Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106827495 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT CHÂU Á và CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ TỔNG HỢP LONG HẢI | 22.980.119.800 VND | 0 | 22.980.119.800 VND | 180 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT CHÂU Á | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ TỔNG HỢP LONG HẢI | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (1)(2) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (1)(2) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (1)(2) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
2 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (11)(12) bản vẽ 520745-E1-13 |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (11)(12) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (11)(12) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
3 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (13)(14) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (13)(14) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (13)(14) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
4 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (15)(16) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (15)(16) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (15)(16) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
5 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (17)(18) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (17)(18) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (17)(18) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
6 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (19)(20) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (19)(20) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (19)(20) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
7 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (21)(22) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (21)(22) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (21)(22) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
8 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (23)(24) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (23)(24) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (23)(24) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
9 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (25)(26) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (25)(26) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (25)(26) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
10 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (3)(4) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (3)(4) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (3)(4) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
11 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (7)(8) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (7)(8) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (7)(8) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
12 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (9)(10) bản vẽ 520745-E1-13; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (9)(10) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (9)(10) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
13 | Dàn ống sinh hơi số (1) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (1) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (1) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 160.746.300 | |
14 | Dàn ống sinh hơi số (10) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (10) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (10) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 428.655.700 | |
15 | Dàn ống sinh hơi số (11) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (11) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (11) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 160.746.300 | |
16 | Dàn ống sinh hơi số (12) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (12) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (12) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 90.017.400 | |
17 | Dàn ống sinh hơi số (13) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (13) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (13) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 240.047.500 | |
18 | Dàn ống sinh hơi số (14) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (14) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (14) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 225.044.600 | |
19 | Dàn ống sinh hơi số (15) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (15) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (15) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 225.044.600 | |
20 | Dàn ống sinh hơi số (16) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (16) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (16) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 225.044.600 | |
21 | Dàn ống sinh hơi số (17) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (17) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (17) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 232.545.500 | |
22 | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (5)(6) bản vẽ 520745-E1-13. |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (5)(6) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (5)(6) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 386.026.300 | |
23 | Dàn ống sinh hơi số (18) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (18) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (18) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 225.044.600 | |
24 | Dàn ống sinh hơi số (19) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (19) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (19) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 225.044.600 | |
25 | Dàn ống sinh hơi số (2) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (2) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (2) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 428.655.700 | |
26 | Dàn ống sinh hơi số (20) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (20) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (20) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 225.044.600 | |
27 | Dàn ống sinh hơi số (21) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (21) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (21) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 240.047.500 | |
28 | Dàn ống sinh hơi số (22) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (22) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (22) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 90.017.400 | |
