1 |
Actin FS |
|
1 |
|
Hóa chất chạy APTT chiết xuất từ Phostphat đậu nành; 400. Dùng cho máy đông máu CA -50 |
Đức |
3.979.500 |
3979500 |
2 |
ALT 330 ml |
|
1 |
|
R1: Tris buffer (pH 7.5) 137.5 mmol/l; L-Alanine 709 mmol/l; LDH (microbial) ≥ 2000 U/l; R2: CAPSO 20 mmol/l; 2-oxoglutarate 85 mmol/l; NADH 1.05 mmol/l. Dùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
1.390.000 |
1390000 |
3 |
Anti A |
|
1 |
|
Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương |
Ai Cập |
85.000 |
85000 |
4 |
Anti AB |
|
1 |
|
Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương |
Ai Cập |
85.000 |
85000 |
5 |
Anti B |
|
1 |
|
Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương |
Ai Cập |
85.000 |
85000 |
6 |
Anti D (Rh) |
|
1 |
|
Thuốc thử là các kháng thể đơn dòng, đạt hiệu quả ngưng kết rõ sau lắc tối đa 30 giây. Đạt tc ISO 13485: 2012 hoặc tương đương |
Ai Cập |
175.000 |
175000 |
7 |
AST 330 ml |
|
1 |
|
R1: Tris buffer (pH 7.8) 110 mmol/l; L-aspartic acid 340 mmol/l; LDH ≥ 4000 U/l; MDH ≥ 750 U/l; R2: CAPSO 20 mmol/l; 2-oxoglutarate 85 mmol/l; NADH 1.05 mmol/lDùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
1.390.000 |
1390000 |
8 |
Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
|
1 |
|
Bộ, bao gồm: Bộ dụng cụ : (Bảo quản nhiệt độ phòng)- 01 giấy hướng dẫn sử dụng.- 01 kim lấy máu cánh bướm vô trùng.- 02 miếng alcohol pad.- 01 băng cá nhân.- 01 ống kim lấy máu vô trùng.- 03 ống lấy máu chân không có sẵn chất chống đông máu, vô trùng.- 01 ống ly tâm 15ml vô trùng có gắn nhãn PLASMA.- 01 ống bóp 3ml (Pipette air) vô trùng. Bộ hoạt hóa: (Bảo quản nhiệt độ lạnh từ 2-8°C)- 01 ống ly tâm 15ml vô trùng có gắn nhãn PRP ( có chứa sẵn chất hoạt hóa). |
Việt Nam |
2.000.000 |
2000000 |
9 |
Cacium chloride |
|
1 |
|
Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm APPT với Cacl2 0,025 mol/L; 3000T. Dùng cho máy đông máu CA-50 |
Đức |
4.772.250 |
4772250 |
10 |
Cholesterol 440 ml |
|
1 |
|
R1: Good‘s Buffer 50 mmol/l; Phenol 5 mmol/l; 4-aminoantipyrine 0.3 mmol/l; Cholesterol esterase ≥ 200 U/l; Cholesterol oxidase ≥ 50 U/l; Peroxidase ≥ 3 kU/lDùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
2.010.000 |
2010000 |
11 |
Cleanac |
|
1 |
|
Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: xanh láĐộ pH: 7,7 đến 8,3Thành phần: Polyoxyethylene nonylphenyl ether 0,05%, Ethylen glycol monophenyl ether 0,33%. Dùng cho máy đếm tế bào Celltax |
Nhật Bản |
3.810.000 |
3810000 |
12 |
Cleanac 3 |
|
1 |
|
Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: vàng nhạt Độ pH: 10 đến 13Thành phần: Dung dịch Natri hypocloritDùng cho máy đếm tế bào Celltax |
Nhật Bản |
3.810.000 |
3810000 |
13 |
Creatinin 275ml |
|
1 |
|
Dùng cho máy sinh hóa tự độngR1: Sodium Hydroxide 20 mmol/lR2: Picric Acid 26mmol/l |
Séc |
640.000 |
640000 |
14 |
Đầu côn vàng |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa để lắp vào pipet |
Việt Nam |
37.506 |
37506 |
15 |
E check level 1 |
|
1 |
|
Chế phẩm kiểm tra độ chính xác máy phân tích huyết học mức 1. Dùng QC máy đếm TBM Sysmex |
Mỹ |
2.886.450 |
2886450 |
16 |
E check level 2 |
|
1 |
|
Chế phẩm kiểm tra độ chính xác máy phân tích huyết học mức 2. Dùng QC máy đếm TBM Sysmex |
Mỹ |
2.886.450 |
2886450 |
17 |
E check level 3 |
|
1 |
|
Chế phẩm kiểm tra độ chính xác máy phân tích huyết học mức 3. Dùng QC máy đếm TBM Sysmex |
Mỹ |
2.886.450 |
2886450 |
18 |
Glucose 440 ml |
|
1 |
|
R1: Phosphate buffer 250 mmol/l; Glucose oxidase > 25 U/ml; Peroxidase > 2 U/ml; Phenol 5 mmol/l; 4-aminoantipyrine 0.5 mmol.Dùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
920.000 |
920000 |
19 |
Hemolynac 3N |
|
1 |
|
Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: khôngĐộ pH: 5 đến 7Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương. Dùng cho máy đếm TBM Celltax |
Nhật Bản |
2.710.000 |
2710000 |
20 |
Isotonac 3 |
|
1 |
|
Trạng thái vật lí: chất lỏngMàu: khôngĐộ pH: 7,35 đến 7,55Thành phần: 2 -Hydroxymethyl-2-nitro-1, 3-propanediol, 0,01% Natri clorid, Sulfate, đệm Tris, muối EDTA. Dùng cho máy đếm TBM Celltax |
Nhật Bản |
2.600.000 |
2600000 |
21 |
Kim chích máu |
|
1 |
|
Nguyên liệu thép không gỉ, đã tiệt trùng |
Trung Quốc |
137 |
137 |
22 |
Lam kính |
|
1 |
|
Chất liệu thủy tinh |
Trung Quốc |
14.000 |
14000 |
23 |
Normal 20ml |
|
1 |
|
Chất kiểm chuẩn mức bình thường |
Séc |
1.494.000 |
1494000 |
24 |
Ống nghiệm EDTA (K3) |
|
1 |
|
Ống nhựa PP mới 100%. Nút chặn chống bay hơi chất chống đông. Hóa chất: hóa chất chống đông: EDTA-K3. Kích thước: 12x75mm. Đạt TC ISO 9001:2008, ISO 13485:2016 hoặc tương đương |
Việt Nam |
610 |
610 |
25 |
Ống nghiệm Heparin |
|
1 |
|
Ống nhựa PP 5ml (12 x 75mm) trung tính, nắp màu đen. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008; ISO13485: 2016 hoặc tương đương |
Việt Nam |
650 |
650 |
26 |
Ống nghiệm không chống đông ( nút đỏ) |
|
1 |
|
Ống nhựa PP 5ml (12 x 75mm) trung tính, nắp màu đỏ. Có chứa hạt nhựa Poly styrene hình bi hoặc hình khối bên trong |
Việt Nam |
357 |
357 |
27 |
Ống nghiệm NatriCitrat 3,8% |
|
1 |
|
Ống nhựa PP 5ml (12 x75) trung tính, nắp màu xanh lá cây, nắp chặt chống bay hơi chống đông. Ống chứa 0,2ml dung dịch Trisodium citrate 3,8%. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008; ISO 13485:2016 hoặc tương đương. |
Việt Nam |
610 |
610 |
28 |
Ống nghiệm nhựa không nắp |
|
1 |
|
Ống nhựa trong, trung tính, không chứa hóa chất. |
Trung Quốc |
199 |
199 |
29 |
Ống nghiệm quay ly tâm máu bằng thủy tinh |
|
1 |
|
Chất liệu bằng thủy tinh |
Việt Nam |
25.000 |
25000 |
30 |
Ống nghiệm thủy tinh |
|
1 |
|
Chất liệu thủy tinh. Dung tích 5ml |
Việt Nam |
350 |
350 |
31 |
Path 20ml |
|
1 |
|
Dùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
1.770.000 |
1770000 |
32 |
Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
1 |
|
Xét nghiệm 10 thông số cơ bản của nước tiểu. Trên thanh thử có miếng dán kiểm tra (ID band) có tác dụng kích hoạt kiểm tra tự động. Dùng cho máy nước tiểu Multistix |
Ba Lan |
730.800 |
730800 |
33 |
Reaction tube |
|
1 |
|
Ống để đựng hỗn hợp huyết tương và hóa chất đưa vào đo trong máy đông máu CA |
Nhật |
12.020.400 |
12020400 |
34 |
Samplecup |
|
1 |
|
Cup đựng hóa chất dùng cho máy đông máu CA, 100 cái/hộp; |
Trung Quốc |
980.000 |
980000 |
35 |
Test chuẩn dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek control (-); (+) |
|
1 |
|
Dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek |
Mỹ |
1.491.000 |
1491000 |
36 |
Test thử nhanh HBSAg |
|
1 |
|
Tấm xét nghiệm phủ kháng thể HBs (chuột , đơn dòng) . Độ nhạy > 98,4%; độ đặc hiệu > 99,6 %, giới hạn phát hiện ≥ 0,1 UI/ml, có kết quả trong 15 phút |
Nhật Bản |
31.374 |
31374 |
37 |
Test thử nhanh HCV |
|
1 |
|
Phát hiện kháng thể đặc hiệu kháng HCV sử dụng mẫu huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người. Sử dụng kháng nguyên HCV tái tổ hợp: protein lõi, NS3, NS4, NS5. Độ nhạy: 100%. Độ đặc hiệu : 99.4%. Thanh thử HCV bao gồm: - Cộng hợp vàng - Vạch thử - Vạch chứng - Đệm cộng hợp - Đệm mẫu - Đệm hấp thụ. Khay nhựa |
Hàn Quốc |
29.500 |
29500 |
38 |
Test thử nhanh HIV 1/2 |
|
1 |
|
Phát hiện và phân biệt các kháng thể (IgG, IgM, IgA) đặc hiệu với virus HIV-1 gồm type phụ O và HIV-2 trong mẫu huyết thanh, huyết tương và máu toàn phần. Độ nhạy tương quan: 100%; Độ đặc hiệu tương quan: 99.8%. Đọc kết quả trong vòng từ 10-20 phút. |
Hàn Quốc |
32.500 |
32500 |
39 |
Triglycerides 440 ml |
|
1 |
|
Dùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
3.585.000 |
3585000 |
40 |
Ure 275ml |
|
1 |
|
R1: Tris Buffer 100 mmol/l; α-Ketoglutarate 5.49 mmol/l; Urease (Jack Bean) ≥ 10 KU/l; GLDH (Microorganism) ≥ 3.8 KU/lR2: NADH 1.66 mmol/lDùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
845.000 |
845000 |
41 |
XL mutical |
|
1 |
|
Dùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
1.641.000 |
1641000 |
42 |
XL Washing |
|
1 |
|
Dùng cho máy sinh hóa tự động |
Séc |
1.195.000 |
1195000 |
43 |
Phim khô 14'' x 17'' dùng cho máy in Trimax |
|
1 |
|
Phim khô dùng cho máy in Trimax'- Kích cỡ: 14x17 |
Mỹ |
5.240.000 |
5240000 |
44 |
Phim XQ 14 |
|
1 |
|
Phim khô Laser cỡ 14 |
Nhật Bản |
4.682.700 |
4682700 |
45 |
Phim khô 8 '' x 10'' dùng cho máy in Trimax |
|
1 |
|
- Phim khô dùng cho máy in Trimax- Kích cỡ 8x10 |
Mỹ |
2.495.000 |
2495000 |
46 |
Phim XQ 8 |
|
1 |
|
Phim khô Laser cỡ 8 |
Nhật Bản |
4.039.200 |
4039200 |
47 |
Cloramin B bột (dùng ngoài) |
|
1 |
|
25% Chlo hoạt tính. Dạng bột. |
Trung Quốc |
130.000 |
130000 |
48 |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt và trang thiết bị bằng đường không khí, can 5 lít |
|
1 |
|
Thành phần 0,0072% N,N-Didecyl-N, N-Dimethyllammonium Chlorid + 0,04% Polyhexamethyllene Biguanide Hydrochloride |
Pháp |
2.600.000 |
2600000 |
49 |
Dung dịch khử trùng và bảo dưỡng bồn nhổ, ống hút hàng ngày/hàng tuần |
|
1 |
|
Khử trùng và bảo dưỡng các thiết bị nha khoa . Làm sạch, bảo dưỡng và giảm thiểu các vi khuẩn ( diệt khuẩn, diệt nấm, ức chế các virut: HCV). Không chứa aldehydes và phenol. Không tạo bọt |
Anh Quốc |
390.000 |
390000 |
50 |
Dung dịch ngâm diệt khuẩn dụng cụ y tế can 5 lít có thành phần Didecyldimethylammonium và Polyhexamethylen |
|
1 |
|
Thành phần: có 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt.pH: 7.00 |
Pháp |
1.600.000 |
1600000 |
51 |
Dung dịch ngâm diệt khuẩn dụng cụ y tế chai 1 lít có thành phần Didecyldimethylammonium và Polyhexamethylen |
|
1 |
|
Thành phần: có 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt.pH: 7.00 |
Pháp |
360.000 |
360000 |
52 |
Dung dịch ngâm tẩy rửa và khử khuẩn sơ bộ cho dụng cụ, chai 1 lít có thành phần N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate ; Chlorhexidine digluconate; hỗn hợp 3 enzym |
|
1 |
|
Dung dịch ngâm tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế, chai 1 lít chứa thành phần:- Hoạt chất: N,N-didecyl-N-methyl-poly (oxyethyl) ammonium propionate 6,5% (w/w), Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride 1,5% (w/w).- Hệ enzyme: Protease, Lipase, Amylase.- Chất hoạt động bề mặt non-ionic: PO-EO-block polymer,Fatty alcohol alkoxylate.- Chất chỉnh pH: Acid citric, Triethanolamine.- Chất tạo màu, hương liệu. |
Việt Nam |
415.800 |
415800 |
53 |
Dung dịch Phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị, can 5lít |
|
1 |
|
Thành phần 0,05%w/w Didecyldimethylammonium chlorid;. 0,06%w/w Polyhexamethylen |
Pháp |
1.100.000 |
1100000 |
54 |
Dung dịch Phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị, chai 1 lít có thành phần Didecyldimethyllammonium Chloride và Polyhexamethylene Biguanide Chlohydrate |
|
1 |
|
Thành phần 0,1%w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride, 0,1 %w/w Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride, 30%w/w Ethanol |
Việt Nam. |
158.000 |
158000 |
55 |
Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt và dụng cụ y tế, chai 1 lít có thành phần Didecyldimethyllammonium Chloride |
|
1 |
|
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị, chai 1 lítThành phần: Didecyl dimethyl ammonium chloride (DDAC) 0,1% (w/w), Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride (PHMB) 0,1 % (w/w), Ethanol 30% (w/w). |
Việt Nam |
166.950 |
166950 |
56 |
Dung dịch rửa tay can 5 lít |
|
1 |
|
Thành phần Chlorhexidine Gluconate 4% |
Việt nam |
714.000 |
714000 |
57 |
Dung dịch rửa tay chai 500ml |
|
1 |
|
Thành phần Chlorhexidine Gluconate 4%. |
Việt Nam |
68.000 |
68000 |
58 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh dạng gel |
|
1 |
|
Thành phần: Ethanol 50% (w/w), Isopropanol 28% (w/w).Tá dược: Hệ dưỡng ẩm, Chất tạo gel,Hương liệu. |
Việt Nam. |
67.000 |
67000 |
59 |
Dung dịch sát khuẩn 14 ngày chứa hoạt chất ORTHO-PHTHALADEHYDE |
|
1 |
|
