Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 8.866.480.417 | 8.866.480.465 | 63 | See details |
2 | vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 825.595.000 | 1.087.536.450 | 13 | See details |
3 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 60.693.900 | 60.693.900 | 3 | See details |
4 | vn0500391288 | LE LOI CO., LTD | 6.376.054.240 | 6.380.841.600 | 74 | See details |
5 | vn0105402235 | ROYAL TRADING AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED | 5.035.045.440 | 5.035.045.440 | 9 | See details |
6 | vn0105430754 | PHU GIA SERVICE AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 98.380.000 | 110.280.000 | 3 | See details |
7 | vn5500527178 | SINH JOINT STOCK COMPANY | 139.380.000 | 196.950.000 | 1 | See details |
8 | vn2900326174 | NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 545.199.400 | 723.645.400 | 21 | See details |
9 | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 54.200.000 | 79.800.000 | 3 | See details |
10 | vn0106117505 | THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 2.060.612.400 | 2.061.342.000 | 4 | See details |
11 | vn0107651607 | DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY | 13.125.000 | 16.800.000 | 1 | See details |
12 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 44.224.250 | 44.233.700 | 8 | See details |
13 | vn0304444286 | VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 971.312.000 | 971.312.000 | 1 | See details |
14 | vn0400459581 | TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 86.639.700 | 198.320.000 | 6 | See details |
15 | vn2901722773 | VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | 108.000.000 | 191.394.000 | 1 | See details |
16 | vn0100411564 | SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY | 96.287.300 | 96.287.300 | 8 | See details |
17 | vn0104356071 | AN PHU MEDICAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 27.600.000 | 31.500.000 | 1 | See details |
Total: 17 contractors | 25.408.829.047 | 26.152.462.255 | 220 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch rã nến |
H345
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Anh Code: AR9222 | 209.000.000 | |||
2 | Kit kháng thể Hep par1 |
H346
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000916QD-7 | 28.500.000 | |||
3 | Kit kháng thể MDM2 |
H347
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000682QD-7 | 19.000.000 | |||
4 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch P40 |
H348
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000686QD-7 | 114.000.000 | |||
5 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch EGFR |
H350
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000664QD-7 | 66.500.000 | |||
6 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Glypycan-3 |
H351
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code:MAD-000625QD-7 | 28.500.000 | |||
7 | Kít nhuộm hóa mô miễn dịch STAT-6 |
H354
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code:MAD-000763QD-7 | 28.500.000 | |||
8 | Hóa chất xét nghiệm Anti TG |
H355
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,06368697190 Elec Anti-TG, 100 Tests | 666.666.000 | |||
9 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 |
H356
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,03045838122 CA 15-3 II RP ELEC | 440.556.000 | |||
10 | Hóa chất xét nghiệm CEA |
H357
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,11731629322 CEA RP ELECSYS KIT | 545.454.000 | |||
11 | Hóa chất xét nghiệm FT4 |
H358
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,07976836190 FT4 G3 Elecsys cobas e 200 | 861.536.000 | |||
12 | Hóa chất xét nghiệm T3 |
H359
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,09007725190 T3 Elecsys cobas e 200 V2 | 743.589.000 | |||
13 | Hóa chất xét nghiệm TG |
H360
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,08906556190 TG G2 Elecsys cobas e 100 V2 | 997.050.340 | |||
14 | Hóa chất xét nghiệm TSH |
H361
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 | 769.230.000 | |||
15 | Bộ nhuộm PAS |
H362
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 87007, Hãng Richard Allan Scientific | 14.280.000 | |||
16 | Giấy siêu âm |
V084
|
Theo quy định tại Chương V. | UST-110S; UST C&T., INC/ Hàn Quốc | 139.380.000 | |||
17 | Khẩu trang y tế N95 hoặc tương đương |
V085
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Bông Bạch Tuyết | 3.300.000 | |||
18 | Lam kính mài |
V101
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida, Trung Quốc | 30.030.000 | |||
19 | Lam kính mài |
V102
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd, Trung Quốc Code: 7105X | 22.314.240 | |||
20 | Dây cao tần lưỡng cực |
V229
|
Theo quy định tại Chương V. | BOWA-electronic GmbH & Co. KG / Đức | 41.760.000 | |||
21 | Dây cáp quang |
V230
|
Theo quy định tại Chương V. | Karl Storz SE & Co. KG / Đức | 22.945.000 | |||
22 | Nắp cao su đầu trocar |
V249
|
Theo quy định tại Chương V. | Karl Storz SE & Co. KG / Đức | 6.900.000 | |||
23 | Nắp cao su đầu trocar |
V250
|
Theo quy định tại Chương V. | Karl Storz SE & Co. KG / Đức | 10.350.000 | |||
24 | Ống hút và tưới |
V253
|
Theo quy định tại Chương V. | Karl Storz SE & Co. KG / Đức | 10.130.400 | |||
25 | Tấm chỉ thị kiểm soát chất lượng hút chân không và khả năng xâm nhập hơi nước |
V268
|
Theo quy định tại Chương V. | Terragene- Argentina | 7.500.000 | |||
26 | Ống trộn hóa chất |
VT006
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Úc Code: S21.1971 | 37.240.000 | |||
