Supply of chemical products and other items not covered by Circular 04/2017/TT-BYT for Nghe An Endocrine Hospital in 2023. Each item is part of the bidding package

        Watching
Tender ID
Views
8
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply of chemical products and other items not covered by Circular 04/2017/TT-BYT for Nghe An Endocrine Hospital in 2023. Each item is part of the bidding package
Bidding method
Online bidding
Tender value
45.024.845.705 VND
Publication date
11:25 31/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
67/QĐ-BVNT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nghe An Endocrinology Hospital
Approval date
29/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 502.215.720 651.390.000 12 See details
2 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 125.535.000 198.150.000 3 See details
3 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 827.446.068 869.752.960 22 See details
4 vn0105043875 MEDICAL PREJECT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 33.195.300.000 33.219.069.375 260 See details
5 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 1.458.124.416 1.458.124.482 25 See details
6 vn0105430754 PHU GIA SERVICE AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED 364.149.800 365.494.088 8 See details
7 vn0100985583 VIET PHAN COMPANY LIMITED 1.713.626.000 1.713.626.500 10 See details
8 vn2900440536 NGHE AN INDUSTRIAL GAS JOINT STOCK COMPANY 5.600.000 10.000.000 1 See details
9 vn0104571488 MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED 404.576.000 529.730.000 6 See details
10 vn2900414568 EUPROPE EAST MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 113.437.800 113.437.800 1 See details
11 vn2901305794 TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 110.000 129.000 3 See details
12 vn2901864898 MH MEDICAL MATERIAL-EQUIPMENT COMPANY LIMITED 540.000.000 680.000.000 1 See details
Total: 12 contractors 39.249.630.292 39.808.904.205 352

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria
HC23- 493
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21347; ANC 65.520.000
2 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Cholesterol
HC23- 216
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D62-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 183.222.000
3 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
HC23- 494
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03 32.760.000
4 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Creatinine
HC23- 217
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3L81-23 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 56.440.000
5 Thẻ kháng sinh đồ Nấm
HC23- 495
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08 32.760.000
6 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa ICT Reference Solution
HC23- 218
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P76-40 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 17.940.000
7 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
HC23- 496
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 413205; 423934; VITEK® 2 AST-N240; VITEK® 2 AST-N415 65.520.000
8 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Total protein
HC23- 219
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D73-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 13.057.500
9 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
HC23- 497
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67 65.520.000
10 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Urea Nitrogen Reagent kit
HC23- 220
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D75-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 101.550.000
11 Thuốc thử pha loãng mẫu cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động
HC23- 498
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 290-1009 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ 18.950.400
12 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Uric Acid
HC23- 221
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3P39-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 41.418.000
13 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb)
HC23- 499
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P08-10 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 7.860.000
14 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect
HC23- 222
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4V15-01 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh 5.590.000
15 Viên nén khử khuẩn
HC23- 500
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medentech Limited / Ai Len 27.200.000
16 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học
HC23- 223
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 628020 ; COULTER DxH Diff Pack ; 1900mL+850mL/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 201.096.000
17 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
HC23- 502
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E78-04 Hãng/ Nước sản xuất: Nittobo Medical Co., Ltd. Medical Development Center, Nhật Bản 9.780.000
18 Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN HbA1c
HC23- 224
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Hemoglobin A1c Control Set Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 30.450.000
19 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
HC23- 503
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 5P76-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland 10.484.000
20 Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
HC23- 225
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0009757600 ; HemosIL Factor diluent ; 1x100mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 7.255.500
21 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
HC23- 504
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6K25-10 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 9.780.000
22 Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
HC23- 226
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020500100 ; HemosIL D-Dimer HS 500 ; 3x4mL+3x6mL+2x1mL/Hộp ; Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 223.062.000
23 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
HC23- 505
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6K25-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 8.580.000
24 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
HC23- 227
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020301700 ; HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine) ; 10x5mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 228.952.500
25 Cassette chuyên đúc bệnh phẩm lỗ nhỏ
VT23- 192
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Mã: B851080WH; Hãng Richard Allan 7.480.000
26 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
HC23- 228
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020301100 ; HemosIL Fibrinogen C ; 10x2mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 89.208.000
27 Cassette chuyên đúc bệnh phẩm loại lỗ to
VT23- 193
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Mã: B851090WH; Hãng Richard Allan 18.700.000
28 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
HC23- 229
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0009831700 ; HemosIL Cleaning solution ; 1x500mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 44.940.000
29 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
VT23- 196
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0029400100 ; ACL TOP Cuvettes ; 2400 cóng (cuvette)/Hộp ; Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 58.060.800
30 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
HC23- 230
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0009832700 ; HemosIL Cleaning agent ; 1x80mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 14.196.000
31 Cột sắc ký
VT23- 197
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: TSKgel G8 Variant HSi Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 394.999.000
32 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
HC23- 231
30 Bình Theo quy định tại Chương V. 0020302400 ; HemosIL Rinse solution ; 1x4000mL/Bình ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 114.628.500
33 Khẩu trang y tế 3 lớp vô trùng
VT23- 216
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đỉnh Hưng Phát - Việt Nam 22.050.000
