Supply of chemicals and medical consumables in 2021 (including 641 categories)

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Spending Category
Hàng hóa
Publication status
Thông báo thực
Name of Tender Notice
Supply of chemicals and medical consumables in 2021 (including 641 categories)
Name of project
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp hóa chất, vật tư y tế tiêu hao năm 2021 của Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Estimated price
59.741.972.813 VND
Tender value
59.741.972.813 VND
Attach the Contractor selection . result notice
Bid closing
14:00 06/05/2021
Contract Type
According to fixed unit price
Written approval
586/QĐ-BVRHMTW ngày 15/07/2021
Approval date
15/07/2021
Completion date
16:10 23/07/2021
Approval documents
Announcement of contractor selection results
There is a winning contractor

List of successful bidders

Business Registration ID Contractor's name Technical score Winning price Contract Period

0500452692 - Ka Chi Co., Ltd., 0500391288 - Le Loi Co., Ltd

157.218.000 VND 12 Tháng
The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role
1 CÔNG TY TNHH KA CHI main consortium
2 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI sub-partnership

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 0304028624-001 Chi nhánh Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương Capacity Assessment of capacity and experience
2 0107815164 Công ty CP kỹ thuật công nghệ thiết bị y tế Gia An Finance Financial Review
3 0304852895 Công ty TNHH Dược và trang thiết bị y tế Á Đông Finance Financial Review
4 0108910484 Công ty TNHH Dược phẩm nha khoa Hoàn Cầu Capacity Assessment of capacity and experience
5 0106652414 Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Welltek Việt Nam Finance Financial Review
6 0101981969 Công ty TNHH thông minh Hoàng Hà Finance Financial Review
7 0304333610 Công ty thương mại dịch vụ sản xuất Đại Tấn Capacity Assessment of capacity and experience

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Actin FS
1 Hóa chất chạy APTT chiết xuất từ Phostphat đậu nành; 400. Dùng cho máy đông máu CA -50 Đức 3.979.500 3979500
2 ALT 330 ml
1 R1: Tris buffer (pH 7.5) 137.5 mmol/l; L-Alanine 709 mmol/l; LDH (microbial) ≥ 2000 U/l; R2: CAPSO 20 mmol/l; 2-oxoglutarate 85 mmol/l; NADH 1.05 mmol/l. Dùng cho máy sinh hóa tự động Séc 1.390.000 1390000
3 Anti A
1 Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương Ai Cập 85.000 85000
4 Anti AB
1 Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương Ai Cập 85.000 85000
5 Anti B
1 Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương Ai Cập 85.000 85000
6 Anti D (Rh)
1 Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương Ai Cập 175.000 175000
7 AST 330 ml
1 R1: Tris buffer (pH 7.8) 110 mmol/l; L-aspartic acid 340 mmol/l; LDH ≥ 4000 U/l; MDH ≥ 750 U/l; R2: CAPSO 20 mmol/l; 2-oxoglutarate 85 mmol/l; NADH 1.05 mmol/lDùng cho máy sinh hóa tự động Séc 1.390.000 1390000
8 Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu
1 Bộ, bao gồm: Bộ dụng cụ : (Bảo quản nhiệt độ phòng)- 01 giấy hướng dẫn sử dụng.- 01 kim lấy máu cánh bướm vô trùng.- 02 miếng alcohol pad.- 01 băng cá nhân.- 01 ống kim lấy máu vô trùng.- 03 ống lấy máu chân không có sẵn chất chống đông máu, vô trùng.- 01 ống ly tâm 15ml vô trùng có gắn nhãn PLASMA.- 01 ống bóp 3ml (Pipette air) vô trùng. Bộ hoạt hóa: (Bảo quản nhiệt độ lạnh từ 2-8°C)- 01 ống ly tâm 15ml vô trùng có gắn nhãn PRP ( có chứa sẵn chất hoạt hóa). Việt Nam 2.000.000 2000000
9 Cacium chloride
1 Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm APPT với Cacl2 0,025 mol/L; 3000T. Dùng cho máy đông máu CA-50 Đức 4.772.250 4772250
10 Cholesterol 440 ml
1 R1: Good‘s Buffer 50 mmol/l; Phenol 5 mmol/l; 4-aminoantipyrine 0.3 mmol/l; Cholesterol esterase ≥ 200 U/l; Cholesterol oxidase ≥ 50 U/l; Peroxidase ≥ 3 kU/lDùng cho máy sinh hóa tự động Séc 2.010.000 2010000
11 Cleanac
1 Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: xanh láĐộ pH: 7,7 đến 8,3Thành phần: Polyoxyethylene nonylphenyl ether 0,05%, Ethylen glycol monophenyl ether 0,33%. Dùng cho máy đếm tế bào Celltax Nhật Bản 3.810.000 3810000
12 Cleanac 3
1 Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: vàng nhạt Độ pH: 10 đến 13Thành phần: Dung dịch Natri hypocloritDùng cho máy đếm tế bào Celltax Nhật Bản 3.810.000 3810000
13 Creatinin 275ml
1 Dùng cho máy sinh hóa tự độngR1: Sodium Hydroxide 20 mmol/lR2: Picric Acid 26mmol/l Séc 640.000 640000
14 Đầu côn vàng
1 Chất liệu nhựa để lắp vào pipet Việt Nam 37.506 37506
15 E check level 1
1 Chế phẩm kiểm tra độ chính xác máy phân tích huyết học mức 1. Dùng QC máy đếm TBM Sysmex Mỹ 2.886.450 2886450
16 E check level 2
1 Chế phẩm kiểm tra độ chính xác máy phân tích huyết học mức 2. Dùng QC máy đếm TBM Sysmex Mỹ 2.886.450 2886450
17 E check level 3
1 Chế phẩm kiểm tra độ chính xác máy phân tích huyết học mức 3. Dùng QC máy đếm TBM Sysmex Mỹ 2.886.450 2886450
18 Glucose 440 ml
1 R1: Phosphate buffer 250 mmol/l; Glucose oxidase > 25 U/ml; Peroxidase > 2 U/ml; Phenol 5 mmol/l; 4-aminoantipyrine 0.5 mmol.Dùng cho máy sinh hóa tự động Séc 920.000 920000
19 Hemolynac 3N
1 Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: khôngĐộ pH: 5 đến 7Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương. Dùng cho máy đếm TBM Celltax Nhật Bản 2.710.000 2710000
20 Isotonac 3
1 Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: khôngĐộ pH: 7,35 đến 7,55Thành phần: 2 -Hydroxymethyl-2-nitro-1, 3-propanediol, 0,01% Natri clorid, Sulfate, đệm Tris, muối EDTA. Dùng cho máy đếm TBM Celltax Nhật Bản 2.600.000 2600000
21 Kim chích máu
1 Nguyên liệu thép không gỉ, đã tiệt trùng Trung Quốc 137 137
22 Lam kính
1 Chất liệu thủy tinh Trung Quốc 14.000 14000
23 Normal 20ml
1 Chất kiểm chuẩn mức bình thường Séc 1.494.000 1494000
24 Ống nghiệm EDTA (K3)
1 Ống nhựa PP mới 100%. Nút chặn chống bay hơi chất chống đông. Hóa chất: hóa chất chống đông: EDTA-K3. Kích thước: 12x75mm. Đạt TC ISO 9001:2008, ISO 13485:2016 hoặc tương đương Việt Nam 610 610
25 Ống nghiệm Heparin
1 Ống nhựa PP 5ml (12 x 75mm) trung tính, nắp màu đen. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008; ISO13485: 2016 hoặc tương đương Việt Nam 650 650
26 Ống nghiệm không chống đông ( nút đỏ)
1 Ống nhựa PP 5ml (12 x 75mm) trung tính, nắp màu đỏ. Có chứa hạt nhựa Poly styrene hình bi hoặc hình khối bên trong Việt Nam 357 357
27 Ống nghiệm NatriCitrat 3,8%
1 Ống nhựa PP 5ml (12 x75) trung tính, nắp màu xanh lá cây, nắp chặt chống bay hơi chống đông. Ống chứa 0,2ml dung dịch Trisodium citrate 3,8%. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008; ISO 13485:2016 hoặc tương đương. Việt Nam 610 610
28 Ống nghiệm nhựa không nắp
1 Ống nhựa trong, trung tính, không chứa hóa chất. Trung Quốc 199 199
29 Ống nghiệm quay ly tâm máu bằng thủy tinh
1 Chất liệu bằng thủy tinh Việt Nam 25.000 25000
30 Ống nghiệm thủy tinh
1 Chất liệu thủy tinh. Dung tích 5ml Việt Nam 350 350
31 Path 20ml
1 Dùng cho máy sinh hóa tự động Séc 1.770.000 1770000
32 Que thử nước tiểu 10 thông số
1 Xét nghiệm 10 thông số cơ bản của nước tiểu. Trên thanh thử có miếng dán kiểm tra (ID band) có tác dụng kích hoạt kiểm tra tự động. Dùng cho máy nước tiểu Multistix Ba Lan 730.800 730800
33 Reaction tube
1 Ống để đựng hỗn hợp huyết tương và hóa chất đưa vào đo trong máy đông máu CA Nhật 12.020.400 12020400
34 Samplecup
1 Cup đựng hóa chất dùng cho máy đông máu CA, 100 cái/hộp; Trung Quốc 980.000 980000
35 Test chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek control (-); (+)
1 Dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Mỹ 1.491.000 1491000
36 Test thử nhanh HBSAg
1 Tấm xét nghiệm phủ kháng thể HBs (chuột , đơn dòng) . Độ nhạy > 98,4%; độ đặc hiệu > 99,6 %, giới hạn phát hiện ≥ 0,1 UI/ml, có kết quả trong 15 phút Nhật Bản 31.374 31374
37 Test thử nhanh HCV
1 Phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV sử dụng mẫu huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người. Sử dụng kháng nguyên HCV tái tổ hợp: protein lõi, NS3, NS4, NS5. Độ nhạy: 100%. Độ đặc hiệu : 99.4%. Thanh thử HCV bao gồm: - Cộng hợp vàng - Vạch thử - Vạch chứng - Đệm cộng hợp - Đệm mẫu - Đệm hấp thụ. Khay nhựa Hàn Quốc 29.500 29500
38 Test thử nhanh HIV 1/2
1 Phát hiện và phân biệt các kháng thể (IgG, IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2 trong mẫu huyết thanh, huyết tương và máu toàn phần. Độ nhạy tương quan: 100%; Độ đặc hiệu tương quan: 99.8%. Đọc kết quả trong vòng từ 10-20 phút. Hàn Quốc 32.500 32500
39 Triglycerides 440 ml
1 Dùng cho máy sinh hóa tự động Séc 3.585.000 3585000
40 Ure 275ml
1 R1: Tris Buffer 100 mmol/l; α-Ketoglutarate 5.49 mmol/l; Urease (Jack Bean) ≥ 10 KU/l; GLDH (Microorganism) ≥ 3.8 KU/lR2: NADH 1.66 mmol/lDùng cho máy sinh hóa tự động Séc 845.000 845000
41 XL mutical
1 Dùng cho máy sinh hóa tự động Séc 1.641.000 1641000
42 XL Washing
1 Dùng cho máy sinh hóa tự động Séc 1.195.000 1195000
43 Phim khô 14'' x 17'' dùng cho máy in Trimax
1 Phim khô dùng cho máy in Trimax'- Kích cỡ: 14x17 Mỹ 5.240.000 5240000
44 Phim XQ 14
1 Phim khô Laser cỡ 14 Nhật Bản 4.682.700 4682700
45 Phim khô 8 '' x 10'' dùng cho máy in Trimax
1 - Phim khô dùng cho máy in Trimax- Kích cỡ 8x10 Mỹ 2.495.000 2495000
46 Phim XQ 8
1 Phim khô Laser cỡ 8 Nhật Bản 4.039.200 4039200
47 Cloramin B bột (dùng ngoài)
1 25% Chlo hoạt tính. Dạng bột. Trung Quốc 130.000 130000
48 Dung dịch khử khuẩn bề mặt và trang thiết bị bằng đường không khí, can 5 lít
1 Thành phần 0,0072% N,N-Didecyl-N, N-Dimethyllammonium Chlorid + 0,04% Polyhexamethyllene Biguanide Hydrochloride Pháp 2.600.000 2600000
49 Dung dịch khử trùng và bảo dưỡng bồn nhổ, ống hút hàng ngày/hàng tuần
1 Khử trùng và bảo dưỡng các thiết bị nha khoa . Làm sạch, bảo dưỡng và giảm thiểu các vi khuẩn ( diệt khuẩn, diệt nấm, ức chế các virut: HCV). Không chứa aldehydes và phenol. Không tạo bọt Anh Quốc 390.000 390000
50 Dung dịch ngâm diệt khuẩn dụng cụ y tế can 5 lít có thành phần Didecyldimethylammonium và Polyhexamethylen
1 Thành phần: có 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt.pH: 7.00 Pháp 1.600.000 1600000
51 Dung dịch ngâm diệt khuẩn dụng cụ y tế chai 1 lít có thành phần Didecyldimethylammonium và Polyhexamethylen
1 Thành phần: có 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt.pH: 7.00 Pháp 360.000 360000
52 Dung dịch ngâm tẩy rửa và khử khuẩn sơ bộ cho dụng cụ, chai 1 lít có thành phần N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate ; Chlorhexidine digluconate; hỗn hợp 3 enzym