27 | Phiến gia nhiệt bộc lộ kháng nguyên |
VT007
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Úc Code: S21.0562 & S21.0506 | 332.500.000 | |||
28 | Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp ướt |
VT008
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Company - Mỹ | 17.400.000 | |||
29 | Giấy điện tim |
VT015
|
Theo quy định tại Chương V. | Hải Anh / Việt Nam | 68.000.000 | |||
30 | Giấy Parafilm |
VT016
|
Theo quy định tại Chương V. | Amcor Flexibles North America / Mỹ | 4.110.000 | |||
31 | Hộp lưu trữ tiêu bản |
VT017
|
Theo quy định tại Chương V. | Diapath S.p.A, Ý | 1.800.000 | |||
32 | Dây garo dính |
VT018
|
Theo quy định tại Chương V. | Quang Mậu / Việt Nam | 2.000.000 | |||
33 | Anti A |
H011
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) (xác định nhóm máu hệ ABO); Spectrum Diagnostics | 7.599.900 | |||
34 | Anti AB |
H012
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM) (xác định nhóm máu hệ ABO); Spectrum Diagnostics | 7.599.900 | |||
35 | Anti B |
H013
|
Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM) (xác định nhóm máu hệ ABO); Spectrum Diagnostics | 7.599.900 | |||
36 | Test nhanh chẩn đoán nhiễm HIV |
H015
|
Theo quy định tại Chương V. | Medicon/Việt Nam | 35.200.000 | |||
37 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan B |
H016
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec Products Inc./ Trung Quốc | 15.000.000 | |||
38 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng HIV 1/2 |
H017
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec Products Inc./ Trung Quốc | 33.800.000 | |||
39 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B |
H018
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 10.500.000 | |||
40 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C |
H019
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HCS.105M; HCV Strip; Reckon Diagnostics Pvt Ltd | 21.840.000 | |||
41 | Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc |
H020
|
Theo quy định tại Chương V. | R&D Systems, Inc./Mỹ | 33.520.000 | |||
42 | Dung dịch ly giải |
H022
|
Theo quy định tại Chương V. | Antibodies, Inc / Mỹ | 4.771.000 | |||
43 | Hạt bed hiệu chuẩn 3 màu |
H024
|
Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences / Mỹ | 6.461.000 | |||
44 | Hoá chất đếm tế bào gốc |
H026
|
Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences/ Mỹ | 35.756.000 | |||
45 | Ống đếm giá trị tuyệt đối |
H057
|
Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Bioscienses,/ Mỹ và 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd /Mỹ | 8.049.300 | |||
46 | Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào |
H058
|
Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A. / Ba Lan | 2.210.000 | |||
47 | Dung dịch tráng |
H059
|
Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A. / Ba Lan | 1.760.000 | |||
48 | Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào |
H060
|
Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A. / Ba Lan | 3.760.000 | |||
49 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
H063
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 2.258.550 | |||
50 | Gel Siêu âm |
H067
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, APM-GS1, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM) | 27.600.000 | |||
51 | Parafin hạt tinh thiết |
H068
|
Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 75.000.000 | |||
52 | Cloramin B |
H069
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Cloramin B, Shouguang | 13.125.000 | |||
53 | Vôi Sô-đa |
H070
|
Theo quy định tại Chương V. | Hóa Dược - Việt Nam | 24.894.000 | |||
54 | Bộ nhuộm Ziehl neelsen dùng để thực hiện xét nghiệm nhuộm soi |
H071
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH DV & TM Nam Khoa | 3.200.000 | |||
55 | Dung dịch Javen |
H074
|
Theo quy định tại Chương V. | Cty CP Hóa chất việt trì - Việt Nam | 47.700.000 | |||
56 | Xylen xử lý bệnh phẩm |
H075
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Hãng: Xilong | 71.500.000 | |||
57 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B |
H089
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 31.500.000 | |||
58 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C |
H090
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec Products Inc./ Trung Quốc | 54.810.000 | |||
59 | Test nhanh chẩn đoán HIV |
H091
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam- THIV35AM-Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ | 108.000.000 | |||
60 | Test thử đường huyết |
H092
|
Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc | 28.140.000 | |||
61 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
H095
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) | 790.650 | |||
62 | Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm |
H096
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar | 184.800 | |||
63 | Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác . |
H097
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar | 1.848.000 | |||
64 | Thạch chocolate |
H098
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox | 12.600.000 | |||
65 | Thạch máu |
H099
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood | 22.050.000 | |||
66 | Thạch UTI |
H100
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar | 1.412.250 | |||
67 | Nước muối 0,45 % |
H102
|
Theo quy định tại Chương V. | Laboratorios PISA S.A DE C.V/Mexico ; 417820; VITEK 2 0,45% Sodium Chloride Diluent | 3.080.000 | |||
68 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
