Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0313505672 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI THỊNH PHÁT |
697.670.822 VND | 697.670.821 VND | 7 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cây Cẩm Thạch Thái |
Sadec, Đồng Tháp
|
1.700 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 15.045 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
2 | Cây Phong Huệ Hồng |
Sadec, Đồng Tháp
|
150 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 15.045 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
3 | Cây Lẻ Bạn |
Vườn ươm Q9 (Công ty)
|
370 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 17.680 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
4 | Cây Chuỗi Ngọc |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
370 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 14.714 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
5 | Cây Sanh Cẩm Thạch |
Sadec, Đồng Tháp
|
140 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 29.543 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
6 | Cây Dương Xỉ |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn, vườn ươm Q9 (Công ty)
|
90 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 32.509 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
7 | Cây Diễm Châu |
Sadec, Đồng Tháp
|
70 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 28.060 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
8 | Cây Tai Tượng Lá đỏ |
Sadec, Đồng Tháp
|
125.824 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 28.060 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
9 | Cây Tuyết Sơn Phi Hồng |
Sadec, Đồng Tháp
|
90 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 28.060 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
10 | Cây Móng Tay Thái |
Sadec, Đồng Tháp
|
530 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 39.923 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
11 | Cây Bông Nho Đỏ |
Sadec, Đồng Tháp
|
260 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 103.686 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
12 | Cây Lan Ý |
Sadec, Đồng Tháp
|
60 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 41.406 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
13 | Cây Hồng Quân Tử |
Sadec, Đồng Tháp
|
170 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 68.322 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
14 | Cây Cỏ Lan Chi |
Sadec, Đồng Tháp
|
120 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 19.163 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
15 | Cây sử quân tử |
Sadec, Đồng Tháp
|
24 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 160.035 | Thuộc hạng mục Dây leo |
16 | Cây Huỳnh Đệ |
Sadec, Đồng Tháp
|
12 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 45.854 | Thuộc hạng mục Dây leo |
17 | Cây Huỳnh Anh Lá Lớn |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
4.4 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 31.026 | Thuộc hạng mục Dây leo |
18 | Cây Chanh Dây |
Sadec, Đồng Tháp
|
35 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 29.543 | Thuộc hạng mục Dây leo |
19 | Cây Đậu Biếc |
Sadec, Đồng Tháp
|
4 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 29.543 | Thuộc hạng mục Dây leo |
20 | Cây Huỳnh Anh Hoa Tím |
Sadec, Đồng Tháp
|
4 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 35.699 | Thuộc hạng mục Dây leo |
21 | Cây sưa đỏ |
Vườn ươm Q9 (Công ty)
|
2.3 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 108.135 | Thuộc hạng mục Cây giống trồng dặm |
22 | Cây Hoa Mười Giờ |
Sadec, Đồng Tháp
|
1042.432 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 11.973 | |
23 | Cây Hoa Sen |
Sadec, Đồng Tháp
|
1237.28 | Chậu | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 53.628 | |
24 | Cây Lá màu Thái |
Sadec, Đồng Tháp
|
4493.6 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 14.939 | |
25 | Cây Ác Ó |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn, vườn ươm Q9 (Công ty)
|
2353.57 | Bịch | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 8.783 | |
26 | Cây Tường Vi |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
5649.448 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 33.722 | |
27 | Cây Lá Trắng |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn, vườn ươm Q9 (Công ty)
|
958.868 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 19.163 | |
28 | Cây Vạn Niên Tùng |
Sadec, Đồng Tháp
|
30 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 228.007 | |
29 | Cây Ôỉ Tím |
Sadec, Đồng Tháp
|
11 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 218.739 | |
30 | Cây Ôỉ Ruby |
Sadec, Đồng Tháp
|
10 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 200.204 | |
31 | Cọc chống (đường kính 3-5cm, cao 1-1,5m) |
Tiền Giang
|
51 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 5.397 | |
32 | Cọc chống dài 2,5 m |
Tiền Giang
|
1027.2 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 11.565 | |
33 | Nẹp gỗ 2x7x50 (cm) |
Tiền Giang
|
972 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 3.084 | |
34 | Nẹp gỗ 2x7x40 (cm) |
Tiền Giang
|
55.2 | Cây | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 3.084 | |
35 | Đinh |
Q5-Tp.HCM
|
12.61 | Kg | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 15.420 | |
36 | Bao bố |
Q5-Tp.HCM
|
24.3 | Cái | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 3.855 | |
37 | Sơn màu |
Sơn Bạch Tuyết
|
72 | Kg | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 88.665 | |
38 | Cỏ lá gừng |
Vườn ươm Xuân Thới Thượng (Công ty)
|
458.4 | m2 | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 22.344 | |
39 | Cỏ nhung |
Sadec, Đồng Tháp
|
142 | m2 | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 46.905 | |
40 | Cỏ đậu phộng |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
621.6 | Bịt | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 18.563 | |
41 | Cúc xuyến chi |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
640 | Bịt | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 8.041 | |
42 | - Cây Ngũ sắc |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
320 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 29.543 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
43 | Cây Duyên cúc |
Vườn ươm Quận 12
|
600 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 22.129 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
44 | Cây Dừa cạn |
Vườn ươm Quận 12
|
820 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 19.163 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
45 | Cây Huỳnh Anh Lá nhỏ |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
1.300 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 25.094 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
46 | Cây Đông Hầu Kem |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
150 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 16.197 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
47 | Cây Liễu Hồng |
Sadec, Đồng Tháp
|
260 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 25.094 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
48 | Cây Dứa Sọc Vàng |
Sadec, Đồng Tháp
|
180 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 22.129 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
49 | Cây Giâm Bụt |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn (Công ty)
|
320 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 11.748 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
50 | Cây Lá Trắng |
Vườn ươm Xuân Thới Sơn, vườn ươm Q9 (Công ty)
|
140 | Giỏ | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 16.197 | Thuộc hang mục Hoa giỏ |
51 | Ống nhựa D16mm |
Q5-Tp.HCM
|
18.4 | m | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 4.626 | |
52 | Bộ kẹp đai bằng thép |
Q5-Tp.HCM
|
.276 | Kg | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 19.275 | |
53 | Dây đai ( rộng 1,5cm, dày 1mm, dài 90cm) |
Q5-Tp.HCM
|
.736 | Kg | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 17.733 | |
54 | Đất trồng |
Hóc Môn – Tp.HCM, Đồng Nai
|
168.893 | m3 | Xem thông số chi tiết tại Chương V. | Việt Nam | 231.300 | |
55 | Dây ni lon |
Q5-Tp.HCM
|
20.457 | Kg | Xem thông số chi tiết tại Chương V | Việt Nam | 30.840 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.