29 | Dàn ống sinh hơi số (3) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (3) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (3) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 401.865.200 | |
30 | Dàn ống sinh hơi số (4) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (4) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (4) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 401.865.200 | |
31 | Dàn ống sinh hơi số (5) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (5) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (5) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 401.865.200 | |
32 | Dàn ống sinh hơi số (6) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (6) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (6) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 415.261.000 | |
33 | Dàn ống sinh hơi số (8) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (8) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (8) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 401.865.200 | |
34 | Dàn ống sinh hơi số (9) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (9) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (9) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 401.865.200 | |
35 | Kẹp ống bộ hâm ( bao gồm: 01 quai nhê phi 10x150x60, R25; 2 đai kẹp 90x30x6; 0.15 thanh kẹp 1402x80x10. vật liệu sus 209) |
01 quai nhê phi 10x150x60, R25; 2 đai kẹp 90x30x6; 0.15 thanh kẹp 1402x80x10. vật liệu sus 209
|
42 | bộ | kẹp ống bộ hâm ( bao gồm: 01 quai nhê phi 10x150x60, R25; 2 đai kẹp 90x30x6; 0.15 thanh kẹp 1402x80x10. vật liệu sus 209) | Martech -Việt Nam | 1.283.700 | |
36 | Chốt kẹp dàn ống bộ hâm (bao gồm: 01 chốt phi 24x60; 1 tấm kẹp 60x60x5. Vật liệu SUS 309) |
01 chốt phi 24x60; 1 tấm kẹp 60x60x5. Vật liệu SUS 309
|
42 | bộ | chốt kẹp dàn ống bộ hâm (bao gồm: 01 chốt phi 24x60; 1 tấm kẹp 60x60x5. Vật liệu SUS 309) | Martech -Việt Nam | 1.283.700 | |
37 | ống quá nhiệt phi 38.1x4.57 SA213-T91 |
Phi 38.1x4.57 SA213-T91; 6m/ống
|
10 | Mét | ống quá nhiệt phi 38.1x4.57 SA213-T91. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 911.900 | |
38 | ống quá nhiệt phi 38.1x4.57SA213-T22 |
Phi 38.1x4.57SA213-T22; 6m/ống
|
10 | Mét | ống quá nhiệt phi 38.1x4.57SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 911.900 | |
39 | ống quá nhiệt phi 44.45x4.57 SA210-C |
Phi 44.45x4.57 SA210-C; 6m/ống
|
18 | Mét | ống quá nhiệt phi 44.45x4.57min; L=2523mSA210-C. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 790.900 | |
40 | ống quá nhiệt phi 44.45x5.08 SA209-T1 |
Phi 44.45x5.08 SA209-T1; 6m/ống
|
18 | Mét | ống quá nhiệt phi 44.45x5.08 SA209-T1. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 790.900 | |
41 | ống quá nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T2 |
Phi 48.3x3.81 SA213-T2; 6m/ống
|
18 | mét | ống quá nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 790.900 | |
42 | ống quá nhiệt phi 48.3x5.08 SA210-C |
Phi 48.3x5.08 SA210-C; 6m/ống
|
24 | Mét | ống quá nhiệt phi 48.3x5.08 SA210-C. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 753.500 | |
43 | ống quá nhiệt phi 48.3x5.59 SA213-T2 |
Phi 48.3x5.59 SA213-T2; 6m/ống
|
15 | Mét | ống quá nhiệt phi 48.3x5.59 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 820.600 | |
44 | ống quá nhiệt phi 48.3x8.13 SA213-T22 |
Phi 48.3x8.13 SA213-T22; 6m/ống
|
15 | Mét | ống quá nhiệt phi 48.3x8.13 SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 820.600 | |
45 | ống quá nhiệt phi 57.15x5.08 15CrMoG |
Phi 57.15x5.08 15CrMoG; 6m/ống
|
5 | Mét | ống quá nhiệt phi 57.15x5.08 15CrMoG. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 1.182.500 | |
46 | ống quá nhiệt phi 57.15x5.59 SA210-C |
Phi 57.15x5.59 SA210-C; 6m/ống
|
10 | Mét | ống quá nhiệt phi 57.15x5.59 SA210-C. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 911.900 | |
47 | ống sinh hơi phi 38.1x4.7 SA213-T2 |
Phi 38.1x4.7 SA213-T2; 6m/ống
|
170 | Mét | ống sinh hơi phi 38.1x4.7 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 655.600 | |
48 | ống sinh hơi phi 38.1x5.08 SA210-C |
Phi 38.1x5.08 SA210-C; 6m/ống
|
24 | Mét | ống sinh hơi phi 38.1x5.08 SA210-C. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 753.500 | |
49 | ống sinh hơi phi 44.45x5.59 SA213-T2 |
Phi 44.45x5.59 SA213-T2; 6m/ống
|
50 | Mét | ống sinh hơi phi 44.45x5.59 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 694.100 | |
50 | ống tái nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T22 |
Phi 48.3x3.81 SA213-T22; 6m/ống
|
18 | Mét | ống tái nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 792.000 | |
51 | ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T22 |
Phi 57.15x3.43 SA213-T22; 6m/ống
|
10 | Mét | ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 914.100 | |
52 | ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T91 |
Phi 57.15x3.43 SA213-T91; 6m/ống
|
10 | Mét | ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T91. Quy cách ống 6m/ống | Changzhou Changbao - Trung Quốc | 911.900 | |
53 | Cút chữ U phi 48.3x5.59 SA213-TP347H,R165 |
Cút chữ U phi 48.3x5.59 SA213-TP347H,R165
|
18 | Cái | Cút chữ U phi 48.3x5.59 SA213-TP347H,R165 | Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 161.700 | |
54 | Cút chữ U phi 48.3x6.6 SA213-T2,R87 |
Cút chữ U phi 48.3x6.6 SA213-T2,R87
|
18 | cái | Cút chữ U phi 48.3x6.6 SA213-T2,R87 | Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 161.700 | |
55 | Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-F22,R29.15 |
Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-F22,R29.15
|
18 | Cái | Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-F22,R29.15 | Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 161.700 | |
56 | Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-T22, R87 |
Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-T22, R87
|
75 | Cái | Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-T22, R87 | Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 161.700 | |
57 | Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-TP347H,R100.87 |
Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-TP347H,R100.87
|
18 | cái | Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-TP347H,R100.87 | Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 161.700 | |
58 | Dàn ống sinh hơi số (7) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; |
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (7) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
|
2 | Dàn | Dàn ống sinh hơi số (7) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) | Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) | 401.865.200 |