Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101825832 | Cửa hàng thiết bị vật tư khoa học kỹ thuật hóa chất và dụng cụ y tế Phùng Thị Lý |
751.135.000 VND | 751.135.000 VND | 45 day | 10/08/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất pha loãng PDMS: Tert-Butyl Alcohol |
1 | Bình 1 lít | Mỹ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chất tẩy rửa photoresist |
1 | Bình 1 lít | Đức | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Acetone độ tinh khiết cao |
5 | Bình 1 lít | Mỹ | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Acid H2SO4 tiêu chuẩn phòng sạch |
1 | Bình 1 lít | Thái Lan | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Acid H3PO4 tiêu chuẩn phòng sạch |
1 | Bình 1 lít | Đức | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Acid HCl tiêu chuẩn phòng sạch |
1 | Bình 1 lít | Thái Lan | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Acid HNO3 tiêu chuẩn phòng sạch |
1 | Bình 1 lít | Mỹ | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Alcohol độ tinh khiết cao |
5 | Bình 1 lít | Mỹ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | 1,2-Bis-(trimethoxysilyl)ethane |
1 | Lọ 25ml | Mỹ | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cetyltrimethylammonium bromide |
1 | Lọ 100g | Mỹ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nước khử ion |
5 | Bình 1 lít | Mỹ | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Poly (ethylene oxide) -poly (propylene oxide) -poly (ethylene oxide) (EO20PO70EO20) copolyme |
1 | Lọ 1g | Mỹ | 8.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Natri sulfat |
2 | Lọ 500g | Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tetramethyl orthosilicate |
1 | Lọ 500g | Mỹ | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Toluene |
2 | Lọ 250ml | Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | 3-aminopropyl trimethoxysilane |
1 | Lọ 500ml | Mỹ | 21.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Diclometan |
1 | Bình 1 Lít | Mỹ | 6.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | N-Benzoyl-L-tyrosine ethyl ester |
1 | Lọ 25g | Mỹ | 8.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | NH3 (Ammonium Hydroxide) |
1 | Bình 1 Lít | Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Amonium bicarbonate |
1 | Lọ 1kg | Mỹ | 10.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | HF (Hydrofluoric Acid) |
1 | Lọ 1 lít | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bình khí nito |
1 | Bình 40L | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thủy tinh hữu cơ PMMA |
1 | Tấm | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ tạo giọt droplet |
1 | Cái | Pháp | 21.105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Keo dán PMMA |
1 | Lọ 500 ml | Mỹ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Trypsin |
1 | Lọ 100 µg | Mỹ | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Protein chuẩn VEGF |
1 | Lọ 500 ug | Mỹ | 19.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Protein chuẩn APO4 (APOE4 protein) |
1 | Lọ 500 ug | Mỹ | 14.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Protein chuẩn C7 |
1 | Lọ 250 ug | Thụy Sỹ | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | TFA (Trifluoroacetic acid) |
1 | Lọ 100ml | Mỹ | 12.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | NSE active protein |
2 | Lọ 1mg | Mỹ | 50.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | NSE monoclonal antibody |
2 | Lọ 0,1ml | Mỹ | 20.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống XN máu EDTA 10ml |
40 | Ống | Mỹ | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dụng cụ lấy máu (kim, ống dẫn) |
35 | Bộ 50 cái | Mỹ | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vật tư lấy máu (Bông, bơm, kim tiêm) |
30 | Bộ | Mỹ | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ pipette đủ cỡ |
1 | Bộ | Đức | 39.270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hộp vận chuyển mẫu |
7 | Hộp | Mỹ | 785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống sinh hàn |
9 | Chiếc | Mỹ | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cao su cho ống pipet |
5 | Chiếc | Mỹ | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cốc thủy tinh 250 ml |
20 | Chiếc | Đức | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bình cầu tròn 1 cổ 200 ml |
15 | Chiếc | Mỹ | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bình cầu tròn 3 cổ 250 ml |
15 | Chiếc | Đức | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bình cầu tròn 3 cổ 500 ml |
15 | Chiếc | Đức | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cốc đong có mỏ dung tích 400 ml |
10 | Bộ 10 chiếc | Đức | 1.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giá đựng ống Falcon 15 ml và 50 ml |
4 | Bộ | Mỹ | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giá đựng ống Eppendorf 1,5 ml và 2 ml |
