Supply of chemicals and medical supplies not covered by Circular No. 04/2017/TT-BYT, phase 2, 2023 for Nghe An Oncology Hospital, in which each item is a part of the bidding package.

        Watching
Tender ID
Views
7
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply of chemicals and medical supplies not covered by Circular No. 04/2017/TT-BYT, phase 2, 2023 for Nghe An Oncology Hospital, in which each item is a part of the bidding package.
Bidding method
Online bidding
Tender value
28.559.827.255 VND
Publication date
16:34 18/07/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1728/QĐ-BVUB
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nghe An Oncology Hospital.
Approval date
12/07/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 8.866.480.417 8.866.480.465 63 See details
2 vn2901720991 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG 825.595.000 1.087.536.450 13 See details
3 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 60.693.900 60.693.900 3 See details
4 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 6.376.054.240 6.380.841.600 74 See details
5 vn0105402235 ROYAL TRADING AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED 5.035.045.440 5.035.045.440 9 See details
6 vn0105430754 PHU GIA SERVICE AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED 98.380.000 110.280.000 3 See details
7 vn5500527178 SINH JOINT STOCK COMPANY 139.380.000 196.950.000 1 See details
8 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 545.199.400 723.645.400 21 See details
9 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 54.200.000 79.800.000 3 See details
10 vn0106117505 THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.060.612.400 2.061.342.000 4 See details
11 vn0107651607 DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY 13.125.000 16.800.000 1 See details
12 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 44.224.250 44.233.700 8 See details
13 vn0304444286 VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 971.312.000 971.312.000 1 See details
14 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 86.639.700 198.320.000 6 See details
15 vn2901722773 VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY 108.000.000 191.394.000 1 See details
16 vn0100411564 SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY 96.287.300 96.287.300 8 See details
17 vn0104356071 AN PHU MEDICAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 27.600.000 31.500.000 1 See details
Total: 17 contractors 25.408.829.047 26.152.462.255 220

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dung dịch rã nến
H345
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Anh Code: AR9222 209.000.000
2 Kit kháng thể Hep par1
H346
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000916QD-7 28.500.000
3 Kit kháng thể MDM2
H347
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000682QD-7 19.000.000
4 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch P40
H348
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000686QD-7 114.000.000
5 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch EGFR
H350
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000664QD-7 66.500.000
6 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Glypycan-3
H351
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code:MAD-000625QD-7 28.500.000
7 Kít nhuộm hóa mô miễn dịch STAT-6
H354
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code:MAD-000763QD-7 28.500.000
8 Hóa chất xét nghiệm Anti TG
H355
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,06368697190 Elec Anti-TG, 100 Tests 666.666.000
9 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3
H356
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,03045838122 CA 15-3 II RP ELEC 440.556.000
10 Hóa chất xét nghiệm CEA
H357
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,11731629322 CEA RP ELECSYS KIT 545.454.000
11 Hóa chất xét nghiệm FT4
H358
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,07976836190 FT4 G3 Elecsys cobas e 200 861.536.000
12 Hóa chất xét nghiệm T3
H359
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,09007725190 T3 Elecsys cobas e 200 V2 743.589.000
13 Hóa chất xét nghiệm TG
H360
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,08906556190 TG G2 Elecsys cobas e 100 V2 997.050.340
14 Hóa chất xét nghiệm TSH
H361
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2 769.230.000
15 Bộ nhuộm PAS
H362
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 87007, Hãng Richard Allan Scientific 14.280.000
16 Giấy siêu âm
V084
Theo quy định tại Chương V. UST-110S; UST C&T., INC/ Hàn Quốc 139.380.000
17 Khẩu trang y tế N95 hoặc tương đương
V085
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Bông Bạch Tuyết 3.300.000
18 Lam kính mài
V101
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida, Trung Quốc 30.030.000
19 Lam kính mài
V102
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd, Trung Quốc Code: 7105X 22.314.240
20 Dây cao tần lưỡng cực
V229
Theo quy định tại Chương V. BOWA-electronic GmbH & Co. KG / Đức 41.760.000
21 Dây cáp quang
V230
