Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2901357915 | MT TECHNIQUE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
14.453.450.619,3 VND | 990.5 | 14.453.450.619,3 VND | 105 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0800380978 | LONG HAI GENERAL MATERIALS TRADING JOINT STOCK COMPANY | The bidder's bid price is higher than the winning bidder's bid price | |
2 | vn5700598320 | MINING TECHNOLOGY INVESTMENT - CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | The bidder's bid price is higher than the winning bidder's bid price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ổ bi 30306 J2/Q SKF |
41 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 554.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ổ bi 30308 J2/Q |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 986.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ổ bi 30320 J2 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 10.862.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ổ bi 32022 X/Q SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.824.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ổ bi 6019-2Z |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 962.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ổ bi 3308 A SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.184.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ổ bi 3310 A SKF |
13 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 313.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ổ bi 3312 A SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 608.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ổ bi 3314 A SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.284.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ổ bi 33207/Q |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 841.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ổ bi 33212/Q SKF |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.062.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ổ bi 3490/3420 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.293.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ổ bi 51107 |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 61.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ổ bi 51109 SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ổ bi 51115 SKF |
16 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ổ bi 51113 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ổ bi 51212 SKF |
10 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 108.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ổ bi 51215 SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 144.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ổ bi 51216 |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ổ bi 51305 |
17 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 173.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ổ bi 6001-2z |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ổ bi 6006 SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 343.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ổ bi 6006-2Z SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 338.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ổ bi 6009 - 2Z SKF |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 317.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ổ bi 6012 - 2Z SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 863.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ổ bi 6014 |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 755.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ổ bi 6022-2Z |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ổ bi 6024 - 2Z SKF |
30 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.251.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ổ bi 6024 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ổ bi 6026-2Z SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 523.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ổ bi 6052M SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 797.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ổ bi 6200 - 2Z SKF |
25 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ổ bi 6201 - 2RSH SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ổ bi 6201-2Z SKF |
171 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ổ bi 6202 - 2Z SKF |
243 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ổ bi 6202 - 2Z/C3 SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ổ bi 6203 - 2Z SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ổ bi 6204 - 2Z |
225 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ổ bi 6204 - 2Z/C3 SKF |
42 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ổ bi 6204 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 63.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ổ bi 6205 - 2RSH SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ổ bi 6205-2Z |
236 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ổ bi 6206 - 2RS1 SKF |
16 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 217.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ổ bi 6206 - 2Z/C3 SKF |
47 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ổ bi 6206-2Z SKF |
226 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.127.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ổ bi 6207-2Z SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 963.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ổ bi 6207-2Z/C3 |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ổ bi 6208 - 2Z SKF |
206 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 315.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ổ bi 6208 - 2Z/C3 SKF |
17 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 303.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ổ bi 6208 SKF |
21 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 284.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ổ bi 6209 - 2Z SKF |
46 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 425.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ổ bi 6210 - 2RS1 SKF |
30 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ổ bi 6211 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 575.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ổ bi 6211 N SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.185.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ổ bi 6212 - 2Z SKF |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 841.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ổ bi 6215 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.457.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ổ bi 6220 SKF |
0 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ổ bi 6221 SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ổ bi 6226/C3 |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ổ bi 6236 M/C3 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 34.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ổ bi 6302 - 2Z SKF |
55 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ổ bi 6302 - 2Z/C3 SKF |
25 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ổ bi 6305 SKF |
28 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ổ bi 6305-2Z SKF |
23 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 206.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ổ bi 6305-2Z/C3 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ổ bi 6306 - 2Z SKF |
20 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 281.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ổ bi 6306 SKF |
41 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 243.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ổ bi 6307 - 2Z SKF |
53 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 413.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ổ bi 6307 SKF |
45 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 357.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ổ bi 6308 - 2RS1/C3 SKF |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 547.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ổ bi 6308 - 2Z SKF |
81 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 404.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ổ bi 6308 SKF |
16 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 775.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ổ bi 6309 - 2RS1 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 867.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ổ bi 6309 - 2Z SKF (vòng) |
70 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 553.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ổ bi NU 319 ECP/C3 |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 7.929.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ổ bi 6309 SKF |