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế chứa Ortho-Phthalaldehyde 0,55% (w/w), hệ đệm pH =7Hiệu quả sau thời gian ngâm tối thiểu 5 phút. Hiệu quả vi sinh (phase 2, step 2) Vi khuẩn : EN 14561Nấm, mốc : EN 14562Mycobacterium (Trực khuẩn lao): EN 14563 Thời gian sử dụng dung dịch sau khi đổ ra chậu ngâm: 14 ngày. Kiểm tra nồng độ bằng test thử (tặng kèm theo mỗi can dung dịch sản phẩm) |
Việt Nam |
789.600 |
789600 |
60 |
Nước cất 1 lần |
|
1 |
|
Nước cất 1 lần |
Việt Nam |
4.620 |
4620 |
61 |
Nước cất 2 lần |
|
1 |
|
Nước cất 2 lần |
Việt Nam |
8.140 |
8140 |
62 |
Sáp cầm máu xương (thành phần 80% Sáp ong và 20% isopropyl palmitate) |
|
1 |
|
Gói 1 miếng. Thông số kỹ thuật: 80% sáp ong và 20% isopropyl palmitate |
Bỉ |
24.150 |
24150 |
63 |
Soda lime VentiSorb- pink to white |
|
1 |
|
Vôi soda chuyển từ hồng sang trắng, Can 4,5kg. Cỡ hạt 2,5 -> 5,0mm. Đạt tiêu chuẩn dược điển Mỹ, độ cứng > 75. |
Anh |
96.000 |
96000 |
64 |
Vật liệu cầm máu bằng collagen kích thước 5x8x1cm |
|
1 |
|
Bông xốp collagen thiên nhiên tự tiêu hoàn toàn sau khoảng 3 tuần |
Bỉ |
52.800 |
52800 |
65 |
Vật liệu cầm máu kích thước 5x7x1 cm |
|
1 |
|
Được làm bằng gelatin của lợn, dễ uốn. Miếng xốp có màu trắng nhạt và có nhiều lỗ xốp. |
Bỉ |
51.700 |
51700 |
66 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
|
1 |
|
Vật liệu tự tiêu tiệt trùng được dệt từ cellulose tái tổ hợp đã được oxy hóa có kiểm soát. Kích thước 10,2 x 20,3 cm) |
CH Séc |
328.000 |
328000 |
67 |
Viên khử khuẩn Natri dichloroisocyanurate |
|
1 |
|
Viên 2,5g. Mỗi viên chứa 50% Troclosene Sodium (NaDCC) kl/kl. Dạng viên sủi, tan nhanh trong nước tạo dung dịch có pH acid 6.2 |
Malaysia |
460.000 |
460000 |
68 |
Ambu bóp bằng silicon dùng cho người lớn |
|
1 |
|
Bao gồm:01 Bóp bóng bằng silicon 1600ml, 01 Mặt nạ bằng silicon số # 5, 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 2500ml |
Đài Loan |
1.400.000 |
1400000 |
69 |
Ambu bóp bằng silicon dùng cho trẻ em |
|
1 |
|
Bao gồm: 01 Bóp bóng bằng silicon 550ml, 01 Mặt nạ bằng silicon số # 3, 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 2500ml |
Đài Loan |
1.300.000 |
1300000 |
70 |
Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
|
1 |
|
Kích thước: 4x10 cm; đầu lông mềm. Đóng gói hộp 1 cái |
Trung Quốc |
21.000 |
21000 |
71 |
Băng cuộn vải |
|
1 |
|
Băng xô cuộn kích thước 10cm x 5m. Đóng gói 10 c /Túi. Có phiếu kiểm định chất lượng theo TCCS. |
Việt Nam |
1.575 |
1575 |
72 |
Băng dính lụa có keo Acrylate 1,25cm x 9,14m |
|
1 |
|
Thành phần: Acrylic Polymer (30-35%), nền vải không dệt / giấy (30-35%), lớp keo tráng Acrylate. Lớp nền chất liệu vải không dệt, đạt tiêu chuẩn ISO 13485: 2003 hoặc tương đương |
Việt Nam |
13.500 |
13500 |
73 |
Băng dính thử nhiệt độ |
|
1 |
|
Thành phần: keo, hóa chất hấp thụ nhiệt, cao su khô tự nhiên. Kích thước 2,4 cm x 55 cm. Dùng cho tiệt khuẩn hơi nước nhiệt độ cao. ciil thị màu. |
Việt Nam |
75.000 |
75000 |
74 |
Băng dính vô trùng trong suốt |
|
1 |
|
Kích thước 6,5x7cm |
Mỹ |
735.000 |
735000 |
75 |
Băng dính y tế |
|
1 |
|
Kích thước 1,25cm x 5m. Phần nền là vải lụa, gạc, chất keo là oxid kẽm không dung môi |
Việt Nam |
5.250 |
5250 |
76 |
Băng vết thương nhỏ tại chỗ |
|
1 |
|
Kích thước 1,9x6cm |
Việt Nam |
26.000 |
26000 |
77 |
Bình dẫn lưu áp lực âm 125ml |
|
1 |
|
Bình dẫn lưu áp lực âm dung tích 125 ml chất liệu PVC y tế, chia độ chi tiết. Ống tube tròn Silicon có đường chỉ thị Xquang. Troca bằng thép không gỉ với các size 1/8''. Đóng gói 2 lớp bao bì, tiệt trùng bằng EO gas. |
Đài Loan |
162.750 |
162750 |
78 |
Bình dẫn lưu áp lực âm 200ml |
|
1 |
|
Bình mềm, dùng dẫn lưu dịch ở vết thương dung tích 200 ml |
Trung Quốc |
110.000 |
110000 |
79 |
Bình dẫn lưu áp lực âm bằng silicon, dây dẫn các cỡ 10, 14, 15ft |
|
1 |
|
Chất liệu 100% silicon, dây dẫn các cỡ 10,14, 15ft, bình chứa 150cc/200cc. Áp lực âm kín một chiều, van chống nhiễm khuẩn trào ngược; chứa chất cản quang cho phép phát hiện vị trí dẫn lưu bằng X quang |
Trung Quốc |
207.350 |
207350 |
80 |
Bơm nhựa 50ml (cho ăn) |
|
1 |
|
Bơm nhựa 50ml, đốc xi lanh to lắp vừa dây cho ăn và có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng. Đã tiệt trùng bằng E.O Gas. |
Việt Nam |
3.780 |
3780 |
81 |
Bơm tiêm 20ml dùng cho bơm tiêm điện |
|
1 |
|
Dung tích 20ml, dùng cho bơm tiêm điện |
Philippin |
3.600 |
3600 |
82 |
Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm tiêm điện |
|
1 |
|
Dung tích 50ml, dùng cho bơm tiêm điện |
Nhật Bản |
9.980 |
9980 |
83 |
Bơm tiêm áp lực |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Pakistan |
118.000 |
118000 |
84 |
Bơm tiêm nhựa 1ml; 3ml |
|
1 |
|
Túi 01 cái 1 hoặc 3 0ml liền kim. Kim số 23Gx1 |
Việt Nam |
565 |
565 |
85 |
Bơm tiêm nhựa 5ml cỡ kim 23G*1 |
|
1 |
|
Túi 01 cái bơm tiêm bằng nhựa y tế 5ml liền kim. Kim số 23Gx1 |
Việt Nam |
575 |
575 |
86 |
Bơm tiêm nhựa 5ml cỡ kim 25G*1'' |
|
1 |
|
Túi 01 cái bơm tiêm bằng nhựa y tế 5ml liền kim. Kim số 25Gx1 |
Việt Nam |
575 |
575 |
87 |
Bơm tiêm nhựa 10ml cỡ kim 23G*1'' |
|
1 |
|
Túi 01 cái 10ml liền kim. Kim số 23Gx1 |
Việt Nam |
875 |
875 |
88 |
Bơm tiêm nhựa 10ml cỡ kim 25G*1 |
|
1 |
|
Túi 01 cái 10ml liền kim. Kim số 25Gx1 |
Việt Nam |
875 |
875 |
89 |
Bơm tiêm nhựa 20ml cỡ kim 23G*1'' |
|
1 |
|
Túi 01 cái 20ml liền kim. Kim số 23Gx1 |
Việt Nam |
1.680 |
1680 |
90 |
Bơm tiêm nhựa 50ml |
|
1 |
|
Túi 01 cái bơm tiêm bằng nhựa y tế 50ml liền kim. Đã tiệt trùng bằng E.O Gas. |
Việt Nam |
3.780 |
3780 |
91 |
Bông hút |
|
1 |
|
Nguyên liệu 100% bông xơ thiên nhiên (100% cotton)- Bông dạng dải được xếp thành hình trụ, |
Việt Nam |
120.000 |
120000 |
92 |
Cán dao mổ (các số) |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Pakistan |
12.000 |
12000 |
93 |
Chạc ba nối dây truyền dịch |
|
1 |
|
Khóa 3 đường. Có 2 lỗ thông trong và 1 lỗ thông ngoài. Có van bấm khi dừng chính xác tại mỗi vị trí để đảm bảo độ chính xác. Quay 360 độ. Có nắp, có vỏ và khóa xoay. Tiệt trùng |
Ấn Độ |
3.300 |
3300 |
94 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 2/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 24mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 2/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm, 3/8C |
Mỹ |
21.600 |
21600 |
95 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 3/0, dài 70cm, kim tam giác dài 26mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 26mm, 3/8C |
Mỹ |
24.700 |
24700 |
96 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 3/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 24mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 3/0 dài 75cm, kim tam giác dài 24mm, 3/8C |
Mỹ |
21.600 |
21600 |
97 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 4/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 19mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 4/0 dài 45cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8C |
Mỹ |
37.000 |
37000 |
98 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 4/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 19mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 4/0 dài 75cm, kim tam giác dài 19mm, 3/8C |
Mỹ |
21.600 |
21600 |
99 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 5/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 11mm |
|
1 |
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 6&66 số 5/0 dài 45cm, 1 kim tam giác ngược p-1 dài 11mm 3/8 đường tròn, được phủ bởi lớp silicone cải tiến. |
Mỹ |
95.859 |
95859 |
100 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 5/0, dài 75cm, 3/8c kim tam giác dài 16mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON (Nylon/Polyamide 6/6.6), số 5/0 dài 75cm, kim tam giác dài 16mm, 3/8C |
Mỹ |
21.600 |
21600 |
101 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 6/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 11mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu sơn đợi Polyamind 666 số 6/0, dài 45cm, kim tam giác 11mm, độ cong 3/8 đường tròn PRIME P-1, được phủ bởi lớp silicone cải tiến. |
Mỹ |
87.331 |
87331 |
102 |
Chỉ phẫu thuật dùng ngoài, không tự tiêu số 6/0, dài 45cm, 3/8c kim tam giác dài 12mm |
|
1 |
|
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi số 6/0. Thành phần Polyamide, sợi dài 45cm. Kim tam giác 3/8vòng tròn dài 12mm. Hạn dùng 5 năm. |
Tây Ban Nha |
32.550 |
32550 |
103 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2 đường tròn dài 26mm |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn plus dài 26mm, 1/2C |
Mỹ |
62.600 |
62600 |
104 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH plus dài 26mm 1/2c |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 2/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus dài 26mm, 1/2C |
Mỹ |
69.600 |
69600 |
105 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 3/0 dài 70cm, kim tròn 1/2 đường tròn dài 26mm |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2C |
Mỹ |
61.300 |
61300 |
106 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 3/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH plus dài 26mm 1/2c |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus dài 26mm, 1/2C |
Mỹ |
63.800 |
63800 |
107 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn SH 2plus dài 20mm 1/2c |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 4/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus dài 20mm, 1/2C |
Mỹ |
69.600 |
69600 |
108 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 5/0, dài 70cm, kim tròn 1/2 đường trong 17mm |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 5/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2C |
Mỹ |
71.500 |
71500 |
109 |
Chỉ phẫu thuật dùng trong, dùng ngoài tự tiêu số 6/0, dài 45cm, kim tròn đầu tròn dài 13mm 1/2c |
|
1 |
|
Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi RADIK (Polyglactin 910), số 6/0 dài 45cm, kim tròn đầu tròn dài 13mm, 1/2C |
Mỹ |
82.000 |
82000 |
110 |
Chỉ phẫu thuật vi phẫu 10/0 dài 13cm, kim tròn 3/8c dài 5mm |
|
1 |
|
Chỉ vi phẫu không tiêu tổng hợp đơn sợi 10/0. Thành phần Polyamide 6&66, sợi dài 15cm, vùng kẹp kim phẳng và có rãnh, kim tròn 3/8 vòng tròn đầu Micro point dài 5mm. Hạn dùng 5 năm. |
Tây Ban Nha |
259.350 |
259350 |
111 |
Clip Titan kẹp mạch dùng trong mổ vi phẫu |
|
1 |
|
Chất liệu Titan. Cỡ S, M. |
Anh Quốc |
27.000 |
27000 |
112 |
Cốc cắm panh |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Kích thước 22cm |
Việt Nam |
33.600 |
33600 |
113 |
Dây garo cao su |
|
1 |
|
Chất liệu bằng vải bọc chun co giãn, có vành nhựa cứng |
Việt Nam |
1.575 |
1575 |
114 |
Dây thép buộc hàm |
|
1 |
|
Thép không gỉ, đường kính 0,4mm, cuộn dài 30m |
Pakistan |
75.600 |
75600 |
115 |
Dây thở oxy + mặt nạ PVC người lớn; trẻ em |
|
1 |
|
Dây thở Oxy: Các cỡ XS, S, M, L. chiều dài > 2500 mm, chất liệu nhựa PVC nguyên sinh.. Mặt nạ PVC người lớn; trẻ em: Các cỡ M,L,XL. Dây dẫn chính có chiều dài 2 m |
Trung Quốc |
10.500 |
10500 |
116 |
Dây thở oxy mask người lớn, trẻ em |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa dùng trong y tế. |
Trung Quốc |
10.500 |
10500 |
117 |
Dây thở oxy mũi |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa dùng trong y tế. |
Trung Quốc |
4.250 |
4250 |
118 |
Dây truyền dịch |
|
1 |
|
Bộ phận dây màu trắng đục, chất liệu nhựa nguyên sinh dùng trong y tế. Đầu mũi nhựa nhọn. Đầu nối bằng cao su. Chiều dài dây gồm cả bầu và kim 2,04-2,1m. Dung tích bầu 8,8-9,2ml. Kim chất liệu thép không gỉ. Đã được tiệt trùng bằng khí E.O. |
Trung Quốc |
5.100 |
5100 |
119 |
Dây truyền máu |
|
1 |
|
Đầu cắm nhựa cứng có màng lọc khí, Khóa hãm ABS. Ống dây chất liệu PVC S1000 dài 1500mm. Bầu lọc dài 8,7cm trong suốt, có 2 ngăn, màng lọc ngăn dưới có lỗ lọc KT 200 micron. Kim 18x1 ⅟4 |
Trung Quốc |