Theo quy định tại Chương V. Karl Storz SE & Co. KG / Đức 22.945.000
22 Nắp cao su đầu trocar
V249
Theo quy định tại Chương V. Karl Storz SE & Co. KG / Đức 6.900.000
23 Nắp cao su đầu trocar
V250
Theo quy định tại Chương V. Karl Storz SE & Co. KG / Đức 10.350.000
24 Ống hút và tưới
V253
Theo quy định tại Chương V. Karl Storz SE & Co. KG / Đức 10.130.400
25 Tấm chỉ thị kiểm soát chất lượng hút chân không và khả năng xâm nhập hơi nước
V268
Theo quy định tại Chương V. Terragene- Argentina 7.500.000
26 Ống trộn hóa chất
VT006
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Úc Code: S21.1971 37.240.000
27 Phiến gia nhiệt bộc lộ kháng nguyên
VT007
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Úc Code: S21.0562 & S21.0506 332.500.000
28 Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp ướt
VT008
Theo quy định tại Chương V. 3M Company - Mỹ 17.400.000
29 Giấy điện tim
VT015
Theo quy định tại Chương V. Hải Anh / Việt Nam 68.000.000
30 Giấy Parafilm
VT016
Theo quy định tại Chương V. Amcor Flexibles North America / Mỹ 4.110.000
31 Hộp lưu trữ tiêu bản
VT017
Theo quy định tại Chương V. Diapath S.p.A, Ý 1.800.000
32 Dây garo dính
VT018
Theo quy định tại Chương V. Quang Mậu / Việt Nam 2.000.000
33 Anti A
H011
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) (xác định nhóm máu hệ ABO); Spectrum Diagnostics 7.599.900
34 Anti AB
H012
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM) (xác định nhóm máu hệ ABO); Spectrum Diagnostics 7.599.900
35 Anti B
H013
Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM) (xác định nhóm máu hệ ABO); Spectrum Diagnostics 7.599.900
36 Test nhanh chẩn đoán nhiễm HIV
H015
Theo quy định tại Chương V. Medicon/Việt Nam 35.200.000
37 Test nhanh chuẩn đoán viêm gan B
H016
Theo quy định tại Chương V. InTec Products Inc./ Trung Quốc 15.000.000
38 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng HIV 1/2
H017
Theo quy định tại Chương V. InTec Products Inc./ Trung Quốc 33.800.000
39 Test nhanh phát hiện kháng nguyên virus viêm gan B
H018
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 10.500.000
40 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C
H019
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HCS.105M; HCV Strip; Reckon Diagnostics Pvt Ltd 21.840.000
41 Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc
H020
Theo quy định tại Chương V. R&D Systems, Inc./Mỹ 33.520.000
42 Dung dịch ly giải
H022
Theo quy định tại Chương V. Antibodies, Inc / Mỹ 4.771.000
43 Hạt bed hiệu chuẩn 3 màu
H024
Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences / Mỹ 6.461.000
44 Hoá chất đếm tế bào gốc
H026
Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences/ Mỹ 35.756.000
45 Ống đếm giá trị tuyệt đối
H057
Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Bioscienses,/ Mỹ và 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd /Mỹ 8.049.300
46 Dung dịch rửa máy phân tích dòng chảy tế bào
H058
Theo quy định tại Chương V. Avantor Performance Materials Poland S.A. / Ba Lan 2.210.000
47 Dung dịch tráng
H059
Theo quy định tại Chương V. Avantor Performance Materials Poland S.A. / Ba Lan 1.760.000
48 Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào
H060
Theo quy định tại Chương V. Avantor Performance Materials Poland S.A. / Ba Lan 3.760.000
49 Bộ thuốc nhuộm Gram
H063
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B100900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 2.258.550
50 Gel Siêu âm
H067
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, APM-GS1, Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú (APM) 27.600.000
51 Parafin hạt tinh thiết
H068
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 75.000.000
52 Cloramin B
H069
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Cloramin B, Shouguang 13.125.000
53 Vôi Sô-đa
H070
Theo quy định tại Chương V. Hóa Dược - Việt Nam 24.894.000
54 Bộ nhuộm Ziehl neelsen dùng để thực hiện xét nghiệm nhuộm soi
H071
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH DV & TM Nam Khoa 3.200.000
55 Dung dịch Javen
H074
Theo quy định tại Chương V. Cty CP Hóa chất việt trì - Việt Nam 47.700.000
56 Xylen xử lý bệnh phẩm
H075
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Hãng: Xilong 71.500.000
57 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
H089
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HES.73M; Hepa HBsAg Strip; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 31.500.000
58 Test nhanh chẩn đoán viêm gan C
H090
Theo quy định tại Chương V. InTec Products Inc./ Trung Quốc 54.810.000
59 Test nhanh chẩn đoán HIV
H091
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam- THIV35AM-Công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ 108.000.000
60 Test thử đường huyết
H092
Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc 28.140.000
61 Bộ thuốc nhuộm Gram
H095
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; B250900; MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) 790.650
62 Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm
H096
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar 184.800
63 Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác .
H097
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar 1.848.000
64 Thạch chocolate
H098
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox 12.600.000
65 Thạch máu
H099
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood 22.050.000
66 Thạch UTI
H100
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar 1.412.250
67 Nước muối 0,45 %
H102
Theo quy định tại Chương V. Laboratorios PISA S.A DE C.V/Mexico ; 417820; VITEK 2 0,45% Sodium Chloride Diluent 3.080.000
68 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
H109
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: ODR30034 + Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x1ml + Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 3.446.100
69 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường
H110
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 14.800.000
70 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin
H111
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: ODR3029 + Tên thương mại: PREALBUMIN CALIBRATOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 5x2ml + Hãng sản xuất: Agilent Technologies Denmark ApS, Đan Mạch sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 34.314.000
71 Chất chuẩn xét nghiệm AFP
H112
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33215 + Tên thương mại: ACCESS AFP CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 7x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.321.000
72 Chất chuẩn CA 125
H113
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 386358 + Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 10.117.800
73 Chất chuẩn CA 19-9
H114
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 387688 + Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 15.571.500
74 Chất chuẩn Sensitive Estradiol
H115
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B84494 + Tên thương mại: ACCESS SENSITIVE ESTRADIOL CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 4mL+5x2mL + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4.126.500
75 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA
H116
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 37205 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5.695.200
76 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA tự do
H117
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 37215 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH free PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x5mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.797.745
77 Chất chuẩn của hóa chất định lượng T4 toàn phần.
H118
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33805 + Tên thương mại: ACCESS TOTAL T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.297.000
78 Chất chuẩn hóa chất định lượng T3 tự do
H119
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A13430 + Tên thương mại: ACCESS FREE T3 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4.428.900
79 Chất chuẩn hóa chất định lượng TSH
H120
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B63285 + Tên thương mại: Access TSH (3rd IS) Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 7.597.800
80 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
H121
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 66316 + Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x100ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 14.103.600
81 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức độ 2
H126
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: ODC0015 + Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 39.929.400
82 Dụng cụ rửa kim
H127
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 973001 + Tên thương mại: Disposable aspirate probe brushes (10) (Access) + Quy cách đóng gói: Hộp (Túi): 10 cái + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.331.600
83 Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer
H130
Theo quy định tại Chương V. + Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020013100 + Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls + Quy cách đóng gói: Hộp: 5x1mL+5x1mL 13.215.300
84 Điện cực Natri
H131
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: MU919400 + Tên thương mại: NA ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 116.691.828
85 Điện cực chuẩn
H132
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: MU919700 + Tên thương mại: REF ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 246.596.394
86 Điện cực Clo
H133
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: MU919600 + Tên thương mại: CL ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 116.698.296
87 Điện cực Kali
H134
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: MU919500 + Tên thương mại: K ELECTRODE/SENSOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 1cái + Hãng sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 119.147.754
88 Dung dịch kiểm tra máy
H135
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 81910 + Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 55.382.250
89 Dung dịch pha loãng mẫu
H136
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 81908 + Tên thương mại: ACCESS SAMPLE DILUENT A + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.164.700
90 Dung dịch rửa máy hàng ngày
H138
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 81911 + Tên thương mại: CONTRAD 70 + Quy cách đóng gói: Bình: 1L + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 12.654.600
91 Dung dịch rửa máy hàng ngày
H139
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 3.100.000
92 Chất chuẩn CA 15-3
H140
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 387647 + Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x1.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 13.293.000
93 Định lượng Sensitive Estradiol
H141
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B84493 + Tên thương mại: ACCESS SENSITIVE ESTRADIOL + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 12.379.500
94 Hóa chất định lượng FSH
H142
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33520 + Tên thương mại: ACCESS hFSH + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 11.393.550
95 Hóa chất định lượng LH
H143
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33510 + Tên thương mại: ACCESS hLH + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.797.850
96 Hóa chất định lượng T3 tự do
H144
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A13422 + Tên thương mại: ACCESS FREE T3 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 75.957.000
97 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT
H145
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 197.280.000
98 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST
H146
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 186.000.000
99 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci
H147
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 15.000.000
100 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol
H149
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 168.000.000
101 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein
H150
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 22.960.000
102 Bóng đèn LED 671NM cho máy xét nghiệm đông máu
H155
Theo quy định tại Chương V. + Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 28873901 + Tên thương mại: S/S ASSY 671nm LED/4 DIE + Quy cách đóng gói: Túi: 1 cái 25.172.400
103 Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm định lượng methotrexat
H157
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 6L119UL + Tên thương mại: Emit Methotrexate Assay + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x3mL+1x13.3mL+6x1mL + Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc., Mỹ 38.465.700
104 Chất chuẩn C-Peptide
H163
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: C31860 + Tên thương mại: ACCESS C-Peptide Calibrators + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5.038.950
105 Định lượng C-Peptide
H164
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: C33451 + Tên thương mại: ACCESS C-Peptide + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 9.075.150
106 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
H168
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33205 + Tên thương mại: ACCESS CEA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 28.463.400
107 Chất chuẩn của hóa chất định lượng T4 tự do
H169
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33885 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 12.650.400
108 Hóa chất định lượng CA19-9
H170
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 387687 + Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 232.443.750
109 Hóa chất định lượng PSA tự do
H171
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 37210 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH free PSA + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 17.545.500
110 Hóa chất định lượng CA12-5
H172
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 386357 + Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 331.884.000
111 Hóa chất định lượng PCT
H173
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: C22593 + Tên thương mại: ACCESS PCT + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 17.411.100
112 Hóa chất định lượng Thyroglobulin
H174
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33860 + Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 917.700.000
113 Hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody
H175
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A32898 + Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 982.611.000
114 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody.
H176
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A36920 + Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN ANTIBODY II CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 18.988.200
115 Hóa chất định lượng Total T3
H177
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33830 + Tên thương mại: ACCESS TOTAL T3 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 885.822.000
116 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2
H178
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 36.000.000
117 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine
H179
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR6178 + Tên thương mại: CREATININE + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x51ml+4x51ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 120.120.000
118 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức độ 1
H181
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 11.520.000
119 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức độ 3
H182
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: ODC0016 + Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 3 + Quy cách đóng gói: Lọ (hộp): 2ml + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 39.929.400
120 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol
H183
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 58.500.000
121 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
H184
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 33.000.000
122 Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase
H186
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 26.560.000
123 Hóa chất xét nghiệm định lượng IgA
H187
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR61171 + Tên thương mại: IgA + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x14ml+4x11ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 24.258.150
124 Hóa chất xét nghiệm định lượng IgG
H188
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR61172 + Tên thương mại: IgG + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x22ml+4x20ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 24.411.450
125 Hóa chất xét nghiệm định lượng IgM
H189
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR61173 + Tên thương mại: IgM + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x14ml+4x11ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 24.377.850
126 Vật liệu kiểm soát được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ lệch xét nghiệm trong giới hạn bệnh lý
H196
Theo quy định tại Chương V. Siemens -Đức; OUPZ17 91.106.400
127 Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học
H197
Theo quy định tại Chương V. Sysmex- Singapore; ZPPCT661628 985.320.000
128 Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu
H198
Theo quy định tại Chương V. Sysmex- Nhật; CV377552 964.504.800
129 Hóa chất hiệu chuẩn
H200
Theo quy định tại Chương V. Eiken - Nhật; CK920648 19.681.200
130 Cồn tuyệt đối
H204
Theo quy định tại Chương V. Ngân Hà- Việt Nam Code: Cồn tuyệt đối 26.500.000
131 Hóa chất kiểm chuẩn nhiều xét nghiệm ACTH, C-Peptide, Insuline & hGH
H206
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,05341787190 Elecsys PC Multi, 6x2ml 8.400.000
132 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TG
H207
Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Germany,08991405190 TG G2 CS Elecsys V2 2.564.100
133 Bộ kít nhuộm hóa mô miễn dịch
H212
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Úc Code: DS9800 972.000.000
134 Bộ kít nhuộm hóa mô miễn dịch
H213
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Anh Code: DS9390 720.000.000
135 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 1
H214
