Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0201107190 | SHIPTECH DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
1.594.692.000 VND | 1.594.692.000 VND | 30 day | 11/09/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0200733029 | MARINE SAFETY ELECTRIC JOINT STOCK COMPANY | The bid price is not the lowest price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loa 1W JBL |
5 | Cái | Nhật | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Loa nén 10W JBL |
3 | Cái | Nhật | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Loa nén 30W JBL |
3 | Cái | Nhật | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Loa nén 3W JBL |
5 | Cái | Nhật | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mạch chỉ báo góc lái КАН |
2 | Cái | Nga | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mạch điều chỉnh điện áp MĐA-АП-300 |
1 | Cái | Nga | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Manip |
1 | Bộ | Nga | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Máy phát tốc ТД-103 |
4 | Cái | Nga | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Modul bảo vệ quá áp 22V - 26 V; điện áp làm việc 12VDC; dòng điện tĩnh 20mA; Rơ le bảo vệ 1A; Điện áp bảo vệ 26V |
1 | Modul | Nhật | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Modul bảo vệ quá dòng quá 30A; điện áp làm việc 12VDC; phạm vi đo dòng điện 0-30A; Độ chính xác 0,01A; Dòng điện áp ở chế độ chờ 20mA; Ngõ ra rơ le 30A; kích thước 70x50x17mm |
1 | Modul | Nhật | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Modul ổn áp 24V; Điện áp đầu ra 24VDC; Điện áp đầu vào 5-32VDC; Dòng tải 30A |
1 | Modul | Nhật | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nhân micro ДЭМШ-1A |
5 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nhân tai nghe TA-56 |
5 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Quạt tản nhiệt 12V |
1 | Cái | Nhật | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Rơ le AJS1345 |
3 | Cái | Nhật | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Rơ le nhiệt ТРА-16.5/18 |
22 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rơ le vi phân Р-30УУ4 |
13 | Cái | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rơ le КД-103ДОД |
5 | Cái | Nga | 512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Rơ le Р-30УУ4 |
8 | Cái | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rơ le РСУ-52 |
10 | Cái | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Rơ le РЭС-22 |
10 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thạch anh RO40PRH3z |
1 | Cái | Nhật | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tụ 100μF 40v |
2 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tụ 10-20L |
8 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tụ 10-35L |
8 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tụ 105 35v |
11 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ 10n 50v |
3 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tụ dán 1206 100uF |
30 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tụ dán 1206 3,3nF |
10 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tụ dán 1206 4,7nF |
10 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tụ điện 0.1μF 400V |
5 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tụ điện 0.25μF 400V |
10 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tụ điện 0.5μF 400V |
22 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tụ điện 1001μF 100V |
10 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tụ điện 104/100V |
20 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ điện 10μF/50V |
20 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tụ điện 1μF 160V |
10 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tụ điện 1μF 400V |
12 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tụ điện 2200μF/50V |
9 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tụ điện 220μF 63v |
1 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tụ điện 220μF/50V |
5 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tụ điện 2μF/50V |
20 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tụ điện 2μF400B |
4 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tụ điện 4000μF 63v |
1 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tụ điện 470μF 220v |
3 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tụ điện 47μF 40v |
4 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tụ điện 5μF/50V |
20 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tụ điện 62001μF 500V |
43 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tụ điện К10-17a-H90-0,15uF |
6 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tụ điện К10-17a-H90-0,66uF |
5 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tụ điện К50-20 2000uF/50V |
6 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tụ điện КБГ-МН-2-600-В-0.5 |
55 | Cái | Nga | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tụ điện КБГ-МП-2-К-1500В |
47 | Cái | Nga | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tụ điện КБГ-МП-2-К-1500В-2x0,05 МКФ±10% |
20 | Cái | Nga | 445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tụ điện КБГ-МП-5-1500В |
10 | Cái | Nga | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tụ hóa 4.7uF/20V |
20 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tụ m22k250 |
2 | Cái | Nhật | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vi mạch 110-233 |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Vi mạch 14ACDPK |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Vi mạch 1673 |
5 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Vi mạch 18A3D8K |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vi mạch 1FW17 |
7 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Vi mạch 4428IM |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vi mạch 5205-2G |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vi mạch 74HC00D |