1 Dung dịch ngâm tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế, chai 1 lít chứa thành phần:- Hoạt chất: N,N-didecyl-N-methyl-poly (oxyethyl) ammonium propionate 6,5% (w/w), Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride 1,5% (w/w).- Hệ enzyme: Protease, Lipase, Amylase.- Chất hoạt động bề mặt non-ionic: PO-EO-block polymer,Fatty alcohol alkoxylate.- Chất chỉnh pH: Acid citric, Triethanolamine.- Chất tạo màu, hương liệu. Việt Nam 415.800 415800
53 Dung dịch Phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị, can 5lít
1 Thành phần 0,05%w/w Didecyldimethylammonium chlorid;. 0,06%w/w Polyhexamethylen Pháp 1.100.000 1100000
54 Dung dịch Phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị, chai 1 lít có thành phần Didecyldimethyllammonium Chloride và Polyhexamethylene Biguanide Chlohydrate
1 Thành phần 0,1%w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride, 0,1 %w/w Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride, 30%w/w Ethanol Việt Nam. 158.000 158000
55 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt và dụng cụ y tế, chai 1 lít có thành phần Didecyldimethyllammonium Chloride
1 Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị, chai 1 lítThành phần: Didecyl dimethyl ammonium chloride (DDAC) 0,1% (w/w), Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride (PHMB) 0,1 % (w/w), Ethanol 30% (w/w). Việt Nam 166.950 166950
56 Dung dịch rửa tay can 5 lít
1 Thành phần Chlorhexidine Gluconate 4% Việt nam 714.000 714000
57 Dung dịch rửa tay chai 500ml
1 Thành phần Chlorhexidine Gluconate 4%. Việt Nam 68.000 68000
58 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel
1 Thành phần: Ethanol 50% (w/w), Isopropanol 28% (w/w).Tá dược: Hệ dưỡng ẩm, Chất tạo gel,Hương liệu. Việt Nam. 67.000 67000
59 Dung dịch sát khuẩn 14 ngày chứa hoạt chất ORTHO-PHTHALADEHYDE
1 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế chứa Ortho-Phthalaldehyde 0,55% (w/w), hệ đệm pH =7Hiệu quả sau thời gian ngâm tối thiểu 5 phút. Hiệu quả vi sinh (phase 2, step 2) Vi khuẩn : EN 14561Nấm, mốc : EN 14562Mycobacterium (Trực khuẩn lao): EN 14563 Thời gian sử dụng dung dịch sau khi đổ ra chậu ngâm: 14 ngày. Kiểm tra nồng độ bằng test thử (tặng kèm theo mỗi can dung dịch sản phẩm) Việt Nam 789.600 789600
60 Nước cất 1 lần
1 Nước cất 1 lần Việt Nam 4.620 4620
61 Nước cất 2 lần
1 Nước cất 2 lần Việt Nam 8.140 8140
62 Sáp cầm máu xương (thành phần 80% Sáp ong và 20% isopropyl palmitate)
1 Gói 1 miếng. Thông số kỹ thuật: 80% sáp ong và 20% isopropyl palmitate Bỉ 24.150 24150
63 Soda lime VentiSorb- pink to white
1 Vôi soda chuyển từ hồng sang trắng, Can 4,5kg. Cỡ hạt 2,5 -> 5,0mm. Đạt tiêu chuẩn dược điển Mỹ, độ cứng > 75. Anh 96.000 96000
64 Vật liệu cầm máu bằng collagen kích thước 5x8x1cm
1 Bông xốp collagen thiên nhiên tự tiêu hoàn toàn sau khoảng 3 tuần Bỉ 52.800 52800
65 Vật liệu cầm máu kích thước 5x7x1 cm
1 Được làm bằng gelatin của lợn, dễ uốn. Miếng xốp có màu trắng nhạt và có nhiều lỗ xốp. Bỉ 51.700 51700
66 Vật liệu cầm máu tự tiêu
1 Vật liệu tự tiêu tiệt trùng được dệt từ cellulose tái tổ hợp đã được oxy hóa có kiểm soát. Kích thước 10,2 x 20,3 cm) CH Séc 328.000 328000
67 Viên khử khuẩn Natri dichloroisocyanurate
1 Viên 2,5g. Mỗi viên chứa 50% Troclosene Sodium (NaDCC) kl/kl. Dạng viên sủi, tan nhanh trong nước tạo dung dịch có pH acid 6.2 Malaysia 460.000 460000
68 Ambu bóp bằng silicon dùng cho người lớn
1 Bao gồm:01 Bóp bóng bằng silicon 1600ml, 01 Mặt nạ bằng silicon số # 5, 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 2500ml Đài Loan 1.400.000 1400000
69 Ambu bóp bằng silicon dùng cho trẻ em
1 Bao gồm: 01 Bóp bóng bằng silicon 550ml, 01 Mặt nạ bằng silicon số # 3, 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 2500ml Đài Loan 1.300.000 1300000
70 Bàn chải rửa tay phẫu thuật
1 Kích thước: 4x10 cm; đầu lông mềm. Đóng gói hộp 1 cái Trung Quốc 21.000 21000
71 Băng cuộn vải
1 Băng xô cuộn kích thước 10cm x 5m. Đóng gói 10 c /Túi. Có phiếu kiểm định chất lượng theo TCCS. Việt Nam 1.575 1575
72 Băng dính lụa có keo Acrylate 1,25cm x 9,14m
1 Thành phần: Acrylic Polymer (30-35%), nền vải không dệt / giấy (30-35%), lớp keo tráng Acrylate. Lớp nền chất liệu vải không dệt, đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2003 hoặc tương đương Việt Nam 13.500 13500
73 Băng dính thử nhiệt độ
1 Thành phần: keo, hóa chất hấp thụ nhiệt, cao su khô tự nhiên. Kích thước 2,4 cm x 55 cm. Dùng cho tiệt khuẩn hơi nước nhiệt độ cao. ciil thị màu. Việt Nam 75.000 75000
74 Băng dính vô trùng trong suốt
1 Kích thước 6,5x7cm Mỹ 735.000 735000
75 Băng dính y tế
1 Kích thước 1,25cm x 5m. Phần nền là vải lụa, gạc, chất keo là oxid kẽm không dung môi Việt Nam 5.250 5250
76 Băng vết thương nhỏ tại chỗ
1 Kích thước 1,9x6cm Việt Nam 26.000 26000
77 Bình dẫn lưu áp lực âm 125ml
1 Bình dẫn lưu áp lực âm dung tích 125 ml chất liệu PVC y tế, chia độ chi tiết. Ống tube tròn Silicon có đường chỉ thị Xquang. Troca bằng thép không gỉ với các size 1/8''. Đóng gói 2 lớp bao bì, tiệt trùng bằng EO gas. Đài Loan 162.750 162750
78 Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml
1 Bình mềm, dùng dẫn lưu dịch ở vết thương dung tích 200 ml Trung Quốc 110.000 110000
79 Bình dẫn lưu áp lực âm bằng silicon, dây dẫn các cỡ 10, 14, 15ft
1 Chất liệu 100% silicon, dây dẫn các cỡ 10,14, 15ft, bình chứa 150cc/200cc. Áp lực âm kín một chiều, van chống nhiễm khuẩn trào ngược; chứa chất cản quang cho phép phát hiện vị trí dẫn lưu bằng X quang Trung Quốc 207.350 207350
80 Bơm nhựa 50ml (cho ăn)
1 Bơm nhựa 50ml, đốc xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Đã tiệt trùng bằng E.O Gas. Việt Nam 3.780 3780
81 Bơm tiêm 20ml dùng cho bơm tiêm điện
1 Dung tích 20ml, dùng cho bơm tiêm điện Philippin 3.600 3600
82 Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện
1 Dung tích 50ml, dùng cho bơm tiêm điện Nhật Bản 9.980 9980
83 Bơm tiêm áp lực
1 Vật liệu thép không gỉ Pakistan 118.000 118000
84 Bơm tiêm nhựa 1ml; 3ml
1 Túi 01 cái 1 hoặc 3 0ml liền kim. Kim số 23Gx1 Việt Nam 565 565
85 Bơm tiêm nhựa 5ml cỡ kim 23G*1
1 Túi 01 cái bơm tiêm bằng nhựa y tế 5ml liền kim. Kim số 23Gx1 Việt Nam 575 575
86 Bơm tiêm nhựa 5ml cỡ kim 25G*1''
1 Túi 01 cái bơm tiêm bằng nhựa y tế 5ml liền kim. Kim số 25Gx1 Việt Nam 575 575
87 Bơm tiêm nhựa 10ml cỡ kim 23G*1''
1 Túi 01 cái 10ml liền kim. Kim số 23Gx1 Việt Nam 875 875
88 Bơm tiêm nhựa 10ml cỡ kim 25G*1
1 Túi 01 cái 10ml liền kim. Kim số 25Gx1 Việt Nam 875 875
89 Bơm tiêm nhựa 20ml cỡ kim 23G*1''
1 Túi 01 cái 20ml liền kim. Kim số 23Gx1 Việt Nam 1.680 1680
90 Bơm tiêm nhựa 50ml
1 Túi 01 cái bơm tiêm bằng nhựa y tế 50ml liền kim. Đã tiệt trùng bằng E.O Gas. Việt Nam 3.780 3780
91 Bông hút
1 Nguyên liệu 100% bông xơ thiên nhiên (100% cotton)- Bông dạng dải được xếp thành hình trụ, Việt Nam 120.000 120000
92 Cán dao mổ (các số)
1 Vật liệu thép không gỉ Pakistan 12.000 12000
93 Chạc ba nối dây truyền dịch
1 Khóa 3 đường. Có 2 lỗ thông trong và 1 lỗ thông ngoài. Có van bấm khi dừng chính xác tại mỗi vị trí để đảm bảo độ chính xác. Quay 360 độ. Có nắp, có vỏ và khóa xoay. Tiệt trùng Ấn Độ 3.300 3300
94 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 2/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 24mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm, 3/8C Mỹ 21.600 21600
95 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 3/0, dài 70cm, kim tam giác dài 26mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 26mm, 3/8C Mỹ 24.700 24700
96 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 3/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 24mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm, 3/8C Mỹ 21.600 21600
97 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 4/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 19mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 4/0 dài 45cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8C Mỹ 37.000 37000
98 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 4/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 19mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 4/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8C Mỹ 21.600 21600
99 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 5/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 11mm
1 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 6&66 số 5/0 dài 45cm, 1 kim tam giác ngược p-1 dài 11mm 3/8 đường tròn, được phủ bởi lớp silicone cải tiến. Mỹ 95.859 95859
100 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 5/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 16mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 16mm, 3/8C Mỹ 21.600 21600
101 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 6/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 11mm
1 Chỉ không tiêu sơn đợi Polyamind 666 số 6/0, dài 45cm, kim tam giác 11mm, độ cong 3/8 đường tròn PRIME P-1, được phủ bởi lớp silicone cải tiến. Mỹ 87.331 87331
102 Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 6/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 12mm
1 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0. Thành phần Polyamide, sợi dài 45cm. Kim tam giác 3/8vòng tròn dài 12mm. Hạn dùng 5 năm. Tây Ban Nha 32.550 32550
103 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2 đường tròn dài 26mm
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn plus dài 26mm, 1/2C Mỹ 62.600 62600
104 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH plus dài 26mm 1/2c
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus dài 26mm, 1/2C Mỹ 69.600 69600
105 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 3/0 dài 70cm, kim tròn 1/2 đường tròn dài 26mm
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C Mỹ 61.300 61300
106 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH plus dài 26mm 1/2c
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus dài 26mm, 1/2C Mỹ 63.800 63800
107 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH 2plus dài 20mm 1/2c
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 4/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus dài 20mm, 1/2C Mỹ 69.600 69600
108 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 5/0, dài 70cm, kim tròn 1/2 đường trong 17mm
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 5/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C Mỹ 71.500 71500
109 Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 6/0, dài 45cm, kim tròn đầu tròn dài 13mm 1/2c
1 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 6/0 dài 45cm, kim tròn đầu tròn dài 13mm, 1/2C Mỹ 82.000 82000
