Supply of consumables

        Watching
Tender ID
Views
45
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply of consumables
Bidding method
Online bidding
Tender value
320.634.996 VND
Estimated price
320.634.996 VND
Completion date
18:09 18/01/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
30 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 3801110225

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THUẬN THIÊN

254.742.000 VND 254.742.000 VND 30 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Mũi khoan sắt 6mm
Kích thước: Ø 6mm Dài: 93mm Sản xuất: Bosch
2 Mũi Kích thước: Ø 6mm Dài: 93mm Sản xuất: Bosch null 55.000
2 Mũi khoan sắt 8mm
Kích thước: Ø 8mm Dài: 117mm Sản xuất: Bosch
2 Mũi Kích thước: Ø 8mm Dài: 117mm Sản xuất: Bosch null 65.000
3 Dao tiện cáp (stanley 10-099)
(Stanley 10-099)
3 Cái (Stanley 10-099) null 198.000
4 Lưỡi dao rọc giấy
3 Hộp Lưỡi dao dùng cho giao rọc giấy null 49.500
5 Mực in ống gen
LM-IR300B
3 Hộp LM-IR300B null 275.000
6 Ống lồng đầu cốt Ø2.5mm
DN-TU325N
1 Cuộn DN-TU325N null 308.000
7 Ống lồng đầu cốt Ø3.2mm
DN-TU332N
1 Cuộn DN-TU332N null 385.000
8 Ống lồng đầu cốt Ø6.4mm
LM-TU464L
1 Cuộn LM-TU464L null 462.000
9 Co nhiệt màu Vàng
Phi 12mm
2 Mét Phi 12mm null 49.500
10 Co nhiệt 12mm màu Xanh
Phi 12mm
2 Mét Phi 12mm null 49.500
11 Co nhiệt 12mm màu Đỏ
Phi 12mm
2 Mét Phi 12mm null 49.500
12 Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 20mm
Việt Mỹ
8 Cái Cọ quét sơn null 27.500
13 Chì hàn 0.8mm/500g
China
5 Cuộn Chi hàn cuộn 500g null 528.000
14 Keo Silicol A300 màu nâu
2 Chai Keo Silicol null 85.000
15 Băng cao su non
TOMBO
10 Cuộn Băng cao su non null 10.000
16 Dây gút nhựa
Kích thước: 4 x200 (100 sợi/bịch) . Hàn quốc
2 Bịch Kích thước: 4 x200 (100 sợi/bịch) null 38.500
17 Dây gút 5x200mm chịu dầu
Kích thước: 5x200mm chịu dầu Màu đen, 100 sợi/bịch. Hàn quốc
5 Bịch Kích thước: 5x200mm chịu dầu Màu đen, 100 sợi/bịch. null 104.000
18 Dây gút 8x300mm
Kích thước: 8x300mm Màu: trắng, 100 sợi/bịch. Hàn quốc
2 Bịch Kích thước: 8x300mm Màu: trắng, 100 sợi/bịch. null 132.000
19 Chổi cọ
Kích thước 5x200 mm
2 Cái Kích thước 5x200 mm null 27.500
20 O-ring chịu dầu cách điện Ф(2,5x11)mm
Ф(2,5x11)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 11mm. Nhật
10 Cái Ф(2,5x11)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 11mm. null 15.950
21 O-ring chịu dầu cách điện Ф(2,5x13)mm
Ф(2,5x13)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 13mm. Nhật
10 Cái Ф(2,5x13)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 13mm. null 17.050
22 O-ring chịu dầu cách điện Ф(3x14)mm
Ф(3x14)mm Dày 3mm, đường kính trong 14mm. Nhật
20 Cái Ф(3x14)mm Dày 3mm, đường kính trong 14mm. null 18.700
23 Giăng mặt bích chịu dầu cách điện Ф(5x150x175)mm
Ф(5x150x175)mm Dày 5mm, đường kính trong 150mm, đường kính ngoài 175mm. Nhật
2 Cái Ф(5x150x175)mm Dày 5mm, đường kính trong 150mm, đường kính ngoài 175mm. null 121.000
24 O-ring chịu dầu cách điện Ф(3,0x95)mm
Ф(3,0x95)mm Dày 3mm, đường kính trong 95mm. Nhật
1 Cái Ф(3,0x95)mm Dày 3mm, đường kính trong 95mm. null 99.000
25 O-ring chịu dầu cách điện Ф(3,5x18)mm
Ф(3,5x18)mm Dày 3,5mm, đường kính trong 18mm. Nhật
5 Cái Ф(3,5x18)mm Dày 3,5mm, đường kính trong 18mm. null 30.800
26 O-ring chịu dầu cách điện Ф(3x8)mm
Ф(3x8)mm Dày 3mm, đường kính trong 8mm. Nhật
7 Cái Ф(3x8)mm Dày 3mm, đường kính trong 8mm. null 25.000
27 O-ring chịu dầu cách điện Ф(4,5x190)mm
Ф(4,5x190)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 190mm . Nhật
1 Cái Ф(4,5x190)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 190mm . null 121.000