7.350 |
7350 |
120 |
Điện cực tim |
|
1 |
|
Gel: Aqua-Wet. Kiểu kết nối: Snap. Tấm dán: dạng bọt. Chất kết dính: Tiêu chuẩn. Kích thước: Phổ biến. Sử dụng cho máy điện tim, monitors. |
Trung Quốc |
1.300 |
1300 |
121 |
Gạc hút 0,8m |
|
1 |
|
Khổ 0,8m. Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton. |
Việt Nam |
2.980 |
2980 |
122 |
Gạc hút 0,8m |
|
1 |
|
Khổ 0,8m. Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton. |
Việt Nam |
2.980 |
2980 |
123 |
Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng 10x10cm x 8 lớp |
|
1 |
|
Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton và có độ thấm hút rất cao. Khả năng hút nước: Trung bình 1 gam gạc giữ được từ 5 gam nước trở lên; Độ ẩm: <8%; Độ acid và độ kiềm: Đạt trung tính; Không có tinh bột hoặc Dextrin; Các chất tan trong nước: 0,5% ; Trọng lượng: 23g/m2. Mật độ sợi : ngang 7-9 sợi, dọc 9-11 sợi; Kích thước 10cm x 10cm x 8 lớp. Đóng gói: 10 cái/gói, Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế có màu chỉ thị đã được tiệt trùng bằng khí EO-GasĐạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 |
Việt Nam |
4.830 |
4830 |
124 |
Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng 6x10cm x 12 lớp |
|
1 |
|
Sản xuất từ nguyên liệu gạc hút nước 100% cotton và có độ thấm hút rất cao. Khả năng hút nước: Trung bình 1 gam gạc giữ được từ 5 gam nước trở lên; Độ ẩm: <8%; Độ acid và độ kiềm: Đạt trung tính; Không có tinh bột hoặc Dextrin; Các chất tan trong nước: 0,5% ; Trọng lượng: 23g/m2. Mật độ sợi : ngang 7-9 sợi, dọc 9-11 sợi; Kích thước 6cm x 10cm x 12 lớp. Đóng gói: 10 cái/gói, Sản phẩm chứa trong túi giấy dùng trong y tế có màu chỉ thị đã được tiệt trùng bằng khí EO-GasĐạt TCVN ISO 13485:2016, ISO 9001:2015 , CE |
Việt Nam |
4.830 |
4830 |
125 |
Găng khám có bột size S, M, L |
|
1 |
|
Chất liệu cao su thiên nhiên. Không phân biệt tay trái, tay phải. |
Thái Lan |
2.659 |
2659 |
126 |
Găng khám có bột size XS |
|
1 |
|
Chất liệu cao su thiên nhiên. Không phân biệt tay trái, tay phải. |
Thái Lan |
2.658 |
2658 |
127 |
Găng khám không bột size XS, S, M, L |
|
1 |
|
Chất liệu cao su thiên nhiên. Không phân biệt tay trái, tay phải. |
Malaysia |
2.793 |
2793 |
128 |
Găng mổ vô khuẩn số 6; 6,5; 7; 7.5 |
|
1 |
|
Chất liệu cao su thiên nhiên. Bề mặt nhẵn. Độ dày ngón tay 0,17mm; Độ dày lòng bàn tay 0,14mm; Độ dày cổ tay 0,10mm; chiều dài > 280mm; Chiều rộng lòng bàn tay : cỡ 7: 89 ± 6; cỡ 7 1/2: 95± 6. Lượng bột: Tối đa 15mg/dm2. Đã tiệt trùng. |
Malaysia |
5.040 |
5040 |
129 |
Gấy in máy điện tâm đồ |
|
1 |
|
Kích thước 110mm x 140mm x 143sheets |
Malaysia |
33.000 |
33000 |
130 |
Gel trị vết thương hở |
|
1 |
|
Thành phần: Copolymer 2-hydroxyethylmethacrylate 10%, Macrogol 300 46%, Nước tinh khiết 44% |
Cộng hòa Séc |
295.000 |
295000 |
131 |
Gel trị vết thương hở |
|
1 |
|
Thành phần: Copolymer 2-hydroxyethylmethacrylate 10%, Macrogol 300 46%, Nước tinh khiết 44% |
Cộng hòa Séc |
680.000 |
680000 |
132 |
Khăn lau khử khuẩn và làm sạch bề mặt làm từ vải không dệt có thành phần Didecyldimethylammonium chloride, ethanol, Isopropanol |
|
1 |
|
Là loại khăn không dệt được bão hòa với hóa chất có thành phần:- Didecyldimethylammonium chloride ≤ 0.76%. Ethanol ≤ 7.5%. Isopropanol ≤ 15%Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút đối với các loại sau:- Vi khuẩn lao- Tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, Acinetobactoer baumannii...- Vi khuẩn đa kháng thuốc Acinetobacter baumannii, Tụ cầu vàng kháng Methicillin; Liên cầu đường ruột kháng kháng sinh...- Nấm Cadiada albicans,..- Vi rút: HIV, HBV, HCV, HSV, Human Coronavius... |
Mỹ |
280.000 |
280000 |
133 |
Khăn lau tẩm cồn sát khuẩn nhanh bề mặt |
|
1 |
|
Thành phần: 55% Ethanol; 19% Isopropanol; kích thước: 200 x 200mm |
Anh Quốc |
390.000 |
390000 |
134 |
Khẩu trang 3 lớp kiểu dáng N95 |
|
1 |
|
Nguyên liệu: khẩu trang vải không dệt 3 lớp, kiểu dáng N95 |
Việt Nam |
1.550 |
1550 |
135 |
Khẩu trang 4 lớp không vô trùng móc tai có nẹp mũi |
|
1 |
|
Nguyên liệu vải không dệt, màu xanh, 4 lớp. Hộp 50 cái |
Việt Nam |
735 |
735 |
136 |
Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, buộc dây, có nẹp mũi |
|
1 |
|
Nguyên liệu: vải không dệt, hiệu suất lọc bụi (PEE): >97%, Áp lực thở <20mmHG; Hiệu suất vi khuẩn >97%. Đã được tiệt trùng bằng khí EO-gas |
Việt Nam |
1.100 |
1100 |
137 |
Khẩu trang tiệt trùng 3 lớp, móc tai, có nẹp mũi |
|
1 |
|
Nguyên liệu: vải không dệt, hiệu suất lọc bụi (PEE): >97%, Áp lực thở <20mmHG; Hiệu suất vi khuẩn >97%. Đã được tiệt trùng bằng khí EO-gas |
Việt Nam |
950 |
950 |
138 |
Kim bướm các số |
|
1 |
|
Kim cánh bướm, các số từ 16-25. Màu sắc của cánh bướm cho biết kích cỡ của kim. Kim chất liệu thép không gỉ. Dây, đầu nối, Nắp đầu nối, nắp đậy kim và cánh bướm chất liệu nhựa y tế |
Trung Quốc |
965 |
965 |
139 |
Kim gây tê mũi kim dài 10mm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Ống canula , đệm silicon, cỡ 30G/0,30mm; chiều dài 10mm |
Nhật |
1.575 |
1575 |
140 |
Kim gây tê răng mũi kim dài 21mm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Ống canula , đệm silicon, cỡ 27Gx13/16 (0,4x21mm); chiều dài 21mm |
Nhật |
1.575 |
1575 |
141 |
Kim lấy thuốc số 18 1/2 |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, nhựa y tế. Tiệt trùng bằng khí EO, không độc hại. Cỡ kim 18G-23G |
Việt Nam |
270 |
270 |
142 |
Kim luồn tĩnh mạch các số |
|
1 |
|
Vật liệu PTPE/PUR/FEP/ PP/PE/POM, cao su silicon vâ thép không gi. Các số 16-18-20-22-24 |
Ấn Độ |
3.045 |
3045 |
143 |
Lọc vi khuẩn thường dùng cho người lớn, trẻ em |
|
1 |
|
Lọc vi khuẩn người lớn. Có cổng luer xoay và nắp lọc tĩnh điện, có cổng CO2. Sự kháng (tại 20LPM): 90PA, sự kháng (tại 30LPM): 115PA. Khoảng chết: 32ml. Thể tích: 150-1500ml. Hiệu quả lọc: 99,99%. Trọng lượng 32g. Tiệt trùng bằng khí EO. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13485:2016 |
Trung Quốc |
22.000 |
22000 |
144 |
Lọc vi khuẩn và trao đổi ẩm 3 chức năng người lớn , trẻ em |
|
1 |
|
Lọc vi khuẩn ẩm người lớn (3 chức năng), có lỗ đo CO2, có nhãn ghi chú ngày sử dụng, hiệu quả lọc >99,999%, dòng khí đi qua 150-1500ml, khoảng chết kể cả co nối 75ml, trọng lượng 34g (người lớn), 14g (trẻ em), lực trở nhỏ 115pa ở dòng 30 lít/phút |
Trung Quốc |
24.000 |
24000 |
145 |
Lưỡi dao mổ các số |
|
1 |
|
Vật liệu thép Carbon không gỉ, đóng gói riêng mỗi cái trong túi nhôm. |
Ấn Độ |
810 |
810 |
146 |
Mask gây mê |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa y tế, mềm. Chỉ thị màu theo kích thước. Vô trùng |
Trung Quốc |
53.000 |
53000 |
147 |
Mesh xương 49x37mm |
|
1 |
|
Mesh xương tái tạo sàn ổ mắt, loại dẻo, dày 0, 1; 0,2, 0,3mm kích thước 49x37mm dùng vít xương 1,2mm. |
Hàn Quốc |
3.000.000 |
3000000 |
148 |
Mesh xương 99x74mm |
|
1 |
|
Mesh xương tái tạo sàn ổ mắt, loại dẻo, dày 0, 1; 0,2, 0,3mm kích thước 99x74mm dùng vít xương 1,2mm. |
Hàn Quốc |
5.000.000 |
5000000 |
149 |
Mũ giấy tiệt trùng |
|
1 |
|
Thành phần gạc không dệt, không hút nước.Đã được tiệt trùng bằng khí EO-Gas, |
Việt Nam |
735 |
735 |
150 |
Mũi khoan mài dùng cho tay khoan chậm - thẳng |
|
1 |
|
Dùng cho tay khoan chậm - thẳng, đủ hình dạng, kích cỡ |
Đức |
689.000 |
689000 |
151 |
Mũi khoan mài xương đường kính 6mm dùng cho hệ thống máy Stryker |
|
1 |
|
Đường kính 6mm. Đủ hình dạng, kích cỡ |
Đức |
3.456.000 |
3456000 |
152 |
Mũi khoan Maxi |
|
1 |
|
Dùng để khoan vít có đường kính 2,4mm, độ dài xoắn ren 12mm |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
153 |
Mũi khoan Micro |
|
1 |
|
Dùng để khoan vít có đường kính 1,2mm, độ dài xoắn ren 5mm |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
154 |
Mũi khoan Mini |
|
1 |
|
Dùng để khoan vít có đường kính 2,0mm, độ dài xoắn ren 15mm; chiều dài mũi khoan 60mm; 105mm |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
155 |
Mũi Khoan xương đường kính 1,5mm dùng cho máy Stryker |
|
1 |
|
Đường kính l,5mm, dạng thon dài |
Đức-Mỹ |
2.945.000 |
2945000 |
156 |
Nylon trải bàn mổ vô trùng 1m x1,3m |
|
1 |
|
Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí EO gas |
Việt Nam |
4.200 |
4200 |
157 |
Ống mở khí quản có cuff |
|
1 |
|
- Đầu nối có thể xoay tự do theo mọi góc, giảm sự khó chịu cho bệnh nhân bằng cách hấp thụ áp lực của các chuyển động trong khi sử dụng. - Thiết kế ống nòng trong tháo lắp dễ dàng bằng khoá cài dạng bóp.- Ống được làm bằng nhựa polyurethane (PU), rất thân thiện và phù hợp với mô của bệnh nhân, có chất cản quang để giúp phát hiện khi chụp X-Quang. - Bóng chèn được làm bằng PU siêu mỏng thể tích cao áp lực thấp giúp giảm thiểu khe hở để vi khuẩn xâm nhập.- Hai tai cố định ống trên cổ rộng và mềm mại nên tạo sự thoải mái cho bệnh nhân - Sử dụng được trong khi chụp MRI- Thân ống và hai ống thay có cửa sổ để bệnh nhân tập nói - Có thể lưu 29 ngày. - Số 5.0 (ID=5.0 mm, OD=8.6mm, đường kính bóng=16mm), Số 6.0 (ID=6.0 mm, OD=9.2mm, đường kính bóng=20mm), Số 7.0 (ID=7.0 mm, OD=10.6mm, đường kính bóng=23mm), số 8.0 (ID=8.0 mm, OD=11.7mm, đường kính bóng=26mm).- Bộ bao gồm: Ống mở khí quản, 2 cannula thay thế, đai đeo cổ, miếng chêm, nắp ống. - Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485/CE, tiệt trùng, được đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Đài Loan |
1.200.000 |
1200000 |
158 |
Ống NKQ cong mũi - trán |
|
1 |
|
Chất liệu PVC dùng trong y tế. Hình dạng cong theo chiều mũi-trán, có bóng, số 6.5;7,0 |
Anh |
42.000 |
42000 |
159 |
Ống nội khí quản cong miệng không lõi thép các số |
|
1 |
|
Chất liệu PVC vô trùng có đường cản quang và đánh dấu 2 vạch trên tube vòng lò xo chịu áp lực khả năng chống xoắn mềm theo thân nhiệt. Các số 5,5;6,5;7;7,5 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
34.440 |
34440 |
160 |
Ống nội khí quản cong miệng không lõi thép có bóng, không bóng các số |
|
1 |
|
Mã hóa theo màu sắc. Đầu ống tròn. Vật liệu nhựa mềm. Tiếp giáp giữa bóng và thân ống mềm |
Anh |
42.000 |
42000 |
161 |
Ống nội khí quản lõi thép các số |
|
1 |
|
Chất liệu PVC không có DEHP, có lò xo thép. Hiển thị đường mờ trên phim X quang. Các cỡ |
Trung Quốc |
180.000 |
180000 |
162 |
Ống nối NKQ - dây thở bằng Silicon dùng nhiều lần |
|
1 |
|
Các loại: Loại hở, loại kín Thiết kế chống rò khí. Đầu nối xoay được. Có nắp đậy bằng silicon. Cút nối tiêu chuẩn ISO |
Đài Loan |
700.000 |
700000 |
163 |
Sond hút NKQ các số |
|
1 |
|
Đảm bảo vô khuẩn. Không quá cứng hoặc mèm. Ống trơn láng, không sần sùi hoặc dập nứt. Đủ độ dài, có đủ 4 vạch chia chuẩn trên thân ống. Đầu dây được bo tròn, không có bavia, không quá mềm, hoặc quá cứng, không có sắc cạnh. Thân ống đục đủ 2 lỗ bầu dục theo tiêu chuẩn, rõ ràng, sắc nét. ĐK = 3mm đối diện 2 bên ống cách đầu bo là 2,5mm. Ngoài bao bì ghi rõ xuất xứ, hạn sử dụng |
Trung Quốc |
2.100 |
2100 |
164 |
Sonde tiểu |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa dùng trong y tế. Cỡ 16Fr |
Trung Quốc |
9.460 |
9460 |
165 |
Tay dao mổ điện dùng 1 lần |
|
1 |
|
Chiều dài 3m.Giắc cắm dẹt 3 chân tròn, 02 nút bấm tay dao |
Đài Loan |
50.000 |
50000 |
166 |
Túi đựng nước tiểu |
|
1 |
|
Dung tích 2000ml . Có van xả phía dưới. |
Trung Quốc |
4.170 |
4170 |
167 |
Túi ép dẹt tiệt trùng 10cm x 200 m |
|
1 |
|
Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas |
Việt Nam |
315.000 |
315000 |
168 |
Túi ép dẹt tiệt trùng 15cm x 200 m |
|
1 |
|
Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas |
Việt Nam |
456.000 |
456000 |
169 |
Túi ép dẹt tiệt trùng 20cm x 200 m |
|
1 |
|
Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas |
Việt Nam |
628.000 |
628000 |
170 |
Túi ép dẹt tiệt trùng 35cm x 200 m |
|
1 |
|
Túi ép tiệt trùng sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế bằng quá trình tiệt khuẩn hơi nước và Khí EO Gas |
Việt Nam |
1.080.000 |