34 Hóa chất hiệu chuẩn ASO
HC23- 232
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0051 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 1.433.000
35 Khẩu trang y tế 3 lớp vô trùng
VT23- 217
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đỉnh Hưng Phát - Việt Nam 73.500.000
36 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg
HC23- 233
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P34-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 2.525.000
37 Lưỡi dao cắt bệnh phẩm
VT23- 222
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. MUTO PURE CHEMICALS CO., LTD - Nhật Bản 54.000.000
38 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg
HC23- 234
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K46-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 4.590.000
39 Miếng lọc
VT23- 225
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Filter Element G8 Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 66.990.000
40 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TPO
HC23- 235
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P35-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 5.418.000
41 Mũ vô khuẩn phẫu thuật
VT23- 226
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam 12.225.000
42 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti- TPO
HC23- 236
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K47-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 6.930.600
43 Ống nghiệm pha huyền dịch vi khuẩn 12 x 75
VT23- 228
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Greiner Bio-One GmbH/Đức do BioMerieux phân phối; 69285; UNSENSITIZED TUBES 12.850.920
44 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm BNP
HC23- 237
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P24-02 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 2.695.000
45 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm BNP
HC23- 238
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K28-04 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 2.371.900
46 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Cortisol
HC23- 239
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P33-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 5.170.000
47 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Cortisol
HC23- 240
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8D15-02 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 4.710.800
48 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm C-Peptide
HC23- 241
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P36-01 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 19.860.000
49 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm C-Peptide
HC23- 242
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3L53-02 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 7.129.200
50 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Total T3
HC23- 243
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P94-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 8.901.000
51 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Total T3
HC23- 244
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K64-02 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 7.065.000
52 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritin
HC23- 245
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P65-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 5.522.000
53 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritin
HC23- 246
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K59-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 4.950.000
54 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free PSA
HC23- 247
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P93-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.723.000
55 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free PSA
HC23- 248
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K71-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.396.400
56 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free T4
HC23- 249
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P70-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 10.872.000
57 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free T4
HC23- 250
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K65-02 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 9.421.600
58 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Insulin
HC23- 251
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T75-01 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 7.485.000
59 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Insulin
HC23- 252
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K41-03 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 7.066.200
60 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Iron
HC23- 253
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4U75-01 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA 3.934.000
61 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Microalbumin
HC23- 254
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P04-04 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.292.000
62 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Microalbumin
HC23- 255
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K98-04 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.292.000
63 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm NT- proBNP
HC23- 256
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2R10-02 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 10.485.000
64 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Progesterone
HC23- 257
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P36-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.695.000
65 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Progesterone
HC23- 258
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K77-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 6.930.600
66 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PTH
HC23- 259
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K25-04 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 6.980.100
67 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Testosterone
HC23- 260
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P68-01 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 2.643.100
68 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Testosterone
HC23- 261
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2P13-01 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 6.980.100
69 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm THYROGLOB ULIN
HC23- 262
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 5P20-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 7.554.300
70 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Total PSA
HC23- 263
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P92-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.718.000
71 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Total PSA
HC23- 264
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K70-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.475.000
72 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Transferrin
HC23- 265
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8p62-01 Hãng/ Nước sản xuất: Nittobo Medical Co., Ltd, Nhật Bản 2.321.000
73 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Troponin-I
HC23- 266
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P13-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.699.000
74 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Troponin-I
HC23- 267
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3P25-02 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 7.425.000
75 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH
HC23- 268
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P48-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 10.872.000
76 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH
HC23- 269
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K62-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 9.421.600
77 Hóa chất Hiệu chuẩn chung Sinh hóa
HC23- 270
