Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3801110225 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THUẬN THIÊN |
254.742.000 VND | 254.742.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mũi khoan sắt 6mm |
Kích thước: Ø 6mm Dài: 93mm Sản xuất: Bosch
|
2 | Mũi | Kích thước: Ø 6mm Dài: 93mm Sản xuất: Bosch | null | 55.000 | |
2 | Mũi khoan sắt 8mm |
Kích thước: Ø 8mm Dài: 117mm Sản xuất: Bosch
|
2 | Mũi | Kích thước: Ø 8mm Dài: 117mm Sản xuất: Bosch | null | 65.000 | |
3 | Dao tiện cáp (stanley 10-099) |
(Stanley 10-099)
|
3 | Cái | (Stanley 10-099) | null | 198.000 | |
4 | Lưỡi dao rọc giấy |
|
3 | Hộp | Lưỡi dao dùng cho giao rọc giấy | null | 49.500 | |
5 | Mực in ống gen |
LM-IR300B
|
3 | Hộp | LM-IR300B | null | 275.000 | |
6 | Ống lồng đầu cốt Ø2.5mm |
DN-TU325N
|
1 | Cuộn | DN-TU325N | null | 308.000 | |
7 | Ống lồng đầu cốt Ø3.2mm |
DN-TU332N
|
1 | Cuộn | DN-TU332N | null | 385.000 | |
8 | Ống lồng đầu cốt Ø6.4mm |
LM-TU464L
|
1 | Cuộn | LM-TU464L | null | 462.000 | |
9 | Co nhiệt màu Vàng |
Phi 12mm
|
2 | Mét | Phi 12mm | null | 49.500 | |
10 | Co nhiệt 12mm màu Xanh |
Phi 12mm
|
2 | Mét | Phi 12mm | null | 49.500 | |
11 | Co nhiệt 12mm màu Đỏ |
Phi 12mm
|
2 | Mét | Phi 12mm | null | 49.500 | |
12 | Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 20mm |
Việt Mỹ
|
8 | Cái | Cọ quét sơn | null | 27.500 | |
13 | Chì hàn 0.8mm/500g |
China
|
5 | Cuộn | Chi hàn cuộn 500g | null | 528.000 | |
14 | Keo Silicol A300 màu nâu |
|
2 | Chai | Keo Silicol | null | 85.000 | |
15 | Băng cao su non |
TOMBO
|
10 | Cuộn | Băng cao su non | null | 10.000 | |
16 | Dây gút nhựa |
Kích thước: 4 x200 (100 sợi/bịch) . Hàn quốc
|
2 | Bịch | Kích thước: 4 x200 (100 sợi/bịch) | null | 38.500 | |
17 | Dây gút 5x200mm chịu dầu |
Kích thước: 5x200mm chịu dầu Màu đen, 100 sợi/bịch. Hàn quốc
|
5 | Bịch | Kích thước: 5x200mm chịu dầu Màu đen, 100 sợi/bịch. | null | 104.000 | |
18 | Dây gút 8x300mm |
Kích thước: 8x300mm Màu: trắng, 100 sợi/bịch. Hàn quốc
|
2 | Bịch | Kích thước: 8x300mm Màu: trắng, 100 sợi/bịch. | null | 132.000 | |
19 | Chổi cọ |
Kích thước 5x200 mm
|
2 | Cái | Kích thước 5x200 mm | null | 27.500 | |
20 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(2,5x11)mm |
Ф(2,5x11)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 11mm. Nhật
|
10 | Cái | Ф(2,5x11)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 11mm. | null | 15.950 | |
21 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(2,5x13)mm |
Ф(2,5x13)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 13mm. Nhật
|
10 | Cái | Ф(2,5x13)mm Dày 2,5mm, đường kính trong 13mm. | null | 17.050 | |
22 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(3x14)mm |
Ф(3x14)mm Dày 3mm, đường kính trong 14mm. Nhật
|
20 | Cái | Ф(3x14)mm Dày 3mm, đường kính trong 14mm. | null | 18.700 | |
23 | Giăng mặt bích chịu dầu cách điện Ф(5x150x175)mm |
Ф(5x150x175)mm Dày 5mm, đường kính trong 150mm, đường kính ngoài 175mm. Nhật
|
2 | Cái | Ф(5x150x175)mm Dày 5mm, đường kính trong 150mm, đường kính ngoài 175mm. | null | 121.000 | |
24 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(3,0x95)mm |
Ф(3,0x95)mm Dày 3mm, đường kính trong 95mm. Nhật
|
1 | Cái | Ф(3,0x95)mm Dày 3mm, đường kính trong 95mm. | null | 99.000 | |
25 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(3,5x18)mm |
Ф(3,5x18)mm Dày 3,5mm, đường kính trong 18mm. Nhật
|
5 | Cái | Ф(3,5x18)mm Dày 3,5mm, đường kính trong 18mm. | null | 30.800 | |
26 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(3x8)mm |
Ф(3x8)mm Dày 3mm, đường kính trong 8mm. Nhật
|
7 | Cái | Ф(3x8)mm Dày 3mm, đường kính trong 8mm. | null | 25.000 | |
27 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(4,5x190)mm |
Ф(4,5x190)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 190mm . Nhật
|
1 | Cái | Ф(4,5x190)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 190mm . | null | 121.000 | |
28 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(4,5x200)mm |
Ф(4,5x200)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 200mm. Nhật
|