1080000 |
171 |
Túi ép phồng tiệt trùng 15cm x 5cm x 100m |
|
1 |
|
Túi ép đóng gói dụng cụ để hấp tiệt khuẩn có 2 mặt : mắt giấy và mặt plastic (nylon ). |
Việt Nam |
456.000 |
456000 |
172 |
Túi ép phồng tiệt trùng 20cm x 5,5cm x100m |
|
1 |
|
Túi ép đóng gói dụng cụ để hấp tiệt khuẩn có 2 mặt : mắt giấy và mặt plastic (nylon ). |
Việt Nam |
598.000 |
598000 |
173 |
Túi ép phồng tiệt trùng 30cm x 8cm x100m |
|
1 |
|
Túi ép đóng gói dụng cụ để hấp tiệt khuẩn có 2 mặt : mắt giấy và mặt plastic ( nylon ). |
Việt Nam. |
882.000 |
882000 |
174 |
Túi hấp dụng cụ |
|
1 |
|
Kích thước 90 x 230mm |
Malaysia |
1.113 |
1113 |
175 |
Air Motor (dùng cho tay khoan tương ứng) |
|
1 |
|
Được làm bằng thép không rỉ, cấp nước ngoài. Tốc độ tối đa 25.000 vòng/phút |
Canada |
8.100.000 |
8100000 |
176 |
Bạc đạn dùng cho tay khoan nhanh 4 lỗ loại có đèn |
|
1 |
|
Tương thích với tay khoan nhanh DynaLED |
Nhật Bản |
4.600.000 |
4600000 |
177 |
Bạc đạn dùng cho tay khoan nhanh 4 lỗ loại không có đèn |
|
1 |
|
Tương thích với tay khoan nhanh PanaAir FX |
Nhật Bản |
2.600.000 |
2600000 |
178 |
Banh miệng nhựa các cỡ (dùng để chụp ảnh) |
|
1 |
|
Có thể hấp ở nhiệt độ 132 độ CChiều rộng 85 mmChiều dài 118 mm |
Hàn Quốc |
80.000 |
80000 |
179 |
Banh miệng nhựa các cỡ (dùng để gắn mắc cài) |
|
1 |
|
Có thể hấp ở nhiệt độ 132 độ CChiều dài 120 mmChiều rộng 53.5 mm |
Hàn Quốc |
80.000 |
80000 |
180 |
Bẩy chóp răng hình nhọn |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Hàn Quốc |
748.000 |
748000 |
181 |
Bẩy răng |
|
1 |
|
Tay cầm kim loạiĐầu là thép cao cấp, và dày |
Hàn Quốc |
500.000 |
500000 |
182 |
Bẩy tách chụp |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gi |
Hàn Quốc |
700.000 |
700000 |
183 |
Bình làm ẩm oxy + lưu lượng kế |
|
1 |
|
- Bình làm ẩm dung tích: 315ml - Lưu lượng kế: + Áp lực làm việc 5 bar + Thang đo 0-15 lít/ phút + Đầu cắm nhanh O2 chuẩn Đức |
Đài Loan |
6.330.000 |
6330000 |
184 |
Bộ bẩy chóp răng hình lưỡi lê |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Gồm 5 cây hình lưỡi lê: hai cây khuỷu và 3 cây thẳng |
Mỹ |
10.490.000 |
10490000 |
185 |
Bộ bẩy thân răng |
|
1 |
|
Đầu chất liệu thép không gỉ, tay cầm kim loại. Gồm 4 cây: hai cây khuỷu, hai cây thẳng. Hấp tiệt trùng được ở 135°C |
Hàn Quốc |
2.990.000 |
2990000 |
186 |
Bóc tách 2 đầu |
|
1 |
|
Best collectionThiết kế đầu 4.3 và 3.8Ngoài ra còn có các szie 6.7mm, 4.2mm, 7.2mm….. |
Hàn Quốc |
560.000 |
560000 |
187 |
Bóng đèn LED dùng cho tay khoan nhanh có đèn |
|
1 |
|
Tương thích với tay khoan nhanh DynaLED |
Nhật Bản |
1.800.000 |
1800000 |
188 |
Cán tuốc nơ vít 6 cạnh |
|
1 |
|
Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít với vít chỉnh nha |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
189 |
Cây ấn chất hàn |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ |
Pakistan |
18.000 |
18000 |
190 |
Cây ấn mắc cài dùng cho mắc cài Smart |
|
1 |
|
Vât liệu thép không gỉ. Dùng để ấn dây vào rãnh mắc cài Smart |
Mỹ |
4.800.000 |
4800000 |
191 |
Cọc truyền dịch đầu giường HS |
|
1 |
|
Chất liệu Inox SUS 304. Gồm 2 đoạn dài 85 và 80cm, nối với nhau bằng núm vặn điều chỉnh có ren hoặc thiết kế theo yêu cầu của bệnh viện |
Việt Nam |
236.250 |
236250 |
192 |
Đầu lấy cao răng siêu âm 30k dùng cho máy lấy cao cavintron |
|
1 |
|
Dùng cho máy lấy cao cavitron |
Mỹ |
2.100.000 |
2100000 |
193 |
Đầu lấy cao răng siêu âm 25K trên nướu dùng cho máy lấy cao Bobcad |
|
1 |
|
- Đầu lấy cao răng trên nướu tần số rung 25,000 Hz / 1 giây .-Đầu phun nước riêng. Thích hợp cho lấy cao răng ở mức độ trung bình - Diện tích tác dụng dạng elip. |
Mỹ |
1.513.200 |
1513200 |
194 |
Đầu lấy cao siêu âm dưới nướu 25K dùng cho máy lấy cao Bobcad |
|
1 |
|
Chế độ rung ở mức thấp. Dùng cho máy lấy cao răng Bobcat |
Mỹ |
1.900.000 |
1900000 |
195 |
Mũi cạo vôi răng |
|
1 |
|
Vật liệu được làm bằng thép không rỉ. Thích hợp với nhiều loại ghế máy răng |
Nhật Bản |
1.190.000 |
1190000 |
196 |
Dây nối dùng cho bơm tiêm điện |
|
1 |
|
Dùng cho bơm tiêm điện Terumo |
Trung Quốc |
4.995 |
4995 |
197 |
Cáp lưỡng cực |
|
1 |
|
Sử dụng nhiều lần- Có cả 2 chuẩn Âu và Mỹ- Chiều dài 3m |
Trung Quốc |
1.470.000 |
1470000 |
198 |
Dũa xương |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Mỹ |
2.040.000 |
2040000 |
199 |
Dụng cụ lèn nhiệt ống tủy |
|
1 |
|
Cây lèn dọc hai đàu, phần tay cầm silicon, đầu cắt gutta kèm đầu lèn dọc theo từng số |
Mỹ |
945.000 |
945000 |
200 |
Dụng cụ nạo túi lợi |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, cán cầm thiết diện tròn, hai đầu làm việc cong, nhọn ở đỉnh đầu. Đủ cỡ |
Mỹ |
1.625.000 |
1625000 |
201 |
Dụng cụ tháo chụp răng kiểu bấm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, thiết kế bộ phận điều chỉnh được lực nặng nhẹ, bao gồm 1 thân, 2 đầu. Đầu đơn để tháo mão vùng răng trước, đầu đôi để tháo mão vùng răng sau, 1 đầu ngắn và cong. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Hấp được ở nhiệt độ 135°C |
Đức |
7.200.000 |
7200000 |
202 |
Gắp bông |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Pakistan |
18.000 |
18000 |
203 |
Gắp khám |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ |
Pakistan |
16.900 |
16900 |
204 |
Hộp đựng dụng cụ 22x10x5cm |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ .Kích thước22 x 10 x 5 cm (±2cm) |
Việt Nam |
60.000 |
60000 |
205 |
Hộp đựng dụng cụ 40x20x11cm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ kích thước 40x20x11 cm (± 2cm) |
Việt Nam |
689.997 |
689997 |
206 |
Hộp đựng dung dịch sát khuẩn đường kính 80mm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ đường kính 80mm (± 5mm) |
Việt Nam |
24.948 |
24948 |
207 |
Hộp đụng gạc 24x16cm |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ |
Việt Nam |
245.000 |
245000 |
208 |
Hộp đựng toan áo 36x29cm |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ. Kích thước 36x29 cm (±2cm) |
Việt Nam |
580.000 |
580000 |
209 |
Hộp hấp bông gạc (các loại) |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ |
Việt Nam |
335.000 |
335000 |
210 |
Hộp y tế 20x8x5 cm |
|
1 |
|
Vật liêu thép không gỉ. Kích thước 20x8x5cm (±2cm) |
Việt Nam |
24.000 |
24000 |
211 |
Huyết áp kế đồng hồ + ống nghe |
|
1 |
|
Bộ sản phẩm bao gồm: Đồng hồ - Ống nghe - Bộ van+ bo huyết áp - Vòng bit. |
Nhật Bản |
465.000 |
465000 |
212 |
Kéo cắt chỉ cong, thẳng |
|
1 |
|
Dễ dàng sử dụng với đầu kéo và thân kéo congThép không gỉChiều dài 115mm |
Hàn Quốc |
744.000 |
744000 |
213 |
Kẹp lưỡng cực |
|
1 |
|
Sử dụng nhiều lần, có thể hấp tiệt trùng với nhiệt độ cao và áp suất cao.Tổng chiều dài: 200mm;Đầu tip: 2.0mm |
Trung Quốc |
2.700.000 |
2700000 |
214 |
Kẹp phẫu tích đầu thẳng |
|
1 |
|
Best collectionChiều dài 128mm |
Hàn Quốc |
610.000 |
610000 |
215 |
Khay quả đậu Inox 22x10cm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Kích thước 22cm x 10cm, sâu 2cm |
Việt Nam |
26.000 |
26000 |
216 |
Khung đê cao su |
|
1 |
|
Vật liệu nhựa. Hấp được ở 135oC |
Mỹ |
380.000 |
380000 |
217 |
Kìm đặt đam cho răng sau |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Dài165mm.Hấp được ở 135oC |
Mỹ |
3.020.000 |
3020000 |
218 |
Kìm mang kim |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Hấp được ở 135oC |
Đức |
4.230.000 |
4230000 |
219 |
Kìm nhổ răng các loại |
|
1 |
|
Thiết kế tay cầm Châu ÁTay cầm nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng |
Hàn Quốc |
1.200.000 |
1200000 |
220 |
Lưỡi cưa dọc dùng cho hệ thống máy Conmed |
|
1 |
|
- Vật liệu thép không gỉ, dùng cho hệ thống máy Conmed'- Kích thước: loại ngắn 22,5 x 0,4mmloại dài: 38x0,4mm |
Mỹ |
1.830.000 |
1830000 |
221 |
Lưỡi cưa lắc dùng cho hệ thống máy Conmed |
|
1 |
|
Lưỡi cưa lắc loại đầu cong 90 độ, kích thước:11,5 x 12 x 0,4mm ( rộng x dài x dày) |
Mỹ |
10.950.000 |
10950000 |
222 |
Lưỡi Cưa xương dùng cho hệ thống máy Stryker |
|
1 |
|
Lưỡi cưa tịnh tiến. Phù hợp với tay cưa của hãng Stryker. Độ dày: 0,38 mm. 8 răng cưa /1 cm |
Ireland |
3.120.000 |
3120000 |
223 |
Lưỡi cưa xương dùng cho máy IPC |
|
1 |
|
Dùng cho máy IPC |
Mỹ |
3.300.000 |
3300000 |
224 |
Bản cực trung tính cao su silicone dùng nhiều lần |
|
1 |
|
- Chất liệu: cao su Silicon- Kích thước: 240-150 mm |
Hàn Quốc |
3.960.000 |
3960000 |
225 |
Bản cực trung tính dùng 1 lần |
|
1 |
|
- Màng xốp: 202.5x105.8mm- Gel / Lá nhôm: 202.03x 82.4mm |
Đài Loan |
63.800 |
63800 |
226 |
Mask thanh quản các cỡ |
|
1 |
|
Được làm 100% bằng Silicon y tế chất lượng cao đối với mask Silicon, bằng nhựa y tế đối với Mask nhựa.• Vòng bít mềm dẻo được gắn kín không bị thấm Nitơ Ôxit, giảm thiểu tăng áp và giảm tối đa nguy cơ chấn thương. • Thích hợp sử dụng cho người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh |
Trung Quốc |
1.225.000 |
1225000 |
227 |
Mở miệng |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Pakistan |
265.000 |
265000 |
228 |
Mũi Lindermann dùng cho hệ thống khoan cưa xương Stryker |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Đường kính 2,2mm, chiều dài 24,3mm, tương thích với hệ thống máy Stryker |
Đức-Mỹ |
4.950.000 |
4950000 |
229 |
Nhiệt kế điện tử |
|
1 |
|
Màn hình led hiển thị nhiệt độ |
Đức |
21.000 |
21000 |
230 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
|
1 |
|
Đo không cần tiếp xúc với bề mặt da. Cho kết quả đo tức thì trong vòng 1 giây, độ chính xác lên tới +/- 0.2 độC |
Trung Quốc |
635.000 |
635000 |
231 |
Ống hút nước bọt |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa dẻo, có lõi thép để định hình |
Việt Nam |
57.000 |
57000 |
232 |
Sensor theo dõi SPO2 dùng cho máy Monitoring |
|
1 |
|
Dùng tương thích với máy theo dõi bệnh nhân Monitoring |
Trung Quốc |
2.450.000 |
2450000 |
233 |
Tay khoan nhanh (các loại) có đèn |
|
1 |
|
Tay khoan tự tạo ánh sáng LED, loại 4 lỗ. Hệ thống chuck bấm, phun nước 3 điểm. Vận tốc quay 410.000 vòng/phút, công suất 23W |
Canada |
14.000.000 |
14000000 |
234 |
Tay khoan nhanh (các loại) không có đèn |
|
1 |
|
Tay khoan nhanh kiểu bấm loại 4 lỗ. Vòng bi sứ, tự làm sạch đầu tay khoan, phun nước đơn, Vận tốc quay từ 350.000~450.000 vòng/phút. Lực cắt 20W, có van điều háo hơi, chuck bấm |
Nhật Bản |
4.800.000 |
4800000 |
235 |
Tay khoan nhanh nghiêng góc 45 độ |
|
1 |
|
Thân được làm bằng vật liệu titanium có công nghệ chống trầy xước. Góc nghiêng đầu tay khoan 45º, bi sứ, hệ thống làm sạch đầu tay khoan, phun sương đa điểm |
Nhật Bản |
20.556.000 |
20556000 |
236 |
Tay khoan phẫu thuật thẳng |
|
1 |
|
Tay khoan thẳng, vật liệu thép không gỉ. Tốc độ 40.000 vòng/phút |
Canada |
4.300.000 |
4300000 |
237 |
Thám trâm nha chu |
|
1 |
|
Chất liệu hợp kim siêu đàn hồi, chia khoảng theo WHO |
Mỹ |
730.000 |
730000 |
238 |
Thám trâm thường |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Pakistan |
17.900 |
17900 |
239 |
Cán tuốc nơ vít cho vít 2.0mm |
|
1 |
|
Cán tuốc nơ vít cho vít 2,0mm |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
240 |
Kìm cắt nẹp |
|
1 |
|
Dùng để cắt nẹp Mini có độ dày 1,0mm. Vật liệu thép không gỉ; ISO 13485: 2016 |
Hàn Quốc |
1.512.000 |
1512000 |
241 |
Kìm uốn nẹp dùng cho vít đường kính 2,4mm (trái, phải) |
|
1 |
|
Dùng để uốn nẹp tái tạo có độ dày 2,5mm |
Hàn Quốc |
1.890.000 |
1890000 |
242 |
Nẹp chữ L 4 lỗ quay trái , quay phải dùng với vít có đường kính 2,0mm |
|
1 |
|
Nẹp Mini chữ L 4 lỗ quay trái, quay phải, Chất liệu titanium ASTM F67, dùng vít có đkính 2,0mm; dày 1mm; 0,8mm, 0,6mm. rộng 4,5mm. Dùng lâu dài trong cơ thể |
Hàn Quốc |
580.000 |
580000 |
243 |
Nẹp mini lồi cầu 9 lỗ |
|
1 |
|
Nẹp dùng cho lồi cầu. Chất liệu titanium, dày 0.6mm, 9 lỗ, dùng với vít tự bắt đường kính 2.0mm |
Hàn Quốc |
1.450.000 |
1450000 |
244 |
Nẹp tái tạo 20 lỗ quay trái, quay phải dùng với vít có đường kính 2,4mm |
|
1 |
|