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E65-06 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA 6.552.000
78 Hóa chất Hiệu chuẩn chung Sinh hóa
HC23- 271
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0034 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 2.068.000
79 Hóa chất hiệu chuẩn CRP-HS
HC23- 272
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0088 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.347.000
80 Hóa chất hiệu chuẩn điện giải
HC23- 273
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E46-04 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 3.148.000
81 Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c
HC23- 274
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0057 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 9.902.000
82 Hóa chất hiệu chuẩn HDL/LDL
HC23- 275
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0061 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 4.316.000
83 Hóa chất Hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin
HC23- 276
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E66-04 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Laboratories, USA 11.376.000
84 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb)
HC23- 277
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4V18-01 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 15.735.000
85 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb)
HC23- 278
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P08-01 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 15.735.000
86 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CRP mức cao
HC23- 279
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: BLT20013 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 1.670.000
87 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CRP mức thấp
HC23- 280
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: BLT20014 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 1.670.000
88 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HbA1c mức cao
HC23- 281
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0056 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.190.000
89 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HbA1c mức thấp
HC23- 282
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0055 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.190.000
90 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-Tg
HC23- 283
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P34-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 4.326.000
91 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-Tg
HC23- 284
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K46-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 6.108.000
92 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-TPO
HC23- 285
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P35-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 4.722.000
93 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-TPO
HC23- 286
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K47-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 6.009.300
94 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng BNP
HC23- 287
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P24-11 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 2.295.000
95 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng BNP
HC23- 288
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K28-13 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 2.047.700
96 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng C-Peptide
HC23- 289
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P36-10 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 20.025.000
97 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng C-Peptide
HC23- 290
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3L53-11 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 18.585.000
98 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Ferritin
HC23- 291
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P65-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 4.784.000
99 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Ferritin
HC23- 292
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K59-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 4.090.000
100 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free PSA
HC23- 293
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P93-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 3.745.000
101 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free PSA
HC23- 294
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K71-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.047.700
102 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free T4
HC23- 295
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P70-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 9.169.200
103 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free T4
HC23- 296
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K65-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 9.180.000
104 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Insulin
HC23- 297
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T75-10 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 7.065.000
105 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Insulin
HC23- 298
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K41-12 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 8.176.000
106 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng NT- proBNP
HC23- 299
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2R10-11 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 12.060.000
107 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Progesterone
HC23- 300
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P36-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 5.202.000
108 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Progesterone
HC23- 301
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K77-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 6.143.100
109 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng PTH
HC23- 302
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K25-13 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 6.052.200
110 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Testosterone
HC23- 303
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P68-10 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 4.584.000
111 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Testosterone
HC23- 304
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2P13-10 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 6.096.000
112 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng thyroglobulin
HC23- 305
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 5P20-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 7.320.000
113 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Total PSA
HC23- 306
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P92-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.595.000
114 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Total PSA
HC23- 307
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K70-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.077.800
115 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin-I
HC23- 308
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P13-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.342.000
116 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin- I
HC23- 309
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3P25-11 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 6.423.000
117 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng TSH
HC23- 310
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P48-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 8.600.000
118 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng TSH
HC23- 311
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K62-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 8.144.000
119 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Microalbumin
HC23- 312
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P04-14 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 12.301.000
