Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đạt tất cả các hạng mục và giá trúng thầu thấp hơn giá dự toán
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0312841417 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG SÀI GÒN |
597.325.000 VND | 597.325.000 VND | 3 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát sóng FM Stereo 700W |
TEX702LCD; R.V.R
|
1 | Cái | Dải tần số hoạt động 87.5 - 108MHz. Có giấy chứng nhận Hợp Qui của Bộ Thông Tin và Truyền Thông cấp. Có giấy ISO 9001 - Công suất hiệu chỉnh từ 0W > 700W, dải tần số hoạt động từ 87,5 -108 MHz, sử dụng công nghệ MOST –FET theo tiêu chuẩn Châu Âu. - Frequency range: FCC-CCIR-OIRT-JPN - Âm thanh: Mono, Stereo, Multiplex - Công suất nguồn: 80 ÷ 260 Vac - Công suất tiêu thụ: 970VA/940W - Màn hình: Anphanumberrical LCD 2 x 16 - Kích thước: 3U (W x H x D) 483 x 88 x 394mm - Trọng lượng 10kg - Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ +50֯ C/95% - Lập trình tần số từ phần mềm với 10kHz - Tần số cố định: ±1ppm - Chế độ chỉnh: 0/50 (CCIR) µS, 75 (FCC) µS - Độ nhiễu: <75 dBc (80 typical) - Không đồng bộ AM: S/N ratio ≥ 60dB (65 typical) - Đồng bộ AM: S/N ratio ≥ 50dB (55 typical) * Chế độ hoạt động Mono - Tỉ lệ S/N FM: > 80dB RMS (typical 83dB) - Tần số đáp ứng: < ±0.5dB 30Hz ÷ 15kHz (typical ± 0.2dB) - Méo hài tổng: < 0.1 % 30Hz ÷ 15kHz (typical 0,07%) - Hệ số tương quan biến điệu: < 0.02% with 1 kHz and 1,3 kHz tones * Chế độ hoạt động MPX - Tỉ lệ S/N FM: > 80dB RMS (typical 85 dB) - Tần số đáp ứng: ±0.5dB 30Hz ÷ 15kHz - Méo hài tổng: < 0.1% 30Hz ÷15kHz - Hệ số tương quan biến điệu: < 0.02% with 1 kHz and 1,3 kHz tones * Chế độ hoạt động trong STEREO CODER - Tỉ lệ S/N FM: > 75dB RMS (typical 78dB) - Tần số đáp ứng: < ±0.5dB 30Hz ÷ 15kHz - Méo hài tổng: <0.05% 30Hz ÷15kHz - Hệ số tương quan biến điệu: < 0.03% with 1kHz and 1,3kHz tones - Stereo separation: > 50dB 30Hz ÷ 15kHz (typical 55dB) * Cổng vào AUDIO - Trái/Phải XLR cân bằng trở kháng: 10k or 600 ohm; mức: -13 to + 13dBu | ITALIA | 389.950.000 | |
2 | Hệ thống anten phát sóng FM bằng thép không rỉ sét. Chịu tải được 3KW |
FM 4-3K; SAIGON ET
|