28 O-ring chịu dầu cách điện Ф(4,5x200)mm
Ф(4,5x200)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 200mm. Nhật
1 Cái Ф(4,5x200)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 200mm. null 132.000
29 O-ring chịu dầu cách điện Ф(4,5x95)mm
Ф(4,5x95)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 95mm. Nhật
1 Cái Ф(4,5x95)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 95mm. null 99.000
30 O-ring chịu dầu cách điện Ф(4x28)mm
Ф(4x28)mm Dày 4mm, đường kính trong 28mm. Nhật
3 Cái Ф(4x28)mm Dày 4mm, đường kính trong 28mm. null 38.500
31 Hạt silicagel hút ẩm
"- Kích thước hạt từ 4 đến 6mm - Màu trắng đục
8 Kg "- Kích thước hạt từ 4 đến 6mm - Màu trắng đục null 132.000
32 Sơn nhủ bạc (3lit/thùng)
Sơn Á Đông KC 36
5 Lít Sơn Á Đông KC 36 null 130.000
33 Sơn xám (3lit/thùng)
Sơn Á Đông AC-180
5 Lít Sơn Á Đông AC-180 null 90.000
34 Băng vải sợi thuỷ tinh khô
(0,2x25) mm
12 Cuộn (0,2x25) mm null 110.000
35 Bàn chải đánh răng
PS
18 Cái Bàn chải đánh răng null 11.000
36 Bàn chải nhựa
Box nhựa
4 Cái Box nhựa null 22.000
37 Khay nhựa đựng lăn sơn
Thương hiệu: Tolsen
3 Cái khay nhựa null 82.500
38 Băng keo cách điện
Nano
4 Cuộn Băng keo cách điện cuộn lớn null 11.000
39 Ống gen co nhiệt cách điện
Kích thước: 2 x 8 mm, 2 màu đỏ và đen
10 Mét Kích thước: 2 x 8 mm, 2 màu đỏ và đen null 38.500
40 Bao bố
Loại 50kg, loại dày
8 Cái Loại 50kg, loại dày null 66.000
41 Găng tay y tế cao su
- Vglove - Size L
300 Đôi - Vglove - Size L null 6.600
42 Bao tay len
Sợi len
46 Đôi Sợi len null 8.000
43 Bút đánh dấu không phai trên kim loại
- Hãng : Century's - Loại : Metal marker - Màu : Trắng hoặc vàng - Bút dạng : Tuýp - Kích cỡ đầu bút : 2 mm - Sử dụng cho mục đích đánh dấu, vẽ, trên mọi bề mặt, ướt, dính dầu, khô, kim loại, gỗ, bìa cứng, thủy tinh. Có thể viết dưới nước
7 Cây - Màu : Trắng hoặc vàng - Bút dạng : Tuýp - Kích cỡ đầu bút : 2 mm - Sử dụng cho mục đích đánh dấu, vẽ, trên mọi bề mặt, ướt, dính dầu, khô, kim loại, gỗ, bìa cứng, thủy tinh. Có thể viết dưới nước null 104.500
44 Bút xóa
Thiên Long CP-02
5 Cây tương tự thiên Long CP-02 null 22.000
45 Chổi mềm
Chổi bông cỏ, chổi đót
4 Cái Chổi bông cỏ, chổi đót null 55.000
46 Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 20 mm
20mm
8 Cái 20mm null 12.000
47 Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 30 mm
30mm
4 Cái 30mm null 22.000
48 Cồn Công nghiệp tuyệt đối
99,5oC
42 Lít 99,5oC null 22.000
49 Cọ Lăn (Rulo) sơn dầu nhỏ
Bảng rộng 100mm
6 Cái Bảng rộng 100mm null 15.000
50 Dầu chống rỉ RP7
RP7 338 gram/bình
3 Bình RP7 338 gram/bình null 100.000
51 Đất sét Công nghiệp
Mã sản phẩn: Neoseal B3
2 Kg tham khảo Mã sản phẩn: Neoseal B3 null 330.000
52 Dây gút (100 sợi/bịch) nhựa
4.6x200mm. Hàn quốc
2 Bịch 4.6x200mm. null 50.000
53 Giấy nhám mịn P600
P600. Nhật
27 Tờ P600. null 15.000
54 Giấy nhám thô
P120. Nhật
12 Tờ P120. null 15.000
55 Giẻ lau Công nghiệp
Không để lại sợi và hút dầu, nước
32 Kg Không để lại sợi và hút dầu, nước null 75.000
56 Keo dán Joăng
DOG X66, Hộp 500ml
1 Hộp DOG X66, Hộp 500ml null 90.000
57 Keo đỏ (silicon đỏ)
Thương hiệu Sparko Mã sản phẩm: Sparko Red Hi-Temp RTV
14 Ống Tham khảo Mã sản phẩm: Sparko Red Hi-Temp RTV null 65.000
58 Keo silicon
Apollo (màu trắng)
9 Tuýp Apollo (màu trắng) null 88.000
59 Keo dán sắt
502
4 Tuýp Tham khảo keo 502 null 14.000
60 Keo Quick Epoxy Steel hai thành phần
Quick Epoxy Steel A-B
8 Bộ Quick Epoxy Steel A-B null 66.000
61 Keo AB 511 Epoxy
- Hộp keo AB 511 Epoxy hai thành phần chuyên dụng cho tàu biển công nghiệp xây dựng và dân dụng; - Trọng lượng : 300g gồm 2 lọ A, B trong 1 hộp.