120 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Microalbumin
HC23- 313
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K98-14 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 1.802.900
121 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Procalcitonin
HC23- 314
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6P22-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 10.485.000
122 Hóa chất kiểm tra cho xét nghiệm ASO
HC23- 315
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: BLT20004 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 1.107.000
123 Hóa chất kiểm tra chung sinh hóa mức 1
HC23- 316
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P88-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland 12.852.000
124 Hóa chất kiểm tra chung sinh hóa mức 2
HC23- 317
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P88-11 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/Ireland 12.852.000
125 Hóa chất kiểm tra chung sinh hóa mức 3
HC23- 318
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P88-12 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland 12.852.000
126 Hóa chất làm sạch cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động
HC23- 319
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 290-1008 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories, Inc., Mỹ 2.707.000
127 Hóa chất nhuộm Eosin
HC23- 320
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 6765540; Hãng Richard Allan 18.900.000
128 Hóa chất pha loãng hóa chất huyết học
HC23- 322
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: HEM00019 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ 178.500.000
129 Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học
HC23- 325
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: HEM00023 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ 9.920.000
130 Hóa chất tạo đường chuẩn CRP
HC23- 326
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P56-01 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 7.596.000
131 Hóa chất xét nghiệm Abumin trong máu
HC23- 327
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0001 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 6.235.000
132 Hóa chất xét nghiệm Albumin
HC23- 328
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T34-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 7.016.400
133 Hóa chất xét nghiệm Alkaline Phosphatase
HC23- 329
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0002 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 8.460.000
134 Hóa chất xét nghiệm Alpha Amylase
HC23- 330
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0003 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 8.460.000
135 Hóa chất xét nghiệm ALT
HC23- 331
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D56-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 280.760.000
136 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT
HC23- 332
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0017 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 40.374.000
137 Hóa chất xét nghiệm Antistroptolysin (O)
HC23- 333
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0046 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 16.995.000
138 Hóa chất xét nghiệm AST
HC23- 334
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D81-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 283.380.000
139 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT
HC23- 335
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0016 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 56.700.000
140 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
HC23- 336
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6L45-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 24.390.000
141 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
HC23- 337
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8G63-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 18.573.000
142 Hóa chất xét nghiệm Canxi
HC23- 338
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3L79-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 18.790.000
143 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
HC23- 339
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0009 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 39.600.000
144 Hóa chất xét nghiệm CK-MB
HC23- 340
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6K25-30 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 52.460.000
145 Hóa chất xét nghiệm Creatinine
HC23- 341
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0024 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 13.620.000
146 Hóa chất xét nghiệm Creatinine Kinase
HC23- 342
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0022 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 8.426.000
147 Hóa chất xét nghiệm Creatinine Kinase MB
HC23- 343
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0029 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 11.900.000
148 Hóa chất xét nghiệm CRP
HC23- 344
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0047 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 6.406.000
149 Hóa chất xét nghiệm CRP
HC23- 345
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6K26-41 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 99.944.000
150 Hóa chất xét nghiệm CRPHS
HC23- 346
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0084 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 15.523.000
151 Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-Tg
HC23- 347
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P34-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 134.570.000
152 Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-Tg
HC23- 348
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K46-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 179.925.000
153 Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-TPO
HC23- 349
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K47-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 299.875.000
154 Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP
HC23- 350
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P24-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 154.670.000
155 Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP
HC23- 351
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K28-28 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 73.958.000
156 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
HC23- 384
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K62-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 1.481.760.000
157 Hóa chất xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb)
HC23- 352
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4V18-22 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 999.900.000
158 Hóa chất xét nghiệm định lượng cho xét nghiệm Cortisol
HC23- 354
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P33-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 376.960.000
159 Hóa chất xét nghiệm định lượng cho xét nghiệm Cortisol
HC23- 355
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8D15-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 429.850.000
160 Hóa chất xét nghiệm định lượng C-Peptide
HC23- 356
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P36-20 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 874.750.000
161 Hóa chất xét nghiệm định lượng C-Peptide
HC23- 357
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3L53-27 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 921.120.000
162 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin
HC23- 358
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P65-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 39.357.000
163 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin
HC23- 359
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K59-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 63.300.000
164 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free PSA
HC23- 360
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P93-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 115.905.000
165 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free PSA
HC23- 361
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K71-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 87.236.000