Chất liệu titanium ASTM F67, dày 2,5mm, dùng vít có đk 2,4mm.Khoảng cách các lỗ 9mm. Dùng lâu dài trong cơ thể |
Hàn Quốc |
2.800.000 |
2800000 |
245 |
Nẹp tái tạo đa chức năng 25 lỗ |
|
1 |
|
Nẹp tái tạo đa chức năng 25 lỗ, Chất liệu titanium ASTM F67, dùng vít có đkính 2,4mm, dày 2,5mm. Khoảng cách các lỗ 9mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
3.100.000 |
3100000 |
246 |
Nẹp tái tạo thẳng 21 lỗ dùng với vít có đường kính 2,4mm |
|
1 |
|
Nẹp tái tạo đa chức năng 21 lỗ,Chất liệu titanium ASTM F67, dùng vít có đkính 2,4mm, dày 2,5mm. Khoảng cách các lỗ 9mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
2.690.000 |
2690000 |
247 |
Nẹp tạo hình cằm 10mm |
|
1 |
|
Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 10mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
620.000 |
620000 |
248 |
Nẹp tạo hình cằm 2mm |
|
1 |
|
Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 2mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
620.000 |
620000 |
249 |
Nẹp tạo hình cằm 4mm |
|
1 |
|
Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 4mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
620.000 |
620000 |
250 |
Nẹp tạo hình cằm 6mm |
|
1 |
|
Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 6mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
620.000 |
620000 |
251 |
Nẹp tạo hình cằm 8mm |
|
1 |
|
Chất liệu Titanium, dùng tạo hình cằm, 4 lỗ dài 8mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
620.000 |
620000 |
252 |
Nẹp thẳng 18 lỗ dùng với vít có đường kính 2,0mm |
|
1 |
|
Chất liệu titanium ASTM F67. Dài 97,7mm; rộng 4,5mm; dày 0.8mm. Dùng với vít có đkính 2,0mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
920.000 |
920000 |
253 |
Nẹp thẳng 20 lỗ dùng với vít có đường kính 2,0mm |
|
1 |
|
Chất liệu titanium ASTM F67, dày 1mm, dùng với vít có đk 2,0mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
940.000 |
940000 |
254 |
Nẹp thẳng 4 lỗ dùng với vít có đường kính 2,4mm |
|
1 |
|
Chất liệu titanium ASTM F67 , 4 lỗ ép, dày 1,3mm; rộng 4,5mm, dùng vít có đường kính 2,4mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
890.000 |
890000 |
255 |
Nẹp thẳng 6 lỗ dùng với vít có đường kính 2,4mm |
|
1 |
|
Chất liệu titanium ASTM F67, 6 lỗ ép, dày 1,3mm; rộng 4,5mm, dùng vít có đkính 2,4mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
890.000 |
890000 |
256 |
Thân tuốc nơ vít |
|
1 |
|
Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Micro, Mini, Maxi. Vật liệu thép không gỉ. |
Hàn Quốc |
420.000 |
420000 |
257 |
Thân tuốc nơ vít cố định hàm |
|
1 |
|
Dùng để bắt vít có đường kính 2.0mm. |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
258 |
Thân tuốc nơ vít dùng cho vít có đường kính 1,2mm |
|
1 |
|
Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Micro. |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
259 |
Thân tuốc nơ vít dùng cho vít có đường kính 2,0mm |
|
1 |
|
Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Mini. |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
260 |
Thân tuốc nơ vít dùng cho vít có đường kính 2,4mm |
|
1 |
|
Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Maxi. |
Hàn Quốc |
283.500 |
283500 |
261 |
Vít cố định hàm 8; 10; 12mm |
|
1 |
|
Vít cố định hàm, Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2,0mm; đường kính lõi ren 1,3mm, khoảng cách bước ren 0,85mm, dài 8-12mm, tự khoan, tự bắt. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
450.000 |
450000 |
262 |
Vít mỏ neo |
|
1 |
|
Dùng trong chỉnh nha, Chất liệu titanium ASTM F136, đầu tròn, vuông, có lỗ, có rãnh xuyên dây, vít có đường kính thân 1,6mm, đường kính ren 1,06mm, khoảng cách bước ren 0,75mm, dài 6,8,10, 12mm tự bắt. |
Hàn Quốc |
205.000 |
205000 |
263 |
Vít xương đường kính 1,2mm |
|
1 |
|
Vít hàm mặt, Chất liêu titanium ASTM F136, đkính thân 1,2mm, dài 6mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
149.000 |
149000 |
264 |
Vít xương đường kính 2,4mm |
|
1 |
|
Vít hàm mặt, Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2.4mm, đường kính lõi ren 1,6mm; khoảng cách bước ren 1,2mm dài 12mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
133.000 |
133000 |
265 |
Vít xương đường kính 2mm dài 14; 16; 18mm |
|
1 |
|
Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2.0mm, đường kính ren 1,2mm; khoảng cách bước ren 1,0mm dài 14, 16, 18mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
145.500 |
145500 |
266 |
Vít xương đường kính 2mm dài 6; 8; 10; 12mm |
|
1 |
|
Chất liêu titanium ASTM F136, đường kính thân 2.0mm, đường kính lõi ren 1,2mm; khoảng cách bước ren 1,0mm dài 6, 8, 10, 12mm. Dùng lâu dài trong cơ thể. |
Hàn Quốc |
126.000 |
126000 |
267 |
Vít xương tự bắt, tự khoan đường kính 2,0mm dài 6; 8 mm |
|
1 |
|
Chất liêu titanium, đường kính thân 2.0mm, khoảng cách bước ren 0.85mm dài 6mm, 8mm, tự khoan tự bắt. |
Hàn Quốc |
150.000 |
150000 |
268 |
Acid xoi mòn men răng 37% |
|
1 |
|
Axit photphoric 37% dạng gel |
Braxin |
130.000 |
130000 |
269 |
Acid xoi mòn men răng 37% |
|
1 |
|
Axit photphoric 37% dạng gel |
Liechtenstein |
104.000 |
104000 |
270 |
Axit xói mòn sứ 9% |
|
1 |
|
Thành phần: Acid Hydrofluoric 9% |
Mỹ |
462.000 |
462000 |
271 |
Bộ đánh bóng composite bằng silicon gồm 40 mũi đánh bóng, 2 tuýp bột nhão, 25 nụ cao su và 1 cán thép |
|
1 |
|
Đĩa + nụ + đài đánh bóng bằng silicon có hạt resinKhông có cán bằng kim loại giúp tránh bị trầy bề mặt composite |
Mỹ |
2.482.800 |
2482800 |
272 |
Bộ đánh bóng dạng đĩa 4 độ mịn |
|
1 |
|
4 mức độ thô, trung bình, mịn, siêu mịn, mềm dẻo với hạt mài mòn aluminum oxide |
Mỹ |
225.000 |
225000 |
273 |
Bộ kít đặt đê cao su |
|
1 |
|
Gồm 1 cây bấm + 1 cây kẹp + 2 khung + 9 kẹp + 1 hộp dam 6x6 |
Mỹ |
12.200.000 |
12200000 |
274 |
Bột đánh bóng dạng cốc |
|
1 |
|
Dạng bột nhão |
Mỹ |
2.750 |
2750 |
275 |
Cán gương có thước đo |
|
1 |
|
Chất liệu thép không gỉ, dùng cho gương mặt trước. Hấp được ở 135°C |
Pakistan |
56.700 |
56700 |
276 |
Cán gương dùng trong nha khoa |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Pakistan |
12.500 |
12500 |
277 |
Canxi hydroxyd |
|
1 |
|
Chất Ca(OH)2 (dạng bột nhão). pH 12,5. |
Mỹ |
316.000 |
316000 |
278 |
Canxium hydroxide dạng bột |
|
1 |
|
Canxium hydroxide dạng bột. Đạt tiêu chuẩn EN ISO 13483 hoặc tương đương |
Ấn Độ |
150.000 |
150000 |
279 |
Cây lèn ống tủy các loại A, B, C, D |
|
1 |
|
Cây lèn ngang. Chiều dài 21mm hoặc 25mm. Cán kim loại, đàn hồi và chịu lực. |
Việt Nam |
220.000 |
220000 |
280 |
Cement gắn tạm không chứa Eugenol |
|
1 |
|
Hộp 01 ống base paste 36 gram + 1 ống catalyst paste 13 gram. Không chứa Eugnol |
Đức |
640.000 |
640000 |
281 |
Châm gai |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Việt Nam |
54.000 |
54000 |
282 |
Chất cầm máu dùng trong nha khoa |
|
1 |
|
Thành phần: 20% Sulfat sắt |
Mỹ |
185.000 |
185000 |
283 |
Chất che tủy quang trùng hợp |
|
1 |
|
Thành phần chính: hydroxide canxi cản quang, có độ cứng cao và nhựa tương hợp sinh học, có 2 màu: màu ngà và màu trắng đục |
Mỹ |
480.000 |
480000 |
284 |
Chất diệt tủy răng |
|
1 |
|
Thành phần: Arsenic Anhydride, lidocain, epinephrine |
Nga |
595.000 |
595000 |
285 |
Chất hàn ngược ống tủy thành phần Canxi và Silica |
|
1 |
|
Dạng bột, dung dịch chất lỏng đi kèm. Thành phần: gồm: Canxi và Silica |
Mỹ |
4.950.000 |
4950000 |
286 |
Chất hàn ngược ống tủy thành phần Mineral trioxide aggregate |
|
1 |
|
Thành phần: mineral trioxide aggregateDùng trong trường hợp: Che tủy, kích thích đóng chóp cho răng có lỗ chóp mở rộng, thủng sàn hoặc thủng chân răng, nội tiêu, trám bít ống tủyTương hợp sinh học cao |
Mỹ |
13.179.600 |
13179600 |
287 |
Chất hàn tạm |
|
1 |
|
Màu trắng hoặc hồng |
Nhật Bản |
270.000 |
270000 |
288 |
Chất lấy dấu alginate có chỉ thị màu |
|
1 |
|
Màu thay đổi theo giai đoạn lấy dấu |
Ý |
220.000 |
220000 |
289 |
Chất lấy dấu alginate đông nhanh |
|
1 |
|
Thời gian làm việc 90'' |
Nhật Bản |
210.000 |
210000 |
290 |
Chất lót nền sứ |
|
1 |
|
Thành phần silane |
Mỹ |
462.000 |
462000 |
291 |
Chỉ co lợi các số |
|
1 |
|
Chỉ co lợi được làm theo cấu trúc vòng xoắn, không bị bật ra, cố định được vị trí muốn đặt chỉ, cỡ 000 |
Mỹ |
485.000 |
485000 |
292 |
Chỉ tơ nha khoa |
|
1 |
|
Nguyên liệu: nylon, pebax, microcrystalline wax, hương bạc hà |
Isarel |
63.000 |
63000 |
293 |
Chổi đánh bóng răng |
|
1 |
|
Cán dài 2,35mm hoặc 3mm, đầu bằng cước nhiều kích cỡ. |
Trung Quốc |
2.950 |
2950 |
294 |
Chốt bộ ( mũi + chốt) |
|
1 |
|
Mũi tạo chốt: Vật liệu thép không gỉ. Chốt: Sợi carbon với độ cản quang rất cao |
Mỹ |
4.900.000 |
4900000 |
295 |
Chốt sợi |
|
1 |
|
Chốt sợi thạch anh, size 0,1,2,3 ( trắng, vàng, đỏ, xanh). Kích thước: 1.1 mm, 1.3mm, 1.6mm, 1.9mm |
Pháp |
173.000 |
173000 |
296 |
Composite gắn chốt sợi quang học |
|
1 |
|
Ống clicker 11g/ống, xi măng màu A2/ TR và giấy trộn. RelyX U200 có chứa acrylate hai chức năng. Tỷ lệ trộn, theo thể tích, là 1 phần nền : 1 phần xúc tác. Xi măng lưỡng trùng hợp, tự dán, nền nhựa, ít gây nhạy cảm và kháng nhiễm màu tốt |
Đức |
1.927.000 |
1927000 |
297 |
Composite QTH đặc dạng tuýp hạt độn barium các màu |
|
1 |
|
Composite Z350 quang trùng hợp, hạt độn nano, silica 20nm, ziconira 4-11nm. Màu A1, A2, A3, A3.5 |
Mỹ |
714.000 |
714000 |
298 |
Composite QTH đặc dạng viên nhộng các màu |
|
1 |
|
Hạt độn hybrid nano, 20 viên nhộng/gói (0.2g/nhộng). Màu A1,A2,A3, A3.5. Hạt độn hybrid nano, hạt độn kích thước trung bình 0,6 micromet |
Mỹ |
28.000 |
28000 |
299 |
Composite QTH lỏng dạng tuýp, gồm 12 màu |
|
1 |
|
Teric N-Flow là composite lỏng quang trùng hợp, sử dụng trám lót, trám bít hố rãnh, trám xoang nhỏ và thành bên các xoang II, xoang V. Dùng kết hợp với Teric N-Ceram.- Độ chảy lỏng tuyệt vời.- Độ cản quang cao.- Trùng hợp trong vòng 10 giây.Màu sắc: 12 màuA1, A2, A3, A3.5, A3.5 Dentin, A4, B2, B2 Dentine, T, Bleach I, Bleach M, Bleach L |
Liechtenstein |
300.000 |
300000 |
300 |
Composite QTH lỏng dạng tuýp, gồm 7 màu |
|
1 |
|
2 tuýp/gói. 2g/tuýp. màu A2,A3,A3.5. hạt độn nano, tỷ lệ hạt độn 65%, silica 20nm, ziconira 4-11nm |
Mỹ |
300.000 |
300000 |
301 |
Composite QTH lỏng dạng viên nhộng các màu |
|
1 |
|
Hạt độn nano |
Liechtenstein |
39.000 |
39000 |
302 |
Côn giấy |
|
1 |
|
Được làm từ giấy có độ thấm cao |
Hàn Quốc |
59.000 |
59000 |
303 |
Côn phụ trám bít ống tủy 2-3% |
|
1 |
|
Cone phụ được chuẩn hóaCó các kích cỡ A, B, C, DChiều dài 24mm |
China |
357.601 |
357601 |
304 |
Cortisomol |
|
1 |
|
Xi măng hàn ống tủy cortisomol 25g |
Pháp |
863.000 |
863000 |
305 |
CPC |
|
1 |
|
Thành phần Camphorated Parachlophenol |
Ấn Độ |
206.000 |
206000 |
306 |
Cục cắn cao su |
|
1 |
|
Chất liệu cao su đặc |
Mỹ |
345.000 |
345000 |
307 |
Đầu kim bơm rửa ống tủy side pret tip |
|
1 |
|
Vật kiệu thép không gỉ |
Mỹ |
2.700.000 |
2700000 |
308 |
Đầu kim bơm rửa ống tủy slot end tip |
|
1 |
|
Vật kiệu thép không gỉ |
Mỹ |
1.128.000 |
1128000 |
309 |
Dầu tra tay khoan |
|
1 |
|
Bôi trơn dụng cụ quay, tay khoan nha khoa dưới dạng xịt |
Đài Loan |
336.000 |
336000 |
310 |
Đê cao su cỡ 6x6 inch |
|
1 |
|
Cỡ 152x152mm tạm theo của thầu BS |
Malaysia |
570.000 |
570000 |
311 |
Dung dịch khử khuẩn dấu |
|
1 |
|
Khử khuẩn và làm sạch mẫu dấu, răng giả, hàm nhựa mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của mẫu hàm.Thời gian tác dụng: 5 – 10 phút |
Đức |
1.355.000 |
1355000 |
312 |
Dung dịch làm mềm gutta |
|
1 |
|
Thành phần Eucalyptus Oil |
Ấn Độ |
195.000 |
195000 |
313 |
Dung dịch làm sạch ống tủy EDTA |
|
1 |
|
Dung dịch EDTA 17% |
Mỹ |
1.856.000 |
1856000 |
314 |
Dung dịch làm sạch ống tủy NaOCl |
|
1 |
|
Dung dịch NaOCl 3% |
Mỹ |
820.000 |
820000 |
315 |
Eugenol |
|
1 |
|
Eugenol 30ml |
Ấn Độ |
88.000 |
88000 |
316 |
Formocresol |
|
1 |
|
Thành phần Formocresol 15ml |
Ấn Độ |
278.000 |
278000 |
