Supply of materials, heat resistant materials

        Watching
Tender ID
Views
112
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply of materials, heat resistant materials
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.807.854.550 VND
Estimated price
9.807.854.550 VND
Completion date
15:43 17/08/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
180 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 5701797833 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VẬT LIỆU CHỊU LỬA RFTCông ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND 8.568.905.730 VND 8.568.905.730 VND 180 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bê tông chịu lửa
Bê tông chịu lửa: RFT- 50S;Al2O3>: 45 %; SiO2 <45 % ; CaO<6’; Cường độ sau sấy 110 oC > ≥30 Mpa;Cường độ sau nung 1000 oC >: ≥50 Mpa;Cường đô sau nung 1450 oC >: ≥80Mpa,Độ co nung tại 1350 oC <
134 Tấn Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 13.300.000
2 Bông gốm
Bông gốm: 7200x610x25mm, 96kg/m3(6P), 1260oC (được đóng giói và bảo quản trong hộp bìa 01 tấm/ hộp bên trong có bọc ni lông chống thấm nước)
2.713 Cuộn Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Luyang, China 244.000
3 Bông gốm dạng cuộn
Bông gốm dạng cuộn: 3600x610x50mm, 96kg/m3(6P), 1260oC (được đóng giói và bảo quản trong hộp bìa 01 tấm/ hộp bên trong có bọc ni lông chống thấm nước)
3.487 Cuộn Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Luyang, China 244.000
4 Bông khoáng dạng cuộn
Bông khoáng dạng cuộn: 5000x610x50mm , chịu nhiệt 650oC, 100kg/1m3
109 Cuộn Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Remak, Việt Nam 880.000
5 Bông thuỷ tinh (bông tấm dạng kiện)
Bông thuỷ tinh (bông tấm dạng kiện 1200x600x50)
50 Kg Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Remak, Việt Nam 135.000
6 Bông thuỷ tinh có bạc
Bông thuỷ tinh có bạc (50x1200x20000mm, tỷ trọng 24kg/m3)
50 Kg Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Remak, Việt Nam 135.000
7 Hỗn hợp bê tông chịu nhiệt, chịu mài mòn
Vật liệu chống mài mòn RFT-RC2000: Dennsity - kg/m3 (lb/ft3): 2900 (181); Compressive strength – Mpa: ≥160; Flexural strength – Mpa: ≥20; Dynamic E-modul – Mpa: 70-80 103; Casting shrinkage - vol. %: 0.2; Thermal conductivity - w/m°C: 1.5; Coeff. of thermal expansion - 1/°C (1/°F): 10x10-6 (5.6x10-6); Heat capacity - KJ/kg°C: 0.9-1.0; Max. service temperature - °C (°F): ≥400 (750); Abrasion resistance - cm3/50cm2: 1-1.5; Erosive resistance - min/cm3: ≥150; Chemical composition: % CaO: 18; % SiO2: 25; % Al2O3 + TiO2: 55; % Fe2O3: <0.2; % Cr6: <0.0002; 1 - Dăm thép (tỷ lệ dăm thép là 2,5%): MainteriaL: 100016-2 Steel Wire; Length (mm): 12,5; Diameter (mm): 0,4; Dennsity (kg/m3); 7,85; Tensile strength (N/mm2): 1250; E-module (Mpa): 200.000; Maximum Service temp (0C): 400; Densit ® WEAR 2000 Flex
15.000 Kg Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 38.000
8 Hợp chất phụ gia tăng cường
Hợp chất phụ gia tăng cường: RFT – Curing Compoud: Active component: Paraffin Wax; Appearance: White liquid; Dennsity - kg/m3 (lb/ft3): 0.97(0.035); PH: 8.5; Mp: 50-550C; Storage temperature (0C (°F)): 5-25 (41-77); Maximum storage time (months): 12
55 lit Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 40.000
9 Neo Inox Y200
Neo inox Y200 (Vật liệu SUS316)
6.000 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 45.000
10 Túi lọc than mịn
Túi lọc than mịn; Kích thước phi 160x6150mm; vật liệu vải chịu nhiệt NOMEX (nền và lõi 100% Meta- aramit), chỉ may PTFE. Chiều dày: 2.1mm; trọng lượng: 550g/m2
1.008 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Đạt tín, Việt Nam 1.656.720
11 Túi lọc silo tro
Túi lọc silo tro; Kích thước phi 160x2540mm ; Vật liệu vải chịu nhiệt NOMEX (nền và lõi 100% Meta- aramit),, chỉ may PTFE. Chiều dày: 2.1mm; trọng lượng: 550g/m2
148 Cái Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Đạt tín, Việt Nam 440.000
12 Vật liệu đai đốt
Bê tông chịu lửa RFT – T90: % Al2O3: 84; % SiO2: 11; % P2O5: 2.6; % Fe2O3: 1,8; Dennsity (g/cm3): 2.6; Temperature (0C): 1790; LS-NM40
25.000 kg Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 25.000
13 vật liệu đai đốt
Bê tông chịu lửa: RFT – P45Cr: % Al2O3: 19; % SiC: 76; % CaO: 0.25; % Fe2O3: 1.9; Dennsity (g/cm3): 2.8; Temperature (0C): 1780; LS-NMSiC
11.400 kg Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 27.500
14 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hơp: 400x10000 mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
8 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 29.052.000
15 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vỏ khớp dãn nở phúc hợp: 450x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
12 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 51.300.000
16 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hợp: 550x10000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
2 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 35.856.000
17 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hợp: 300x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C/7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
1 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 45.036.000
18 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vỏ khớp dãn nở phức hợp: 350x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
1 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 40.176.000
19 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vỏ khớp dãn nở phức hợp: 450x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
10 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 51.357.197
20 Vỏ khớp giãn nở phức hợp
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hợp: 550x10000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
2 Bộ Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Lanphan, China 24.840.000
21 Hỗn hợp bê tông chịu nhiệt, chịu mài mòn
Vật liệu chống mài mòn: RFT - RC1000: Dennsity - g/cm3: 2.9; Compressive strength – Mpa: 135; Flexural strength – Mpa: 14; Max. service temperature - °C (°F): 400 (750); Chemical composition: % Al2O3 +: >55; Dăm thép (tỷ lệ dăm thép là 2,5%): Valor 400
3.500 Kg Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật Refracto., Jsc; Việt Nam 23.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second