Supply boiler pressure hose

        Watching
Tender ID
Views
34
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply boiler pressure hose
Bidding method
Online bidding
Tender value
24.424.221.300 VND
Estimated price
24.424.221.300 VND
Completion date
13:46 25/08/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
180 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0106827495 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT CHÂU ÁCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ TỔNG HỢP LONG HẢI 22.980.119.800 VND 0 22.980.119.800 VND 180 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (1)(2) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (1)(2) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (1)(2) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
2 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (11)(12) bản vẽ 520745-E1-13
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (11)(12) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (11)(12) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
3 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (13)(14) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (13)(14) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (13)(14) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
4 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (15)(16) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (15)(16) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (15)(16) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
5 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (17)(18) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (17)(18) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (17)(18) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
6 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (19)(20) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (19)(20) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (19)(20) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
7 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (21)(22) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (21)(22) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (21)(22) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
8 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (23)(24) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (23)(24) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (23)(24) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
9 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (25)(26) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (25)(26) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (25)(26) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
10 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (3)(4) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (3)(4) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (3)(4) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
11 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (7)(8) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (7)(8) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (7)(8) (Dàn gồm 19 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
12 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (9)(10) bản vẽ 520745-E1-13;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (9)(10) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (9)(10) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
13 Dàn ống sinh hơi số (1) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (1) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (1) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 160.746.300
14 Dàn ống sinh hơi số (10) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (10) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (10) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 428.655.700
15 Dàn ống sinh hơi số (11) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (11) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (11) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 160.746.300
16 Dàn ống sinh hơi số (12) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (12) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (12) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 90.017.400
17 Dàn ống sinh hơi số (13) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (13) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (13) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 240.047.500
18 Dàn ống sinh hơi số (14) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (14) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (14) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 225.044.600
19 Dàn ống sinh hơi số (15) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (15) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (15) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 225.044.600
20 Dàn ống sinh hơi số (16) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (16) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (16) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 225.044.600
21 Dàn ống sinh hơi số (17) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (17) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (17) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 232.545.500
22 Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (5)(6) bản vẽ 520745-E1-13.
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (5)(6) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-01 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-13)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi ø38.1x5.08, SA213T2 trường trái & phải số (5)(6) (Dàn gồm 28 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm Kích thước 12865mmx759mm; Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-13; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 386.026.300
23 Dàn ống sinh hơi số (18) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (18) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (18) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 225.044.600
24 Dàn ống sinh hơi số (19) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (19) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (19) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 225.044.600
25 Dàn ống sinh hơi số (2) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (2) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (2) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 428.655.700
26 Dàn ống sinh hơi số (20) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (20) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (20) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 225.044.600
27 Dàn ống sinh hơi số (21) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (21) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (21) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 32 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 240.047.500
