Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng về tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm, kỹ thuật, có E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN | main consortium |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu ghi 32 kênh cho IP camera, |
HEN32204
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Honeywell/ China | 30.707.358 | |
2 | Ổ cứng dung lượng 6Tb |
WD60PURZ
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Western/ Thái Lan | 5.406.225 | |
3 | Camera IP thân cố định |
HBW4PER2
|
17 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Honeywell/ China | 4.865.603 | |
4 | Camera PTZ |
HDZP304DI
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Honeywell/ China | 33.302.346 | |
5 | Bàn điều khiển camera PTZ |
HJC4000
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Honeywell / China | 32.437.350 | |
6 | Switch mạng 24 cổng PoE |
SF350-24P-K9-EU
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Cisco/ China | 19.083.975 | |
7 | Bộ chia HDMI 1 ra 8 |
40203
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Ugreen/ China | 1.773.242 | |
8 | Thiết bị chuyển HDMI ra LAN |
MT-ED060
|
5 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | MT-VIKI/ China | 2.649.051 | |
9 | Dây điện 2x1mm |
Dây điện 2x1mm
|
400 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 19.462 | |
10 | Điện thoại IP |
KX-HDV130X
|
45 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Panasonic / Việt Nam | 864.996 | |
11 | Điện thoại IP sử dụng cho 6 tài khoản SIP |
KX-HDV430X
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Panasonic / Việt Nam | 5.395.412 | |
12 | Loa âm trần |
PC-648R
|
9 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | TOA / Indonesia | 324.374 | |
13 | Âm ly công suất 240w/100v |
A-2240 H
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | TOA / Indonesia | 8.974.334 | |
14 | Mic cổ ngỗng |
EC-100M
|
31 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | TOA / Indonesia | 2.540.925 | |
15 | Giắc tín hiệu (đực - cái) |
Giắc tín hiệu (đực - cái)
|
72 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Soundking/ China | 86.500 | |
16 | Bộ trộn: 20 kênh |
MG20XU
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Yamaha/ Malaysia | 20.408.499 | |
17 | Bộ trộn: 16 kênh, |
MG16XU
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Yamaha/ Malaysia | 8.109.338 | |
18 | Cáp loa chống nhiễu 2x1,5mm |
GB104
|
300 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Soundking/ China | 51.359 | |
19 | Cáp tín hiệu cho mic |
GA203
|
1.200 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Soundking/ China | 37.843 | |
20 | Ổ cắm mạng đôi loại Cat6 |
272368-2, 1375055-1
|
63 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | COMMSCOPE/ Thailand, USA | 302.749 | |
21 | Ổ cắm mạng đơn loại Cat6 |
272368-1, 1375055-1
|
42 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | COMMSCOPE/ Thailand, USA | 248.686 | |
22 | Patchpanel Cat6, 24 cổng |
760237040 + 9-1375055-2
|
7 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | COMMSCOPE/ USA, China | 2.703.113 | |
23 | Cáp mạng UTP Cat6 |
1427254-6
|
6.800 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | COMMSCOPE/ China | 9.731 | |
24 | Dây nhẩy Cat6 dài 2 mét |
NPC06UVDB-BL007F
|
350 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | COMMSCOPE/ China | 140.561 | |
25 | Bộ điều khiển trung tâm |
ET-CS-3300
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Empertech/ China | 9.785.267 | |
26 | Micro chủ tịch |
ET-CS-3300C
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Empertech/ China | 3.957.357 | |
27 | Micro đại biểu |
ET-CS-3300D
|
14 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Empertech/ China | 3.849.232 | |
28 | Dây kết nối mở rộng |
ET-CS-EC20
|
3 | Cuộn | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Empertech/ China | 5.406.225 | |
29 | Bộ micro không dây |
JTS US-903DC PRO/ MH-8800G
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | JTS/ Taiwan | 16.326.800 | |
30 | Bộ khuếch đại công suất |
KB-C360PT
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Empertech/ China | 20.651.780 | |
31 | Loa treo tường |
EWS-206W/6
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Empertech/ China | 4.973.727 | |
32 | Thiết bị chống phản hồi |
FBQ2496-EU
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Behringer/ China | 11.028.699 | |
33 | Tủ đựng thiết bị |
3C-R17B08
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | 3C/ Việt Nam | 3.243.735 | |
34 | Máy chiếu |
PT-LB385
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Panasonic / China | 16.218.675 | |
35 | Màn chiếu điện 120 inch |
P84ES
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Dalite/ China | 1.784.054 | |
36 | Cáp HDMI 25m |
10113
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Ugreen / China | 1.405.619 | |
37 | Máy phát số có màn cảm ứng |
STAV- T29
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | VKX/ Việt Nam | 54.062.250 | |
38 | Phần mềm gọi số tại quầy |
STAV-SRCU-S
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | VKX/ Việt Nam | 2.948.850 | |
39 | Màn hình hiển thị tại quầy Led 21.5" |
E2216H-21.5"
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Dell/ China | 3.243.735 | |
40 | Phần mềm điều khiển hệ thống xêp hàng |
STAV-XPSUITE - S
|
1 | HT | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | VKX/ Việt Nam | 147.442.500 | |
