Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105991855 | TNG INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
22.600.021.300 VND | 22.600.021.300 VND | 3 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301464823 | BINH MINH PLASTICS JOINT STOCK COMPANY | Contractor does not meet technical requirements | |
2 | vn4601144268 | EURO GREEN PLASTIC COMPANY LIMITED | Contractor does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống HDPE DN100/110 dày 6,6 ly |
13200 | Met | NĐN | 148.399 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống HDPE DN150/160 dày 9,5 ly |
1500 | Met | NĐN | 310.177 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống HDPE DN200/225 dày 13.4 ly |
1000 | Met | NĐN | 613.167 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ống HDPE DN20/25 dày 3ly |
25000 | Met | NĐN | 11.657 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ống HDPE D300/315 dày 18,7 ly |
12000 | Met | NĐN | 1.197.323 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống HDPE DN26/32 dày 3 ly |
4900 | Met | NĐN | 18.955 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống HDPE DN33/40 dày 3 ly |
15000 | Met | NĐN | 24.226 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống HDPE DN40/50 dày 3ly |
1000 | Met | NĐN | 30.815 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống HDPE DN50/63 dày 3,8 ly |
35000 | Met | NĐN | 49.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cút hàn HDPE D110 - 90o |
80 | cái | NĐN/TQ | 183.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cút hàn HDPE D110 - 45o |
200 | cái | NĐN/TQ | 156.243 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cút hàn HDPE D160 - 90o |
35 | cái | NĐN/TQ | 451.277 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cút hàn HDPE D160 - 45o |
20 | cái | NĐN/TQ | 343.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cút vặn HDPE D25 - 90o |
400 | cái | NĐN/TQ | 20.787 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cút hàn HDPE D25 - 90o |
24000 | cái | NĐN/TQ | 14.597 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cút hàn HDPE D315-90o |
50 | cái | NĐN/TQ | 2.711.514 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cút hàn HDPE D315-45o |
100 | cái | NĐN/TQ | 1.970.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cút hàn HDPE D40 - 90o |
150 | cái | NĐN/TQ | 24.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cút vặn HDPE D63 - 90o |
200 | cái | Malaysia | 120.219 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cút hàn HDPE D63-90o |
500 | cái | NĐN/TQ | 60.211 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cút hàn HDPE R/ng đồng D32 _ 1" |
10 | cái | NĐN/TQ | 168.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cút hàn HDPE R/tr đồng D25 _ 3/4" |
15000 | cái | NĐN/TQ | 32.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cút hàn HDPE R/tr đồng D32 _ 3/4" |
10 | cái | NĐN/TQ | 82.815 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cút hàn HDPE R/tr đồng D32 _ 1" |
10 | cái | NĐN/TQ | 142.519 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cút vặn HDPE R/tr D40 _ 1.1/4" |
250 | cái | Malaysia | 48.959 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cút hàn HDPE R/tr đồng D40 _ 1.1/4" |
10 | cái | NĐN/TQ | 253.311 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cút vặn HDPE R/tr D63 _ 2" |
10 | cái | Malaysia | 105.369 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mặt bích HDPE +Vòng đai sắt D110 |
300 | Bộ | NĐN/TQ | 363.089 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mặt bích HDPE+Vòng đai sắt D160 |
100 | Bộ | NĐN/TQ | 598.054 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Mặt bích HDPE+Vòng đai sắt D315 |
150 | Bộ | NĐN/TQ | 2.096.228 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Nối vặn HDPE D25 (măng sông) |
1600 | cái | Malaysia | 18.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nối hàn HDPE 315 |
5 | Bộ | NĐN/TQ | 2.055.867 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Nối vặn HDPE D32 (măng sông) |
200 | cái | Malaysia | 27.563 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Nối vặn HDPE D34 (măng sông) |
30 | cái | Malaysia | 25.394 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Nối vặn HDPE D32/34 (măng sông) |
20 | cái | Malaysia | 25.394 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nối vặn HDPE D40 (măng sông) |
200 | cái | Malaysia | 53.967 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nối vặn HDPE D50 (măng sông) |