14 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 552.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ổ bi 6309/C3 SKF |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 600.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ổ bi 6309-2Z/C3 |
68 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 618.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ổ bi 6310 - 2Z SKF |
19 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 778.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ổ bi 6311 |
19 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 715.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ổ bi 6310 |
18 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 757.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ổ bi 6310/C3 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ổ bi 6311-2RS1 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.127.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ổ bi 6311-2Z |
101 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 986.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ổ bi 6311 SKF |
41 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.141.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ổ bi 6312 SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.083.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ổ bi 6312/C3 SKF |
24 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.201.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ổ bi 6312-2Z/C3 |
28 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.303.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ổ bi 6313-2Z |
13 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.603.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ổ bi 30206 J2/Q SKF |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 353.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ổ bi 6313 SKF |
36 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.457.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ổ bi 6314 SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.857.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ổ bi 6315-2Z SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.307.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ổ bi 6316 - 2Z/C3 SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.273.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ổ bi 6316/C3 |
7 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.824.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ổ bi 6317 - 2Z |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.724.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ổ bi 6317 SKF |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.033.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ổ bi 6317C3 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ổ bi 6319 - 2Z |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 5.618.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ổ bi 6319 SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.284.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ổ bi 6319/C3 |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ổ bi 6322 SKF |
13 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 10.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ổ bi 6322/C3 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 10.741.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ổ bi 6326 M/C3 SKF |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 27.379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ổ bi 6326/C3 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 19.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ổ bi 6330 M/C3 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 32.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ổ bi 6334M SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 65.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ổ bi 6406 SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.127.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ổ bi 6407 SKF |
45 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.205.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ổ bi 6408 SKF |
39 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.633.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ổ bi 6410 |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.184.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ổ bi 7040 BGM SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 86.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ổ bi 30204 |
64 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 315.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ổ bi 7211 BECBM |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.186.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ổ bi 7215 BECBM SKF |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 5.484.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ổ bi 7230 BCBM SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 28.237.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ổ bi 7232 BCBM SKF |
11 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 43.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ổ bi 7309 BECBP |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.051.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ổ bi 7310 BECBM SKF |
10 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.317.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ổ bi 7310 BEP SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.944.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ổ bi 7311 BECBP SKF |
18 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.044.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ổ bi 7312 BECBM |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 5.975.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ổ bi 7313 BECBM SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.463.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ổ bi 7316 BECBJ SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 9.641.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ổ bi 7322 BECBM |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 21.857.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ổ bi 7326 BCBM SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 35.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ổ bi 7330 BCBM SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 52.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ổ bi DBA 206 SKF |
14 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.139.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ổ bi 6020-2Z |
13 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.360.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ổ bi E-PF-TRB-2 1/4 TIMKEN |
4 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 21.846.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ổ bi N307 ECP SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.239.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ổ bi 6313/C3 |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.724.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ổ bi N316 ECM SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 19.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Ổ bi NJ 220ECP SKF |
40 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.585.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Ổ bi NU 208 ECP |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 984.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ổ bi NU 209 ECP SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.361.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ổ bi Nu 211 ECP SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ổ bi NU 2216 ECP SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.384.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Ổ bi NU 222 ECM |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 14.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ổ bi NU 222 ECP SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 7.172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ổ bi NU 2232 ECML/C3 SKF |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 40.172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ổ bi NU 224 ECM SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 14.608.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Ổ bi NU 226 ECML/C3 SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 19.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ổ bi NU 226ECM/C3 |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 20.119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Ổ bi NU 230 ECML/C3 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 21.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ổ bi NU 2310 ECP |
