Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có HSDT đáp ứng điều kiện trúng thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5701080845 | Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND |
479.134.040 VND | 479.134.040 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản lề Ø8 |
Bản lề Ø8 Việt Nam
|
64 | Cái | Loại 08075 hoặc tương đương; vật liệu thép Inox; kích thước Ø8 | null | 36.300 | |
2 | Băng cách điện |
Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen Việt Nam
|
58 | cuộn | Loại Nano 5milx3/4"x20Y, màu đen | null | 14.300 | |
3 | Bộ điện trở xả cẩu hạ lưu |
Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW Dynamic EU/G7
|
1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Unit BRD-EZ3-55K, sử dụng cho biến tần HITACHI 55kW điều khiển động cơ 37kW | null | 28.600.000 | |
4 | Bóng đèn Led |
Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 Việt Nam
|
9 | Bộ | Bóng đèn Led 25W, 220VAC, đui xoáy kèm đế nghiêng E27 | null | 154.000 | |
5 | Bu lông M10x20 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
10 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 4.840 | |
6 | Bu lông M12x50 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 9.900 | |
7 | Bu lông M12x55 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 9.900 | |
8 | Bu lông M12x60 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
32 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 9.900 | |
9 | Bu lông M12x70 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
128 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 11.000 | |
10 | Bu lông M16x25 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 16.500 | |
11 | Bu lông M16x30 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
16 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 16.500 | |
12 | Bu lông M16x50 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
12 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 18.700 | |
13 | Bu lông M20x100 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
184 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 48.400 | |
14 | Bu lông M20x120 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
56 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 55.000 | |
15 | Bu lông M20x145 |
M20x150 Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 66.000 | |
16 | Bu lông M20x160 |
M20x180 Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
8 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 99.000 | |
17 | Bu lông M20x70 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
64 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 44.000 | |
18 | Bu lông M20x90 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
150 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 48.400 | |
19 | Bu lông M20x95 |
Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh V.P Việt Nam
|
63 | Bộ | Vật liệu SUS304, cường độ A2-70. Bộ gồm Bulong, đai ốc, long đen, đệm vênh | null | 48.400 | |
20 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x70mm2 |
Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 Trung Quốc
|
70 | mét | Tiết diện: 4x70mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | null | 825.000 | |
21 | Cáp dẹt cấp nguồn lực 4x35mm2 |
Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 Trung Quốc
|
200 | mét | Tiết diện: 4x35mm2; Điện áp định mức: >1.5mm: 450/750V; Điện áp thử nghiệm: >1.5mm: 3000V; Chất liệu PVC dẻo độ đàn hồi và chịu lực cao, có khả năng chống dầu, chống nước, chống tia UV phù hợp khi làm việc ngoài trời; Cáp dẹt động lực, 4 lõi 4 màu gồm nâu, đen, xám, vàng xanh; Tiêu chuẩn: IEC 60228 | null | 726.000 | |
22 | Chổi đánh gỉ Ø100 |
Ø100, kiểu máy mài chổi sắt Việt Nam
|
94 | Cái | Ø100, kiểu máy mài chổi sắt | null | 1.430 | |
23 | Cồn công nghiệp |
Cồn công nghiệp Việt Nam
|
