Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
HSDT của nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT, giá dự thầu của nhà thầu là thấp nhất và đảm bảo không vượt giá gói thầu, thương thảo hợp đồng với nhà thầu thành công
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102320369 | Cửa hàng kinh doanh hóa chất thiết bị dụng cụ nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ |
236.195.000 VND | 236.195.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ca(NO3)2 |
.
|
10 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
2 | KNO3 |
.
|
10 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
3 | MgSO4.7H2O |
.
|
8 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
4 | NH4H2PO4 |
.
|
8 | kg | Trung Quốc | Trung Quốc | 200.000 | hoặc tương đương |
5 | (NH4)6Mo7O24.4H2O |
.
|
2 | lọ 500g | Đức | Đức | 1.900.000 | hoặc tương đương |
6 | MnSO4 |
.
|
4 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 240.000 | |
7 | ZnSO4 |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
8 | CuSO4 |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 260.000 | |
9 | H3BO3 |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 260.000 | |
10 | FeEDTA |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 700.000 | |
11 | H3PO4 |
.
|
4 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 150.000 | |
12 | Kinetin |
.
|
4 | Lọ 5g | Anh hoặc tương đương | Anh | 1.000.000 | |
13 | NaCl |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 250.000 | |
14 | HgCl2 |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 250.000 | |
15 | Focmon |
.
|
5 | lít | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 200.000 | |
16 | NH3 |
.
|
5 | lít | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 150.000 | |
17 | K2Cr2O7 |
.
|
3 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 400.000 | |
18 | Cồn |
.
|
100 | lít | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 60.000 | |
19 | KNO3 |
.
|
15 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
20 | NH4NO3 |
.
|
15 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương hoặc tương đương | Trung Quốc | 1.400.000 | |
21 | KH2PO4 |
.
|
4 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
22 | MgSO4.7H2O |
.
|
2 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
23 | CaCl2.2H2O |
.
|
4 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
24 | KI |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 4.000.000 | |
25 | H3BO3 |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 260.000 | |
26 | MnSO4.4H2O |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
27 | ZnSO4.7H2O |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 220.000 | |
28 | Na2MoO4.2H2O |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 2.600.000 | |
29 | CuSO4.5H2O |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 300.000 | |
30 | CoCl2.6H2O |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 250.000 | |
31 | Na2EDTA |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 320.000 | |
32 | FeSO4.7H2O |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
33 | Glycine |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 200.000 | |
34 | Myo-inostol |
.
|
10 | lọ50g | Anh hoặc tương đương | Anh | 1.500.000 | |
35 | Pirydoxine (B6) |
.
|
4 | lọ5g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 150.000 | |
36 | Nicotinic Acid (P.P) |
.
|
4 | lọ5g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 150.000 | |
37 | Thiamin-HCl (B1) |
.
|
2 | lọ5g | Anh hoặc tương đương | Anh | 150.000 | |
38 | Than hoạt tính |
.
|
4 | kg | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 2.000.000 | |
39 | Ca3(PO4)2 |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 150.000 | |
40 | NH4SO4 |
.
|
2 | lọ500g | Trung Quốc hoặc tương đương | Trung Quốc | 150.000 | |
41 | TDZ |
.
|
100 | mg | Anh hoặc tương đương | Anh | 30.000 | |
42 | IBA |
.
|
5 | lọ5g | Anh hoặc tương đương | Anh | 3.000.000 | |
43 | NAA |
.
|
5 | lọ5g | Anh hoặc tương đương | Anh | 1.900.000 | |
44 | IAA |
.
|
5 | lọ5g | Anh hoặc tương đương | Anh | 2.000.000 | |
45 | Agar |
.
|
10 | kg | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 450.000 | |
46 | Bông y tế không thấm nước |
.
|
30 | kg | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 190.000 | |
47 | Bình trụ 500ml |
.
|
1.000 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 60.000 | |
48 | Bình tam giác 250ml |
.
|
1.000 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 30.000 | |
49 | Ống đong 10ml |
.
|
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 20.000 | |
50 | Ống đong 20ml |
.
|
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 25.000 | |
51 | Ống đong 50ml |
.
|
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 30.000 | |
52 | Ống đong 100ml |
.
|
2 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 60.000 | |
53 | Cốc đong 50ml |
.
|
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 30.000 | |
54 | Cốc đong 100ml |
.
|
5 | cái | Việt Nam hoặc tương đương | Việt Nam | 60.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.