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Anh Code: AR9961 475.000.000
136 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 2
H215
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Anh Code: AR9640 475.000.000
137 Dung dịch rửa
H217
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Anh Code: AR9590 190.000.000
138 Keo dán lam kính hóa mô
H220
Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Mã: 4112, Hãng Richard Allan Scientific 12.600.000
139 Kit kháng thể ALK
H221
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001720QD-7 28.500.000
140 Kit kháng thể CD1a
H222
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000673QD-7 19.000.000
141 Kit kháng thể CDK4
H223
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000597QD-7 19.000.000
142 Kit kháng thể MLH1
H225
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000726QD-7 57.000.000
143 Kit kháng thể MSH2
H226
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000677QD-7 57.000.000
144 Kit kháng thể MSH6
H227
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000635QD-7 57.000.000
145 Kit kháng thể P16
H228
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000690QD-7 19.000.000
146 Kit kháng thể PMS2
H229
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000681QD-7 57.000.000
147 Kit kháng thể TdT
H230
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000659QD-7 19.000.000
148 Kit kháng thể Thyroglobulin
H231
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000722QD-7 28.500.000
149 Kit kháng thể WT1
H232
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code:MAD-005671QD-7 19.000.000
150 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch AE1/AE3
H233
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001000QD-7 85.500.000
151 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Bcl2
H234
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000675QD-7 38.000.000
152 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch BCL6
H235
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000638QD-7 38.000.000
153 Kít nhuộm hóa mô miễn dịch Calcitonin
H236
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000319QD-7 9.500.000
154 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Calretinin
H238
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000784Q-7 38.000.000
155 Kít nhuộm hóa mô miễn dịch CD68
H239
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002097QD-7 9.500.000
156 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD10
H240
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002022QD-7 9.500.000
157 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD117
H241
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000644QD-7 28.500.000
158 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD15
H242
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-005151QD-7 38.000.000
159 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD20
H243
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002037QD-7 66.500.000
160 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD21
H244
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000380QD-7 9.500.000
161 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD23
H245
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000333QD-7 19.000.000
162 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD3
H246
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000621QD-7 28.500.000
163 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD30
H247
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002045QD-7 9.500.000
164 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD34
H248
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001613QD-7 19.000.000
165 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD45
H249
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002066QD-7 28.500.000
166 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD5
H250
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000602QD-7 38.000.000
167 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD56
H251
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000749QD-7 9.500.000
168 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CD79a
H252
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000320QD-7 28.500.000
169 Kít nhuộm hóa mô miễn dịch CDX2
H253
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000645QD-7 66.500.000
170 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch c-erb-2
H254
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000308QD-7 114.000.000
171 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Chromogranin A
H255
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000616QD-7 47.500.000
172 Kít nhuộm hóa mô miễn dịch CK 19
H256
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-002163QD-7 38.000.000
173 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CK5/6
H257
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000651QD-7 114.000.000
174 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch CYCLIN D1
H258
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000630QD-7 28.500.000
175 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Cytokeratin 20
H259
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-005105QD-7 38.000.000
176 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Cytokeratin 7
H260
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001004QD-7 142.500.000
177 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Desmin
H261
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001011QD-7 9.500.000
178 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch DOG-1
H262
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000533QD-7 19.000.000
179 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch EMA
H263
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001100QD-7 9.500.000
180 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Estrogen Receptor
H264
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000306QD-7 95.000.000
181 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch HMB-45
H265
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000375QD-7 28.500.000
182 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Ki-67
H266
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000310QD-7 190.000.000
183 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Melan A
H267
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000695QD-7 9.500.000
184 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch MUM 1
H268
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000470QD-7 28.500.000
185 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Muscle Specific
H269
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-005860QD-7 38.000.000
