Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc cai máy thở, có cổng nối dây oxy |
AL-080259.V001
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 51.282.000 | |
2 | Kim sinh thiết tủy xương các cỡ, có chia vạch |
BPxx-xx
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Croatia | 33.432.000 | |
3 | Băng đạn 30mm, 45mm và 60mm khâu nối nội soi |
EGIA30AVM, EGIA30AMT, EGIA45AVM, EGIA45AMT, EGIA60AVM, EGIA60AMT
|
520 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.844.400.000 | |
4 | Lọc vi khuẩn 1 chức năng |
BV Filter
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 13.330.800 | |
5 | Kim tiêm cho buồng tiêm truyền cấy dưới da |
"B30
B58"
|
365 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfect | 12.775.000 | |
6 | Băng đạn 55mm khâu nối thẳng mổ hở |
SR55
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 113.811.300 | |
7 | Lọc vi khuẩn 3 chức năng |
HMEF
|
22.650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 332.479.350 | |
8 | Bút lông dầu không phai màu đỏ hai đầu ngòi 1.0mm và 0.4mm |
PM-04
|
1.010 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.665.500 | |
9 | Băng đạn 60 - 80mm khâu nối thẳng mổ hở |
SADB-60N/SADB-60D/SADB-80N/SADB-80D
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 500.000.000 | |
10 | Lưỡi dao mổ các số |
Kai
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 92.400.000 | |
11 | Bút lông dầu không phai màu xanh hai đầu ngòi 1.0mm và 0.4mm |
PM-04
|
4.354 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.288.700 | |
12 | Băng đạn 75mm khâu nối thẳng mổ hở |
SR75
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 264.040.000 | |
13 | Lưỡi dao mổ các số 10, 11, 15, 20, 21 |
không có mã hàng
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 184.800.000 | |
14 | Can chứa dịch 750 ml, dùng hút áp lực âm |
M8275058/10; M8275063/10
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 52.000.000 | |
15 | Băng đạn các cỡ khâu nối thẳng mổ hở |
GIA60MTC, GIA60XTC, GIA80MTC, GIA80XTC
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 760.000.000 | |
16 | Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản Mac Grath số 3 |
350-005-000
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan hoặc Mexico | 11.592.000 | |
17 | Dao lam |
BIC
|
1.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hy Lạp | 8.470.000 | |
18 | Băng đạn khâu nối nội soi 30, 45 và 60mm |
GST45W/B/D/G;
GST60W/B/D/G
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 1.018.269.000 | |
19 | Lưỡi đèn soi đặt nội khí quản Mac Grath số 4 |
350-013-000
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan hoặc Mexico | 9.660.000 | |
20 | Kim châm cứu 0.3 x 30mm |
Acupuncture needles
|
360.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 102.240.000 | |
21 | Băng đạn khâu nối nội soi 30mm, 45mm đầu móc |
"HSZ -30-WT(R)
HSZ -45-WT(R)"
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. Trung Quốc | 185.000.000 | |
22 | Mask thanh quản các cỡ, Larylgeal mask airway |
NCS- 712-15 đến NCS- 712-21
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 15.750.000 | |
23 | Kim châm cứu 0.3 x 75mm |
Acupuncture needles
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.400.000 | |
24 | Băng đạn khâu nối nội soi 30mm, 45mm dùng cho mô mỏng và mạch máu |
EGIA30CTAVM, EGIA45CTAVM, EGIA45CTAMT
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 382.450.000 | |
25 | Mask thở không xâm lấn các cỡ, dùng nhiều lần |
AcuCare F1-0
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 5.344.370 | |
26 | Kim đẩy chỉ vô trùng dùng một lần 0.3 x 33mm |
3033
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wujiang | 18.000.000 | |
27 | Băng đạn khâu nối nội soi 30mm, 45mm và 60mm các loại |
CADF-30T/CADF-45T/CADF-60N
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 178.500.000 | |
28 | Mask thở Oxy có thể điều chỉnh lưu lượng thở |
EC24020101
EC24020102
EC24020103
EC24020104
|
3.518 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 81.191.922 | |
29 | Nhiệt kế điện tử (súng test nhanh nhiệt độ) |
JA-11A
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.600.000 | |
30 | Băng đạn khâu nối nội soi 35mm cho mạch máu, sử dụng pin |
VASECR35
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 268.143.780 | |
31 | Mask thở, hồi sức, gây mê các số |
HW001-x
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 356.580.000 | |
32 | Nhiệt kế điện tử kẹp nách |
KD-133
|
229 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 29.770.000 | |
33 | Băng đạn khâu nối nội soi 45mm, 60mm dùng cho mô dày |
GST45W/B/D/G;
GST60W/B/D/G
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 141.426.250 | |
34 | Miếng cầm máu, Cellulose 10 x 20cm |
ORC-SG-10×20
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 388.500.000 | |
35 | Ống thở oxy 2 nhánh HFNC, tương thích máy AIR VO2 |
NCS - 561
NCS - 562
NCS - 563
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 626.850.000 | |
36 | Băng đạn khâu nối nội soi các cỡ |
CADD-30EVS/CADD-45EVS/CADD-60ENTS
|
420 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.624.560.000 | |
37 | Miếng cầm máu, Gelatin 7 x 5 x 1cm |
SJ7510
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 46.179.000 | |
38 | Túi ziper 10 x 15cm |
10 x 15cm
|
350 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.545.000 | |
39 | Bình dẫn lưu màng phổi (ngực) 3 buồng có chia vạch |
030504
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 220.500.000 | |
40 | Miếng cầm máu, Sáp xương 2.5 gram |
Z046
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G | 24.500.000 | |
41 | Xốp phủ vết thương loại lớn, dùng hút áp lực âm |
M8275053/10
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 30.000.000 | |
42 | Bình dẫn lưu màng phổi 1800ml, có chia vạch |
H03195
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 69.300.000 | |
43 | Miếng dán trong phẫu - thủ thuật 30 x 40cm |
BI3040
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 554.400.000 | |
44 | Xốp phủ vết thương loại nhỏ, dùng hút áp lực âm |
M8275051/10
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 10.000.000 | |
45 | Bộ dẫn lưu vết mổ áp lực âm, dung tích bình chứa 400ml |
03090xxx
|
3.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 293.265.000 | |
46 | Miếng dán trong phẫu - thủ thuật 40 x 60cm |
6650EZ
|
3.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 630.000.000 | |
47 | Xốp phủ vết thương loại trung bình, dùng hút áp lực âm |
M8275052/10
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 62.500.000 | |
48 | Bộ dẫn lưu vết mổ lò xo nén, dung tích bình chứa 400ml |
03090xxx
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 167.580.000 | |
49 | Miếng dán trong phẫu - thủ thuật 60 x 60cm |
BI6060
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 462.000.000 | |
50 | Bộ cảm biến, đo và theo dõi đường huyết liên tục |
72216-01
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 14.880.000 | |
51 | Bộ dẫn lưu vết mổ lò xo nén, dung tích bình chứa 450ml |
3001N.xxx.xx
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 7.339.500 | |
52 | Nón giấy tiệt trùng, trong phẫu thuật - thủ thuật |
TD-M2
|
195.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 107.250.000 | |
53 | Bộ nối tiêm truyền, an toàn có dây 15cm |
20039E7D
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 265.000.000 | |
54 | Bộ dụng cụ Fogarty các cỡ dùng cho động - tĩnh mạch |
EMxxx
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 63.823.200 | |
55 | Ống mở khí quản hai nòng các cỡ, có bóng có cửa sổ |
100/812/0xx
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | C.H.Séc | 384.993.000 | |
56 | Bơm tiêm 10cc KHÔNG KIM |
BTK10: ECO
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 255.600.000 | |
57 | Bộ dụng cụ Fogarty các cỡ dùng hút huyết khối |
xF-EMB-0x0
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 59.396.400 | |
58 | Ống nối dây máy thở Catheter mount |
EM07-005A
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 201.600.000 | |
59 | Bơm tiêm 10ml KHÔNG KIM |
BT10.VHK
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (10ml) (BT10.VHK); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 201.250.000 | |
60 | Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ L |
0301-10L
|
3.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc | 198.000.000 | |
61 | Ống nội khí quản các cỡ |
Endotracheal Tubes (With Cuff)
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 82.320.000 | |
62 | Bơm tiêm 10ml LIỀN KIM 23G |
BNBT.10.23.x/ BNBT.10.23.xx/ BNBT.10.23.xxx/
|
370.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 287.860.000 | |
63 | Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ L, đường kính 5 - 13mm |
PCLL03A
|
3.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Meta Biomed Co., Ltd / Hàn Quốc" | 151.200.000 | |
64 | Ống nội khí quản các cỡ, loại lò xo chống gập |
ETTxx14C
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 115.500.000 | |
65 | Bơm tiêm 10ml LIỀN KIM 25G |
BTK10: ECO
|
500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 426.000.000 | |
66 | Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ ML |
PCML02A
|
720 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Meta Biomed Co., Ltd / Hàn Quốc" | 30.240.000 | |
67 | Ống nội khí quản các loại, các cỡ |
Endotracheal Tubes (With Cuff)
|
2.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 34.713.000 | |
68 | Bơm tiêm 1ml LIỀN KIM các cỡ |
BNBT.1.25.1/ BNBT.1.26.12
|
77.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 38.500.000 | |
69 | Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ XL |
PCXL04A
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Meta Biomed Co., Ltd / Hàn Quốc" | 15.120.000 | |
70 | Ống nội khí quản lò xo các cỡ |
12-xx10
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 839.160.000 | |
71 | Bơm tiêm 20ml KHÔNG KIM |
BNBT.20DT
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 29.592.000 | |
72 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ LT100 |
0301-01S
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc | 40.000.000 | |
73 | Ống nối nội khí quản co giãn |
AL-17309.V001
|
10.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 187.425.000 | |
74 | Bơm tiêm 20ml LIỀN KIM 23G |
20ml
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 147.000.000 | |
75 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ LT200 |
0301-01M
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc | 25.000.000 | |
76 | Ống nội phế quản 2 nòng các số, Sonde Carlens |
21-xx22
22-xx22
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 735.000.000 | |
77 | Bơm tiêm 20ml LIỀN KIM các cỡ |
BTK20: MPV
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 142.200.000 | |
78 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ LT300, tương thích với kìm kẹp clip cỡ 1.16mm - 1,32mm |
0301-01ML
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc | 125.000.000 | |
79 | Ống thông tiểu loại silicone các cỡ, 3 nhánh |
IC4515xxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 2.940.000 | |
80 | Bơm tiêm 20ml tương thích máy tiêm điện tự động B.braun |
BNBT.20DX
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.008.000 | |
81 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ LT400 |
0301-01L
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh Quốc | 75.000.000 | |
82 | Sonde dạ dày silicone có nắp các số |
I023xx
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 9.541.350 | |
83 | Bơm tiêm 20ml tương thích máy tiêm điện tự động Terumo |
BTLL20: ECO
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.700.000 | |
84 | Dao siêu âm 20cm, thích ứng mô, tương thích máy GEN11 |
HARHD20
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 91.794.500 | |
85 | Sonde foley 2 nhánh silicone các cỡ |
IC4115xxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 1.260.000 | |
86 | Bơm tiêm 3ml Luer lock, đầu ren khóa |
302113
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 1.134.000 | |
87 | Dao siêu âm 36cm, thích ứng mô, tương thích máy GEN11 |
HARHD36
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 200.201.750 | |
88 | Sonde nuôi ăn có cổng nối chữ Y, đường dạ dày, 14 Fr/Ch |
8884711519
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 8.400.000 | |
89 | Bơm tiêm 50ml |
BNBT.50DT
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.980.000 | |
90 | Dao siêu âm lưỡng cực 17cm, cắt và cầm máu, tương thích máy GEN11 |
HAR17F
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 118.550.250 | |
91 | Tấm nylon y tế vô trùng, 80 x 120cm |
NM18