35 | kg | Cồn công nghiệp | null | 55.000 | |
24 | Công tắc hành trình |
WlCA12 Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời Ormon Japan
|
16 | cái | Loại cần gạt dài có bánh xe có thể điều chỉnh được; Điện áp định mức 250V; Số cặp tiếp điểm 1NO+1NC; 10A/500VAC; Loại chống nước lắp đặt ngoài trời | null | 990.000 | |
25 | Đá cắt Ø180 |
Đá cắt kim loại đường kính Ø180 Hải Dương Việt Nam
|
9 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø180 | null | 19.800 | |
26 | Đá cắt Ø350 |
Đá cắt kim loại đường kính Ø350 Hải Dương Việt Nam
|
3 | Viên | Đá cắt kim loại đường kính Ø350 | null | 44.000 | |
27 | Đá mài Ø180 |
Đá mài kim loại đường kính Ø180 Hải Dương Việt Nam
|
9 | Viên | Đá mài kim loại đường kính Ø180 | null | 22.000 | |
28 | Dầm I100x8 |
Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) AKS Việt Nam
|
57 | Kg | Thép hình I100x50x6.8x4.5 (khối lượng tương đương 7 mét) | null | 36.300 | |
29 | Đầu cos 35mm2 |
Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 12mm, Kích thước: 35mm2 RT China
|
16 | Chiếc | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 14mm, Kích thước: 35mm2 | null | 9.900 | |
30 | Đầu cos 70mm2 |
Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 12mm, Kích thước: 70mm2 RT China
|
8 | Cái | Đầu cos đồng: loại đuôi ngắn 19mm, Kích thước: 70mm2 | null | 19.800 | |
31 | Dầu công nghiệp |
Shell Omala S2 G460 Trung Quốc
|
40 | lít | Shell Omala S2 G460 hoặc tương đương | null | 132.000 | |
32 | Đệm gioăng đáy 12x70x5776 |
Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm Khánh Đạt Việt Nam
|
2 | Tấm | Tấm cao su, chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x5776mm | null | 880.000 | |
33 | Đệm gioăng dọc 12x70x2303 |
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm Khánh Đạt Việt Nam
|
4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2303mm | null | 363.000 | |
34 | Đệm gioăng dọc 12x70x2650 |
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm Khánh Đạt Việt Nam
|
4 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 12x70x2650mm | null | 440.000 | |
35 | Điện trở xả cẩu đập tràn |
Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW Dynamic EU/G7
|
1 | Bộ | Bộ điện trở cho Dynamic Braking Uint BRD-EZ3-55K. Sử dụng cho biến tần Hitachi 90kW điều khiển động cơ 55kW | null | 28.600.000 | |
36 | Đồng hồ đo điện áp |
Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim HIOKI 3030-10. Hioki Nhật Bản
|
1 | cái | Dài đo 0-200A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | null | 1.760.000 | |
37 | Đồng hồ đo dòng điện |
Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110 kyoritsu Thái Lan
|
1 | cái | Dài đo 0-200A; Tỷ số biến: 150/5A; Kích thước mặt trong: 62x62mm; Đồng hồ kim. | null | 1.650.000 | |
38 | Đui đèn |
Đui xoáy, nghiêng, E27 Việt Nam
|
1 | cái | Đui xoáy, nghiêng, E27 | null | 22.000 | |
39 | Giấy nhám |
P600, kích thước 250x280mm Riken China
|
100 | tờ | P600, kích thước 250x280mm | null | 6.600 | |
40 | Giẻ lau |
Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm Việt Nam
|
82 | kg | Vải cottong, kích thước tối thiều 300x300mm | null | 14.300 | |
41 | Gioăng đáy 30x150x5800 |
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm Khánh Đạt Việt Nam
|
1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x5800mm | null | 2.860.000 | |
42 | Gioăng đáy 30x150x6400 |
Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm Khánh Đạt Việt Nam
|
1 | Tấm | Tấm cao su chịu nước, chịu nhiệt, kích thước 30x150x6400mm | null | 3.300.000 | |
43 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x2370 |
Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2370 Khánh Đạt Việt Nam
|
2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x237 | null | 1.430.000 | |
44 | Gioăng làm kín chữ P F60x20x140x5910 |
Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 Khánh Đạt Việt Nam