3 Hộp - Hộp keo AB 511 Epoxy hai thành phần chuyên dụng cho tàu biển công nghiệp xây dựng và dân dụng; - Trọng lượng : 300g gồm 2 lọ A, B trong 1 hộp. null 242.000
62 Khẩu trang Y tế
Tana medical (hộp 50 cái)
600 Cái Tana medical (hộp 50 cái) null 1.100
63 Giáp bó gối tay & chân
- Chất liệu: Nhựa PE - Bộ : 4 miếng - Thương hiệu: Vemar - Model: 151 - Màu : Đen
4 Bộ - Chất liệu: Nhựa PE - Bộ : 4 miếng - tham khảo thương hiệu: Vemar - Model: 151 - Màu : Đen null 264.000
64 Mút thấm dầu
300x100x100mm
6 Miếng 300x100x100mm null 12.000
65 Cước xanh nhám lớn (Miếng chùi Xanh lớn)
Samran
23 Miếng Miếng chùi Xanh lớn null 12.000
66 Nước rửa chén
Sunlight
2 Lít Tham khảo Sunlight null 44.000
67 Túi ni long dày
Loại 50kg
6 Kg Loại 50kg null 77.000
68 Vải phin trắng
- Vải 100% cô tông - Không để lại sợi khi lau
66 Mét - Vải 100% cô tông, hút nước tốt - Không để lại sợi khi lau null 30.000
69 Xà bông nước
O mô
18 Kg Tham khảo O mô null 55.000
70 Xăng thơm
Xăng thơm công nghiệp
5 Kg Xăng thơm công nghiệp null 65.000
71 Xô thiếc
3 đến 5 lít
3 Cái Thể tích 5 lít null 88.000
72 Dung môi pha sơn
Sơn Á Đông. Thinner 022 CV
5 Lít Tham khảo Sơn Á Đông. Thinner 022 CV null 165.000
73 Đá cắt (125x1,5x22)mm
(125x1,5x22)mm. Nhật
6 Viên (125x1,5x22)mm. Tham khảo Makita null 65.000
74 Bông tăm y tế
- Kích thước: dài 8cm - Đầu bông: 0,5cm
10 Hộp - Kích thước: dài 8cm - Đầu bông: 0,5cm null 44.000
75 Giày, đế cao su mềm
Thựng Đỉnh - Việt nam Giày số 39 : 02 đôi Giày số 40 : 02 đôi Giày số 42 : 02 đôi
6 Đôi Thựng Đỉnh - Việt nam Giày số 39 : 02 đôi Giày số 40 : 02 đôi Giày số 42 : 02 đôi null 110.000
76 Quần áo bảo hộ y tế
6 Bộ Quần áo bảo hộ y tế null 165.000
77 Cát vàng
1 M3 Cát vàng xây tô null 825.000
78 Cọ quét sơn 30mm
10 cái Cọ quét sơn 30mm null 12.000
79 Cọ quét sơn 50mm
5 cái Cọ quét sơn 50mm null 15.000
80 Ru lô lăn sơn 100mm
10 cái Ru lô lăn sơn 100mm null 15.000
81 Con lăn sơn 200mm
5 cái Con lăn sơn 200mm null 30.000
82 Đỉa cắt bê tông Ø125
Makita. Nhật
5 cái Makita null 85.000
83 Đỉa cắt sắt Ø125
Makita. Nhật
5 cái Makita. null 65.000
84 Đỉa mài sắt Ø125
Makita. Nhật
3 cái Makita. null 65.000
85 Dao cạo sơn
Cán dài 80cm
2 cái Cán dài 80cm null 110.000
86 Lưỡi dao cạo sơn
2 hộp Lưỡi dao cạo sơn null 27.500
87 Lưỡi cưa sắt Hai mặt dài 305mm
2 cái Lưỡi cưa sắt Hai mặt dài 305mm null 15.000
88 Mũi đục bê tông lục giác 17mm
Makita. Nhật
2 cái Tham khảo Makita. null 132.000
89 Mũi đục tê tông Makita D00088 (360x252)
Makita. Nhật
2 cái Tham khảo Makita. null 352.000
90 Sơn (AC 260)
6 Lít Tham khảo sơn Á đông (AC 260) null 120.000
91 Sơn (AC 510)
15 Lít Tham khảo sơn Á đông (AC 510) null 120.000
92 Sơn trắng
3 Lít Tham khảo sơn Á đông null 120.000
93 Xi măng PC-40
Hà tiên
300 kg Xi măng null 2.000
94 Xô thiếc 20 lít
2 cái Thể tích 20 lít null 132.000
95 Xẻng
1 cái Xẻng null 132.000
96 Cuốc
1 cái Cuốc null 132.000
97 Bay xây
1 cái Bay xây null 66.000
98 Bạt che
Loại dày, khổ 4 mét, loại dày
24 m2 Loại dày, khổ 4 mét, loại dày null 77.000
99 Que hàn Ok Nicrfe-3, 3,2mm
Thụy điển
30 Kg Loại que hàn Ok Nicrfe-3, 3,2mm. Xuất xứ Thụy Điển null 2.650.000
100 Bìa Amiang dầy 2mm
2mm.