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 93.345.000 | |
92 | Bơm tiêm 50ml tương thích máy tiêm điện tự động B.braun |
BTLL50: ECO
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 82.600.000 | |
93 | Dao siêu âm lưỡng cực 23cm, cắt và cầm máu, tương thích máy GEN11 |
HAR23
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 665.735.000 | |
94 | Tạp dề nylon vô trùng, 80 x 120cm |
TP13-01
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 94.325.000 | |
95 | Bơm tiêm 5ml KHÔNG KIM |
BT5.VHK
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (5ml) (BT5.VHK); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 10.780.000 | |
96 | Dao siêu âm lưỡng cực 36cm, cắt và cầm máu, tương thích máy GEN11 |
HAR36
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 1.180.429.250 | |
97 | Thông nòng đặt Nội khí quản các cỡ, sử dụng một lần - Bougie |
038-968-0xx
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 21.840.000 | |
98 | Bơm tiêm 5ml LIỀN KIM 23G |
BT5.TNP
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml) (BT5.TNP); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 235.600.000 | |
99 | Dao siêu âm lưỡng cực 4 - 9cm, cắt mô và hàn mạch, tương thích máy GEN11 |
SNGHK
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 53.978.750 | |
100 | Thông nòng đặt Nội khí quản các cỡ, sử dụng một lần - Stylet |
NCS-713-140S, NCS-713-141S, NCS-713-142S, NCS-713-142V
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 1.932.000 | |
101 | Bơm tiêm cho ăn 50ml |
50ml
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 41.600.000 | |
102 | Dao siêu âm lưỡng cực 9cm, cắt và cầm máu, tương thích máy GEN11 |
HAR9F
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 2.454.130.000 | |
103 | Túi áp lực 1000ml, đo huyết áp xâm nhập |
ZIT-1000-10
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 52.500.000 | |
104 | Bơm tiêm Insulin 100IU |
BTI04: HTA
|
87.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 69.165.000 | |
105 | Dây dao siêu âm HP054, tương thích máy GEN11 |
HP054
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 1.073.961.000 | |
106 | Túi bóp tạo áp lực 500ml |
ZIT-500-10
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 131.197.500 | |
107 | Đầu đọc chỉ số đường huyết liên tục |
72217-01
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.296.000 | |
108 | Dây dao siêu âm HPBLUE, tương thích máy GEN11 |
HPBLUE
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 1.563.691.500 | |
109 | Túi đựng nước tiểu dây treo có chia vạch, có van chống trào ngược |
TNT
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 485.000 | |
110 | Đầu nối tiêm truyền chống trào ngược, an toàn không kim |
2000E7D
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 420.000.000 | |
111 | Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ các kích cỡ |
WPXSM24, WPSM256
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 46.250.000 | |
112 | Túi ziper 15 x 20cm |
TZP
|
3 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 300.000 | |
113 | Đầu nối tiêm truyền, an toàn không kim |
066-MC100
|
22.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 422.400.000 | |
114 | Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi |
EH40
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 31.262.700 | |
115 | Túi ziper 20 x 25cm |
không có
|
5.030 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 376.244.000 | |
116 | Dây garo tiêm |
GR
|
11.100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.303.000 | |
117 | Dụng cụ khâu - cắt - nối thẳng 55mm, dùng trong PT mổ mở |
NTLC55
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 40.972.400 | |
118 | Tuýp hút đờm loại thường |
AMExx-T
|
7.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 99.491.700 | |
119 | Dây hút nhớt mềm có kiểm soát các cỡ |
BSUxxK
|
73.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 151.767.000 | |
120 | Dụng cụ khâu - cắt - nối thẳng 75mm, dùng trong PT mổ mở |
NTLC75
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 73.973.900 | |
121 | Vật liệu cầm máu, Cellulose 10 x 20cm |
H-T 540
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Cộng Hòa Séc | 399.000.000 | |
122 | Dây hút nhớt mềm có nắp |
GM-003-001; Suction catheter
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 184.800.000 | |
123 | Dụng cụ khâu - cắt - nối thẳng gập góc 45⁰ không khấc mỗi bên, dùng trong PT nội soi |
CEAC-30
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 101.000.000 | |
124 | Vật liệu cầm máu, Gelatin 7 x 5 x 1cm |
SJ7510
|
2.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 115.447.500 | |
125 | Dây hút PE/PVC 10mm |
NM23
|
1.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.186.000 | |
126 | Dụng cụ khâu - cắt Trĩ |
HEM3335, HEM3348
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.960.000.000 | |
127 | Vật liệu cầm máu, Sáp xương 2.5 gram |
UW25
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 62.580.000 | |
128 | Dây hút PE/PVC 8mm |
DC08
|
40.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 113.520.000 | |
129 | Dụng cụ khâu cắt nối ruột tự động các cỡ, sử dụng pin |
CDH23P, CDH25P, CDH29P, CDH31P
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 30.641.100 | |
130 | Áo vô trùng dùng trong phẫu thuật, size L |
APT80BV001
|
42.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.083.432.000 | |
131 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
UCH-AK0 (UCH-AK014070)
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.750.000 | |
132 | Dụng cụ khâu nối ruột tự động các cỡ |
TRIEEA28MT, TRIEEA31MT, TRIEEXL33MT, TRIEEA28XT, TRIEEA31XT, TRIEEAXL33XT
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.043.000.000 | |
133 | Áo vô trùng dùng trong phẫu thuật, size M |
TAPTM-TC02
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.967.500 | |
134 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm |
UCH-AK0 (UCH-AK015070)
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.500.000 | |
135 | Dụng cụ khâu, cắt, nối 35mm, gập góc 50⁰ sử dụng pin, dùng trong PT nội soi |
PVE35A
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 70.418.250 | |
136 | Áo vô trùng dùng trong phẫu thuật, size XL |
TAPTXL-TC02
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.072.500 | |
137 | Dây nối bơm tiêm điện 30cm |
A09
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.725.000 | |
138 | Dụng cụ khâu, cắt, nối 45mm, gập góc 45⁰, dùng trong PT nội soi |
EC45A
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 169.003.800 | |
139 | Áo vô trùng phẫu thuật, size L |
APT84BV001
|
30.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 771.600.000 | |
140 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
A130
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.606.500 | |
141 | Dụng cụ khâu, cắt, nối 60mm, gập góc 45⁰, dùng trong PT nội soi |
EC60A
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 169.003.800 | |
142 | Băng đựng hóa chất (Cassettes) dùng cho máy Sterrad 100NX |
10144
|
200 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 443.079.000 | |
143 | Dây nối Oxy |
DN/VINA
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.702.000 | |
144 | Dụng cụ khâu, cắt, nối gập góc 45⁰, dùng trong PT nội soi |
EGIAUSTND
|
95 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 569.050.000 | |
145 | Băng đựng hóa chất (Cassettes) dùng cho máy Sterrad 100S |
10113
|
600 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 1.155.810.600 | |
146 | Dây thở Oxy 1 nhánh các cỡ |
HS - OXY01
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.300.000 | |
147 | Dụng cụ khâu, cắt, nối thẳng 45mm sử dụng pin, dùng trong PT nội soi |
PSEE45A
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 51.465.750 | |
148 | Băng keo chỉ thị khử trùng |
KMNST-1955
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna | 36.000.000 | |
149 | Dây thở Oxy 2 nhánh các cỡ |
DTOSS: MPV
DTOTE: MPV
DTONL: MPV
|
30.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 136.500.000 | |
150 | Dụng cụ khâu, cắt, nối thẳng 60 - 80mm, dùng trong PT mổ mở |
GIA60MTS, GIA60XTS, GIA80MTS, GIA80XTS
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 264.000.000 | |
151 | Bộ khăn phẫu thuật nội soi bụng |
TQ.18.02-04
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.700.000 | |
152 | Dây thở Oxy 2 nhánh các cỡ, có khía chống gập |
Size XS: ABS-141 (ABS-14120000),
Size S: ABS-131 (ABS-13120000),
Size M: ABS-121 (ABS-12120000),
Size L: ABS-112 (ABS-11220000)
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 84.000.000 | |
153 | Dụng cụ khâu, cắt, nối thẳng 60mm sử dụng pin, dùng trong PT nội soi |
PSEE60A
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 51.465.750 | |
154 | Bộ khăn tiểu phẫu |
TD07-O68
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.050.000 | |
155 | Dây truyền áp lực cao |
HBR150
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 20.160.000 | |
156 | Dụng cụ khâu, cắt, nối thẳng các cỡ, dùng trong PT mổ mở |
SSAB-60/SSAB-80
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 235.000.000 | |
157 | Bộ khăn vô trùng chụp mạch vành |
TM.08.01-05
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 99.000.000 | |
158 | Dây truyền dịch 150cm |
Bộ dây truyền dịch có màng lọc dịch
|
300.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 975.000.000 | |
159 | Lưới điều trị thoát vị 10 x 15cm |
PPL1510X3
|
5 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 5.500.000 | |
160 | Bộ khăn vô trùng gây tê tủy sống |
00D04E09
|
9.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 79.380.000 | |
161 | Dây truyền dịch 180cm |
GS 3326N
|
100.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 627.900.000 | |
162 | Lưới điều trị thoát vị 15 x 15cm |
PPL1515
|
5 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 8.899.800 | |
163 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật chỉnh hình tổng quát 47gsm |
GCH09TQ004A12BE
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 287.517.600 | |
164 | Dây truyền dịch các loại, các cỡ |
DTD.KT.TNP
|
200.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bộ dây truyền dịch Tanaphar, kim tiêm các cỡ (DTD.KT.TNP); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 564.000.000 | |
165 | Lưới điều trị thoát vị 6 x 11cm |
SPMS
|
250 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 197.137.500 | |
166 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật chỉnh hình tổng quát 50gsm |
TD05-C01
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 351.540.000 | |
167 | Dây truyền dịch có cổng Y tiêm thuốc |
DTD.KT.HNM
|
190.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bộ dây truyền dịch Hanomed, kim tiêm các cỡ (DTD.KT.HNM); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 554.800.000 | |
168 | Mảnh ghép điều trị thoát vị 6 x 11cm |
LM611
LM0611
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 41.979.000 | |
169 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật mạch vành |
TD02-C18
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.625.000 | |
170 | Điện cực tim 4 x 3.3cm |
2228
|
70.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 133.000.000 | |
171 | Ống dẫn lưu màng phổi các cỡ |
SR-01
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 39.690.000 | |
172 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật Niệu 43gsm |
06P02
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 139.650.000 | |
173 | Điện cực tim 45 x 42mm |
LT-P-401
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 115.500.000 | |
174 | Sonde chữ T các cỡ |
GT025-100
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.543.500 | |
175 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật Niệu 45gsm |
GTN03SQ002A12BE
|
800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 115.203.200 | |
176 | Găng tay khám, kiểm tra các cỡ |
GKTCB
|
1.400.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.205.400.000 | |
177 | Sonde dẫn lưu ổ bụng các cỡ |
OT
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.600.000 | |
178 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật nội soi khớp Gối |
GCH02ZV01
|
2.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 433.380.000 | |
179 | Găng tay khám, kiểm tra các cỡ loại có bột |
GloveOn Comfort Touch
|
1.000.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Mã Lai | 840.000.000 | |
180 | Sonde dẫn lưu phổi các cỡ |
SMD-1002
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 18.471.600 | |
181 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật nội soi khớp Vai |
PA-CH-03D
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 183.900.000 | |
