supply chemical materials

        Watching
Tender ID
Views
52
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
supply chemical materials
Bidding method
Online bidding
Tender value
238.445.000 VND
Estimated price
238.445.000 VND
Completion date
09:50 05/01/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

HSDT của nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT, giá dự thầu của nhà thầu là thấp nhất và đảm bảo không vượt giá gói thầu, thương thảo hợp đồng với nhà thầu thành công

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0102320369

Cửa hàng kinh doanh hóa chất thiết bị dụng cụ nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ

236.195.000 VND 236.195.000 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ca(NO3)2
.
10 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
2 KNO3
.
10 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
3 MgSO4.7H2O
.
8 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
4 NH4H2PO4
.
8 kg Trung Quốc Trung Quốc 200.000 hoặc tương đương
5 (NH4)6Mo7O24.4H2O
.
2 lọ 500g Đức Đức 1.900.000 hoặc tương đương
6 MnSO4
.
4 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 240.000
7 ZnSO4
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
8 CuSO4
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 260.000
9 H3BO3
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 260.000
10 FeEDTA
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 700.000
11 H3PO4
.
4 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 150.000
12 Kinetin
.
4 Lọ 5g Anh hoặc tương đương Anh 1.000.000
13 NaCl
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 250.000
14 HgCl2
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 250.000
15 Focmon
.
5 lít Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 200.000
16 NH3
.
5 lít Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 150.000
17 K2Cr2O7
.
3 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 400.000
18 Cồn
.
100 lít Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 60.000
19 KNO3
.
15 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
20 NH4NO3
.
15 kg Trung Quốc hoặc tương đương hoặc tương đương Trung Quốc 1.400.000
21 KH2PO4
.
4 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
22 MgSO4.7H2O
.
2 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
23 CaCl2.2H2O
.
4 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
24 KI
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 4.000.000
25 H3BO3
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 260.000
26 MnSO4.4H2O
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
27 ZnSO4.7H2O
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 220.000
28 Na2MoO4.2H2O
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 2.600.000
29 CuSO4.5H2O
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 300.000
30 CoCl2.6H2O
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 250.000
31 Na2EDTA
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 320.000
32 FeSO4.7H2O
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
33 Glycine
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 200.000
34 Myo-inostol
.
10 lọ50g Anh hoặc tương đương Anh 1.500.000
35 Pirydoxine (B6)
.
4 lọ5g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 150.000
36 Nicotinic Acid (P.P)
.
4 lọ5g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 150.000
37 Thiamin-HCl (B1)
.
2 lọ5g Anh hoặc tương đương Anh 150.000
38 Than hoạt tính
.
4 kg Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 2.000.000
39 Ca3(PO4)2
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 150.000
40 NH4SO4
.
2 lọ500g Trung Quốc hoặc tương đương Trung Quốc 150.000
41 TDZ
.
100 mg Anh hoặc tương đương Anh 30.000
42 IBA
.
5 lọ5g Anh hoặc tương đương Anh 3.000.000
43 NAA
.
5 lọ5g Anh hoặc tương đương Anh 1.900.000
44 IAA
.
5 lọ5g Anh hoặc tương đương Anh 2.000.000
45 Agar
.
10 kg Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 450.000
46 Bông y tế không thấm nước
.
30 kg Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 190.000
47 Bình trụ 500ml
.
1.000 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 60.000
48 Bình tam giác 250ml
.
1.000 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 30.000
49 Ống đong 10ml
.
5 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 20.000
50 Ống đong 20ml
.
5 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 25.000
51 Ống đong 50ml
.
5 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 30.000
52 Ống đong 100ml
.
2 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 60.000
53 Cốc đong 50ml
.
5 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 30.000
54 Cốc đong 100ml
.
5 cái Việt Nam hoặc tương đương Việt Nam 60.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second