110 Chỉ phẫu thuật vi phẫu 10/0 dài 13cm, kim tròn 3/8c dài 5mm
1 Chỉ vi phẫu không tiêu tổng hợp đơn sợi 10/0. Thành phần Polyamide 6&66, sợi dài 15cm, vùng kẹp kim phẳng và có rãnh, kim tròn 3/8 vòng tròn đầu Micro point dài 5mm. Hạn dùng 5 năm. Tây Ban Nha 259.350 259350
111 Clip Titan kẹp mạch dùng trong mổ vi phẫu
1 Chất liệu Titan. Cỡ S, M. Anh Quốc 27.000 27000
112 Cốc cắm panh
1 Vật liệu thép không gỉ. Kích thước 22cm Việt Nam 33.600 33600
113 Dây garo cao su
1 Chất liệu bằng vải bọc chun co giãn, có vành nhựa cứng Việt Nam 1.575 1575
114 Dây thép buộc hàm
1 Thép không gỉ, đường kính 0,4mm, cuộn dài 30m Pakistan 75.600 75600
115 Dây thở oxy + mặt nạ PVC người lớn; trẻ em
1 Dây thở Oxy: Các cỡ XS, S, M, L. chiều dài > 2500 mm, chất liệu nhựa PVC nguyên sinh.. Mặt nạ PVC người lớn; trẻ em: Các cỡ M,L,XL. Dây dẫn chính có chiều dài 2 m Trung Quốc 10.500 10500
116 Dây thở oxy mask người lớn, trẻ em
1 Chất liệu nhựa dùng trong y tế. Trung Quốc 10.500 10500
117 Dây thở oxy mũi
1 Chất liệu nhựa dùng trong y tế. Trung Quốc 4.250 4250
118 Dây truyền dịch
1 Bộ phận dây màu trắng đục, chất liệu nhựa nguyên sinh dùng trong y tế. Đầu mũi nhựa nhọn. Đầu nối bằng cao su. Chiều dài dây gồm cả bầu và kim 2,04-2,1m. Dung tích bầu 8,8-9,2ml. Kim chất liệu thép không gỉ. Đã được tiệt trùng bằng khí E.O. Trung Quốc 5.100 5100
119 Dây truyền máu
1 Đầu cắm nhựa cứng có màng lọc khí, Khóa hãm ABS. Ống dây chất liệu PVC S1000 dài 1500mm. Bầu lọc dài 8,7cm trong suốt, có 2 ngăn, màng lọc ngăn dưới có lỗ lọc KT 200 micron. Kim 18x1 ⅟4 Trung Quốc 7.350 7350
120 Điện cực tim
1 Gel: Aqua-Wet. Kiểu kết nối: Snap. Tấm dán: dạng bọt. Chất kết dính: Tiêu chuẩn. Kích thước: Phổ biến. Sử dụng cho máy điện tim, monitors. Trung Quốc 1.300 1300
121 Gạc hút 0,8m
1 Khổ 0,8m. Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton. Việt Nam 2.980 2980
122 Gạc hút 0,8m
1 Khổ 0,8m. Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton. Việt Nam 2.980 2980
123 Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng 10x10cm x 8 lớp
1 Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton và có độ thấm hút rất cao. Khả năng hút nước: Trung bình 1 gam gạc giữ được từ 5 gam nước trở lên; Độ ẩm: <8%; Độ acid và độ kiềm: Đạt trung tính; Không có tinh bột hoặc Dextrin; Các chất tan trong nước: 0,5% ; Trọng lượng: 23g/m2. Mật độ sợi : ngang 7-9 sợi, dọc 9-11 sợi; Kích thước 10cm x 10cm x 8 lớp. Đóng gói: 10 cái/gói, Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế có màu chỉ thị đã được tiệt trùng bằng khí EO-GasĐạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 Việt Nam 4.830 4830
124 Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng 6x10cm x 12 lớp
1 Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton và có độ thấm hút rất cao. Khả năng hút nước: Trung bình 1 gam gạc giữ được từ 5 gam nước trở lên; Độ ẩm: <8%; Độ acid và độ kiềm: Đạt trung tính; Không có tinh bột hoặc Dextrin; Các chất tan trong nước: 0,5% ; Trọng lượng: 23g/m2. Mật độ sợi : ngang 7-9 sợi, dọc 9-11 sợi; Kích thước 6cm x 10cm x 12 lớp. Đóng gói: 10 cái/gói, Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế có màu chỉ thị đã được tiệt trùng bằng khí EO-GasĐạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 , CE Việt Nam 4.830 4830
125 Găng khám có bột size S, M, L
1 Chất liệu cao su thiên nhiên. Không phân biệt tay trái, tay phải. Thái Lan 2.659 2659
126 Găng khám có bột size XS
1 Chất liệu cao su thiên nhiên. Không phân biệt tay trái, tay phải. Thái Lan 2.658 2658
127 Găng khám không bột size XS, S, M, L
1 Chất liệu cao su thiên nhiên. Không phân biệt tay trái, tay phải. Malaysia 2.793 2793
128 Găng mổ vô khuẩn số 6; 6,5; 7; 7.5
1 Chất liệu cao su thiên nhiên. Bề mặt nhẵn. Độ dày ngón tay 0,17mm; Độ dày lòng bàn tay 0,14mm; Độ dày cổ tay 0,10mm; chiều dài > 280mm; Chiều rộng lòng bàn tay : cỡ 7: 89 ± 6; cỡ 7 1/2: 95± 6. Lượng bột: Tối đa 15mg/dm2. Đã tiệt trùng. Malaysia 5.040 5040
129 Gấy in máy điện tâm đồ
1 Kích thước 110mm x 140mm x 143sheets Malaysia 33.000 33000
130 Gel trị vết thương hở
1 Thành phần: Copolymer 2-hydroxyethylmethacrylate 10%, Macrogol 300 46%, Nước tinh khiết 44% Cộng hòa Séc 295.000 295000
131 Gel trị vết thương hở
1 Thành phần: Copolymer 2-hydroxyethylmethacrylate 10%, Macrogol 300 46%, Nước tinh khiết 44% Cộng hòa Séc 680.000 680000
132 Khăn lau khử khuẩn và làm sạch bề mặt làm từ vải không dệt có thành phần Didecyldimethylammonium chloride, ethanol, Isopropanol
1 Là loại khăn không dệt được bão hòa với hóa chất có thành phần:- Didecyldimethylammonium chloride ≤ 0.76%. Ethanol ≤ 7.5%. Isopropanol ≤ 15%Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút đối với các loại sau:- Vi khuẩn lao- Tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, Acinetobactoer baumannii...- Vi khuẩn đa kháng thuốc Acinetobacter baumannii, Tụ cầu vàng kháng Methicillin; Liên cầu đường ruột kháng kháng sinh...- Nấm Cadiada albicans,..- Vi rút: HIV, HBV, HCV, HSV, Human Coronavius... Mỹ 280.000 280000
133 Khăn lau tẩm cồn sát khuẩn nhanh bề mặt
1 Thành phần: 55% Ethanol; 19% Isopropanol; kích thước: 200 x 200mm Anh Quốc 390.000 390000
134 Khẩu trang 3 lớp kiểu dáng N95
1 Nguyên liệu: khẩu trang vải không dệt 3 lớp, kiểu dáng N95 Việt Nam 1.550 1550
135 Khẩu trang 4 lớp không vô trùng móc tai có nẹp mũi
1 Nguyên liệu vải không dệt, màu xanh, 4 lớp. Hộp 50 cái Việt Nam 735 735
136 Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, buộc dây, có nẹp mũi
1 Nguyên liệu: vải không dệt, hiệu suất lọc bụi (PEE): >97%, Áp lực thở <20mmHG; Hiệu suất vi khuẩn >97%. Đã được tiệt trùng bằng khí EO-gas Việt Nam 1.100 1100
137 Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, móc tai, có nẹp mũi
1 Nguyên liệu: vải không dệt, hiệu suất lọc bụi (PEE): >97%, Áp lực thở <20mmHG; Hiệu suất vi khuẩn >97%. Đã được tiệt trùng bằng khí EO-gas Việt Nam 950 950
138 Kim bướm các số
1 Kim cánh bướm, các số từ 16-25. Màu sắc của cánh bướm cho biết kích cỡ của kim. Kim chất liệu thép không gỉ. Dây, đầu nối, Nắp đầu nối, nắp đậy kim và cánh bướm chất liệu nhựa y tế Trung Quốc 965 965
139 Kim gây tê mũi kim dài 10mm
1 Vật liệu thép không gỉ. Ống canula , đệm silicon, cỡ 30G/0,30mm; chiều dài 10mm Nhật 1.575 1575
140 Kim gây tê răng mũi kim dài 21mm
1 Vật liệu thép không gỉ. Ống canula , đệm silicon, cỡ 27Gx13/16 (0,4x21mm); chiều dài 21mm Nhật 1.575 1575
141 Kim lấy thuốc số 18 1/2
1 Vật liệu thép không gỉ, nhựa y tế. Tiệt trùng bằng khí EO, không độc hại. Cỡ kim 18G-23G Việt Nam 270 270
142 Kim luồn tĩnh mạch các số
1 Vật liệu PTPE/PUR/FEP/ PP/PE/POM, cao su silicon vâ thép không gi. Các số 16-18-20-22-24 Ấn Độ 3.045 3045
143 Lọc vi khuẩn thường dùng cho người lớn, trẻ em
1 Lọc vi khuẩn người lớn. Có cổng luer xoay và nắp lọc tĩnh điện, có cổng CO2. Sự kháng (tại 20LPM): 90PA, sự kháng (tại 30LPM): 115PA. Khoảng chết: 32ml. Thể tích: 150-1500ml. Hiệu quả lọc: 99,99%. Trọng lượng 32g. Tiệt trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016 Trung Quốc 22.000 22000
144 Lọc vi khuẩn và trao đổi ẩm 3 chức năng người lớn , trẻ em
1 Lọc vi khuẩn ẩm người lớn (3 chức năng), có lỗ đo CO2, có nhãn ghi chú ngày sử dụng, hiệu quả lọc >99,999%, dòng khí đi qua 150-1500ml, khoảng chết kể cả co nối 75ml, trọng lượng 34g (người lớn), 14g (trẻ em), lực trở nhỏ 115pa ở dòng 30 lít/phút Trung Quốc 24.000 24000
145 Lưỡi dao mổ các số
1 Vật liệu thép Carbon không gỉ, đóng gói riêng mỗi cái trong túi nhôm. Ấn Độ 810 810
146 Mask gây mê
1 Chất liệu nhựa y tế, mềm. Chỉ thị màu theo kích thước. Vô trùng Trung Quốc 53.000 53000
147 Mesh xương 49x37mm
1 Mesh xương tái tạo sàn ổ mắt, loại dẻo, dày 0, 1; 0,2, 0,3mm kích thước 49x37mm dùng vít xương 1,2mm. Hàn Quốc 3.000.000 3000000
148 Mesh xương 99x74mm
1 Mesh xương tái tạo sàn ổ mắt, loại dẻo, dày 0, 1; 0,2, 0,3mm kích thước 99x74mm dùng vít xương 1,2mm. Hàn Quốc 5.000.000 5000000
149 Mũ giấy tiệt trùng
1 Thành phần gạc không dệt, không hút nước.Đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas, Việt Nam 735 735
150 Mũi khoan mài dùng cho tay khoan chậm - thẳng
1 Dùng cho tay khoan chậm - thẳng, đủ hình dạng, kích cỡ Đức 689.000 689000
151 Mũi khoan mài xương đường kính 6mm dùng cho hệ thống máy Stryker
1 Đường kính 6mm. Đủ hình dạng, kích cỡ Đức 3.456.000 3456000
152 Mũi khoan Maxi
1 Dùng để khoan vít có đường kính 2,4mm, độ dài xoắn ren 12mm Hàn Quốc 283.500 283500
153 Mũi khoan Micro
1 Dùng để khoan vít có đường kính 1,2mm, độ dài xoắn ren 5mm Hàn Quốc 283.500 283500
154 Mũi khoan Mini
1 Dùng để khoan vít có đường kính 2,0mm, độ dài xoắn ren 15mm; chiều dài mũi khoan 60mm; 105mm Hàn Quốc 283.500 283500
155 Mũi Khoan xương đường kính 1,5mm dùng cho máy Stryker
1 Đường kính l,5mm, dạng thon dài Đức-Mỹ 2.945.000 2945000
156 Nylon trải bàn mổ vô trùng 1m x1,3m
1 Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí EO gas Việt Nam 4.200 4200
157 Ống mở khí quản có cuff
1 - Đầu nối có thể xoay tự do theo mọi góc, giảm sự khó chịu cho bệnh nhân bằng cách hấp thụ áp lực của các chuyển động trong khi sử dụng. - Thiết kế ống nòng trong tháo lắp dễ dàng bằng khoá cài dạng bóp.- Ống được làm bằng nhựa polyurethane (PU), rất thân thiện và phù hợp với mô của bệnh nhân, có chất cản quang để giúp phát hiện khi chụp X-Quang. - Bóng chèn được làm bằng PU siêu mỏng thể tích cao áp lực thấp giúp giảm thiểu khe hở để vi khuẩn xâm nhập.- Hai tai cố định ống trên cổ rộng và mềm mại nên tạo sự thoải mái cho bệnh nhân - Sử dụng được trong khi chụp MRI- Thân ống và hai ống thay có cửa sổ để bệnh nhân tập nói - Có thể lưu 29 ngày. - Số 5.0 (ID=5.0 mm, OD=8.6mm, đường kính bóng=16mm), Số 6.0 (ID=6.0 mm, OD=9.2mm, đường kính bóng=20mm), Số 7.0 (ID=7.0 mm, OD=10.6mm, đường kính bóng=23mm), số 8.0 (ID=8.0 mm, OD=11.7mm, đường kính bóng=26mm).- Bộ bao gồm: Ống mở khí quản, 2 cannula thay thế, đai đeo cổ, miếng chêm, nắp ống. - Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485/CE, tiệt trùng, được đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất Đài Loan 1.200.000 1200000
158 Ống NKQ cong mũi - trán
1 Chất liệu PVC dùng trong y tế. Hình dạng cong theo chiều mũi-trán, có bóng, số 6.5;7,0 Anh 42.000 42000
159 Ống nội khí quản cong miệng không lõi thép các số
1 Chất liệu PVC vô trùng có đường cản quang và đánh dấu 2 vạch trên tube vòng lò xo chịu áp lực khả năng chống xoắn mềm theo thân nhiệt. Các số 5,5;6,5;7;7,5 Thổ Nhĩ Kỳ 34.440 34440
160 Ống nội khí quản cong miệng không lõi thép có bóng, không bóng các số
1 Mã hóa theo màu sắc. Đầu ống tròn. Vật liệu nhựa mềm. Tiếp giáp giữa bóng và thân ống mềm Anh 42.000 42000