182 | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng (A1) các cỡ |
GPT-T
|
42.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 92.820.000 | |
183 | Sonde hậu môn Rectal các số |
GT020-100
|
117 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 321.867 | |
184 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật sọ não |
TK.17.01-01
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 149.800.000 | |
185 | Găng tay y tế Nitrile không bột, các cỡ |
GloveOn Celeste
|
80.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Mã Lai | 285.600.000 | |
186 | Sonde Nelaton các cỡ |
ANxx
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 1.045.800 | |
187 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật thận lấy sỏi qua da |
NI.10.05-11
|
1.100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 324.500.000 | |
188 | Giấy điện tim 12 cần, 210mm x 140mm x 200 sheet, ô kẻ màu đỏ |
210 * 140 * 200
|
4.000 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 330.400.000 | |
189 | Trocar nhựa có dao các cỡ, 5 -> 15mm x 100mm |
121-51815/
121-01815/
121-81815
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 109.000.000 | |
190 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật Tim hở |
02P03
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 78.120.000 | |
191 | Giấy lau miệng cho bệnh nhân |
0214
|
111 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.997.000 | |
192 | Trocar nhựa không dao các cỡ, 5 -> 15mm x 100mm |
B5LT, B11LT, B12LT, B15LT
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 294.787.500 | |
193 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật tổng quát 43gsm |
TQ.18.05-02
|
7.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.225.000.000 | |
194 | Giấy lau tay |
0315
|
900 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.300.000 | |
195 | Trocar nhựa không dao các cỡ, 5 -> 15mm x 60mm |
179308, 179309, 179310
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 140.000.000 | |
196 | Bộ khăn vô trùng phẫu thuật tổng quát 44gsm |
GTQ06TQ003A12BE
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 348.840.000 | |
197 | Giấy lót y tế |
40x25
40x50
|
2.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 62.208.000 | |
198 | Trocar nhựa không dao các cỡ, dài 100mm |
E05,E10,E11,E12
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 150.000.000 | |
199 | Bộ khăn vô trùng sinh mổ |
SK.12.01-15
|
2.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 525.600.000 | |
200 | Khẩu trang 3 lớp |
A10KTY3DSE0E01A
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 107.450.000 | |
201 | Dây máy thở và bình làm ấm ẩm HFNC, tương thích máy AIR VO2 |
900PT561
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | New Zealand | 2.090.000.000 | |
202 | Chỉ thị hóa học đa thông số (tiệt trùng nhiệt độ cao/hơi nước) class 4 |
SIM-250
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 66.800.000 | |
203 | Khẩu trang y tế |
KTY3DSBEE0E01A
|
190.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 58.330.000 | |
204 | Giấy điện tim 12 cần, 210mm x 30m |
210 * 30
|
900 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 56.250.000 | |
205 | Chỉ thị hóa học dùng cho máy rửa khử |
503864600
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Steritec Products Manufacturing Co. Inc / Mỹ | 168.000.000 | |
206 | Khẩu trang y tế tiệt trùng |
KTY3DSBEE1A11A
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 192.500.000 | |
207 | Giấy điện tim 3 cần, 58mm x 30m |
58*20
|
2.300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 28.336.000 | |
208 | Chỉ thị hóa học kiểm tra gói hấp class 6 |
504051700
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Steritec Products Manufacturing Co. Inc / Mỹ | 140.000.000 | |
209 | Khóa 3 ngã có dây 100cm, áp lực ≤ 2bar |
UAM-B2T (UAM-B2T10010)
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 13.200.000 | |
210 | Giấy điện tim 3 cần, 63mm x 30m |
63 * 30
|
2.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 38.480.000 | |
211 | Chỉ thị hóa học máy rửa bằng sóng siêu âm |
503865200
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Steritec Products Manufacturing Co. Inc / Mỹ | 97.500.000 | |
212 | Khóa 3 ngã có dây 100cm, áp lực ≤ 30psi |
3-way stop cock with extension tube
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 30.870.000 | |
213 | Giấy điện tim 6 cần, 110mm x 140mm x 142 sheet, ô kẻ màu xanh |
110 * 140 * 143
|
54.190 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.983.354.000 | |
214 | Giấy gói dụng cụ 120 x 120cm |
KPT17ZV001
|
8.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 80.152.000 | |
215 | Khóa 3 ngã có dây 25cm, áp lực ≤ 2bar |
KHOA-01
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 166.000.000 | |
216 | Khăn lau khử khuẩn và làm sạch bề mặt trang thiết bị y tế |
13-5100
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Metrex Research/Mỹ | 130.000.000 | |
217 | Giấy gói dụng cụ 60 x 60cm |
KPT18ZV001
|
12.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.880.000 | |
218 | Khóa 3 ngã có dây 25cm, áp lực ≤ 30psi |
KHOA-01
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 249.000.000 | |
219 | Màng lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp |
156819
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 93.870.000 | |
220 | Giấy gói dụng cụ 90 x 90cm |
KPT19ZV001
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.560.000 | |
221 | Khóa 3 ngã không dây, áp lực ≤ 2bar |
THREE WAY STOP COCK
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 29.190.000 | |
222 | Bao cao su siêu âm đầu dò |
BCS
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.450.000 | |
223 | Khóa cài niêm phong hộp hấp và bảo quản dụng cụ tiệt trùng |
AXCP220
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi.,/ Thổ Nhĩ Kỳ" | 562.500.000 | |
224 | Khóa 3 ngã không dây, áp lực ≤ 44psi |
BM0070
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 18.480.000 | |
225 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng - 100ml, CT16-GE - Nemoto |
300101
|
350 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 80.850.000 | |
226 | Miếng gói dụng cụ 120 x 120cm |
YSM-120
|
10.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 137.410.000 | |
227 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ |
KCB01: MPV
|
28.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.220.000 | |
228 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng - 150ml, CT16/SE |
200101
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 69.300.000 | |
229 | Miếng gói dụng cụ 60 x 60cm |
YSM-060
|
12.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 41.220.000 | |
230 | Kim lấy máu test đường huyết nhanh |
05888662200
|
262.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 524.000.000 | |
231 | Bơm tiêm cản quang 2 nòng - 200ml, CT128 - Medrad Stellant |
100104
|
340 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 153.510.000 | |
232 | Miếng gói dụng cụ 90 x 90cm |
YSM-090
|
3.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 23.190.000 | |
233 | Kim luồn không cánh, không cổng các cỡ |
SR+OX1451C; SR+OX1651C; SR+OX1851C; SR+OX2032C; SR+OX2051C; SR+OX2225C; SR+OX2419C
|
1.650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Philippines | 21.450.000 | |
234 | Bơm tiêm can thiệp mạch 1 nòng - 150ml, DSA - Bolus Mallinckrod |
200204
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 63.000.000 | |
235 | Mực in dùng cho máy Sterrad 100S |
4003174001
|
30 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.840.600 | |
236 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không có cửa số 24 dành cho nhi |
4251127-03
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 39.440.000 | |
237 | Dây nối bơm cản quang dùng cho Bolus 1 nòng, tương thích máy bơm tiêm Mallinckrodt |
600101
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 20.475.000 | |
238 | Que thị hóa học chu trình tiệt khuẩn 121⁰C - 134⁰C |
1250
|
50.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 125.000.000 | |
239 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ, có vạch cản quang |
4268130S-03,
4268113S-03,
4268091S-03
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 1.562.000.000 | |
240 | Dây nối bơm tiêm điện các cỡ |
UCH-AK0
(UCH-AK00301T;
UCH-AK00751T;
UCH-AK01401T;
UCH-AK01501T)
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.750.000 | |
241 | Test vi sinh cho chu trình tiệt khuẩn hơi nước 132°C và 135°C |
1492V
|
750 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 67.350.000 | |
242 | Kim luồn tĩnh mạch chất liệu Fluorinated Ethylene Propylene, các cỡ |
14G, 16G, 17G, 18G, 20G, 22G, 24G, 26G
|
160.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 349.440.000 | |
243 | Gel siêu âm |
GSA
|
600 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 50.400.000 | |
244 | Test vi sinh cho chu trình tiệt khuẩn STERRAD |
4321030
|
5.100 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 892.500.000 | |
245 | Kim luồn tĩnh mạch chất liệu Vialon, các cỡ |
393227
393224
393222
|
96.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 2.419.200.000 | |
246 | Phim khô 14 x 17" (35 x 43cm), tương thích máy in nhiệt Agfa |
ERRWB
|
214.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 8.570.520.000 | |
247 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 10cm |
10cm x 70m
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.940.000 | |
248 | Kim rút thuốc các cỡ |
KT02: ECO
|
700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 153.300.000 | |
249 | Phim khô 8 x 10" (20 x 25cm), tương thích máy in nhiệt Agfa |
ERRT4
|
127.480 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 2.088.122.400 | |
250 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 10cm x 70m |
BMS 100-70
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.000.000 | |
251 | Kim tiêm rời các cỡ |
BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xx
|
700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 136.500.000 | |
252 | Phim khô Laser 14 x 17" (35 x 43cm) |
Mediphot DL
|
214.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 8.033.734.800 | |
253 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 15cm |
15cm x 70m
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.200.000 | |
254 | Ly nhựa 50ml, dùng một lần |
LY399
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 26.400.000 | |
255 | Phim khô Laser 8 x 10" (20 x 25cm) |
Mediphot DL
|
127.480 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.911.435.120 | |
256 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 15cm x 70m |
BMS 150-70
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.500.000 | |
257 | Mask các cỡ, dùng xông khí dung |
MNKD01: MPV
|
13.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 141.700.000 | |
258 | Chỉ Chromic Catgut 2/0 dài 75cm màu nâu, kim tròn 1/2C - 26mm |
CC20HR26L75
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.286.000 | |
259 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 20cm |
BMS 200-70
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.500.000 | |
260 | Mask khí dung các cỡ, có bầu phun kèm theo |
MNKD01: MPV
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.800.000 | |
261 | Chỉ Chromic Catgut 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 24mm |
C30E24
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.816.160 | |
262 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 20cm x 70m |
BMS 200-70
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.500.000 | |
263 | Mask thở Oxy có túi thở lại |
Pediatric I (YQZ-02-01), Pediatric II (YQZ-02-02), Adult I (YQZ-02-03), Adult II (YQZ-02-04)
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | China | 25.200.000 | |
264 | Chỉ Chromic Catgut 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
C30A26
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.205.000 | |
265 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 25cm |
BMS 250-70
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 39.000.000 | |
266 | Mask thở Oxy có túi thở lại, dùng một lần các cỡ |
GM-001-004; Non-Rebreathing Mask
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.584.000 | |
267 | Chỉ Chromic Catgut 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 18mm |
C25E18
|
2.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 59.850.000 | |
268 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 25cm x 70m |
BMS 250-70
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 39.000.000 | |
269 | Mask thở Oxy, dùng một lần các cỡ |