1 | Cái | Ф(4,5x200)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 200mm. | null | 132.000 | |
29 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(4,5x95)mm |
Ф(4,5x95)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 95mm. Nhật
|
1 | Cái | Ф(4,5x95)mm Dày 4,5mm, đường kính trong 95mm. | null | 99.000 | |
30 | O-ring chịu dầu cách điện Ф(4x28)mm |
Ф(4x28)mm Dày 4mm, đường kính trong 28mm. Nhật
|
3 | Cái | Ф(4x28)mm Dày 4mm, đường kính trong 28mm. | null | 38.500 | |
31 | Hạt silicagel hút ẩm |
"- Kích thước hạt từ 4 đến 6mm - Màu trắng đục
|
8 | Kg | "- Kích thước hạt từ 4 đến 6mm - Màu trắng đục | null | 132.000 | |
32 | Sơn nhủ bạc (3lit/thùng) |
Sơn Á Đông KC 36
|
5 | Lít | Sơn Á Đông KC 36 | null | 130.000 | |
33 | Sơn xám (3lit/thùng) |
Sơn Á Đông AC-180
|
5 | Lít | Sơn Á Đông AC-180 | null | 90.000 | |
34 | Băng vải sợi thuỷ tinh khô |
(0,2x25) mm
|
12 | Cuộn | (0,2x25) mm | null | 110.000 | |
35 | Bàn chải đánh răng |
PS
|
18 | Cái | Bàn chải đánh răng | null | 11.000 | |
36 | Bàn chải nhựa |
Box nhựa
|
4 | Cái | Box nhựa | null | 22.000 | |
37 | Khay nhựa đựng lăn sơn |
Thương hiệu: Tolsen
|
3 | Cái | khay nhựa | null | 82.500 | |
38 | Băng keo cách điện |
Nano
|
4 | Cuộn | Băng keo cách điện cuộn lớn | null | 11.000 | |
39 | Ống gen co nhiệt cách điện |
Kích thước: 2 x 8 mm, 2 màu đỏ và đen
|
10 | Mét | Kích thước: 2 x 8 mm, 2 màu đỏ và đen | null | 38.500 | |
40 | Bao bố |
Loại 50kg, loại dày
|
8 | Cái | Loại 50kg, loại dày | null | 66.000 | |
41 | Găng tay y tế cao su |
- Vglove - Size L
|
300 | Đôi | - Vglove - Size L | null | 6.600 | |
42 | Bao tay len |
Sợi len
|
46 | Đôi | Sợi len | null | 8.000 | |
43 | Bút đánh dấu không phai trên kim loại |
- Hãng : Century's - Loại : Metal marker - Màu : Trắng hoặc vàng - Bút dạng : Tuýp - Kích cỡ đầu bút : 2 mm - Sử dụng cho mục đích đánh dấu, vẽ, trên mọi bề mặt, ướt, dính dầu, khô, kim loại, gỗ, bìa cứng, thủy tinh. Có thể viết dưới nước
|
7 | Cây | - Màu : Trắng hoặc vàng - Bút dạng : Tuýp - Kích cỡ đầu bút : 2 mm - Sử dụng cho mục đích đánh dấu, vẽ, trên mọi bề mặt, ướt, dính dầu, khô, kim loại, gỗ, bìa cứng, thủy tinh. Có thể viết dưới nước | null | 104.500 | |
44 | Bút xóa |
Thiên Long CP-02
|
5 | Cây | tương tự thiên Long CP-02 | null | 22.000 | |
45 | Chổi mềm |
Chổi bông cỏ, chổi đót
|
4 | Cái | Chổi bông cỏ, chổi đót | null | 55.000 | |
46 | Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 20 mm |
20mm
|
8 | Cái | 20mm | null | 12.000 | |
47 | Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 30 mm |
30mm
|
4 | Cái | 30mm | null | 22.000 | |
48 | Cồn Công nghiệp tuyệt đối |
99,5oC
|
42 | Lít | 99,5oC | null | 22.000 | |
49 | Cọ Lăn (Rulo) sơn dầu nhỏ |
Bảng rộng 100mm
|
6 | Cái | Bảng rộng 100mm | null | 15.000 | |
50 | Dầu chống rỉ RP7 |
RP7 338 gram/bình
|
3 | Bình | RP7 338 gram/bình | null | 100.000 | |
51 | Đất sét Công nghiệp |
Mã sản phẩn: Neoseal B3
|
2 | Kg | tham khảo Mã sản phẩn: Neoseal B3 | null | 330.000 | |
52 | Dây gút (100 sợi/bịch) nhựa |
4.6x200mm. Hàn quốc
|
2 | Bịch | 4.6x200mm. | null | 50.000 | |
53 | Giấy nhám mịn P600 |
P600. Nhật
|
27 | Tờ | P600. | null | 15.000 | |
54 | Giấy nhám thô |
P120. Nhật
|
12 | Tờ | P120. | null | 15.000 | |
55 | Giẻ lau Công nghiệp |
Không để lại sợi và hút dầu, nước
|
32 | Kg | Không để lại sợi và hút dầu, nước | null | 75.000 | |
56 | Keo dán Joăng |
DOG X66, Hộp 500ml
|
1 | Hộp | DOG X66, Hộp 500ml | null | 90.000 | |
57 | Keo đỏ (silicon đỏ) |
Thương hiệu Sparko Mã sản phẩm: Sparko Red Hi-Temp RTV
|
14 | Ống | Tham khảo Mã sản phẩm: Sparko Red Hi-Temp RTV | null | 65.000 | |
58 | Keo silicon |
Apollo (màu trắng)
|
9 | Tuýp | Apollo (màu trắng) | null | 88.000 | |
59 | Keo dán sắt |
502
|
4 | Tuýp | Tham khảo keo 502 | null | 14.000 | |
60 | Keo Quick Epoxy Steel hai thành phần |
Quick Epoxy Steel A-B
|
8 | Bộ | Quick Epoxy Steel A-B | null | 66.000 | |
61 | Keo AB 511 Epoxy |
- Hộp keo AB 511 Epoxy hai thành phần chuyên dụng cho tàu biển công nghiệp xây dựng và dân dụng; - Trọng lượng : 300g gồm 2 lọ A, B trong 1 hộp.
