Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108504725 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN OWIN VIỆT NAM và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MIỀN BẮC | 11.130.168.000 VND | 0 | 11.130.168.000 VND | 300 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN OWIN VIỆT NAM | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MIỀN BẮC | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc lót |
Mã hiệu: 410
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 2 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 356.861.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
2 | Bộ gioăng tròn O |
Mã hiệu: 21~23
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 3 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.200.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
3 | Giảm chấn cao su cho khớp nối |
Mã hiệu: 142-03
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 4 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 5.543.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
4 | Gioăng bìa |
Mã hiệu: 117-5
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 5 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 12.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
5 | Gioăng bìa |
Mã hiệu: 117-6
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 6 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 12.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
6 | Gioăng cao su tròn |
Mã hiệu: 115/1; 115/3; 115/4; 115/5;115/8; 117/1->117/8
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 7 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 573.564.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
7 | Gioăng chì |
Mã hiệu: 117-1
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 8 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
8 | Gioăng chì |
Mã hiệu: 117-2
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 9 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
9 | Gioăng chì |
Mã hiệu: 117-3
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 10 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
10 | Gioăng chì |
Mã hiệu: 117-4
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 11 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
11 | Gioăng tròn |
Mã hiệu: 427-01
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 12 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.509.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
12 | Gioăng tròn |
Mã hiệu: 427-04
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 13 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.509.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
13 | Gioăng tròn |
Gioăng tròn
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 14 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.509.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
14 | Gioăng tròn |
Mã hiệu: 427-02
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 15 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.509.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
15 | Gioăng tròn |
Mã hiệu: 427-03
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 16 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.509.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
16 | Lõi bộ lọc |
Mã hiệu: 14~ 16
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 17 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 64.040.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
17 | Miếng đệm |
Miếng đệm
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 18 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 34.068.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
18 | Miếng đệm |
Miếng đệm
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 19 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 34.068.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
19 | Nắp đậy |
Nắp đậy
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 20 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.253.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
20 | Nắp đậy |
Nắp đậy
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 21 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.900.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
21 | Nắp đậy |
Nắp đậy
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 22 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 1.881.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
22 | Nút làm kín |
Mã hiệu: 182-01
|
6 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 23 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 23.071.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
23 | Ổ chặn |
Mã hiệu: 062-2,3,6
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 24 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 461.870.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
24 | Tấm chặn |
Mã hiệu: 062/5
|
6 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 25 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 209.588.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
25 | Tết đúc cao áp |
Tết đúc cao áp
|
21 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 26 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Lê Gia/ Việt Nam | 104.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
26 | Tết đúc cao áp hình thang |
Tết đúc cao áp hình thang
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 27 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Lê Gia/ Việt Nam | 4.214.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
27 | Tết đúc cao áp hình thang |
Tết đúc cao áp hình thang
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 28 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Lê Gia/ Việt Nam | 4.704.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
28 | Tết đúc cao áp van 1 chiều đầu đẩy bơm cấp A, B, C |
Tết đúc cao áp van 1 chiều đầu đẩy bơm cấp A, B, C
|
3 | Vòng | Tham chiếu mục hàng số 29 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Lê Gia/ Việt Nam | 7.196.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
29 | Van tay |
Van tay
|
9 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 30 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Wesdom/ China | 1.509.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
30 | Vành chèn cơ khí bơm cấp |
Model: JABCA-S9002-135
|
6 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 31 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Zigong chuanmi/ China | 294.035.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
31 | Vành mòn |
Mã hiệu: 107/1
|
12 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 32 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 68.353.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
32 | Vành mòn |
Mã hiệu: 107-1
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 33 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 106.303.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
33 | Vành mòn |
Mã hiệu: 107-2
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 34 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 106.303.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
34 | Vòng bi |
NSK 6310CM
|
3 | Vòng | Tham chiếu mục hàng số 35 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | NSK/ China | 243.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
35 | Vòng đệm cho nút làm kín |
Vòng đệm cho nút làm kín
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 36 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 6.900.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
36 | Vòng đệm hãm |
Mã hiệu: 136
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 37 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.234.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
37 | Vòng điều chỉnh |
Mã hiệu: 045
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 38 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 48.300.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
38 | Vòng làm kín |
Mã hiệu: 110
|
3 | Bộ | Tham chiếu mục hàng số 39 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ Japan | 169.913.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
39 | Vòng làm kín |
Mã hiệu: 114
|
3 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 40 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 3.800.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |
40 | Bạc khóa |
Mã hiệu: 062/7
|
1 | Cái | Tham chiếu mục hàng số 1 Phần 2.1 - Yêu cầu về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn, Chương V của E-HSMT | Ebara/ China | 80.968.000 | Nhà thầu phải cung cấp CO, CQ, Tờ khai hải quan khi giao nhận hàng hóa. |