161 Ống nội khí quản lõi thép các số
1 Chất liệu PVC không có DEHP, có lò xo thép. Hiển thị đường mờ trên phim X quang. Các cỡ Trung Quốc 180.000 180000
162 Ống nối NKQ - dây thở bằng Silicon dùng nhiều lần
1 Các loại: Loại hở, loại kín Thiết kế chống rò khí. Đầu nối xoay được. Có nắp đậy bằng silicon. Cút nối tiêu chuẩn ISO Đài Loan 700.000 700000
163 Sond hút NKQ các số
1 Đảm bảo vô khuẩn. Không quá cứng hoặc mèm. Ống trơn láng, không sần sùi hoặc dập nứt. Đủ độ dài, có đủ 4 vạch chia chuẩn trên thân ống. Đầu dây được bo tròn, không có bavia, không quá mềm, hoặc quá cứng, không có sắc cạnh. Thân ống đục đủ 2 lỗ bầu dục theo tiêu chuẩn, rõ ràng, sắc nét. ĐK = 3mm đối diện 2 bên ống cách đầu bo là 2,5mm. Ngoài bao bì ghi rõ xuất xứ, hạn sử dụng Trung Quốc 2.100 2100
164 Sonde tiểu
1 Chất liệu nhựa dùng trong y tế. Cỡ 16Fr Trung Quốc 9.460 9460
165 Tay dao mổ điện dùng 1 lần
1 Chiều dài 3m.Giắc cắm dẹt 3 chân tròn, 02 nút bấm tay dao Đài Loan 50.000 50000
166 Túi đựng nước tiểu
1 Dung tích 2000ml . Có van xả phía dưới. Trung Quốc 4.170 4170
167 Túi ép dẹt tiệt trùng 10cm x 200 m
1 Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas Việt Nam 315.000 315000
168 Túi ép dẹt tiệt trùng 15cm x 200 m
1 Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas Việt Nam 456.000 456000
169 Túi ép dẹt tiệt trùng 20cm x 200 m
1 Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas Việt Nam 628.000 628000
170 Túi ép dẹt tiệt trùng 35cm x 200 m
1 Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas Việt Nam 1.080.000 1080000
171 Túi ép phồng tiệt trùng 15cm x 5cm x 100m
1 Túi ép đóng gói dụng cụ để hấp tiệt khuẩn có 2 mặt : mắt giấy và mặt plastic (nylon ). Việt Nam 456.000 456000
172 Túi ép phồng tiệt trùng 20cm x 5,5cm x100m
1 Túi ép đóng gói dụng cụ để hấp tiệt khuẩn có 2 mặt : mắt giấy và mặt plastic (nylon ). Việt Nam 598.000 598000
173 Túi ép phồng tiệt trùng 30cm x 8cm x100m
1 Túi ép đóng gói dụng cụ để hấp tiệt khuẩn có 2 mặt : mắt giấy và mặt plastic ( nylon ). Việt Nam. 882.000 882000
174 Túi hấp dụng cụ
1 Kích thước 90 x 230mm Malaysia 1.113 1113
175 Air Motor (dùng cho tay khoan tương ứng)
1 Được làm bằng thép không rỉ, cấp nước ngoài. Tốc độ tối đa 25.000 vòng/phút Canada 8.100.000 8100000
176 Bạc đạn dùng cho tay khoan nhanh 4 lỗ loại có đèn
1 Tương thích với tay khoan nhanh DynaLED Nhật Bản 4.600.000 4600000
177 Bạc đạn dùng cho tay khoan nhanh 4 lỗ loại không có đèn
1 Tương thích với tay khoan nhanh PanaAir FX Nhật Bản 2.600.000 2600000
178 Banh miệng nhựa các cỡ (dùng để chụp ảnh)
1 Có thể hấp ở nhiệt độ 132 độ CChiều rộng 85 mmChiều dài 118 mm Hàn Quốc 80.000 80000
179 Banh miệng nhựa các cỡ (dùng để gắn mắc cài)
1 Có thể hấp ở nhiệt độ 132 độ CChiều dài 120 mmChiều rộng 53.5 mm Hàn Quốc 80.000 80000
180 Bẩy chóp răng hình nhọn
1 Vật liệu thép không gỉ Hàn Quốc 748.000 748000
181 Bẩy răng
1 Tay cầm kim loạiĐầu là thép cao cấp, và dày Hàn Quốc 500.000 500000
182 Bẩy tách chụp
1 Vật liêu thép không gi Hàn Quốc 700.000 700000
183 Bình làm ẩm oxy + lưu lượng kế
1 - Bình làm ẩm dung tích: 315ml - Lưu lượng kế: + Áp lực làm việc 5 bar + Thang đo 0-15 lít/ phút + Đầu cắm nhanh O2 chuẩn Đức Đài Loan 6.330.000 6330000
184 Bộ bẩy chóp răng hình lưỡi lê
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Gồm 5 cây hình lưỡi lê: hai cây khuỷu và 3 cây thẳng Mỹ 10.490.000 10490000
185 Bộ bẩy thân răng
1 Đầu chất liệu thép không gỉ, tay cầm kim loại. Gồm 4 cây: hai cây khuỷu, hai cây thẳng. Hấp tiệt trùng được ở 135°C Hàn Quốc 2.990.000 2990000
186 Bóc tách 2 đầu
1 Best collectionThiết kế đầu 4.3 và 3.8Ngoài ra còn có các szie 6.7mm, 4.2mm, 7.2mm….. Hàn Quốc 560.000 560000
187 Bóng đèn LED dùng cho tay khoan nhanh có đèn
1 Tương thích với tay khoan nhanh DynaLED Nhật Bản 1.800.000 1800000
188 Cán tuốc nơ vít 6 cạnh
1 Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít với vít chỉnh nha Hàn Quốc 283.500 283500
189 Cây ấn chất hàn
1 Vật liêu thép không gỉ Pakistan 18.000 18000
190 Cây ấn mắc cài dùng cho mắc cài Smart
1 Vât liệu thép không gỉ. Dùng để ấn dây vào rãnh mắc cài Smart Mỹ 4.800.000 4800000
191 Cọc truyền dịch đầu giường HS
1 Chất liệu Inox SUS 304. Gồm 2 đoạn dài 85 và 80cm, nối với nhau bằng núm vặn điều chỉnh có ren hoặc thiết kế theo yêu cầu của bệnh viện Việt Nam 236.250 236250
192 Đầu lấy cao răng siêu âm 30k dùng cho máy lấy cao cavintron
1 Dùng cho máy lấy cao cavitron Mỹ 2.100.000 2100000
193 Đầu lấy cao răng siêu âm 25K trên nướu dùng cho máy lấy cao Bobcad
1 - Đầu lấy cao răng trên nướu tần số rung 25,000 Hz / 1 giây .-Đầu phun nước riêng. Thích hợp cho lấy cao răng ở mức độ trung bình - Diện tích tác dụng dạng elip. Mỹ 1.513.200 1513200
194 Đầu lấy cao siêu âm dưới nướu 25K dùng cho máy lấy cao Bobcad
1 Chế độ rung ở mức thấp. Dùng cho máy lấy cao răng Bobcat Mỹ 1.900.000 1900000
195 Mũi cạo vôi răng
1 Vật liệu được làm bằng thép không rỉ. Thích hợp với nhiều loại ghế máy răng Nhật Bản 1.190.000 1190000
196 Dây nối dùng cho bơm tiêm điện
1 Dùng cho bơm tiêm điện Terumo Trung Quốc 4.995 4995
197 Cáp lưỡng cực
1 Sử dụng nhiều lần- Có cả 2 chuẩn Âu và Mỹ- Chiều dài 3m Trung Quốc 1.470.000 1470000
198 Dũa xương
1 Vật liệu thép không gỉ Mỹ 2.040.000 2040000
199 Dụng cụ lèn nhiệt ống tủy
1 Cây lèn dọc hai đàu, phần tay cầm silicon, đầu cắt gutta kèm đầu lèn dọc theo từng số Mỹ 945.000 945000
200 Dụng cụ nạo túi lợi
1 Vật liệu thép không gỉ, cán cầm thiết diện tròn, hai đầu làm việc cong, nhọn ở đỉnh đầu. Đủ cỡ Mỹ 1.625.000 1625000
201 Dụng cụ tháo chụp răng kiểu bấm
1 Vật liệu thép không gỉ, thiết kế bộ phận điều chỉnh được lực nặng nhẹ, bao gồm 1 thân, 2 đầu. Đầu đơn để tháo mão vùng răng trước, đầu đôi để tháo mão vùng răng sau, 1 đầu ngắn và cong. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Hấp được ở nhiệt độ 135°C Đức 7.200.000 7200000
202 Gắp bông
1 Vật liệu thép không gỉ Pakistan 18.000 18000
203 Gắp khám
1 Vật liêu thép không gỉ Pakistan 16.900 16900
204 Hộp đựng dụng cụ 22x10x5cm
1 Vật liêu thép không gỉ .Kích thước22 x 10 x 5 cm (±2cm) Việt Nam 60.000 60000
205 Hộp đựng dụng cụ 40x20x11cm
1 Vật liệu thép không gỉ kích thước 40x20x11 cm (± 2cm) Việt Nam 689.997 689997
206 Hộp đựng dung dịch sát khuẩn đường kính 80mm
1 Vật liệu thép không gỉ đường kính 80mm (± 5mm) Việt Nam 24.948 24948
207 Hộp đụng gạc 24x16cm
1 Vật liêu thép không gỉ Việt Nam 245.000 245000
208 Hộp đựng toan áo 36x29cm
1 Vật liêu thép không gỉ. Kích thước 36x29 cm (±2cm) Việt Nam 580.000 580000
209 Hộp hấp bông gạc (các loại)
1 Vật liêu thép không gỉ Việt Nam 335.000 335000
210 Hộp y tế 20x8x5 cm
1 Vật liêu thép không gỉ. Kích thước 20x8x5cm (±2cm) Việt Nam 24.000 24000
211 Huyết áp kế đồng hồ + ống nghe
1 Bộ sản phẩm bao gồm: Đồng hồ - Ống nghe - Bộ van+ bo huyết áp - Vòng bit. Nhật Bản 465.000 465000
212 Kéo cắt chỉ cong, thẳng
1 Dễ dàng sử dụng với đầu kéo và thân kéo congThép không gỉChiều dài 115mm Hàn Quốc 744.000 744000
213 Kẹp lưỡng cực
1 Sử dụng nhiều lần, có thể hấp tiệt trùng với nhiệt độ cao và áp suất cao.Tổng chiều dài: 200mm;Đầu tip: 2.0mm Trung Quốc 2.700.000 2700000
214 Kẹp phẫu tích đầu thẳng
1 Best collectionChiều dài 128mm Hàn Quốc 610.000 610000
215 Khay quả đậu Inox 22x10cm
1 Vật liệu thép không gỉ. Kích thước 22cm x 10cm, sâu 2cm Việt Nam 26.000 26000
216 Khung đê cao su
1 Vật liệu nhựa. Hấp được ở 135oC Mỹ 380.000 380000
217 Kìm đặt đam cho răng sau
1 Vật liệu thép không gỉ. Dài165mm.Hấp được ở 135oC Mỹ 3.020.000 3020000
218 Kìm mang kim
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Hấp được ở 135oC Đức 4.230.000 4230000
219 Kìm nhổ răng các loại
1 Thiết kế tay cầm Châu ÁTay cầm nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng Hàn Quốc 1.200.000 1200000
220 Lưỡi cưa dọc dùng cho hệ thống máy Conmed
1 - Vật liệu thép không gỉ, dùng cho hệ thống máy Conmed'- Kích thước: loại ngắn 22,5 x 0,4mmloại dài: 38x0,4mm Mỹ 1.830.000 1830000
221 Lưỡi cưa lắc dùng cho hệ thống máy Conmed
1 Lưỡi cưa lắc loại đầu cong 90 độ, kích thước:11,5 x 12 x 0,4mm ( rộng x dài x dày) Mỹ 10.950.000 10950000
222 Lưỡi Cưa xương dùng cho hệ thống máy Stryker
1 Lưỡi cưa tịnh tiến. Phù hợp với tay cưa của hãng Stryker. Độ dày: 0,38 mm. 8 răng cưa /1 cm Ireland 3.120.000 3120000
223 Lưỡi cưa xương dùng cho máy IPC
1 Dùng cho máy IPC Mỹ 3.300.000 3300000
224 Bản cực trung tính cao su silicone dùng nhiều lần
1 - Chất liệu: cao su Silicon- Kích thước: 240-150 mm Hàn Quốc 3.960.000 3960000
225 Bản cực trung tính dùng 1 lần
1 - Màng xốp: 202.5x105.8mm- Gel / Lá nhôm: 202.03x 82.4mm Đài Loan 63.800 63800
226 Mask thanh quản các cỡ
1 Được làm 100% bằng Silicon y tế chất lượng cao đối với mask Silicon, bằng nhựa y tế đối với Mask nhựa.• Vòng bít mềm dẻo được gắn kín không bị thấm Nitơ Ôxit, giảm thiểu tăng áp và giảm tối đa nguy cơ chấn thương. • Thích hợp sử dụng cho người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh Trung Quốc 1.225.000 1225000
227 Mở miệng
1 Vật liệu thép không gỉ Pakistan 265.000 265000
228 Mũi Lindermann dùng cho hệ thống khoan cưa xương Stryker
1 Vật liệu thép không gỉ. Đường kính 2,2mm, chiều dài 24,3mm, tương thích với hệ thống máy Stryker Đức-Mỹ 4.950.000 4950000
229 Nhiệt kế điện tử
1 Màn hình led hiển thị nhiệt độ Đức 21.000 21000
230 Nhiệt kế điện tử đo trán
1 Đo không cần tiếp xúc với bề mặt da. Cho kết quả đo tức thì trong vòng 1 giây, độ chính xác lên tới +/- 0.2 độC Trung Quốc 635.000 635000
231 Ống hút nước bọt
1 Chất liệu nhựa dẻo, có lõi thép để định hình Việt Nam 57.000 57000
232 Sensor theo dõi SPO2 dùng cho máy Monitoring
1 Dùng tương thích với máy theo dõi bệnh nhân Monitoring Trung Quốc 2.450.000 2450000
233 Tay khoan nhanh (các loại) có đèn
1 Tay khoan tự tạo ánh sáng LED, loại 4 lỗ. Hệ thống chuck bấm, phun nước 3 điểm. Vận tốc quay 410.000 vòng/phút, công suất 23W Canada 14.000.000 14000000
234 Tay khoan nhanh (các loại) không có đèn
1 Tay khoan nhanh kiểu bấm loại 4 lỗ. Vòng bi sứ, tự làm sạch đầu tay khoan, phun nước đơn, Vận tốc quay từ 350.000~450.000 vòng/phút. Lực cắt 20W, có van điều háo hơi, chuck bấm Nhật Bản 4.800.000 4800000
235 Tay khoan nhanh nghiêng góc 45 độ
1 Thân được làm bằng vật liệu titanium có công nghệ chống trầy xước. Góc nghiêng đầu tay khoan 45º, bi sứ, hệ thống làm sạch đầu tay khoan, phun sương đa điểm Nhật Bản 20.556.000 20556000
236 Tay khoan phẫu thuật thẳng
1 Tay khoan thẳng, vật liệu thép không gỉ. Tốc độ 40.000 vòng/phút Canada 4.300.000 4300000
237 Thám trâm nha chu
1 Chất liệu hợp kim siêu đàn hồi, chia khoảng theo WHO Mỹ 730.000 730000
238 Thám trâm thường
1 Vật liệu thép không gỉ Pakistan 17.900 17900