7 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.592.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Ổ bi Nu 236 ECML/C3 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 29.458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ổ bi NU 240 ECM/C3 SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 79.758.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Phớt chặn dầu phi 60 x 80 x 8mm |
32 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ổ bi NU 311 ECP SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Dây curoa PHG A51 |
1 | Sợi | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ổ bi NU 312 ECP |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.615.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Dây curoa B92 |
1 | Sợi | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 343.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Ổ bi NU 314 ECM |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.697.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dây curoa V Belt-B100 |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 376.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ổ bi NU 319 ECM/C3 |
7 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 12.457.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dây curoa Bando SPB 2240-107 |
27 | Sợi | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 533.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Ổ bi Nu 324 ECM SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 37.279.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Dây curoa 8V1800 |
15 | Sợi | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ổ bi NUP 312 ECP |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.284.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Phớt chắn dầu phi 70 x 95 x 12mm |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ổ bi RN 206 ECM SKF |
64 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.184.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Phớt chặn dầu mỡ 100 x 120 x 12mm |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 183.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Ổ bi RN 312 ECM |
64 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.859.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Phớt CR35x47x7 HMSA10RG |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ổ bi - gối đỡ TU45 TF SKF |
4 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Phớt CR45 x 62 x 8 HMSA 10RG |
20 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Ổ bi UCF 212 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.184.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Phớt SKF CR25 x 40 x 10 HMSA 10RG |
40 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ổ bi 22212E |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.835.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Phớt SKF CR 80 X 90 X 10HMSA 10RG |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 269.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Ổ bi NJ212 ECP |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.313.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Phớt SKF CR 30 x 52 x 8 HMSA 10RG |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ổ bi NJ 310 ECM |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 5.484.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Phớt SKF CR 17 x 35 x 7 HMSA 10RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 35.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ổ bi NU 2218 ECP |
14 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 7.936.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Phớt phi 60 x 80 x 10mm HMSA10 RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 89.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Ổ bi NU 2309 ECP |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.363.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Phớt 80 x 105 x 12 HMSA 10RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Ổ bi NJ 2210 ECP |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.603.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Phớt 145 X 175 X 15 A |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 413.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Ổ bi 1316 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 7.807.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Phớt phi 25 x 40 x 7 HMSA10 RG |
86 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Ổ bi 7315 BECBM |
21 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 8.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Phớt 100 x 125 x 12 HMSA10 RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 217.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Ổ bi 6030 |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Phớt 100 x 130 x 12 HMSA 10RG |
28 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 223.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Ổ bi 6205-2Z/C3 |
40 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 183.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Phớt chắn dầu 95 x 145 x 13 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 281.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Ổ bi 6218/C3 |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.183.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Phớt SKF CR 42 x 52 x 4 HM4R |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 739.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Ống rút côn H 2317 |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.087.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Phớt SKF CR22 x 30 x 4 HM4R |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 645.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Gối đỡ Y/UCP 210 |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.361.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Phớt SKF CR28 x 35 x 4 HM4R |
7 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 228.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Gối đỡ Y/UCP 208 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.087.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Phớt 140 x 170 x 15 HMSA 10RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 386.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Gối đỡ Y/UCP 207 |
20 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 668.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Phớt SKF CR110 x 140 x 12 HMSA 10RG |
42 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 267.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ổ bi AXK4565 |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Phớt SKF CR20 x 40 x 10 HMSA 10RG |
13 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Ổ bi 23024 CC/W33 |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 9.927.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Phớt SKF CR45 x 72 x 10 HMSA 10RG |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Gối đỡ SKF UCP 212 |
12 | Chiếc | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.051.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Phớt SKF CR55 x 80 x 10 HMSA 10RG |
17 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vòng bi 6218 NR |
32 | Chiếc | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.097.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Phớt SKF CR50 x 72 x 12 HMSA 10RG |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Gối đỡ liền bi P 204 |
2 | bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 624.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Phớt SKF CR40 x 62 x 7 HMSA 10RG |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Ổ bi 7316 BEP SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 7.172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Phớt CR60 x 85 x 10 HMSA 10RG |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Ổ bi chặn bộ sấy không khí kiểu quay DG-AH-750 |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.085.270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Phớt SKF CR40 x 62 x 10 HMSA 10RG |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Ổ bi dẫn hướng bộ sấy không khí kiểu quay 23068 |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 152.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Phớt SKF CR40 x 65 x 12 HMSA 10RG |
14 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Ống lót côn H211 |
16 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 841.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Phớt SKF CR12 x 25 x 7HMSA 10RG |
28 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Ổ bi 23160 CC/W33 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 141.119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Phớt SKF CR45 x 62 x 12 HMSA 10RG |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Phớt SKF CR75 x 90 x 10 HMSA 10RG |
24 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Phớt SKF CR50 x 70 x 10 HMSA 10RG |
10 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Phớt SKF CR75 x 100 x 10 HMSA 10RG |
