Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
HSDT đảm bảm theo HSMT và có giá gói thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0401858596 | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ MAI NGỌC LINH |
447.777.789 VND | 447.777.789 VND | 98 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rơle thời gian 3RP2540-1BW30 |
3RP2540-1BW30/Siemens/Đức
|
1 | cái | Tương đương Rơle thời gian 3RP2540-1BW30, Hãng Siemens | null | 2.816.000 | |
2 | Bộ PLC S7-1500, bao gồm: |
|
2 | Bộ | Tương đương Bộ PLC S7-1500, hãng Siemens: | null | 0 | |
3 | Bộ nguồn 220Vacdc/24Vdc-20A, 6EP3336-7SB00-3AX0 |
6EP3336-7SB00-3AX0/Siemens/Áo
|
2 | Bộ | Tương đương Bộ nguồn 220Vacdc/24Vdc-20A, 6EP3336-7SB00-3AX0, Hãng Siemens | null | 6.994.900 | |
4 | PLC S7-1500, CPU 1511-1PN, 6ES7 511-1AK02-0ABO, fimware V2.6 |
6ES7 511-1AK02-0ABO/Siemens/Đức
|
2 | bộ | Tương đương PLC S7-1500, CPU 1511-1PN, 6ES7 511-1AK02-0ABO, fimware V2.6, Hãng Siemens | null | 13.982.760 | |
5 | Mounting rail 530 MM PLC S7-1500 – 6ES7590-1AF30-0AA0 |
6ES7590-1AF30-0AA0/Siemens/Đức
|
2 | Bộ | Tương đương Mounting rail 530 MM PLC S7-1500 – 6ES7590-1AF30-0AA0, Hãng Siemens | null | 1.081.080 | |
6 | Mođun 16DI, DI 16x24Vdc BA, 6ES7 521-1BH10-0AA0 fimware V1.0 |
6ES7 521-1BH10-0AA0/Siemens/Đức
|
8 | Bộ | Tương đương Mođun 16DI, DI 16x24Vdc BA, 6ES7 521-1BH10-0AA0 fimware V1.0, Hãng Siemens | null | 5.120.280 | |
7 | Mođun 16, DO 16x24Vdc BA, 6ES7 522-1BH10-0AA0 fimware V1.0 |
6ES7 522-1BH10-0AA0/Siemens/Đức
|
7 | Bộ | Tương đương Mođun 16, DO 16x24Vdc BA, 6ES7 522-1BH10-0AA0 fimware V1.0, Hãng Siemens | null | 4.917.550 | |
8 | Mođun 4AI, AI 4xU/I/RTD/TC ST, 6ES7 531-7QD00-0AB0 fimware V1.0 |
6ES7 531-7QD00-0AB0 /Siemens/Đức
|
2 | bộ | Tương đương Mođun 4AI, AI 4xU/I/RTD/TC ST, 6ES7 531-7QD00-0AB0 fimware V1.0, Hãng Siemens | null | 7.308.840 | |
9 | Mođun 4AO, AQ 4xU/I/ ST, 6ES7 532-5HD00-0AB0 fimware V2.6 |
6ES7 532-5HD00-0AB0 /Siemens/Đức
|
2 | Bộ | Tương đương Mođun 4AO, AQ 4xU/I/ ST, 6ES7 532-5HD00-0AB0 fimware V2.6, Hãng Siemens | null | 10.158.720 | |
10 | Mođun RS485, CM PtP RS 422/485, 6ES7 541-1AB00-0AB0 fimware V1.0 |
6ES7 541-1AB00-0AB0/Siemens/Đức
|
2 | bộ | Tương đương Mođun RS485, CM PtP RS 422/485, 6ES7 541-1AB00-0AB0 fimware V1.0, Hãng Siemens | null | 18.901.696 | |
11 | Màn hình 9 inch HMI, KTP900basic PN SIPLUS, 6AG1123-2JB03-2AX0 software 15.1.0.0 |
6AG1123-2JB03-2AX0/Siemens/Đức
|
1 | Bộ | Tương đương Màn hình 9 inch HMI, KTP900basic PN SIPLUS, 6AG1123-2JB03-2AX0 software 15.1.0.0, Hãng Siemens | null | 60.379.000 | |
12 | Rơle contactor 24VDC loại lắp rây có 4NO+4NC, 3RH2244-1BB40 |
3RH2244-1BB40/Siemens/Đức
|
34 | Bộ | Tương đương Rơle contactor 24VDC loại lắp rây có 4NO+4NC, 3RH2244-1BB40, Hãng Siemens | null | 779.640 | |
13 | Khóa công tắc xoay Fi22, 3 trạng thái 1NO-OFF-1NO, không trở về, 3SU1100-4BL11-1NA0 |
3SU1100-4BL11-1NA0/Siemens/Đức