3 m2 2mm null 135.000
101 Bìa Amiang dầy 1,5mm
1.5mm
1 m2 1.5mm null 110.000
102 Bàn chải sắt
40x200mm
5 Cái 40x200mm null 22.000
103 Bàn chải đánh răng
PS
4 Cái PS null 11.000
104 Băng cao su non
Cao su non TOMBO
35 Cuộn Tham khảo cao su non TOMBO null 5.000
105 Bánh nỉ đánh bóng inox màu xám
125x20x22mm bóng inox màu xám
2 Viên 125x20x22mm bóng inox màu xám null 50.000
106 Bánh nỉ đánh bóng inox màu trắng
125x20x22mm bóng inox màu trắng
2 Viên 125x20x22mm bóng inox màu trắng null 50.000
107 Bao tải (loại50Kg)
Loại 50kg, loại dày
25 Cái Loại 50kg, loại dày null 22.000
108 Bao tải nylon (loại50Kg)
Loại 50kg, loại dày`
35 Cái Loại 50kg, loại dày` null 16.500
109 Bao tay hàn
Loại ống dài,da mềm
3 Đôi Loại ống dài,da mềm null 16.500
110 Bao tay len
Sợi len
50 Đôi Sợi len null 9.900
111 Bạt che khổ 4m
Khổ 4m, dầy 0,5mm
16 Mét Khổ 4m, dầy 0,5mm null 77.000
112 Bột mì
4 Kg Bột mỳ null 33.000
113 Bút xoá
Thiên Long
8 Cây Tham khảo Thiên Long null 22.000
114 Chổi đánh gỉ dạng chén
D100, Hàn Quốc
2 Cái D100, Hàn Quốc null 15.000
115 Chổi mềm
2 Cái Chổi mềm null 55.000
116 Chổi cước
Dài 500mm
15 Cái Dài 500mm null 50.000
117 Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 30mm
40mm
15 Cái 40mm null 12.000
118 Ru lô lăn sơn nhỏ
Loại 80mm
11 Cái Loại 80mm null 12.000
119 Ru lô lăn sơn dài 100mm
Loại 100mm
5 Cái Loại 100mm null 15.000
120 Khẩu trang khử mùi một lõi lọc
3M , 6003, USA
2 Cái 3M , 6003, USA null 577.000
121 Đĩa nhám tròn 100mm
100x6x16 mm, Hàn Quốc
5 Cái 100x6x16 mm, null 125.000
122 Đĩa nhám tròn 150mm
150x30x25mm, Hàn Quốc
5 Cái 150x30x25mm, null 150.000
123 Đĩa nỉ đánh bóng 12mm ĐK 16 x 100mm
125x6x22mm.Hàn Quốc
5 Cái 125x6x22mm, null 180.000
124 Đĩa nỉ đánh bóng 12mm ĐK 16 x 100mm
100x20x16mm, Hàn Quốc
5 Cái 100x20x16mm, null 180.000
125 Dung môi chuyên dùng 022 CV
Sơn A đông
5 Lít Tham khảo Sơn Á đông null 99.000
126 Giấy nhám P120
P120, Nhật
20 Tờ P120 null 15.000
127 Giấy nhám P1200
P1200, Nhật
15 Tờ P1200 null 15.000
128 Giấy nhám P600
P600, Nhật
12 Tờ P600 null 15.000
129 Giấy nhám thô A120
A120,Nhật
10 Tờ A120 null 15.000
130 Giấy nhám vải loại A60, khổ 200mm
Nhám vải 60, Nhật
1 Mét Nhám vải 60 null 30.000
131 Sơn chống rỉ AC 011
Sơn A đôngAC 011
6 Lít Tham khảo Sơn Á đôngAC 011 null 85.000
132 Sơn KSC Metachlor BTD đỏ tín hiệu 205
Sơn A đông Màng sơn khô: 35 m/lớp (Trung bình) Thực tế: 0,3 m2/lít/lớp 35
9 Lít Tham khảo Sơn Á đông Màng sơn khô: 35 m/lớp (Trung bình) Thực tế: 0,3 m2/lít/lớp 35 null 206.000
133 Sơn lót chống hà hến AF 450
Sơn A đông, Metachlor AF 450
8 Lít Sơn A đông, Metachlor AF 450 null 175.000
134 Sơn xám AC 180
Sơn A đông, AC-180
9 Lít Tham khảo Sơn Á đông, AC-180 null 120.000
135 Sơn xanh dương tín hiệu AC540
Sơn A đông, AC-540
6 Lít Tham khảo Sơn Á đông, AC-540 null 120.000
136 Bình sơn xịt màu xanh dương
Bình 1 lít
1 Bình Bình 1 lít null 45.000
137 Tạp dề
40 Cái Tạp dề null 40.000
138 Vải phin trắng
Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau
50 Mét Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau, không thấm nước null 30.000
