Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5701797833 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VẬT LIỆU CHỊU LỬA RFT và Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND | 8.568.905.730 VND | 8.568.905.730 VND | 180 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VẬT LIỆU CHỊU LỬA RFT | main consortium |
2 | Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ tổng hợp TND | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông chịu lửa |
Bê tông chịu lửa: RFT- 50S;Al2O3>: 45 %; SiO2 <45 % ; CaO<6’; Cường độ sau sấy 110 oC > ≥30 Mpa;Cường độ sau nung 1000 oC >: ≥50 Mpa;Cường đô sau nung 1450 oC >: ≥80Mpa,Độ co nung tại 1350 oC <
|
134 | Tấn | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 13.300.000 | |
2 | Bông gốm |
Bông gốm: 7200x610x25mm, 96kg/m3(6P), 1260oC (được đóng giói và bảo quản trong hộp bìa 01 tấm/ hộp bên trong có bọc ni lông chống thấm nước)
|
2.713 | Cuộn | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Luyang, China | 244.000 | |
3 | Bông gốm dạng cuộn |
Bông gốm dạng cuộn: 3600x610x50mm, 96kg/m3(6P), 1260oC (được đóng giói và bảo quản trong hộp bìa 01 tấm/ hộp bên trong có bọc ni lông chống thấm nước)
|
3.487 | Cuộn | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Luyang, China | 244.000 | |
4 | Bông khoáng dạng cuộn |
Bông khoáng dạng cuộn: 5000x610x50mm , chịu nhiệt 650oC, 100kg/1m3
|
109 | Cuộn | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Remak, Việt Nam | 880.000 | |
5 | Bông thuỷ tinh (bông tấm dạng kiện) |
Bông thuỷ tinh (bông tấm dạng kiện 1200x600x50)
|
50 | Kg | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Remak, Việt Nam | 135.000 | |
6 | Bông thuỷ tinh có bạc |
Bông thuỷ tinh có bạc (50x1200x20000mm, tỷ trọng 24kg/m3)
|
50 | Kg | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Remak, Việt Nam | 135.000 | |
7 | Hỗn hợp bê tông chịu nhiệt, chịu mài mòn |
Vật liệu chống mài mòn RFT-RC2000: Dennsity - kg/m3 (lb/ft3): 2900 (181); Compressive strength – Mpa: ≥160; Flexural strength – Mpa: ≥20; Dynamic E-modul – Mpa: 70-80 103; Casting shrinkage - vol. %: 0.2; Thermal conductivity - w/m°C: 1.5; Coeff. of thermal expansion - 1/°C (1/°F): 10x10-6 (5.6x10-6); Heat capacity - KJ/kg°C: 0.9-1.0; Max. service temperature - °C (°F): ≥400 (750); Abrasion resistance - cm3/50cm2: 1-1.5; Erosive resistance - min/cm3: ≥150; Chemical composition: % CaO: 18; % SiO2: 25; % Al2O3 + TiO2: 55; % Fe2O3: <0.2; % Cr6: <0.0002; 1 - Dăm thép (tỷ lệ dăm thép là 2,5%): MainteriaL: 100016-2 Steel Wire; Length (mm): 12,5; Diameter (mm): 0,4; Dennsity (kg/m3); 7,85; Tensile strength (N/mm2): 1250; E-module (Mpa): 200.000; Maximum Service temp (0C): 400; Densit ® WEAR 2000 Flex
|
15.000 | Kg | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 38.000 | |
8 | Hợp chất phụ gia tăng cường |
Hợp chất phụ gia tăng cường: RFT – Curing Compoud: Active component: Paraffin Wax; Appearance: White liquid; Dennsity - kg/m3 (lb/ft3): 0.97(0.035); PH: 8.5; Mp: 50-550C; Storage temperature (0C (°F)): 5-25 (41-77); Maximum storage time (months): 12
|
55 | lit | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 40.000 | |
9 | Neo Inox Y200 |
Neo inox Y200 (Vật liệu SUS316)
|
6.000 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 45.000 | |
10 | Túi lọc than mịn |
Túi lọc than mịn; Kích thước phi 160x6150mm; vật liệu vải chịu nhiệt NOMEX (nền và lõi 100% Meta- aramit), chỉ may PTFE. Chiều dày: 2.1mm; trọng lượng: 550g/m2
|
1.008 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đạt tín, Việt Nam | 1.656.720 | |
11 | Túi lọc silo tro |
Túi lọc silo tro; Kích thước phi 160x2540mm ; Vật liệu vải chịu nhiệt NOMEX (nền và lõi 100% Meta- aramit),, chỉ may PTFE. Chiều dày: 2.1mm; trọng lượng: 550g/m2
|
148 | Cái | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Đạt tín, Việt Nam | 440.000 | |
12 | Vật liệu đai đốt |
Bê tông chịu lửa RFT – T90: % Al2O3: 84; % SiO2: 11; % P2O5: 2.6; % Fe2O3: 1,8; Dennsity (g/cm3): 2.6; Temperature (0C): 1790; LS-NM40
|
25.000 | kg | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 25.000 | |
13 | vật liệu đai đốt |
Bê tông chịu lửa: RFT – P45Cr: % Al2O3: 19; % SiC: 76; % CaO: 0.25; % Fe2O3: 1.9; Dennsity (g/cm3): 2.8; Temperature (0C): 1780; LS-NMSiC
|
11.400 | kg | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 27.500 | |
14 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hơp: 400x10000 mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
8 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 29.052.000 | |
15 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vỏ khớp dãn nở phúc hợp: 450x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
12 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 51.300.000 | |
16 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hợp: 550x10000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
2 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 35.856.000 | |
17 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hợp: 300x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C/7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
1 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 45.036.000 | |
18 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vỏ khớp dãn nở phức hợp: 350x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
1 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 40.176.000 | |
19 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vỏ khớp dãn nở phức hợp: 450x25000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
10 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 51.357.197 | |
20 | Vỏ khớp giãn nở phức hợp |
Vỏ khớp giãn nở phức hợp; Vở khớp dãn nở phức hợp: 550x10000mm, 0,15 Mpa, 593 độ C /7 lớp (bao gồm các lớp: 1. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 2. Bông ceramic dày ≥ 20mm; 3. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. Lớp vải cách nhiệt bằng sơi ceramic dày ≥ 2mm, chịu nhiệt độ 593 độ C; 4. nhựa PTEF dày trên 0.3mm liền và không được thủng; 5. Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm; 6; lưới inox (250 lỗ/ ing); 7. Mép rìa giãn nở Vật liệu cách nhiệt ceramic, glass phủ silicon dày trên 1mm)
|
2 | Bộ | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Lanphan, China | 24.840.000 | |
21 | Hỗn hợp bê tông chịu nhiệt, chịu mài mòn |
Vật liệu chống mài mòn: RFT - RC1000: Dennsity - g/cm3: 2.9; Compressive strength – Mpa: 135; Flexural strength – Mpa: 14; Max. service temperature - °C (°F): 400 (750); Chemical composition: % Al2O3 +: >55; Dăm thép (tỷ lệ dăm thép là 2,5%): Valor 400
|
3.500 | Kg | Tham chiếu Chương V Yêu cầu kỹ thuật | Refracto., Jsc; Việt Nam | 23.000 |