|
4 | Bộ | Tương đương Khóa công tắc xoay Fi22, 3 trạng thái 1NO-OFF-1NO, không trở về, 3SU1100-4BL11-1NA0, Hãng Siemens/Czech Republic | null | 836.352 | |
14 | Nút nhấn ON Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB40-1FA0 (Green) |
3SU1100-0AB40-1FA0/Siemens/Đức
|
4 | Bộ | Tương đương Nút nhấn ON Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB40-1FA0 (Green), Hãng Siemens | null | 352.000 | |
15 | Nút nhấn OFF Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB20-1FA0 (Red) |
3SU1100-0AB20-1FA0/Siemens/Đức
|
4 | Bộ | Tương đương Nút nhấn OFF Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB20-1FA0 (Red) Hãng Siemens | null | 352.000 | |
16 | Tủ điện 600x800x300, loại treo tường, sơn tĩnh điện, dày 2 ly, có thông gió 2 bên, màu sơn tủ mã RAL 1015 |
TU/Việt Nam
|
2 | cái | Tương đương Tủ điện 600x800x300, loại treo tường, sơn tĩnh điện, dày 2 ly, có thông gió 2 bên, màu sơn tủ mã RAL 1015 | null | 3.146.000 | |
17 | INTERFACE MODULE Semenens 6ES7 153-2BA10-0XB0 U=24Vdc, I=0,625A |
6ES7 153-2BA10-0XB0/Siemens/Đức
|
2 | cái | Tương đương INTERFACE MODULE Semenens 6ES7 153-2BA10-0XB0 U=24Vdc, I=0,625A, Hãng Siemens | null | 8.471.760 | |
18 | DIGITAL I/O MODULES Siemens 16DI/DO 6ES7 323-1BL00-0AA0. U=24VDC, I=0,625A |
6ES7 323-1BL00-0AA0/Siemens/Đức
|
4 | cái | Tương đương DIGITAL I/O MODULES Siemens 16DI/DO 6ES7 323-1BL00-0AA0. U=24VDC, I=0,625A, Hãng Siemens | null | 7.420.600 | |
19 | Flash EPROM/MEMORY Card 1P 6ES7 952 1KK00-0AA0 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7 |
6ES7 952 1KK00-0AA0/Siemens/Đức
|
1 | cái | Tương đương Flash EPROM/MEMORY Card 1P 6ES7 952 1KK00-0AA0 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7, Hãng Siemens | null | 9.137.007 | |
20 | Card chuyển đổi PCI Express to USB 4 cổng 3.0 - PVU3-4P |
PVU3-4P/ORICO/Trung Quốc
|
1 | cái | Tương đương Card chuyển đổi PCI Express to USB 4 cổng 3.0 - PVU3-4P, Hãng ORICO | null | 472.390 | |
21 | Card PCI Express ra 2 cổng COM RS232 Y-7504 |
Y-7504/UNITEK/Trung Quốc
|
1 | cái | Tương đương Card PCI Express ra 2 cổng COM RS232 Y-7504, Hãng Unitek | null | 429.000 | |
22 | Card mạng dual port intel (2 port intel pro/1000) pci-e 4x) EXPI9402PT |
EXPI9402PT/Intel/Malaysia
|
1 | cái | Tương đương Card mạng dual port intel (2 port intel pro/1000) pci-e 4x) EXPI9402PT, Hãng Intel | null | 3.254.900 | |
23 | Card Mạng intel ® Gigabit CT desktop adapter EXPI9301CT |
EXPI9301CT/Intel/Trung Quốc
|
5 | cái | Tương đương Card Mạng intel ® Gigabit CT desktop adapter EXPI9301CT, Hãng Intel | null | 1.087.170 | |
24 | Switch HP 1820-24G - J9980A loại công nghiệp 24 cổng tốc độ 100/1000M |
"J9980A/HP/Trung Quốc
|
1 | cái | Tương đương Switch HP 1820-24G - J9980A loại công nghiệp 24 cổng tốc độ 100/1000M, Hãng HP | null | 6.578.000 | |
25 | Bộ Ethernet to optical Fast Ethernet converter 100Base-TX to 100Base-FX, Single-Mode FS-MCO1E FS20:PH-5V1000-2305 đi kèm adapter chân dẹp |
