Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0500235786 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ TÂY và CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ NỘI | 5.104.938.808 VND | 5.104.938.808 VND | 45 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ TÂY | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ NỘI | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy thi tuyển sinh vào lớp 10 |
Không có
|
972.000 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 630 | |
2 | Phiếu trả lời trắc nghiệm (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
335.400 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 925 | |
3 | Túi đựng phiếu/bài trả lời trắc nghiệm (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
27.204 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.700 | |
4 | Thùng đựng phiếu/ bài trả lời trắc nghiệm (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
1.404 | cái | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 37.500 | |
5 | Túi đựng bài thi tự luận (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
30.572 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.700 | |
6 | Túi đựng đề thi loại nhỏ (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
48.484 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.500 | |
7 | Giấy xi măng (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
2.738 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 3.750 | |
8 | Giấy nháp thi (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
1.441.440 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 385 | |
9 | Niêm phong (Thi tuyển sinh đầu cấp |
Không có
|
20.685 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.242 | |
10 | Giấy in A4 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Double A
|
3.329 | ram | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Thai Lan | 74.000 | |
11 | Giấy in A3 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Double A
|
1.858 | ram | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Thai Lan | 148.000 | |
12 | Thùng đựng đề thi tuyển sinh 10 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Không có
|
390 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
13 | Mực dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
RZ
|
30 | ống | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 790.000 | |
14 | Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
RS A4 RZ
|
12 | cuộn | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.700.000 | |
15 | Mực dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Priport ink Black HQ40
|
50 | hộp | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Made in U.K | 310.000 | |
16 | Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
MASTER HQ40
|
10 | cuộn | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 1.710.000 | |
17 | Hộp mực máy in HP 5200 (A3) (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Q7516A
|
12 | cụm | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 5.050.000 | |
18 | Hộp mực máy in HP 2015 (A4) (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
Q7553A
|
4 | cụm | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.480.000 | |
19 | Hộp mực máy in HP 2055 (A4) (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
CE505A
|
4 | cụm | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.350.000 | |
20 | Hộp mực máy in Canon 3300 ( A4) (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
308
|
20 | cụm | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.480.000 | |
21 | Mực máy photo Ricoh 4054 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
MP4054S/ 6054S
|
4 | ống | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 2.050.000 | |
22 | Mực máy photo Ricoh 4002 (Thi tuyển sinh đầu cấp) |
MP4500S
|
4 | ống | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 1.760.000 | |
23 | Giấy thi (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
355.800 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 630 | |
24 | Phiếu trả lời trắc nghiệm (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
378.378 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 925 | |
25 | Túi đựng phiếu/bài trả lời trắc nghiệm (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
33.181 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.700 | |
26 | Thùng đựng phiếu/bài trả lời trắc nghiệm (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
1.920 | cái | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 37.500 | |
27 | Túi đựng bài thi tự luận (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
9.916 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.700 | |
28 | Túi đựng đề thi THPT loại nhỏ (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
67.956 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.800 | |
29 | Túi đựng đề thi THPT loại lớn (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
8.698 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 4.600 | |
30 | Thùng đựng đề thi THPT (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
600 | chiếc | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 38.500 | |
31 | Giấy xi măng (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
2.000 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 3.750 | |
32 | Giấy nháp thi (Tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
2.155.154 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 385 | |
33 | Niêm phong (Thi tốt nghiệp THPT) |
Không có
|
81.162 | tờ | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.242 | |
34 | Giấy in A4 (Thi tốt nghiệp THPT) |
Double A
|
2.888 | ram | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Thái Lan | 74.000 | |
35 | Giấy in A3 (Thi tốt nghiệp THPT) |
Double A
|
765 | ram | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Thái Lan | 148.000 | |
36 | Mực dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tốt nghiệp THPT) |
RZ
|
60 | ống | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 790.000 | |
37 | Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tốt nghiệp THPT) |
RS A4 RZ
|
16 | cuộn | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.700.000 | |
38 | Mực dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tốt nghiệp THPT) |
Priport ink Black HQ40
|
80 | hộp | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Made in U.K | 310.000 | |
39 | Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tốt nghiệp THPT) |
Master HQ40
|
12 | cuộn | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 1.710.000 | |
40 | Hộp mực máy in HP 2015 (A4) (Thi tốt nghiệp THPT) |
Q7553A
|
10 | cụm | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.480.000 | |
41 | Hộp mực máy in 2055 (A4) (Thi tốt nghiệp THPT) |
CE505A
|
10 | cụm | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.350.000 | |
42 | Mực máy Ricoh 4054 (Thi tốt nghiệp THPT) |
MP4054S/ 6054S
|
4 | ống | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 2.050.000 | |
43 | Mực máy Ricoh 4002 (Thi tốt nghiệp THPT) |
MP4500S
|
4 | ống | Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V | Nhật Bản | 1.760.000 |