Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0800579202 | HA DUONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.792.284.560 | 2.905.167.200 | 3 | See details |
Total: 1 contractors | 2.792.284.560 | 2.905.167.200 | 3 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 3.399.900 | |
2 | Hóa chất xét nghiệm Amylase |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 10.599.960 | |
3 | Hóa chất xét nghiệm Total Bilirubin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 5.985.000 | |
4 | Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 4.746.000 | |
5 | Hóa chất xét nghiệm Calcium |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 5.724.600 | |
6 | Hóa chất xét nghiệm CK-NAC |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 14.498.400 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 17.409.000 | |
8 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 77.532.000 | |
9 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine |
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 39.249.000 | |
10 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 59.808.000 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm Got/Ast |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 98.798.700 | |
12 | Hóa chất xét nghiệm Gpt/Alt |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 98.798.700 | |
13 | Hóa chất xét nghiệm Hdl - Direct |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 95.130.000 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm Ldl - Direct |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 127.900.000 | |
15 | Hóa chất định lượng CRP |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 33.768.000 | |
16 | Hóa chất chuẩn CRP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 11.760.000 | |
17 | Hóa chất kiểm tra CRP mức 1 |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 2.268.000 | |
18 | Hóa chất kiểm tra CRP mức 2 |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 2.268.000 | |
19 | Hóa chất xét nghiệm Iron |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 9.200.000 | |
20 | Hóa chất xét nghiệm Proteins |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 4.137.000 | |
21 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerides |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 111.930.000 | |
22 | Hóa chất xét nghiệm Urea UV |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 98.798.700 | |
23 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid AOX FL |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 69.615.000 | |
24 | Huyết thanh kiểm soát chất lượng các xét nghiệm (QC) dải thường |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 18.480.000 | |
25 | Huyết thanh kiểm soát chất lượng các xét nghiệm (QC) dải bệnh lý |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 18.480.000 | |
26 | Huyết thanh hiệu chuẩn đa thông số |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 9.240.000 | |
27 | Dung dịch rửa máy Alkaline detergent |
|
21 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 54.507.600 | |
28 | Nước rửa trong xét nghiệm sinh hóa |
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 57.960.000 | |
29 | Bóng đèn halogen dùng cho máy phân tích sinh hóa |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 43.470.000 | |
30 | Cuvette dùng cho máy phân tích sinh hóa (bộ 6 cái, tổng 120 vị trí) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 22.050.000 | |
31 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 47.250.000 | |
32 | Phim laser khô cỡ (8x10 inch,20x25cm) |
|
45.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 727.650.000 | |
33 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể HIV |
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 48.825.000 | |
34 | Test nhanh chẩn đoán đường huyết |
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 150.780.000 | |
35 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.280.000 | |
36 | Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên viêm gan B |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.320.000 | |
37 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể IgG, IgM sốt xuất huyết |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.980.000 | |
38 | Test thử nhanh phát hiện vi rút cúm |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 43.260.000 | |
39 | Test thử nhanh phát hiện vi rút Rota |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.400.000 | |
40 | Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số |
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 47.250.000 | |
41 | Test xét nghiệm chỉ số HBA1C |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 422.478.000 | |
42 | Test nhanh chuẩn đoán chân, tay, miệng |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 27.300.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.