Supply of stationery and materials for the entrance exams for the school year 2022-2023 and the high school graduation exams in 2022 of the Hanoi Department of Education and Training

        Watching
Tender ID
Views
152
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply of stationery and materials for the entrance exams for the school year 2022-2023 and the high school graduation exams in 2022 of the Hanoi Department of Education and Training
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.402.077.000 VND
Estimated price
5.402.077.000 VND
Completion date
08:35 10/06/2022
Discount rate (%)
3%
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
45 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0500235786 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ TÂY CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC HÀ NỘI 5.104.938.808 VND 5.104.938.808 VND 45 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Giấy thi tuyển sinh vào lớp 10
Không có
972.000 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 630
2 Phiếu trả lời trắc nghiệm (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
335.400 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 925
3 Túi đựng phiếu/bài trả lời trắc nghiệm (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
27.204 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.700
4 Thùng đựng phiếu/ bài trả lời trắc nghiệm (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
1.404 cái Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 37.500
5 Túi đựng bài thi tự luận (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
30.572 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.700
6 Túi đựng đề thi loại nhỏ (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
48.484 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.500
7 Giấy xi măng (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
2.738 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 3.750
8 Giấy nháp thi (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
1.441.440 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 385
9 Niêm phong (Thi tuyển sinh đầu cấp
Không có
20.685 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 1.242
10 Giấy in A4 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Double A
3.329 ram Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Thai Lan 74.000
11 Giấy in A3 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Double A
1.858 ram Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Thai Lan 148.000
12 Thùng đựng đề thi tuyển sinh 10 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Không có
390 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 38.500
13 Mực dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tuyển sinh đầu cấp)
RZ
30 ống Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 790.000
14 Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tuyển sinh đầu cấp)
RS A4 RZ
12 cuộn Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 1.700.000
15 Mực dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Priport ink Black HQ40
50 hộp Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Made in U.K 310.000
16 Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
MASTER HQ40
10 cuộn Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 1.710.000
17 Hộp mực máy in HP 5200 (A3) (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Q7516A
12 cụm Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 5.050.000
18 Hộp mực máy in HP 2015 (A4) (Thi tuyển sinh đầu cấp)
Q7553A
4 cụm Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.480.000
19 Hộp mực máy in HP 2055 (A4) (Thi tuyển sinh đầu cấp)
CE505A
4 cụm Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.350.000
20 Hộp mực máy in Canon 3300 ( A4) (Thi tuyển sinh đầu cấp)
308
20 cụm Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 1.480.000
21 Mực máy photo Ricoh 4054 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
MP4054S/ 6054S
4 ống Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 2.050.000
22 Mực máy photo Ricoh 4002 (Thi tuyển sinh đầu cấp)
MP4500S
4 ống Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 1.760.000
23 Giấy thi (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
355.800 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 630
24 Phiếu trả lời trắc nghiệm (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
378.378 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 925
25 Túi đựng phiếu/bài trả lời trắc nghiệm (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
33.181 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.700
26 Thùng đựng phiếu/bài trả lời trắc nghiệm (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
1.920 cái Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 37.500
27 Túi đựng bài thi tự luận (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
9.916 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.700
28 Túi đựng đề thi THPT loại nhỏ (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
67.956 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.800
29 Túi đựng đề thi THPT loại lớn (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
8.698 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 4.600
30 Thùng đựng đề thi THPT (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
600 chiếc Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 38.500
31 Giấy xi măng (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
2.000 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 3.750
32 Giấy nháp thi (Tốt nghiệp THPT)
Không có
2.155.154 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 385
33 Niêm phong (Thi tốt nghiệp THPT)
Không có
81.162 tờ Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 1.242
34 Giấy in A4 (Thi tốt nghiệp THPT)
Double A
2.888 ram Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Thái Lan 74.000
35 Giấy in A3 (Thi tốt nghiệp THPT)
Double A
765 ram Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Thái Lan 148.000
36 Mực dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tốt nghiệp THPT)
RZ
60 ống Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 790.000
37 Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Riso EZ370A và MZ770A (Thi tốt nghiệp THPT)
RS A4 RZ
16 cuộn Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 1.700.000
38 Mực dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tốt nghiệp THPT)
Priport ink Black HQ40
80 hộp Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Made in U.K 310.000
39 Giấy nến dùng cho máy in siêu tốc Ricoh DX4545 và DD4450 (Thi tốt nghiệp THPT)
Master HQ40
12 cuộn Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 1.710.000
40 Hộp mực máy in HP 2015 (A4) (Thi tốt nghiệp THPT)
Q7553A
10 cụm Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.480.000
41 Hộp mực máy in 2055 (A4) (Thi tốt nghiệp THPT)
CE505A
10 cụm Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.350.000
42 Mực máy Ricoh 4054 (Thi tốt nghiệp THPT)
MP4054S/ 6054S
4 ống Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 2.050.000
43 Mực máy Ricoh 4002 (Thi tốt nghiệp THPT)
MP4500S
4 ống Dẫn chiếu Khoản 2.2 Mục 2 Chương V Nhật Bản 1.760.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second