AP100-20/APTEK/Đài Loan
|
4 | bộ | Tương đương Bộ Ethernet to optical Fast Ethernet converter 100Base-TX to 100Base-FX, Single-Mode FS-MCO1E FS20:PH-5V1000-2305 đi kèm adapter chân dẹp, Hãng FOLKSAFE/Equivalent | null | 1.267.200 | |
26 | Rơle MYA-LA12, 24VDC |
MYA-LA12/OMRON/Nhật Bản
|
1 | cái | Tương đương Rơle MYA-LA12, 24VDC, Hãng Omron | null | 912.912 | |
27 | Rơle Timer H3CA-A, Source: 24-240Vac 50/60Hz, 24-240VDC 2Wmax Contact: 3A, 250VAC |
H3CA-A/OMRON/Trung Quốc
|
2 | cái | Tương đương Rơle Timer H3CA-A, Source: 24-240Vac 50/60Hz, 24-240VDC 2Wmax Contact: 3A, 250VAC, Hãng Omron | null | 2.420.000 | |
28 | Biến trở công suất chống cháy GH100W 100ΩJ Resistor NR JK |
GH100W 100ΩJ/JRM/Trung Quốc
|
1 | cái | Tương đương Biến trở công suất chống cháy JRM GH100W 100ΩJ Resistor NR JK, Hãng JRM | null | 275.000 | |
29 | Bộ lọc nhiễu Noise Filter MB 1220 250Vac 20A 50/60Hz TV2500V 1Min RSHN-2020 |
RSHN-2020/TDK-Lambda/Trung Quốc
|
1 | cái | Tương đương Bộ lọc nhiễu Noise Filter MB 1220 250Vac 20A 50/60Hz TV2500V 1Min RSHN-2020, Hãng TDK-Lambda | null | 1.393.700 | |
30 | Rơ le vệ mất pha, ngược pha, quá áp, thấp áp, 300…430V RM4TR32/RM22TR33 |
RM22TR33/schneider/Indonesia
|
2 | cái | Tương đương Rơ le vệ mất pha, ngược pha, quá áp, thấp áp, 300…430V RM4TR32/RM22TR33, Hãng Schneider | null | 1.953.600 | |
31 | Tụ điện BHC 6000μF ±20%, 315VDC, ALS31C1088NT |
ALS31C1088NT/BHC/Anh
|
4 | cái | Tương đương Tụ điện BHC 6000μF ±20%, 315VDC, ALS31C1088NT, Hãng BHC Aerovox/Kemet Equivalent | null | 1.214.850 | |
32 | Tụ bù Type MKC-445050KT NO.3R27, Un 440V int. discharger 3/-kV, Qn 5kVAR int. Safety device, 3Ø 50Hz, In 6.6A, Temp -25/55oC |
MKC-445050KT/Mikro/Malaysia
|
4 | cái | Tương đương Tụ bù Type MKC-445050KT NO.3R27, Un 440V int. discharger 3/-kV, Qn 5kVAR int. Safety device, 3Ø 50Hz, In 6.6A, Temp -25/55oC, Hãng Mikro | null | 509.520 | |
33 | Đồng hồ đếm sét và chỉ thị dòng rò Surge monitor 3EX5 050-0 |
3EX5 050-0/Siemens/Trung Quốc
|
3 | cái | Tương đương Đồng hồ đếm sét và chỉ thị dòng rò Surge monitor 3EX5 050-0, Hãng Siemens | null | 14.080.000 | |
34 | Đầu báo khói quang địa chỉ kèm đế ALN-V |
ALN-V/Hochiki/Trung Quốc
|
10 | Bộ | Tương đương Đầu báo khói quang địa chỉ kèm đế ALN-V, Hãng Hochiki | null | 900.900 | |
35 | Bộ lọc khí đầu vào, Part number: 172.07787 |
172.07787/Alup/Trung Quốc
|
2 | bộ | Tương đương Bộ lọc khí đầu vào, Part number: 172.07787, Hãng Alup | null | 1.077.230 | |
36 | Bộ lọc dầu, Part number: 172.00222 |
172.00222/Alup/Trung Quốc
|
2 | bộ | Tương đương Bộ lọc dầu, Part number: 172.00222, Hãng Alup | null | 967.230 | |
37 | Bộ tách dầu khí, Part number: 172.11105 |
172.11105/Alup/Trung Quốc
|
2 | bộ | Tương đương Bộ tách dầu khí, Part number: 172.11105, Hãng Alup | null | 1.407.230 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.