Oxygen Mask (without Bag)
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.315.250 | |
270 | Chỉ Chromic Catgut 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 26mm |
CC30DS26L75
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 504.000 | |
271 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 30cm |
KMNTR - 30070
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna | 68.000.000 | |
272 | Nón giấy y tế |
TP07
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.400.000 | |
273 | Chỉ Chromic Catgut 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
CC30HR26L75
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 7.400.000 | |
274 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 35cm |
không có
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An | 37.800.000 | |
275 | Nón y tế tiệt trùng |
CA01-06
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 56.900.000 | |
276 | Chỉ Chromic Catgut 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 16mm |
CC40DS16L75
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 4.100.000 | |
277 | Túi ép hấp tiệt khuẩn Tyvek 7.5cm |
BMS 75-70
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000.000 | |
278 | Nút chặn kim luồn |
STB-ABS2PRHB
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 88.800.000 | |
279 | Chỉ Chromic Catgut 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
CC40HR26L75
|
550 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 10.175.000 | |
280 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 10cm |
BMS 100-200
|
90 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.600.000 | |
281 | Nút đậy kim luồn |
TYPE B
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 104.720.000 | |
282 | Chỉ Chromic Catgut số 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 40mm |
C50A40
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.063.120 | |
283 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 10cm x 200m |
BMS 100-200
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.200.000 | |
284 | Ống (sonde) rửa dạ dày các cỡ |
050402xx
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.379.000 | |
285 | Chỉ Glycolide-co-L-Lactide 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
L5270
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 235.725.000 | |
286 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 15cm |
BMS 150-200
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.500.000 | |
287 | Ống thông dạ dày có nắp các số |
EC3X0101XX
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 102.900.000 | |
288 | Chỉ Glycolide-co-L-Lactide 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 25mm |
L4250
|
800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 37.716.000 | |
289 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 15cm x 200m |
BMS 150-200
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 52.500.000 | |
290 | Ống thông tiểu các cỡ, loại 2 nhánh |
HTB0512R; HTB0406R; HTB0408R; HTB0410R; HTB0406P; HTB0408P; HTB0410P; HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical | 480.000.000 | |
291 | Chỉ Glyconate số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C - 22mm |
C2022015
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 10.047.240 | |
292 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 20cm |
BMS 200-200
|
90 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 38.250.000 | |
293 | Ống thông tiểu các cỡ, loại 3 nhánh |
IC2512xxxx
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 27.300.000 | |
294 | Chỉ Glyconate số 3/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
C2022025
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 10.047.240 | |
295 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 20cm x 200m |
BMS 200-200
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 63.750.000 | |
296 | Que đè lưỡi gỗ đã tiệt trùng |
ĐVT-QĐLG
|
45.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.425.000 | |
297 | Chỉ Glyconate số 5/0, dài 70cm, kim tròn 1/2C - 17mm |
C2022003
|
108 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 10.047.240 | |
298 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 25cm |
Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt
|
180 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 117.000.000 | |
299 | Que đè lưỡi gỗ, tiệt trùng từng cái |
ĐVT-QĐLG
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.250.000 | |
300 | Chỉ Nylon 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 26mm |
M30E26
|
9.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 117.705.000 | |
301 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 25cm x 200m |
BMS 250-200
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 92.250.000 | |
302 | Que test đường huyết nhanh |
07819404020
|
322.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.835.400.000 | |
303 | Chỉ Nylon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 20mm |
M20E20
|
12.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 148.680.000 | |
304 | Túi ép hấp tiệt trùng loại dẹp 30cm |
Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 41.000.000 | |
305 | Que test nhanh chẩn đoán IVD, 7 thông số |
03P78-25
|
15.000 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Point of Care INC./ Mỹ | 2.400.000.000 | |
306 | Chỉ Nylon 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 16mm |
M10E16
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.540.000 | |
307 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 10cm |
BMS 100-100
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
308 | Sonde dạ dày có nắp các số |
CA/VINA
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 70.875.000 | |
309 | Chỉ Nylon 6/0 dài 45cm, kim tam giác 3/8C - 12mm |
TM07DSMP12L45
|
1.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 31.668.000 | |
310 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 10cm x 100m |
KMNHG - 100100
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna | 22.000.000 | |
311 | Sonde dạ dày có nắp các số, tiệt trùng từng cái |
BSTxxX
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 136.290.000 | |
312 | Chỉ Nylon số 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 40mm |
M40E40
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.020.000 | |
313 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 15cm |
BMS 150-100
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.000.000 | |
314 | Sonde foley 2 nhánh các cỡ |
HTB0512R; HTB0406R; HTB0408R; HTB0410R; HTB0406P; HTB0408P; HTB0410P; HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R;
|
14.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical | 119.000.000 | |
315 | Chỉ Nylon/Polyamide 10/0 dài 30cm, 2 kim hình thang 3/8C - 6.5mm |
W1770
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 59.094.000 | |
316 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 15cm x 100m |
KMNHG - 150100
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna | 33.000.000 | |
317 | Sonde foley 3 nhánh các cỡ |
SMD-501-3WAY
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 7.551.600 | |
318 | Chỉ Nylon/Polyamide 10/0 dài 30cm, 2 kim hình thang 3/8C - 6mm |
M2177
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 36.792.000 | |
319 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 20cm |
BMS 200-100
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 42.500.000 | |
320 | Túi đựng nước tiểu dây treo có chia vạch |
HTB1102; HTB1103; HTB1104; HTB1114
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical | 222.500.000 | |
321 | Chỉ Nylon/Polyamide 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 26mm |
NML030RCN26C075-1
|
2.160 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 45.360.000 | |
322 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 20cm x 100m |
không có
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An | 38.000.000 | |
323 | Túi đựng nước tiểu dây treo có chia vạch 100ml |
TNT
|
36.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 174.600.000 | |
324 | Chỉ Nylon/Polyamide 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 25mm |
W1685BH
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.224.944 | |
325 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 25cm |
Túi tiệt trùng cuộn phồng
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 54.400.000 | |
326 | Vòng đeo tay bệnh nhân |
Người lớn, Trẻ em, Mẹ và bé
|
198.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 217.602.000 | |
327 | Chỉ Nylon/Polyamide 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 18mm |
MCA (MCA-MAGIA61CABN1)
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.000.000 | |
328 | Túi ép hấp tiệt trùng loại phồng 25cm x 100m |
BMS 250-100
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 60.500.000 | |
329 | Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đôi |
80300
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.109.000.000 | |
330 | Chỉ Nylon/Polyamide 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 19mm |
MCA (MCA-MAGIA61CABO1)
|
1.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.000.000 | |
331 | Vải không dệt 60 x 60cm, gói dụng cụ tiệt khuẩn |
YSM-060
|
12.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 41.220.000 | |
332 | Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn |
80330
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 178.200.000 | |
333 | Chỉ Nylon/Polyamide 7/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 13mm |
MCA (MCA-MAGFA61CABH1)
|
750 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.000.000 | |
334 | Vải không dệt 90 x 90cm, gói dụng cụ tiệt khuẩn |
YSM-090
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 38.650.000 | |
335 | Cassette nhựa có nắp dùng trong giải phẫu bệnh |
B851090WH/ B851080WH
|
48.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 179.424.000 | |
336 | Chỉ Plain Catgut 4/0 dài 150cm, không kim |
N200
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.895.000 | |
337 | Bản sao chân răng cấy ghép cho thân trụ răng đa hướng |
MU-RSM48
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 3.405.000 | |
338 | Cuvette cho máy soi cặn nước tiểu UriSed |
URS-9961-1
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 1.004.640.000 | |
339 | Chỉ Polyamide 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 26mm |
SFN3425
|
9.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 103.860.000 | |
340 | Bản sao thân răng cấy ghép kết nối côn khay đóng /mở |
CN/CS/ CW-ITxxx
CN/CS/CW-ICxxx
CN/CS/CW-I0xxx
CN/CS/CW-IOxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 19.240.000 | |
341 | Cuvettes cho máy miễn dịch LIAISON XL |
X0016
|
206 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 601.962.900 | |
342 | Chỉ Polyamide 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 20mm |
W1621T
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.186.368 | |
343 | Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng cho thân trụ răng đa hướng |
MU-IT480
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 4.540.000 | |
344 | Đầu cole 1100µl cho máy Elisa tự động |
CRAT1100-Q-P
|
111.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 410.700.000 | |
345 | Chỉ Polyamide 6/0 dài 45cm, kim tam giác 3/8C - 12mm |
NML060RCN12C045-1
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 12.875.000 | |
346 | Bao phủ màng cấy ghép 15 x 20mm |
5096000
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 71.400.000 | |
347 | Đầu cole 300µl cho máy Elisa tự động |
CRAT300-Q-P
|
48.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 151.280.000 | |
348 | Chỉ Polyamide 6-6.6 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 20mm |
SFN3356A
|
8.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 94.628.000 | |
349 | Bao phủ màng cấy ghép 20 x 30mm |
5093000
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 61.800.000 | |
350 | Đầu côn 0.1 - 10µl, có lọc |
TFLR102-10-Q
|
62 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 7.856.640 | |
351 | Chỉ Polyamide số 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 40mm |
N1DS40L75
|
2.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 31.900.000 | |
352 | Bao phủ màng cấy ghép 30 x 40mm |
5098000
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 47.600.000 | |
353 | Đầu côn 1 - 100µl, có lọc |
TFLR113-100-Q
|
62 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 7.856.640 | |
354 | Chỉ Polydioxanone 2/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C - 26mm |
W9125H
