18 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.044.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Ổ bi 7312 BECBM
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 5.975.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Ổ bi 7313 BECBM SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.463.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Ổ bi 7316 BECBJ SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 9.641.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Ổ bi 7322 BECBM
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 21.857.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Ổ bi 7326 BCBM SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 35.288.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Ổ bi 7330 BCBM SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 52.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Ổ bi DBA 206 SKF
14 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.139.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Ổ bi 6020-2Z
13 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.360.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Ổ bi E-PF-TRB-2 1/4 TIMKEN
4 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 21.846.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Ổ bi N307 ECP SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.239.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Ổ bi 6313/C3
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.724.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Ổ bi N316 ECM SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 19.635.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Ổ bi NJ 220ECP SKF
40 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.585.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Ổ bi NU 208 ECP
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 984.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Ổ bi NU 209 ECP SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.361.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Ổ bi Nu 211 ECP SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.815.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Ổ bi NU 2216 ECP SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.384.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Ổ bi NU 222 ECM
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 14.575.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Ổ bi NU 222 ECP SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 7.172.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Ổ bi NU 2232 ECML/C3 SKF
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 40.172.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Ổ bi NU 224 ECM SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 14.608.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Ổ bi NU 226 ECML/C3 SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 19.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Ổ bi NU 226ECM/C3
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 20.119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Ổ bi NU 230 ECML/C3 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 21.835.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Ổ bi NU 2310 ECP
7 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.592.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Ổ bi Nu 236 ECML/C3 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 29.458.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Ổ bi NU 240 ECM/C3 SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 79.758.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Phớt chặn dầu phi 60 x 80 x 8mm
32 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Ổ bi NU 311 ECP SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.793.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Dây curoa PHG A51
1 Sợi Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Ổ bi NU 312 ECP
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.615.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Dây curoa B92
1 Sợi Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 343.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Ổ bi NU 314 ECM
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.697.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Dây curoa V Belt-B100
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 376.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Ổ bi NU 319 ECM/C3
7 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 12.457.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Dây curoa Bando SPB 2240-107
27 Sợi Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 533.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Ổ bi Nu 324 ECM SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 37.279.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Dây curoa 8V1800
15 Sợi Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Ổ bi NUP 312 ECP
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.284.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Phớt chắn dầu phi 70 x 95 x 12mm
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 123.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Ổ bi RN 206 ECM SKF
64 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.184.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Phớt chặn dầu mỡ 100 x 120 x 12mm
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 183.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Ổ bi RN 312 ECM
64 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.859.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Phớt CR35x47x7 HMSA10RG
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 56.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Ổ bi - gối đỡ TU45 TF SKF
4 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.452.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Phớt CR45 x 62 x 8 HMSA 10RG
20 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 78.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Ổ bi UCF 212
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.184.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Phớt SKF CR25 x 40 x 10 HMSA 10RG
40 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 47.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Ổ bi 22212E
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.835.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Phớt SKF CR 80 X 90 X 10HMSA 10RG
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 269.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Ổ bi NJ212 ECP
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.313.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Phớt SKF CR 30 x 52 x 8 HMSA 10RG
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Ổ bi NJ 310 ECM
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 5.484.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Phớt SKF CR 17 x 35 x 7 HMSA 10RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 35.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Ổ bi NU 2218 ECP
14 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 7.936.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Phớt phi 60 x 80 x 10mm HMSA10 RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 89.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Ổ bi NU 2309 ECP
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.363.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Phớt 80 x 105 x 12 HMSA 10RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 193.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Ổ bi NJ 2210 ECP
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.603.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Phớt 145 X 175 X 15 A
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 413.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Ổ bi 1316
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 7.807.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Phớt phi 25 x 40 x 7 HMSA10 RG
86 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Ổ bi 7315 BECBM
21 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 8.635.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Phớt 100 x 125 x 12 HMSA10 RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 217.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Ổ bi 6030
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.512.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Phớt 100 x 130 x 12 HMSA 10RG
28 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 223.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Ổ bi 6205-2Z/C3
40 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 183.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Phớt chắn dầu 95 x 145 x 13
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 281.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Ổ bi 6218/C3
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.183.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Phớt SKF CR 42 x 52 x 4 HM4R
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 739.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Ống rút côn H 2317
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.087.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Phớt SKF CR22 x 30 x 4 HM4R
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 645.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Gối đỡ Y/UCP 210
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.361.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Phớt SKF CR28 x 35 x 4 HM4R
7 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 228.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Gối đỡ Y/UCP 208
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.087.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Phớt 140 x 170 x 15 HMSA 10RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 386.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Gối đỡ Y/UCP 207
20 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 668.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Phớt SKF CR110 x 140 x 12 HMSA 10RG
42 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 267.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Ổ bi AXK4565
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Phớt SKF CR20 x 40 x 10 HMSA 10RG
13 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Ổ bi 23024 CC/W33
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 9.927.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Phớt SKF CR45 x 72 x 10 HMSA 10RG
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 97.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Gối đỡ SKF UCP 212
12 Chiếc Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.051.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Phớt SKF CR55 x 80 x 10 HMSA 10RG
17 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Vòng bi 6218 NR
32 Chiếc Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.097.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Phớt SKF CR50 x 72 x 12 HMSA 10RG
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Gối đỡ liền bi P 204