139 Xà phòng bột
OMO
5 Kg xà bông bột null 55.000
140 Xô thiết 10 lít
10 lít
5 Cái 10 lít null 88.000
141 Thuốc thử vết nứt 450mml/chai
Hộp có 6 bình: 2 đỏ, 2 trong, 2 trắng.
2 Bộ Hộp có 6 bình: 2 đỏ, 2 trong, 2 trắng. null 660.000
142 Cao su chịu dầu 1mm
1mm. Nhật
2 m2 dày 1mm. null 242.000
143 Cao su chịu dầu 2mm
2mm. Nhật
10 m2 dày 2mm. null 387.200
144 Cao su chịu dầu 3mm
3mm. Nhật
15 m2 dày 3mm. null 539.000
145 Cao su chịu dầu 5mm
5mm. Nhật
25 m2 dày 5mm. null 907.000
146 Dây cao su ĐK 5mm
D5 mm (joang nước).Nhật
3 Mét D5 mm (joang nước).Nhật null 44.000
147 Găng tay cao su chịu dầu
Hàn quốc
4 Đôi Găng tay cao su null 187.000
148 Ống cao su có bố
Ø25 (đường kính trong)
5 Mét Ø25 (đường kính trong) null 165.000
149 Ống cao su có bố
Ø60 (đường kính trong)
1 Mét Ø60 (đường kính trong) null 242.000
150 Ống nhựa dẻo trong lõi kẽm chịu lực
Loại ống chịu được trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm
2 Mét Loại ống chịu được trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm null 145.000
151 Ống khí nén PVC dạng lò xo Đường kính trong ống Ø12mm
Ống khí nén PVC dạng lò xo Đường kính trong ống Ø12mm
2 Mét Ống khí nén PVC dạng lò xo Đường kính trong ống Ø12mm null 55.000
152 O-ring (sin tròn) Ø=5.8mm, d=59mm
Ø=5.8mm, d=59mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=5.8mm, d=59mm. null 48.000
153 O-ring (sin tròn) Ø=5.8mm, d=73.5mm
Ø=5.8mm, d=73.5mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=5.8mm, d=73.5mm. null 48.000
154 O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=32mm
Ø=3mm, d=32mm.Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3mm, d=32mm. null 35.000
155 O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=59mm
Ø=3mm, d=59mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3mm, d=59mm. null 35.000
156 O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=33mm
Ø=3mm, d=33mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3mm, d=33mm. null 35.000
157 O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=49mm
Ø=3mm, d=49mm, Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3mm, d=49mm null 35.000
158 O-ring (sin tròn) Ø=2.5mm, d=17.5mm
Ø=2.5mm, d=17.5mm.Jame worker-Anh quốc
6 Cái Ø=2.5mm, d=17.5mm. null 22.000
159 O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=24.5mm
Ø=3mm, d=24.5mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3mm, d=24.5mm. null 35.000
160 O-ring (sin tròn) Ø=1.9mm, d=5.7mm
Ø=1.9mm, d=5.7mm. Jame worker-Anh quốc
4 Cái Ø=1.9mm, d=5.7mm. null 22.000
161 O-ring (sin tròn) Ø=2.5mm, d=11.6mm
Ø=2.5mm, d=11.6mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=2.5mm, d=11.6mm. null 22.000
162 O-ring (sin tròn) Ø=3.0mm, d=24.5mm
Ø=3.0mm, d=24.5mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3.0mm, d=24.5mm. null 22.000
163 O-ring (sin tròn) Ø=3.6mm, d=38mm
Ø=3.6mm, d=38mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3.6mm, d=38mm. null 35.000
164 O-ring (sin tròn) Ø=3.6mm, d=121.5mm
Ø=3.6mm, d=121.5mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=3.6mm, d=121.5mm. null 50.000