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 65.056.500 | |
355 | Cán gắn đĩa Soflex |
1983RA
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.780.000 | |
356 | Đầu côn 1 - 20µl, có lọc |
TFLR113-20-Q
|
362 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 45.872.640 | |
357 | Chỉ Polydioxanone 3/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn 1/2C - 26mm |
8886623341
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 62.475.000 | |
358 | Cây Lèn ngang các số |
02.111.21.015.CG
02.111.21.020.CG
02.111.21.025.CG
02.111.21.030.CG
02.111.21.035.CG
02.111.21.040.CG
02.111.25.015.CG
02.111.25.020.CG
02.111.25.025.CG
02.111.25.030.CG
02.111.25.035.CG
02.111.25.040.CG
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 9.722.000 | |
359 | Đầu côn 1 - 200µl, có lọc |
TFLR140-200-Q
|
262 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 33.200.640 | |
360 | Chỉ Polydioxanone 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn 3/8C - 17mm |
W9077H
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 17.950.650 | |
361 | Côn gutta các số dùng cho trâm máy nong dẻo Neolix. |
12-291-F1
12-291-F2
12-291-F3
12-291-F4
12-291-F5
12-291-F123
12-291-F45
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 23.750.000 | |
362 | Đầu côn 100 - 1000µl, có lọc |
800409
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 37.440.000 | |
363 | Chỉ Polydioxanone 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 20mm |
PD40HR22
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 100.800.000 | |
364 | Côn gutta các số dùng cho trâm tay |
12-291-F1
12-291-F2
12-291-F3
12-291-F4
12-291-F5
12-291-F123
12-291-F45
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 47.500.000 | |
365 | Đầu côn có lọc 1000µl |
4140
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Trung Quốc/ Mexico | 2.000.000 | |
366 | Chỉ Polydioxanone 5/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 1/2C - 17mm |
Z9108H
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 15.741.576 | |
367 | Cung cố định hàm các cỡ |
2151X314
1951X314
|
300 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 19.650.000 | |
368 | Đầu côn vàng các loại |
DAUCON_ĐVT
|
139.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.042.500 | |
369 | Chỉ Polydioxanone 6/0 dài 45cm, kim tròn đầu tròn 1/2C - 13mm |
W9100H
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 10.327.824 | |
370 | Đai kim loại nha |
5448
5450
5452
5454
5456
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 500.000.000 | |
371 | Đầu côn xanh các loại |
4846
|
15 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Trung Quốc/ Mexico | 8.940.000 | |
372 | Chỉ Polydioxanone 7/0 dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn 3/8C - 13mm |
W9095T
|
48 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 12.047.712 | |
373 | Dây cung Nitinol siêu đàn hồi (Niti SE), tròn, hàm trên, hàm dưới các loại |
4296-911
4296-912
4296-913
4296-914
4296-915
4296-916
|
120 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.400.000 | |
374 | Đầu côn xét nghiệm miễn dịch LIAISON XL |
X0015
|
98 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 200.963.700 | |
375 | Chỉ Polydioxanone 7/0 dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn 3/8C - 9.3mm |
Z162E
|
48 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 23.898.000 | |
376 | Dây cung Nitinol siêu đàn hồi (Niti SE), vuông, chữ nhật, hàm trên, hàm dưới các loại |
4297-951
4297-952
4297-953
4297-954
4297-955
4297-956
4297-959
4297-960
4297-961
4297-962
4297-963
4297-964
|
240 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 11.640.000 | |
377 | Đầu típ hút mẫu và hóa chất, tương thích hệ thống máy sinh hóa-miễn dịch và miễn dịch VITROS |
6801715
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Đức | 9.870.000 | |
378 | Chỉ Polydioxanone số 0 dài 90cm, kim tròn 1/2C - 36mm |
W9381H
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 4.274.568 | |
379 | Dây cung thép không gỉ tròn, hàm trên, dưới các loại |
LEN14UMNAT
LEN14LMNAT
LEN16UMNAT
LEN16LMNAT
LEN18UMNAT
LEN18LMNAT
LEN20UMNAT
LEN20LMNAT
|
80 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.160.000 | |
380 | Dây truyền máu 160cm |
IN0801-S
|
10.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 52.290.000 | |
381 | Chỉ Polyglactin 2/0 dài 90cm, kim tròn 1/2C - 36mm |
PGR20HRT36
|
1.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 124.950.000 | |
382 | Dây cung thép không gỉ vuông, chữ nhật, hàm trên, dưới các loại |
LEN1616UMNAT
LEN1616LMNAT
LEN1622UMNAT
LEN1622LMNAT
LEN1725UMNAT
LEN1725LMNAT
LEN1825UMNAT
LEN1825LMNAT
LEN1925UMNAT
LEN1925LMNAT
LEN2125UMNAT
LEN2125LMNAT
|
280 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 4.060.000 | |
383 | Dây truyền máu 180cm |
IC 3052
|
10.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 125.790.000 | |
384 | Chỉ Polyglactin 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 25mm |
PGN309120
|
4.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 125.685.000 | |
385 | Dây kẽm buộc mắc cài (loại dài) |
505-41
505-43
|
60 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 48.600.000 | |
386 | Đế giữ kim lấy máu chân không |
169018
|
44.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 60.060.000 | |
387 | Chỉ Polyglactin 4/0 dài 75cm, Kim tam giác 3/8C - 16mm |
GTR15C16
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 177.030.000 | |
388 | Đĩa Soflex các màu |
4931C
4931F
4931M
4931SF
|
90 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 22.680.000 | |
389 | Đĩa Petri nhựa, cấy khuẩn các cỡ |
PD90.15
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 60.865.000 | |
390 | Chỉ Polyglactin 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 19mm |
W9922
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Brazil | 6.375.600 | |
391 | H-files các số, chiều dài các cỡ (luster dent) |
H-files
|
600 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 65.400.000 | |
392 | Dung dịch Cryomatrix dùng trong cắt lạnh tế bào |
0782
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý | 9.960.000 | |
393 | Chỉ Polyglactin 4/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
GL-121
|
1.100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 109.725.000 | |
394 | K-files các số, chiều dài các cỡ (luster dent) |
K-files
|
400 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 43.600.000 | |
395 | Giá đỡ kim lấy máu chân không |
364815
|
44.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 85.536.000 | |
396 | Chỉ Polyglactin 4/0 dài 75cm, kim tròn 3/8C - 19mm |
GT15A20
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.223.200 | |
397 | Khâu 1 ống, Slot 022, các loại |
902-000
905-000
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 28.500.000 | |
398 | Kim (lancest) lấy máu |
Lancet
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.600 | |
399 | Chỉ Polyglactin 4/0 phủ glycolide-co-L-lactide dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
GT15A26
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 151.830.000 | |
400 | Khâu 2 ống, Slot 022, các loại |
902-000
905-000
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 23.750.000 | |
401 | Kim cánh bướm lấy máu chân không 23G x 0.75" |
2-BCNW2319-ECE
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 45.150.000 | |
402 | Chỉ Polyglactin 4/0 phủ Poly glycolide-co-L- lactide dài 75cm, Kim tam giác 3/8C - 16mm |
ECA (ECA-EBHIA61CABK1)
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.000.000 | |
403 | Kim gây tê nha khoa |
517355-L30
530539-S21
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn quốc | 24.960.000 | |
404 | Kim cánh bướm lấy máu chân không 25G x 0.75" |
367285
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 184.620.000 | |
405 | Chỉ Polyglactin 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 16mm |
EAB (EAB-EBHHA61ABBM1)
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.000.000 | |
406 | Lentulo nha các cỡ, các chiều dài |
A002222100112
A002222100212
A002222100312
A002222100412
A002222190012
A002222500112
A002222500212
A002222500312
A002222500412
A002222590012
|
200 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 75.152.000 | |
407 | Kim chọc hút tủy xương sử dụng một lần |
STxx-xx
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Croatia | 503.987.400 | |
408 | Chỉ Polyglactin 6/0 dài 45cm, 2 kim hình thang 1/4C - 8mm |
W9552
|
209 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 39.811.992 | |
409 | Lò xo mở các loại |
509-62
|
1 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 534.340 | |
410 | Kim lấy máu chân không 22G x 1" |
XLPI-22G
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 120.750.000 | |
411 | Chỉ Polyglactin 7/0, 2 kim hình thang 3/8C - 6.5mm |
W9561
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 7.456.068 | |
412 | Lưỡi dao mổ 15C, chuyên dùng cho nha khoa |
10-256-15
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ / Đức | 9.550.000 | |
413 | Kim lấy máu chân không 22G x 1.5" |
1526506
|
220.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 554.400.000 | |
414 | Chỉ Polyglactin 8/0 dài 45cm, 2 kim tròn đầu hình thang 3/8C - 6.5mm |
W9559
|
50 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 11.974.400 | |
415 | Mắc cài chỉnh nha sứ các loại, các cỡ |
168-RKIT55-022HK
1685-MKIT55-022HK
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 5.505.100 | |
416 | Lam kính 22 x 40 x 0.13 - 0.17mm |
7105
|
1.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 19.845.000 | |
417 | Chỉ Polyglactin 910 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
PGN209121
|
7.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 195.510.000 | |
418 | Mắc cài lẻ các loại |
9445-102L
9445-102R
9445-202L
9445-202R
9445-306L
9445-306R
9445-1120
9445-316L
9445-316R
9445-402L
9445-402R
9445-412L
9445-412R
9445-502L
9445-502R
9445-512L
9445-512R
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 3.950.000 | |
419 | Lam kính 75 x 25 x 1mm, tiêu bản tích điện dương |
0313-7151-16
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc | 200.000.000 | |
420 | Chỉ Polyglactin 910 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 25mm |
PLV030TPN26B075-1Q1
|
2.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 104.250.000 | |
421 | Mắc cài sứ thường Clarity Advance Slot 22 |
006-110
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 12.028.000 | |
422 | Lammelle 22 x 22mm, soi tươi |
0340-1130
|
10.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc | 680.000.000 | |
423 | Chỉ Polyglactin 910 số 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C - 40mm |
L7410
|
10.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 471.450.000 | |
424 | Mắc cài sứ tự buộc Clarity SL Slot 22 |
003-111
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 142.870.000 | |
425 | Lọ đựng sinh phẩm 55ml |
SAC-NPS00055
|
31.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 30.008.000 | |
426 | Chỉ Polyglactin số 0 dài 90cm, kim tròn 1/2C - 40mm |
VCP358H
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.755.336 | |
427 | Màng cấy ghép tái tạo xương 15 x 25mm |
OXP1525
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 35.880.000 | |
428 | Lọ nhựa PS 55ml, đựng mẫu sinh phẩm |
SAC-NPS00050
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.424.000 | |
429 | Chỉ Polyglactin số 1 dài 100cm, kim tròn đầu tròn 3/8C - 65mm |
W9391
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 11.730.600 | |
430 | Màng PTFE không tiêu 17 x 25mm - Opentex 02 |
OpenTex_02
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 6.240.000 | |
431 | Lưỡi dao cắt tiêu bản |
A-35
|
2.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 123.480.000 | |
432 | Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm phủ glycolide-co-lactide, kim tròn 1/2C - 40mm |
DS 2347
|
16.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 416.000.000 | |
433 | Màng PTFE không tiêu 24 x 30mm - Opentex 01 |
OpenTex_01
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 5.406.000 | |
434 | Mực in tem 1.57" x 987', cho máy hóa mô miễn dịch |
05250889001
|
6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | USA | 11.272.608 | |
435 | Chỉ Polyglyconate 3/0 dài 30cm thân có gai, kim tròn 1/2C - 26mm |
VLOCM0614
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 102.249.000 | |
436 | Mặt gương nha khoa |
9.021.1
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.440.000 | |
437 | Nắp ống PCR 0.1mL |
802006
|
50 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 90.000.000 | |
438 | Chỉ Polyglyconate số 0 dài 30cm thân có gai, kim tròn 1/2C - 37mm |