239 Cán tuốc nơ vít cho vít 2.0mm
1 Cán tuốc nơ vít cho vít 2,0mm Hàn Quốc 283.500 283500
240 Kìm cắt nẹp
1 Dùng để cắt nẹp Mini có độ dày 1,0mm. Vật liệu thép không gỉ; ISO 13485: 2016 Hàn Quốc 1.512.000 1512000
241 Kìm uốn nẹp dùng cho vít đường kính 2,4mm (trái, phải)
1 Dùng để uốn nẹp tái tạo có độ dày 2,5mm Hàn Quốc 1.890.000 1890000
242 Nẹp chữ L 4 lỗ quay trái , quay phải dùng với vít có đường kính 2,0mm
1 Nẹp Mini chữ L 4 lỗ quay trái, quay phải, Chất liệu titanium ASTM F67, dùng vít có đkính 2,0mm; dày 1mm; 0,8mm, 0,6mm. rộng 4,5mm. Dùng lâu dài trong cơ thể Hàn Quốc 580.000 580000
243 Nẹp mini lồi cầu 9 lỗ
1 Nẹp dùng cho lồi cầu. Chất liệu titanium, dày 0.6mm, 9 lỗ, dùng với vít tự bắt đường kính 2.0mm Hàn Quốc 1.450.000 1450000
244 Nẹp tái tạo 20 lỗ quay trái, quay phải dùng với vít có đường kính 2,4mm
1 Chất liệu titanium ASTM F67, dày 2,5mm, dùng vít có đk 2,4mm.Khoảng cách các lỗ 9mm. Dùng lâu dài trong cơ thể Hàn Quốc 2.800.000 2800000
245 Nẹp tái tạo đa chức năng 25 lỗ
1 Nẹp tái tạo đa chức năng 25 lỗ, Chất liệu titanium ASTM F67, dùng vít có đkính 2,4mm, dày 2,5mm. Khoảng cách các lỗ 9mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 3.100.000 3100000
246 Nẹp tái tạo thẳng 21 lỗ dùng với vít có đường kính 2,4mm
1 Nẹp tái tạo đa chức năng 21 lỗ,Chất liệu titanium ASTM F67, dùng vít có đkính 2,4mm, dày 2,5mm. Khoảng cách các lỗ 9mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 2.690.000 2690000
247 Nẹp tạo hình cằm 10mm
1 Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 10mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 620.000 620000
248 Nẹp tạo hình cằm 2mm
1 Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 2mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 620.000 620000
249 Nẹp tạo hình cằm 4mm
1 Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 4mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 620.000 620000
250 Nẹp tạo hình cằm 6mm
1 Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 6mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 620.000 620000
251 Nẹp tạo hình cằm 8mm
1 Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 8mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 620.000 620000
252 Nẹp thẳng 18 lỗ dùng với vít có đường kính 2,0mm
1 Chất liệu titanium ASTM F67. Dài 97,7mm; rộng 4,5mm; dày 0.8mm. Dùng với vít có đkính 2,0mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 920.000 920000
253 Nẹp thẳng 20 lỗ dùng với vít có đường kính 2,0mm
1 Chất liệu titanium ASTM F67, dày 1mm, dùng với vít có đk 2,0mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 940.000 940000
254 Nẹp thẳng 4 lỗ dùng với vít có đường kính 2,4mm
1 Chất liệu titanium ASTM F67 , 4 lỗ ép, dày 1,3mm; rộng 4,5mm, dùng vít có đường kính 2,4mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 890.000 890000
255 Nẹp thẳng 6 lỗ dùng với vít có đường kính 2,4mm
1 Chất liệu titanium ASTM F67, 6 lỗ ép, dày 1,3mm; rộng 4,5mm, dùng vít có đkính 2,4mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 890.000 890000
256 Thân tuốc nơ vít
1 Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Micro, Mini, Maxi. Vật liệu thép không gỉ. Hàn Quốc 420.000 420000
257 Thân tuốc nơ vít cố định hàm
1 Dùng để bắt vít có đường kính 2.0mm. Hàn Quốc 283.500 283500
258 Thân tuốc nơ vít dùng cho vít có đường kính 1,2mm
1 Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Micro. Hàn Quốc 283.500 283500
259 Thân tuốc nơ vít dùng cho vít có đường kính 2,0mm
1 Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Mini. Hàn Quốc 283.500 283500
260 Thân tuốc nơ vít dùng cho vít có đường kính 2,4mm
1 Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Maxi. Hàn Quốc 283.500 283500
261 Vít cố định hàm 8; 10; 12mm
1 Vít cố định hàm, Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2,0mm; đường kính lõi ren 1,3mm, khoảng cách bước ren 0,85mm, dài 8-12mm, tự khoan, tự bắt. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 450.000 450000
262 Vít mỏ neo
1 Dùng trong chỉnh nha, Chất liệu titanium ASTM F136, đầu tròn, vuông, có lỗ, có rãnh xuyên dây, vít có đường kính thân 1,6mm, đường kính ren 1,06mm, khoảng cách bước ren 0,75mm, dài 6,8,10, 12mm tự bắt. Hàn Quốc 205.000 205000
263 Vít xương đường kính 1,2mm
1 Vít hàm mặt, Chất liêu titanium ASTM F136, đkính thân 1,2mm, dài 6mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 149.000 149000
264 Vít xương đường kính 2,4mm
1 Vít hàm mặt, Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2.4mm, đường kính lõi ren 1,6mm; khoảng cách bước ren 1,2mm dài 12mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 133.000 133000
265 Vít xương đường kính 2mm dài 14; 16; 18mm
1 Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2.0mm, đường kính ren 1,2mm; khoảng cách bước ren 1,0mm dài 14, 16, 18mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 145.500 145500
266 Vít xương đường kính 2mm dài 6; 8; 10; 12mm
1 Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2.0mm, đường kính lõi ren 1,2mm; khoảng cách bước ren 1,0mm dài 6, 8, 10, 12mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. Hàn Quốc 126.000 126000
267 Vít xương tự bắt, tự khoan đường kính 2,0mm dài 6; 8 mm
1 Chất liêu titanium, đường kính thân 2.0mm, khoảng cách bước ren 0.85mm dài 6mm, 8mm, tự khoan tự bắt. Hàn Quốc 150.000 150000
268 Acid xoi mòn men răng 37%
1 Axit photphoric 37% dạng gel Braxin 130.000 130000
269 Acid xoi mòn men răng 37%
1 Axit photphoric 37% dạng gel Liechtenstein 104.000 104000
270 Axit xói mòn sứ 9%
1 Thành phần: Acid Hydrofluoric 9% Mỹ 462.000 462000
271 Bộ đánh bóng composite bằng silicon gồm 40 mũi đánh bóng, 2 tuýp bột nhão, 25 nụ cao su và 1 cán thép
1 Đĩa + nụ + đài đánh bóng bằng silicon có hạt resinKhông có cán bằng kim loại giúp tránh bị trầy bề mặt composite Mỹ 2.482.800 2482800
272 Bộ đánh bóng dạng đĩa 4 độ mịn
1 4 mức độ thô, trung bình, mịn, siêu mịn, mềm dẻo với hạt mài mòn aluminum oxide Mỹ 225.000 225000
273 Bộ kít đặt đê cao su
1 Gồm 1 cây bấm + 1 cây kẹp + 2 khung + 9 kẹp + 1 hộp dam 6x6 Mỹ 12.200.000 12200000
274 Bột đánh bóng dạng cốc
1 Dạng bột nhão Mỹ 2.750 2750
275 Cán gương có thước đo
1 Chất liệu thép không gỉ, dùng cho gương mặt trước. Hấp được ở 135°C Pakistan 56.700 56700
276 Cán gương dùng trong nha khoa
1 Vật liệu thép không gỉ Pakistan 12.500 12500
277 Canxi hydroxyd
1 Chất Ca(OH)2 (dạng bột nhão). pH 12,5. Mỹ 316.000 316000
278 Canxium hydroxide dạng bột
1 Canxium hydroxide dạng bột. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13483 hoặc tương đương Ấn Độ 150.000 150000
279 Cây lèn ống tủy các loại A, B, C, D
1 Cây lèn ngang. Chiều dài 21mm hoặc 25mm. Cán kim loại, đàn hồi và chịu lực. Việt Nam 220.000 220000
280 Cement gắn tạm không chứa Eugenol
1 Hộp 01 ống base paste 36 gram + 1 ống catalyst paste 13 gram. Không chứa Eugnol Đức 640.000 640000
281 Châm gai
1 Vật liệu thép không gỉ Việt Nam 54.000 54000
282 Chất cầm máu dùng trong nha khoa
1 Thành phần: 20% Sulfat sắt Mỹ 185.000 185000
283 Chất che tủy quang trùng hợp
1 Thành phần chính: hydroxide canxi cản quang, có độ cứng cao và nhựa tương hợp sinh học, có 2 màu: màu ngà và màu trắng đục Mỹ 480.000 480000
284 Chất diệt tủy răng
1 Thành phần: Arsenic Anhydride, lidocain, epinephrine Nga 595.000 595000
285 Chất hàn ngược ống tủy thành phần Canxi và Silica
1 Dạng bột, dung dịch chất lỏng đi kèm. Thành phần: gồm: Canxi và Silica Mỹ 4.950.000 4950000
286 Chất hàn ngược ống tủy thành phần Mineral trioxide aggregate
1 Thành phần: mineral trioxide aggregateDùng trong trường hợp: Che tủy, kích thích đóng chóp cho răng có lỗ chóp mở rộng, thủng sàn hoặc thủng chân răng, nội tiêu, trám bít ống tủyTương hợp sinh học cao Mỹ 13.179.600 13179600
287 Chất hàn tạm
1 Màu trắng hoặc hồng Nhật Bản 270.000 270000
288 Chất lấy dấu alginate có chỉ thị màu
1 Màu thay đổi theo giai đoạn lấy dấu Ý 220.000 220000
289 Chất lấy dấu alginate đông nhanh
1 Thời gian làm việc 90'' Nhật Bản 210.000 210000
290 Chất lót nền sứ
1 Thành phần silane Mỹ 462.000 462000
291 Chỉ co lợi các số
1 Chỉ co lợi được làm theo cấu trúc vòng xoắn, không bị bật ra, cố định được vị trí muốn đặt chỉ, cỡ 000 Mỹ 485.000 485000
292 Chỉ tơ nha khoa
1 Nguyên liệu: nylon, pebax, microcrystalline wax, hương bạc hà Isarel 63.000 63000
293 Chổi đánh bóng răng
1 Cán dài 2,35mm hoặc 3mm, đầu bằng cước nhiều kích cỡ. Trung Quốc 2.950 2950
294 Chốt bộ ( mũi + chốt)
1 Mũi tạo chốt: Vật liệu thép không gỉ. Chốt: Sợi carbon với độ cản quang rất cao Mỹ 4.900.000 4900000
295 Chốt sợi
1 Chốt sợi thạch anh, size 0,1,2,3 ( trắng, vàng, đỏ, xanh). Kích thước: 1.1 mm, 1.3mm, 1.6mm, 1.9mm Pháp 173.000 173000
296 Composite gắn chốt sợi quang học
1 Ống clicker 11g/ống, xi măng màu A2/ TR và giấy trộn. RelyX U200 có chứa acrylate hai chức năng. Tỷ lệ trộn, theo thể tích, là 1 phần nền : 1 phần xúc tác. Xi măng lưỡng trùng hợp, tự dán, nền nhựa, ít gây nhạy cảm và kháng nhiễm màu tốt Đức 1.927.000 1927000
297 Composite QTH đặc dạng tuýp hạt độn barium các màu
1 Composite Z350 quang trùng hợp, hạt độn nano, silica 20nm, ziconira 4-11nm. Màu A1, A2, A3, A3.5 Mỹ 714.000 714000
298 Composite QTH đặc dạng viên nhộng các màu
1 Hạt độn hybrid nano, 20 viên nhộng/gói (0.2g/nhộng). Màu A1,A2,A3, A3.5. Hạt độn hybrid nano, hạt độn kích thước trung bình 0,6 micromet Mỹ 28.000 28000
299 Composite QTH lỏng dạng tuýp, gồm 12 màu
1 Teric N-Flow là composite lỏng quang trùng hợp, sử dụng trám lót, trám bít hố rãnh, trám xoang nhỏ và thành bên các xoang II, xoang V. Dùng kết hợp với Teric N-Ceram.- Độ chảy lỏng tuyệt vời.- Độ cản quang cao.- Trùng hợp trong vòng 10 giây.Màu sắc: 12 màuA1, A2, A3, A3.5, A3.5 Dentin, A4, B2, B2 Dentine, T, Bleach I, Bleach M, Bleach L Liechtenstein 300.000 300000
300 Composite QTH lỏng dạng tuýp, gồm 7 màu
1 2 tuýp/gói. 2g/tuýp. màu A2,A3,A3.5. hạt độn nano, tỷ lệ hạt độn 65%, silica 20nm, ziconira 4-11nm Mỹ 300.000 300000
301 Composite QTH lỏng dạng viên nhộng các màu
1 Hạt độn nano Liechtenstein 39.000 39000
302 Côn giấy
1 Được làm từ giấy có độ thấm cao Hàn Quốc 59.000 59000
303 Côn phụ trám bít ống tủy 2-3%
1 Cone phụ được chuẩn hóaCó các kích cỡ A, B, C, DChiều dài 24mm China 357.601 357601
304 Cortisomol
1 Xi măng hàn ống tủy cortisomol 25g Pháp 863.000 863000
305 CPC
1 Thành phần Camphorated Parachlophenol Ấn Độ 206.000 206000
306 Cục cắn cao su
1 Chất liệu cao su đặc Mỹ 345.000 345000
307 Đầu kim bơm rửa ống tủy side pret tip
1 Vật kiệu thép không gỉ Mỹ 2.700.000 2700000
308 Đầu kim bơm rửa ống tủy slot end tip
1 Vật kiệu thép không gỉ Mỹ 1.128.000 1128000
309 Dầu tra tay khoan