166 Hóa chất xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb)
HC23- 353
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P08-25 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 1.019.800.000
167 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4
HC23- 362
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P70-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 1.899.000.000
168 Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4
HC23- 364
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130203004M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 56.200.000
169 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4
HC23- 363
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K65-29 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 1.274.910.000
170 Hóa chất xét nghiệm định lượng Insulin
HC23- 366
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K41-28 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 908.805.000
171 Hóa chất xét nghiệm định lượng Microalbumin
HC23- 367
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P04-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 79.545.000
172 Hóa chất xét nghiệm định lượng Microalbumin
HC23- 368
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2K98-24 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 338.550.000
173 Hóa chất xét nghiệm định lượng NT- proBNP
HC23- 369
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2R10-25 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 812.130.000
174 Hóa chất xét nghiệm định lượng Progesterone
HC23- 370
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P36-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 67.545.000
175 Hóa chất xét nghiệm định lượng Progesterone
HC23- 371
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K77-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 60.900.000
176 Hóa chất xét nghiệm định lượng PTH
HC23- 372
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8K25-28 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha 152.250.000
177 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3
HC23- 373
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130203003M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 54.700.000
178 Hóa chất xét nghiệm định lượng Testosterone
HC23- 374
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P68-22 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 69.475.000
179 Hóa chất xét nghiệm định lượng Testosterone
HC23- 375
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2P13-28 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh 60.900.000
180 Hóa chất xét nghiệm định lượng TG
HC23- 376
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130203006M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 42.370.000
181 Hóa chất xét nghiệm định lượng Total PSA
HC23- 377
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P92-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 110.155.000
182 Hóa chất xét nghiệm định lượng Total PSA
HC23- 378
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K70-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 54.909.000
183 Hóa chất xét nghiệm định lượng Insulin
HC23- 365
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T75-20 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 1.036.000.000
184 Hóa chất xét nghiệm định lượng Total T3
HC23- 379
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P94-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 1.999.000.000
185 Hóa chất xét nghiệm định lượng TRAb
HC23- 381
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130203009M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 429.520.000
186 Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin
HC23- 382
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3P25-27 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 220.167.000
187 Hóa chất xét nghiệm định lượng Total T3
HC23- 380
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7K64-27 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 1.208.865.000
188 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
HC23- 383
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P48-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 2.239.600.000
189 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
HC23- 385
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130203001M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 58.380.000
190 Hóa chất xét nghiệm Gamma Glutamyl Transf
HC23- 386
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0011 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 4.685.000
191 Hóa chất xét nghiệm GGT
HC23- 387
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D65-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 17.172.500
192 Hóa chất xét nghiệm Glucose
HC23- 388
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3L82-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 178.640.000
193 Hóa chất xét nghiệm HbA1c
HC23- 389
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0054 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 36.645.000
194 Hóa chất xét nghiệm HDL
HC23- 390
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 3K33-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 549.840.000
195 Hóa chất xét nghiệm HDL Direct
HC23- 391
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0043 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 203.696.000
196 Hóa chất xét nghiệm huyết học 3 thành phần
HC23- 392
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: DREW-3 PAC Hãng/ Nước sản xuất: JAS Diagnostics / Drew Scientific 184.500.000
197 Hóa chất xét nghiệm huyết học mức 1
HC23- 393
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: HEM00020 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ 138.820.000
198 Hóa chất xét nghiệm huyết học mức 2
HC23- 394
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: HEM00021 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ 47.190.000
199 Hóa chất xét nghiệm huyết học mức 3
HC23- 395
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: HEM00022 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ 275.892.000
200 Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydr.-P
HC23- 396
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0013 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.817.500
201 Hóa chất xét nghiệm LDL
HC23- 397
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E31-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 250.300.000
202 Hóa chất xét nghiệm LDL Direct
HC23- 398
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0044 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 185.550.000
203 Hóa chất xét nghiệm lượng acid uric trong máu (Uric Acid)
HC23- 399
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0021 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 65.800.000
204 Hóa chất xét nghiệm lượng đường trong máu (Glucose)
HC23- 400
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0012 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 47.250.000
205 Acid citric
HC23- 131
1.000 Kg Theo quy định tại Chương V. TTCA Co..LTD; Trung Quốc 29.985.000
206 Hóa chất xét nghiệm Microalbumin
HC23- 401
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0083 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 18.492.500
207 Bộ chuẩn máy cấy máu
HC23- 132
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards 11.823.948
208 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Albumin BCG
HC23- 402
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P02-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 18.285.000
209 Bộ hóa chất để chạy thử máy
HC23- 133
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130299004M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 71.940.000
210 Hóa chất xét nghiệm nồng độ ALT
HC23- 403
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T84-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 94.340.000
211 Bộ nhuộm Gram
HC23- 135
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 7.518.000
212 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Amylase
HC23- 404
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T85-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 13.450.000
213 Bộ nhuộm Ziehl Neelsen
HC23- 136
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) 10.048.500
214 Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST
HC23- 405
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T86-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 94.340.000
215 Chai cấy máu hiếu khí
HC23- 137
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus 56.175.000
216 Hóa chất xét nghiệm nồng độ axit uric
HC23- 406
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4U09-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 34.425.000
217 Chai cấy máu kỵ khí
HC23- 138
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus 54.915.000
218 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Bilirubin trực tiếp
HC23- 407
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P97-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 9.574.600
219 Chai cấy máu trẻ em
HC23- 139
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus 11.235.000
220 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Bilirubin trực tiếp
HC23- 408
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0023 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 2.967.000
221 Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
HC23- 140
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020003700 ; HemosIL Calibration plasma ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 10.517.850
222 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Calcium
HC23- 409
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P57-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 19.026.000
223 Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học
HC23- 141
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 628026 ; COULTER S-CAL Calibrator ; 1x3.3mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 20.947.500
224 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Calcium
HC23- 410
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0007 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.865.000
225 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PCT (procalcitonin)
HC23- 144
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6P22-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 15.585.000
226 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Cholesterol
HC23- 411
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T88-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 49.880.000
227 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
HC23- 145
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. 628027 ; COULTER 6C Cell Control ; 1x3.5mLLevelI 1x3.5mLLevelII 1x3.5mLLevelIII/Bộ (Hộp gồm 4 Bộ) ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 16.567.866
228 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Creatinine
HC23- 412
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T91-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 145.540.000
229 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
HC23- 146
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. C07297 ; COULTER 6C Plus Cell Control ; 1x3.5mLLevelI 1x3.5mLLevelII 1x3.5mLLevelIII/Bộ (Hộp gồm 4 Bộ) ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 17.545.500
230 Hóa chất xét nghiệm nồng độ CRP
HC23- 413
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P56-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 193.114.000
231 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học
HC23- 147
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. 628024 ; COULTER LATRON CP-X ; 1x4ml/Lọ ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.307.500
232 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Direct LDL
HC23- 414
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P71-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 214.080.000
233 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu
HC23- 148
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020013100 ; HemosIL D-Dimer HS 500 Controls ; 5x1mL+5x1mL/Hộp ; Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 13.215.300
234 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Gamma-Glutamyl Transferase
HC23- 415
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T96-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 3.174.000
235 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
HC23- 149
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020003310 ; HemosIL High Abnormal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 5.859.000
236 Hóa chất xét nghiệm nồng độ glucose
HC23- 416
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P55-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 198.000.000
237 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
HC23- 150
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020003210 ; HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 9.207.450
238 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Iron
HC23- 417
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T98-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 12.885.000
239 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
HC23- 151
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020003110 ; HemosIL Normal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 7.449.750
240 Hóa chất xét nghiệm nồng độ thyroglobulin
HC23- 418
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 5P20-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA 389.850.000
241 Chất xử lý tế bào
HC23- 152
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 6915; Hãng Richard Allan 122.850.000
242 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Total Bilirubin
HC23- 419
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0028 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 2.967.000
243 Cloramin B
HC23-153
200 Kg Theo quy định tại Chương V. Shouguang / Trung Quốc 26.000.000
244 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Total Bilirubin
HC23- 420
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4U05-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 41.538.000
245 Dung dịch bảo dưỡng định kỳ
HC23-155
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P98-70 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 19.680.000
246 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Total protein
HC23- 421
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4T81-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 3.393.000
247 Dung dịch bảo dưỡng định kỳ
HC23-156
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130299007M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 7.990.000
248 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Transferrin
HC23- 422
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P38-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 43.785.000
249 Dung dịch bảo dưỡng kim hút mẫu dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Architect
HC23- 157
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1L56-40 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 29.810.500
250 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Transferrin
HC23- 423
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E04-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 18.648.000
251 Dung dịch cắt lạnh
HC23- 158
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 6769006; Hãng Richard Allan 6.753.600
252 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Triglyceride
HC23- 424
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4U06-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland 192.980.000
253 Dung dịch đệm đẩy số 1
HC23- 159
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: G8 Variant Elution Buffer HSi No.1 (S) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 98.532.000
254 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Ultra HDL
HC23- 425
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P75-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 590.640.000
255 Dung dịch đệm đẩy số 2
HC23- 160
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: G8 Variant Elution Buffer HSi No.2 (S) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 49.266.000
256 Hóa chất xét nghiệm nồng độ Urea
HC23- 426