6 | Cái | Nhật | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vi mạch 74HC14D |
4 | Cái | Nhật | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Vi mạch 74HC8D |
1 | Cái | Nhật | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vi mạch 82C250I |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vi mạch A2200 |
2 | Cái | Nhật | 254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vi mạch A555TC |
6 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vi mạch AD1100A |
6 | Cái | Nhật | 254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vi mạch BA222 |
3 | Cái | Nhật | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Vi mạch BKP90 |
4 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vi mạch C12AP |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vi mạch ER1D |
5 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vi mạch IR2110S |
3 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vi mạch IR21834S |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vi mạch LM293 |
1 | Cái | Nhật | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vi mạch LM324 |
1 | Cái | Nhật | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vi mạch LT1171 |
1 | Cái | Nhật | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vi mạch LT1680 |
1 | Cái | Nhật | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vi mạch M54519P |
2 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vi mạch MAX232 |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bán dẫn 06 55L 104G |
1 | Cái | Nhật | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vi mạch MB90F497G |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bán dẫn 15ETH03F |
2 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vi mạch MC1407 |
3 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bán dẫn 19C24 |
2 | Cái | Nhật | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Vi mạch P124 |
10 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bán dẫn 2SC 3133 |
2 | Cái | Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Vi mạch PC1037 |
3 | Cái | Nhật | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bán dẫn 2SC1971 |
2 | Cái | Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vi mạch PD4503BC |
4 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bán dẫn 2SC3399 |
4 | Cái | Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vi mạch R1106AB |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bán dẫn 2SC3402 |
4 | Cái | Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vi mạch S7116A |
5 | Cái | Nhật | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bán dẫn 2SC3908 |
4 | Cái | Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vi mạch T124 |
4 | Cái | Nhật | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bán dẫn 2T208M |
10 | Cái | Nhật | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vi mạch TC4551BP |
4 | Cái | Nhật | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bán dẫn 324P |
5 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vi mạch TQ2-12V ATQ203 |
4 | Cái | Nhật | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bán dẫn 78M15G |
3 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vòng bi ZE-6200 |
2 | Cái | Nhật | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bán dẫn công suất 2902 |
2 | Cái | Nhật | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Xen xin CC-150 |
8 | Cái | Nga | 7.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bán dẫn công suất 2SC5200 |
4 | Cái | Nhật | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Xen xin А1М |
7 | Cái | Nga | 6.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bán dẫn FS31N20D |
5 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Xen xin БД-160A-II |
8 | Cái | Nga | 7.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bán dẫn MП13-A |
6 | Cái | Nhật | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Xen xin БД-160A-И1 |
4 | Cái | Nga | 7.186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bán dẫn MП13-Б |
6 | Cái | Nhật | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Xen xin ДИ-150 |
25 | Cái | Nga | 7.185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bán dẫn MП15-A |
8 | Cái | Nhật | 354.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bán dẫn MП15-Б |
8 | Cái | Nhật | 354.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bán dẫn P351J |
1 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bán dẫn trường 2SK74 |
2 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bán dẫn trường 3SK131 |
2 | Cái | Nhật | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bán dẫn МП-14А |
15 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bán dẫn П214Г |
10 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bán dẫn П217 |
10 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bán dẫn П217В |
20 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Biến áp nguồn 220V/27V/50Hz |
2 | Cái | Nhật | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Biến áp quay ЛВТ-К |
6 | Cái | Nga | 7.185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Biến áp quay ЛШ3010045 |
10 | Cái | Nga | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Biến áp quay МВТ-И1 |
6 | Cái | Nga | 7.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Biến áp quay МВТ-И2 |
6 | Cái | Nga | 7.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Biến áp quay МВТ-К |
6 | Cái | Nga | 7.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Biến áp quay СКВТ |
24 | Cái | Nga | 7.152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Biến áp quay Ц6713597 |
8 | Cái | Nga | 7.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Biến áp TB-601 |
10 | Bộ | HQ | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Biến áp КЮ4719002 |
5 | Cái | Nga | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Biến áp ЛК-156 |
10 | Cái | Nga | 5.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Biến áp ПT-601 |
