Supplying civil electrical and refrigeration materials for regular repair in 2019 - 2nd time

        Watching
Tender ID
Views
172
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supplying civil electrical and refrigeration materials for regular repair in 2019 - 2nd time
Bidding method
Online bidding
Tender value
149.620.321 VND
Estimated price
149.620.321 VND
Completion date
14:34 29/10/2019
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
60 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

nhà thầu có giá chào thấp nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0315339170

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VINH HIỂN PHÁT

117.894.170 VND 117.894.170 VND 60 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ballat đèn huỳnh quang
20 Cái 36W - 220V null 30.470
2 Băng cao su non cách điện
6 Cuộn F-CO TAPE NO.2 null 114.070
3 Băng keo cách điện hạ thế
112 Cuộn Bản 18mm null 9.790
4 Bóng đèn compact 55W-220V-E40
80 Cái Hiệu Điện Quang , Loại 55W - 220V - E40 null 141.680
5 Bóng đèn chuôi gài (có mẫu đính kèm)
100 Cái Loại 130V; 0,02A, Model:WS null 47.300
6 Bóng đèn E6 60Vac; chuôi gài không ngạnh
20 Cái E6 60Vac; chuôi gài không ngạnh null 29.480
7 Bóng đèn huỳnh quang 20W
20 Cái 20W - 220V - 0,6 m null 14.630
8 Bóng đèn huỳnh quang 36W
20 Cái 36W - 200V - 1,2 m null 15.840
9 Bóng đèn LED
30 Cái Hiệu Điện Quang , 5W - 220V - E27 null 36.960
10 Bóng đèn tín hiệu 160V-20mA(đuôi ngạnh, loại nhỏ)
40 Cái dạng đuôi ngạnh E10 null 57.200
11 Bóng đèn tín hiệu 18V-2W(đuôi văn, loại nhỏ)
40 Cái dạng đuôi vặn E10 null 13.200
12 Bóng đèn tín hiệu 6,3V-1W(đuôi ngạnh, loại nhỏ)
10 Cái dạng đuôi ngạnh E10 null 13.200
13 Bóng đèn tín hiệu Led 24 VDC màu trắng
10 Cái Led 24 VDC màu trắngLED Đuôi xoáy E10 màu trắng 24DC/AC-2410YS1 null 22.000
14 Bóng đèn tín hiệu Led 24 VDC màu xanh
10 Cái Led 24 VDC màu xanhLED Đuôi xoáy E10 màu xanh 24DC/AC-2410YS1 null 22.000
15 Bóng đèn tuýp LED
140 Cái Hiệu Rạng Đông, 18W - 220V - 1,2 m null 65.780
16 Cáp mềm nhiều sợi 2.5mm2
30 Mét Hiệu CADIVI, Lõi 2 x 2.5mm2 null 8.800
17 Còi cảnh báo 220 Vac
2 Cái Vật liệu cấu tạo: Linh kiện điện tử và nhựaCông suất: 10WĐường kính: 100mmChiều cao: 150mmTrọng lượng tĩnh: 600g null 214.720
18 Công tắc đèn 2 vị trí ON-OFF (Pana lớn)
40 Cái Panasonic - VN 16A - 250V null 67.650
19 Công tắc đèn 3 vị trí ON-OFF-ON (Pana lớn)
30 Cái Panasonic - VN 16A - 250V null 67.650
20 Chặn cuối Terminal 35mm
10 Cái 35mmDATN-15A/600V Max 2,0 mm2 null 6.380
21 Dây điện từ 25%
5 Kg 0,25mm null 254.980
22 Dây điện từ 30%
6 Kg 0,30mm null 241.560
23 Dây điện từ 35%
6 Kg 0,35mm null 241.560
24 Dây điện từ 55%
5 Kg 0,55mm null 234.850
25 Dây điện từ 70%
2 Kg 0,70mm null 233.530
26 Dây điện từ ĐK 0.2mm
1 Kg ĐK 0.2mm null 268.400
27 Đai nhựa siết cáp 0-100mm
900 Sợi 0-100mm null 110
28 Đai nhựa siết cáp 0-200mm
900 Sợi 0-200mm null 110
29 Đai nhựa siết cáp 0-300mm
900 Sợi 0-300mm null 220
30 Đầu cốt 16mm2
100 Cái 25mm2 x 8mm null 4.180
31 Đầu cốt 16mm2 x 8mm