|
3 | Hộp | - Hộp keo AB 511 Epoxy hai thành phần chuyên dụng cho tàu biển công nghiệp xây dựng và dân dụng; - Trọng lượng : 300g gồm 2 lọ A, B trong 1 hộp. | null | 242.000 | |
62 | Khẩu trang Y tế |
Tana medical (hộp 50 cái)
|
600 | Cái | Tana medical (hộp 50 cái) | null | 1.100 | |
63 | Giáp bó gối tay & chân |
- Chất liệu: Nhựa PE - Bộ : 4 miếng - Thương hiệu: Vemar - Model: 151 - Màu : Đen
|
4 | Bộ | - Chất liệu: Nhựa PE - Bộ : 4 miếng - tham khảo thương hiệu: Vemar - Model: 151 - Màu : Đen | null | 264.000 | |
64 | Mút thấm dầu |
300x100x100mm
|
6 | Miếng | 300x100x100mm | null | 12.000 | |
65 | Cước xanh nhám lớn (Miếng chùi Xanh lớn) |
Samran
|
23 | Miếng | Miếng chùi Xanh lớn | null | 12.000 | |
66 | Nước rửa chén |
Sunlight
|
2 | Lít | Tham khảo Sunlight | null | 44.000 | |
67 | Túi ni long dày |
Loại 50kg
|
6 | Kg | Loại 50kg | null | 77.000 | |
68 | Vải phin trắng |
- Vải 100% cô tông - Không để lại sợi khi lau
|
66 | Mét | - Vải 100% cô tông, hút nước tốt - Không để lại sợi khi lau | null | 30.000 | |
69 | Xà bông nước |
O mô
|
18 | Kg | Tham khảo O mô | null | 55.000 | |
70 | Xăng thơm |
Xăng thơm công nghiệp
|
5 | Kg | Xăng thơm công nghiệp | null | 65.000 | |
71 | Xô thiếc |
3 đến 5 lít
|
3 | Cái | Thể tích 5 lít | null | 88.000 | |
72 | Dung môi pha sơn |
Sơn Á Đông. Thinner 022 CV
|
5 | Lít | Tham khảo Sơn Á Đông. Thinner 022 CV | null | 165.000 | |
73 | Đá cắt (125x1,5x22)mm |
(125x1,5x22)mm. Nhật
|
6 | Viên | (125x1,5x22)mm. Tham khảo Makita | null | 65.000 | |
74 | Bông tăm y tế |
- Kích thước: dài 8cm - Đầu bông: 0,5cm
|
10 | Hộp | - Kích thước: dài 8cm - Đầu bông: 0,5cm | null | 44.000 | |
75 | Giày, đế cao su mềm |
Thựng Đỉnh - Việt nam Giày số 39 : 02 đôi Giày số 40 : 02 đôi Giày số 42 : 02 đôi
|
6 | Đôi | Thựng Đỉnh - Việt nam Giày số 39 : 02 đôi Giày số 40 : 02 đôi Giày số 42 : 02 đôi | null | 110.000 | |
76 | Quần áo bảo hộ y tế |
|
6 | Bộ | Quần áo bảo hộ y tế | null | 165.000 | |
77 | Cát vàng |
|
1 | M3 | Cát vàng xây tô | null | 825.000 | |
78 | Cọ quét sơn 30mm |
|
10 | cái | Cọ quét sơn 30mm | null | 12.000 | |
79 | Cọ quét sơn 50mm |
|
5 | cái | Cọ quét sơn 50mm | null | 15.000 | |
80 | Ru lô lăn sơn 100mm |
|
10 | cái | Ru lô lăn sơn 100mm | null | 15.000 | |
81 | Con lăn sơn 200mm |
|
5 | cái | Con lăn sơn 200mm | null | 30.000 | |
82 | Đỉa cắt bê tông Ø125 |
Makita. Nhật
|
5 | cái | Makita | null | 85.000 | |
83 | Đỉa cắt sắt Ø125 |
Makita. Nhật
|
5 | cái | Makita. | null | 65.000 | |
84 | Đỉa mài sắt Ø125 |
Makita. Nhật
|
3 | cái | Makita. | null | 65.000 | |
85 | Dao cạo sơn |
Cán dài 80cm
|
2 | cái | Cán dài 80cm | null | 110.000 | |
86 | Lưỡi dao cạo sơn |
|
2 | hộp | Lưỡi dao cạo sơn | null | 27.500 | |
87 | Lưỡi cưa sắt Hai mặt dài 305mm |
|
2 | cái | Lưỡi cưa sắt Hai mặt dài 305mm | null | 15.000 | |
88 | Mũi đục bê tông lục giác 17mm |
Makita. Nhật
|
2 | cái | Tham khảo Makita. | null | 132.000 | |
89 | Mũi đục tê tông Makita D00088 (360x252) |
Makita. Nhật
|
2 | cái | Tham khảo Makita. | null | 352.000 | |
90 | Sơn (AC 260) |
|
6 | Lít | Tham khảo sơn Á đông (AC 260) | null | 120.000 | |
91 | Sơn (AC 510) |
|
15 | Lít | Tham khảo sơn Á đông (AC 510) | null | 120.000 | |
92 | Sơn trắng |
|
3 | Lít | Tham khảo sơn Á đông | null | 120.000 | |
93 | Xi măng PC-40 |
Hà tiên
|
300 | kg | Xi măng | null | 2.000 | |
94 | Xô thiếc 20 lít |
|
2 | cái | Thể tích 20 lít | null | 132.000 | |
95 | Xẻng |
|
1 | cái | Xẻng | null | 132.000 | |
96 | Cuốc |
|
1 | cái | Cuốc | null | 132.000 | |
97 | Bay xây |
|
1 | cái | Bay xây | null | 66.000 | |
98 | Bạt che |
Loại dày, khổ 4 mét, loại dày
|
24 | m2 | Loại dày, khổ 4 mét, loại dày | null | 77.000 | |
99 | Que hàn Ok Nicrfe-3, 3,2mm |
Thụy điển
|
30 | Kg | Loại que hàn Ok Nicrfe-3, 3,2mm. Xuất xứ Thụy Điển | null | 2.650.000 | |
100 | Bìa Amiang dầy 2mm |
2mm.