10 | Bộ | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Biến thế cảm biến КХ6699015 |
5 | Cái | Nga | 6.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Biến thế ngang У7559137 |
5 | Cái | Nga | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Biến thế ổn áp КЮ4719011 |
5 | Cái | Nga | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Biến thế ổn áp КЮ4735000 |
5 | Cái | Nga | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Biến thế phương vị У7551001 |
5 | Cái | Nga | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Biến thế xung КЮ4719012 |
5 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Biến thế КЮ471061СМ |
5 | Cái | Nga | 4.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Biến trở 10kΩ 5W |
2 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Biến trở 10kΩ 5W 1% |
4 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Biến trở 1kΩ 5W |
2 | Cái | Nhật | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Biến trở 3.3kΩ 10W |
5 | Cái | Nhật | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Biến trở 470Ω 25W |
5 | Cái | Nhật | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Biến trở 5.1Ω 10W |
5 | Cái | Nhật | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Biển trở 5.8kΩ 25W |
5 | Cái | Nhật | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Biến trở 680Ω 25W |
10 | Cái | Nhật | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bộ chuyển mạch nguồn cung cấp xoay chiều 220V/50Hz điện ắc quy 24VDC |
1 | Bộ | Nhật | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ điều chỉnh điện áp góc YPH |
2 | Bộ | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bộ lọc thạch anh FL-30 |
1 | Bộ | Nhật | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bộ lọc thạch anh FL-33 |
1 | Bộ | Nhật | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cáp bọc kim 3x2.5 |
50 | m | HQ | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cáp bọc kim 5x1.5 |
150 | m | HQ | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cáp inox Bọc nhựa 14 (lõi 12) |
20 | m | HQ | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cáp tín hiệu bọc lưới 12x0.75 mm |
50 | m | HQ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cáp tín hiệu bọc lưới 27x0,75 mm |
50 | m | HQ | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cáp tín hiệu bọc lưới 3x1.5 mm |
50 | m | HQ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cáp tín hiệu bọc lưới 5x0.75 mm |
50 | m | HQ | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cáp tín hiệu bọc lưới 7x0.75 mm |
50 | m | HQ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cáp tín hiệu bọc lưới 9x0.75 mm |
50 | m | HQ | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cầu chì 15A |
8 | Cái | Nhật | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cầu chì 1A |
3 | Cái | Nhật | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cầu chì 2A |
9 | Cái | Nhật | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Cầu chì 6A |
6 | Cái | Nhật | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cầu đấu dây КП |
3 | Cái | Nhật | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cầu đi ốt 50A/100V |
5 | Cái | Nhật | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cầu nắn xenen 40ДM8Г |
11 | Bộ | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Chiết áp điều chỉnh đèn 1kΩ 2W 1% |
6 | Cái | Nhật | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Chiết áp hạn dòng 5kΩ 15W 10% |
5 | Cái | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Chổi than 1x4x0.5 |
40 | Cái | Nhật | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Chổi than động cơ KT 1x5x0.5 |
6 | Cái | Nhật | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Chổi than kích từ KT 1x4x0.5 |
6 | Cái | Nhật | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Chổi than ШAA28160ГБ |
14 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Chuyển mạch báo gọi các vị trí KM-43-Б |
2 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Chuyển mạch điều khiển CM.ПУ.10.2 |
1 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Chuyển mạch tầng ПП |
2 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Cơ cấu chuyển chế độ lái SW-ПY1 |
2 | Cái | Nga | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Công tắc 4 chân 10A |
2 | Cái | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Công tắc 6 chân 10A |
4 | Cái | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Công tắc nguồn T3-M1 |
10 | Cái | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Công tắc tơ tuyến tính КЕ-152 |
9 | Cái | Nga | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Cuộn chặn 200065-10 |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Cuộn chặn B82722A2302N001 |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Cuộn chặn K2701N020 |
2 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cuộn chặn LAL03NA |
8 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Cuộn chặn LS-267 |
6 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cuộn chặn PCD-2-104-10l |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cuộn chặn RUZ-050505 |
1 | Cái | Nhật | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Cuộn hút КЛ |
4 | Cái | Nga | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Dây curoa C96 |
1 | Cái | HQ | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Dây điện 3x2.5. Chống cháy |
50 | m | HQ | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Dây điện 5x1.5. Chống cháy |
120 | m | HQ | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đèn báo 27V |
20 | Cái | VN | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Đèn chiếu sáng 12V |
4 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đèn chiếu sáng 6.3V |
2 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Đi ốt 10ДM8 |
28 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đi ốt 1FW3N |