VLOCL0316
|
60 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.752.000 | |
439 | Móc mặt lưỡi của khâu chỉnh nha 1 ống |
485-005
|
152 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 456.000 | |
440 | Ống bảo quản, vận chuyển mẫu tế bảo cổ tử cung |
491452
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 270.000.000 | |
441 | Chỉ Polypropylen 10/0, kim thẳng |
PP02RR16L20
|
12 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.268.000 | |
442 | Móc mặt lưỡi của khâu chỉnh nha 2 ống |
485-005
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 450.000 | |
443 | Ống Falcon 15ml |
801151
|
50 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 16.250.000 | |
444 | Chỉ Polypropylene 2/0 dài 75cm, 2 kim thẳng đầu tròn - 70mm |
W8400
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.584.000 | |
445 | Mũi khoan cắt răng số 8 |
E054114101600
|
1.500 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 520.005.000 | |
446 | Ống Falcon 50ml |
801501
|
7.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 48.750.000 | |
447 | Chỉ Polypropylene 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C - 25mm |
P52502
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 54.495.000 | |
448 | Mũi khoan nha Endo Z |
E01523410000; E015237100000
|
30 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 31.800.000 | |
449 | Ống Falcon 5ml |
352054
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/Trung Quốc/ Mexico | 2.510.000 | |
450 | Chỉ Polypropylene 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C - 26mm |
PAB (PAB-PAKKA92ABBX1)
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.000.000 | |
451 | Nắp chụp đầu gắn kết hàm giả dạng bi |
MB-DMH10
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 4.945.000 | |
452 | Ống ly tâm 1.5ml nắp có khóa, Eppendorf |
ACT-017-B
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 18.600.000 | |
453 | Chỉ Polypropylene 3/0 dài 90cm đơn sợi, nối mạch máu, 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C - 26mm |
VP-522-X
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Dominica | 19.600.000 | |
454 | Nắp chụp lành thương C1/V3 các cỡ |
CN-H0/HS/HAxxx
CS-H0/HSxxx
VS-HSxxx
CW-HA/HSxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 14.840.000 | |
455 | Ống ly tâm 2.0ml nắp có khóa |
MCT-200-C
|
21.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/Trung Quốc/ Mexico | 15.036.000 | |
456 | Chỉ Polypropylene 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 1/2C - 26mm |
PP30HR25-D
|
800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 64.720.000 | |
457 | Nắp chụp lành thương cho thân trụ răng đa hướng |
MU-H4480
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 7.420.000 | |
458 | Ống nghiệm chân không Citrate - 3.2%, 1,8ml |
CEV-30750818
|
150.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 168.000.000 | |
459 | Chỉ Polypropylene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu nhọn 3/8C - 17mm |
PAA (PAA-PAKIA92AABM1)
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.000.000 | |
460 | Nhám kẽ nha các màu |
FS3-M
FS3-MP
FS3-MX
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.322.000 | |
461 | Ống nghiệm chân không EDTA - K2, 2ml |
13505
|
60.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 132.300.000 | |
462 | Chỉ Polypropylene 5/0 dài 90cm, 2 kim tròn 3/8C - 17mm |
8860H
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 84.350.000 | |
463 | Nút dán mặt lưỡi, Hook bấm dây cung loại 5mm |
601-04
601-05
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 4.200.000 | |
464 | Ống nghiệm chân không EDTA - K2, 4ml |
135300
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 2.116.000 | |
465 | Chỉ Polypropylene 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn 3/8C - 8mm |
PP70DR08-D
|
600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 61.200.000 | |
466 | Ống chỉnh nha, ống răng số 6 |
067-9193
067-9204
068-9971
068-9982
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.120.000 | |
467 | Ống nghiệm chân không EDTA dung tích ống 2ml |
ONCK-04: MPV
|
360.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 450.000.000 | |
468 | Chỉ Polypropylene 7/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 3/8C - 10mm |
W8702
|
300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 67.252.500 | |
469 | Ống chỉnh nha, ống răng số 7 |
067-9154
067-9163
067-9571
067-9582
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.120.000 | |
470 | Ống nghiệm chân không Glucose, 4ml |
VTV-30751002
|
50.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 77.250.000 | |
471 | Chỉ Polypropylene số 0 dài 100cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C - 31mm |
W8430G
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.953.268 | |
472 | Ống hút nước bọt nha khoa |
OH01
|
20.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 12.230.400 | |
473 | Ống nghiệm chân không Glucose, dung tích 4ml |
CEV-30751004
|
50.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 64.400.000 | |
474 | Chỉ Polypropylene số 1 dài 100cm, kim tròn đầu nhọn 1/2C - 45mm |
W8450G
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.629.068 | |
475 | Phụ kiện gắn mặt lưỡi khâu chỉnh nha 1 ống |
068-998
068-997
067-919
067-920
067-958
067-957
067-916
067-915
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.400.000 | |
476 | Ống nghiệm chân không Heparin dung tích ống 4ml |
367884
|
500.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.469.500.000 | |
477 | Chỉ Silk 2/0 dài 75cm, không kim |
S3012
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 51.912.000 | |
478 | Phụ kiện gắn mặt lưỡi khâu chỉnh nha 2 ống |
068-988
068-987
067-961
067-960
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.400.000 | |
479 | Ống nghiệm chân không Heparin, 4ml |
12032
|
500.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 1.344.000.000 | |
480 | Chỉ Silk 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 24mm |
KCA (KCA-KOGKA61CABU1)
|
10.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 105.000.000 | |
481 | Protaper tay các số (Dentsply) |
A041602110112
A041602110212
A041602510112
A041602510212
A041702110112
A041702110212
A041702110312
A041702110412
A041702110512
A041702510112
A041702510212
A041702510312
A041702510412
A041802190112
A041802590112
|
60 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 82.200.000 | |
482 | Ống nghiệm chân không Serum, 4ml |
11010
|
24.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 54.022.500 | |
483 | Chỉ Silk 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
S30A26
|
3.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.956.800 | |
484 | Reamer các số, dài các cỡ |
Reamer
|
600 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 65.400.000 | |
485 | Ống nghiệm có chất kháng đông EDTA nắp cao su |
ON-13: MPV
|
190.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 162.450.000 | |
486 | Chỉ Silk 3/0 dài 75cm, không kim |
S2012
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 51.912.000 | |
487 | Thân trụ răng cấy ghép kết nối côn các loại |
CN/CS-Mxxxx
CW-Mxxxx
VN-Mxxxx
CW-Sxxxx
CN/CS/CW-CPKxx
VN-Pxxxx
CN/CS-Axxxx
CW/VS-Axxxx
VN-Axxxx
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 74.160.000 | |
488 | Ống nghiệm có chất kháng đông Heparin |
ON-09: MPV
|
91.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 59.017.500 | |
489 | Chỉ Silk 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 18mm |
S30DS18L75
|
480 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế | 7.332.000 | |
490 | Thân trụ răng đa hướng nghiêng 17⁰ và 30⁰ kết nối côn |
CM-SOxxx
CM-WOxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 24.380.000 | |
491 | Ống nghiệm có chất kháng đông Natri Citrate |
ON-07: MPV
|
1.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 943.500 | |
492 | Chỉ Silk 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
Silk - SK30F0126
|
5.100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 39.168.000 | |
493 | Thân trụ răng kết nối hình bán cầu kết nối côn |
CK-N/S/WOEx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 19.500.000 | |
494 | Ống nghiệm EDTA 6ml xét nghiệm NAT |
VTV-31000206
|
20.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.480.000 | |
495 | Chỉ Silk 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C - 18mm |
Silk - SK40F0418
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.688.000 | |
496 | Thun buộc mắc cài 45 độ các loại |
406-870
406-871
406-872
406-884
|
1.103 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 827.250.000 | |
497 | Ống nghiệm nhựa 5ml có nắp, không nhãn |
ON-01: MPV
|
98.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 34.300.000 | |
498 | Chỉ Silk số 1 dài 75cm, không kim |
S4010
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.407.000 | |
499 | Thun buộc mắc cài, A-1 |
406-407
406-417
406-722
|
103 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 83.945.000 | |
500 | Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn |
264112
|
21.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Xuất Khẩu BONA | 5.145.000 | |
501 | Chỉ Silk số 1 dài 75cm, kim tam giác 1/2C - 36mm |
S40D36
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 101.850.000 | |
502 | Thun chuỗi nha các loại |
406-621
406-622
406-623
406-642
406-611
406-612
406-673
406-692
|
30 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 21.300.000 | |
503 | Ống nghiệm xét nghiệm nước tiểu tự động |
T0006
|
320 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 403.200.000 | |
504 | Chỉ Silk số 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C - 26mm |
KAB (KAB-KOGMA61ABBX1)
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.000.000 | |
505 | Thun kéo liên hàm các loại |
EL14/18/36/38/56x
(x là L,M,H)
|
302 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 9.549.240 | |
506 | Ống PCR 0.1mL |
802006
|
50 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 168.000.000 | |
507 | Điện cực dán đo dẫn truyền, 20 x 25mm x 1m |
TE/K50430-001
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 50.400.000 | |
508 | Thun Tách kẽ |
406-410
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.794.000 | |
509 | Que hàn dây túi máu |
SC*W017
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 50.000.000 | |
510 | Gel tẩy da, dùng trong đo điện cơ, điện não |
122-736100
|
120 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 50.400.000 | |
511 | Trụ phục hình cho thân trụ răng đa hướng, kết nối côn, thẳng |
CM-Nxxxx
CM-Sxxxx
CM-Wxxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 19.295.000 | |
512 | Que lấy mẫu tế bào cổ tử cung |
380100331
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 159.000.000 | |
513 | Kim điện cơ có cổng tiêm thuốc, dây dẫn 75cm x 25G x 50mm |
TE/L5050-335
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 52.500.000 | |
514 | Vật liệu cấy ghép chân răng C1 các loại các cỡ |
C1-xxxxx
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 186.000.000 | |
515 | Reaction Vessels - 386167 dùng cho máy DxI 800I |
386167
|
800 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.519.560.000 | |
516 | Kim điện cơ đồng trục dùng một lần, dài 25mm |
TE/B50600-001
|
600 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 75.600.000 | |
517 | Vít mini chỉnh nha các loại, các cỡ |
D1xxxx
B2xxxx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 19.000.000 | |
518 | Sample cup 3ml |
MU853200
|
5.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 2.919.000.000 | |
519 | Kim điện cơ đồng trục dùng một lần, dài 37mm |
TE/B50600-003
|
15.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 1.890.000.000 | |
520 | Xương dị chủng 0.25g (0.6cc) |
BG-A25
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 55.800.000 | |
521 | Tăm bông vô khuẩn trong tuýp nhựa |
Swab
|
23.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 29.000.000 | |
522 | Paste đo điện não (EEG Paste) loại 250g |
016-703700
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 37.800.000 | |
523 | Xương dị chủng 0.5g (1.2cc) |
BG-A05
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 43.830.000 | |
524 | Tem in 0.856 x 0.96", cho máy hóa mô miễn dịch |
05248850001
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | USA | 73.316.440 | |
525 | Airway PE các loại, các cỡ |
Oral Pharangeal Airway
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.535.000 | |
526 | Xương dị chủng 0.5g (1.8cc), hạt lớn |
BG-B05
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 29.220.000 | |