|
3 | m2 | 2mm | null | 135.000 | |
101 | Bìa Amiang dầy 1,5mm |
1.5mm
|
1 | m2 | 1.5mm | null | 110.000 | |
102 | Bàn chải sắt |
40x200mm
|
5 | Cái | 40x200mm | null | 22.000 | |
103 | Bàn chải đánh răng |
PS
|
4 | Cái | PS | null | 11.000 | |
104 | Băng cao su non |
Cao su non TOMBO
|
35 | Cuộn | Tham khảo cao su non TOMBO | null | 5.000 | |
105 | Bánh nỉ đánh bóng inox màu xám |
125x20x22mm bóng inox màu xám
|
2 | Viên | 125x20x22mm bóng inox màu xám | null | 50.000 | |
106 | Bánh nỉ đánh bóng inox màu trắng |
125x20x22mm bóng inox màu trắng
|
2 | Viên | 125x20x22mm bóng inox màu trắng | null | 50.000 | |
107 | Bao tải (loại50Kg) |
Loại 50kg, loại dày
|
25 | Cái | Loại 50kg, loại dày | null | 22.000 | |
108 | Bao tải nylon (loại50Kg) |
Loại 50kg, loại dày`
|
35 | Cái | Loại 50kg, loại dày` | null | 16.500 | |
109 | Bao tay hàn |
Loại ống dài,da mềm
|
3 | Đôi | Loại ống dài,da mềm | null | 16.500 | |
110 | Bao tay len |
Sợi len
|
50 | Đôi | Sợi len | null | 9.900 | |
111 | Bạt che khổ 4m |
Khổ 4m, dầy 0,5mm
|
16 | Mét | Khổ 4m, dầy 0,5mm | null | 77.000 | |
112 | Bột mì |
|
4 | Kg | Bột mỳ | null | 33.000 | |
113 | Bút xoá |
Thiên Long
|
8 | Cây | Tham khảo Thiên Long | null | 22.000 | |
114 | Chổi đánh gỉ dạng chén |
D100, Hàn Quốc
|
2 | Cái | D100, Hàn Quốc | null | 15.000 | |
115 | Chổi mềm |
|
2 | Cái | Chổi mềm | null | 55.000 | |
116 | Chổi cước |
Dài 500mm
|
15 | Cái | Dài 500mm | null | 50.000 | |
117 | Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 30mm |
40mm
|
15 | Cái | 40mm | null | 12.000 | |
118 | Ru lô lăn sơn nhỏ |
Loại 80mm
|
11 | Cái | Loại 80mm | null | 12.000 | |
119 | Ru lô lăn sơn dài 100mm |
Loại 100mm
|
5 | Cái | Loại 100mm | null | 15.000 | |
120 | Khẩu trang khử mùi một lõi lọc |
3M , 6003, USA
|
2 | Cái | 3M , 6003, USA | null | 577.000 | |
121 | Đĩa nhám tròn 100mm |
100x6x16 mm, Hàn Quốc
|
5 | Cái | 100x6x16 mm, | null | 125.000 | |
122 | Đĩa nhám tròn 150mm |
150x30x25mm, Hàn Quốc
|
5 | Cái | 150x30x25mm, | null | 150.000 | |
123 | Đĩa nỉ đánh bóng 12mm ĐK 16 x 100mm |
125x6x22mm.Hàn Quốc
|
5 | Cái | 125x6x22mm, | null | 180.000 | |
124 | Đĩa nỉ đánh bóng 12mm ĐK 16 x 100mm |
100x20x16mm, Hàn Quốc
|
5 | Cái | 100x20x16mm, | null | 180.000 | |
125 | Dung môi chuyên dùng 022 CV |
Sơn A đông
|
5 | Lít | Tham khảo Sơn Á đông | null | 99.000 | |
126 | Giấy nhám P120 |
P120, Nhật
|
20 | Tờ | P120 | null | 15.000 | |
127 | Giấy nhám P1200 |
P1200, Nhật
|
15 | Tờ | P1200 | null | 15.000 | |
128 | Giấy nhám P600 |
P600, Nhật
|
12 | Tờ | P600 | null | 15.000 | |
129 | Giấy nhám thô A120 |
A120,Nhật
|
10 | Tờ | A120 | null | 15.000 | |
130 | Giấy nhám vải loại A60, khổ 200mm |
Nhám vải 60, Nhật
|
1 | Mét | Nhám vải 60 | null | 30.000 | |
131 | Sơn chống rỉ AC 011 |
Sơn A đôngAC 011
|
6 | Lít | Tham khảo Sơn Á đôngAC 011 | null | 85.000 | |
132 | Sơn KSC Metachlor BTD đỏ tín hiệu 205 |
Sơn A đông Màng sơn khô: 35 m/lớp (Trung bình) Thực tế: 0,3 m2/lít/lớp 35
|
9 | Lít | Tham khảo Sơn Á đông Màng sơn khô: 35 m/lớp (Trung bình) Thực tế: 0,3 m2/lít/lớp 35 | null | 206.000 | |
133 | Sơn lót chống hà hến AF 450 |
Sơn A đông, Metachlor AF 450
|
8 | Lít | Sơn A đông, Metachlor AF 450 | null | 175.000 | |
134 | Sơn xám AC 180 |
Sơn A đông, AC-180
|
9 | Lít | Tham khảo Sơn Á đông, AC-180 | null | 120.000 | |
135 | Sơn xanh dương tín hiệu AC540 |
Sơn A đông, AC-540
|
6 | Lít | Tham khảo Sơn Á đông, AC-540 | null | 120.000 | |
136 | Bình sơn xịt màu xanh dương |
Bình 1 lít
|