1 | Bộ | Mã hiệu: Thương hiệu: Nước sản xuất: Có giấy ISO 9001 Gồm: - Bộ chia: chất liệu: thép không rỉ (AISI 304) (01 bộ) - Cáp nhánh và đầu nối N (04 sợi) - Bộ gá cho anten và bộ chia (01 bộ) - Nhánh anten (04 bộ) - Anten FM dãi tần số: 87.5 - 108MHz - Phân cực theo phương thẳng đứng. - Trở kháng đầu 50 ohm - Đầu vào anten chuẩn connector 7/16” - Độ lợi anten: 8.0 dB - VSWR ≤1.35:1 bao gồm đầu nối cáp N - Chịu được tốc độ gió 220km/h - Kích thước: 1360x1100x180mm - Trọng lượng: 9kg Bộ anten phát sóng FM 04 giàn tần số 87.5-108MHz bằng inox. Độ lợi 8.0dB. Trở kháng đầu vào 50 Ohm. Phân cực theo phương thẳng đứng. VSWR : ≤ 1,2:1 bao gồm đầu nối cáp N. Bộ chia công suất bằng thép không rỉ và lõi Tefon Cáp nhánh và đầu nối N Bộ gá cho anten và bộ chia | VIỆT NAM | 150.150.000 | |
3 | Dây Cable dẫn sóng cao tần |
SL 012L; ROSENBERGER
|
60 | m | Mã hiệu: Thương hiệu: Nước sản xuất: Thông số kỹ thuật : - Bán kính uốn nhỏ nhất (mm) : 55 - Nhiệt độ cài đặt (0¬¬C) : 250C ~ 700C - Nhiệt độ vận hành (0C) : 250C ~ 700C - Trọng lượng cắt danh định (kg/m) : 0.16 - Độ bền kéo (Kg) : 0.80 - Kháng DC (Ω/km) + Dây dẫn bên trong (CCA) : 2.86 + Dây dẫn ngoài : 9.25 - Điện trở cách điện (MΩ/Km) : 5000 - Cường độ điện môi (kv) : 1.6 - Vận tốc truyền (%) : 83 - Công suất lớn nhất (kW) : 16 - Tần số cắt (GHz) : 15.1 - Trở kháng đặc tính (Ω) : 50 - V.S.W.R : ≤1.3 - Điện áp chụi được (VDC) : 2500 - Điện dung (pF/m : 84 - Cảm ứng điện (µH/m) : 0.21 - Hiệu quả che chắn : >90dB - Mật độ lượng tương đối :<18ppm/0C | TRUNG QUỐC | 566.000 | |
4 | Đầu Connecter cho cáp dẫn sóng 1/2, trở kháng 50 Ω |
LCF12; ROSENBERGER
|
2 | Cái | Mã hiệu: Thương hiệu: Nước sản xuất: Có giấy ISO 9001 Thông số kỹ thuật: - Đầu kết nối kiểu thẳng: Đầu N đực - Dùng cho loại cáp: Cáp 1/2” - Điện trở kháng: 50Ω - Nhiệt độ làm việc: -40̊ C – (+85̊ C) - Dải tần số : DC ̴ 11Ghz. - Điện áp làm việc : 1000Vmax - Điện áp tối đa : 2500Vrms - Vật liệu cách điện : ≥ 5000MΩ - Suy hao : 0,15dB ( 7,5 GHZ max) - VSWR ≤ 1.15 - Lõi liên kết : Lõi đồng - Chui cắm : Mạ đồng, thiếc - Chân tiếp xúc : Đồng mạ CuSnZn - Chất cách điện : PTFE - Vòng uốn : Mạ hợp kim đồng Niken - Gioong chống dò : Cao su Silastic | TRUNG QUỐC | 1.375.000 | |
5 | Tăng âm 650W |
PA 800; SAIGON ET
|
1 | Cái | Mã hiệu: Thương hiệu: Nước sản xuất: Thông số kỹ thuật : • Thiết kế theo dạng module cắm rút • Công suất: 650W • Điện áp ra loa: 120/240V (line) • 03 ngõ vào micro (volume, bass, treble) • 02 ngõ vào Aux (volume, bass, treble) • USB 2.0, thẻ nhớ SD, Radio FM (87.5 – 108 MHz) • Loa kiểm tra tín hiệu 6W (có volume) • Mạch bảo vệ khi chạm tải hoặc quá tải • Mạch bảo vệ quá nhiệt lúc máy hoạt động • Hệ thống giải nhiệt bằng 02 quạt • Hiển thị: Amper kế, Volt kế, LED báo: nguồn, quá tải và còi báo quá tải | VIỆT NAM | 20.515.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.