186 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Myogenin
H270
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000676QD-7 38.000.000
187 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Napsin A
H271
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000752QD-7 114.000.000
188 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch NSE
H272
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000712QD-7 38.000.000
189 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch p53
H273
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000309QD-7 19.000.000
190 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch P63
H274
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000479QD-7 28.500.000
191 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Progesterone Receptor
H275
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000670QD-7 114.000.000
192 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch PSA
H276
Theo quy định tại Chương V. Leica Biosystems/Anh Code: PA0431 28.500.000
193 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch S-100
H277
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-001221QD-7 28.500.000
194 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Synaptophysin
H278
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000685QD-7 38.000.000
195 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch TTF-1
H279
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000486QD-7 209.000.000
196 Kit nhuộm hóa mô miễn dịch Vimentin
H280
Theo quy định tại Chương V. Vitro-Master Diagnostics/Tây Ban Nha Code: MAD-000326QD-7 28.500.000
197 Viên nén khử khuẩn
H287
Theo quy định tại Chương V. Medentech Limited / Ai Len 54.500.000
198 Nước cất 2 lần
H289
Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà / Việt Nam 930.000
199 Hóa chất định lượng CEA
H290
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33200 + Tên thương mại: ACCESS CEA + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 974.463.000
200 Hóa chất định lượng Free T4
H291
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33880 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 759.780.000
201 Hóa chất định lượng TSH
H293
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B63284 + Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x100test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 759.622.500
202 Hóa chất định lượng AFP
H302
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33210 + Tên thương mại: ACCESS AFP + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 427.140.000
203 Hóa chất định lượng định lượng CA153
H303
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 387620 + Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 929.775.000
204 Kít phát hiện đột biến EGFR từ mẫu mô
H304
Theo quy định tại Chương V. Mỹ (EGFR-RT52, EGFR Mutation Analysis Kit, Entrogen Inc) 971.312.000
205 Định lượng hsTnI
H306
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B52699 + Tên thương mại: ACCESS hsTnI + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 6.825.000
206 Chất chuẩn p2PSA
H308
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A49753 + Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH p2PSA CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 7x2.1mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 15.822.450
207 Chất chuẩn IL-6
H311
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A16370 + Tên thương mại: ACCESS IL-6 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 7.067.550
208 Định lượng iPTH
H314
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A16972 + Tên thương mại: ACCESS INTACT PTH (iPTH) + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 8.071.350
209 Dung dịch đệm dùng cho máy miễn dịch
H316
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: A16792 + Tên thương mại: Access WASH BUFFER II + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x1950mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 2.592.450
210 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
H317
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR6111 + Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x6ml+4x6ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.806.000
211 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
H318
Theo quy định tại Chương V. Glenbio ltd- Anh 52.875.000
212 Hóa chất kiểm chứng cho xét ngiệm HbA1c
H320
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B12396 + Tên thương mại: extendSURE HbA1c Liquid Controls + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x1ml+2x1ml + Hãng sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand 9.390.150
213 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c
H321
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B00389 + Tên thương mại: HbA1c + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal + Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 31.612.350
214 Hóa chất dùng cho xét nghiệm D- Dimer
H322
Theo quy định tại Chương V. + Hãng sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020500100 + Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 + Quy cách đóng gói: Hộp: 3x4mL+3x6mL+2x1mL 22.306.200
215 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp
H323
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 66317 + Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x100ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4.236.750
216 Chất kiểm chuẩn mức 1
H331
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OPRO-101 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 63.084.000
217 Chất kiểm chuẩn mức 2
H332
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OPRO-202 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 63.084.000
218 Chất kiểm chuẩn mức 3
H333
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OPRO-303 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE PRO + Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 63.084.000
219 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1
H335
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: ODR3021 + Tên thương mại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2ml + Hãng sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 13.057.800
220 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
H336
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR6112 + Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 48.535.200
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8480 Projects are waiting for contractors
  • 273 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 276 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24500 Tender notices posted in the past month
  • 38056 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second