H109
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: ODR30034 + Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x1ml + Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 3.446.100 | |||
69 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường |
H110
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 14.800.000 | |||
70 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin |
H111
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: ODR3029 + Tên thương mại: PREALBUMIN CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 5x2ml + Hãng sản xuất: Agilent Technologies Denmark ApS, Đan Mạch sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 34.314.000 | |||
71 | Chất chuẩn xét nghiệm AFP |
H112
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33215 + Tên thương mại: ACCESS AFP CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 7x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 6.321.000 | |||
72 | Chất chuẩn CA 125 |
H113
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 386358 + Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 10.117.800 | |||
73 | Chất chuẩn CA 19-9 |
H114
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 387688 + Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 15.571.500 | |||
74 | Chất chuẩn Sensitive Estradiol |
H115
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B84494 + Tên thương mại: ACCESS SENSITIVE ESTRADIOL CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 4mL+5x2mL + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 4.126.500 | |||
75 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA |
H116
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 37205 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 5.695.200 | |||
76 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA tự do |
H117
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 37215 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH free PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x5mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.797.745 | |||
77 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng T4 toàn phần. |
H118
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33805 + Tên thương mại: ACCESS TOTAL T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.297.000 | |||
78 | Chất chuẩn hóa chất định lượng T3 tự do |
H119
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A13430 + Tên thương mại: ACCESS FREE T3 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 4.428.900 | |||
79 | Chất chuẩn hóa chất định lượng TSH |
H120
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B63285 + Tên thương mại: Access TSH (3rd IS) Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 7.597.800 | |||
80 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
H121
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 66316 + Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x100ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 14.103.600 | |||
81 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức độ 2 |
H126
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: ODC0015 + Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 39.929.400 | |||
82 | Dụng cụ rửa kim |
H127
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 973001 + Tên thương mại: Disposable aspirate probe brushes (10) (Access) + Quy cách đóng gói: Hộp (Túi): 10 cái + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 6.331.600 | |||
83 | Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer |
H130
|
Theo quy định tại Chương V. | + Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020013100 + Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls + Quy cách đóng gói: Hộp: 5x1mL+5x1mL | 13.215.300 | |||
84 | Điện cực Natri |
H131
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: MU919400 + Tên thương mại: NA ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 116.691.828 | |||
85 | Điện cực chuẩn |
H132
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: MU919700 + Tên thương mại: REF ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 246.596.394 | |||
86 | Điện cực Clo |
H133
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: MU919600 + Tên thương mại: CL ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 116.698.296 | |||
87 | Điện cực Kali |
H134
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: MU919500 + Tên thương mại: K ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 119.147.754 | |||
88 | Dung dịch kiểm tra máy |
H135
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 81910 + Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 55.382.250 | |||
89 | Dung dịch pha loãng mẫu |
H136
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 81908 + Tên thương mại: ACCESS SAMPLE DILUENT A + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.164.700 | |||
90 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
H138
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 81911 + Tên thương mại: CONTRAD 70 + Quy cách đóng gói: Bình: 1L + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 12.654.600 | |||
91 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
H139
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 3.100.000 | |||
92 | Chất chuẩn CA 15-3 |
H140
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 387647 + Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x1.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 13.293.000 | |||
93 | Định lượng Sensitive Estradiol |
H141