1 | Bình | Bình 1 lít | null | 45.000 | |
137 | Tạp dề |
|
40 | Cái | Tạp dề | null | 40.000 | |
138 | Vải phin trắng |
Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau
|
50 | Mét | Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau, không thấm nước | null | 30.000 | |
139 | Xà phòng bột |
OMO
|
5 | Kg | xà bông bột | null | 55.000 | |
140 | Xô thiết 10 lít |
10 lít
|
5 | Cái | 10 lít | null | 88.000 | |
141 | Thuốc thử vết nứt 450mml/chai |
Hộp có 6 bình: 2 đỏ, 2 trong, 2 trắng.
|
2 | Bộ | Hộp có 6 bình: 2 đỏ, 2 trong, 2 trắng. | null | 660.000 | |
142 | Cao su chịu dầu 1mm |
1mm. Nhật
|
2 | m2 | dày 1mm. | null | 242.000 | |
143 | Cao su chịu dầu 2mm |
2mm. Nhật
|
10 | m2 | dày 2mm. | null | 387.200 | |
144 | Cao su chịu dầu 3mm |
3mm. Nhật
|
15 | m2 | dày 3mm. | null | 539.000 | |
145 | Cao su chịu dầu 5mm |
5mm. Nhật
|
25 | m2 | dày 5mm. | null | 907.000 | |
146 | Dây cao su ĐK 5mm |
D5 mm (joang nước).Nhật
|
3 | Mét | D5 mm (joang nước).Nhật | null | 44.000 | |
147 | Găng tay cao su chịu dầu |
Hàn quốc
|
4 | Đôi | Găng tay cao su | null | 187.000 | |
148 | Ống cao su có bố |
Ø25 (đường kính trong)
|
5 | Mét | Ø25 (đường kính trong) | null | 165.000 | |
149 | Ống cao su có bố |
Ø60 (đường kính trong)
|
1 | Mét | Ø60 (đường kính trong) | null | 242.000 | |
150 | Ống nhựa dẻo trong lõi kẽm chịu lực |
Loại ống chịu được trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm
|
2 | Mét | Loại ống chịu được trong môi trường dầu. Đường kính trong ống: 13mm. Đường kính ngoài ống: 20mm | null | 145.000 | |
151 | Ống khí nén PVC dạng lò xo Đường kính trong ống Ø12mm |
Ống khí nén PVC dạng lò xo Đường kính trong ống Ø12mm
|
2 | Mét | Ống khí nén PVC dạng lò xo Đường kính trong ống Ø12mm | null | 55.000 | |
152 | O-ring (sin tròn) Ø=5.8mm, d=59mm |
Ø=5.8mm, d=59mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=5.8mm, d=59mm. | null | 48.000 | |
153 | O-ring (sin tròn) Ø=5.8mm, d=73.5mm |
Ø=5.8mm, d=73.5mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=5.8mm, d=73.5mm. | null | 48.000 | |
154 | O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=32mm |
Ø=3mm, d=32mm.Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3mm, d=32mm. | null | 35.000 | |
155 | O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=59mm |
Ø=3mm, d=59mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3mm, d=59mm. | null | 35.000 | |
156 | O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=33mm |
Ø=3mm, d=33mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3mm, d=33mm. | null | 35.000 | |
157 | O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=49mm |
Ø=3mm, d=49mm, Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3mm, d=49mm | null | 35.000 | |
158 | O-ring (sin tròn) Ø=2.5mm, d=17.5mm |
Ø=2.5mm, d=17.5mm.Jame worker-Anh quốc
|
6 | Cái | Ø=2.5mm, d=17.5mm. | null | 22.000 | |
159 | O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=24.5mm |
Ø=3mm, d=24.5mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3mm, d=24.5mm. | null | 35.000 | |
160 | O-ring (sin tròn) Ø=1.9mm, d=5.7mm |
Ø=1.9mm, d=5.7mm. Jame worker-Anh quốc
|
4 | Cái | Ø=1.9mm, d=5.7mm. | null | 22.000 | |
161 | O-ring (sin tròn) Ø=2.5mm, d=11.6mm |
Ø=2.5mm, d=11.6mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=2.5mm, d=11.6mm. | null | 22.000 | |
162 | O-ring (sin tròn) Ø=3.0mm, d=24.5mm |
Ø=3.0mm, d=24.5mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3.0mm, d=24.5mm. | null | 22.000 | |
163 | O-ring (sin tròn) Ø=3.6mm, d=38mm |