317 |
Gel chống ê buốt, tuýp 1,2ml |
|
1 |
|
Thành phần chứa 3% Kali nitrat dạng keo phóng thích Fluor kéo dài |
Mỹ |
140.000 |
140000 |
318 |
Giấy thử cắn đỏ |
|
1 |
|
Giấy thử cắn mỏng 40µm, dài 120mm, |
Đức |
249.000 |
249000 |
319 |
Glasionomer gắn cầu chụp, mão chịu lực cao |
|
1 |
|
Thành phần: Glassionomer. Hộp gồm 45g bột + 1 lọ nước 25ml(30g). |
Nhật Bản |
1.395.000 |
1395000 |
320 |
Glasionomer gắn phục hình tăng cường nhựa |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn Bột/ Nước(g/g): 2g bột/1g nước. Thời gian trộn: 20 giây. Thời gian làm việc: 2 phút 10 giây. Thời gian đông cứng: 2 phút 30 giây, |
Nhật Bản |
1.850.000 |
1850000 |
321 |
Glass ionomer HTH I |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn: 1,4g bột/1g nước. Thời gian trộn: 20 giây. Thời gian làm việc (phút giây): 2 phút 30 giây. Thời gian đông cứng (phút giây): 2 phút 50 giây. Màu sáng vàng |
Nhật Bản |
1.395.000 |
1395000 |
322 |
Glass ionomer HTH II |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn: 2,7g bột/1g nước. Thời gian trộn: 25 – 30 giây. Thời gian làm việc: 2 phút 00 giây. Thời gian đông cứng: 2 phút 20 giây. Nhiệt độ bảo quản: 4 – 25°C. Màu vàng, vàng nhạt, xám |
Nhật Bản |
1.280.000 |
1280000 |
323 |
Glass ionomer QTH II; |
|
1 |
|
Khối lượng đóng gói: bột / nước: (5g /3g) |
Nhật Bản |
645.000 |
645000 |
324 |
Glass ionomer VII |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn: 0,3g bột/0,15g nước. Thời gian trộn: 30 giây. Thời gian làm việc (phút giây): 1 phút 40 giây. Thời gian đông cứng (phút giây): 2 phút 30 giây. Các màu: Hồng , Trắng |
Nhật Bản |
1.350.000 |
1350000 |
325 |
Glass ionomer HTH IX |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn: 3,6g bột/1g nước. Thời gian trộn:25 - 30 giây. Thời gian làm việc: 2 phút 00 giây. Thời gian đông cứng: 2 phút 20 giây, . Các màu: A2, A3, A3,5 |
Nhật Bản |
1.190.000 |
1190000 |
326 |
Glass ionomer II dạng nhộng |
|
1 |
|
Khối lượng đóng gói bột / nước: (0,30g /0,11g)/nhộng . Tỷ lệ trộn bột/ nước: 0,3g/0,11g. Thời gian trộn: 10 giây. Thời gian làm việc: 2'. Thời gian đông cứng: 2'20 |
Nhật Bản |
2.580.000 |
2580000 |
327 |
Glass ionomer IX dạng nhộng |
|
1 |
|
Xi măng thủy tinh dùng trong trám phục hồi. Thời gian làm việc 2'. Thời gian đông cứng: 2'20 |
Nhật Bản |
2.250.000 |
2250000 |
328 |
Glass ionomer Plus dạng nhộng |
|
1 |
|
Xi măng thủy tinh gia cố thêm hạt nhựa. Mỗi nhộng gồm 0,36g bột và 0,18g nước |
Nhật Bản |
2.385.000 |
2385000 |
329 |
Glyde làm sạch mô vô cơ, bôi trơn trong khi tạo hình ống tủy |
|
1 |
|
15% EDTA giúp hòa tan mô cứng10% carbamide peroxide khi kết hợp với dung dịch bơm rửa NaOCl để sinh oxygen, hòa tan mô mềm |
Mỹ |
422.000 |
422000 |
330 |
Gutta percha 6-8% |
|
1 |
|
Côn chính cho trâm tạo hình ống tủy Wave one gold: chiều dài côn 29mm. Độ thuôn biển đổi theo độ thuôn của trâm WaveOne Gold, khít sát.Cây côn chỉ thị màu Vàng, Đỏ, Xanh lá, Trắng theo màu kích thước cây trâm WaveOne Gold. |
Mỹ |
547.200 |
547200 |
331 |
Gutta percha point |
|
1 |
|
Làm từ nhựa cây Gutta, độ thuôn khác nhau |
Hàn Quốc |
99.000 |
99000 |
332 |
Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha |
|
1 |
|
Côn chính dùng cho traamcho trâm tạo hình ống tủy Protaper universal |
Mỹ |
430.000 |
430000 |
333 |
Gutta protaper dùng cho trâm xoay nội nha công nghệ gold |
|
1 |
|
Côn chính cho trâm tạo hình ống tủy Protaper goldĐộ thuôn thay đổi phù hợp với trâm Protaper gold , size tương ứng với size của Protaper goldHiển thị màu vàng, đỏ, xanh, đen, cam tương ứng F1, F2, F3, F4, F5 |
Mỹ |
547.200 |
547200 |
334 |
Gutta protaper next |
|
1 |
|
Côn chính cho trâm tạo hình ống tủy Protaper next, độ thuôn thay đổi phù hợp với độ thuôn trâm Protaper Next. Màu sắc hiển thị đỏ, xanh, đen, vàng tương ứng với size X2, X3, X4, X5 của cây trâm |
Mỹ |
595.200 |
595200 |
335 |
Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 15% |
|
1 |
|
Thành phần:Carbamide Peroxide Potassium Nitrate. Fluoride. Nồng độ 15% |
Mỹ |
185.000 |
185000 |
336 |
Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 20% |
|
1 |
|
Thành phần:Carbamide Peroxide Potassium Nitrate. Fluoride. Nồng độ 20% |
Mỹ |
198.000 |
198000 |
337 |
Hóa chất tẩy trắng răng tại chỗ 35% |
|
1 |
|
Thành phần:Carbamide Peroxide Potassium Nitrate. Fluoride. Nồng độ 35% |
Mỹ |
253.000 |
253000 |
338 |
Keo dán composite |
|
1 |
|
Keo dán composite quang trùng họp, hạt độn nano, dung môi ethanol. Dán được cà bề mặt khô và ướt. |
Liechtenstein |
633.000 |
633000 |
339 |
Keo dán composite |
|
1 |
|
Keo dán trám răng theo phương pháp Etching + Bonding. |
Đức |
633.600 |
633600 |
340 |
Keo dán đa năng |
|
1 |
|
Bond 3 trong 1, bond single bond universal thế hệ 8. Lọ/ 5ml. Thành phần: MDP liên kết tốt với Zirconia, Vitrebond copolyme, silane, pH 2,7 |
Đức |
1.035.000 |
1035000 |
341 |
Keo dán nano 2 bước |
|
1 |
|
Loại trùng hợp :Quang trùng hợp Lọ 6g, bond và primer, thế hệ thứ 5, thành phần: dimethylacrylate resin, HEMA, Vitrebond copolyme, ethanol, pH 4.7 |
Mỹ |
820.000 |
820000 |
342 |
Keo gắn mắc cài quang trùng hợp |
|
1 |
|
Keo dán mắc cài quang trùng hợp.2 tuýp keo, 4g/tuýp + 1 lọ primer 6ml.transbond XT. |
Mỹ |
2.304.000 |
2304000 |
343 |
Mặt gương khám |
|
1 |
|
Đầu nối với cán gương bằng thép không gỉ. Mặt gương tròn |
Pakistan |
6.500 |
6500 |
344 |
Mũi cắt xương |
|
1 |
|
Mũi cắt xương có dạng răng cưa. Chiều dài mũi cắt 9mm, đường kính đỉnh: 016 theo tiêu chuẩn ISO. Chiều dài tay nhanh , chậm: 26mm; chiều dài tay thẳng: 44,5mm |
Đức |
168.000 |
168000 |
345 |
Mũi đánh bóng composit |
|
1 |
|
Chất liệu bằng Silicone, đầu tạo hình đĩa, ly, ngọn lửa |
Mỹ |
39.000 |
39000 |
346 |
Mũi khoan chậm hàm trên, hàm dưới (tròn, trụ) |
|
1 |
|
Mũi khoan bằng sắt carbide |
Việt Nam |
42.000 |
42000 |
347 |
Mũi khoan kim cương các loại |
|
1 |
|
Vật liệu chính:Kim loại cơ bản :Thép không gỉ (bao gồm niken và crôm)Mũi khoan: Tinh thể kim cương gắn với kim loại cơ bản ( bao gồm niken và crôm|)Chuôi: Thép không gỉ (bao gồm niken và crôm) |
Việt Nam |
21.000 |
21000 |
348 |
Mũi khoan mài răng các loại |
|
1 |
|
Mũi khoan phủ bụi kim cương, các hình dạng, kích cỡ. Đạt tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương |
Việt Nam |
27.500 |
27500 |
349 |
Mũi khoan mở tủy tránh thủng sàn |
|
1 |
|
Mũi khoan mở tủy tránh thủng sàn. Rãnh cắt mặt bên, không gây rung lắc do 6 rãnh cắt đối xứng. Đầu chóp hình bán cầu, không có tác dụng cắt. |
Mỹ |
868.000 |
868000 |
350 |
Mũi khoan răng Endo Access |
|
1 |
|
Mũi kim cương mở tủy với đầu không cắt tránh thủng sàn |
Đức |
96.000 |
96000 |
351 |
Mũi siêu âm nội nha |
|
1 |
|
Các số 1,2,3,4,5 được quy định bằng vạch ở thân mũi |
Việt Nam |
240.000 |
240000 |
352 |
Nong dũa dẻo NiTi các số |
|
1 |
|
Trâm nong dẻo chất liệu Nickel Titanium với độ thuôn biến đổi, dùng trong điều trị ống tủy cong và khó. |
Thụy Sỹ |
471.600 |
471600 |
353 |
Nong dũa ống tủy bằng thép không gỉ các số |
|
1 |
|
Độ thuôn 2%, vật liệu thép không gỉ |
Việt Nam |
77.000 |
77000 |
354 |
Ống hút phẫu thuật bằng kim loại |
|
1 |
|
Chất liệu hợp kim Titan, nghiêng góc 30 độ, đường kính trong l,5mm |
Hàn Quốc |
403.000 |
403000 |
355 |
Sáp lá |
|
1 |
|
Sáp dạng lá. Trọng lượng 250g/ 1 hộp |
Trung Quốc |
48.000 |
48000 |
356 |
Silicon lấy dấu dạng đặc |
|
1 |
|
Cao su lấy dấu polyvinylsiloxaneKhả năng lấy dấu rõ ở cả những vùng ướt do dịch nướu, máu, nước bọtĐộ biến dạng sau 24h nhỏ hơn 0.4% |
Đức |
2.272.800 |
2272800 |
357 |
Silicone lấy dấu dạng đặc |
|
1 |
|
Thay đối thể tích sau 24h dưới 0,5% |
Italy |
1.275.000 |
1275000 |
358 |
Silicon lấy dấu nhẹ, thay đổi thể tích sau 24h dưới 0,5% |
|
1 |
|
Thời gian trộn: 30 giây, thời gian làm việc trong miệng 1p30giây; thay đổi kích thước sau 24h ≤ 0,5%. Màu xanh đậm |
Italy |
533.000 |
533000 |
359 |
Silicone lấy dấu dạng lỏng thành phần polyvinylsiloxane |
|
1 |
|
Thành phần: poly vinyl siloxane ( PVS). Hộp/ 4 cartridge x 50ml |
Mỹ |
823.000 |
823000 |
360 |
Super snap kit |
|
1 |
|
Đĩa 4 màu theo độ mịn khác nhau (đen, tím , xanh, đỏ) đường kính 12mm và 8mm (100 đĩa tiêu chuẩn, 80 đĩa mini, 40 polystrips). Mũi đánh bóng composite, 4 trục lắp kim loại. |
Nhật Bản |
800.000 |
800000 |
361 |
Tăm bông nha khoa |
|
1 |
|
Cán bằng nhựa, đầu phủ sợi bông thấm dịch tốt |
Trung Quốc |
60.000 |
60000 |
362 |
Thạch cao đá |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn 100g bột/31ml nước. Độ giãn nở 0,25%; Độ bền nén ≥ 30N/mm2 |
Thái Lan |
41.000 |
41000 |
363 |
Thạch cao siêu cứng |
|
1 |
|
Tỷ lệ trộn 100g bột/23ml nước, Độ giãn nở 0,25%, Độ bền nén ≥ 49 MPa |
Nhật Bản |
285.000 |
285000 |
364 |
Thước đo nội nha |
|
1 |
|
Đo kích thước dụng cụ nội nha và côn |
Mỹ |
510.000 |
510000 |
365 |
Trâm máy niti tạo đường trượt độ thuôn 2% |
|
1 |
|
Có 3 kích thước: 13/16/19 và 2 chiều dài: 21mm và 25mm.Làm bằng hợp kim NiTiĐộ thuôn 2% |
Thụy Sỹ |
1.087.200 |
1087200 |
366 |
Trâm protaper next |
|
1 |
|
Hợp kim NiTi bằng công nghệ M-wire . Chuyển động xoay liên tục. Độ thuôn biến đổi 6%. Thiết diện hình chữ nhật lệch tâm |
Mỹ |
1.295.000 |
1295000 |
367 |
Trâm xoay máy dùng 1 lần |
|
1 |
|
Công nghệ Gold cho hợp kim NiTi . Chuyển động xoay qua lại theo nguyên tắc lực cân bằng. Độ thuôn biến đổi 6%, thiết diện hình bình hành đồng tâm. Dùng 1 lần |
Mỹ |
1.410.000 |
1410000 |
368 |
Trâm xoay nội nha dùng máy công nghệ nhiệt gold |
|
1 |
|
-Làm bằng hợp kim NiTi, đầu cán dài 11mm-Quay liên tục-Công nghệ nhiệt Gold mềm dẻo giúp trâm dễ dàng đi vào các ống tủy cong-Đã tiệt trùng-Hệ thống file: SX,S1,S2,F1,F2, F3, F4,F5-Độ thuôn biến đổi , thiết diện cắt hình tam giác |
Thụy Sỹ |
1.383.600 |
1383600 |
369 |
Trâm xoay nội nha dùng tay |
|
1 |
|
- Làm bằng hợp kim NiTi - Độ thuôn biến đổi, thiết diện cắt ngang hình tam giác, tay cầm bằng silicone-Hệ thống file: SX,S1,S2,F1,F2, F3, F4,F5 |
Thụy Sỹ |
1.218.000 |
1218000 |
370 |
Trâm xoay nội nha xử lí nhiệt |
|
1 |
|
Chất liệu NiTi xử lý nhiệt, có thể sử dụng với tốc độ cao 1,000 vòng/ phút, đầu trâm được thiết kề tròn. Độ thuôn 4% và 6% |
Thụy Sĩ |
2.374.000 |
2374000 |
371 |
Vật liệu làm răng tạm |
|
1 |
|
Protem 4, 67g/tuyp. Khả năng kháng gãy vượt trội, không cần đánh bóng, có tính huỳnh quang, màu A1,2,3 |
Đức |
2.330.000 |
2330000 |
372 |
Vật liệu tái tạo thân răng SDR |
|
1 |
|
Composite có độ chảy tối ưu. Có thể dùng cho trám lót và trám khối ở xoang I/II. Trùng hợp tốt với độ dày vật liệu lên tới 4mm. Dán dính tốt vào ngà răng ở cả những xoang trám có chỉ số C-factor cao. |
Mỹ |
3.559.200 |
3559200 |
373 |
Véc ni bảo vệ men răng |
|
1 |
|
0.5 ml/túi. Varnish flour NAF 5%, công thức TCP độc quyền, độ chảy tốt, phóng thích ion flour 24h, không cần thổi khô trước khi bôi. |
Mỹ |
51.500 |
51500 |
374 |
Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa |
|
1 |
|
Xi măng trám bít ống tủy gốc epoxy resin, cản quang, không chứa bạc, không gây nhiễm màu răng.Thời gian trùng hợp hoàn toàn 9-15 tiếng |
Đức |
814.800 |
814800 |
375 |
Xi măng trám bít ống tủy gốc nhựa trùng hợp nhanh |
|
1 |
|
Xi măng trám bít ống tủy gốc epoxy resinKhông phóng thích formaldehydeTương hợp sinh học và không gây kích thích vùng chópCản quang, không có bạc, không đổi màu răngThời gian trùng hợp hoàn toàn sau 8 tiếng |
Đức |
1.381.200 |
1381200 |
376 |
Band forsus |
|
1 |
|
Band cung 1, cung 2, dùng với khí cụ chỉnh nha forsus |
Mỹ |
140.000 |
140000 |
377 |
Band răng 6; 7 |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Band răng 6; 7 cung 1,2,3,4. size 30, 30+..... đến 42+ |
Mỹ |
128.000 |
128000 |
378 |
Band trơn răng 4; 6 |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Thiết kế giải phẫu, nhiều cỡ |
Nhật Bản |
92.000 |
92000 |
379 |