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B84493 + Tên thương mại: ACCESS SENSITIVE ESTRADIOL + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 12.379.500 | |||
94 | Hóa chất định lượng FSH |
H142
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33520 + Tên thương mại: ACCESS hFSH + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 11.393.550 | |||
95 | Hóa chất định lượng LH |
H143
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33510 + Tên thương mại: ACCESS hLH + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 3.797.850 | |||
96 | Hóa chất định lượng T3 tự do |
H144
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A13422 + Tên thương mại: ACCESS FREE T3 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 75.957.000 | |||
97 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT |
H145
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 197.280.000 | |||
98 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST |
H146
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 186.000.000 | |||
99 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci |
H147
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 15.000.000 | |||
100 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol |
H149
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 168.000.000 | |||
101 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein |
H150
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 22.960.000 | |||
102 | Bóng đèn LED 671NM cho máy xét nghiệm đông máu |
H155
|
Theo quy định tại Chương V. | + Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 28873901 + Tên thương mại: S/S ASSY 671nm LED/4 DIE + Quy cách đóng gói: Túi: 1 cái | 25.172.400 | |||
103 | Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm định lượng methotrexat |
H157
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 6L119UL + Tên thương mại: Emit Methotrexate Assay + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x3mL+1x13.3mL+6x1mL + Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc., Mỹ | 38.465.700 | |||
104 | Chất chuẩn C-Peptide |
H163
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: C31860 + Tên thương mại: ACCESS C-Peptide Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 5.038.950 | |||
105 | Định lượng C-Peptide |
H164
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: C33451 + Tên thương mại: ACCESS C-Peptide + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 9.075.150 | |||
106 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA |
H168
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33205 + Tên thương mại: ACCESS CEA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 28.463.400 | |||
107 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng T4 tự do |
H169
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33885 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 12.650.400 | |||
108 | Hóa chất định lượng CA19-9 |
H170
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 387687 + Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 232.443.750 | |||
109 | Hóa chất định lượng PSA tự do |
H171
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 37210 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH free PSA + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 17.545.500 | |||
110 | Hóa chất định lượng CA12-5 |
H172
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 386357 + Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 331.884.000 | |||
111 | Hóa chất định lượng PCT |
H173
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: C22593 + Tên thương mại: ACCESS PCT + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 17.411.100 | |||
112 | Hóa chất định lượng Thyroglobulin |
H174
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33860 + Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 917.700.000 | |||
113 | Hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody |
H175
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A32898 + Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 982.611.000 | |||
114 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody. |
H176
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A36920 + Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 18.988.200 | |||
115 | Hóa chất định lượng Total T3 |
H177
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33830 + Tên thương mại: ACCESS TOTAL T3 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 885.822.000 | |||
116 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 |
H178
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 36.000.000 | |||
117 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
H179
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OSR6178 + Tên thương mại: CREATININE + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x51ml+4x51ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 120.120.000 | |||
118 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức độ 1 |
H181
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 11.520.000 | |||
119 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức độ 3 |
H182
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: ODC0016 + Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 + Quy cách đóng gói: Lọ (hộp): 2ml + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 39.929.400 | |||
120 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol |
H183
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 58.500.000 | |||
121 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