Ø=3.6mm, d=38mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3.6mm, d=38mm. | null | 35.000 | |
164 | O-ring (sin tròn) Ø=3.6mm, d=121.5mm |
Ø=3.6mm, d=121.5mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=3.6mm, d=121.5mm. | null | 50.000 | |
165 | O-ring (sin tròn) Ø=3.6mm, d=34mm |
Ø=3.6mm, d=34mm. Jame worker-Anh quốc
|
8 | Cái | Ø=3.6mm, d=34mm. | null | 50.000 | |
166 | O-ring (sin tròn) Ø=4.6mm, d=95mm. |
Ø=4.6mm, d=95mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=4.6mm, d=95mm. | null | 50.000 | |
167 | O-ring (sin tròn) Ø=5.8mm, d=59mm |
Ø=5.8mm, d=59mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=5.8mm, d=59mm. | null | 50.000 | |
168 | O-ring (sin tròn) Ø=6mm, d=90mm |
Ø=6mm, d=90mm. Jame worker-Anh quốc
|
8 | Cái | Ø=6mm, d=90mm. | null | 50.000 | |
169 | O-ring (sin tròn) Ø=5mm, d=65mm |
Ø=5mm, d=65mm. Jame worker-Anh quốc
|
8 | Cái | Ø=5mm, d=65mm. | null | 50.000 | |
170 | O-ring (sin tròn) Ø=2.1mm, d=11.75mm |
Ø=2.1mm, d=11.75mm. Jame worker-Anh quốc
|
8 | Cái | Ø=2.1mm, d=11.75mm. | null | 22.000 | |
171 | O-ring (sin tròn) Ø=4.5mm, d=65mm |
Ø=4.5mm, d=65mm. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=4.5mm, d=65mm. | null | 35.000 | |
172 | O-ring (sin tròn) Ø=4.5mm, d=30.87mm |
Ø=4.5mm, d=30.87mm. Jame worker-Anh quốc
|
8 | Cái | Ø=4.5mm, d=30.87mm. | null | 35.000 | |
173 | O-ring (sin tròn)Ø=3.65mm, d=9.91mm |
Ø=3.65mm, d=9.91mm. Jame worker-Anh quốc
|
8 | Cái | Ø=3.65mm, d=9.91mm. | null | 22.000 | |
174 | O-ring (sin tròn) Ø=4.5mm, d=90.52 |
Ø=4.5mm, d=90.52. Jame worker-Anh quốc
|
2 | Cái | Ø=4.5mm, d=90.52. | null | 22.000 | |
175 | O-ring (sin tròn) Ø=3mm, d=65mm |
Ø=3mm, d=65mm. Jame worker-Anh quốc
|
3 | Cái | Ø=3mm, d=65mm. | null | 22.000 | |
176 | O-ring (sin tròn) Ø=2mm, d=5.93mm |
Ø=2mm, d=5.93mm, Jame worker-Anh quốc
|
16 | Cái | Ø=2mm, d=5.93mm, | null | 22.000 | |
177 | Phớt chịu dầu |
D=60mm, d=40mm
|
2 | Cái | D=60mm, d=40mm | null | 49.500 | |
178 | Phốt đội phanh - Cao su chịu dầu, - Độ cứng 75 |
Theo khuôn đã có
|
8 | Cái | Theo khuôn đã có (liên hệ công ty cơ khí trường hoa tại Đồng Nai) | null | 1.100.000 | |
179 | Que hàn RB 2.6 |
RB 2.6 mm, Nhật
|
20 | Kg | RB 2.6 mm, | null | 65.000 | |
180 | Que hàn RB 3.2 |
RB 3.2 mm, Nhật
|
20 | Kg | RB 3.2 mm, | null | 65.000 | |
181 | Que hàn thép LB-52 |
LB 3.2 mm, Nhật
|
25 | Kg | LB 3.2 mm, | null | 80.000 | |
182 | Sin vuông cao su chịu dầu |
Độ dày: 6mm - Đường kính ngoài: D32mm;Đường kính trong: D19.5mm; Độ dày: 6mm: 30 cái. - Đường kính ngoài: D62mm;Đường kính trong: D35.6mm;Độ dày: 6mm: 30 cái - Đường kính ngoài: D44mm;Đường kính trong: D30mm; Độ dày: 6mm: 20 cái
|
1 | Cái | Độ dày: 6mm - Đường kính ngoài: D32mm;Đường kính trong: D19.5mm; Độ dày: 6mm: 30 cái. - Đường kính ngoài: D62mm;Đường kính trong: D35.6mm;Độ dày: 6mm: 30 cái - Đường kính ngoài: D44mm;Đường kính trong: D30mm; Độ dày: 6mm: 20 cái | null | 99.000 | |
183 | Đá cắt Inox 125x1,2x22mm |
125x1,2x22mm Nhật Bản
|
40 | Viên | 125x1,2x22mm, Makita | null | 65.000 | |
184 | Đá cắt 355x25x3 |
355x3x25 mm, XS Nhật Bản
|
15 | Viên | 355x3x25 mm, Makita | null | 88.000 | |
185 | Đá mài Inox 100x1,2x16mm |
100x1,5x16 mm, XS Nhật Bản
|
15 | Viên | 100x1,5x16 mm, Makita | null | 65.000 | |
186 | Đá mài Inox 100x3x16mm |
100x3x16 mm, XS Nhật Bản
|
15 | Viên | 100x3x16 mm, Makita | null | 65.000 | |
187 | Đá mài Inox 125x22x1,2mm |
125x1,2x22 mm, XS Nhật Bản
|
40 | Viên | 125x1,2x22 mm, Makita | null | 65.000 | |
188 | Đá mài Inox 125x22x2mm |
