Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
nhà thầu có giá chào thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0315339170 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VINH HIỂN PHÁT |
117.894.170 VND | 117.894.170 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ballat đèn huỳnh quang |
|
20 | Cái | 36W - 220V | null | 30.470 | |
2 | Băng cao su non cách điện |
|
6 | Cuộn | F-CO TAPE NO.2 | null | 114.070 | |
3 | Băng keo cách điện hạ thế |
|
112 | Cuộn | Bản 18mm | null | 9.790 | |
4 | Bóng đèn compact 55W-220V-E40 |
|
80 | Cái | Hiệu Điện Quang , Loại 55W - 220V - E40 | null | 141.680 | |
5 | Bóng đèn chuôi gài (có mẫu đính kèm) |
|
100 | Cái | Loại 130V; 0,02A, Model:WS | null | 47.300 | |
6 | Bóng đèn E6 60Vac; chuôi gài không ngạnh |
|
20 | Cái | E6 60Vac; chuôi gài không ngạnh | null | 29.480 | |
7 | Bóng đèn huỳnh quang 20W |
|
20 | Cái | 20W - 220V - 0,6 m | null | 14.630 | |
8 | Bóng đèn huỳnh quang 36W |
|
20 | Cái | 36W - 200V - 1,2 m | null | 15.840 | |
9 | Bóng đèn LED |
|
30 | Cái | Hiệu Điện Quang , 5W - 220V - E27 | null | 36.960 | |
10 | Bóng đèn tín hiệu 160V-20mA(đuôi ngạnh, loại nhỏ) |
|
40 | Cái | dạng đuôi ngạnh E10 | null | 57.200 | |
11 | Bóng đèn tín hiệu 18V-2W(đuôi văn, loại nhỏ) |
|
40 | Cái | dạng đuôi vặn E10 | null | 13.200 | |
12 | Bóng đèn tín hiệu 6,3V-1W(đuôi ngạnh, loại nhỏ) |
|
10 | Cái | dạng đuôi ngạnh E10 | null | 13.200 | |
13 | Bóng đèn tín hiệu Led 24 VDC màu trắng |
|
10 | Cái | Led 24 VDC màu trắngLED Đuôi xoáy E10 màu trắng 24DC/AC-2410YS1 | null | 22.000 | |
14 | Bóng đèn tín hiệu Led 24 VDC màu xanh |
|
10 | Cái | Led 24 VDC màu xanhLED Đuôi xoáy E10 màu xanh 24DC/AC-2410YS1 | null | 22.000 | |
15 | Bóng đèn tuýp LED |
|
140 | Cái | Hiệu Rạng Đông, 18W - 220V - 1,2 m | null | 65.780 | |
16 | Cáp mềm nhiều sợi 2.5mm2 |
|
30 | Mét | Hiệu CADIVI, Lõi 2 x 2.5mm2 | null | 8.800 | |
17 | Còi cảnh báo 220 Vac |
|
2 | Cái | Vật liệu cấu tạo: Linh kiện điện tử và nhựaCông suất: 10WĐường kính: 100mmChiều cao: 150mmTrọng lượng tĩnh: 600g | null | 214.720 | |
18 | Công tắc đèn 2 vị trí ON-OFF (Pana lớn) |
|
40 | Cái | Panasonic - VN 16A - 250V | null | 67.650 | |
19 | Công tắc đèn 3 vị trí ON-OFF-ON (Pana lớn) |
|
30 | Cái | Panasonic - VN 16A - 250V | null | 67.650 | |
20 | Chặn cuối Terminal 35mm |
|
10 | Cái | 35mmDATN-15A/600V Max 2,0 mm2 | null | 6.380 | |
21 | Dây điện từ 25% |
|
5 | Kg | 0,25mm | null | 254.980 | |
22 | Dây điện từ 30% |
|
6 | Kg | 0,30mm | null | 241.560 | |
23 | Dây điện từ 35% |
|
6 | Kg | 0,35mm | null | 241.560 | |
24 | Dây điện từ 55% |
|
5 | Kg | 0,55mm | null | 234.850 | |
25 | Dây điện từ 70% |
|
2 | Kg | 0,70mm | null | 233.530 | |
26 | Dây điện từ ĐK 0.2mm |
|
1 | Kg | ĐK 0.2mm | null | 268.400 | |
27 | Đai nhựa siết cáp 0-100mm |
|
900 | Sợi | 0-100mm | null | 110 | |
28 | Đai nhựa siết cáp 0-200mm |
|
900 | Sợi | 0-200mm | null | 110 | |
29 | Đai nhựa siết cáp 0-300mm |
|
900 | Sợi | 0-300mm | null | 220 | |
30 | Đầu cốt 16mm2 |
|
100 | Cái | 25mm2 x 8mm | null | 4.180 | |
31 | Đầu cốt 16mm2 x 8mm |
|
100 | Cái | 16mm2 x 8mm | null | 2.310 | |
32 | Đầu cốt 5,5mm2 |
|
100 | Cái | 5,5mm2 x 5mm | null | 1.430 | |
33 | Đầu cốt 50mm2 |
|
60 | Cái | 50mm2 x 8mm | null | 9.240 | |
34 | Đầu cốt 95mm2 |
|