165 O-ring (sin tròn) Ø=3.6mm, d=34mm
Ø=3.6mm, d=34mm. Jame worker-Anh quốc
8 Cái Ø=3.6mm, d=34mm. null 50.000
166 O-ring (sin tròn) Ø=4.6mm, d=95mm.
Ø=4.6mm, d=95mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=4.6mm, d=95mm. null 50.000
167 O-ring (sin tròn) Ø=5.8mm, d=59mm
Ø=5.8mm, d=59mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=5.8mm, d=59mm. null 50.000
168 O-ring (sin tròn) Ø=6mm, d=90mm
Ø=6mm, d=90mm. Jame worker-Anh quốc
8 Cái Ø=6mm, d=90mm. null 50.000
169 O-ring (sin tròn) Ø=5mm, d=65mm
Ø=5mm, d=65mm. Jame worker-Anh quốc
8 Cái Ø=5mm, d=65mm. null 50.000
170 O-ring (sin tròn) Ø=2.1mm, d=11.75mm
Ø=2.1mm, d=11.75mm. Jame worker-Anh quốc
8 Cái Ø=2.1mm, d=11.75mm. null 22.000
171 O-ring (sin tròn) Ø=4.5mm, d=65mm
Ø=4.5mm, d=65mm. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=4.5mm, d=65mm. null 35.000
172 O-ring (sin tròn) Ø=4.5mm, d=30.87mm
Ø=4.5mm, d=30.87mm. Jame worker-Anh quốc
8 Cái Ø=4.5mm, d=30.87mm. null 35.000
173 O-ring (sin tròn)Ø=3.65mm, d=9.91mm
Ø=3.65mm, d=9.91mm. Jame worker-Anh quốc
8 Cái Ø=3.65mm, d=9.91mm. null 22.000
174 O-ring (sin tròn) Ø=4.5mm, d=90.52
Ø=4.5mm, d=90.52. Jame worker-Anh quốc
2 Cái Ø=4.5mm, d=90.52. null 22.000
175 O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=65mm
Ø=3mm, d=65mm. Jame worker-Anh quốc
3 Cái Ø=3mm, d=65mm. null 22.000
176 O-ring (sin tròn) Ø=2mm, d=5.93mm
Ø=2mm, d=5.93mm, Jame worker-Anh quốc
16 Cái Ø=2mm, d=5.93mm, null 22.000
177 Phớt chịu dầu
D=60mm, d=40mm
2 Cái D=60mm, d=40mm null 49.500
178 Phốt đội phanh - Cao su chịu dầu, - Độ cứng 75
Theo khuôn đã có
8 Cái Theo khuôn đã có (liên hệ công ty cơ khí trường hoa tại Đồng Nai) null 1.100.000
179 Que hàn RB 2.6
RB 2.6 mm, Nhật
20 Kg RB 2.6 mm, null 65.000
180 Que hàn RB 3.2
RB 3.2 mm, Nhật
20 Kg RB 3.2 mm, null 65.000
181 Que hàn thép LB-52
LB 3.2 mm, Nhật
25 Kg LB 3.2 mm, null 80.000
182 Sin vuông cao su chịu dầu
Độ dày: 6mm - Đường kính ngoài: D32mm;Đường kính trong: D19.5mm; Độ dày: 6mm: 30 cái. - Đường kính ngoài: D62mm;Đường kính trong: D35.6mm;Độ dày: 6mm: 30 cái - Đường kính ngoài: D44mm;Đường kính trong: D30mm; Độ dày: 6mm: 20 cái
1 Cái Độ dày: 6mm - Đường kính ngoài: D32mm;Đường kính trong: D19.5mm; Độ dày: 6mm: 30 cái. - Đường kính ngoài: D62mm;Đường kính trong: D35.6mm;Độ dày: 6mm: 30 cái - Đường kính ngoài: D44mm;Đường kính trong: D30mm; Độ dày: 6mm: 20 cái null 99.000
183 Đá cắt Inox 125x1,2x22mm
125x1,2x22mm Nhật Bản
40 Viên 125x1,2x22mm, Makita null 65.000
184 Đá cắt 355x25x3
355x3x25 mm, XS Nhật Bản
15 Viên 355x3x25 mm, Makita null 88.000
185 Đá mài Inox 100x1,2x16mm
100x1,5x16 mm, XS Nhật Bản
15 Viên 100x1,5x16 mm, Makita null 65.000
186 Đá mài Inox 100x3x16mm
100x3x16 mm, XS Nhật Bản
15 Viên 100x3x16 mm, Makita null 65.000
187 Đá mài Inox 125x22x1,2mm
125x1,2x22 mm, XS Nhật Bản
40 Viên 125x1,2x22 mm, Makita null 65.000
188 Đá mài Inox 125x22x2mm
125x3x22 mm,XS Nhật Bản
25 Viên 125x3x22 mm,Makita null 65.000
189 Đá mài Inox 125x22x6mm
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