4 | Cái | Đức | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cốc giấy |
100 | Túi 10 cái | Indonesia | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống Eppendorf 1,5 ml |
7 | Túi 500 ống | Đức | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ống Eppendorf 2 ml |
7 | Túi 500 ống | Đức | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đầu côn xanh 1 mL |
7 | Túi 1000 cái | Trung Quốc | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đầu côn vàng 0,2 mL |
6 | Túi 1000 cái | Trung Quốc | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu côn trắng 0,01 mL |
4 | Túi 1000 cái | Trung Quốc | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Low-retention tips |
2 | Hộp 96 cái | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sample vials |
2 | Hộp, 100 cái | Đức | 7.363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Nắp của sample vials |
2 | Hộp, 100 cái | Đức | 2.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy lọc thô |
3 | Tệp 100 cái | Mỹ | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống siêu lọc |
8 | Bộ 50 cái | Mỹ | 2.061.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Găng tay thí nghiệm (găng tay không bột) dùng cho phòng sạch |
10 | Hộp 100 chiếc | Mỹ | 981.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giấy lau phòng sạch |
5 | Túi 100 tờ | Nhật Bản | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy nhôm không bụi |
8 | Cuộn | Nhật Bản | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Giấy parafilm |
5 | Cuộn | Mỹ | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hộp đựng phiến |
5 | Hộp | Trung Quốc | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Panh kẹp thí nghiệm bằng thép không gỉ (Pinset, tweezer ) |
7 | Cái | Đức | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phiến kính (Lam kính) |
3 | Hộp 100 chiếc | Mỹ | 2.945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tấm kính (glass slide) |
3 | Hộp 100 chiếc | Đức | 3.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Van chất lỏng điện tử |
2 | Cái | Đức | 1.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bản mạch in PCB 2 lớp |
2 | dm2 | Trung Quốc | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bơm tiêm Syringe dung tích 10cc |
50 | Cái | Mỹ | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bơm tiêm Syringe dung tích 200cc |
50 | Cái | Mỹ | 19.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bơm tiêm Syringe dung tích 50cc |
60 | Cái | Mỹ | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nước oxi già H2O2 Hydrogen Peroxide |
5 | Bình 1 lít | Mỹ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vi bơm áp điện |
5 | Cái | Anh | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cảm biến nhiệt độ |
5 | Cái | Anh | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gói vật liệu tạo mẫu trong suốt VeroClear hoặc tương đương |
1 | Chai | Mỹ | 33.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Gói vật liệu tạo mẫu Rubber-like TangoBlackPlus hoặc tương đương |
1 | Chai | Mỹ | 33.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gói vật liệu tạo mẫu trong suốt RGD720 hoặc tương đương |
1 | Chai | Mỹ | 33.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Photoresist loại Negative ZPN 1150 hoặc tương đương |
1 | Bình 1 lít | Nhật Bản | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Photoresist loại positive AZ 5214 hoặc tương đương |
1 | Bình 1 lít | Đức | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Photoresist loại positive AZP 4620 hoặc tương đương |
1 | Bình 1 lít | Đức | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Photoresist loại SU8-3025 hoặc tương đương |
1 | Bình 1 lít | Mỹ | 21.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Photoresist loại SU8-3005 hoặc tương đương |
1 | Bình 1 lít | Mỹ | 21.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ti target dùng cho phún xạ |
1 | Phiến | Mỹ | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Isopropanol độ tinh khiết cao |
5 | Bình 1 lít | Mỹ | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đồng hồ đếm giây (đếm ngược, xuôi) |
3 | Cái | Mỹ | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dung dịch ăn mòn Ti (Ti etchant) |
2 | Bình 500 ml | Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dung dịch ăn mòn vàng Au etchant |
1 | Bình 1 lít | Đức | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chất hiện hình photoresits NMD-3 hoặc tương đương |
1 | Bình 1 lít | Mỹ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chất hiện hình photoresist âm tính |
1 | Bình 1 lít | Đài Loan | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Chất hoạt hóa tăng kết dính cho photoresist (promoter) loại HMDS hoặc tương đương |
4 | Bình 100cc | Mỹ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close