125x3x22 mm,XS Nhật Bản
|
25 | Viên | 125x3x22 mm,Makita | null | 65.000 | |
189 | Đá mài Inox 125x22x6mm |
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
|
50 | Viên | 125 x 6 x 22 mm,Makita | null | 65.000 | |
190 | Đá mài Inox 125x22x6mm |
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
|
20 | Viên | 125 x 6 x 22 mm, Makita | null | 65.000 | |
191 | Đá mài Inox hợp kim 125x20x20mm |
125x20x20 mm Nhật Bản
|
5 | Viên | 125x20x20 mm Makita | null | 65.000 | |
192 | Đá mài Inox: 100 x 16 x 6 |
100x6x16 mm, XS Nhật Bản
|
25 | Viên | 100x6x16 mm, Makita | null | 65.000 | |
193 | Đá mài quả nhót D6mm |
Cán D6mm, Nhật
|
5 | Cái | Cán D6mm, | null | 18.000 | |
194 | Dầu chống rỉ RP7 |
300g/Chai
|
10 | Chai | 500g/Chai | null | 100.000 | |
195 | Hộp sin O-ring Kit Bot |
34M4 - 4mm (322 PC WITH 34 COMBINATIONS)
|
1 | Hộp | 34M4 - 4mm (322 PC WITH 34 COMBINATIONS) | null | 2.420.000 | |
196 | Hộp sin Osaka |
2.9*1.78 – 43.82*5.33
|
1 | Hộp | 2.9*1.78 – 43.82*5.33 | null | 1.870.000 | |
197 | Keo dán 502 |
Loại tốt
|
5 | Lọ | Tham khảo keo 502 | null | 15.000 | |
198 | Keo dán cao su X66 Dog |
DOG X66, Hộp 600ml
|
4 | Hộp | DOG X66, Hộp 600ml | null | 90.000 | |
199 | Keo đỏ (Silicon đỏ) |
HI- TEMP REDRTV (USA)
|
15 | Tuýp | HI- TEMP REDRTV (USA) | null | 60.000 | |
200 | Khẩu trang có than hoạt tính |
GREEN PEACE
|
10 | Cái | GREEN PEACE | null | 38.500 | |
201 | Khẩu trang y tế |
|
100 | Cái | Khẩu trang y tế | null | 2.000 | |
202 | Khí Acetylen (C2H2) |
5m3/1 chai,
|
2 | Chai | 5m3/1 chai, | null | 990.000 | |
203 | Khí Oxy (O2) |
4m3/1 chai,
|
6 | Chai | 4m3/1 chai, | null | 165.000 | |
204 | Mỡ Cá sấu |
|
2 | Hộp | Mỡ Cá sấu | null | 66.000 | |
205 | Mũi doa 6mm, đầu to bo tròn |
Thép, Cán D6mm , đầu to bo tròn. Bosch /Makita
|
5 | Viên | Thép, Cán D6mm , đầu to bo tròn. Bosch /Makita | null | 105.000 | |
206 | Mũi doa 8mm |
Mx08 Bosch /Makita
|
20 | Cái | Mx08 | null | 105.000 | |
207 | Mút thấm dầu 300x100x100mm |
300x100x100mm
|
45 | Miếng | 300x100x100mm | null | 12.000 | |
208 | Nỉ kỹ thuật dầy 6mm |
6mm EU, Nhật
|
5 | m2 | 6mm EU, | null | 360.000 | |
209 | Giẻ lau |
Không để lại sợi khi lau
|
60 | Kg | Vải cotton,Không để lại sợi khi lau | null | 75.000 | |
210 | Gioăng cao su tròn chịu dầu 10mm |
D10mm, chịu dầu, Nhật
|
5 | Mét | D10mm, chịu dầu, | null | 66.000 | |
211 | Joăng cao su tròn chịu dầu phi12mm |
D12mm, chịu dầu, Nhật
|
15 | Mét | D12mm, chịu dầu, | null | 66.000 | |
212 | Gioăng cao su tròn chịu nước phi10mm |
D10mm chịu nước, Nhật
|
10 | Mét | D10mm chịu nước, | null | 66.000 | |
213 | Gioăng cao su tròn chịu nước phi12mm |
D12mm (joang nước), Nhật
|
15 | Mét | D12mm (joang nước), | null | 66.000 | |
214 | Gioăng cao su tròn phi 4mm |
D4 mm (joang nước), Nhật
|
10 | Mét | D4 mm (joang nước), | null | 55.000 | |
215 | Gioăng cao su tròn phi 8mm |
D8 mm (joang nước), Nhật
|
13 | Mét | D8 mm (joang nước), | null | 55.000 | |
216 | Nước rửa chén (lít) |
Sunlight
|
20 | Lít | Sunlight | null | 49.500 | |
217 | Găng tay y tế cao su |
Loại tốt
|
150 | Đôi | Găng tay y tế cao su | null | 5.000 | |
218 | Bánh nhám xếp độ nhám P120, 120x 30x 25mm |
Bánh nhám xếp độ nhám P120, 120x 30x 25mm. Makita
|
5 | Viên | Bánh nhám xếp độ nhám P120, 120x 30x 25mm. Makita | null | 69.000 | |
219 | Đĩa nhám xếp |
Tên sản phẩm: Đĩa nhám xếp Makita D – 27997 Mã sản phẩm: D – 27997 Xuất xứ: Trung Quốc Thương hiệu: MAKITA Đường kính ngoài: 125 mm Đường kính trong: 22.23 mm Độ dày: 1.0 mm Cỡ hạt: A60T Ứng dụng: Mài inox, sắt, nhôm, đồng. Trọng lượng: 0,2 Kg