14 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đi ốt 1S953 |
10 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đi ốt 1SS55 |
3 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Đi ốt 4R2S |
6 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Đi ốt 60A |
5 | Cái | Nhật | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Đi ốt cầu 2Д2998B |
2 | Cái | Nga | 569.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Đi ốt ER1D |
10 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Đi ốt FC51M |
3 | Cái | Nhật | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đi ốt ổn áp 12v |
10 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Đi ốt ổn áp 5v |
5 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Đi ốt ổn áp 6,2v |
10 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Đi ốt ổn áp 9v |
10 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đi ốt ổn áp Д815Г |
2 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Đi ốt V50SQ1315 |
2 | Cái | Nhật | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đi ốt Д226 |
40 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Đi ốt Д229А |
24 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đi ốt Д231 |
5 | Cái | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Đi ốt Д232А |
7 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đi ốt Д237Б |
4 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Đi ốt Д2-Б |
12 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Điện trở 10k |
10 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Điện trở 10kΩ 5W |
5 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Điện trở 1k |
10 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Điện trở 1KΩ 15W |
2 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Điện trở 2.2KΩ 15W |
2 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Điện trở 2.2KΩ 25W |
2 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Điện trở 3.3KΩ 15W |
2 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Điện trở 3.3KΩ 25W |
2 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Điện trở 3k |
10 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Điện trở 5k |
10 | Cái | Nhật | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Điện trở C5-16B -1.3R±5% |
6 | Cái | Nhật | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Điện trở dây quấn 1,0-3a-C-X15H60 |
17 | Cái | Nga | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Điện trở dây quấn 1,2-3a-C-X15H60 |
17 | Cái | Nga | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Điện trở dây quấn 10Ω 150W |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Điện trở dây quấn 180Ω 100W |
3 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Điện trở dây quấn 330Ω 100W |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Điện trở dây quấn ДКРМ 0.25МНМщ |
7 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Điện trở khởi động 5Ω 50W |
3 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Điện trở MT-0,125-8,2kΩ |
5 | Cái | Nhật | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Điện trở MT-0,125-820Ω |
5 | Cái | Nhật | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Điện trở MT-0,25-470kΩ |
5 | Cái | Nhật | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Điện trở nhiệt MMT-4a-1.5 KOm |
8 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Điện trở OMЛТ-0,5-В-10kΩ±10% |
6 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Điện trở OMЛТ-0,5-В-12Ω±10% |
6 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Điện trở OMЛТ-0,5-В-3,9kΩ±10% |
8 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Điện trở OMЛТ-0,5-В-33kΩ±10% |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện trở OMЛТ-0,5-В-33Ω±10% |
7 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Điện trở ОМЛТ-0.5-B-1K/1W |
4 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện trở ОМЛТ-0.5-B-27K/0.5W |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Điện trở ОМЛТ-B-120R/0.5W |
6 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Điện trở ОМЛТ-B-150RJ/2W |
3 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Điện trở ОМЛТ-B-180R/0.5W |
4 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Điện trở ОМЛТ-B-221R/0.5W |
4 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Điện trở ОМЛТ-B-2K71/0.5W |
3 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Điện trở ОМЛТ-B-330R/0.5W |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Điện trở ОМЛТ-B-470R/0.5W |
5 | Cái | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Điện trở ПЭВ-25-100Ω |
18 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Điện trở ПЭВ-25-180Ω 10% |
9 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Điện trở ПЭВ-25-2.9k |
7 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Điện trở ПЭВ-25-750Ω |
18 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Điện trở ПЭВ-25-820 |
7 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Động cơ АДП-1001 |
2 | Cái | Nga | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Đồng hồ chỉ báo độ lệch DH.CП |
1 | Cái | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Dung dịch con quay |
1 | Cơ số | Đức | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Giắc 27 chân ШРВ27П27Ш |
5 | Bộ | Nga | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giắc 3 chân ШРВ22П3Ш |
6 | Bộ | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Giắc 5 chân ШРВ22П5Ш |
6 | Bộ | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Giắc 7 chân ШРВ22П7Ш |
5 | Bộ | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Giắc 9 chân ШРВ22П9Ш |
5 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Giắc12 chân ШРВ22П12Ш |
5 | Bộ | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Liên hợp Micro áp họng |
4 | Bộ | Nga | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Liên hợp Micro cần |
3 | Bộ | Nga | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.