Supplying backup materials for A Vuong Power Plant in 2020

        Watching
Tender ID
Views
59
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supplying backup materials for A Vuong Power Plant in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
655.151.200 VND
Estimated price
655.151.200 VND
Completion date
15:31 05/02/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
98 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

HSDT đảm bảm theo HSMT và có giá gói thầu thấp nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0401858596

CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ MAI NGỌC LINH

447.777.789 VND 447.777.789 VND 98 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Rơle thời gian 3RP2540-1BW30
3RP2540-1BW30/Siemens/Đức
1 cái Tương đương Rơle thời gian 3RP2540-1BW30, Hãng Siemens null 2.816.000
2 Bộ PLC S7-1500, bao gồm:
2 Bộ Tương đương Bộ PLC S7-1500, hãng Siemens: null 0
3 Bộ nguồn 220Vacdc/24Vdc-20A, 6EP3336-7SB00-3AX0
6EP3336-7SB00-3AX0/Siemens/Áo
2 Bộ Tương đương Bộ nguồn 220Vacdc/24Vdc-20A, 6EP3336-7SB00-3AX0, Hãng Siemens null 6.994.900
4 PLC S7-1500, CPU 1511-1PN, 6ES7 511-1AK02-0ABO, fimware V2.6
6ES7 511-1AK02-0ABO/Siemens/Đức
2 bộ Tương đương PLC S7-1500, CPU 1511-1PN, 6ES7 511-1AK02-0ABO, fimware V2.6, Hãng Siemens null 13.982.760
5 Mounting rail 530 MM PLC S7-1500 – 6ES7590-1AF30-0AA0
6ES7590-1AF30-0AA0/Siemens/Đức
2 Bộ Tương đương Mounting rail 530 MM PLC S7-1500 – 6ES7590-1AF30-0AA0, Hãng Siemens null 1.081.080
6 Mođun 16DI, DI 16x24Vdc BA, 6ES7 521-1BH10-0AA0 fimware V1.0
6ES7 521-1BH10-0AA0/Siemens/Đức
8 Bộ Tương đương Mođun 16DI, DI 16x24Vdc BA, 6ES7 521-1BH10-0AA0 fimware V1.0, Hãng Siemens null 5.120.280
7 Mođun 16, DO 16x24Vdc BA, 6ES7 522-1BH10-0AA0 fimware V1.0
6ES7 522-1BH10-0AA0/Siemens/Đức
7 Bộ Tương đương Mođun 16, DO 16x24Vdc BA, 6ES7 522-1BH10-0AA0 fimware V1.0, Hãng Siemens null 4.917.550
8 Mođun 4AI, AI 4xU/I/RTD/TC ST, 6ES7 531-7QD00-0AB0 fimware V1.0
6ES7 531-7QD00-0AB0 /Siemens/Đức
2 bộ Tương đương Mođun 4AI, AI 4xU/I/RTD/TC ST, 6ES7 531-7QD00-0AB0 fimware V1.0, Hãng Siemens null 7.308.840
9 Mođun 4AO, AQ 4xU/I/ ST, 6ES7 532-5HD00-0AB0 fimware V2.6
6ES7 532-5HD00-0AB0 /Siemens/Đức
2 Bộ Tương đương Mođun 4AO, AQ 4xU/I/ ST, 6ES7 532-5HD00-0AB0 fimware V2.6, Hãng Siemens null 10.158.720
10 Mođun RS485, CM PtP RS 422/485, 6ES7 541-1AB00-0AB0 fimware V1.0
6ES7 541-1AB00-0AB0/Siemens/Đức
2 bộ Tương đương Mođun RS485, CM PtP RS 422/485, 6ES7 541-1AB00-0AB0 fimware V1.0, Hãng Siemens null 18.901.696
11 Màn hình 9 inch HMI, KTP900basic PN SIPLUS, 6AG1123-2JB03-2AX0 software 15.1.0.0
6AG1123-2JB03-2AX0/Siemens/Đức
1 Bộ Tương đương Màn hình 9 inch HMI, KTP900basic PN SIPLUS, 6AG1123-2JB03-2AX0 software 15.1.0.0, Hãng Siemens null 60.379.000
12 Rơle contactor 24VDC loại lắp rây có 4NO+4NC, 3RH2244-1BB40
