Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311530514 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VINH HƯNG PHÁT |
839.928.650 VND | 839.928.650 VND | 5 day | 20/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn8063726423 | Cửa Hàng Bách Hóa Tổng Hợp Mi Lan | Evaluation according to process 2, Point b - Clause 1 - Article 32 of TT08 - Rank 2 contractor | |
2 | vn0304116599 | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ TAM TÂN | Evaluation according to process 2, Point b - Clause 1 - Article 32 of TT08 - Ranked 3rd contractor | |
3 | vn3500117435 | Văn Phòng Phẩm Máy Văn Phòng Hoàng Yến | Evaluation according to process 2, Point b - Clause 1 - Article 32 of TT08 - Contractor ranked 4 | |
4 | vn0302037937 | CỦA HÀNG VĂN PHỒNG PHẨM BÁCH HÓA TỔNG HỢP BẾN NGHÉ | Evaluation according to process 2, Point b - Clause 1 - Article 32 of TT08 - Contractor ranked 5 | |
5 | vn0104783281 | TAN TRUONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | Evaluation according to process 2, Point b - Clause 1 - Article 32 of TT08 - Contractor ranked 6 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bao nylon nẹp 25x35 |
30 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bao nylon 4x6 |
10 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bao nylon 9x16 |
120 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bao nylon 12x20 |
350 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bao nylon 20x30 |
100 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bao nylon 30 x40 |
20 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bao xốp 20x30 |
300 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bao xốp 15x25 |
1500 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bao xốp 24x37 |
2500 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bao tay xốp mỏng |
1000 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ổ khóa bấm |
30 | Cái | Việt Tiệp/Việt Nam | 103.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bao chỉ trắng |
500 | Cái | Việt Hoa/Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bột hồ (Bột năng) |
150 | Kg | Vĩnh Thuận/Việt nam | 16.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng keo trong (lớn) |
500 | cuộn | Keo Hiệp Phát/Việt Nam | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng keo 2 mặt |
50 | Cuộn | Keo Hiệp Phát/Việt Nam | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bao kiếng có keo (A5) |
100 | Kg | Trí Quang/Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bìa màu A3 |
4000 | Tờ | Paper coin/Việt Nam | 825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa màu A4 |
3000 | Tờ | Paper coin/Việt Nam | 297 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa lỗ A4 |
80000 | Cái | VC303A/Việt Nam | 253 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa 40 lá |
50 | Cái | Thiên Long FO-DB02/Việt Nam | 37.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bìa 80 lá |
50 | Cái | Thiên Long FO-DB04/Việt Nam | 61.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bìa cột dây |
100 | Cái | Tâm Tâm/Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bìa nút |
500 | Cái | Long Dinh/Việt Nam | 2.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa trình ký |
50 | Cái | Ageless/Việt Nam | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Decal CD |
3000 | Tờ | Thiên Phát/Việt Nam | 528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đĩa CD có hộp |
2500 | Cái | Maxell/Đài Loan | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hồ dán |
500 | Chai | Bến nghé/Việt Nam | 2.343 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kẹp bướm (nhỏ) |
250 | Hộp | Slecho 19mm/Việt Nam | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kẹp bướm (trung) |
250 | Hộp | Slecho25mm/Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kẹp giấy nhỏ |
1500 | Hộp | Vân Sơn/Trung Quốc | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kim bấm số 10 |
12000 | Hộp | SDI No.10/Trung Quốc | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mực dấu đỏ |
150 | Hộp | Shiny S62/Đài Loan | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Mực dấu xanh |
60 | Hộp | Penta/Việt Nam | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tampon có mực |
20 | Hộp | Shiny SP3/Đài Loan | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thun khoanh |
450 | Kg | Hiệp Thành/Việt Nam | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bút + đế cắm |
400 | Bộ | Thiên Long PH-02/Việt Nam | 13.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bút lông viết bảng |
1500 | Cây | Thiên Long WB03/Việt Nam | 5.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bút lông dầu (nhỏ) |
2500 | Cây | Thiên Long PM04/Việt Nam | 6.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bút lông dầu (lớn) |
2000 | Cây | Thiên Long PM09/Việt Nam | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây nylon |
60 | Kg | Triệu Tấn/Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dép nhựa |
100 | Đôi | Thái Nguyên/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Găng tay cao su ( Găng tay bảo hộ ) |
200 | Đôi | Sắc Cầu Vòng A/Việt Nam | 15.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chùi nhôm( trắng) |
100 | Cái | Bảo Trân/Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Miếng rửa chén nhám màu xanh |
150 | Cái | Bảo Trân/Việt Nam | 2.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Khăn lau tay |
20000 | Cái | Phong Phú/Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Khăn lông |
100 | Cái | Phong Phú/Việt Nam | 214.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ly giấy 150ml |
250000 | Cái | Vietcup/Việt Nam | 418 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ly 500ml (Có nắp) |
15000 | Cái | Vietcup/Việt Nam | 1.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bàn chải đánh răng |
3000 | Cái | P/S/Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hũ nhựa lớn |
200 | Cái | Duy Tân/Việt Nam | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Màng bọc thực phẩm |
30 | Cuộn | Ringo/Việt Nam | 154.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thố nhựa tròn (nhỏ) |
1000 | Cái | Tân Lập Thành/Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thố nhựa tròn (lớn) |
1000 | Cái | Tân Lập Thành/Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Pin trung |
500 | Viên | Energizer C/Singapore | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Pin sạc AA |
100 | Viên | Energizer AA/Singapore | 60.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Pin sạc AAA |
100 | Viên | Energizer AAA/Singapore | 60.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Điện thoại bàn |
15 | Cái | Panasonic TX500/Trung Quốc | 270.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ghế bố xếp |
30 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giấy vệ sinh |
10000 | Cuộn | Emos/Việt Nam | 3.036 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Khăn giấy hộp |
100 | Hộp | Emos/Việt Nam | 16.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Khăn giấy vuông |
500 | Xấp | Emos/Việt Nam | 12.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giấy A5 (Màu xanh) |
200 | Ream | Grand/Việt Nam | 33.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy in ảnh |
200000 | Tờ | Media/Việt Nam | 506 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giấy dán 111 |
20 | Xấp | Tomy 111/Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Giấy dán 110 |
100 | Xấp | Tomy 110/Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giấy note vuông |
50 | Xấp | Unicorn/Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giấy note trình ký |
100 | Xấp | Pronoti/Trung Quốc | 9.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tập 96 trang |
1000 | Cuốn | Hiệp Phong/Việt Nam | 2.497 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.