Supply of materials and equipment for overhaul of hydraulic mechanical equipment of Ban Chat Hydropower Plant in 2021

        Watching
Tender ID
Views
169
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply of materials and equipment for overhaul of hydraulic mechanical equipment of Ban Chat Hydropower Plant in 2021
Bidding method
Online bidding
Tender value
560.176.000 VND
Estimated price
560.176.000 VND
Completion date
08:08 25/01/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
30 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có HSDT đáp ứng điều kiện trúng thầu

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 5701080845

Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND

479.134.040 VND 479.134.040 VND 30 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bản lề Ø8
Bản lề Ø8 Việt Nam
64 Cái Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8 null 36.300
2 Băng cách điện
Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen Việt Nam
58 cuộn Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen null 14.300
3 Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu
Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW Dynamic EU/G7
1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW null 28.600.000
4 Bóng đèn Led
Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 Việt Nam
9 Bộ Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 null 154.000
5 Bu lông M10x20
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
10 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 4.840
6 Bu lông M12x50
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 9.900
7 Bu lông M12x55
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 9.900
8 Bu lông M12x60
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
32 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 9.900
9 Bu lông M12x70
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
128 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 11.000
10 Bu lông M16x25
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 16.500
11 Bu lông M16x30
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
16 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 16.500
12 Bu lông M16x50
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
12 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 18.700
13 Bu lông M20x100
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
184 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 48.400
14 Bu lông M20x120
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
56 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 55.000
15 Bu lông M20x145
M20x150 Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 66.000
16 Bu lông M20x160
M20x180 Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
8 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 99.000
17 Bu lông M20x70
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
64 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 44.000
18 Bu lông M20x90
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
150 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 48.400
19 Bu lông M20x95
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
63 Bộ Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh null 48.400
20 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2
Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 Trung Quốc
70 mét Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 null 825.000
21 Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2
Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 Trung Quốc
200 mét Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 null 726.000
22 Chổi đánh gỉ Ø100
Ø100, kiểu máy mài chổi sắt Việt Nam
94 Cái Ø100, kiểu máy mài chổi sắt null 1.430
23 Cồn công nghiệp
Cồn công nghiệp Việt Nam
35 kg Cồn công nghiệp null 55.000
24 Công tắc hành trình
WlCA12 Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời Ormon Japan
16 cái Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời null 990.000
25 Đá cắt Ø180
Đá cắt kim loại đường kính Ø180 Hải Dương Việt Nam
9 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø180 null 19.800
26 Đá cắt Ø350
Đá cắt kim loại đường kính Ø350 Hải Dương Việt Nam
3 Viên Đá cắt kim loại đường kính Ø350 null 44.000
27 Đá mài Ø180
Đá mài kim loại đường kính Ø180 Hải Dương Việt Nam
9 Viên Đá mài kim loại đường kính Ø180 null 22.000
28 Dầm I100x8
Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) AKS Việt Nam
57 Kg Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) null 36.300
29 Đầu cos 35mm2
Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 12mm, Kích thước: 35mm2 RT China
16 Chiếc Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2 null 9.900
30 Đầu cos 70mm2
Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 12mm, Kích thước: 70mm2 RT China
8 Cái Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2 null 19.800
31 Dầu công nghiệp
Shell Omala S2 G460 Trung Quốc
40 lít Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương null 132.000
32 Đệm gioăng đáy 12x70x5776
Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm Khánh Đạt Việt Nam
2 Tấm Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm null 880.000
33 Đệm gioăng dọc 12x70x2303
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm Khánh Đạt Việt Nam
4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm null 363.000
34 Đệm gioăng dọc 12x70x2650
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm Khánh Đạt Việt Nam
4 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm null 440.000
35 Điện trở xả cẩu đập tràn
Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW Dynamic EU/G7
1 Bộ Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW null 28.600.000
36 Đồng hồ đo điện áp
Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim HIOKI 3030-10. Hioki Nhật Bản
1 cái Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. null 1.760.000
37 Đồng hồ đo dòng điện
Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110 kyoritsu Thái Lan
1 cái Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. null 1.650.000
38 Đui đèn
Đui xoáy, nghiêng, E27 Việt Nam
1 cái Đui xoáy, nghiêng, E27 null 22.000
39 Giấy nhám
P600, kích thước 250x280mm Riken China
100 tờ P600, kích thước 250x280mm null 6.600
40 Giẻ lau
Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm Việt Nam
82 kg Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm null 14.300
41 Gioăng đáy 30x150x5800
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm Khánh Đạt Việt Nam
1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm null 2.860.000
42 Gioăng đáy 30x150x6400
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm Khánh Đạt Việt Nam
1 Tấm Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm null 3.300.000
43 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370
Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2370 Khánh Đạt Việt Nam
2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237 null 1.430.000
44 Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910
Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 Khánh Đạt Việt Nam
1 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 null 3.300.000
45 Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685
Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 Khánh Đạt Việt Nam
2 Tấm Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 null 1.540.000
46 Keo nối gioăng cao su 2 thành phần
Keo dán SC2000 Rematip top Trung Quốc
4 Hộp Keo dán SC2000 hoặc tương đương null 1.100.000
47 Mỡ tra vòng bi
Loại LMGT2 SKF thụy điển
31 kg Loại LMGT2 hoặc tương đương null 440.000
48 Nở sắt M12x150
Nở sắt M12x150 V.P Việt Nam
16 Bộ Nở sắt M12x150 null 6.600
49 Ổ, phích cắm chịu nước
4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. Trung Quốc
1 Bộ 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. null 1.430.000
50 Ống ruột gà Ø19
Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa Sino Việt Nam
70 mét Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa null 8.800
51 Ống ruột gà nhựa
Ống ruột gà Ø32 Sino Việt Nam
20 mét Ống ruột gà Ø32 null 24.200
52 Que hàn 3,2mm
VD J421 Alantic Việt Nam
10 Kg VD J421 hoặc tương đương; 3,2mm null 36.300
53 Rơ le trung gian một chiều, kèm chân đế (24VDC)
loại 20A mã LY4N Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo. Ormon Malaysia
4 Bộ Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo. null 242.000
54 Rơ le trung gian xoay chiều, kèm chân đế (220VAC)
Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt Ormon Malaysia
62 Bộ Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt null 242.000
55 Sơn chống gỉ mầu ghi
Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 kèm theo chất đóng rắn Đại Bàng Việt Nam
25 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn null 121.000
56 Sơn phủ mầu ghi
Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 kèm theo chất đóng rắn Đại Bàng Việt Nam
85 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn null 143.000
57 Sơn phủ mầu xanh
Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35), kèm chất đóng rắn Đại Bàng Việt Nam
415 kg Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35) hoặc tương đương, kèm chất đóng rắn null 143.000
58 Thép góc L30x30x3mm
L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét) AKS Việt Nam
28.8 Kg L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét) null 36.300
59 Thép góc L40x40x4 mm
L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét) AKS Việt Nam
56.6 Kg L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét) null 36.300
60 Thép góc L50x50x5 mm
L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét) AKS Việt Nam
63 Kg L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét) null 36.300
61 Tôn tấm 10mm
Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m Trung Qcốc
20 Kg Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m null 36.300
62 Tôn tấm dày 2mm
Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2) Trung Quốc
314.1 kg Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2) null 44.000
63 Vải phin
Vải phin trắng khổ rộng 0,8m Việt Nam
30 m Vải phin trắng khổ rộng 0,8m null 26.400
64 Vú mỡ đồng M10
M10, vật liệu đồng Việt Nam
60 cái M10, vật liệu đồng null 12.100
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1158 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second