50 Viên 125 x 6 x 22 mm,Makita null 65.000
190 Đá mài Inox 125x22x6mm
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
20 Viên 125 x 6 x 22 mm, Makita null 65.000
191 Đá mài Inox hợp kim 125x20x20mm
125x20x20 mm Nhật Bản
5 Viên 125x20x20 mm Makita null 65.000
192 Đá mài Inox: 100 x 16 x 6
100x6x16 mm, XS Nhật Bản
25 Viên 100x6x16 mm, Makita null 65.000
193 Đá mài quả nhót D6mm
Cán D6mm, Nhật
5 Cái Cán D6mm, null 18.000
194 Dầu chống rỉ RP7
300g/Chai
10 Chai 500g/Chai null 100.000
195 Hộp sin O-ring Kit Bot
34M4 - 4mm (322 PC WITH 34 COMBINATIONS)
1 Hộp 34M4 - 4mm (322 PC WITH 34 COMBINATIONS) null 2.420.000
196 Hộp sin Osaka
2.9*1.78 – 43.82*5.33
1 Hộp 2.9*1.78 – 43.82*5.33 null 1.870.000
197 Keo dán 502
Loại tốt
5 Lọ Tham khảo keo 502 null 15.000
198 Keo dán cao su X66 Dog
DOG X66, Hộp 600ml
4 Hộp DOG X66, Hộp 600ml null 90.000
199 Keo đỏ (Silicon đỏ)
HI- TEMP REDRTV (USA)
15 Tuýp HI- TEMP REDRTV (USA) null 60.000
200 Khẩu trang có than hoạt tính
GREEN PEACE
10 Cái GREEN PEACE null 38.500
201 Khẩu trang y tế
100 Cái Khẩu trang y tế null 2.000
202 Khí Acetylen (C2H2)
5m3/1 chai,
2 Chai 5m3/1 chai, null 990.000
203 Khí Oxy (O2)
4m3/1 chai,
6 Chai 4m3/1 chai, null 165.000
204 Mỡ Cá sấu
2 Hộp Mỡ Cá sấu null 66.000
205 Mũi doa 6mm, đầu to bo tròn
Thép, Cán D6mm , đầu to bo tròn. Bosch /Makita
5 Viên Thép, Cán D6mm , đầu to bo tròn. Bosch /Makita null 105.000
206 Mũi doa 8mm
Mx08 Bosch /Makita
20 Cái Mx08 null 105.000
207 Mút thấm dầu 300x100x100mm
300x100x100mm
45 Miếng 300x100x100mm null 12.000
208 Nỉ kỹ thuật dầy 6mm
6mm EU, Nhật
5 m2 6mm EU, null 360.000
209 Giẻ lau
Không để lại sợi khi lau
60 Kg Vải cotton,Không để lại sợi khi lau null 75.000
210 Gioăng cao su tròn chịu dầu 10mm
D10mm, chịu dầu, Nhật
5 Mét D10mm, chịu dầu, null 66.000
211 Joăng cao su tròn chịu dầu phi12mm
D12mm, chịu dầu, Nhật
15 Mét D12mm, chịu dầu, null 66.000
212 Gioăng cao su tròn chịu nước phi10mm
D10mm chịu nước, Nhật
10 Mét D10mm chịu nước, null 66.000
213 Gioăng cao su tròn chịu nước phi12mm
D12mm (joang nước), Nhật
15 Mét D12mm (joang nước), null 66.000
214 Gioăng cao su tròn phi 4mm
D4 mm (joang nước), Nhật
10 Mét D4 mm (joang nước), null 55.000
215 Gioăng cao su tròn phi 8mm
D8 mm (joang nước), Nhật
13 Mét D8 mm (joang nước), null 55.000
216 Nước rửa chén (lít)
Sunlight
20 Lít Sunlight null 49.500
217 Găng tay y tế cao su
Loại tốt
150 Đôi Găng tay y tế cao su null 5.000
218 Bánh nhám xếp độ nhám P120, 120x 30x 25mm
Bánh nhám xếp độ nhám P120, 120x 30x 25mm. Makita
5 Viên Bánh nhám xếp độ nhám P120, 120x 30x 25mm. Makita null 69.000
219 Đĩa nhám xếp
Tên sản phẩm: Đĩa nhám xếp Makita D – 27997 Mã sản phẩm: D – 27997 Xuất xứ: Trung Quốc Thương hiệu: MAKITA Đường kính ngoài: 125 mm Đường kính trong: 22.23 mm Độ dày: 1.0 mm Cỡ hạt: A60T Ứng dụng: Mài inox, sắt, nhôm, đồng. Trọng lượng: 0,2 Kg