527 | Test độ sạch bát đĩa |
CK13
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 650.000 | |
528 | Airway PVC các loại, các cỡ |
Fr 0,1,2,3,4
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc | 29.120.000 | |
529 | Bao cao su thăm khám các loại |
Happy Family
|
4.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.646.000 | |
530 | Test Foocmon |
FT04
|
120 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.600.000 | |
531 | Băng quấn đùi cẳng chân, tăng cường tuần hoàn máu |
3045
|
167 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 315.630.000 | |
532 | Bộ catheter mono J các cỡ, dẫn lưu Thận |
540 01x
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 235.725.000 | |
533 | Test hàn the |
BK04
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.000.000 | |
534 | Bao camera phẫu thuật |
NM01
|
16.415 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 95.141.340 | |
535 | Bộ cấy ghép thể hang nhân tạo |
ES2914, ES2916, ES2918, ES2920, EN2911, EN2914, EN2916, EN2918, ER8075, ER8125, 519170, 519300
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 340.000.000 | |
536 | Test Hypochlorid |
HT04
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.700.000 | |
537 | Bao giày vô khuẩn |
TP08
|
13.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.115.000 | |
538 | Bộ dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ |
8000014096
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.225.000 | |
539 | Test kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu |
VPR10
|
110 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.500.000 | |
540 | Bao kính hiển vi các loại, các cỡ |
BT07-110x160
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 69.457.500 | |
541 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ |
540 01x
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 141.435.000 | |
542 | Test Nitrat |
NaT04
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.300.000 | |
543 | Bộ bình tập thở các cỡ |
22-2500
22-4000
|
250 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 72.135.000 | |
544 | Bộ mở bàng quang qua da các cỡ |
540 01x
|
132 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 124.462.800 | |
545 | Test Nitrit |
NT04
|
40 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
546 | Bộ dẫn lưu nước tiểu có bầu lường dung tích 500ml |
GS-1018-500
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 78.743.700 | |
547 | Bộ mở thận tán sỏi ra da |
8000014773
8000014774
8000014775
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 250.000.000 | |
548 | Test ôi khét dầu mỡ |
OT04
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.400.000 | |
549 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường chuẩn kết nối BD |
PMK-D01
|
320 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 181.372.800 | |
550 | Bộ ống thông mono J các cỡ, dẫn lưu Bàng quang trên xương mu |
AJ7112, AJ7115
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 49.000.000 | |
551 | Test phẩm màu |
CT04
|
20 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.100.000 | |
552 | Bộ dây gây mê dùng một lần |
MGC-1.5
|
8.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 332.188.500 | |
553 | Bộ ống thông mono J các cỡ, dẫn lưu Thận |
PIxxxx-SLC(xx)F
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 336.000.000 | |
554 | Test Salicylic |
ST04
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.700.000 | |
555 | Bộ dây gây mê dùng một lần, có cổng lấy mẫu đo CO2 |
CT-16340 CT-17321
|
3.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 154.350.000 | |
556 | Cây nong thận các cỡ |
RE-441802
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 175.400.000 | |
557 | Test Sulfite |
SOT08
|
220 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.700.000 | |
558 | Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt |
DTD07: EXA
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.260.000 | |
559 | Dây dẫn hướng niệu quản, Nitinol ϕ0.035" x 150cm, phủ Hydrophilic |
536 005
|
5 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5.239.500 | |
560 | Túi chống đông ACDA |
40801
|
200 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 40.000.000 | |
561 | Bộ đo cung lượng tim, tương thích với Monitor EV1000 |
MHD6
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dominican Republic | 292.500.000 | |
562 | Dây dẫn hướng niệu quản, Stainless Steel đầu thẳng ϕ0.035" x 150cm, phủ PTFE |
536 035
536 029
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.553.700 | |
563 | Túi máu ba loại 250ml, chứa 56ml dung dịch bảo quản AS-5 |
BBT273A
|
5.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Síp | 560.000.000 | |
564 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường |
11004
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tianck Medical Co., Ltd. Trung Quốc | 189.000.000 | |
565 | Dây treo nam điều trị tiểu không kiểm soát |
50020
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ | 55.000.000 | |
566 | Túi máu ba loại 250ml, chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu SAGM |
OTSP-250SS
|
6.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 628.800.000 | |
567 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường, theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn |
685072; 688991
|
700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 294.000.000 | |
568 | Găng tay dài y tế các cỡ |
GPTCTD
|
1.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.760.000 | |
569 | Túi máu ba loại 350ml, chứa 78-80ml dung dịch bảo quản hồng cầu SAGM |
M3E415U
|
5.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 640.500.000 | |
570 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường |
AE-0123
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 39.595.500 | |
571 | Kẹp rốn |
Kẹp rốn trẻ
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 688.800 | |
572 | Túi máu ba loại 350ml, chứa 80ml dung dịch bảo quản AS-5 |
BBT283A
|
6.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Síp | 684.000.000 | |
573 | Bộ dụng cụ cố định nội khí quản |
19-0002
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 62.874.000 | |
574 | Kim chọc dò phẫu thuật nội soi Thận |
RE-440720
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 69.790.000 | |
575 | Túi nuôi ăn 1000ml, loại một túi, tương thích máy cho ăn Epump |
673656
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 412.000.000 | |
576 | Bộ hút đờm kín các cỡ |
10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr
|
3.700 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 430.458.000 | |
577 | Lưới điều trị sa bàng quang, tạng chậu, tử cung loại 2 chân, 15x15cm |
IS-HELICO- 01
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | THỤY SỸ | 30.000.000 | |
578 | Túi nuôi ăn trọng lực 1200ml |
TCA03: MPV
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 420.000.000 | |
579 | Bộ kit chăm sóc vết thương |
K0022
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.522.500 | |
580 | Lưới điều trị sa bàng quang, tạng chậu, tử cung loại 4 chân, 15x15cm |
P-STOP-6
|
11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | THỤY SỸ | 105.600.000 | |
581 | Túi nuôi ăn trọng lực 1200ml đã tiệt trùng |
TCA03: MPV
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 210.000.000 | |
582 | Bộ kit thông tiểu |
K1017
|
2.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 99.750.000 | |
583 | Mỏ vịt nhựa khám sản khoa |
MVN.TNP
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỏ vịt nhựa khám phụ khoa TANAPHAR (MVN.TNP); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 16.200.000 | |
584 | Bộ kít thông tiểu dùng một lần |
PA-KIT-01
|
15.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 518.175.000 | |
585 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt các cỡ |
DOT
|
420 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.023.120 | |
586 | Bộ lọc bạch cầu (đôi) cho khối hồng cầu |
TF*IR2002NC
|
60 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 39.780.000 | |
587 | Ống nong thận các cỡ |
DIL-SET
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 27.400.000 | |
588 | Bộ lọc bạch cầu (đôi) cho khối tiểu cầu |
TF*IP2002N
|
10 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.050.000 | |
589 | Ống soi niệu quản đầu tip 7.7F |
US-S170
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 60.144.000 | |
590 | Bộ mở khí quản qua da các số, kèm mở khí quản 2 nòng có bóng |
REF 320
|
75 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 378.000.000 | |
591 | Ống thông đo áp lực bàng quang 2 kênh 6Fr |
UD-2-06
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 6.400.000 | |
592 | Bộ mở khí quản qua da, có mở khí quản 2 nòng có bóng |
101/561/070
101/561/080
101/561/090
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | C.H.Séc | 347.025.000 | |
593 | Ống thông đo áp lực bàng quang 2 kênh 8Fr |
UD-2-08
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 6.400.000 | |
594 | Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT Disposable Test Cartridges |
402-03
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 36.855.000 | |
595 | Ống thông đo trực tràng 2 kênh có bóng, size 10Fr |
UD-R2-10-N
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 9.800.000 | |
596 | Bộ phun khí dung các cỡ, co T dùng được cho máy thở |
032-10-005
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 15.750.000 | |
597 | Ống thông đo trực tràng 2 kênh có bóng, size 8Fr |
UD-R2-08-N
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 9.800.000 | |
598 | Bộ phun khí dung các cỡ, dùng cho máy thở |
PN-1118D
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 31.500.000 | |
599 | Ống thông đo trực tràng 2 kênh có bóng, size 9Fr |
UD-R2-09-N
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 9.800.000 | |
600 | Bộ theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn, tương thích Monitor EV1000 |
PX260
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Dominican Republic | 13.768.650 | |
601 | Ống thông niệu quản double J, loại lưu 3 tháng |
500 xxx
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 46.158.000 | |
602 | Bộ vệ sinh răng miệng, chăm sóc đặc biệt |
3026000
|
42.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh | 567.000.000 | |
603 | Ống thông niệu quản double J, loại lưu 6 tháng |
DLU-0526-SP-O/O-0;
DLU-0626-SP-O/O-0;
DLU-0724-SP-O/O-0;
DLU-0726-SP-O/O-0
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 65.000.000 | |
604 | Bơm tiêm 1ml Luer lock, đầu ren khóa |
309628
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.300.000 | |
605 | Que Spatula |
GT129-100
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.568.000 | |
606 | Bơm tiêm 1ml, có tráng Heparin |
4619PG, 4629PG
|
28.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.223.600.000 | |
607 | Rọ bắt sỏi niệu quản Nitinol các cỡ |
EXT224;
EXT424;
EXT624
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 180.000.000 | |
608 | Bơm tiêm 3ml LIỀN KIM |
BT3.TNP
|
17.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (3ml) (BT3.TNP); Hãng/ nước sx: Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 9.503.000 | |
609 | Rọ bắt sỏi Thận - Niệu quản các cỡ |
M0063901XXX
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.715.000 | |
610 | Bơm tiêm 50ml tương thích máy tiêm điện tự động Terumo |
BTLL50: ECO
|
37.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 152.810.000 | |
611 | Rọ lấy sỏi niệu quản Nitinol các cỡ |
7743090
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 150.000.000 | |
612 | Bơm tiêm 5ml LIỀN KIM 25G |
BTK5: ECO
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 173.700.000 | |
613 | Rọ lấy sỏi Thận - Niệu quản các cỡ |
EXN734
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 29.000.000 | |
614 | Bơm tiêm cho ăn 60cc |
50ml
|
14.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 44.800.000 | |
615 | Sonde JJ các cỡ, loại lưu 12 tháng |
510 2xx
510 3xx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 41.895.000 | |
616 | Bóng bóp giúp thở 340ml, 680ml, 1630ml |
HW005-x
|
1.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 161.469.000 | |
617 | Sonde JJ các cỡ, loại lưu 6 tháng |
500 2xx
500 3xx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 31.489.500 | |
618 | Bóng bóp giúp thở người lớn 1500ml |
NCS- 100-RV-3
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 68.250.000 | |
619 | Sonde niệu quản các cỡ - Ureteral Catheter |
4051
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 9.975.000 | |
620 | Bóng bóp giúp thở nhi các loại, các cỡ |
NCS- 200-3