H184
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 33.000.000 | |||
122 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase |
H186
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 26.560.000 | |||
123 | Hóa chất xét nghiệm định lượng IgA |
H187
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OSR61171 + Tên thương mại: IgA + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x14ml+4x11ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 24.258.150 | |||
124 | Hóa chất xét nghiệm định lượng IgG |
H188
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OSR61172 + Tên thương mại: IgG + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x22ml+4x20ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 24.411.450 | |||
125 | Hóa chất xét nghiệm định lượng IgM |
H189
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OSR61173 + Tên thương mại: IgM + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x14ml+4x11ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 24.377.850 | |||
126 | Vật liệu kiểm soát được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ lệch xét nghiệm trong giới hạn bệnh lý |
H196
|
Theo quy định tại Chương V. | Siemens -Đức; OUPZ17 | 91.106.400 | |||
127 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học |
H197
|
Theo quy định tại Chương V. | Sysmex- Singapore; ZPPCT661628 | 985.320.000 | |||
128 | Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu |
H198
|
Theo quy định tại Chương V. | Sysmex- Nhật; CV377552 | 964.504.800 | |||
129 | Hóa chất hiệu chuẩn |
H200
|
Theo quy định tại Chương V. | Eiken - Nhật; CK920648 | 19.681.200 | |||
130 | Cồn tuyệt đối |
H204
|
Theo quy định tại Chương V. | Ngân Hà- Việt Nam Code: Cồn tuyệt đối | 26.500.000 | |||
131 | Hóa chất kiểm chuẩn nhiều xét nghiệm ACTH, C-Peptide, Insuline & hGH |
H206
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,05341787190 Elecsys PC Multi, 6x2ml | 8.400.000 | |||
132 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TG |
H207
|
Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Germany,08991405190 TG G2 CS Elecsys V2 | 2.564.100 | |||
133 | Bộ kít nhuộm hóa mô miễn dịch |
H212
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Úc Code: DS9800 | 972.000.000 | |||
134 | Bộ kít nhuộm hóa mô miễn dịch |
H213
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Anh Code: DS9390 | 720.000.000 | |||
135 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1 |
H214
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Anh Code: AR9961 | 475.000.000 | |||
136 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 2 |
H215
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Anh Code: AR9640 | 475.000.000 | |||
137 | Dung dịch rửa |
H217
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Anh Code: AR9590 | 190.000.000 | |||
138 | Keo dán lam kính hóa mô |
H220
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Mã: 4112, Hãng Richard Allan Scientific | 12.600.000 | |||
139 | Kit kháng thể ALK |
H221
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001720QD-7 | 28.500.000 | |||
140 | Kit kháng thể CD1a |
H222
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000673QD-7 | 19.000.000 | |||
141 | Kit kháng thể CDK4 |
H223
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000597QD-7 | 19.000.000 | |||
142 | Kit kháng thể MLH1 |
H225
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000726QD-7 | 57.000.000 | |||
143 | Kit kháng thể MSH2 |
H226
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000677QD-7 | 57.000.000 | |||
144 | Kit kháng thể MSH6 |
H227
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000635QD-7 | 57.000.000 | |||
145 | Kit kháng thể P16 |
H228
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000690QD-7 | 19.000.000 | |||
146 | Kit kháng thể PMS2 |
H229
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000681QD-7 | 57.000.000 | |||
147 | Kit kháng thể TdT |
H230
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000659QD-7 | 19.000.000 | |||
148 | Kit kháng thể Thyroglobulin |
H231
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000722QD-7 | 28.500.000 | |||
149 | Kit kháng thể WT1 |
H232
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code:MAD-005671QD-7 | 19.000.000 | |||
150 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch AE1/AE3 |
H233
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001000QD-7 | 85.500.000 | |||
151 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Bcl2 |
H234
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000675QD-7 | 38.000.000 | |||
152 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch BCL6 |
H235
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000638QD-7 | 38.000.000 | |||
153 | Kít nhuộm hóa mô miễn dịch Calcitonin |
H236
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000319QD-7 | 9.500.000 | |||
154 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Calretinin |
H238
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000784Q-7 | 38.000.000 | |||
155 | Kít nhuộm hóa mô miễn dịch CD68 |
H239
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002097QD-7 | 9.500.000 | |||
156 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD10 |
H240
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002022QD-7 | 9.500.000 | |||
157 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD117 |
H241
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000644QD-7 | 28.500.000 | |||
158 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD15 |
H242
