Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0306205967 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THANH DUNG |
5.995.725.284 VND | 5.995.725.284 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BU BÍCH đúc HDPE D110mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
2 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 173.556 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
2 | BU BÍCH đúc HDPE D315mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
8 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 1.041.336 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
3 | Cút đúc 45 độ nhựa HDPE đường kính 110mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 222.264 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
4 | Cút đúc 45 độ nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
6 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 1.557.468 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
5 | Cút đúc 90 độ nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
3 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 2.062.260 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
6 | Đai khởi thủy HDPE D315/63mm |
Á CHÂU
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VIỆT NAM | 1.826.820 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
7 | Hộp gang cơi van |
VIỆT NAM
|
2 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VIỆT NAM | 327.800 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
8 | Khâu nối ren ngoài nhựa HDPE D63mm |
Á CHÂU
|
2 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VIỆT NAM | 109.944 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
9 | Ống nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar, chiều dày 15mm |
ĐỆ NHẤT
|
3.195 | m | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | VIỆT NAM | 1.027.728 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
10 | Tê đúc HDPE đường kính 315mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 2.895.372 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
11 | Tê đúc nhựa HDPE đường kính 315/110mm, PN 8bar |
Á CHÂU
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | TRUNG QUỐC | 3.785.940 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
12 | Tê đúc nhựa HDPE đường kính 315/225mm, PN 8bar |
Á CHÂU
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | TRUNG QUỐC | 7.182.000 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
13 | Tê đúc nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
3 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 2.895.372 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
14 | Tê đúc nhựa HDPE đường kính 355/300mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 12.517.200 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
15 | BU bích đúc HDE D110mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
6 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 173.556 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
16 | BU bích đúc HDPE D225mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
15 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 543.780 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
17 | Cút 135 độ HDPE đường kính 225mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
74 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 816.696 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
18 | Cút 135 độ nhựa HDPE đường kính 110mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
2 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 222.264 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
19 | Đai khởi thủy HDPE D225/63mm |
Á CHÂU
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 818.856 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
20 | Giảm nhựa HDPE D225/110mm, PN 8bar |
Á CHÂU
|
1 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | TRUNG QUỐC | 630.720 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
21 | Hộp gang cơi van |
ĐỆ NHẤT
|
8 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 327.800 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
22 | Khâu nối 01 đầu ren ngoài nhựa HDPE D63mm |
Á CHÂU
|
12 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 109.944 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
23 | Nút bịt nhựa HDPE D63mm |
Á CHÂU
|
6 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 102.600 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
24 | Ống nhựa HDPE D63mm, PN 8bar, dày 3,0mm |
ĐỆ NHẤT
|
6.715 | m | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 42.768 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
25 | Ống nhựa HDPE đường kính 110mm, chiều dày 5,3mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
601 | m | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 128.196 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
26 | Ống nhựa HDPE đường kính 225mm chiều dày 10,8mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
4.150 | m | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 529.416 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
27 | Tê đúc HDPE đường kính 110/63mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
6 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 248.616 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
28 | Tê đúc HDPE đường kính 225/110mm, PN 8bar |
Á CHÂU
|
2 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | TRUNG QUỐC | 1.816.020 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
29 | Tê đúc HDPE đường kính 225mm, PN 8bar |
ĐỆ NHẤT
|
4 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | VIỆT NAM | 1.631.340 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |
30 | Tê đúc nhựa HDPE D63mm, PN 8bar |
Á CHÂU
|
12 | cái | Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT | TRUNG QUỐC | 74.196 | Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT |