Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2900326174 | NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 502.215.720 | 651.390.000 | 12 | See details |
2 | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 125.535.000 | 198.150.000 | 3 | See details |
3 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 827.446.068 | 869.752.960 | 22 | See details |
4 | vn0105043875 | MEDICAL PREJECT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 33.195.300.000 | 33.219.069.375 | 260 | See details |
5 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 1.458.124.416 | 1.458.124.482 | 25 | See details |
6 | vn0105430754 | PHU GIA SERVICE AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 364.149.800 | 365.494.088 | 8 | See details |
7 | vn0100985583 | VIET PHAN COMPANY LIMITED | 1.713.626.000 | 1.713.626.500 | 10 | See details |
8 | vn2900440536 | NGHE AN INDUSTRIAL GAS JOINT STOCK COMPANY | 5.600.000 | 10.000.000 | 1 | See details |
9 | vn0104571488 | MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED | 404.576.000 | 529.730.000 | 6 | See details |
10 | vn2900414568 | EUPROPE EAST MEDICAL EQUIPMENT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 113.437.800 | 113.437.800 | 1 | See details |
11 | vn2901305794 | TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 110.000 | 129.000 | 3 | See details |
12 | vn2901864898 | MH MEDICAL MATERIAL-EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 540.000.000 | 680.000.000 | 1 | See details |
Total: 12 contractors | 39.249.630.292 | 39.808.904.205 | 352 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebateria |
HC23- 493
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21347; ANC | 65.520.000 | |
2 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Cholesterol |
HC23- 216
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D62-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 183.222.000 | |
3 | Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu |
HC23- 494
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 421040; VITEK® 2 AST-ST03 | 32.760.000 | |
4 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Creatinine |
HC23- 217
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3L81-23 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 56.440.000 | |
5 | Thẻ kháng sinh đồ Nấm |
HC23- 495
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 420739; VITEK® 2 AST-YS08 | 32.760.000 | |
6 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa ICT Reference Solution |
HC23- 218
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P76-40 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 17.940.000 | |
7 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm |
HC23- 496
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 413205; 423934; VITEK® 2 AST-N240; VITEK® 2 AST-N415 | 65.520.000 | |
8 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Total protein |
HC23- 219
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D73-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 13.057.500 | |
9 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương |
HC23- 497
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 22226; VITEK® 2 AST-GP67 | 65.520.000 | |
10 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Urea Nitrogen Reagent kit |
HC23- 220
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D75-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 101.550.000 | |
11 | Thuốc thử pha loãng mẫu cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
HC23- 498
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 290-1009 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ | 18.950.400 | |
12 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Uric Acid |
HC23- 221
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3P39-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 41.418.000 | |
13 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
HC23- 499
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P08-10 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 7.860.000 | |
14 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect |
HC23- 222
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4V15-01 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh | 5.590.000 | |
15 | Viên nén khử khuẩn |
HC23- 500
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medentech Limited / Ai Len | 27.200.000 | |
16 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học |
HC23- 223
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 628020 ; COULTER DxH Diff Pack ; 1900mL+850mL/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 201.096.000 | |
17 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
HC23- 502
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E78-04 Hãng/ Nước sản xuất: Nittobo Medical Co., Ltd. Medical Development Center, Nhật Bản | 9.780.000 | |
18 | Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN HbA1c |
HC23- 224
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Hemoglobin A1c Control Set Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 30.450.000 | |
19 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
HC23- 503
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 5P76-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland | 10.484.000 | |
20 | Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu |
HC23- 225
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0009757600 ; HemosIL Factor diluent ; 1x100mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 7.255.500 | |
21 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
HC23- 504
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6K25-10 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 9.780.000 | |
22 | Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
HC23- 226
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020500100 ; HemosIL D-Dimer HS 500 ; 3x4mL+3x6mL+2x1mL/Hộp ; Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 223.062.000 | |
23 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
HC23- 505
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6K25-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 8.580.000 | |
24 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
HC23- 227
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020301700 ; HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine) ; 10x5mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 228.952.500 | |
25 | Cassette chuyên đúc bệnh phẩm lỗ nhỏ |
VT23- 192
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Mã: B851080WH; Hãng Richard Allan | 7.480.000 | |
26 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
HC23- 228
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020301100 ; HemosIL Fibrinogen C ; 10x2mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 89.208.000 | |
27 | Cassette chuyên đúc bệnh phẩm loại lỗ to |
VT23- 193
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Mã: B851090WH; Hãng Richard Allan | 18.700.000 | |
28 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
HC23- 229
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0009831700 ; HemosIL Cleaning solution ; 1x500mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 44.940.000 | |
29 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
VT23- 196
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0029400100 ; ACL TOP Cuvettes ; 2400 cóng (cuvette)/Hộp ; Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 58.060.800 | |
30 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
HC23- 230
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0009832700 ; HemosIL Cleaning agent ; 1x80mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 14.196.000 | |
31 | Cột sắc ký |
VT23- 197
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TSKgel G8 Variant HSi Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 394.999.000 | |
32 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
HC23- 231
|
30 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | 0020302400 ; HemosIL Rinse solution ; 1x4000mL/Bình ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 114.628.500 | |
33 | Khẩu trang y tế 3 lớp vô trùng |
VT23- 216
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đỉnh Hưng Phát - Việt Nam | 22.050.000 | |
34 | Hóa chất hiệu chuẩn ASO |
HC23- 232
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0051 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 1.433.000 | |
35 | Khẩu trang y tế 3 lớp vô trùng |
VT23- 217
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đỉnh Hưng Phát - Việt Nam | 73.500.000 | |
36 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg |
HC23- 233
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P34-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 2.525.000 | |
37 | Lưỡi dao cắt bệnh phẩm |
VT23- 222
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MUTO PURE CHEMICALS CO., LTD - Nhật Bản | 54.000.000 | |
38 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-Tg |
HC23- 234
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K46-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 4.590.000 | |
39 | Miếng lọc |
VT23- 225
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Filter Element G8 Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 66.990.000 | |
40 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TPO |
HC23- 235
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P35-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 5.418.000 | |
41 | Mũ vô khuẩn phẫu thuật |
VT23- 226
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco - Việt Nam | 12.225.000 | |
42 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti- TPO |
HC23- 236
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K47-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 6.930.600 | |
43 | Ống nghiệm pha huyền dịch vi khuẩn 12 x 75 |
VT23- 228
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Greiner Bio-One GmbH/Đức do BioMerieux phân phối; 69285; UNSENSITIZED TUBES | 12.850.920 | |
44 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm BNP |
HC23- 237
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P24-02 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 2.695.000 | |
45 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm BNP |
HC23- 238
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K28-04 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 2.371.900 | |
46 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Cortisol |
HC23- 239
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P33-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 5.170.000 | |
47 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Cortisol |
HC23- 240
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8D15-02 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 4.710.800 | |
48 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm C-Peptide |
HC23- 241
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P36-01 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 19.860.000 | |
49 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm C-Peptide |
HC23- 242
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3L53-02 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 7.129.200 | |
50 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Total T3 |
HC23- 243
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P94-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 8.901.000 | |
51 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Total T3 |
HC23- 244
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K64-02 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 7.065.000 | |
52 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritin |
HC23- 245
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P65-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 5.522.000 | |
53 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ferritin |
HC23- 246
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K59-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 4.950.000 | |
54 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free PSA |
HC23- 247
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P93-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.723.000 | |
55 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free PSA |
HC23- 248
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K71-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.396.400 | |
56 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free T4 |
HC23- 249
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P70-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 10.872.000 | |
57 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Free T4 |
HC23- 250
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K65-02 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 9.421.600 | |
58 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Insulin |
HC23- 251
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T75-01 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 7.485.000 | |
59 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Insulin |
HC23- 252
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K41-03 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 7.066.200 | |
60 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Iron |
HC23- 253
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4U75-01 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA | 3.934.000 | |
61 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Microalbumin |
HC23- 254
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P04-04 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.292.000 | |
62 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Microalbumin |
HC23- 255
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K98-04 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.292.000 | |
63 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm NT- proBNP |
HC23- 256
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2R10-02 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 10.485.000 | |
64 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Progesterone |
HC23- 257
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P36-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.695.000 | |
65 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Progesterone |
HC23- 258
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K77-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 6.930.600 | |
66 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PTH |
HC23- 259
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K25-04 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 6.980.100 | |
67 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Testosterone |
HC23- 260
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P68-01 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 2.643.100 | |
68 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Testosterone |
HC23- 261
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2P13-01 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 6.980.100 | |
69 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm THYROGLOB ULIN |
HC23- 262
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 5P20-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 7.554.300 | |
70 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Total PSA |
HC23- 263
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P92-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.718.000 | |
71 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Total PSA |
HC23- 264
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K70-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.475.000 | |
72 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Transferrin |
HC23- 265
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8p62-01 Hãng/ Nước sản xuất: Nittobo Medical Co., Ltd, Nhật Bản | 2.321.000 | |
73 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Troponin-I |
HC23- 266
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P13-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.699.000 | |
74 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Troponin-I |
HC23- 267
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3P25-02 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 7.425.000 | |
75 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH |
HC23- 268
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P48-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 10.872.000 | |
76 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH |
HC23- 269
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K62-01 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 9.421.600 | |
77 | Hóa chất Hiệu chuẩn chung Sinh hóa |
HC23- 270
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E65-06 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA | 6.552.000 | |
78 | Hóa chất Hiệu chuẩn chung Sinh hóa |
HC23- 271
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0034 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 2.068.000 | |
79 | Hóa chất hiệu chuẩn CRP-HS |
HC23- 272
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0088 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.347.000 | |
80 | Hóa chất hiệu chuẩn điện giải |
HC23- 273
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E46-04 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 3.148.000 | |
81 | Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c |
HC23- 274
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0057 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 9.902.000 | |
82 | Hóa chất hiệu chuẩn HDL/LDL |
HC23- 275
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0061 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 4.316.000 | |
83 | Hóa chất Hiệu chuẩn xét nghiệm Bilirubin |
HC23- 276
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E66-04 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Laboratories, USA | 11.376.000 | |
84 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
HC23- 277
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4V18-01 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 15.735.000 | |
85 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
HC23- 278
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P08-01 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 15.735.000 | |
86 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CRP mức cao |
HC23- 279
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: BLT20013 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 1.670.000 | |
87 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm CRP mức thấp |
HC23- 280
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: BLT20014 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 1.670.000 | |
88 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HbA1c mức cao |
HC23- 281
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0056 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.190.000 | |
89 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HbA1c mức thấp |
HC23- 282
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0055 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.190.000 | |
90 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
HC23- 283
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P34-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 4.326.000 | |
91 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
HC23- 284
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K46-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 6.108.000 | |
92 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-TPO |
HC23- 285
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P35-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 4.722.000 | |
93 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Anti-TPO |
HC23- 286
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K47-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 6.009.300 | |
94 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng BNP |
HC23- 287
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P24-11 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 2.295.000 | |
95 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng BNP |
HC23- 288
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K28-13 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 2.047.700 | |
96 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng C-Peptide |
HC23- 289
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P36-10 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 20.025.000 | |
97 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng C-Peptide |
HC23- 290
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3L53-11 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 18.585.000 | |
98 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Ferritin |
HC23- 291
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P65-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 4.784.000 | |
99 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Ferritin |
HC23- 292
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K59-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 4.090.000 | |
100 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free PSA |
HC23- 293
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P93-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 3.745.000 | |
101 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free PSA |
HC23- 294
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K71-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.047.700 | |
102 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free T4 |
HC23- 295
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P70-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 9.169.200 | |
103 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Free T4 |
HC23- 296
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K65-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 9.180.000 | |
104 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Insulin |
HC23- 297
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T75-10 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 7.065.000 | |
105 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Insulin |
HC23- 298
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K41-12 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 8.176.000 | |
106 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng NT- proBNP |
HC23- 299
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2R10-11 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 12.060.000 | |
107 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Progesterone |
HC23- 300
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P36-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 5.202.000 | |
108 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Progesterone |
HC23- 301
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K77-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 6.143.100 | |
109 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng PTH |
HC23- 302
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K25-13 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 6.052.200 | |
110 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Testosterone |
HC23- 303
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P68-10 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 4.584.000 | |
111 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Testosterone |
HC23- 304
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2P13-10 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 6.096.000 | |
112 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
HC23- 305
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 5P20-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 7.320.000 | |
113 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Total PSA |
HC23- 306
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P92-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.595.000 | |
114 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Total PSA |
HC23- 307
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K70-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.077.800 | |
115 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin-I |
HC23- 308
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P13-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.342.000 | |
116 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin- I |
HC23- 309
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3P25-11 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 6.423.000 | |
117 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng TSH |
HC23- 310
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P48-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 8.600.000 | |
118 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng TSH |
HC23- 311
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K62-10 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 8.144.000 | |
119 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Microalbumin |
HC23- 312
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P04-14 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 12.301.000 | |
120 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Microalbumin |
HC23- 313
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K98-14 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 1.802.900 | |
121 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Procalcitonin |
HC23- 314
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6P22-10 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 10.485.000 | |
122 | Hóa chất kiểm tra cho xét nghiệm ASO |
HC23- 315
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: BLT20004 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 1.107.000 | |
123 | Hóa chất kiểm tra chung sinh hóa mức 1 |
HC23- 316
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P88-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland | 12.852.000 | |
124 | Hóa chất kiểm tra chung sinh hóa mức 2 |
HC23- 317
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P88-11 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/Ireland | 12.852.000 | |
125 | Hóa chất kiểm tra chung sinh hóa mức 3 |
HC23- 318
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P88-12 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland | 12.852.000 | |
126 | Hóa chất làm sạch cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
HC23- 319
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 290-1008 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories, Inc., Mỹ | 2.707.000 | |
127 | Hóa chất nhuộm Eosin |
HC23- 320
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 6765540; Hãng Richard Allan | 18.900.000 | |
128 | Hóa chất pha loãng hóa chất huyết học |
HC23- 322
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: HEM00019 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ | 178.500.000 | |
129 | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
HC23- 325
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: HEM00023 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ | 9.920.000 | |
130 | Hóa chất tạo đường chuẩn CRP |
HC23- 326
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P56-01 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 7.596.000 | |
131 | Hóa chất xét nghiệm Abumin trong máu |
HC23- 327
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0001 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 6.235.000 | |
132 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
HC23- 328
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T34-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 7.016.400 | |
133 | Hóa chất xét nghiệm Alkaline Phosphatase |
HC23- 329
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0002 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 8.460.000 | |
134 | Hóa chất xét nghiệm Alpha Amylase |
HC23- 330
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0003 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 8.460.000 | |
135 | Hóa chất xét nghiệm ALT |
HC23- 331
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D56-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 280.760.000 | |
136 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT |
HC23- 332
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0017 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 40.374.000 | |
137 | Hóa chất xét nghiệm Antistroptolysin (O) |
HC23- 333
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0046 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 16.995.000 | |
138 | Hóa chất xét nghiệm AST |
HC23- 334
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D81-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 283.380.000 | |
139 | Hóa chất xét nghiệm AST/GOT |
HC23- 335
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0016 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 56.700.000 | |
140 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
HC23- 336
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6L45-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 24.390.000 | |
141 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
HC23- 337
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8G63-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 18.573.000 | |
142 | Hóa chất xét nghiệm Canxi |
HC23- 338
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3L79-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 18.790.000 | |
143 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
HC23- 339
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0009 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 39.600.000 | |
144 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB |
HC23- 340
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6K25-30 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 52.460.000 | |
145 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine |
HC23- 341
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0024 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 13.620.000 | |
146 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine Kinase |
HC23- 342
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0022 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 8.426.000 | |
147 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine Kinase MB |
HC23- 343
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0029 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 11.900.000 | |
148 | Hóa chất xét nghiệm CRP |
HC23- 344
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0047 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 6.406.000 | |
149 | Hóa chất xét nghiệm CRP |
HC23- 345
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6K26-41 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 99.944.000 | |
150 | Hóa chất xét nghiệm CRPHS |
HC23- 346
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0084 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 15.523.000 | |
151 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
HC23- 347
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P34-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 134.570.000 | |
152 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
HC23- 348
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K46-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 179.925.000 | |
153 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-TPO |
HC23- 349
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K47-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 299.875.000 | |
154 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP |
HC23- 350
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P24-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 154.670.000 | |
155 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP |
HC23- 351
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K28-28 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 73.958.000 | |
156 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
HC23- 384
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K62-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 1.481.760.000 | |
157 | Hóa chất xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
HC23- 352
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4V18-22 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 999.900.000 | |
158 | Hóa chất xét nghiệm định lượng cho xét nghiệm Cortisol |
HC23- 354
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P33-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 376.960.000 | |
159 | Hóa chất xét nghiệm định lượng cho xét nghiệm Cortisol |
HC23- 355
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8D15-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 429.850.000 | |
160 | Hóa chất xét nghiệm định lượng C-Peptide |
HC23- 356
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P36-20 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 874.750.000 | |
161 | Hóa chất xét nghiệm định lượng C-Peptide |
HC23- 357
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3L53-27 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 921.120.000 | |
162 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin |
HC23- 358
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P65-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 39.357.000 | |
163 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin |
HC23- 359
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K59-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 63.300.000 | |
164 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free PSA |
HC23- 360
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P93-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 115.905.000 | |
165 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free PSA |
HC23- 361
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K71-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 87.236.000 | |
166 | Hóa chất xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
HC23- 353
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P08-25 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 1.019.800.000 | |
167 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 |
HC23- 362
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P70-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 1.899.000.000 | |
168 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4 |
HC23- 364
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130203004M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 56.200.000 | |
169 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 |
HC23- 363
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K65-29 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 1.274.910.000 | |
170 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Insulin |
HC23- 366
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K41-28 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 908.805.000 | |
171 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Microalbumin |
HC23- 367
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P04-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 79.545.000 | |
172 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Microalbumin |
HC23- 368
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2K98-24 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 338.550.000 | |
173 | Hóa chất xét nghiệm định lượng NT- proBNP |
HC23- 369
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2R10-25 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 812.130.000 | |
174 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Progesterone |
HC23- 370
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P36-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 67.545.000 | |
175 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Progesterone |
HC23- 371
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K77-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 60.900.000 | |
176 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PTH |
HC23- 372
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8K25-28 Hãng/ Nước sản xuất: Biokit S.A., Tây Ban Nha | 152.250.000 | |
177 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 |
HC23- 373
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130203003M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 54.700.000 | |
178 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Testosterone |
HC23- 374
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P68-22 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 69.475.000 | |
179 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Testosterone |
HC23- 375
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2P13-28 Hãng/ Nước sản xuất: Axis-Shield Diagnostics Limited, Anh | 60.900.000 | |
180 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TG |
HC23- 376
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130203006M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 42.370.000 | |
181 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Total PSA |
HC23- 377
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P92-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 110.155.000 | |
182 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Total PSA |
HC23- 378
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K70-25 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 54.909.000 | |
183 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Insulin |
HC23- 365
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T75-20 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 1.036.000.000 | |
184 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Total T3 |
HC23- 379
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P94-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 1.999.000.000 | |
185 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TRAb |
HC23- 381
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130203009M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 429.520.000 | |
186 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin |
HC23- 382
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3P25-27 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 220.167.000 | |
187 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Total T3 |
HC23- 380
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7K64-27 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 1.208.865.000 | |
188 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
HC23- 383
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P48-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 2.239.600.000 | |
189 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
HC23- 385
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130203001M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 58.380.000 | |
190 | Hóa chất xét nghiệm Gamma Glutamyl Transf |
HC23- 386
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0011 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 4.685.000 | |
191 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
HC23- 387
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D65-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 17.172.500 | |
192 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
HC23- 388
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3L82-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 178.640.000 | |
193 | Hóa chất xét nghiệm HbA1c |
HC23- 389
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0054 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 36.645.000 | |
194 | Hóa chất xét nghiệm HDL |
HC23- 390
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 3K33-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 549.840.000 | |
195 | Hóa chất xét nghiệm HDL Direct |
HC23- 391
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0043 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 203.696.000 | |
196 | Hóa chất xét nghiệm huyết học 3 thành phần |
HC23- 392
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: DREW-3 PAC Hãng/ Nước sản xuất: JAS Diagnostics / Drew Scientific | 184.500.000 | |
197 | Hóa chất xét nghiệm huyết học mức 1 |
HC23- 393
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: HEM00020 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ | 138.820.000 | |
198 | Hóa chất xét nghiệm huyết học mức 2 |
HC23- 394
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: HEM00021 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ | 47.190.000 | |
199 | Hóa chất xét nghiệm huyết học mức 3 |
HC23- 395
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: HEM00022 Hãng/ Nước sản xuất: Transasia Bio-Medicals Ltd/Ấn Độ | 275.892.000 | |
200 | Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydr.-P |
HC23- 396
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0013 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.817.500 | |
201 | Hóa chất xét nghiệm LDL |
HC23- 397
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E31-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 250.300.000 | |
202 | Hóa chất xét nghiệm LDL Direct |
HC23- 398
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0044 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 185.550.000 | |
203 | Hóa chất xét nghiệm lượng acid uric trong máu (Uric Acid) |
HC23- 399
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0021 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 65.800.000 | |
204 | Hóa chất xét nghiệm lượng đường trong máu (Glucose) |
HC23- 400
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0012 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 47.250.000 | |
205 | Acid citric |
HC23- 131
|
1.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | TTCA Co..LTD; Trung Quốc | 29.985.000 | |
206 | Hóa chất xét nghiệm Microalbumin |
HC23- 401
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0083 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 18.492.500 | |
207 | Bộ chuẩn máy cấy máu |
HC23- 132
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 421931; Bact/Alert Reflectance Standards | 11.823.948 | |
208 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Albumin BCG |
HC23- 402
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P02-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 18.285.000 | |
209 | Bộ hóa chất để chạy thử máy |
HC23- 133
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130299004M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 71.940.000 | |
210 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ ALT |
HC23- 403
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T84-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 94.340.000 | |
211 | Bộ nhuộm Gram |
HC23- 135
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 7.518.000 | |
212 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Amylase |
HC23- 404
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T85-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 13.450.000 | |
213 | Bộ nhuộm Ziehl Neelsen |
HC23- 136
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250902; MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) | 10.048.500 | |
214 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ AST |
HC23- 405
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T86-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 94.340.000 | |
215 | Chai cấy máu hiếu khí |
HC23- 137
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410851; BacT/ALERT FA Plus | 56.175.000 | |
216 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ axit uric |
HC23- 406
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4U09-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 34.425.000 | |
217 | Chai cấy máu kỵ khí |
HC23- 138
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410852; BACT/ALERT FN Plus | 54.915.000 | |
218 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Bilirubin trực tiếp |
HC23- 407
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P97-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 9.574.600 | |
219 | Chai cấy máu trẻ em |
HC23- 139
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 410853; BACT/ALERT PF Plus | 11.235.000 | |
220 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Bilirubin trực tiếp |
HC23- 408
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0023 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 2.967.000 | |
221 | Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HC23- 140
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020003700 ; HemosIL Calibration plasma ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 10.517.850 | |
222 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Calcium |
HC23- 409
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P57-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 19.026.000 | |
223 | Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học |
HC23- 141
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 628026 ; COULTER S-CAL Calibrator ; 1x3.3mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 20.947.500 | |
224 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Calcium |
HC23- 410
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0007 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.865.000 | |
225 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PCT (procalcitonin) |
HC23- 144
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6P22-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 15.585.000 | |
226 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Cholesterol |
HC23- 411
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T88-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 49.880.000 | |
227 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
HC23- 145
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 628027 ; COULTER 6C Cell Control ; 1x3.5mLLevelI 1x3.5mLLevelII 1x3.5mLLevelIII/Bộ (Hộp gồm 4 Bộ) ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 16.567.866 | |
228 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Creatinine |
HC23- 412
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T91-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 145.540.000 | |
229 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
HC23- 146
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C07297 ; COULTER 6C Plus Cell Control ; 1x3.5mLLevelI 1x3.5mLLevelII 1x3.5mLLevelIII/Bộ (Hộp gồm 4 Bộ) ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 17.545.500 | |
230 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ CRP |
HC23- 413
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P56-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 193.114.000 | |
231 | Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học |
HC23- 147
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 628024 ; COULTER LATRON CP-X ; 1x4ml/Lọ ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.307.500 | |
232 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Direct LDL |
HC23- 414
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P71-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 214.080.000 | |
233 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu |
HC23- 148
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020013100 ; HemosIL D-Dimer HS 500 Controls ; 5x1mL+5x1mL/Hộp ; Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 13.215.300 | |
234 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Gamma-Glutamyl Transferase |
HC23- 415
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T96-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 3.174.000 | |
235 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
HC23- 149
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020003310 ; HemosIL High Abnormal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 5.859.000 | |
236 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ glucose |
HC23- 416
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P55-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 198.000.000 | |
237 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HC23- 150
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020003210 ; HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 9.207.450 | |
238 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Iron |
HC23- 417
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T98-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 12.885.000 | |
239 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
HC23- 151
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020003110 ; HemosIL Normal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 7.449.750 | |
240 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ thyroglobulin |
HC23- 418
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 5P20-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fujirebio Diagnostics, Inc., USA | 389.850.000 | |
241 | Chất xử lý tế bào |
HC23- 152
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 6915; Hãng Richard Allan | 122.850.000 | |
242 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Total Bilirubin |
HC23- 419
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0028 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 2.967.000 | |
243 | Cloramin B |
HC23-153
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Shouguang / Trung Quốc | 26.000.000 | |
244 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Total Bilirubin |
HC23- 420
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4U05-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 41.538.000 | |
245 | Dung dịch bảo dưỡng định kỳ |
HC23-155
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P98-70 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 19.680.000 | |
246 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Total protein |
HC23- 421
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4T81-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 3.393.000 | |
247 | Dung dịch bảo dưỡng định kỳ |
HC23-156
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130299007M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 7.990.000 | |
248 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Transferrin |
HC23- 422
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P38-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 43.785.000 | |
249 | Dung dịch bảo dưỡng kim hút mẫu dùng cho hệ thống máy xét nghiệm miễn dịch Architect |
HC23- 157
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1L56-40 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 29.810.500 | |
250 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Transferrin |
HC23- 423
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E04-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 18.648.000 | |
251 | Dung dịch cắt lạnh |
HC23- 158
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 6769006; Hãng Richard Allan | 6.753.600 | |
252 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Triglyceride |
HC23- 424
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4U06-20 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division, Ireland | 192.980.000 | |
253 | Dung dịch đệm đẩy số 1 |
HC23- 159
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: G8 Variant Elution Buffer HSi No.1 (S) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 98.532.000 | |
254 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Ultra HDL |
HC23- 425
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P75-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 590.640.000 | |
255 | Dung dịch đệm đẩy số 2 |
HC23- 160
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: G8 Variant Elution Buffer HSi No.2 (S) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 49.266.000 | |
256 | Hóa chất xét nghiệm nồng độ Urea |
HC23- 426
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P16-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 123.270.000 | |
257 | Dung dịch đệm đẩy số 3 |
HC23- 161
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: G8 Variant Elution Buffer HSi No.3 (S) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 98.532.000 | |
258 | Hóa chất xét nghiệm Phosphorus |
HC23- 427
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0015 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 1.590.000 | |
259 | Dung dịch đệm rửa |
HC23- 162
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6P13-68 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/Ireland | 155.040.000 | |
260 | Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin |
HC23- 428
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6P22-25 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 306.975.000 | |
261 | Dung dịch đệm rửa |
HC23- 163
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6C54-58 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 222.220.000 | |
262 | Hóa chất xét nghiệm Rheumatoid Factor |
HC23- 429
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0048 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 18.782.000 | |
263 | Dung dịch đệm rửa giải cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
HC23- 164
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 290-1010 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories, Inc.,Mỹ | 1.258.800.000 | |
264 | Hóa chất xét nghiệm sắt |
HC23- 430
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0049 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 7.475.000 | |
265 | Dung dịch đệm rửa giải cho hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
HC23- 165
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 290-1011 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories, Inc.,Mỹ | 629.400.000 | |
266 | Hóa chất xét nghiệm Sắt |
HC23- 431
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6K95-30 Hãng/ Nước sản xuất: Sentinel CH. S.p.A, Italia | 41.020.000 | |
267 | Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
HC23- 167
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1R60-70 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 34.975.000 | |
268 | Hóa chất xét nghiệm Total Protein |
HC23- 432
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0018 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 4.040.000 | |
269 | Dung dịch hiệu chuẩn CC MCC |
HC23- 168
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P60-01 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA | 5.379.600 | |
270 | Hóa chất xét nghiệm Triglyceride |
HC23- 433
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D74-22 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 395.900.000 | |
271 | Dung dịch hiệu chuẩn cho xét nghiệm Bilirubin |
HC23- 169
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P61-01 Hãng/ Nước sản xuất: Microgenics Corporation, USA | 2.573.000 | |
272 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerides |
HC23- 434
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0041 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 122.040.000 | |
273 | Dung dịch hiệu chuẩn HbA1c |
HC23- 170
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Hemoglobin A1c Calibrator Set Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 38.587.000 | |
274 | Hóa chất xét nghiệm UREA |
HC23- 435
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0020 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 30.900.000 | |
275 | Dung dịch hiệu chuẩn ICT |
HC23- 171
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P69-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 2.710.000 | |
276 | Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu |
HC23- 436
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0009758515 ; HemosIL Thrombin Time ; 4x2mL+1x9mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 8.996.400 | |
277 | Dung dịch kiểm tra chất lượng máy hàng ngày |
HC23- 172
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130299006M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 3.102.000 | |
278 | Huyết thanh hiệu chuẩn Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
HC23- 437
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9P14-03 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh | 11.590.000 | |
279 | Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm miễn dịch |
HC23- 173
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P86-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland | 13.105.000 | |
280 | Huyết thanh kiểm tra mức cao |
HC23- 438
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: BLT00081 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.257.600 | |
281 | Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm sinh hóa mức 1 |
HC23- 174
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P87-10 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland | 13.226.500 | |
282 | Huyết thanh kiểm tra mức trung bình |
HC23- 439
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: BLT00080 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 3.257.600 | |
283 | Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
HC23- 175
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P87-11 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd, Ireland | 13.225.000 | |
284 | Keo dán tiêu bản dùng ngay 118ml |
HC23- 440
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 4112; Hãng Richard Allan | 17.791.200 | |
285 | Dung dịch kiểm tra chung các xét nghiệm sinh hóa mức 3 |
HC23- 176
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P87-12 Hãng/ Nước sản xuất: Techno-path Manufacturing Ltd/ Ireland | 13.225.000 | |
286 | Khí Oxy y tế 10 lít |
HC23- 442
|
400 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Nghệ An - Việt Nam | 5.600.000 | |
287 | Dung dịch ly giải |
HC23- 178
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Swelab AlfaLyse Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển | 393.000.000 | |
288 | Khoanh Bacitracin 0.1 unit để định danh Lancefield Group A streptococci |
HC23- 444
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST GROUP LIMITED/Anh Quốc; D41C; Bacitracin Discs (0.1i.u.) | 2.318.400 | |
289 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
HC23- 179
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 628019 ; COULTER DxH Cell Lyse ; 5L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 254.677.500 | |
290 | Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase ở vi khuẩn |
HC23- 446
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | MAST GROUP LIMITED/Anh Quốc; D57C; Oxidase | 2.318.400 | |
291 | Dung dịch pha loãng |
HC23- 181
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Swelab AlfaDiluent Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển | 360.000.000 | |
292 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm đái tháo đường, dạng đông khô, 2 mức nồng độ |
HC23- 449
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 740 Hãng/ Nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ | 1.935.000 | |
293 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
HC23- 182
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 628017 ; COULTER DxH Diluent ; 10L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 7.638.750 | |
294 | Môi trường kháng sinh đồ |
HC23- 450
|
5.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, LABone, TM3122.010 | 75.000.000 | |
295 | Dung dịch pha xét nghiệm điện giải |
HC23- 183
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2P32-11 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 12.320.000 | |
296 | Môi trường nuôi cấy nấm |
HC23- 451
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar | 8.190.000 | |
297 | Dung dịch rửa A |
HC23- 184
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1J72-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 30.917.000 | |
298 | Môi trường nuôi cấy, phân lập các mầm bệnh vi khuẩn Gram âm đường ruột |
HC23- 453
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, LABone, TM1822.010 | 9.280.000 | |
299 | Dung dịch rửa acid |
HC23- 185
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6K01-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 40.350.000 | |
300 | Môi trường phân lập các vi khuẩn Enterobacteriace ae |
HC23- 454
|
1.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, LABone, TM1622.010 | 15.360.000 | |
301 | Dung dịch rửa Alkaline |
HC23- 186
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9D31-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 54.100.000 | |
302 | Môi trường phân lập Shigella và Salmonella |
HC23- 455
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, LABone, TM1722.010 | 8.192.000 | |
303 | Dung dịch rửa B |
HC23- 187
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 2J94-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 117.685.000 | |
304 | Môi trường tăng sinh lỏng |
HC23- 456
|
500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth | 5.250.000 | |
305 | Dung dịch rửa cuvet dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
HC23- 188
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P77-40 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 60.680.000 | |
306 | Môi trường tạo màu phát hiện các tác nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu |
HC23- 457
|
7.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, LABone, TM10722 | 165.200.000 | |
307 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
HC23- 189
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 628023 ; COULTER DxH Cleaner ; 10L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 29.347.500 | |
308 | Môi trường thạch Chocolate bổ sung yếu tố tăng sinh Vitox |
HC23- 458
|
7.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, LABone, TM1222.010 | 131.544.000 | |
309 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu LAURA X |
HC23- 190
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: REG00055 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 11.990.000 | |
310 | Môi trường thạch máu |
HC23- 459
|
7.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood | 116.130.000 | |
311 | Dung dịch rửa hệ thống |
HC23- 191
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 130299005M Hãng/ Nước sản xuất: Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co., Ltd./Trung Quốc | 9.946.000 | |
312 | Muối viên tinh khiết |
HC23- 460
|
3.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Vis Soft/ Ấn Độ | 37.500.000 | |
313 | Dung dịch rửa kim |
HC23- 192
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1R58-40 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 35.475.000 | |
314 | Nước cất 2 lần |
HC23- 461
|
10.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Phúc Hà / Việt Nam | 93.000.000 | |
315 | Dung dịch rửa mẫu ICT |
HC23-
193
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7P53-20 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 14.045.600 | |
316 | Nước rửa A |
HC23- 463
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P96-70 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 38.734.800 | |
317 | Dung dịch rửa máy |
HC23- 194
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P78-40 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 45.510.000 | |
318 | Nước rửa B |
HC23- 464
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 8P97-81 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 249.950.000 | |
319 | Dung dịch rửa và ly giải |
HC23- 195
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HSi Hemolysis & Wash Solution (L) Hãng sản xuất: Tosoh Hi-Tec, Inc Xuất xứ: Nhật Bản | 183.270.000 | |
320 | Nước ủ |
HC23- 465
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 9D29-20 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 12.185.000 | |
321 | Dung dịch tham chiếu điện giải |
HC23- 198
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 1E49-21 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 12.982.000 | |
322 | Paraffin hạt tinh khiết |
HC23- 467
|
27 | Bao | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 8336; Hãng Richard Allan | 93.555.000 | |
323 | Dung dịch tiền xúc tác |
HC23- 201
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6P12-70 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 194.750.000 | |
324 | Que test khí máu (Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải khí máu) |
HC23- 468
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Epocal Inc. - Canada - Ký mã hiệu: CT-1006-00-00 - Số GPNK: 15282NK/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 50 test | 113.437.800 | |
325 | Dung dịch tiền xúc tác |
HC23- 202
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6E23-68 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 169.400.000 | |
326 | Que thử độ cứng của nước |
HC23- 469
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Serim - Mỹ | 4.000.000 | |
327 | Dung dịch xúc tác |
HC23- 203
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6C55-63 Hãng/ Nước sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division/ Ireland | 134.500.000 | |
328 | Test thử nhanh đường huyết |
HC23- 472
|
60.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc | 199.200.000 | |
329 | Formol 10% |
HC23- 204
|
600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 5735; Hãng Richard Allan | 78.120.000 | |
330 | Que thử hàm lượng Clo |
HC23- 473
|
5 | Kít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ-5167-Serim research Coporation | 40.000 | |
331 | Gel siêu âm |
HC23- 205
|
60 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Merufa - Việt Nam | 6.600.000 | |
332 | Que thử nồng độ Acid Peracetic trong nước |
HC23- 474
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ-5106-Serim research Coporation | 35.000 | |
333 | Hóa chất chuẩn thiết bị đo độ đục của huyền dịch chứa vi sinh vật |
HC23- 206
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hach Company/Mỹ sản xuất cho BioMerieux Inc/Mỹ; 21255; DensiCHEK™ Plus Standards Kit | 6.045.900 | |
334 | Que thử nước tiểu 10 thông số tự động |
HC23- 475
|
1.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: URPH0030 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 845.000.000 | |
335 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) |
HC23- 207
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4V18-10 Hãng/ Nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản | 7.860.000 | |
336 | Que thử tồn dư peroxide trong nước |
HC23- 476
|
5 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ-5105-Serim research Coporation | 35.000 | |
337 | Hóa chất chuẩn xét ngiệm Procalcitonin |
HC23- 208
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 6P22-01 Hãng/ Nước sản xuất: Fisher Diagnostics, Mỹ | 103.900.000 | |
338 | Test nhanh chẩn đoán HBeAg |
HC23- 482
|
4.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc | 34.000.000 | |
339 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
HC23- 209
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020006800 ; HemosIL SynthASil ; 5x10mL+5x10mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 16.941.750 | |
340 | Test nhanh chẩn đoán HBsAg |
HC23- 483
|
12 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc | 90.720 | |
341 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
HC23- 210
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020006300 ; HemosIL APTT-SP (liquid) ; 5x9mL+5x8mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 23.803.500 | |
342 | Test nhanh chẩn đoán HBsAg |
HC23- 484
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon - Việt Nam | 8.400.000 | |
343 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
HC23- 211
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0020003050 ; HemosIL RecombiPlasTin 2G ; 5x20mL+5x20mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ | 30.702.000 | |
344 | Test thử nhanh đường huyết U- Right |
HC23- 487
|
100.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Taidoc / Đài Loan | 540.000.000 | |
345 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
HC23- 212
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: XSYS0066 Hãng/ Nước sản xuất: Erba Lachema S.R.O/ Cộng Hòa Séc | 6.045.000 | |
346 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus |
HC23- 488
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21346; NH | 63.987.000 | |
347 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
HC23- 213
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 5P56-02 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh | 39.980.000 | |
348 | Thẻ định danh nấm |
HC23- 489
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST | 65.520.000 | |
349 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Alinity |
HC23- 214
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 4V62-01 Hãng/ Nước sản xuất: Randox Laboratories Ltd., Anh | 5.590.000 | |
350 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm |
HC23- 491
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21341; VITEK® 2 GN | 65.520.000 | |
351 | Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa Amylase |
HC23- 215
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã ký hiệu: 7D58-22 Hãng/ Nước sản xuất: Sekisui Diagnostics P.E.I Inc., Canada | 14.031.000 | |
352 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương |
HC23- 492
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21342; VITEK® 2 GP | 65.520.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.