3RH2244-1BB40/Siemens/Đức
34 Bộ Tương đương Rơle contactor 24VDC loại lắp rây có 4NO+4NC, 3RH2244-1BB40, Hãng Siemens null 779.640
13 Khóa công tắc xoay Fi22, 3 trạng thái 1NO-OFF-1NO, không trở về, 3SU1100-4BL11-1NA0
3SU1100-4BL11-1NA0/Siemens/Đức
4 Bộ Tương đương Khóa công tắc xoay Fi22, 3 trạng thái 1NO-OFF-1NO, không trở về, 3SU1100-4BL11-1NA0, Hãng Siemens/Czech Republic null 836.352
14 Nút nhấn ON Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB40-1FA0 (Green)
3SU1100-0AB40-1FA0/Siemens/Đức
4 Bộ Tương đương Nút nhấn ON Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB40-1FA0 (Green), Hãng Siemens null 352.000
15 Nút nhấn OFF Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB20-1FA0 (Red)
3SU1100-0AB20-1FA0/Siemens/Đức
4 Bộ Tương đương Nút nhấn OFF Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB20-1FA0 (Red) Hãng Siemens null 352.000
16 Tủ điện 600x800x300, loại treo tường, sơn tĩnh điện, dày 2 ly, có thông gió 2 bên, màu sơn tủ mã RAL 1015
TU/Việt Nam
2 cái Tương đương Tủ điện 600x800x300, loại treo tường, sơn tĩnh điện, dày 2 ly, có thông gió 2 bên, màu sơn tủ mã RAL 1015 null 3.146.000
17 INTERFACE MODULE Semenens 6ES7 153-2BA10-0XB0 U=24Vdc, I=0,625A
6ES7 153-2BA10-0XB0/Siemens/Đức
2 cái Tương đương INTERFACE MODULE Semenens 6ES7 153-2BA10-0XB0 U=24Vdc, I=0,625A, Hãng Siemens null 8.471.760
18 DIGITAL I/O MODULES Siemens 16DI/DO 6ES7 323-1BL00-0AA0. U=24VDC, I=0,625A
6ES7 323-1BL00-0AA0/Siemens/Đức
4 cái Tương đương DIGITAL I/O MODULES Siemens 16DI/DO 6ES7 323-1BL00-0AA0. U=24VDC, I=0,625A, Hãng Siemens null 7.420.600
19 Flash EPROM/MEMORY Card 1P 6ES7 952 1KK00-0AA0 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7
6ES7 952 1KK00-0AA0/Siemens/Đức
1 cái Tương đương Flash EPROM/MEMORY Card 1P 6ES7 952 1KK00-0AA0 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7, Hãng Siemens null 9.137.007
20 Card chuyển đổi PCI Express to USB 4 cổng 3.0 - PVU3-4P
PVU3-4P/ORICO/Trung Quốc
1 cái Tương đương Card chuyển đổi PCI Express to USB 4 cổng 3.0 - PVU3-4P, Hãng ORICO null 472.390
21 Card PCI Express ra 2 cổng COM RS232 Y-7504
Y-7504/UNITEK/Trung Quốc
1 cái Tương đương Card PCI Express ra 2 cổng COM RS232 Y-7504, Hãng Unitek null 429.000
22 Card mạng dual port intel (2 port intel pro/1000) pci-e 4x) EXPI9402PT
EXPI9402PT/Intel/Malaysia
1 cái Tương đương Card mạng dual port intel (2 port intel pro/1000) pci-e 4x) EXPI9402PT, Hãng Intel null 3.254.900
23 Card Mạng intel ® Gigabit CT desktop adapter EXPI9301CT
EXPI9301CT/Intel/Trung Quốc
5 cái Tương đương Card Mạng intel ® Gigabit CT desktop adapter EXPI9301CT, Hãng Intel null 1.087.170
24 Switch HP 1820-24G - J9980A loại công nghiệp 24 cổng tốc độ 100/1000M
"J9980A/HP/Trung Quốc
1 cái Tương đương Switch HP 1820-24G - J9980A loại công nghiệp 24 cổng tốc độ 100/1000M, Hãng HP null 6.578.000