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P16-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 123.270.000
257 Dung dịch đệm đẩy số 3
HC23- 161
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: G8 Variant Elution Buffer HSi No.3 (S) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 98.532.000
258 Hóa chất xét nghiệm Phosphorus
HC23- 427
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0015 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 1.590.000
259 Dung dịch đệm rửa
HC23- 162
120 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6P13-68 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/Ireland 155.040.000
260 Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin
HC23- 428
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6P22-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 306.975.000
261 Dung dịch đệm rửa
HC23- 163
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6C54-58 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 222.220.000
262 Hóa chất xét nghiệm Rheumatoid Factor
HC23- 429
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0048 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 18.782.000
263 Dung dịch đệm rửa giải cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động
HC23- 164
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 290-1010 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories, Inc.,Mỹ 1.258.800.000
264 Hóa chất xét nghiệm sắt
HC23- 430
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0049 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 7.475.000
265 Dung dịch đệm rửa giải cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động
HC23- 165
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 290-1011 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories, Inc.,Mỹ 629.400.000
266 Hóa chất xét nghiệm Sắt
HC23- 431
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6K95-30 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia 41.020.000
267 Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
HC23- 167
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1R60-70 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 34.975.000
268 Hóa chất xét nghiệm Total Protein
HC23- 432
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0018 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 4.040.000
269 Dung dịch hiệu chuẩn CC MCC
HC23- 168
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P60-01 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA 5.379.600
270 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride
HC23- 433
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D74-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 395.900.000
271 Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm Bilirubin
HC23- 169
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P61-01 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA 2.573.000
272 Hóa chất xét nghiệm Triglycerides
HC23- 434
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0041 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 122.040.000
273 Dung dịch hiệu chuẩn HbA1c
HC23- 170
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Hemoglobin A1c Calibrator Set Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 38.587.000
274 Hóa chất xét nghiệm UREA
HC23- 435
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0020 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 30.900.000
275 Dung dịch hiệu chuẩn ICT
HC23- 171
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P69-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 2.710.000
276 Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu
HC23- 436
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0009758515 ; HemosIL Thrombin Time ; 4x2mL+1x9mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 8.996.400
277 Dung dịch kiểm tra chất lượng máy hàng ngày
HC23- 172
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130299006M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 3.102.000
278 Huyết thanh hiệu chuẩn Hóa chất xét nghiệm sinh hóa
HC23- 437
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9P14-03 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh 11.590.000
279 Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm miễn dịch
HC23- 173
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P86-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland 13.105.000
280 Huyết thanh kiểm tra mức cao
HC23- 438
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: BLT00081 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.257.600
281 Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm sinh hóa mức 1
HC23- 174
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P87-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland 13.226.500
282 Huyết thanh kiểm tra mức trung bình
HC23- 439
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: BLT00080 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 3.257.600
283 Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm sinh hóa mức 2
HC23- 175
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P87-11 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland 13.225.000
284 Keo dán tiêu bản dùng ngay 118ml
HC23- 440
24 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 4112; Hãng Richard Allan 17.791.200
285 Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm sinh hóa mức 3
HC23- 176
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P87-12 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland 13.225.000
286 Khí Oxy y tế 10 lít
HC23- 442
400 Bình Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Nghệ An - Việt Nam 5.600.000
287 Dung dịch ly giải
HC23- 178
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Swelab AlfaLyse Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển 393.000.000
288 Khoanh Bacitracin 0.1 unit để định danh Lancefield Group A streptococci
HC23- 444
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/Anh Quốc; D41C; Bacitracin Discs (0.1i.u.) 2.318.400
289 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
HC23- 179
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 628019 ; COULTER DxH Cell Lyse ; 5L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 254.677.500
290 Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase ở vi khuẩn
HC23- 446
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. MAST GROUP LIMITED/Anh Quốc; D57C; Oxidase 2.318.400
291 Dung dịch pha loãng
HC23- 181
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Swelab AlfaDiluent Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển 360.000.000
292 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm đái tháo đường, dạng đông khô, 2 mức nồng độ
HC23- 449
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 740 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ 1.935.000
293 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
HC23- 182
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 628017 ; COULTER DxH Diluent ; 10L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 7.638.750
294 Môi trường kháng sinh đồ
HC23- 450
5.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, LABone, TM3122.010 75.000.000
295 Dung dịch pha xét nghiệm điện giải
HC23- 183
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2P32-11 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 12.320.000
296 Môi trường nuôi cấy nấm
HC23- 451
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar 8.190.000
297 Dung dịch rửa A
HC23- 184
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1J72-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 30.917.000
298 Môi trường nuôi cấy, phân lập các mầm bệnh vi khuẩn Gram âm đường ruột
HC23- 453
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, LABone, TM1822.010 9.280.000
299 Dung dịch rửa acid
HC23- 185
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6K01-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 40.350.000
300 Môi trường phân lập các vi khuẩn Enterobacteriace ae
HC23- 454
1.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, LABone, TM1622.010 15.360.000
301 Dung dịch rửa Alkaline
HC23- 186
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9D31-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 54.100.000
302 Môi trường phân lập Shigella và Salmonella
HC23- 455
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, LABone, TM1722.010 8.192.000