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 13.650.000 | |
621 | Thông niệu quản các cỡ - Ureteral Catheter |
537 003
537 014
537 015
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 59.787.000 | |
622 | Cai máy thở chữ T có cổng hút đàm |
4013T2.VV
|
1.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 100.464.000 | |
623 | Tinh hoàn nhân tạo |
520650, 520630, 520610, 520600
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 160.000.000 | |
624 | Cáp nối khí dung, tương thích máy khí dung siêu âm Aerogen Pro |
DCC
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | China | 74.800.000 | |
625 | Túi đo khối lượng máu sau sinh |
NM00
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.932.000 | |
626 | Catheter chọc dẫn lưu khoang màng phổi các cỡ, Trocar kèm theo |
NN-00xx
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 107.100.000 | |
627 | Vòng đeo tay cho bé sơ sinh |
NM13
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 630.000 | |
628 | Catheter đo huyết áp động mạch xâm lấn |
HP-1841
HP-X1822
HP-2000
HP-2022
|
800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 285.432.000 | |
629 | Bộ Catheter dẫn lưu mật qua da các cỡ |
PIxxxx-SLC(xx)F
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 336.000.000 | |
630 | Catheter đo huyết áp động mạch xâm lấn và khí máu |
302 062
305 043
305083
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 629.790.000 | |
631 | Bộ mở thông dạ dày qua da 20Fr, mở mới |
8000013161
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 276.000.000 | |
632 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng, kim thẳng |
CVC-1 14G 20 CVC-1 16G 20
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.940.000 | |
633 | Bộ mở thông dạ dày qua da 24Fr, mở mới |
M00568391/ M00568390
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 350.000.000 | |
634 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh, 7Fr x 15 - 20cm |
4162200E
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.319.000 | |
635 | Bộ mở thông dạ dày qua da các cỡ, thay lại |
8000016756
8000016757
8000016758
8000016759
8000016760
8000016761
8000016762
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 96.000.000 | |
636 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh, 7Fr x 15 - 20cm, có van 2 chiều |
4168534
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 28.288.850 | |
637 | Bộ thông mổ thận ra da các cỡ |
RJD108, RJD110
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 45.000.000 | |
638 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh, 8,5 - 9Fr x 20cm |
CVC-2 8F 16
CVC-2 8F 20
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 630.000.000 | |
639 | Bóng kéo sỏi đường mật 3 kênh, đường kính bóng 12 - 15 - 18mm |
GF135716T
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 106.092.000 | |
640 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr x 15 - 20cm |
HJ-I7015
HJ-I7020
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 992.250.000 | |
641 | Bóng kéo sỏi đường mật 3 kênh, đường kính bóng 9 - 13 - 16mm |
GF135716
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 28.478.100 | |
642 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nhánh, 7Fr x 15 - 20cm, có van 2 chiều |
CVC-3 7F 16
CVC-3 7F 20
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 839.580.000 | |
643 | Catheter dẫn lưu mật qua da các cỡ |
BT-PD1-0630-W
BT-PD1-0830-W
BT-PD1-1030-W
BT-PD1-1230-W
BT-PD1-1430-W
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 461.475.000 | |
644 | Chăn làm ấm toàn thân cho người lớn |
30000
|
10.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 2.369.000.000 | |
645 | Chổi rửa ngắn vệ sinh ống soi |
EBS41221-C
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.500.000 | |
646 | Dao bào da |
không có mã hàng
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 26.250.000 | |
647 | Clip kẹp cầm máu liền cán, nội soi tiêu hóa, chiều dài 210cm, độ mở clip 15mm |
AF-D2423JZR-14
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 288.000.000 | |
648 | Dao cắt đốt sử dụng một lần |
FD100L
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 470.400.000 | |
649 | Clip kẹp cầm máu liền cán, nội soi tiêu hóa, chiều dài 213cm, độ mở clip 12mm |
AF-D2423JZR-11
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 492.000.000 | |
650 | Đầu phun khí dung cho một người bệnh, dùng cho máy thở |
130 109
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 18.774.000 | |
651 | Dao cắt cơ vòng ODDI các loại, các cỡ |
530TLSC
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 194.880.000 | |
652 | Dây cố định mask thở không xâm lấn |
16118;
63164
|
10 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 14.962.500 | |
653 | Dao cắt cơ vòng ODDI chiều dài dao cắt 25 - 30mm |
99 02 83 71
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 75.000.000 | |
654 | Dây cưa xương sọ |
40.134.40
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 315.000.000 | |
655 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản các loại, các cỡ |
GF-OVL100-RU
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 176.925.000 | |
656 | Dây hút dịch phẫu thuật 1.5m |
DH02
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 152.000.000 | |
657 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản loại 2 dây |
G-PB-6D
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 198.000.000 | |
658 | Dây hút dịch phẫu thuật 2m |
ST002:MPV; ST008:MPV; ST014:MPV
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 127.500.000 | |
659 | Dây dẫn hướng mật tụy, Nitinol ϕ0.035" x 450cm, phủ Hydrophilic |
AWG2-35-450
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 144.750.000 | |
660 | Dây hút dịch phẫu thuật áp lực âm (-75kpa) |
ST002:MPV; ST008:MPV; ST014:MPV
|
11.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 93.500.000 | |
661 | Dây dẫn hướng mật tụy, Nitinol ϕ0.035" x 450cm, phủ Hydrophilic kèm dây dẫn đầu cong 30◦ |
21435400BS
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 101.325.000 | |
662 | Dây máy thở 02 bẫy nước |
CT-16390 CT-17390
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc) | 141.750.000 | |
663 | Kìm sinh thiết dạ dày có 2 marker đánh dấu |
AMHBFA 1.8x1600; AMHBFA 1.8x1800; AMHBFC 1.8x1600; AMHBFC 1.8x1800; AMHBFA 2.4x1600; AMHBFA 2.4x1800; AMHBFC 2.4x1600; AMHBFC 2.4x1800
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 32.707.500 | |
664 | Dây máy thở có bẫy nước |
HGC-1.5
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 200.508.000 | |
665 | Kìm sinh thiết dạ dày ngàm hình oval |
U160C
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 182.227.500 | |
666 | Dây truyền dịch dùng cho máy INFUSOMAT COMPACT PLUS |
8700310-Infusomat plus line
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 47.900.000 | |
667 | Kìm sinh thiết đại tràng ngàm hình oval |
AMHBFA 1.8x1600; AMHBFA 1.8x1800; AMHBFC 1.8x1600; AMHBFC 1.8x1800; AMHBFA 2.4x1600; AMHBFA 2.4x1800; AMHBFC 2.4x1600; AMHBFC 2.4x1800
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.345.000 | |
668 | Dây truyền dịch KHÔNG màng lọc |
DTD02: MPV
|
8.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.840.000 | |
669 | Kim sinh thiết dùng các cỡ, dùng cho súng Magnum |
MGK1XXYY
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M.D.L.Srl | 49.000.000 | |
670 | Dây truyền dịch KHÔNG màng lọc có cổng Y tiêm thuốc |
DTD02: ECO
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 32.500.000 | |
671 | Ngáng miệng các cỡ, dùng soi dạ dày |
MP-01
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 29.880.000 | |
672 | Discofix C manifol 3 BWR |
16600C
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 22.207.500 | |
673 | Rọ kéo sỏi mật tụy 4 dây, ϕ2.2mm độ mở rọ 22mm |
GF1616
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 60.690.000 | |
674 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động, dùng một lần |
CDH21B, CDH25B, CDH29B, CDH33B
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 284.518.500 | |
675 | Rọ lấy sỏi mật tụy 4 dây, ϕ2.2mm độ mở rọ 22mm |
VDK-BAS-23-200-30-S4-A
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 61.050.000 | |
676 | Dụng cụ Longo khâu - cắt Trĩ tự động |
FCSSME33/FCSSME34
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 880.200.000 | |
677 | Sonde Blackmore các cỡ |
8800000093
8800000094
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 56.000.000 | |
678 | Găng tay latex phẫu thuật đã tiệt trùng các số |
GPTĐTT
|
128.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 389.760.000 | |
679 | Stent (nhựa) mật các cỡ, loại cong có điểm cản quang |
M00532xxx
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 84.000.000 | |
680 | Găng tay phẫu thuật đã tiệt trùng các số |
GPT
|
200.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 630.000.000 | |
681 | Stent (nhựa) mật các cỡ, loại thẳng |
M00533250; M00533260; M00533370; M00533380
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 33.600.000 | |
682 | Găng tay phẫu thuật, không bột các số |
GPTK
|
200.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 714.000.000 | |
683 | Stent kim loại thực quản, ống mật các cỡ |
HEV…; BMCL…
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 420.000.000 | |
684 | Găng tay phẫu thuật, không bột đã tiệt trùng các số |
không có mã hàng
|
30.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 355.950.000 | |
685 | Stent niệu quản các cỡ, phủ HydroPlus |
M0061552XXX
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica | 2.520.000 | |
686 | Khăn Nylon vô trùng 80 x 140cm |
NM
|
51.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 160.650.000 | |
687 | Stent Nitilnol thực quản, ống mật các cỡ |
019-09S-18-085-O
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 440.000.000 | |
688 | Khẩu trang phẫu thuật, dạng dây cột |
KTY3DSBET1A11A
|
120.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 101.400.000 | |
689 | Thòng lọng cắt polyp đại tràng, polyp trực tràng loại sử dụng một lần |
GF4635R
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 121.027.200 | |
690 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ |
14G, 16G, 17G, 18G, 19G,20G, 21G, 22G, 23G, 24G, 25G, 26G, 27G
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 16.779.000 | |
691 | Bộ bơm truyền hóa chất loại lưu 5 ngày |
4540032
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 26.688.800 | |
692 | Kim gây tê đám rối thần kinh 22G x 100mm, có dây dẫn |
4894260
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 55.112.400 | |
693 | Buồng tiêm truyền hóa chất dưới da, 8.0Fr |
IVP1023KT; IVP1026KT
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 461.600.000 | |
694 | Kim gây tê đám rối thần kinh 22G x 50mm, có dây dẫn |
4894502
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 16.099.300 | |
695 | Buồng tiêm truyền hóa chất dưới da, 7.5Fr |
8708560/8708561
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 395.000.000 | |
696 | Kim gây tê ngoài màng cứng các số |
14G, 16G, 17G, 18G, 19G,20G, 21G, 22G, 23G, 24G, 25G, 26G, 27G
|
13.060 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 820.037.400 | |
697 | Dẫn hướng kim các cỡ, cho robot định vị |
- Cỡ 11G: 2004158
- Cỡ 13G: 2004159
- Cỡ 14G: 2004160
- Cỡ 16G: 2004161
- Cỡ 17G: 2004162
- Cỡ 18G: 2004163
- Cỡ 19G: 2004164
- Cỡ 20G: 2004165
- Cỡ 21G: 2004166
- Cỡ 22G: 200416
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 80.000.000 | |
698 | Kim gây tê tủy sống các cỡ |
14G, 16G, 17G, 18G, 19G,20G, 21G, 22G, 23G, 24G, 25G, 26G, 27G
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 6.607.650 | |
699 | Dây truyền dịch có cản quang |
4063131
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 76.125.000 | |
700 | Kim gây tê tủy sống đầu bút chì các 27G x 3 1/2" |
5310761
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 237.600.000 | |
701 | Kim dẫn đường sử dụng cho kim sinh thiết mô mềm |
313Sxxxxxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.460.000 | |
702 | Kim gây tê tủy sống đầu bút chì các 27G x 88mm |
4502051-13
|
13.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.114.619.800 | |
703 | Kim sinh thiết mô mềm các cỡ, bán tự động |
PDOPPXXYY
|
275 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M.D.L.Srl | 118.250.000 | |
704 | Kính chắn tia laser |
OAM001523
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 363.000.000 | |
705 | Kim sinh thiết mô mềm các cỡ, bán tự động dùng cho Gan/Phổi/Tuyến tiền liệt |
PXxx-xx
|
1.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Croatia | 438.876.900 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.