50 | cái | Malaysia | 72.983 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nối vặn HDPE D63 (măng sông) |
1300 | cái | Malaysia | 100.574 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Nắp đậy vặn HDPE D110 |
30 | cái | Malaysia | 381.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nắp đậy hàn HDPE D110 |
10 | cái | NĐN/TQ | 78.862 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Nắp đậy vặn HDPE D25 |
3000 | cái | Malaysia | 10.681 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nắp đậy vặn HDPE D32 |
100 | cái | Malaysia | 14.241 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Nắp đậy vặn HDPE D63 |
300 | cái | Malaysia | 54.939 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nối giảm hàn HDPE D110 - 63 |
50 | cái | NĐN/TQ | 90.469 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Nối giảm hàn HDPE D110-90 |
5 | cái | NĐN/TQ | 109.596 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Nối giảm hàn HDPE D160 - 110 |
30 | cái | NĐN/TQ | 240.463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nối giảm vặn HDPE D32 - 25 |
200 | cái | Malaysia | 27.333 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nối giảm hàn HDPE D32 - 25 |
1300 | cái | Malaysia | 2.687 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Nối giảm vặn HDPE D63 - 40 |
50 | cái | Malaysia | 94.174 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Nối giảm vặn HDPE D75 - 63 |
5 | cái | Malaysia | 181.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Nối giảm hàn HDPE D90 -63 |
5 | cái | NĐN/TQ | 65.685 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nối vặn mặt bích HDPE D110 |
5 | cái | Malaysia | 1.368.428 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nối vặn mặt bích HDPE D160 |
5 | cái | Malaysia | 3.953.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Nối hàn HDPE R/ng đồng D25_ 3/4" |
1500 | cái | NĐN/TQ | 27.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Nối vặn HDPE R/ng D50 _ 1.1/2" |
10 | cái | Malaysia | 42.081 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Nối vặn HDPE R/ng D63 _ 2" |
320 | cái | Malaysia | 56.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Nối vặn HDPE R/trong D25 _ 3/4" |
50 | cái | Malaysia | 11.829 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Nối hàn HDPE R/tr đồng D25 _ 3/4" |
8000 | cái | NĐN/TQ | 27.876 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nối hàn HDPE R/tr đồng D32 _ 1" |
10 | cái | NĐN/TQ | 117.482 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nối vặn HDPE R/tr D50 _1.1/2" |
5 | cái | Malaysia | 53.856 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nối vặn HDPE R/tr D63 _ 2" |
10 | cái | Malaysia | 83.403 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tê hàn HDPE D110 |
80 | cái | NĐN/TQ | 273.686 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tê hàn 110/63 HDPE |
100 | cái | NĐN/TQ | 205.771 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tê hàn HDPE D160 |
10 | cái | NĐN/TQ | 623.192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tê hàn 160/110 HDPE |
10 | cái | NĐN/TQ | 505.426 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Tê vặn HDPE D25 |
350 | cái | Malaysia | 28.367 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tê hàn HDPE D315 |
20 | cái | NĐN/TQ | 4.378.968 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tê vặn HDPE D32 |
50 | cái | Malaysia | 43.641 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tê hàn HDPE D32 |
700 | cái | NĐN/TQ | 18.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tê vặn HDPE D50 |
5 | cái | Malaysia | 116.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tê vặn HDPE D63 |
100 | cái | Malaysia | 17.171 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tê vặn HDPE R/tr D25_ 3/4" |
150 | cái | Malaysia | 25.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tê vặn HDPE R/tr D32_3/4" |
300 | cái | Malaysia | 36.999 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tê vặn HDPE R/tr D40 _1" |
1000 | cái | Malaysia | 80.586 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tê vặn HDPE R/tr D40 _ 1.1/4" |
200 | cái | Malaysia | 80.586 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tê vặn HDPE R/tr D50 _ 1.1/2" |
150 | cái | Malaysia | 113.529 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tê vặn HDPE R/tr D63 _ 2" |
10 | cái | Malaysia | 166.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.