34 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 151.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Phớt SKF CR75 x 105 x 10 HMSA 10RG |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Phớt SKF CR65 x 80 x 8 HMSA10RG |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Phớt SKF CR 30 x 55 x 10 HMSA10RG |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Phớt SKF CR 60 x 80 x 10 HMSA10RG |
41 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Phớt SKF CR120 x 160 x 12 HMSA 10RG |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 335.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Phớt SKF CR 130 VAR |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Phớt SKF CR58 x 72 x 8 HMSA10 RG |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Phớt SKF CR130 x 160 x 12 HMSA10 RG |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 277.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Phớt CR170 x 200 x 15 HMSA10 RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 701.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Phớt phi 40 x 55 x 7mm |
35 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 61.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Phớt SKF CR115 x 140 x 12 HMSA 10RG |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 260.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Phớt SKF CR330 x 370 x 20 HMSA 10RG |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Phớt SKF CR20 x 30 x 7 HMSA 10RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Phớt SKF CR45 x 60 x 7 HMSA 10RG |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Phớt SKF CR120 x 180 x 15 HMSA 10RG |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 424.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Phớt SKF CR25 x 37 x 6 HMSA 10RG |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Phớt SKF CR35 x 56 x 10 HMSA 10RG |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Phớt SKF CR65 x 85 x 12 HMSA 10RG |
10 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Phớt SKF CR85 x 105 x 12 HMSA10RG |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Phớt 130 x 160 x 15 HMSA 10RG |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 338.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Phớt chặn dầu phi 65 x 90 x 12 |
6 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Phớt SKF 70 x 95 x 10 HMSA10 RG |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Phớt chèn dầu phi 120 x 150 x 14mm |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 269.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Phớt chèn dầu B115 x 140 x 12 của quạt hút chân không |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 261.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Phớt 180 x 220 x 18 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 183.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Gối đỡ Ổ bi 22209C (Gối đỡ bị động xích làm sạch máy cấp định lượng đá vôi) |
2 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.181.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Ổ bi NJ 2211 ECP |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 709.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC207C (CE) |
8 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 986.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC209C (CE) |
1 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.432.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC210C (CE) |
7 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.479.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Gối đỡ máy cấp than nguyên UCFC218C (CE) |
8 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 4.167.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Gối đỡ NSK211 (Gối đỡ chủ động băng tải và xích làm sạch đá vôi) |
1 | Bộ | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.565.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Ổ bi 7218 ACM |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 8.641.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ổ bi 1205 ETN9 SKF |
20 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 636.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Ổ bi 1211 EKTN9 |
10 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 981.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Ổ bi 16005 SKF |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 923.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Ổ bi 6022 SKF |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.945.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ổ bi 23036 CC/W33 SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 21.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Ổ bi 21310 E |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.185.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Ổ bi 22211E |
16 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.054.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Ổ bi 22213E SKF |
12 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.702.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Ổ bi 22214 E |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 2.957.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Ổ bi 22216E SKF |
34 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 3.569.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Ổ bi 22220 E |
31 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.234.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Ổ bi 22222 E |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 5.857.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Ổ bi 22224E |
11 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 9.545.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Ổ bi 22226 E SKF |
7 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 13.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Ổ bi 22228 CC/W33 SKF |
36 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 16.995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Ổ bi 22232 CC/W33 SKF |
15 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 27.847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Ổ bi 22240 CC/C3W33 |
1 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 56.083.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Ổ bi 22316E SKF |
17 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 6.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Ổ bi 22317EK |
8 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 8.684.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Ổ bi 22318 E SKF |
2 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 19.453.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Ổ bi 22320 E |
24 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 14.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Ổ bi 22326 CC/W33 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 23.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Ổ bi 22340CC/W33 SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 98.736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Ổ bi 22356 CC/W33 SKF |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 194.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Ổ bi 23044 CC/W33 SKF |
9 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 41.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Ổ bi 23122 CC/W33 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 11.088.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Ổ bi 23048 CC/W33 SKF |
5 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 42.669.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Ổ bi 23140 CC/W33 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 41.668.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Ổ bi 2316/C3 SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 7.960.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Ổ bi 23220 CC/W33 SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 8.653.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Ổ bi 23230 CC/W33 SKF |
3 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 28.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Ổ bi 30205 J2/Q SKF |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 317.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Ổ bi 30207 J2/Q SKF |
40 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 413.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Ổ bi 30211 J2/Q SKF |
23 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 617.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Ổ bi 30212 J2/Q SKF |
11 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 1.941.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Ổ bi 30230 |
4 | Cái | Chi tiết tại bảng Phạm vi cung cấp đính kèm theo E-HSDT | 20.515.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.