Bộ kìm chỉnh máng trong |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Chiều dài 135mm. Gồm kìm tạo khấc ngang, tạo khấc dọc, tạo khấc hình giọt nước, bấm lỗ. |
Mỹ |
20.150.000 |
20150000 |
380 |
Cây mở nắp mắc cài |
|
1 |
|
Chất liệu thép không gỉ, dùng cho ■ mắc cài damon |
Mexico/China |
2.200.000 |
2200000 |
381 |
Cây vặn Micro Implant cán dài |
|
1 |
|
Chất liệu hợp kim không gỉ, đầu có vị trí kết nối với các đầu vặn Micro Implant. |
Hàn Quốc |
3.020.000 |
3020000 |
382 |
Chun chuỗi dài 2,3m |
|
1 |
|
Vật liệu cao su đàn hồi cho lực nhẹ liên tục trong 5 tuần. Ít lực căng và độ co giãn ít. Bền màu không có mủ cao su. Không mùi. Cuộn dài 2,3m |
Mỹ/Nhật Bản |
795.000 |
795000 |
383 |
Chun chuỗi mau, thưa, dài 457cm |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa Latex, chiều dài 457cm/cuộn, khoảng cách từ trung tâm đến trung tâm là 3,6 mm và 2,8 mm, độ đàn hồi 4 tuần |
Mỹ |
570.000 |
570000 |
384 |
Chun liên hàm size 3/16 |
|
1 |
|
Làm từ cao su tự nhiên latex, bao ngoài là tinh bột ngô. Kích thước 3/16; 1/4. lực 3.5/4.0/6.0 Oz. |
Mỹ |
20.000 |
20000 |
385 |
Chun liên hàm size 3/8 |
|
1 |
|
Kích cỡ 3/8 |
Mỹ/Mexico |
65.000 |
65000 |
386 |
Chun tách khe |
|
1 |
|
Vật liệu từ nhựa Latex. Đường kính 3,6mm; 4,4mm; 5,3 mm. Thành phần có bạc |
Mỹ/Mexico |
924.000 |
924000 |
387 |
Chun tại chỗ |
|
1 |
|
Thun trong/xám, 1000 thun/gói, không có thành phần cao su tự nhiên latex, thun gập góc 45⁰ , độ bền màu tối thiểu 1 tháng. |
Mỹ |
640.000 |
640000 |
388 |
Chụp thép răng 6 |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. |
Hàn Quốc |
83.500 |
83500 |
389 |
Chụp thép răng sữa |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. |
Hàn Quốc |
83.500 |
83500 |
390 |
Đầu vặn Micro Implant |
|
1 |
|
Chất liệu hợp kim không gỉ, có thể kết nối với các đầu Microimplant khác nhau |
Hàn Quốc |
2.490.000 |
2490000 |
391 |
Dây Cu Niti diện các số |
|
1 |
|
Stop chặn đấu dây .Kích thước dây 0,013inch; 0,014; 0,016; 0,018; 0,014x0,025, 0,016x0,025, 0,018x0,025 |
Mỹ/Mexico |
140.000 |
140000 |
392 |
Dây Cu Niti tròn các số |
|
1 |
|
Stop chặn đầu dây .Kích thước dây 0.013inch, 0.014, 0.016, 0.018, 0.014x0.025, 0.016x0.025, 0.018x0.025 |
Mỹ/Mexico |
140.000 |
140000 |
393 |
Dây Ni ti tròn các số 014; 016; 018 |
|
1 |
|
Chất liệu Nitinol Supper Elastic, tiết diện tròn với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard, không bị biến dạng tới 6 tháng. Các số 0.014; 0.016; 0.018 (inch) |
Mỹ |
44.000 |
44000 |
394 |
Dây Niti diện các số |
|
1 |
|
Chất liệu Nitinol Supper Elastic, tiết diện chữ nhật với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard, không bị biến dạng tới 6 tháng. Các số: 0.016x0.025; 0.017x0.025; 0.019x0.025 (inch) |
Mỹ |
50.000 |
50000 |
395 |
Dây niti phát triển sang bên |
|
1 |
|
Chất liệu Nitinol supper elastic, Vật liệu nitinor kích cỡ 0.014, 0.018 (inch) |
Mỹ |
114.400 |
114400 |
396 |
Dây niti tròn số 012 |
|
1 |
|
Chất liệu Nitinol classica, có tính đàn hồi cao, tiết diện tròn với standard, không bị biến dạng tới 6 tháng. Các số: 0.012 (inch) |
Mỹ |
55.000 |
55000 |
397 |
Dây Reverse |
|
1 |
|
Chất liệu Nitinol Supper Elastic.Khả năng đàn hồi 6 tháng. Kích thước 0,016x0,022 (inch) |
Mỹ |
89.000 |
89000 |
398 |
Dây SS diện các số |
|
1 |
|
Chất liệu Stainless Steel, tiết diện chữ nhật với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard. Các số: 0,016x0,02;,0,017x0,025; 0,019x0,025 |
Mỹ |
40.000 |
40000 |
399 |
Dây SS tròn các số |
|
1 |
|
Chất liệu Stainless Steel, tiết diện tròn với nhiêu cung hàm ovoid, square và standard. Các số: 0,014;0,016;0.018 (inch) |
Mỹ |
30.000 |
30000 |
400 |
Giấy thử cắn một mặt đỏ một mặt đen |
|
1 |
|
Một mặt đỏ, một mặt đen |
Mỹ |
1.045.000 |
1045000 |
401 |
Hàm chỉnh nha cơ chức năng Myobrace |
|
1 |
|
Chất liệu nhựa dẻo, không mùi, hình dáng cung răng phân loại theo người châu Á, châu Âu. Kết hợp điều trị thói quen xấu trên cùng 1 cung hàm. Các loại, các kích cỡ hàm phù hợp chỉ định của từng loại bệnh |
Pháp |
1.050.000 |
1050000 |
402 |
Hook chỉnh nha kích thước 2mm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Hàn Quốc |
90.000 |
90000 |
403 |
Hook chỉnh nha kích thước 7mm |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Hàn Quốc |
90.000 |
90000 |
404 |
Hook dùng cho mắc cài Damon Q |
|
1 |
|
Kích thước: 2mm (Dùng cho mắc cài Damon Q) |
Mỹ/Mexico |
45.000 |
45000 |
405 |
Kẹp gắp mắc cài |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, đầu có các rãnh, giữ chặt mắc cài. |
Nhật Bản |
2.100.000 |
2100000 |
406 |
Kẹp ligature |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ. Thiết kế đầu nhỏ gọn, có khía để giữ chặt dây. Giữ được cả dây Ligature ngắn và dài. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 13485. Hấp ở nhệt độ 135ºC |
Đức |
1.500.000 |
1500000 |
407 |
Khâu chỉnh nha dùng cho quad helix |
|
1 |
|
Vật liệu thép không rỉ, thiết kế giải phẫu. Được gắn thêm với ống 3D Wilson Tube |
Mỹ |
230.000 |
230000 |
408 |
Khóa ốc nong nhanh |
|
1 |
|
Dùng cho ốc nong nhanh |
Đức |
135.000 |
135000 |
409 |
Kìm bấm móc (kìm kẹp hook) |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, siêu cứng. Đạt tiêu chuẩnCE, ISO 13485 hoặc tương đương. Hấp được ở nhiệt độ 135°C |
Hàn Quốc |
4.200.000 |
4200000 |
410 |
Kìm bẻ loop |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa. Dài 133mm, rộng 48mm, khối liên kết 10mm. Đầu kềm có rảnh tròn ôm trọn 3 khấc 1,25; 1,85 và 2,26mm của phần đối diện, bẻ dây tối đa 0,022x0,028'. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương. Hấp được ở nhiệt độ 135°C |
Nhật Bản |
3.620.000 |
3620000 |
411 |
Kìm cắt tại chỗ |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa, đầu Carbide, dài 133mm, rộng 50mm, cắt được dây 0,012 |
Nhật Bản |
4.610.000 |
4610000 |
412 |
Kìm cắt xa |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa, đầu Carbide, dài 147mm, rộng 48mm, cắt được dây 0,022 |
Mỹ |
4.610.000 |
4610000 |
413 |
Kìm luồn dây |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, xi chống lóa, dài 133mm, rộng 50mm, đầu cong, kích thước mắt nhám là 0,025mm(0,010 |
Nhật Bản |
3.620.000 |
3620000 |
414 |
Kìm mỏ chim (dây nhỏ) |
|
1 |
|
Dùng cho làm việc với dây cung tròn nhỏ tới 0,020 |
Nhật Bản |
4.950.000 |
4950000 |
415 |
Kìm mở smart clip |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ stainless steel. |
Mỹ |
6.880.000 |
6880000 |
416 |
Kìm step |
|
1 |
|
Vật liệu thép không rỉ. Xi chống loá. Dài 133mm, rộng 48mm, khối liên kết 10mm. Lưỡi kềm nhỏ, bo tròn không gập dây và 3 bậc 3/4mm, 1/2mm và 1mm. Đạt tiêu chuẩn CE, ISO13485, hấp được ở nhiệt độ 135ºC |
Mỹ |
3.479.000 |
3479000 |
417 |
Kìm tháo band |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, 1 bên phần đầu được bọc bằng một vỏ nhựa cứng tiện cho việc tháo khâu. Phần vỏ nhựa có thể thay thế. |
Nhật Bản |
3.020.000 |
3020000 |
418 |
Kìm tháo dây tương ứng hệ thống mắc cài Smartclip |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ stainless steel. |
Mỹ |
6.280.000 |
6280000 |
419 |
Kìm tháo mắc cài đa năng đầu carbide |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Mỹ |
4.590.000 |
4590000 |
420 |
Kobayashi |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Mỹ/Mexico |
725.000 |
725000 |
421 |
Ligature sợi |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ |
Mỹ |
705.000 |
705000 |
422 |
Lò xo đẩy |
|
1 |
|
Có đù 3 loại lực nhẹ, trung binh,nặng. Bằng Niti không bị gãy hay biến dạng trong quá trình làm việc |
Mỹ/Mexico |
735.000 |
735000 |
423 |
Lò xo kéo dài 12mm |
|
1 |
|
Chất liệu thép không rỉ, dài 12mm |
Mỹ |
1.560.000 |
1560000 |
424 |
Lò xo kéo dài 8mm |
|
1 |
|
Chất liệu thép không rỉ, dài 8mm |
Mỹ |
1.433.000 |
1433000 |
425 |
Mắc cài kim loại công nghệ CNC |
|
1 |
|
Mắc cài công nghệ CNC, đế mắc cài thiết kế dạng lưới |
Mỹ |
1.100.000 |
1100000 |
426 |
Mắc cài kim loại |
|
1 |
|
Mắc cài húc răng 3, Torque -2, |
Hàn Quốc |
530.250 |
530250 |
427 |
Mắc cài sứ thường |
|
1 |
|
006-110/100 Mắc cài sứ cao cấp Clarity Advance 20 cái, hệ MBT, slot 0.022/0.018 (sứ AD) |
Switzerland |
6.010.000 |
6010000 |
428 |
Mắc cài sứ tự buộc |
|
1 |
|
Đóng mở bàng nắp trượt xuống dưới, không bị biến dạng, che phủ hoàn toàn dây |
Mỹ/Mexico |
11.250.000 |
11250000 |
429 |
Mắc cài sứ tự buộc có nắp trượt bằng sứ |
|
1 |
|
Hook răng 3,4,5, nắp mắc cài trượt xuống phía dưới cả 2 hàm, chiều ngang và chiều đứng có đánh dấu tham chiếu để định vị mắc cài, khe mắc cài slot 022, hệ thống MBT, mắc cài đóng gói nắp mờ sẵn, rãnh tập trung lực. |
Mỹ/Mexico |
6.200.000 |
6200000 |
430 |
Mắc cài sứ tự buộc có nắp trượt bằng hợp kim |
|
1 |
|
Mắc cài được thiết kế theo Inter Active.Nắp đậy mắc cài được làm bằng hợp kim chodium, màu sắc tiệp với màu sứ mắc cài |
Nhật Bản |
10.500.000 |
10500000 |
431 |
Mắc cài thép |
|
1 |
|
Thép 17-4, MIM, Slot 0.022inch, MBT, hook R3, Bộ 20 mắc cài |
Mỹ |
1.500.000 |
1500000 |
432 |
Mắc cài thép tự buộc đóng mở bằng nắp trượt |
|
1 |
|
Đóng mở bằng nắp trượt xuống dưới, không bị biến dạng, kích thước mắc cài răng 21: 3,9mm |
Mỹ/Mexico |
6.580.000 |
6580000 |
433 |
Mắc cài thép tự buộc có clip giữ dây |
|
1 |
|
100% hợp kim Niti, công nghệ tiện CNC có clip ở 2 đầu theo hệ thống tự buộc, Slot thẳng hàng, có clip để giữ dây, kích thước mắc cài răng 21: 4mm; Slot 0.022 inch, hệ MBT, bộ 20 mắc cài, Hook răng 3, Torque 0⁰ R3 |
Mỹ |
5.020.000 |
5020000 |
434 |
Micro Implant đầu dạng mắc cài bên phải, trái |
|
1 |
|
Chất liệu hợp kim Titan, đầu dụng cụ có rãnh như mắc cài, có lỗ để buộc dây kèm theo các cạnh lục giác. Các đường kính ∅ 1.3, ∅ 1.4, ∅ 1.5, ∅ 1.6,∅ 1.7, ∅ 1.8 ; Có các chiều dài tương ứng 5mm, 6mm, 7mm; 8mm; 9mm; 10mm, 12mm. |
Hàn Quốc |
1.310.000 |
1310000 |
435 |
Ốc nong nhanh |
|
1 |
|
Bằng thép không rỉ. Nới rộng tối đa 13mm, chiều cao mặt căt ngang 4mm, dường kính tay 1.5mm |
Ý |
745.000 |
745000 |
436 |
Ốc nong nhanh |
|
1 |
|
Vật liệu thép không gỉ, sử dụng khoá để điều chỉnh. Vòng xoáy có 4 lỗ |
Ý |
745.000 |
745000 |
437 |
Ốc nong thường |
|
1 |
|
Phần thép gắn vào nhựa đai |
Ý |
68.500 |
68500 |
438 |
Ống chỉnh nha răng 6 |
|
1 |
|
Vật liệu thép không rỉ, với vòng band được gắn ống |
Mỹ |
81.600 |
81600 |
439 |
Ống chỉnh nha răng 6, 7 |
|
1 |
|
Vật liệu thép không rỉ, với vòng band được gắn ống |
Mỹ |
81.600 |
81600 |
440 |
Quad helix |
|
1 |
|
Hợp kim thép đặc biệt dùng để di răng nới rộng cung hàm và nhiều mục đích khác |
Mỹ |
450.000 |
450000 |
441 |
Sáp chỉnh nha |
|
1 |
|
Sáp nha khoa là sản phẩm được làm từ 100% Microcyrstalline Wax |
Mỹ |
3.500.000 |
3500000 |
442 |
Thân tuốc nơ vít |
|
1 |
|
Dùng để kết nối thân tuốc nơ vít Micro, Mini, Maxi |
Hàn Quốc |
420.000 |
420000 |
443 |
Thân tuốc nơ vít điện |
|
1 |
|
Dùng để bắt vít nắn chỉnh răng bằng máy. Gồm thân chính, đầu thẳng, đầu khuỷu, bộ sạc. |
Hàn Quốc |
19.740.000 |
19740000 |
444 |
Abutment cá nhân bằng Titannium |
|
1 |
|
Vật liệu Titanium nguyên chất. Đã bao gồm cả Premill và phí gia công |
Israel, Đức |
2.200.000 |
2200000 |
445 |
Abutment cá nhân Zirconia |
|
1 |
|
Vật liệu Oxit Zicon |
Nhật bản |
950.000 |
950000 |
446 |
Bột đúc sứ ép (5kg/gói) |
|
1 |
|
Bột đúc sứ ép |
Liechtenstein |
5.350.000 |
5350000 |
447 |
Bột Stain bóng |
|
1 |
|
- Là hệ thống sứ feldspathic tự nhiên có tính ổn định cao - Dùng để đắp trên sườn kim loại- Khoảng giãn nở nhiệt CTE từ 13.9 - 15.1 x10¯⁶K¯¹ (20-600°)- Gồm 16 màu dentin theo bảng so màu Vita và 8 màu tẩy trắng |
Mỹ |
1.290.001 |
1290001 |
448 |
Bột sứ đắp thẩm mỹ không kim loại |
|
1 |
|
Bột sứ đắp ngà răng |
Liechtenstein |
1.240.000 |
1240000 |
449 |
Cát sứ |
|
1 |
|
Dạng cát. Kích thước hạt 50-110um |
ĐỨC |
151.000 |
151000 |
450 |
Chất cách ly pittong đúc |
|
1 |
|
Chất cách ly pittong đúc |
Liechtenstein |
850.000 |
850000 |
451 |
Chất lỏng che phủ kim loại |
|
1 |
|