41 | Hệ thống âm thanh bao gồm 1 Ampply và 2 loa |
AMPLY A2060
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | TOA/ INDONESIA | 9.298.707 | |
42 | Cáp HDMI 20m |
10112
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Ugreen / China | 1.189.370 | |
43 | Giá treo màn hình LCD |
Giá treo màn hình LCD
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Việt Nam | 1.081.245 | |
44 | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Tablet A8
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Samsung / Việt Nam | 5.406.225 | |
45 | Phần mềm hiển thị thông tin lên màn hình cảm ứng |
STAV-VDROID
|
31 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | VKX/ Việt Nam | 2.948.850 | |
46 | Phần mềm điều khiển hệ thống đánh giá |
STAV- EMS
|
1 | HT | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | VKX/ Việt Nam | 147.442.500 | |
47 | Tủ Rack 42U |
42U-D1000
|
2 | Tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sơn Hà/ Việt Nam | 6.487.470 | |
48 | Thiết bị định tuyến |
CCR1036-12G-4S
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Mikrotik/ Lavia | 26.436.440 | |
49 | Thiết bị chuyển mạch |
Cisco Catalyst WS-C3650-24TS-S
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Cisco/ China | 61.630.965 | |
50 | Switch Layer 2 |
Cisco WS-C2960+24TC-S 24
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Cisco/ China | 15.807.802 | |
51 | Bộ phát wiffi |
UAP AC PRO
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Ubquiti/ China | 3.968.169 | |
52 | Thiết bị quản trị Controller |
UniFi Cloud Key UC-CK
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Ubquiti/ China | 2.357.114 | |
53 | Thiết bị lưu điện 10kVA |
OLS10000ERT6UM
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | CyberPower/ China | 56.765.363 | |
54 | Máy chấm công vân tay kèm phần mềm tiếng Việt miễn phí |
F19
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | RONALD JACK/ China | 4.811.540 | |
55 | Thiết bị lưu điện 600VA |
UT600E
|
43 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | CyberPower/ China | 919.058 | |
56 | Ổ điện đôi loại 3 chân cả đế |
Vanlock S18
|
142 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Vanlock/ Việt Nam | 118.936 | |
57 | Dây điện 2x2.5mm |
Dây điện 2x2.5mm
|
1.000 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 27.030 | |
58 | Cáp điện 2x10 mm |
Cáp điện 2x10 mm
|
20 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Trần Phú/ Việt Nam | 75.687 | |
59 | Ổ 6 chấu đa năng |
Lioa 6D32N
|
45 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Lioa/ Việt Nam | 270.311 | |
60 | Atomat 40A 2 pha |
LS BKN 2P 40A
|
20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | LS/ Korea | 324.374 | |
61 | Atomat tổng 150A 2pha |
LS ABN202c-150A
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | LS/ Korea | 2.919.362 | |
62 | Tủ điện sơn tĩnh điện 40x60cm |
Tủ điện sơn tĩnh điện 40x60cm
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sơn Hà/ Việt Nam | 1.621.868 | |
63 | Thang máng cáp trên trần, không nắp đậy |
SH2100
|
120 | mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sơn Hà/ Việt Nam | 324.374 | |
64 | Thang máng cáp dưới sàn , lắp inox |
SH2100x
|
30 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sơn Hà/ Việt Nam | 2.162.490 | |
65 | Gen 39x18mm |
GA39/01
|
200 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sino/ Việt Nam | 27.031 | |
66 | Gen 60x40mm |
GA60/02
|
200 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sino/ Việt Nam | 62.712 | |
67 | Lắp đặt ống ruột gà bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm |
SP 9025CM
|
600 | Mét | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Sino/ Việt Nam | 8.650 | |
68 | Bảng điện tử ngoài trời |
Bảng điện tử ngoài trời
|
12 | M2 | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | GKGD/ Việt Nam | 32.437.350 | |
69 | Máy Photocopy kèm chức năng in |
DCV 3060
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | FUJI XEROX/ Việt Nam | 64.874.700 | |
70 | Máy Scan |
SP1120
|
31 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Fujitsu/ China | 7.330.841 | |
71 | Máy in A4 |
LBP214DW
|
41 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | CANON/ Philippines | 6.811.844 | |
72 | Màn hình quan sát 75 |
75UM6970PTB
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | LG/ Indonesia | 33.518.595 | |
73 | Màn hình quan sát 65 |
65UT761H0TB
|
8 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | LG/ Indonesia | 21.192.402 | |
74 | Bộ Máy tính để bàn Core i3 |
Dell Optiplex 3070 - LCD 21.5”
|
32 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Dell/ Malaysia China | 12.380.255 | |
75 | Bộ Máy tính để bàn Core i5- Ram 4Gb |
PC- 3070 SFF- 9500 - LCD 21.5"
|
11 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Dell/ Malaysia China | 15.386.116 | |
76 | Bộ máy tính để bàn Core i5 Ram 8Gb- All in one |
PC HP All in One Elite One 800 G5
|
6 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | HP/ China | 25.409.258 | |
77 | Máy tính xách tay |
Dell Vostro 5590
|
3 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Dell/ China | 19.462.410 | |
78 | Phần mềm diệt virus 1 năm |
KIS 5U
|
43 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Kaspersky/ Russia | 540.623 | |
79 | Máy đọc mã vạch đa điểm 2D |
DS2208
|
35 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V | Zebra/ Mexico | 2.378.739 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.