Supply HDPE pipes and fittings

        Watching
Tender ID
Views
35
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply HDPE pipes and fittings
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.888.899.716 VND
Estimated price
6.888.899.716 VND
Completion date
11:16 13/06/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
60 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0306205967

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THANH DUNG

5.995.725.284 VND 5.995.725.284 VND 60 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 BU BÍCH đúc HDPE D110mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
2 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 173.556 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
2 BU BÍCH đúc HDPE D315mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
8 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 1.041.336 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
3 Cút đúc 45 độ nhựa HDPE đường kính 110mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 222.264 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
4 Cút đúc 45 độ nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
6 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 1.557.468 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
5 Cút đúc 90 độ nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
3 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 2.062.260 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
6 Đai khởi thủy HDPE D315/63mm
Á CHÂU
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT VIỆT NAM 1.826.820 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
7 Hộp gang cơi van
VIỆT NAM
2 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT VIỆT NAM 327.800 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
8 Khâu nối ren ngoài nhựa HDPE D63mm
Á CHÂU
2 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT VIỆT NAM 109.944 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
9 Ống nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar, chiều dày 15mm
ĐỆ NHẤT
3.195 m Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Phần 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT VIỆT NAM 1.027.728 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
10 Tê đúc HDPE đường kính 315mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 2.895.372 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
11 Tê đúc nhựa HDPE đường kính 315/110mm, PN 8bar
Á CHÂU
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT TRUNG QUỐC 3.785.940 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
12 Tê đúc nhựa HDPE đường kính 315/225mm, PN 8bar
Á CHÂU
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT TRUNG QUỐC 7.182.000 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
13 Tê đúc nhựa HDPE đường kính 315mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
3 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 2.895.372 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
14 Tê đúc nhựa HDPE đường kính 355/300mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 12.517.200 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
15 BU bích đúc HDE D110mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
6 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 173.556 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
16 BU bích đúc HDPE D225mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
15 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 543.780 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
17 Cút 135 độ HDPE đường kính 225mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
74 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 816.696 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
18 Cút 135 độ nhựa HDPE đường kính 110mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
2 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 222.264 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
19 Đai khởi thủy HDPE D225/63mm
Á CHÂU
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 818.856 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
20 Giảm nhựa HDPE D225/110mm, PN 8bar
Á CHÂU
1 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT TRUNG QUỐC 630.720 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
21 Hộp gang cơi van
ĐỆ NHẤT
8 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 327.800 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
22 Khâu nối 01 đầu ren ngoài nhựa HDPE D63mm
Á CHÂU
12 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 109.944 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
23 Nút bịt nhựa HDPE D63mm
Á CHÂU
6 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 102.600 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
24 Ống nhựa HDPE D63mm, PN 8bar, dày 3,0mm
ĐỆ NHẤT
6.715 m Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 42.768 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
25 Ống nhựa HDPE đường kính 110mm, chiều dày 5,3mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
601 m Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 128.196 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
26 Ống nhựa HDPE đường kính 225mm chiều dày 10,8mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
4.150 m Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 529.416 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
27 Tê đúc HDPE đường kính 110/63mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
6 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 248.616 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
28 Tê đúc HDPE đường kính 225/110mm, PN 8bar
Á CHÂU
2 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT TRUNG QUỐC 1.816.020 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
29 Tê đúc HDPE đường kính 225mm, PN 8bar
ĐỆ NHẤT
4 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT VIỆT NAM 1.631.340 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
30 Tê đúc nhựa HDPE D63mm, PN 8bar
Á CHÂU
12 cái Phải đáp ứng đủ và đúng các yêu cầu kỹ thuật chi tiết theo quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Phần 2 của E-HSMT TRUNG QUỐC 74.196 Trời hạn bảo hành/bảo trì: Theo thời hạn của nhà sản xuất nhưng tối thiểu phải đáp ứng đúng yêu cầu theo quy định tại Mục 2 Chương V Phần 2 của E-HSMT
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second