|
10 | Viên | Tên sản phẩm: Đĩa nhám xếp Makita D – 27997 Mã sản phẩm: D – 27997 Xuất xứ: Trung Quốc Thương hiệu: MAKITA Đường kính ngoài: 125 mm Đường kính trong: 22.23 mm Độ dày: 1.0 mm Cỡ hạt: A60T Ứng dụng: Mài inox, sắt, nhôm, đồng. Trọng lượng: 0,2 Kg | null | 70.000 | |
220 | Bàn chải sắt |
40x200mm
|
5 | Cái | 40x200mm | null | 22.000 | |
221 | Băng cao su non |
Cao su non TOMBO
|
5 | Cuộn | Cao su non TOMBO | null | 5.000 | |
222 | Bao tải (loại50Kg) |
Loại 50kg, loại dày
|
5 | Cái | Loại 50kg, loại dày | null | 22.000 | |
223 | Bao tải nylon (loại50Kg) |
Loại 50kg, loại dày`
|
5 | Cái | Loại 50kg, loại dày` | null | 16.000 | |
224 | Bao tay len |
Sợi len
|
10 | Đôi | Sợi len | null | 9.900 | |
225 | Bạt che khổ 4m |
Khổ 4m, dầy 0,5mm
|
4 | Mét | Khổ 4m, dầy 0,5mm | null | 77.000 | |
226 | Bột mì |
|
2 | Kg | Bột mì | null | 33.000 | |
227 | Chổi đánh gỉ dạng chén |
D100, Hàn Quốc
|
2 | Cái | D100, | null | 20.000 | |
228 | Chổi cước |
Dài 500mm
|
5 | Cái | Dài 500mm | null | 65.000 | |
229 | Cọ quét sơn nhỏ bản rộng 30mm |
40mm
|
5 | Cái | 40mm | null | 12.000 | |
230 | Ru lô lăn sơn nhỏ |
Loại 80mm
|
5 | Cái | Loại 80mm | null | 12.000 | |
231 | Ru lô lăn sơn dài 100mm |
Loại 100mm
|
5 | Cái | Loại 100mm | null | 15.000 | |
232 | Dung môi chuyên dùng 022 CV |
Sơn A đông
|
5 | Lít | Tham khảo Sơn Á đông | null | 99.000 | |
233 | Giấy nhám P120 |
P120, Nhật
|
10 | Tờ | P120, | null | 15.000 | |
234 | Giấy nhám P1200 |
P1200, Nhật
|
10 | Tờ | P1200, | null | 15.000 | |
235 | Giấy nhám P600 |
P600, Nhật
|
3 | Tờ | P600, | null | 15.000 | |
236 | Giấy nhám thô A120 |
A120,Nhật
|
10 | Tờ | A120, | null | 15.000 | |
237 | Sơn chống rỉ AC 011 |
Sơn A đôngAC 011
|
3 | Lít | Sơn A đôngAC 011 | null | 85.000 | |
238 | Sơn xám AC 180 |
Sơn A đông, AC-180
|
3 | Lít | Sơn A đông, AC-180 | null | 120.000 | |
239 | Sơn xanh dương tín hiệu AC540 |
Sơn A đông, AC-540
|
3 | Lít | Sơn A đông, AC-540 | null | 120.000 | |
240 | Vải phin trắng |
Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau
|
10 | Mét | Vải coton 100%. Không để lại sợi khi lau | null | 30.000 | |
241 | Xà phòng bột |
OMO
|
5 | Kg | OMO | null | 55.000 | |
242 | Đá mài Inox 100x1,2x16mm |
100x1,5x16 mm, XS Nhật Bản
|
5 | Viên | 100x1,5x16 mm, Makita | null | 65.000 | |
243 | Đá mài Inox 100x3x16mm |
100x3x16 mm, XS Nhật Bản
|
5 | Viên | 100x3x16 mm, Makita | null | 65.000 | |
244 | Đá mài Inox 125x22x1,2mm |
125x1,2x22 mm, XS Nhật Bản
|
10 | Viên | 125x1,2x22 mm, Makita | null | 65.000 | |
245 | Đá mài Inox 125x22x2mm |
125x3x22 mm,XS Nhật Bản
|
5 | Viên | 125x3x22 mm,Makita | null | 65.000 | |
246 | Đá mài Inox 125x22x6mm |
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
|
10 | Viên | 125 x 6 x 22 mm, Makita | null | 65.000 | |
247 | Đá mài Inox 125x22x6mm |
125 x 6 x 22 mm, xuất xứ Nhật Bản
|
5 | Viên | 125 x 6 x 22 mm, Makita | null | 65.000 | |
248 | Đá mài Inox: 100 x 16 x 6 |
100x6x16 mm, XS Nhật Bản
|
5 | Viên | 100x6x16 mm, Makita | null | 65.000 | |
249 | Keo đỏ (Silicon đỏ) |
HI- TEMP REDRTV (USA)
|
5 | Tuýp | HI- TEMP REDRTV (USA) | null | 60.000 | |
250 | Nỉ kỹ thuật dầy 6mm |
6mm EU, Nhật
|
5 | m2 | 6mm EU, Nhật | null | 360.000 | |
251 | Giẻ lau |
Không để lại sợi khi lau
|
10 | Kg | Không để lại sợi khi lau, chất liệu cotton | null | 75.000 | |
252 | Nước rửa chén (lít) |
Sunlight
|
10 | Lít | Sunlight | null | 65.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.