1 Bôi trơn dụng cụ quay, tay khoan nha khoa dưới dạng xịt Đài Loan 336.000 336000
310 Đê cao su cỡ 6x6 inch
1 Cỡ 152x152mm tạm theo của thầu BS Malaysia 570.000 570000
311 Dung dịch khử khuẩn dấu
1 Khử khuẩn và làm sạch mẫu dấu, răng giả, hàm nhựa mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của mẫu hàm.Thời gian tác dụng: 5 – 10 phút Đức 1.355.000 1355000
312 Dung dịch làm mềm gutta
1 Thành phần Eucalyptus Oil Ấn Độ 195.000 195000
313 Dung dịch làm sạch ống tủy EDTA
1 Dung dịch EDTA 17% Mỹ 1.856.000 1856000
314 Dung dịch làm sạch ống tủy NaOCl
1 Dung dịch NaOCl 3% Mỹ 820.000 820000
315 Eugenol
1 Eugenol 30ml Ấn Độ 88.000 88000
316 Formocresol
1 Thành phần Formocresol 15ml Ấn Độ 278.000 278000
317 Gel chống ê buốt, tuýp 1,2ml
1 Thành phần chứa 3% Kali nitrat dạng keo phóng thích Fluor kéo dài Mỹ 140.000 140000
318 Giấy thử cắn đỏ
1 Giấy thử cắn mỏng 40µm, dài 120mm, Đức 249.000 249000
319 Glasionomer gắn cầu chụp, mão chịu lực cao
1 Thành phần: Glassionomer. Hộp gồm 45g bột + 1 lọ nước 25ml(30g). Nhật Bản 1.395.000 1395000
320 Glasionomer gắn phục hình tăng cường nhựa
1 Tỷ lệ trộn Bột/ Nước(g/g): 2g bột/1g nước. Thời gian trộn: 20 giây. Thời gian làm việc: 2 phút 10 giây. Thời gian đông cứng: 2 phút 30 giây, Nhật Bản 1.850.000 1850000
321 Glass ionomer HTH I
1 Tỷ lệ trộn: 1,4g bột/1g nước. Thời gian trộn: 20 giây. Thời gian làm việc (phút giây): 2 phút 30 giây. Thời gian đông cứng (phút giây): 2 phút 50 giây. Màu sáng vàng Nhật Bản 1.395.000 1395000
322 Glass ionomer HTH II
1 Tỷ lệ trộn: 2,7g bột/1g nước. Thời gian trộn: 25 – 30 giây. Thời gian làm việc: 2 phút 00 giây. Thời gian đông cứng: 2 phút 20 giây. Nhiệt độ bảo quản: 4 – 25°C. Màu vàng, vàng nhạt, xám Nhật Bản 1.280.000 1280000
323 Glass ionomer QTH II;
1 Khối lượng đóng gói: bột / nước: (5g /3g) Nhật Bản 645.000 645000
324 Glass ionomer VII
1 Tỷ lệ trộn: 0,3g bột/0,15g nước. Thời gian trộn: 30 giây. Thời gian làm việc (phút giây): 1 phút 40 giây. Thời gian đông cứng (phút giây): 2 phút 30 giây. Các màu: Hồng , Trắng Nhật Bản 1.350.000 1350000
325 Glass ionomer HTH IX
1 Tỷ lệ trộn: 3,6g bột/1g nước. Thời gian trộn:25 - 30 giây. Thời gian làm việc: 2 phút 00 giây. Thời gian đông cứng: 2 phút 20 giây, . Các màu: A2, A3, A3,5 Nhật Bản 1.190.000 1190000
326 Glass ionomer II dạng nhộng
1 Khối lượng đóng gói bột / nước: (0,30g /0,11g)/nhộng . Tỷ lệ trộn bột/ nước: 0,3g/0,11g. Thời gian trộn: 10 giây. Thời gian làm việc: 2'. Thời gian đông cứng: 2'20 Nhật Bản 2.580.000 2580000
327 Glass ionomer IX dạng nhộng
1 Xi măng thủy tinh dùng trong trám phục hồi. Thời gian làm việc 2'. Thời gian đông cứng: 2'20 Nhật Bản 2.250.000 2250000
328 Glass ionomer Plus dạng nhộng
1 Xi măng thủy tinh gia cố thêm hạt nhựa. Mỗi nhộng gồm 0,36g bột và 0,18g nước Nhật Bản 2.385.000 2385000
329 Glyde làm sạch mô vô cơ, bôi trơn trong khi tạo hình ống tủy
1 15% EDTA giúp hòa tan mô cứng10% carbamide peroxide khi kết hợp với dung dịch bơm rửa NaOCl để sinh oxygen, hòa tan mô mềm Mỹ 422.000 422000
330 Gutta percha 6-8%
1 Côn chính cho trâm tạo hình ống tủy Wave one gold: chiều dài côn 29mm. Độ thuôn biển đổi theo độ thuôn của trâm WaveOne Gold, khít sát.Cây côn chỉ thị màu Vàng, Đỏ, Xanh lá, Trắng theo màu kích thước cây trâm WaveOne Gold. Mỹ 547.200 547200
331 Gutta percha point
1 Làm từ nhựa cây Gutta, độ thuôn khác nhau Hàn Quốc 99.000 99000
332 Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha
1 Côn chính dùng cho traamcho trâm tạo hình ống tủy Protaper universal Mỹ 430.000 430000
333 Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha công nghệ gold
1 Côn chính cho trâm tạo hình ống tủy Protaper goldĐộ thuôn thay đổi phù hợp với trâm Protaper gold , size tương ứng với size của Protaper goldHiển thị màu vàng, đỏ, xanh, đen, cam tương ứng F1, F2, F3, F4, F5 Mỹ 547.200 547200
334 Gutta protaper next
1 Côn chính cho trâm tạo hình ống tủy Protaper next, độ thuôn thay đổi phù hợp với độ thuôn trâm Protaper Next. Màu sắc hiển thị đỏ, xanh, đen, vàng tương ứng với size X2, X3, X4, X5 của cây trâm Mỹ 595.200 595200
335 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 15%
1 Thành phần:Carbamide Peroxide Potassium Nitrate. Fluoride. Nồng độ 15% Mỹ 185.000 185000
336 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 20%
1 Thành phần:Carbamide Peroxide Potassium Nitrate. Fluoride. Nồng độ 20% Mỹ 198.000 198000
337 Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 35%
1 Thành phần:Carbamide Peroxide Potassium Nitrate. Fluoride. Nồng độ 35% Mỹ 253.000 253000
338 Keo dán composite
1 Keo dán composite quang trùng họp, hạt độn nano, dung môi ethanol. Dán được cà bề mặt khô và ướt. Liechtenstein 633.000 633000
339 Keo dán composite
1 Keo dán trám răng theo phương pháp Etching + Bonding. Đức 633.600 633600
340 Keo dán đa năng
1 Bond 3 trong 1, bond single bond universal thế hệ 8. Lọ/ 5ml. Thành phần: MDP liên kết tốt với Zirconia, Vitrebond copolyme, silane, pH 2,7 Đức 1.035.000 1035000
341 Keo dán nano 2 bước
1 Loại trùng hợp :Quang trùng hợp Lọ 6g, bond và primer, thế hệ thứ 5, thành phần: dimethylacrylate resin, HEMA, Vitrebond copolyme, ethanol, pH 4.7 Mỹ 820.000 820000
342 Keo gắn mắc cài quang trùng hợp
1 Keo dán mắc cài quang trùng hợp.2 tuýp keo, 4g/tuýp + 1 lọ primer 6ml.transbond XT. Mỹ 2.304.000 2304000
343 Mặt gương khám
1 Đầu nối với cán gương bằng thép không gỉ. Mặt gương tròn Pakistan 6.500 6500
344 Mũi cắt xương
1 Mũi cắt xương có dạng răng cưa. Chiều dài mũi cắt 9mm, đường kính đỉnh: 016 theo tiêu chuẩn ISO. Chiều dài tay nhanh , chậm: 26mm; chiều dài tay thẳng: 44,5mm Đức 168.000 168000
345 Mũi đánh bóng composit
1 Chất liệu bằng Silicone, đầu tạo hình đĩa, ly, ngọn lửa Mỹ 39.000 39000
346 Mũi khoan chậm hàm trên, hàm dưới (tròn, trụ)
1 Mũi khoan bằng sắt carbide Việt Nam 42.000 42000
347 Mũi khoan kim cương các loại
1 Vật liệu chính:Kim loại cơ bản :Thép không gỉ (bao gồm niken và crôm)Mũi khoan: Tinh thể kim cương gắn với kim loại cơ bản ( bao gồm niken và crôm|)Chuôi: Thép không gỉ (bao gồm niken và crôm) Việt Nam 21.000 21000
348 Mũi khoan mài răng các loại
1 Mũi khoan phủ bụi kim cương, các hình dạng, kích cỡ. Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương Việt Nam 27.500 27500
349 Mũi khoan mở tủy tránh thủng sàn
1 Mũi khoan mở tủy tránh thủng sàn. Rãnh cắt mặt bên, không gây rung lắc do 6 rãnh cắt đối xứng. Đầu chóp hình bán cầu, không có tác dụng cắt. Mỹ 868.000 868000
350 Mũi khoan răng Endo Access
1 Mũi kim cương mở tủy với đầu không cắt tránh thủng sàn Đức 96.000 96000
351 Mũi siêu âm nội nha
1 Các số 1,2,3,4,5 được quy định bằng vạch ở thân mũi Việt Nam 240.000 240000
352 Nong dũa dẻo NiTi các số
1 Trâm nong dẻo chất liệu Nickel Titanium với độ thuôn biến đổi, dùng trong điều trị ống tủy cong và khó. Thụy Sỹ 471.600 471600
353 Nong dũa ống tủy bằng thép không gỉ các số
1 Độ thuôn 2%, vật liệu thép không gỉ Việt Nam 77.000 77000
354 Ống hút phẫu thuật bằng kim loại
1 Chất liệu hợp kim Titan, nghiêng góc 30 độ, đường kính trong l,5mm Hàn Quốc 403.000 403000
355 Sáp lá
1 Sáp dạng lá. Trọng lượng 250g/ 1 hộp Trung Quốc 48.000 48000
356 Silicon lấy dấu dạng đặc
1 Cao su lấy dấu polyvinylsiloxaneKhả năng lấy dấu rõ ở cả những vùng ướt do dịch nướu, máu, nước bọtĐộ biến dạng sau 24h nhỏ hơn 0.4% Đức 2.272.800 2272800
357 Silicone lấy dấu dạng đặc
1 Thay đối thể tích sau 24h dưới 0,5% Italy 1.275.000 1275000
358 Silicon lấy dấu nhẹ, thay đổi thể tích sau 24h dưới 0,5%
1 Thời gian trộn: 30 giây, thời gian làm việc trong miệng 1p30giây; thay đổi kích thước sau 24h ≤ 0,5%. Màu xanh đậm Italy 533.000 533000
359 Silicone lấy dấu dạng lỏng thành phần polyvinylsiloxane
1 Thành phần: poly vinyl siloxane ( PVS). Hộp/ 4 cartridge x 50ml Mỹ 823.000 823000
360 Super snap kit
1 Đĩa 4 màu theo độ mịn khác nhau (đen, tím , xanh, đỏ) đường kính 12mm và 8mm (100 đĩa tiêu chuẩn, 80 đĩa mini, 40 polystrips). Mũi đánh bóng composite, 4 trục lắp kim loại. Nhật Bản 800.000 800000
361 Tăm bông nha khoa
1 Cán bằng nhựa, đầu phủ sợi bông thấm dịch tốt Trung Quốc 60.000 60000
362 Thạch cao đá
1 Tỷ lệ trộn 100g bột/31ml nước. Độ giãn nở 0,25%; Độ bền nén ≥ 30N/mm2 Thái Lan 41.000 41000
363 Thạch cao siêu cứng
1 Tỷ lệ trộn 100g bột/23ml nước, Độ giãn nở 0,25%, Độ bền nén ≥ 49 MPa Nhật Bản 285.000 285000
364 Thước đo nội nha
1 Đo kích thước dụng cụ nội nha và côn Mỹ 510.000 510000
365 Trâm máy niti tạo đường trượt độ thuôn 2%
1 Có 3 kích thước: 13/16/19 và 2 chiều dài: 21mm và 25mm.Làm bằng hợp kim NiTiĐộ thuôn 2% Thụy Sỹ 1.087.200 1087200
366 Trâm protaper next
1 Hợp kim NiTi bằng công nghệ M-wire . Chuyển động xoay liên tục. Độ thuôn biến đổi 6%. Thiết diện hình chữ nhật lệch tâm Mỹ 1.295.000 1295000
367 Trâm xoay máy dùng 1 lần
1 Công nghệ Gold cho hợp kim NiTi . Chuyển động xoay qua lại theo nguyên tắc lực cân bằng. Độ thuôn biến đổi 6%, thiết diện hình bình hành đồng tâm. Dùng 1 lần Mỹ 1.410.000 1410000
368 Trâm xoay nội nha dùng máy công nghệ nhiệt gold
1 -Làm bằng hợp kim NiTi, đầu cán dài 11mm-Quay liên tục-Công nghệ nhiệt Gold mềm dẻo giúp trâm dễ dàng đi vào các ống tủy cong-Đã tiệt trùng-Hệ thống file: SX,S1,S2,F1,F2, F3, F4,F5-Độ thuôn biến đổi , thiết diện cắt hình tam giác Thụy Sỹ 1.383.600 1383600
369 Trâm xoay nội nha dùng tay
1 - Làm bằng hợp kim NiTi - Độ thuôn biến đổi, thiết diện cắt ngang hình tam giác, tay cầm bằng silicone-Hệ thống file: SX,S1,S2,F1,F2, F3, F4,F5 Thụy Sỹ 1.218.000 1218000
370 Trâm xoay nội nha xử lí nhiệt
1 Chất liệu NiTi xử lý nhiệt, có thể sử dụng với tốc độ cao 1,000 vòng/ phút, đầu trâm được thiết kề tròn. Độ thuôn 4% và 6% Thụy Sĩ 2.374.000 2374000
371 Vật liệu làm răng tạm
1 Protem 4, 67g/tuyp. Khả năng kháng gãy vượt trội, không cần đánh bóng, có tính huỳnh quang, màu A1,2,3 Đức 2.330.000 2330000
372 Vật liệu tái tạo thân răng SDR
1 Composite có độ chảy tối ưu. Có thể dùng cho trám lót và trám khối ở xoang I/II. Trùng hợp tốt với độ dày vật liệu lên tới 4mm. Dán dính tốt vào ngà răng ở cả những xoang trám có chỉ số C-factor cao. Mỹ 3.559.200 3559200
373 Véc ni bảo vệ men răng
1 0.5 ml/túi. Varnish flour NAF 5%, công thức TCP độc quyền, độ chảy tốt, phóng thích ion flour 24h, không cần thổi khô trước khi bôi. Mỹ 51.500 51500
374 Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa
1 Xi măng trám bít ống tủy gốc epoxy resin, cản quang, không chứa bạc, không gây nhiễm màu răng.Thời gian trùng hợp hoàn toàn 9-15 tiếng Đức 814.800 814800
375 Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa trùng hợp nhanh