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-005151QD-7 | 38.000.000 | |||
159 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD20 |
H243
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002037QD-7 | 66.500.000 | |||
160 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD21 |
H244
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000380QD-7 | 9.500.000 | |||
161 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD23 |
H245
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000333QD-7 | 19.000.000 | |||
162 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD3 |
H246
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000621QD-7 | 28.500.000 | |||
163 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD30 |
H247
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002045QD-7 | 9.500.000 | |||
164 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD34 |
H248
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001613QD-7 | 19.000.000 | |||
165 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD45 |
H249
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002066QD-7 | 28.500.000 | |||
166 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD5 |
H250
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000602QD-7 | 38.000.000 | |||
167 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD56 |
H251
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000749QD-7 | 9.500.000 | |||
168 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD79a |
H252
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000320QD-7 | 28.500.000 | |||
169 | Kít nhuộm hóa mô miễn dịch CDX2 |
H253
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000645QD-7 | 66.500.000 | |||
170 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch c-erb-2 |
H254
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000308QD-7 | 114.000.000 | |||
171 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Chromogranin A |
H255
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000616QD-7 | 47.500.000 | |||
172 | Kít nhuộm hóa mô miễn dịch CK 19 |
H256
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002163QD-7 | 38.000.000 | |||
173 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CK5/6 |
H257
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000651QD-7 | 114.000.000 | |||
174 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CYCLIN D1 |
H258
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000630QD-7 | 28.500.000 | |||
175 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Cytokeratin 20 |
H259
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-005105QD-7 | 38.000.000 | |||
176 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Cytokeratin 7 |
H260
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001004QD-7 | 142.500.000 | |||
177 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Desmin |
H261
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001011QD-7 | 9.500.000 | |||
178 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch DOG-1 |
H262
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000533QD-7 | 19.000.000 | |||
179 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch EMA |
H263
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001100QD-7 | 9.500.000 | |||
180 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Estrogen Receptor |
H264
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000306QD-7 | 95.000.000 | |||
181 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch HMB-45 |
H265
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000375QD-7 | 28.500.000 | |||
182 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Ki-67 |
H266
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000310QD-7 | 190.000.000 | |||
183 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Melan A |
H267
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000695QD-7 | 9.500.000 | |||
184 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch MUM 1 |
H268
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000470QD-7 | 28.500.000 | |||
185 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Muscle Specific |
H269
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-005860QD-7 | 38.000.000 | |||
186 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Myogenin |
H270
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000676QD-7 | 38.000.000 | |||
187 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Napsin A |
H271
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000752QD-7 | 114.000.000 | |||
188 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch NSE |
H272
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000712QD-7 | 38.000.000 | |||
189 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch p53 |
H273
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000309QD-7 | 19.000.000 | |||
190 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch P63 |
H274
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000479QD-7 | 28.500.000 | |||
191 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Progesterone Receptor |
H275
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000670QD-7 | 114.000.000 | |||
192 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch PSA |
H276
|
Theo quy định tại Chương V. | Leica Biosystems/Anh Code: PA0431 | 28.500.000 | |||
193 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch S-100 |
H277
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001221QD-7 | 28.500.000 | |||
194 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Synaptophysin |