20 | Cái | 95mm2 x 10mm | null | 21.120 | |
35 | Đầu cốt chẽ 10mm2 |
|
80 | Cái | 10mm2 | null | 2.310 | |
36 | Đâù cốt dẹp 5,5mm2 |
|
80 | Cái | 5,5mm2 | null | 770 | |
37 | Đầu cốt tròn 2,5mm2 lỗ phi 6 |
|
400 | Cái | 2,5mm2, lỗ phi 6 | null | 220 | |
38 | Đầu cốt tròn 25mm2 |
|
16 | Cái | 25mm2 | null | 4.180 | |
39 | Đèn pin sạc xách tay |
|
9 | Cái | Nguồn điện sạc: AC 220V/ 50Hz.Bình ắc quy: 6V 5Ah, Bóng đèn led: HIGH POWER LED | null | 294.800 | |
40 | Ổ cắm chuyển đổi phích cắm3 chấu thành 2 chấu - PHIC3-2 |
|
10 | Cái | Loại 3 chấu thành 2 chấu - PHIC3-2 | null | 18.260 | |
41 | ổ cắm điện |
|
20 | Cái | Ổ cắm 6 lổ, điện áp 220vHiệu Điện Quang, 10A dây dài 5m, 2 công tắc. | null | 174.460 | |
42 | Ổ cắm điện 10A |
|
4 | Cái | Hiệu Lioa loại 10Adây dài 5m, 2 công tắc | null | 147.620 | |
43 | Ổ cắm điện di động 6 phích cắm |
|
16 | Cái | Loại sử dụng 6 phích cắm, điện áp 220v | null | 147.620 | |
44 | Phích cắm công nghiệp 3 phadi động SH-013 16A 220v IP44 (đầu đực) |
|
10 | Cái | Loại 3 phadi động SH-013 16A 220v IP44 (đầu đực) | null | 75.000 | |
45 | Phích cắm điện 2 cực |
|
30 | Cái | Loại 2 cực (chân tròn; chịu tải 10A -220V)Hiệu Casaki | null | 7.370 | |
46 | Rulo điện (3 ổ cắm) Lioa |
|
2 | Cái | Loại 20m, 3 ổ cắm, 15A, 220v.Lioa QN20-2-15A | null | 366.410 | |
47 | Starter |
|
80 | Cái | 10-40W - 220V | null | 6.710 | |
48 | Trạm đấu dây 10 điểm (10-15A) |
|
12 | Cái | Trạm đấu dây 10 điểm (10-15A)Trạm đấu dây 10P 250V (max 600V) | null | 27.280 | |
49 | Tắc kê nhựa (vít nở) 8 mm |
|
880 | Cái | Loại 8 mm | null | 110 | |
50 | Terminal block 10 mm2 |
|
10 | Cái | Loại 10 mm2PTU-20-M3.5/2mm-16A/800V | null | 6.380 | |
51 | Terminal block 2.5 mm2 |
|
10 | Cái | Loại 2.5 mm2PTU-30-M4/3.5mm-22-30A/800V | null | 7.810 | |
52 | Kẹp cá sấu 200A |
|
8 | Cái | Loại 200A Kẹp mát Taurus16-25mm2 | null | 221.430 | |
53 | Kẹp cá sấu lớn |
|
80 | Cái | Loại kích thước đầu kẹp 4,5 cm, Chất liệu: vỏ bọc cao su đỏ den, đầu kẹp làm bằng sắt mạ chống han rỉ | null | 33.550 | |
54 | Kẹp cá sấu nhỏ |
|
40 | Cái | Loại kích thước đầu kẹp 3.5cm, Chất liệu: vỏ bọc cao su đỏ den, đầu kẹp làm bằng sắt mạ chống han rỉ | null | 9.350 | |
55 | Bình gas máy lạnh R134A |
|
2 | Bình | Loại: R134A (LOẠI 13.6 KG)net weight 30 lbs - 13.6 kg | null | 2.348.500 | |
56 | Block máy làm lạnh nước 220V - 1/4HP |
|
2 | Cái | 1/4HP - 220V. (yêu cầu bảo hành) | null | 1.476.200 | |
57 | Board điều khiển HVAC: 03 05 0245STARTER CONTRONLLER REV1.2 (Y2K) HSX: Trane |
|
1 | Cái | HSX: Trane 03 05 0245 STARTERCONTRONLLER REV1.2 (Y2K) (yêu cầu bảo hành) | null | 20.130.000 | |
58 | Board điều khiển HVAC: UC4C - 07 - 06 - 070071(Model UC4c V1.00; HSX: Trane) |
|
1 | Cái | HSX: Trane; Model UC4c V1.00UC4C - 07 - 06 - 070071Model UC4c V1.00 (yêu cầu bảo hành) | null | 21.472.000 | |
59 | Lọc ga máy lạnh |
|
4 | Cái | EK 305 | null | 469.700 | |
60 | Ống đồng ĐK 6 mm |
|
3 | Kg | Ống đồng phi 6, dày 1mm | null | 228.140 | |
61 | Ống đồng ĐK 8 mm |
|
3 | Kg | Ống đồng phi 8, dày 1mm | null | 268.400 | |
62 | Ống nạp gas máy lạnh |
|
2 | Cái | 3 màu (Đỏ - Xanh - Vàng)1. Màu Đỏ: R410A- 410 PSI/ 275 BAR BURST. 870PSI 60 BAR MAX. PW2. Màu Xanh: R410A- 410 PSI/ 275 BAR BURST. 870PSI 60 BAR MAX. PW3. Màu Vàng: R410A- 410 PSI/ 275 BAR BURST. 870PSI 60 BAR MAX. PW | null | 429.440 |