25 Bộ Ethernet to optical Fast Ethernet converter 100Base-TX to 100Base-FX, Single-Mode FS-MCO1E FS20:PH-5V1000-2305 đi kèm adapter chân dẹp
AP100-20/APTEK/Đài Loan
4 bộ Tương đương Bộ Ethernet to optical Fast Ethernet converter 100Base-TX to 100Base-FX, Single-Mode FS-MCO1E FS20:PH-5V1000-2305 đi kèm adapter chân dẹp, Hãng FOLKSAFE/Equivalent null 1.267.200
26 Rơle MYA-LA12, 24VDC
MYA-LA12/OMRON/Nhật Bản
1 cái Tương đương Rơle MYA-LA12, 24VDC, Hãng Omron null 912.912
27 Rơle Timer H3CA-A, Source: 24-240Vac 50/60Hz, 24-240VDC 2Wmax Contact: 3A, 250VAC
H3CA-A/OMRON/Trung Quốc
2 cái Tương đương Rơle Timer H3CA-A, Source: 24-240Vac 50/60Hz, 24-240VDC 2Wmax Contact: 3A, 250VAC, Hãng Omron null 2.420.000
28 Biến trở công suất chống cháy GH100W 100ΩJ Resistor NR JK
GH100W 100ΩJ/JRM/Trung Quốc
1 cái Tương đương Biến trở công suất chống cháy JRM GH100W 100ΩJ Resistor NR JK, Hãng JRM null 275.000
29 Bộ lọc nhiễu Noise Filter MB 1220 250Vac 20A 50/60Hz TV2500V 1Min RSHN-2020
RSHN-2020/TDK-Lambda/Trung Quốc
1 cái Tương đương Bộ lọc nhiễu Noise Filter MB 1220 250Vac 20A 50/60Hz TV2500V 1Min RSHN-2020, Hãng TDK-Lambda null 1.393.700
30 Rơ le vệ mất pha, ngược pha, quá áp, thấp áp, 300…430V RM4TR32/RM22TR33
RM22TR33/schneider/Indonesia
2 cái Tương đương Rơ le vệ mất pha, ngược pha, quá áp, thấp áp, 300…430V RM4TR32/RM22TR33, Hãng Schneider null 1.953.600
31 Tụ điện BHC 6000μF ±20%, 315VDC, ALS31C1088NT
ALS31C1088NT/BHC/Anh
4 cái Tương đương Tụ điện BHC 6000μF ±20%, 315VDC, ALS31C1088NT, Hãng BHC Aerovox/Kemet Equivalent null 1.214.850
32 Tụ bù Type MKC-445050KT NO.3R27, Un 440V int. discharger 3/-kV, Qn 5kVAR int. Safety device, 3Ø 50Hz, In 6.6A, Temp -25/55oC
MKC-445050KT/Mikro/Malaysia
4 cái Tương đương Tụ bù Type MKC-445050KT NO.3R27, Un 440V int. discharger 3/-kV, Qn 5kVAR int. Safety device, 3Ø 50Hz, In 6.6A, Temp -25/55oC, Hãng Mikro null 509.520
33 Đồng hồ đếm sét và chỉ thị dòng rò Surge monitor 3EX5 050-0
3EX5 050-0/Siemens/Trung Quốc
3 cái Tương đương Đồng hồ đếm sét và chỉ thị dòng rò Surge monitor 3EX5 050-0, Hãng Siemens null 14.080.000
34 Đầu báo khói quang địa chỉ kèm đế ALN-V
ALN-V/Hochiki/Trung Quốc
10 Bộ Tương đương Đầu báo khói quang địa chỉ kèm đế ALN-V, Hãng Hochiki null 900.900
35 Bộ lọc khí đầu vào, Part number: 172.07787
172.07787/Alup/Trung Quốc
2 bộ Tương đương Bộ lọc khí đầu vào, Part number: 172.07787, Hãng Alup null 1.077.230
36 Bộ lọc dầu, Part number: 172.00222
172.00222/Alup/Trung Quốc
2 bộ Tương đương Bộ lọc dầu, Part number: 172.00222, Hãng Alup null 967.230
37 Bộ tách dầu khí, Part number: 172.11105
172.11105/Alup/Trung Quốc
2 bộ Tương đương Bộ tách dầu khí, Part number: 172.11105, Hãng Alup null 1.407.230
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8521 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23685 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second