Supply pump repair supplies

        Watching
Tender ID
Views
46
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supply pump repair supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
11.137.953.263 VND
Estimated price
11.137.953.263 VND
Completion date
15:17 20/10/2022
Contract Period
300 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0108504725 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN OWIN VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MIỀN BẮC 11.130.168.000 VND 0 11.130.168.000 VND 300 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bạc lót
Mã hiệu: 410
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 2 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 356.861.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
2 Bộ gioăng tròn O
Mã hiệu: 21~23
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 3 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.200.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
3 Giảm chấn cao su cho khớp nối
Mã hiệu: 142-03
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 4 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 5.543.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
4 Gioăng bìa
Mã hiệu: 117-5
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 5 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 12.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
5 Gioăng bìa
Mã hiệu: 117-6
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 6 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 12.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
6 Gioăng cao su tròn
Mã hiệu: 115/1; 115/3; 115/4; 115/5;115/8; 117/1->117/8
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 7 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 573.564.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
7 Gioăng chì
Mã hiệu: 117-1
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 8 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
8 Gioăng chì
Mã hiệu: 117-2
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 9 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
9 Gioăng chì
Mã hiệu: 117-3
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 10 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
10 Gioăng chì
Mã hiệu: 117-4
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 11 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
11 Gioăng tròn
Mã hiệu: 427-01
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 12 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.509.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
12 Gioăng tròn
Mã hiệu: 427-04
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 13 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.509.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
13 Gioăng tròn
Gioăng tròn
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 14 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.509.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
14 Gioăng tròn
Mã hiệu: 427-02
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 15 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.509.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
15 Gioăng tròn
Mã hiệu: 427-03
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 16 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.509.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
16 Lõi bộ lọc
Mã hiệu: 14~ 16
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 17 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 64.040.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
17 Miếng đệm
Miếng đệm
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 18 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 34.068.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
18 Miếng đệm
Miếng đệm
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 19 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 34.068.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
19 Nắp đậy
Nắp đậy
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 20 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.253.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
20 Nắp đậy
Nắp đậy
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 21 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.900.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
21 Nắp đậy
Nắp đậy
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 22 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 1.881.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
22 Nút làm kín
Mã hiệu: 182-01
6 Bộ Tham chiếu mục hàng số 23 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 23.071.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
23 Ổ chặn
Mã hiệu: 062-2,3,6
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 24 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 461.870.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
24 Tấm chặn
Mã hiệu: 062/5
6 Cái Tham chiếu mục hàng số 25 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 209.588.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
25 Tết đúc cao áp
Tết đúc cao áp
21 Cái Tham chiếu mục hàng số 26 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Lê Gia/ Việt Nam 104.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
26 Tết đúc cao áp hình thang
Tết đúc cao áp hình thang
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 27 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Lê Gia/ Việt Nam 4.214.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
27 Tết đúc cao áp hình thang
Tết đúc cao áp hình thang
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 28 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Lê Gia/ Việt Nam 4.704.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
28 Tết đúc cao áp van 1 chiều đầu đẩy bơm cấp A, B, C
Tết đúc cao áp van 1 chiều đầu đẩy bơm cấp A, B, C
3 Vòng Tham chiếu mục hàng số 29 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Lê Gia/ Việt Nam 7.196.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
29 Van tay
Van tay
9 Cái Tham chiếu mục hàng số 30 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Wesdom/ China 1.509.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
30 Vành chèn cơ khí bơm cấp
Model: JABCA-S9002-135
6 Bộ Tham chiếu mục hàng số 31 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Zigong chuanmi/ China 294.035.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
31 Vành mòn
Mã hiệu: 107/1
12 Cái Tham chiếu mục hàng số 32 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 68.353.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
32 Vành mòn
Mã hiệu: 107-1
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 33 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 106.303.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
33 Vành mòn
Mã hiệu: 107-2
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 34 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 106.303.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
34 Vòng bi
NSK 6310CM
3 Vòng Tham chiếu mục hàng số 35 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT NSK/ China 243.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
35 Vòng đệm cho nút làm kín
Vòng đệm cho nút làm kín
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 36 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 6.900.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
36 Vòng đệm hãm
Mã hiệu: 136
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 37 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.234.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
37 Vòng điều chỉnh
Mã hiệu: 045
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 38 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 48.300.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
38 Vòng làm kín
Mã hiệu: 110
3 Bộ Tham chiếu mục hàng số 39 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ Japan 169.913.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
39 Vòng làm kín
Mã hiệu: 114
3 Cái Tham chiếu mục hàng số 40 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 3.800.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
40 Bạc khóa
Mã hiệu: 062/7
1 Cái Tham chiếu mục hàng số 1 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT Ebara/ China 80.968.000 Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second