1 Xi măng trám bít ống tủy gốc epoxy resinKhông phóng thích formaldehydeTương hợp sinh học và không gây kích thích vùng chópCản quang, không có bạc, không đổi màu răngThời gian trùng hợp hoàn toàn sau 8 tiếng Đức 1.381.200 1381200
376 Band forsus
1 Band cung 1, cung 2, dùng với khí cụ chỉnh nha forsus Mỹ 140.000 140000
377 Band răng 6; 7
1 Vật liệu thép không gỉ. Band răng 6; 7 cung 1,2,3,4. size 30, 30+..... đến 42+ Mỹ 128.000 128000
378 Band trơn răng 4; 6
1 Vật liệu thép không gỉ. Thiết kế giải phẫu, nhiều cỡ Nhật Bản 92.000 92000
379 Bộ kìm chỉnh máng trong
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Chiều dài 135mm. Gồm kìm tạo khấc ngang, tạo khấc dọc, tạo khấc hình giọt nước, bấm lỗ. Mỹ 20.150.000 20150000
380 Cây mở nắp mắc cài
1 Chất liệu thép không gỉ, dùng cho ■ mắc cài damon Mexico/China 2.200.000 2200000
381 Cây vặn Micro Implant cán dài
1 Chất liệu hợp kim không gỉ, đầu có vị trí kết nối với các đầu vặn Micro Implant. Hàn Quốc 3.020.000 3020000
382 Chun chuỗi dài 2,3m
1 Vật liệu cao su đàn hồi cho lực nhẹ liên tục trong 5 tuần. Ít lực căng và độ co giãn ít. Bền màu không có mủ cao su. Không mùi. Cuộn dài 2,3m Mỹ/Nhật Bản 795.000 795000
383 Chun chuỗi mau, thưa, dài 457cm
1 Chất liệu nhựa Latex, chiều dài 457cm/cuộn, khoảng cách từ trung tâm đến trung tâm là 3,6 mm và 2,8 mm, độ đàn hồi 4 tuần Mỹ 570.000 570000
384 Chun liên hàm size 3/16
1 Làm từ cao su tự nhiên latex, bao ngoài là tinh bột ngô. Kích thước 3/16; 1/4. lực 3.5/4.0/6.0 Oz. Mỹ 20.000 20000
385 Chun liên hàm size 3/8
1 Kích cỡ 3/8 Mỹ/Mexico 65.000 65000
386 Chun tách khe
1 Vật liệu từ nhựa Latex. Đường kính 3,6mm; 4,4mm; 5,3 mm. Thành phần có bạc Mỹ/Mexico 924.000 924000
387 Chun tại chỗ
1 Thun trong/xám, 1000 thun/gói, không có thành phần cao su tự nhiên latex, thun gập góc 45⁰ , độ bền màu tối thiểu 1 tháng. Mỹ 640.000 640000
388 Chụp thép răng 6
1 Vật liệu thép không gỉ. Hàn Quốc 83.500 83500
389 Chụp thép răng sữa
1 Vật liệu thép không gỉ. Hàn Quốc 83.500 83500
390 Đầu vặn Micro Implant
1 Chất liệu hợp kim không gỉ, có thể kết nối với các đầu Microimplant khác nhau Hàn Quốc 2.490.000 2490000
391 Dây Cu Niti diện các số
1 Stop chặn đấu dây .Kích thước dây 0,013inch; 0,014; 0,016; 0,018; 0,014x0,025, 0,016x0,025, 0,018x0,025 Mỹ/Mexico 140.000 140000
392 Dây Cu Niti tròn các số
1 Stop chặn đầu dây .Kích thước dây 0.013inch, 0.014, 0.016, 0.018, 0.014x0.025, 0.016x0.025, 0.018x0.025 Mỹ/Mexico 140.000 140000
393 Dây Ni ti tròn các số 014; 016; 018
1 Chất liệu Nitinol Supper Elastic, tiết diện tròn với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard, không bị biến dạng tới 6 tháng. Các số 0.014; 0.016; 0.018 (inch) Mỹ 44.000 44000
394 Dây Niti diện các số
1 Chất liệu Nitinol Supper Elastic, tiết diện chữ nhật với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard, không bị biến dạng tới 6 tháng. Các số: 0.016x0.025; 0.017x0.025; 0.019x0.025 (inch) Mỹ 50.000 50000
395 Dây niti phát triển sang bên
1 Chất liệu Nitinol supper elastic, Vật liệu nitinor kích cỡ 0.014, 0.018 (inch) Mỹ 114.400 114400
396 Dây niti tròn số 012
1 Chất liệu Nitinol classica, có tính đàn hồi cao, tiết diện tròn với standard, không bị biến dạng tới 6 tháng. Các số: 0.012 (inch) Mỹ 55.000 55000
397 Dây Reverse
1 Chất liệu Nitinol Supper Elastic.Khả năng đàn hồi 6 tháng. Kích thước 0,016x0,022 (inch) Mỹ 89.000 89000
398 Dây SS diện các số
1 Chất liệu Stainless Steel, tiết diện chữ nhật với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard. Các số: 0,016x0,02;,0,017x0,025; 0,019x0,025 Mỹ 40.000 40000
399 Dây SS tròn các số
1 Chất liệu Stainless Steel, tiết diện tròn với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard. Các số: 0,014;0,016;0.018 (inch) Mỹ 30.000 30000
400 Giấy thử cắn một mặt đỏ một mặt đen
1 Một mặt đỏ, một mặt đen Mỹ 1.045.000 1045000
401 Hàm chỉnh nha cơ chức năng Myobrace
1 Chất liệu nhựa dẻo, không mùi, hình dáng cung răng phân loại theo người châu Á, châu Âu. Kết hợp điều trị thói quen xấu trên cùng 1 cung hàm. Các loại, các kích cỡ hàm phù hợp chỉ định của từng loại bệnh Pháp 1.050.000 1050000
402 Hook chỉnh nha kích thước 2mm
1 Vật liệu thép không gỉ Hàn Quốc 90.000 90000
403 Hook chỉnh nha kích thước 7mm
1 Vật liệu thép không gỉ Hàn Quốc 90.000 90000
404 Hook dùng cho mắc cài Damon Q
1 Kích thước: 2mm (Dùng cho mắc cài Damon Q) Mỹ/Mexico 45.000 45000
405 Kẹp gắp mắc cài
1 Vật liệu thép không gỉ, đầu có các rãnh, giữ chặt mắc cài. Nhật Bản 2.100.000 2100000
406 Kẹp ligature
1 Vật liệu thép không gỉ. Thiết kế đầu nhỏ gọn, có khía để giữ chặt dây. Giữ được cả dây Ligature ngắn và dài. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Hấp ở nhệt độ 135ºC Đức 1.500.000 1500000
407 Khâu chỉnh nha dùng cho quad helix
1 Vật liệu thép không rỉ, thiết kế giải phẫu. Được gắn thêm với ống 3D Wilson Tube Mỹ 230.000 230000
408 Khóa ốc nong nhanh
1 Dùng cho ốc nong nhanh Đức 135.000 135000
409 Kìm bấm móc (kìm kẹp hook)
1 Vật liệu thép không gỉ, siêu cứng. Đạt tiêu chuẩnCE, ISO 13485 hoặc tương đương. Hấp được ở nhiệt độ 135°C Hàn Quốc 4.200.000 4200000
410 Kìm bẻ loop
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Dài 133mm, rộng 48mm, khối liên kết 10mm. Đầu kềm có rảnh tròn ôm trọn 3 khấc 1,25; 1,85 và 2,26mm của phần đối diện, bẻ dây tối đa 0,022x0,028'. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Hấp được ở nhiệt độ 135°C Nhật Bản 3.620.000 3620000
411 Kìm cắt tại chỗ
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa, đầu Carbide, dài 133mm, rộng 50mm, cắt được dây 0,012 Nhật Bản 4.610.000 4610000
412 Kìm cắt xa
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa, đầu Carbide, dài 147mm, rộng 48mm, cắt được dây 0,022 Mỹ 4.610.000 4610000
413 Kìm luồn dây
1 Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa, dài 133mm, rộng 50mm, đầu cong, kích thước mắt nhám là 0,025mm(0,010 Nhật Bản 3.620.000 3620000
414 Kìm mỏ chim (dây nhỏ)
1 Dùng cho làm việc với dây cung tròn nhỏ tới 0,020 Nhật Bản 4.950.000 4950000
415 Kìm mở smart clip
1 Vật liệu thép không gỉ stainless steel. Mỹ 6.880.000 6880000
416 Kìm step
1 Vật liệu thép không rỉ. Xi chống loá. Dài 133mm, rộng 48mm, khối liên kết 10mm. Lưỡi kềm nhỏ, bo tròn không gập dây và 3 bậc 3/4mm, 1/2mm và 1mm. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO13485, hấp được ở nhiệt độ 135ºC Mỹ 3.479.000 3479000
417 Kìm tháo band
1 Vật liệu thép không gỉ, 1 bên phần đầu được bọc bằng một vỏ nhựa cứng tiện cho việc tháo khâu. Phần vỏ nhựa có thể thay thế. Nhật Bản 3.020.000 3020000
418 Kìm tháo dây tương ứng hệ thống mắc cài Smartclip
1 Vật liệu thép không gỉ stainless steel. Mỹ 6.280.000 6280000
419 Kìm tháo mắc cài đa năng đầu carbide
1 Vật liệu thép không gỉ Mỹ 4.590.000 4590000
420 Kobayashi
1 Vật liệu thép không gỉ Mỹ/Mexico 725.000 725000
421 Ligature sợi
1 Vật liệu thép không gỉ Mỹ 705.000 705000
422 Lò xo đẩy
1 Có đù 3 loại lực nhẹ, trung binh,nặng. Bằng Niti không bị gãy hay biến dạng trong quá trình làm việc Mỹ/Mexico 735.000 735000
423 Lò xo kéo dài 12mm
1 Chất liệu thép không rỉ, dài 12mm Mỹ 1.560.000 1560000
424 Lò xo kéo dài 8mm
1 Chất liệu thép không rỉ, dài 8mm Mỹ 1.433.000 1433000
425 Mắc cài kim loại công nghệ CNC
1 Mắc cài công nghệ CNC, đế mắc cài thiết kế dạng lưới Mỹ 1.100.000 1100000
426 Mắc cài kim loại
1 Mắc cài húc răng 3, Torque -2, Hàn Quốc 530.250 530250
427 Mắc cài sứ thường
1 006-110/100 Mắc cài sứ cao cấp Clarity Advance 20 cái, hệ MBT, slot 0.022/0.018 (sứ AD) Switzerland 6.010.000 6010000
428 Mắc cài sứ tự buộc
1 Đóng mở bàng nắp trượt xuống dưới, không bị biến dạng, che phủ hoàn toàn dây Mỹ/Mexico 11.250.000 11250000
429 Mắc cài sứ tự buộc có nắp trượt bằng sứ
1 Hook răng 3,4,5, nắp mắc cài trượt xuống phía dưới cả 2 hàm, chiều ngang và chiều đứng có đánh dấu tham chiếu để định vị mắc cài, khe mắc cài slot 022, hệ thống MBT, mắc cài đóng gói nắp mờ sẵn, rãnh tập trung lực. Mỹ/Mexico 6.200.000 6200000
430 Mắc cài sứ tự buộc có nắp trượt bằng hợp kim
1 Mắc cài được thiết kế theo Inter Active.Nắp đậy mắc cài được làm bằng hợp kim chodium, màu sắc tiệp với màu sứ mắc cài Nhật Bản 10.500.000 10500000
431 Mắc cài thép
1 Thép 17-4, MIM, Slot 0.022inch, MBT, hook R3, Bộ 20 mắc cài Mỹ 1.500.000 1500000
432 Mắc cài thép tự buộc đóng mở bằng nắp trượt
1 Đóng mở bằng nắp trượt xuống dưới, không bị biến dạng, kích thước mắc cài răng 21: 3,9mm Mỹ/Mexico 6.580.000 6580000
433 Mắc cài thép tự buộc có clip giữ dây
1 100% hợp kim Niti, công nghệ tiện CNC có clip ở 2 đầu theo hệ thống tự buộc, Slot thẳng hàng, có clip để giữ dây, kích thước mắc cài răng 21: 4mm; Slot 0.022 inch, hệ MBT, bộ 20 mắc cài, Hook răng 3, Torque 0⁰ R3 Mỹ 5.020.000 5020000
434 Micro Implant đầu dạng mắc cài bên phải, trái
1 Chất liệu hợp kim Titan, đầu dụng cụ có rãnh như mắc cài, có lỗ để buộc dây kèm theo các cạnh lục giác. Các đường kính ∅ 1.3, ∅ 1.4, ∅ 1.5, ∅ 1.6,∅ 1.7, ∅ 1.8 ; Có các chiều dài tương ứng 5mm, 6mm, 7mm; 8mm; 9mm; 10mm, 12mm. Hàn Quốc 1.310.000 1310000
435 Ốc nong nhanh
1 Bằng thép không rỉ. Nới rộng tối đa 13mm, chiều cao mặt căt ngang 4mm, dường kính tay 1.5mm Ý 745.000 745000
436 Ốc nong nhanh
1 Vật liệu thép không gỉ, sử dụng khoá để điều chỉnh. Vòng xoáy có 4 lỗ Ý 745.000 745000
437 Ốc nong thường
1 Phần thép gắn vào nhựa đai Ý 68.500 68500
438 Ống chỉnh nha răng 6
1 Vật liệu thép không rỉ, với vòng band được gắn ống Mỹ 81.600 81600
439 Ống chỉnh nha răng 6, 7
1 Vật liệu thép không rỉ, với vòng band được gắn ống Mỹ 81.600 81600
440 Quad helix
1 Hợp kim thép đặc biệt dùng để di răng nới rộng cung hàm và nhiều mục đích khác Mỹ 450.000 450000
441 Sáp chỉnh nha
1 Sáp nha khoa là sản phẩm được làm từ 100% Microcyrstalline Wax Mỹ 3.500.000 3500000
442 Thân tuốc nơ vít
1 Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Micro, Mini, Maxi Hàn Quốc 420.000 420000
443 Thân tuốc nơ vít điện
1 Dùng để bắt vít nắn chỉnh răng bằng máy. Gồm thân chính, đầu thẳng, đầu khuỷu, bộ sạc. Hàn Quốc 19.740.000 19740000
444 Abutment cá nhân bằng Titannium
1 Vật liệu Titanium nguyên chất. Đã bao gồm cả Premill và phí gia công Israel, Đức 2.200.000 2200000
445 Abutment cá nhân Zirconia
1 Vật liệu Oxit Zicon Nhật bản 950.000 950000
446 Bột đúc sứ ép (5kg/gói)
1 Bột đúc sứ ép Liechtenstein 5.350.000 5350000
447 Bột Stain bóng
1 - Là hệ thống sứ feldspathic tự nhiên có tính ổn định cao - Dùng để đắp trên sườn kim loại- Khoảng giãn nở nhiệt CTE từ 13.9 - 15.1 x10¯⁶K¯¹ (20-600°)- Gồm 16 màu dentin theo bảng so màu Vita và 8 màu tẩy trắng Mỹ 1.290.001 1290001
448 Bột sứ đắp thẩm mỹ không kim loại
1 Bột sứ đắp ngà răng Liechtenstein 1.240.000 1240000
449 Cát sứ
1 Dạng cát. Kích thước hạt 50-110um ĐỨC 151.000 151000
450 Chất cách ly pittong đúc