H278
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000685QD-7 | 38.000.000 | |||
195 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch TTF-1 |
H279
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000486QD-7 | 209.000.000 | |||
196 | Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Vimentin |
H280
|
Theo quy định tại Chương V. | Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000326QD-7 | 28.500.000 | |||
197 | Viên nén khử khuẩn |
H287
|
Theo quy định tại Chương V. | Medentech Limited / Ai Len | 54.500.000 | |||
198 | Nước cất 2 lần |
H289
|
Theo quy định tại Chương V. | Phúc Hà / Việt Nam | 930.000 | |||
199 | Hóa chất định lượng CEA |
H290
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33200 + Tên thương mại: ACCESS CEA + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 974.463.000 | |||
200 | Hóa chất định lượng Free T4 |
H291
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33880 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 759.780.000 | |||
201 | Hóa chất định lượng TSH |
H293
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B63284 + Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x100test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 759.622.500 | |||
202 | Hóa chất định lượng AFP |
H302
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 33210 + Tên thương mại: ACCESS AFP + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 427.140.000 | |||
203 | Hóa chất định lượng định lượng CA153 |
H303
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 387620 + Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 929.775.000 | |||
204 | Kít phát hiện đột biến EGFR từ mẫu mô |
H304
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ (EGFR-RT52, EGFR Mutation Analysis Kit, Entrogen Inc) | 971.312.000 | |||
205 | Định lượng hsTnI |
H306
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B52699 + Tên thương mại: ACCESS hsTnI + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 6.825.000 | |||
206 | Chất chuẩn p2PSA |
H308
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A49753 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH p2PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 7x2.1mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 15.822.450 | |||
207 | Chất chuẩn IL-6 |
H311
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A16370 + Tên thương mại: ACCESS IL-6 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 7.067.550 | |||
208 | Định lượng iPTH |
H314
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A16972 + Tên thương mại: ACCESS INTACT PTH (iPTH) + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 8.071.350 | |||
209 | Dung dịch đệm dùng cho máy miễn dịch |
H316
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: A16792 + Tên thương mại: Access WASH BUFFER II + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x1950mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 2.592.450 | |||
210 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
H317
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OSR6111 + Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x6ml+4x6ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 1.806.000 | |||
211 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
H318
|
Theo quy định tại Chương V. | Glenbio ltd- Anh | 52.875.000 | |||
212 | Hóa chất kiểm chứng cho xét ngiệm HbA1c |
H320
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B12396 + Tên thương mại: extendSURE HbA1c Liquid Controls + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x1ml+2x1ml + Hãng sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand | 9.390.150 | |||
213 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c |
H321
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: B00389 + Tên thương mại: HbA1c + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal + Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 31.612.350 | |||
214 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm D- Dimer |
H322
|
Theo quy định tại Chương V. | + Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020500100 + Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 + Quy cách đóng gói: Hộp: 3x4mL+3x6mL+2x1mL | 22.306.200 | |||
215 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp |
H323
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: 66317 + Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x100ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 4.236.750 | |||
216 | Chất kiểm chuẩn mức 1 |
H331
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OPRO-101 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 63.084.000 | |||
217 | Chất kiểm chuẩn mức 2 |
H332
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OPRO-202 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 63.084.000 | |||
218 | Chất kiểm chuẩn mức 3 |
H333
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OPRO-303 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ | 63.084.000 | |||
219 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 |
H335
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: ODR3021 + Tên thương mại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2ml + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 13.057.800 | |||
220 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần |
H336
|
Theo quy định tại Chương V. | + Mã REF: OSR6112 + Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 48.535.200 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.