2 bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 624.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Phớt SKF CR40 x 62 x 7 HMSA 10RG
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Ổ bi 7316 BEP SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 7.172.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Phớt CR60 x 85 x 10 HMSA 10RG
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 90.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Ổ bi chặn bộ sấy không khí kiểu quay DG-AH-750
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.085.270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Phớt SKF CR40 x 62 x 10 HMSA 10RG
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 78.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Ổ bi dẫn hướng bộ sấy không khí kiểu quay 23068
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 152.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Phớt SKF CR40 x 65 x 12 HMSA 10RG
14 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 78.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Ống lót côn H211
16 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 841.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Phớt SKF CR12 x 25 x 7HMSA 10RG
28 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Ổ bi 23160 CC/W33 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 141.119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Phớt SKF CR45 x 62 x 12 HMSA 10RG
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 80.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Phớt SKF CR75 x 90 x 10 HMSA 10RG
24 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 115.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Phớt SKF CR50 x 70 x 10 HMSA 10RG
10 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Phớt SKF CR75 x 100 x 10 HMSA 10RG
34 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 151.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Phớt SKF CR75 x 105 x 10 HMSA 10RG
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 155.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Phớt SKF CR65 x 80 x 8 HMSA10RG
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Phớt SKF CR 30 x 55 x 10 HMSA10RG
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Phớt SKF CR 60 x 80 x 10 HMSA10RG
41 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Phớt SKF CR120 x 160 x 12 HMSA 10RG
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 335.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Phớt SKF CR 130 VAR
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Phớt SKF CR58 x 72 x 8 HMSA10 RG
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 97.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Phớt SKF CR130 x 160 x 12 HMSA10 RG
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 277.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Phớt CR170 x 200 x 15 HMSA10 RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 701.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Phớt phi 40 x 55 x 7mm
35 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 61.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Phớt SKF CR115 x 140 x 12 HMSA 10RG
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 260.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Phớt SKF CR330 x 370 x 20 HMSA 10RG
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Phớt SKF CR20 x 30 x 7 HMSA 10RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Phớt SKF CR45 x 60 x 7 HMSA 10RG
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Phớt SKF CR120 x 180 x 15 HMSA 10RG
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 424.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Phớt SKF CR25 x 37 x 6 HMSA 10RG
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Phớt SKF CR35 x 56 x 10 HMSA 10RG
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Phớt SKF CR65 x 85 x 12 HMSA 10RG
10 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Phớt SKF CR85 x 105 x 12 HMSA10RG
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 156.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Phớt 130 x 160 x 15 HMSA 10RG
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 338.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Phớt chặn dầu phi 65 x 90 x 12
6 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 85.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Phớt SKF 70 x 95 x 10 HMSA10 RG
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 119.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Phớt chèn dầu phi 120 x 150 x 14mm
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 269.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Phớt chèn dầu B115 x 140 x 12 của quạt hút chân không
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 261.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Phớt 180 x 220 x 18
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 183.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Gối đỡ Ổ bi 22209C (Gối đỡ bị động xích làm sạch máy cấp định lượng đá vôi)
2 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.181.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Ổ bi NJ 2211 ECP
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 709.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC207C (CE)
8 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 986.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC209C (CE)
1 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.432.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC210C (CE)
7 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.479.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC218C (CE)
8 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 4.167.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Gối đỡ NSK211 (Gối đỡ chủ động băng tải và xích làm sạch đá vôi)
1 Bộ Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.565.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Ổ bi 7218 ACM
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 8.641.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Ổ bi 1205 ETN9 SKF
20 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 636.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Ổ bi 1211 EKTN9
10 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 981.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Ổ bi 16005 SKF
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 923.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Ổ bi 6022 SKF
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.945.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Ổ bi 23036 CC/W33 SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 21.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Ổ bi 21310 E
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.185.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Ổ bi 22211E
16 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.054.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Ổ bi 22213E SKF
12 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.702.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Ổ bi 22214 E
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 2.957.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Ổ bi 22216E SKF
34 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 3.569.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Ổ bi 22220 E
31 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.234.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Ổ bi 22222 E
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 5.857.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Ổ bi 22224E
11 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 9.545.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Ổ bi 22226 E SKF
7 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 13.255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Ổ bi 22228 CC/W33 SKF
36 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 16.995.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
Ổ bi 22232 CC/W33 SKF
15 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 27.847.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Ổ bi 22240 CC/C3W33
1 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 56.083.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Ổ bi 22316E SKF
17 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 6.985.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Ổ bi 22317EK
8 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 8.684.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
Ổ bi 22318 E SKF
2 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 19.453.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Ổ bi 22320 E
24 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 14.575.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Ổ bi 22326 CC/W33 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 23.738.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Ổ bi 22340CC/W33 SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 98.736.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
Ổ bi 22356 CC/W33 SKF
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 194.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Ổ bi 23044 CC/W33 SKF
9 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 41.415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Ổ bi 23122 CC/W33
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 11.088.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Ổ bi 23048 CC/W33 SKF
5 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 42.669.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
Ổ bi 23140 CC/W33 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 41.668.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Ổ bi 2316/C3 SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 7.960.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Ổ bi 23220 CC/W33 SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 8.653.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Ổ bi 23230 CC/W33 SKF
3 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 28.160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
Ổ bi 30205 J2/Q SKF
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 317.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Ổ bi 30207 J2/Q SKF
40 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 413.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Ổ bi 30211 J2/Q SKF
23 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 617.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Ổ bi 30212 J2/Q SKF
11 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 1.941.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
Ổ bi 30230
4 Cái Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT 20.515.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 273 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 273 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24498 Tender notices posted in the past month
  • 38055 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second