10 Viên Tên sản phẩm: Đĩa nhám xếp Makita D – 27997 Mã sản phẩm: D – 27997 Xuất xứ: Trung Quốc Thương hiệu: MAKITA Đường kính ngoài: 125 mm Đường kính trong: 22.23 mm Độ dày: 1.0 mm Cỡ hạt: A60T Ứng dụng: Mài inox, sắt, nhôm, đồng. Trọng lượng: 0,2 Kg null 70.000
220 Bàn chải sắt
40x200mm
5 Cái 40x200mm null 22.000
221 Băng cao su non
Cao su non TOMBO
5 Cuộn Cao su non TOMBO null 5.000
222 Bao tải (loại50Kg)
Loại 50kg, loại dày
5 Cái Loại 50kg, loại dày null 22.000
223 Bao tải nylon (loại50Kg)
Loại 50kg, loại dày`
5 Cái Loại 50kg, loại dày` null 16.000
224 Bao tay len
Sợi len
10 Đôi Sợi len null 9.900
225 Bạt che khổ 4m
Khổ 4m, dầy 0,5mm
4 Mét Khổ 4m, dầy 0,5mm null 77.000
226 Bột mì
2 Kg Bột mì null 33.000
227 Chổi đánh gỉ dạng chén
D100, Hàn Quốc
2 Cái D100, null 20.000
228 Chổi cước
Dài 500mm
5 Cái Dài 500mm null 65.000
229 Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 30mm
40mm
5 Cái 40mm null 12.000
230 Ru lô lăn sơn nhỏ
Loại 80mm
5 Cái Loại 80mm null 12.000
231 Ru lô lăn sơn dài 100mm
Loại 100mm
5 Cái Loại 100mm null 15.000
232 Dung môi chuyên dùng 022 CV
Sơn A đông
5 Lít Tham khảo Sơn Á đông null 99.000
233 Giấy nhám P120
P120, Nhật
10 Tờ P120, null 15.000
234 Giấy nhám P1200
P1200, Nhật
10 Tờ P1200, null 15.000
235 Giấy nhám P600
P600, Nhật
3 Tờ P600, null 15.000
236 Giấy nhám thô A120
A120,Nhật
10 Tờ A120, null 15.000
237 Sơn chống rỉ AC 011
Sơn A đôngAC 011
3 Lít Sơn A đôngAC 011 null 85.000
238 Sơn xám AC 180
Sơn A đông, AC-180
3 Lít Sơn A đông, AC-180 null 120.000
239 Sơn xanh dương tín hiệu AC540
Sơn A đông, AC-540
3 Lít Sơn A đông, AC-540 null 120.000
240 Vải phin trắng
Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau
10 Mét Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau null 30.000
241 Xà phòng bột
OMO
5 Kg OMO null 55.000
242 Đá mài Inox 100x1,2x16mm
100x1,5x16 mm, XS Nhật Bản
5 Viên 100x1,5x16 mm, Makita null 65.000
243 Đá mài Inox 100x3x16mm
100x3x16 mm, XS Nhật Bản
5 Viên 100x3x16 mm, Makita null 65.000
244 Đá mài Inox 125x22x1,2mm
125x1,2x22 mm, XS Nhật Bản
10 Viên 125x1,2x22 mm, Makita null 65.000
245 Đá mài Inox 125x22x2mm
125x3x22 mm,XS Nhật Bản
5 Viên 125x3x22 mm,Makita null 65.000
246 Đá mài Inox 125x22x6mm
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
10 Viên 125 x 6 x 22 mm, Makita null 65.000
247 Đá mài Inox 125x22x6mm
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
5 Viên 125 x 6 x 22 mm, Makita null 65.000
248 Đá mài Inox: 100 x 16 x 6
100x6x16 mm, XS Nhật Bản
5 Viên 100x6x16 mm, Makita null 65.000
249 Keo đỏ (Silicon đỏ)
HI- TEMP REDRTV (USA)
5 Tuýp HI- TEMP REDRTV (USA) null 60.000
250 Nỉ kỹ thuật dầy 6mm
6mm EU, Nhật
5 m2 6mm EU, Nhật null 360.000
251 Giẻ lau
Không để lại sợi khi lau
10 Kg Không để lại sợi khi lau, chất liệu cotton null 75.000
252 Nước rửa chén (lít)
Sunlight
10 Lít Sunlight null 65.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 144 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 155 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23681 Tender notices posted in the past month
  • 37138 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second