28 Dàn ống sinh hơi số (22) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (22) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (22) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 12 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L7000mm x 1600mm x Cút 55 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 90.017.400
29 Dàn ống sinh hơi số (3) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (3) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (3) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 401.865.200
30 Dàn ống sinh hơi số (4) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (4) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (4) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 401.865.200
31 Dàn ống sinh hơi số (5) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (5) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (5) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 401.865.200
32 Dàn ống sinh hơi số (6) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (6) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (6) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 31 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 415.261.000
33 Dàn ống sinh hơi số (8) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (8) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (8) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 401.865.200
34 Dàn ống sinh hơi số (9) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (9) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (9) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 401.865.200
35 Kẹp ống bộ hâm ( bao gồm: 01 quai nhê phi 10x150x60, R25; 2 đai kẹp 90x30x6; 0.15 thanh kẹp 1402x80x10. vật liệu sus 209)
01 quai nhê phi 10x150x60, R25; 2 đai kẹp 90x30x6; 0.15 thanh kẹp 1402x80x10. vật liệu sus 209
42 bộ kẹp ống bộ hâm ( bao gồm: 01 quai nhê phi 10x150x60, R25; 2 đai kẹp 90x30x6; 0.15 thanh kẹp 1402x80x10. vật liệu sus 209) Martech -Việt Nam 1.283.700
36 Chốt kẹp dàn ống bộ hâm (bao gồm: 01 chốt phi 24x60; 1 tấm kẹp 60x60x5. Vật liệu SUS 309)
01 chốt phi 24x60; 1 tấm kẹp 60x60x5. Vật liệu SUS 309
42 bộ chốt kẹp dàn ống bộ hâm (bao gồm: 01 chốt phi 24x60; 1 tấm kẹp 60x60x5. Vật liệu SUS 309) Martech -Việt Nam 1.283.700
37 ống quá nhiệt phi 38.1x4.57 SA213-T91
Phi 38.1x4.57 SA213-T91; 6m/ống
10 Mét ống quá nhiệt phi 38.1x4.57 SA213-T91. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 911.900
38 ống quá nhiệt phi 38.1x4.57SA213-T22
Phi 38.1x4.57SA213-T22; 6m/ống
10 Mét ống quá nhiệt phi 38.1x4.57SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 911.900
39 ống quá nhiệt phi 44.45x4.57 SA210-C
Phi 44.45x4.57 SA210-C; 6m/ống
18 Mét ống quá nhiệt phi 44.45x4.57min; L=2523mSA210-C. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 790.900
40 ống quá nhiệt phi 44.45x5.08 SA209-T1
Phi 44.45x5.08 SA209-T1; 6m/ống
18 Mét ống quá nhiệt phi 44.45x5.08 SA209-T1. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 790.900
41 ống quá nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T2
Phi 48.3x3.81 SA213-T2; 6m/ống
18 mét ống quá nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 790.900
42 ống quá nhiệt phi 48.3x5.08 SA210-C
Phi 48.3x5.08 SA210-C; 6m/ống
24 Mét ống quá nhiệt phi 48.3x5.08 SA210-C. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 753.500
43 ống quá nhiệt phi 48.3x5.59 SA213-T2
Phi 48.3x5.59 SA213-T2; 6m/ống
15 Mét ống quá nhiệt phi 48.3x5.59 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 820.600
44 ống quá nhiệt phi 48.3x8.13 SA213-T22
Phi 48.3x8.13 SA213-T22; 6m/ống
15 Mét ống quá nhiệt phi 48.3x8.13 SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 820.600
45 ống quá nhiệt phi 57.15x5.08 15CrMoG
Phi 57.15x5.08 15CrMoG; 6m/ống
5 Mét ống quá nhiệt phi 57.15x5.08 15CrMoG. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 1.182.500
46 ống quá nhiệt phi 57.15x5.59 SA210-C
Phi 57.15x5.59 SA210-C; 6m/ống
10 Mét ống quá nhiệt phi 57.15x5.59 SA210-C. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 911.900
47 ống sinh hơi phi 38.1x4.7 SA213-T2
Phi 38.1x4.7 SA213-T2; 6m/ống
170 Mét ống sinh hơi phi 38.1x4.7 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 655.600
48 ống sinh hơi phi 38.1x5.08 SA210-C
Phi 38.1x5.08 SA210-C; 6m/ống
24 Mét ống sinh hơi phi 38.1x5.08 SA210-C. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 753.500
49 ống sinh hơi phi 44.45x5.59 SA213-T2
Phi 44.45x5.59 SA213-T2; 6m/ống
50 Mét ống sinh hơi phi 44.45x5.59 SA213-T2. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 694.100
50 ống tái nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T22
Phi 48.3x3.81 SA213-T22; 6m/ống
18 Mét ống tái nhiệt phi 48.3x3.81 SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 792.000
51 ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T22
Phi 57.15x3.43 SA213-T22; 6m/ống
10 Mét ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T22. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 914.100
52 ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T91
Phi 57.15x3.43 SA213-T91; 6m/ống
10 Mét ống tái nhiệt phi 57.15x3.43 SA213-T91. Quy cách ống 6m/ống Changzhou Changbao - Trung Quốc 911.900
53 Cút chữ U phi 48.3x5.59 SA213-TP347H,R165
Cút chữ U phi 48.3x5.59 SA213-TP347H,R165
18 Cái Cút chữ U phi 48.3x5.59 SA213-TP347H,R165 Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 161.700
54 Cút chữ U phi 48.3x6.6 SA213-T2,R87
Cút chữ U phi 48.3x6.6 SA213-T2,R87
18 cái Cút chữ U phi 48.3x6.6 SA213-T2,R87 Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 161.700
55 Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-F22,R29.15
Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-F22,R29.15
18 Cái Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-F22,R29.15 Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 161.700
56 Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-T22, R87
Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-T22, R87
75 Cái Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-T22, R87 Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 161.700
57 Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-TP347H,R100.87
Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-TP347H,R100.87
18 cái Cút chữ U phi 48.3x7.11 SA213-TP347H,R100.87 Martech - Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 161.700
58 Dàn ống sinh hơi số (7) ø38.1x5.08, SA213T2 bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04;
Tuân thủ thông số kỹ thuật, kích thước, vật liệu như. Dàn ống sinh hơi số (7) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn; bao gồm các neo khóa giàn ống). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ M-QN-02 đính kèm (thiết kế tuân thủ theo bản vẽ 520745-E1-04)
2 Dàn Dàn ống sinh hơi số (7) ø38.1x5.08, SA213T2 (Dàn gồm 30 ống, khoảng cách hai ống liền kề là 51mm; kích thước L 12500mm x 1011mm x 145 độ. Bề mặt trong ống trơn). Kích thước và hình dạng ống theo bản vẽ bản vẽ 520745-E1-04; (bao gồm các neo khóa giàn ống) Martech -Việt Nam (ống áp lực lò hơi do Hãng Changzhou Changbao Trung Quốc sản xuất) 401.865.200
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second