Opaque nền dành cho 16 màu vitaCó tính nhất quánh mịn và kem, kết hợp khả năng che phủ tuyệt vờiNhiệt độ nướng: 975°C |
Mỹ |
411.600 |
411600 |
452 |
Chất lỏng màu che phủ kim loại |
|
1 |
|
Opaque nền dành cho 16 màu vitaCó tính nhất quánh mịn và kem, kết hợp khả năng che phủ tuyệt vờiNhiệt độ nướng: 975°C |
Mỹ |
411.600 |
411600 |
453 |
Chụp sứ hợp kim Titanium trên Implant |
|
1 |
|
Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan |
Mỹ |
400.000 |
400000 |
454 |
Chụp sứ hợp kim Titanium trên răng thật |
|
1 |
|
Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan |
Mỹ |
350.000 |
350000 |
455 |
Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên Implant |
|
1 |
|
Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8% |
Mỹ |
260.000 |
260000 |
456 |
Chụp sứ kim loại Cr-Ni trên răng thật |
|
1 |
|
Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8% |
Mỹ |
220.000 |
220000 |
457 |
Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên Implant |
|
1 |
|
Vật liệu Oxit Zicon 5Y-TZP, độ thấu quang 42-49%, độ bền uốn 800-1200 MpA |
Liechtenstein |
1.650.000 |
1650000 |
458 |
Chụp sứ toàn phần zirconia độ trong mờ cao trên răng thật |
|
1 |
|
Vật liệu Oxit Zicon 5Y-TZP, độ thấu quang 42-49%, độ bền uốn 800-1200 MpA |
Liechtenstein |
1.400.000 |
1400000 |
459 |
Chụp sứ toàn phần zirconia trên Implant |
|
1 |
|
Vật liệu Oxit Zicon, độ thấu quang 42-49%, độ bền uốn 800-1200 MpA |
Nhật bản |
900.000 |
900000 |
460 |
Chụp sứ toàn phần zirconia trên răng thật |
|
1 |
|
Vật liệu Oxit Zicon, độ thấu quang 41-46%, độ bền uốn 800-1100 MpA |
Nhật bản |
700.000 |
700000 |
461 |
Chụp thép Cr-Ni |
|
1 |
|
Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8% |
Mỹ |
80.000 |
80000 |
462 |
Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x10mm |
|
1 |
|
Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% |
Đức |
5.067.000 |
5067000 |
463 |
Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x12mm |
|
1 |
|
Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% |
Đức |
5.486.000 |
5486000 |
464 |
Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x14mm |
|
1 |
|
Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% |
Đức |
5.887.000 |
5887000 |
465 |
Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x16mm |
|
1 |
|
Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% |
Đức |
6.290.000 |
6290000 |
466 |
Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x18mm |
|
1 |
|
Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% |
Đức |
6.845.000 |
6845000 |
467 |
Đĩa phôi sứ Zirconia kích thước 98,5x20mm |
|
1 |
|
Độ cứng ≥ 1.100 Mpa. Độ trong mờ ≥ 35% |
Đức |
7.568.000 |
7568000 |
468 |
Hàm khung hợp kim Titanium từ 1-5 răng |
|
1 |
|
Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan,răng nhựa |
Mỹ |
900.000 |
900000 |
469 |
Hàm khung hợp kim Titanium từ 6-13 răng |
|
1 |
|
Vật liệu hợp kim 76,9% niken, 15% crôm, 4% titan,răng nhựa |
Mỹ |
1.200.000 |
1200000 |
470 |
Hàm khung thép thường từ 1-5 răng |
|
1 |
|
Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8%, răng nhựa |
Mỹ |
850.000 |
850000 |
471 |
Hàm khung thép thường từ 6-13 răng |
|
1 |
|
Vật liệu Hợp kim Niken 78.5%, Crôm 12.8%, răng nhựa |
Mỹ |
1.100.000 |
1100000 |
472 |
Hàm nhựa cứng bán phần từ 1-5 răng |
|
1 |
|
Nhựa Acrylic |
Đức |
200.000 |
200000 |
473 |
Hàm nhựa cứng bán phần từ 6-10 răng |
|
1 |
|
Nhựa Acrylic |
Đức |
400.000 |
400000 |
474 |
Hàm nhựa cứng toàn phần từ 11-14 răng |
|
1 |
|
Nhựa Acrylic |
Đức |
750.000 |
750000 |
475 |
Hàm nhựa dẻo bán phần từ 1-5 răng |
|
1 |
|
Hạt nhựa dẻo |
Nhật bản |
450.000 |
450000 |
476 |
Hàm nhựa dẻo bán phần từ 6-10 răng |
|
1 |
|
Hạt nhựa dẻo |
Nhật bản |
750.000 |
750000 |
477 |
Hàm nhựa dẻo toàn phần từ 11-14 răng |
|
1 |
|
Hạt nhựa dẻo |
Nhật bản |
1.000.000 |
1000000 |
478 |
Inlay/Onlay sứ zirconia độ trong mờ cao |
|
1 |
|
Vật liệu Lithium Disilicate, độ bền uốn 360 MpA, thấu quang 49% |
Liechtenstein |
900.000 |
900000 |
479 |
Nước dùng cho bột sứ đắp thẩm mỹ không kim loại |
|
1 |
|
Nước đắp sứ dùng pha các loại sứ không kim loại |
Liechtenstein |
660.000 |
660000 |
480 |
Nước pha bột bóng sứ kim loại |
|
1 |
|
Nước trộn cho Overglaze và Stain |
Mỹ |
865.200 |
865200 |
481 |
Nước pha bột đúc |
|
1 |
|
Nước pha bột đúc sứ ép |
Liechtenstein |
1.100.000 |
1100000 |
482 |
Pittong đúc, ống 2 viên |
|
1 |
|
Pittong đúc ống 2 viên. |
Liechtenstein |
3.000.000 |
3000000 |
483 |
Sáp hồng |
|
1 |
|
Sáp dạng lá. Trọng lượng 250g/ 1 hộp |
Trung Quốc |
58.000 |
58000 |
484 |
Sườn sứ toàn phần zirconia |
|
1 |
|
Khung sườn bằng Oxit Zicon, độ thấu quang 41-46%, độ bền uốn 800-1100 MpA |
Đức |
500.000 |
500000 |
485 |
Vật liệu phôi sứ 0,75g/viên |
|
1 |
|
Sứ E.max press là sứ thủy tinh Lithium disilicate sử dụng công nghệ ép |
Liechtenstein |
2.820.000 |
2820000 |
486 |
Vẩy hàn |
|
1 |
|
Kích thước 0,64mm |
Mỹ |
880.000 |
880000 |
487 |
Bột xương nhân tạo 0,25cc thành phần 30% HA + 70% β TCP |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo:-HydroApatit (HA) : 30%-Beta Tricanxi Photphate: 70% Kích thước hạt: 0,5-1.0 mm |
Hàn Quốc |
1.220.000 |
1220000 |
488 |
Bột xương nhân tạo 0,5cc thành phần 30% HA + 70% β TCP |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo:-HydroApatit (HA) : 30%-Beta Tricanxi Photphate: 70% Kích thước hạt: 0,5-1.0 mm |
Hàn Quốc |
1.797.000 |
1797000 |
489 |
Bột xương nhân tạo 1cc thành phần 30% HA + 70% β TCP |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo:-HydroApatit (HA) : 30%-Beta Tricanxi Photphate: 70% Kích thước hạt: 0,5-1.0 mm |
Hàn Quốc |
2.990.000 |
2990000 |
490 |
Màng collagen 10x20mm |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo: sợi collagen và HA + BetaTricanxiphotphat Độ dày: 300µm Kích thước: 10mm x 20mm Thời gian tiêu: 6 -9 tháng |
Hàn Quốc |
1.728.000 |
1728000 |
491 |
Màng collagen 15x20mm |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo: sợi collagen và HA + BetaTricanxiphotphat Độ dày: 300µm Kích thước: 15mm x 20mm Thời gian tiêu: 6 -9 tháng |
Hàn Quốc |
2.118.000 |
2118000 |
492 |
Màng collagen 20x30mm |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo: sợi collagen và HA + BetaTricanxiphotphat Độ dày: 300µm Kích thước: 20mm x 30mm Thời gian tiêu: 6 -9 tháng |
Hàn Quốc |
2.760.000 |
2760000 |
493 |
Vật liệu ghép xương đồng loại 0,5cc |
|
1 |
|
Xương đồng loại gồm cả xương vỏ, xương xốp |
Mỹ |
2.949.000 |
2949000 |
494 |
Vật liệu ghép xương đồng loại 1,0cc |
|
1 |
|
Xương đồng loại gồm cả xương vỏ, xương xốp |
Mỹ |
4.150.000 |
4150000 |
495 |
Vật liệu ghép xương nhân tạo 0,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo: 60% HA + 40% β TCP. Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
Pháp |
1.978.000 |
1978000 |
496 |
Vật liệu ghép xương nhân tạo 1cc thành phần 60% HA + 40% β TCP |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo 60% HA + 40% β TCP. Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn |
Pháp |
2.967.000 |
2967000 |
497 |
Vật liệu ghép xương nhân tạo 2,5cc thành phần 60% HA + 40% β TCP |
|
1 |
|
Thành phần cấu tạo 60% HA + 40% β TCP. |
Pháp |
4.158.000 |
4158000 |
498 |
Vật liệu ghép xương dị loại |
|
1 |
|
Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt-5099002 |
Mỹ |
4.390.000 |
4390000 |
499 |
Implant nha khoa kết nối Abutment hình côn 22 độ, các cỡ |
|
1 |
|
Vật liệu hợp kim Tintan G5 Ti6A 14V ELI. Bề mặt SLA. Kết nối phần trên hình côn 22 độ, phần dưới lục giác. Đường kính 3.25; 3.75; 4.2;5.0mm. Chiều dài 6,8,10,11.5,13,16mm. Kèm nắp đậy (cover screw) |
Israel |
4.170.000 |
4170000 |
500 |
Abutment |
|
1 |
|
Thân trụ răng cấy ghép (nghiêng, thẳng thẩm mỹ) kết nối côn. Vật liệu hợp kim Tintan G5 Ti6A 14V ELI |
Israel |
1.317.000 |
1317000 |
501 |
Coping |
|
1 |
|
Ốc lấy dấu dùng để lấy mẫu sao trụ cấy ghép chân răng |
Israel |
769.000 |
769000 |
502 |
Trụ liền thương |
|
1 |
|
Nắp chụp lành thương cấy ghép kết nối côn |
Israel |
549.000 |
549000 |
503 |
Analog |
|
1 |
|
Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng, khay mở kết nối côn |
Mỹ |
549.000 |
549000 |
504 |
Implant nha khoa xử lý bề mặt SLA bổ sung ion calci các cỡ |
|
1 |
|
Được thiết kế hình thuôn (taper); xử lý bề mặt bằng phương pháp bắn cát và bào mòn bằng axit (SLA) tạo độ vững ổn ban đầu cao, bổ sung ion calci. Thiết kế Platform Shifting. Đường kính đủ các cỡ từ 3.0mm đến 7.0mm; Chiều cao từ 6.0mm đến 15.0mm |
Hàn quốc |
4.300.000 |
4300000 |
505 |
Abutment |
|
1 |
|
Vật liệu Titan, sứ, hợp kim vàng. Kết nối lục giác, ốc vặn chịu lực cao |
Hàn quốc |
1.300.000 |
1300000 |
506 |
Analog |
|
1 |
|
Chất liệu titanium. Có ba kích cỡ phù hợp với kết nối với chân trụ răng: đường kính cho implant 3.0mm, mini và thường |
Hàn quốc |
270.000 |
270000 |
507 |
Implant nha khoa xử lý bề mặt SLA Active đường kính: 3,3 mm; 4,1mm; 4,8mm các cỡ |
|
1 |
|
Bề mặt SLActive, đường kính 3.3mm; 4.1 mm; 4.8 mm. Chiều dài từ 4mm - 16mm |
Thụy Sỹ |
13.160.000 |
13160000 |
508 |
Abutment |
|
1 |
|
Trụ phục hình thẳng, được làm từ hợp kim titanium với gốc độ thẳng |
Thụy Sỹ |
4.488.500 |
4488500 |
509 |
Coping |
|
1 |
|
Trụ lấy dấu sao mẫu, vật liệu titanium. |
Thụy Sỹ |
1.702.575 |
1702575 |
510 |
Trụ liền thương |
|
1 |
|
Dụng cụ lấy dấu sao mẫu, vật liệu titanium. |
Thụy Sỹ |
1.339.500 |
1339500 |
511 |
Analog |
|
1 |
|
Trụ lấy dấu sao mẫu, vật liệu titanium. |
Thụy Sỹ |
1.421.750 |
1421750 |
512 |
Implant nha khoa xứ lý bề mặt SLA (thổi cát và xâm thực axit), kết nối trong 11 độ, các cỡ |
|
1 |
|
Chất liệu: Titanium G.4Đường kính: 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.mmChiều dài 8.0mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm |
Pháp |
4.538.000 |
4538000 |
513 |
Abutment |
|
1 |
|
Chất liệu: hợp kim titanium Đường kính: 3.0mm, 3.6m, 4.6mm, 5.2mm, 6.0mmChiều cao lợi: 0.5mm, 1.5mm, 2.5mm, 3.5mm, 4.5mm |
Pháp |
1.462.000 |
1462000 |
514 |
Coping |
|
1 |
|
Chất liệu: hợp kim titaniumĐường kính: 3.0mm, 3.7mm; 4.2mmChiều cao tổng thể: 8mm, 10mm;12mm;15mm |
Pháp |
1.290.000 |
1290000 |
515 |
Trụ liền thương |
|
1 |
|
Chất liêu: hợp kim titaniumĐường kính: 3.0mm, 3.6m, 4.6mm, 5.2mm, 6.0mmChiều cao lợi: 0.5mm, 1.5mm, 2.5mm, 3.5mm, 4.5mm |
Pháp |
696.000 |
696000 |
516 |
Analog |
|
1 |
|
Chất liệu: hợp kim titaniumĐường kính: 3.0mm, 3.5mm, 4.2mmChiều cao tổng thể: 8.5mm, 9.5mm |
Pháp |
360.000 |
360000 |
517 |
Implant cấy ghép chân răng bằng titanium kết nối trong, hình nón, lục giác, các cỡ |
|
1 |
|
- Chất liệu: Titanium tinh khiết độ 4- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 4.3, 5.0, 5.5mm; Chiều dài: 7, 8.5, 10, 11.5, 13, 15, 18mm.- Cấu tạo: Xử lý bề mặt bằng quy trình anốt nhẹ tới anốt hóa tia lửa điện bề mặt cấu trúc nano dẫn đến bề mặt nhám và xốp(TiUltra™). Cổ màu vàng, ren cắt hai chiều, kết nối trong, hình nón, lục giác. |
Mỹ/Thụy Điển |
12.960.000 |
12960000 |
518 |
Abutment |
|
1 |
|
- Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: đường kính: 3.0, 3.5, 4.3, 5.0, 5.5mm, Chiều cao nứu: 1.5, 3, 4.5mm- Cấu tạo: dạng thẳng, kết nối hình nón lục giác |
Mỹ/Thụy Điển |
4.226.250 |
4226250 |
519 |
Coping |
|
1 |
|
- Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 3.75, 4.3, 5.0, 5.5mm, Khay mở với chiều dài: 10mm, 14mm, Khay đóng với chiều dài: 9mm, 13mm- Cấu tạo: Kết nối hình nón lục giác |
Mỹ/Thụy Điển |
1.207.500 |
1207500 |
520 |
Trụ liền thương |
|
1 |
|
- Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 3.75, 4.3, 5.0, 5.5mm, Khay mở với chiều dài: 10mm, 14mm, Khay đóng với chiều dài: 9mm, 13mm- Cấu tạo: Kết nối hình nón lục giác |
Mỹ/Thụy Điển |
1.207.500 |
1207500 |
521 |
Analog |
|
1 |
|
- Chất liệu: Hợp kim Titanium Ti-6Al-4V- Kích thước: Đường kính 3.0, 3.5, 3.75, 4.3, 5.0, 5.5mm- Cấu tạo: Kết nối hình nón lục giác |
Mỹ/Thụy Điển |
552.000 |
552000 |