303 Dung dịch rửa B
HC23- 187
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 2J94-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 117.685.000
304 Môi trường tăng sinh lỏng
HC23- 456
500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth 5.250.000
305 Dung dịch rửa cuvet dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
HC23- 188
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P77-40 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 60.680.000
306 Môi trường tạo màu phát hiện các tác nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
HC23- 457
7.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, LABone, TM10722 165.200.000
307 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
HC23- 189
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 628023 ; COULTER DxH Cleaner ; 10L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 29.347.500
308 Môi trường thạch Chocolate bổ sung yếu tố tăng sinh Vitox
HC23- 458
7.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, LABone, TM1222.010 131.544.000
309 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu LAURA X
HC23- 190
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: REG00055 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 11.990.000
310 Môi trường thạch máu
HC23- 459
7.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood 116.130.000
311 Dung dịch rửa hệ thống
HC23- 191
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 130299005M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc 9.946.000
312 Muối viên tinh khiết
HC23- 460
3.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Vis Soft/ Ấn Độ 37.500.000
313 Dung dịch rửa kim
HC23- 192
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1R58-40 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 35.475.000
314 Nước cất 2 lần
HC23- 461
10.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà / Việt Nam 93.000.000
315 Dung dịch rửa mẫu ICT
HC23- 193
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7P53-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 14.045.600
316 Nước rửa A
HC23- 463
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P96-70 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 38.734.800
317 Dung dịch rửa máy
HC23- 194
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P78-40 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 45.510.000
318 Nước rửa B
HC23- 464
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 8P97-81 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 249.950.000
319 Dung dịch rửa và ly giải
HC23- 195
30 Can Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HSi Hemolysis & Wash Solution (L) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản 183.270.000
320 Nước ủ
HC23- 465
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 9D29-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 12.185.000
321 Dung dịch tham chiếu điện giải
HC23- 198
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 1E49-21 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 12.982.000
322 Paraffin hạt tinh khiết
HC23- 467
27 Bao Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 8336; Hãng Richard Allan 93.555.000
323 Dung dịch tiền xúc tác
HC23- 201
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6P12-70 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 194.750.000
324 Que test khí máu (Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải khí máu)
HC23- 468
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Epocal Inc. - Canada - Ký mã hiệu: CT-1006-00-00 - Số GPNK: 15282NK/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 50 test 113.437.800
325 Dung dịch tiền xúc tác
HC23- 202
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6E23-68 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 169.400.000
326 Que thử độ cứng của nước
HC23- 469
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Serim - Mỹ 4.000.000
327 Dung dịch xúc tác
HC23- 203
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6C55-63 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland 134.500.000
328 Test thử nhanh đường huyết
HC23- 472
60.000 Test Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc 199.200.000
329 Formol 10%
HC23- 204
600 Lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 5735; Hãng Richard Allan 78.120.000
330 Que thử hàm lượng Clo
HC23- 473
5 Kít Theo quy định tại Chương V. Mỹ-5167-Serim research Coporation 40.000
331 Gel siêu âm
HC23- 205
60 Can Theo quy định tại Chương V. Merufa - Việt Nam 6.600.000
332 Que thử nồng độ Acid Peracetic trong nước
HC23- 474
5 Que Theo quy định tại Chương V. Mỹ-5106-Serim research Coporation 35.000
333 Hóa chất chuẩn thiết bị đo độ đục của huyền dịch chứa vi sinh vật
HC23- 206
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hach Company/Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit 6.045.900
334 Que thử nước tiểu 10 thông số tự động
HC23- 475
1.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: URPH0030 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 845.000.000
335 Hóa chất chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb)
HC23- 207
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4V18-10 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản 7.860.000
336 Que thử tồn dư peroxide trong nước
HC23- 476
5 Que Theo quy định tại Chương V. Mỹ-5105-Serim research Coporation 35.000
337 Hóa chất chuẩn xét ngiệm Procalcitonin
HC23- 208
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 6P22-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ 103.900.000
338 Test nhanh chẩn đoán HBeAg
HC23- 482
4.000 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc 34.000.000
339 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
HC23- 209
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020006800 ; HemosIL SynthASil ; 5x10mL+5x10mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 16.941.750
340 Test nhanh chẩn đoán HBsAg
HC23- 483
12 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc 90.720
341 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
HC23- 210
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020006300 ; HemosIL APTT-SP (liquid) ; 5x9mL+5x8mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 23.803.500
342 Test nhanh chẩn đoán HBsAg
HC23- 484
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 8.400.000
343 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
HC23- 211
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0020003050 ; HemosIL RecombiPlasTin 2G ; 5x20mL+5x20mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 30.702.000
344 Test thử nhanh đường huyết U- Right
HC23- 487
100.000 Test Theo quy định tại Chương V. Taidoc / Đài Loan 540.000.000
345 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
HC23- 212
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: XSYS0066 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc 6.045.000
346 Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus
HC23- 488
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21346; NH 63.987.000
347 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa
HC23- 213
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 5P56-02 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh 39.980.000
348 Thẻ định danh nấm
HC23- 489
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST 65.520.000
349 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity
HC23- 214
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 4V62-01 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh 5.590.000
350 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
HC23- 491
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN 65.520.000
351 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Amylase
HC23- 215
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã ký hiệu: 7D58-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada 14.031.000
352 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
HC23- 492
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP 65.520.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 274 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 277 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24508 Tender notices posted in the past month
  • 38063 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second