1 Chất cách ly pittong đúc Liechtenstein 850.000 850000
451 Chất lỏng che phủ kim loại
1 Opaque nền dành cho 16 màu vitaCó tính nhất quánh mịn và kem, kết hợp khả năng che phủ tuyệt vờiNhiệt độ nướng: 975°C Mỹ 411.600 411600
452 Chất lỏng màu che phủ kim loại
1 Opaque nền dành cho 16 màu vitaCó tính nhất quánh mịn và kem, kết hợp khả năng che phủ tuyệt vờiNhiệt độ nướng: 975°C Mỹ 411.600 411600
453 Chụp sứ hợp kim Titanium trên Implant
1 Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan Mỹ 400.000 400000
454 Chụp sứ hợp kim Titanium trên răng thật
1 Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan Mỹ 350.000 350000
455 Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên Implant
1 Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8% Mỹ 260.000 260000
456 Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên răng thật
1 Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8% Mỹ 220.000 220000
457 Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên Implant
1 Vật liệu Oxit Zicon 5Y-TZP, độ thấu quang 42-49%, độ bền uốn 800-1200 MpA Liechtenstein 1.650.000 1650000
458 Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên răng thật
1 Vật liệu Oxit Zicon 5Y-TZP, độ thấu quang 42-49%, độ bền uốn 800-1200 MpA Liechtenstein 1.400.000 1400000
459 Chụp sứ toàn phần zirconia trên Implant
1 Vật liệu Oxit Zicon, độ thấu quang 42-49%, độ bền uốn 800-1200 MpA Nhật bản 900.000 900000
460 Chụp sứ toàn phần zirconia trên răng thật
1 Vật liệu Oxit Zicon, độ thấu quang 41-46%, độ bền uốn 800-1100 MpA Nhật bản 700.000 700000
461 Chụp thép Cr-Ni
1 Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8% Mỹ 80.000 80000
462 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x10mm
1 Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% Đức 5.067.000 5067000
463 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x12mm
1 Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% Đức 5.486.000 5486000
464 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x14mm
1 Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% Đức 5.887.000 5887000
465 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x16mm
1 Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% Đức 6.290.000 6290000
466 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x18mm
1 Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% Đức 6.845.000 6845000
467 Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x20mm
1 Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% Đức 7.568.000 7568000
468 Hàm khung hợp kim Titanium từ 1-5 răng
1 Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan,răng nhựa Mỹ 900.000 900000
469 Hàm khung hợp kim Titanium từ 6-13 răng
1 Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan,răng nhựa Mỹ 1.200.000 1200000
470 Hàm khung thép thường từ 1-5 răng
1 Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8%, răng nhựa Mỹ 850.000 850000
471 Hàm khung thép thường từ 6-13 răng
1 Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8%, răng nhựa Mỹ 1.100.000 1100000
472 Hàm nhựa cứng bán phần từ 1-5 răng
1 Nhựa Acrylic Đức 200.000 200000
473 Hàm nhựa cứng bán phần từ 6-10 răng
1 Nhựa Acrylic Đức 400.000 400000
474 Hàm nhựa cứng toàn phần từ 11-14 răng
1 Nhựa Acrylic Đức 750.000 750000
475 Hàm nhựa dẻo bán phần từ 1-5 răng
1 Hạt nhựa dẻo Nhật bản 450.000 450000
476 Hàm nhựa dẻo bán phần từ 6-10 răng
1 Hạt nhựa dẻo Nhật bản 750.000 750000
477 Hàm nhựa dẻo toàn phần từ 11-14 răng
1 Hạt nhựa dẻo Nhật bản 1.000.000 1000000
478 Inlay/Onlay sứ zirconia độ trong mờ cao
1 Vật liệu Lithium Disilicate, độ bền uốn 360 MpA, thấu quang 49% Liechtenstein 900.000 900000
479 Nước dùng cho bột sứ đắp thẩm mỹ không kim loại
1 Nước đắp sứ dùng pha các loại sứ không kim loại Liechtenstein 660.000 660000
480 Nước pha bột bóng sứ kim loại
1 Nước trộn cho Overglaze và Stain Mỹ 865.200 865200
481 Nước pha bột đúc
1 Nước pha bột đúc sứ ép Liechtenstein 1.100.000 1100000
482 Pittong đúc, ống 2 viên
1 Pittong đúc ống 2 viên. Liechtenstein 3.000.000 3000000
483 Sáp hồng
1 Sáp dạng lá. Trọng lượng 250g/ 1 hộp Trung Quốc 58.000 58000
484 Sườn sứ toàn phần zirconia
1 Khung sườn bằng Oxit Zicon, độ thấu quang 41-46%, độ bền uốn 800-1100 MpA Đức 500.000 500000
485 Vật liệu phôi sứ 0,75g/viên
1 Sứ E.max press là sứ thủy tinh Lithium disilicate sử dụng công nghệ ép Liechtenstein 2.820.000 2820000
486 Vẩy hàn
1 Kích thước 0,64mm Mỹ 880.000 880000
487 Bột xương nhân tạo 0,25cc thành phần 30% HA + 70% β TCP
1 Thành phần cấu tạo:-HydroApatit (HA) : 30%-Beta Tricanxi Photphate: 70% Kích thước hạt: 0,5-1.0 mm Hàn Quốc 1.220.000 1220000
488 Bột xương nhân tạo 0,5cc thành phần 30% HA + 70% β TCP
1 Thành phần cấu tạo:-HydroApatit (HA) : 30%-Beta Tricanxi Photphate: 70% Kích thước hạt: 0,5-1.0 mm Hàn Quốc 1.797.000 1797000
489 Bột xương nhân tạo 1cc thành phần 30% HA + 70% β TCP
1 Thành phần cấu tạo:-HydroApatit (HA) : 30%-Beta Tricanxi Photphate: 70% Kích thước hạt: 0,5-1.0 mm Hàn Quốc 2.990.000 2990000
490 Màng collagen 10x20mm
1 Thành phần cấu tạo: sợi collagen và HA + BetaTricanxiphotphat Độ dày: 300µm Kích thước: 10mm x 20mm Thời gian tiêu: 6 -9 tháng Hàn Quốc 1.728.000 1728000
491 Màng collagen 15x20mm
1 Thành phần cấu tạo: sợi collagen và HA + BetaTricanxiphotphat Độ dày: 300µm Kích thước: 15mm x 20mm Thời gian tiêu: 6 -9 tháng Hàn Quốc 2.118.000 2118000
492 Màng collagen 20x30mm
1 Thành phần cấu tạo: sợi collagen và HA + BetaTricanxiphotphat Độ dày: 300µm Kích thước: 20mm x 30mm Thời gian tiêu: 6 -9 tháng Hàn Quốc 2.760.000 2760000
493 Vật liệu ghép xương đồng loại 0,5cc
1 Xương đồng loại gồm cả xương vỏ, xương xốp Mỹ 2.949.000 2949000
494 Vật liệu ghép xương đồng loại 1,0cc
1 Xương đồng loại gồm cả xương vỏ, xương xốp Mỹ 4.150.000 4150000
495 Vật liệu ghép xương nhân tạo 0,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP
1 Thành phần cấu tạo: 60% HA + 40% β TCP. Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn Pháp 1.978.000 1978000
496 Vật liệu ghép xương nhân tạo 1cc thành phần 60% HA + 40% β TCP
1 Thành phần cấu tạo 60% HA + 40% β TCP. Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn Pháp 2.967.000 2967000
497 Vật liệu ghép xương nhân tạo 2,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP
1 Thành phần cấu tạo 60% HA + 40% β TCP. Pháp 4.158.000 4158000
498 Vật liệu ghép xương dị loại
1 Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt-5099002 Mỹ 4.390.000 4390000
499 Implant nha khoa kết nối Abutment hình côn 22 độ, các cỡ
1 Vật liệu hợp kim Tintan G5 Ti6A 14V ELI. Bề mặt SLA. Kết nối phần trên hình côn 22 độ, phần dưới lục giác. Đường kính 3.25; 3.75; 4.2;5.0mm. Chiều dài 6,8,10,11.5,13,16mm. Kèm nắp đậy (cover screw) Israel 4.170.000 4170000
500 Abutment
1 Thân trụ răng cấy ghép (nghiêng, thẳng thẩm mỹ) kết nối côn. Vật liệu hợp kim Tintan G5 Ti6A 14V ELI Israel 1.317.000 1317000
501 Coping
1 Ốc lấy dấu dùng để lấy mẫu sao trụ cấy ghép chân răng Israel 769.000 769000
502 Trụ liền thương
1 Nắp chụp lành thương cấy ghép kết nối côn Israel 549.000 549000
503 Analog
1 Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng, khay mở kết nối côn Mỹ 549.000 549000
504 Implant nha khoa xử lý bề mặt SLA bổ sung ion calci các cỡ
1 Được thiết kế hình thuôn (taper); xử lý bề mặt bằng phương pháp bắn cát và bào mòn bằng axit (SLA) tạo độ vững ổn ban đầu cao, bổ sung ion calci. Thiết kế Platform Shifting. Đường kính đủ các cỡ từ 3.0mm đến 7.0mm; Chiều cao từ 6.0mm đến 15.0mm Hàn quốc 4.300.000 4300000
505 Abutment
1 Vật liệu Titan, sứ, hợp kim vàng. Kết nối lục giác, ốc vặn chịu lực cao Hàn quốc 1.300.000 1300000
506 Analog
1 Chất liệu titanium. Có ba kích cỡ phù hợp với kết nối với chân trụ răng: đường kính cho implant 3.0mm, mini và thường Hàn quốc 270.000 270000
507 Implant nha khoa xử lý bề mặt SLA Active đường kính: 3,3 mm; 4,1mm; 4,8mm các cỡ
1 Bề mặt SLActive, đường kính 3.3mm; 4.1 mm; 4.8 mm. Chiều dài từ 4mm - 16mm Thụy Sỹ 13.160.000 13160000
508 Abutment
1 Trụ phục hình thẳng, được làm từ hợp kim titanium với gốc độ thẳng Thụy Sỹ 4.488.500 4488500
509 Coping
1 Trụ lấy dấu sao mẫu, vật liệu titanium. Thụy Sỹ 1.702.575 1702575
510 Trụ liền thương
1 Dụng cụ lấy dấu sao mẫu, vật liệu titanium. Thụy Sỹ 1.339.500 1339500
511 Analog
1 Trụ lấy dấu sao mẫu, vật liệu titanium. Thụy Sỹ 1.421.750 1421750
512 Implant nha khoa xứ lý bề mặt SLA (thổi cát và xâm thực axit), kết nối trong 11 độ, các cỡ
1 Chất liệu: Titanium G.4Đường kính: 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.mmChiều dài 8.0mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm Pháp 4.538.000 4538000
513 Abutment
1 Chất liệu: hợp kim titanium Đường kính: 3.0mm, 3.6m, 4.6mm, 5.2mm, 6.0mmChiều cao lợi: 0.5mm, 1.5mm, 2.5mm, 3.5mm, 4.5mm Pháp 1.462.000 1462000
514 Coping
1 Chất liệu: hợp kim titaniumĐường kính: 3.0mm, 3.7mm; 4.2mmChiều cao tổng thể: 8mm, 10mm;12mm;15mm Pháp 1.290.000 1290000
515 Trụ liền thương
1 Chất liêu: hợp kim titaniumĐường kính: 3.0mm, 3.6m, 4.6mm, 5.2mm, 6.0mmChiều cao lợi: 0.5mm, 1.5mm, 2.5mm, 3.5mm, 4.5mm Pháp 696.000 696000
516 Analog
1 Chất liệu: hợp kim titaniumĐường kính: 3.0mm, 3.5mm, 4.2mmChiều cao tổng thể: 8.5mm, 9.5mm Pháp 360.000 360000
517 Implant cấy ghép chân răng bằng titanium kết nối trong, hình nón, lục giác, các cỡ
1 - Chất liệu: Titanium tinh khiết độ 4- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 4.3, 5.0, 5.5mm; Chiều dài: 7, 8.5, 10, 11.5, 13, 15, 18mm.- Cấu tạo: Xử lý bề mặt bằng quy trình anốt nhẹ tới anốt hóa tia lửa điện bề mặt cấu trúc nano dẫn đến bề mặt nhám và xốp(TiUltra™). Cổ màu vàng, ren cắt hai chiều, kết nối trong, hình nón, lục giác. Mỹ/Thụy Điển 12.960.000 12960000
518 Abutment
1 - Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: đường kính: 3.0, 3.5, 4.3, 5.0, 5.5mm, Chiều cao nứu: 1.5, 3, 4.5mm- Cấu tạo: dạng thẳng, kết nối hình nón lục giác Mỹ/Thụy Điển 4.226.250 4226250
519 Coping
1 - Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 3.75, 4.3, 5.0, 5.5mm, Khay mở với chiều dài: 10mm, 14mm, Khay đóng với chiều dài: 9mm, 13mm- Cấu tạo: Kết nối hình nón lục giác Mỹ/Thụy Điển 1.207.500 1207500
520 Trụ liền thương
1 - Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 3.75, 4.3, 5.0, 5.5mm, Khay mở với chiều dài: 10mm, 14mm, Khay đóng với chiều dài: 9mm, 13mm- Cấu tạo: Kết nối hình nón lục giác Mỹ/Thụy Điển 1.207.500 1207500
521 Analog
1 - Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 3.75, 4.3, 5.0, 5.5mm- Cấu tạo: Kết nối hình nón lục giác Mỹ/Thụy Điển 552.000 552000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 478 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second