100 Cái 16mm2 x 8mm null 2.310
32 Đầu cốt 5,5mm2
100 Cái 5,5mm2 x 5mm null 1.430
33 Đầu cốt 50mm2
60 Cái 50mm2 x 8mm null 9.240
34 Đầu cốt 95mm2
20 Cái 95mm2 x 10mm null 21.120
35 Đầu cốt chẽ 10mm2
80 Cái 10mm2 null 2.310
36 Đâù cốt dẹp 5,5mm2
80 Cái 5,5mm2 null 770
37 Đầu cốt tròn 2,5mm2 lỗ phi 6
400 Cái 2,5mm2, lỗ phi 6 null 220
38 Đầu cốt tròn 25mm2
16 Cái 25mm2 null 4.180
39 Đèn pin sạc xách tay
9 Cái Nguồn điện sạc: AC 220V/ 50Hz.Bình ắc quy: 6V 5Ah, Bóng đèn led: HIGH POWER LED null 294.800
40 Ổ cắm chuyển đổi phích cắm3 chấu thành 2 chấu - PHIC3-2
10 Cái Loại 3 chấu thành 2 chấu - PHIC3-2 null 18.260
41 ổ cắm điện
20 Cái Ổ cắm 6 lổ, điện áp 220vHiệu Điện Quang, 10A dây dài 5m, 2 công tắc. null 174.460
42 Ổ cắm điện 10A
4 Cái Hiệu Lioa loại 10Adây dài 5m, 2 công tắc null 147.620
43 Ổ cắm điện di động 6 phích cắm
16 Cái Loại sử dụng 6 phích cắm, điện áp 220v null 147.620
44 Phích cắm công nghiệp 3 phadi động SH-013 16A 220v IP44 (đầu đực)
10 Cái Loại 3 phadi động SH-013 16A 220v IP44 (đầu đực) null 75.000
45 Phích cắm điện 2 cực
30 Cái Loại 2 cực (chân tròn; chịu tải 10A -220V)Hiệu Casaki null 7.370
46 Rulo điện (3 ổ cắm) Lioa
2 Cái Loại 20m, 3 ổ cắm, 15A, 220v.Lioa QN20-2-15A null 366.410
47 Starter
80 Cái 10-40W - 220V null 6.710
48 Trạm đấu dây 10 điểm (10-15A)
12 Cái Trạm đấu dây 10 điểm (10-15A)Trạm đấu dây 10P 250V (max 600V) null 27.280
49 Tắc kê nhựa (vít nở) 8 mm
880 Cái Loại 8 mm null 110
50 Terminal block 10 mm2
10 Cái Loại 10 mm2PTU-20-M3.5/2mm-16A/800V null 6.380
51 Terminal block 2.5 mm2
10 Cái Loại 2.5 mm2PTU-30-M4/3.5mm-22-30A/800V null 7.810
52 Kẹp cá sấu 200A
8 Cái Loại 200A Kẹp mát Taurus16-25mm2 null 221.430
53 Kẹp cá sấu lớn
80 Cái Loại kích thước đầu kẹp 4,5 cm, Chất liệu: vỏ bọc cao su đỏ den, đầu kẹp làm bằng sắt mạ chống han rỉ null 33.550
54 Kẹp cá sấu nhỏ
40 Cái Loại kích thước đầu kẹp 3.5cm, Chất liệu: vỏ bọc cao su đỏ den, đầu kẹp làm bằng sắt mạ chống han rỉ null 9.350
55 Bình gas máy lạnh R134A
2 Bình Loại: R134A (LOẠI 13.6 KG)net weight 30 lbs - 13.6 kg null 2.348.500
56 Block máy làm lạnh nước 220V - 1/4HP
2 Cái 1/4HP - 220V. (yêu cầu bảo hành) null 1.476.200
57 Board điều khiển HVAC: 03 05 0245STARTER CONTRONLLER REV1.2 (Y2K) HSX: Trane 
1 Cái HSX: Trane 03 05 0245 STARTERCONTRONLLER REV1.2 (Y2K) (yêu cầu bảo hành) null 20.130.000
58 Board điều khiển HVAC: UC4C - 07 - 06 - 070071(Model UC4c V1.00; HSX: Trane)
1 Cái HSX: Trane; Model UC4c V1.00UC4C - 07 - 06 - 070071Model UC4c V1.00 (yêu cầu bảo hành) null 21.472.000
59 Lọc ga máy lạnh
4 Cái EK 305 null 469.700
60 Ống đồng ĐK 6 mm
3 Kg Ống đồng phi 6, dày 1mm null 228.140
61 Ống đồng ĐK 8 mm
3 Kg Ống đồng phi 8, dày 1mm null 268.400
62 Ống nạp gas máy lạnh
2 Cái 3 màu (Đỏ - Xanh - Vàng)1. Màu Đỏ: R410A- 410 PSI/ 275 BAR BURST. 870PSI 60 BAR MAX. PW2. Màu Xanh: R410A- 410 PSI/ 275 BAR BURST. 870PSI 60 BAR MAX. PW3. Màu Vàng: R410A- 410 PSI/ 275 BAR BURST. 870PSI 60 BAR MAX. PW null 429.440
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second