|
1 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x5910 | null | 3.300.000 | |
45 | Gioăng làm kín chữ P: F60x20x140x2685 |
Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 Khánh Đạt Việt Nam
|
2 | Tấm | Gioăng cao su biên dạng chữ P chịu nước, chịu mài mòn cao, kích thước F60x20x140x2685 | null | 1.540.000 | |
46 | Keo nối gioăng cao su 2 thành phần |
Keo dán SC2000 Rematip top Trung Quốc
|
4 | Hộp | Keo dán SC2000 hoặc tương đương | null | 1.100.000 | |
47 | Mỡ tra vòng bi |
Loại LMGT2 SKF thụy điển
|
31 | kg | Loại LMGT2 hoặc tương đương | null | 440.000 | |
48 | Nở sắt M12x150 |
Nở sắt M12x150 V.P Việt Nam
|
16 | Bộ | Nở sắt M12x150 | null | 6.600 | |
49 | Ổ, phích cắm chịu nước |
4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. Trung Quốc
|
1 | Bộ | 4 chấu; dùng cho cáp 3Cx6+1Cx4Qmm2; đường kính cáp 2cm; Chịu được áp lực 45mH20. Chịu được điện áp 400V, dòng điện 20A. | null | 1.430.000 | |
50 | Ống ruột gà Ø19 |
Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa Sino Việt Nam
|
70 | mét | Ống ruột gà lõi thép Ø19, bọc nhựa | null | 8.800 | |
51 | Ống ruột gà nhựa |
Ống ruột gà Ø32 Sino Việt Nam
|
20 | mét | Ống ruột gà Ø32 | null | 24.200 | |
52 | Que hàn 3,2mm |
VD J421 Alantic Việt Nam
|
10 | Kg | VD J421 hoặc tương đương; 3,2mm | null | 36.300 | |
53 | Rơ le trung gian một chiều, kèm chân đế (24VDC) |
loại 20A mã LY4N Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo. Ormon Malaysia
|
4 | Bộ | Điện áp cuộn dây: 24VDC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 5A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo. | null | 242.000 | |
54 | Rơ le trung gian xoay chiều, kèm chân đế (220VAC) |
Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt Ormon Malaysia
|
62 | Bộ | Điện áp cuộn dây: 230VAC; Số tiếp điểm: 4NO+4NC; Tiếp điểm tác động 10A/250VAC; Rơ le có cần gạt tác động, có đèn chỉ báo; Rơ le 14 chân cắm loại dẹt | null | 242.000 | |
55 | Sơn chống gỉ mầu ghi |
Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 kèm theo chất đóng rắn Đại Bàng Việt Nam
|
25 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-N1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn | null | 121.000 | |
56 | Sơn phủ mầu ghi |
Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 kèm theo chất đóng rắn Đại Bàng Việt Nam
|
85 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu G-236 hoặc tương đương, kèm theo chất đóng rắn | null | 143.000 | |
57 | Sơn phủ mầu xanh |
Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35), kèm chất đóng rắn Đại Bàng Việt Nam
|
415 | kg | Sơn Epoxy Đại Bàng S.EP-P1 mã mầu CT-04 (170 70 35) hoặc tương đương, kèm chất đóng rắn | null | 143.000 | |
58 | Thép góc L30x30x3mm |
L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét) AKS Việt Nam
|
28.8 | Kg | L30x30x3mm (khối lượng tương đương 21 mét) | null | 36.300 | |
59 | Thép góc L40x40x4 mm |
L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét) AKS Việt Nam
|
56.6 | Kg | L40x40x4 mm (khối lượng tương đương 24,5 mét) | null | 36.300 | |
60 | Thép góc L50x50x5 mm |
L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét) AKS Việt Nam
|
63 | Kg | L50x50x5 mm (khối lượng tương đương 18 mét) | null | 36.300 | |
61 | Tôn tấm 10mm |
Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m Trung Qcốc
|
20 | Kg | Thép Q235, dày 10mm, khổ 1m | null | 36.300 | |
62 | Tôn tấm dày 2mm |
Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2) Trung Quốc
|
314.1 | kg | Thép Q235 dày 2mm, khổ 1m (khối lượng tương đương 20m2) | null | 44.000 | |
63 | Vải phin |
Vải phin trắng khổ rộng 0,8m Việt Nam
|
30 | m | Vải phin trắng khổ rộng 0,8m | null | 26.400 | |
64 | Vú mỡ đồng M10 |
M10, vật liệu đồng Việt Nam
|
60 | cái | M10, vật liệu đồng | null | 12.100 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.