Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Hồ sơ nhà thầu đáp ứng E-HSMT, giá thấp nhất trong các hồ sơ đạt yêu cầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106937000 | Công ty CP Công nghiệp Kỹ thuật Năng lượng Việt Nam |
178.084.000 VND | 178.084.000 VND | 75 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếp điểm van phòng nổ |
"LXW5; 5A, 250VAC;
|
2 | Cái | LXW5; 5A, 250VAC;Trung Quốc | null | 2.250.000 | |
2 | Van trước rơ le hơi |
Ø80;TBEAXuất xứ: Trung Quốc
|
1 | Cái | Ø80;TBEA/Trung Quốc; Nhà thầu có thể chào loại tương đương nhưng phải đảm bảo các thông số, đặc tính kỹ thuật tương thích với loại máy biến áp của nhà máy thủy điện Sê San 4 đang sử dụng, có cam kết hổ trợ kỹ thuật trong quá trình bên mời thầu bảo dưỡng máy biến áp. Bên mời thầu sẵn sàng tạo điều kiện cho nhà thầu đến nhà máy thủy điện Sê San 4 để khảo sát, tìm hiểu thêm các thông tin cần thiết. | null | 6.426.000 | |
3 | Mặt bích TI chân sứ |
Epoxy cách điện; Kích thước Có bản vẽ kèm theo; Hãng/Xuất xứ: TBEA/Trung Quốc; (Có bản vẽ kèm theo).
|
2 | Cái | Epoxy cách điện; Kích thước Có bản vẽ kèm theo; TBEA/Trung Quốc; Nhà thầu có thể chào loại tương đương nhưng phải đảm bảo các thông số, đặc tính kỹ thuật tương thích với loại máy biến áp của nhà máy thủy điện Sê San 4 đang sử dụng, có cam kết hổ trợ kỹ thuật trong quá trình bên mời thầu bảo dưỡng máy biến áp. Bên mời thầu sẵn sàng tạo điều kiện cho nhà thầu đến nhà máy thủy điện Sê San 4 để khảo sát, tìm hiểu thêm các thông tin cần thiết (Có bản vẽ kèm theo). | null | 14.152.000 | |
4 | Pát ti sứ 110kV |
L9=40; L11=25; D6=65; n2´d4=4´14; Hãng/Xuất xứ: TBEA/Trung Quốc; (Có bản vẽ kèm theo).
|
1 | Cái | L9=40; L11=25; D6=65; n2´d4=4´14; TBEA/Trung Quốc; Nhà thầu có thể chào loại tương đương nhưng phải đảm bảo các thông số, đặc tính kỹ thuật tương thích với loại máy biến áp của nhà máy thủy điện Sê San 4 đang sử dụng, có cam kết hổ trợ kỹ thuật trong quá trình bên mời thầu bảo dưỡng máy biến áp. Bên mời thầu sẵn sàng tạo điều kiện cho nhà thầu đến nhà máy thủy điện Sê San 4 để khảo sát, tìm hiểu thêm các thông tin cần thiết (Có bản vẽ kèm theo). | null | 45.900.000 | |
5 | Vòng bi 6205Z |
Ftrong: 25mm; F ngoài: 52mm; Độ dày: 15mm;Hãng/Xuất xứ: Koyo/Nhật
|
8 | Vòng | Ftrong: 25mm; F ngoài: 52mm; Độ dày: 15mm; Koyo/Nhật | null | 131.500 | |
6 | Sơn |
Majic 1 Gal Industrial Aluminum Paint 8-0025-1;Màu: Aluminum;Hãng/Xuất xứ: Nelson/Mỹ
|
10 | Lít | Majic 1 Gal Industrial Aluminum Paint 8-0025-1; Màu: Aluminum; Nelson/Mỹ | null | 5.136.000 | |
7 | Đồng hồ đo dòng điện chạy quạt số 1 |
FATO-99T1-A-GB/T7676-98.; ICT= (0 ÷ 4,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%); Xuất xứ: Trung Quốc
|
1 | Cái | FATO-99T1-A-GB/T7676-98.; ICT= (0 ÷ 4,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%); Trung Quốc | null | 836.000 | |
8 | Đồng hồ đo dòng điện chạy quạt số 2 |
FATO-99T1-A-GB/T7676-98; ICT= (0 ÷ ; ,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%)Xuất xứ: Trung Quốc
|
1 | Cái | FATO-99T1-A-GB/T7676-98; ICT= (0 ÷ ; ,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%)Trung Quốc | null | 836.000 | |
9 | Đồng hồ đo dòng điện chạy quạt số 3 |
FATO-99T1-A-GB/T7676-98.; ICT= (0 ÷ 4,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%; Xuất xứ: Trung Quốc
|
1 | Cái | FATO-99T1-A-GB/T7676-98.; ICT= (0 ÷ 4,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%; Trung Quốc | null | 836.000 | |
10 | Đồng hồ đo dòng điện chạy quạt số 4 |
FATO-99T1-A-GB/T7676-98.; ICT= (0 ÷ 4,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%; Xuất xứ: Trung Quốc
|
1 | Cái | FATO-99T1-A-GB/T7676-98.; ICT= (0 ÷ 4,0)A; I1/I2= 2/5A; Ccx: 2,5%; Trung Quốc | null | 836.000 | |
11 | Đồng hồ đo nhiệt độ dầu hiển thị kim |
BWR; Chỉ thị: (0 ÷ 150)0C; tiếp điểm K1, K2, K3, K4; tín hiệu ra: Pt100; Hãng/Xuất xứ: Hangzhou Huali/Trung Quốc
|
1 | Cái | BWR; Chỉ thị: (0 ÷ 150)0C; tiếp điểm K1, K2, K3, K4; tín hiệu ra: Pt100; Hangzhou/Trung Quốc | null | 29.943.000 | |
12 | Áptômát 3 pha |
C65N-D4/3P; U = 380Vac; I = 4A; Merlingerin ;Hãng/Xuất xứ: Schneider/Trung Quốc
|
1 | Cái | C65N-D4/3P; U = 380Vac; I = 4A; Merlingerin ; Schneider/Trung Quốc | null | 1.588.000 | |
13 | Rơle thời gian |
RE11RAMU; U=110÷220Vac 1NO;1NC; T = 0,05s÷300h ; Hãng/Xuất xứ: Schneider/Trung Quốc
|
1 | Cái | RE11RAMU; U=110÷220Vac 1NO;1NC; T = 0,05s÷300h ; Schneider/Trung Quốc | null | 1.040.000 | |
14 | Đèn tín hiệu màu đỏ |
XB2BVM4LC; U = 220Vac, Φ22; Hãng/Xuất xứ: Schneider/Trung Quốc
|
1 | Cái | XB2BVM4LC; U = 220Vac, Φ22; Schneider/Trung Quốc | null | 42.000 | |
15 | Đèn tín hiệu màu xanh |
XB2BVM4LC; U = 220Vac, Φ22; Hãng/Xuất xứ: Schneider/Trung Quốc
|
3 | Cái | XB2BVM4LC; U = 220Vac, Φ22; Schneider/Trung Quốc | null | 42.000 | |
16 | Đèn tín hiệu màu xanh |
XB2BVM4LC; U = 220Vac, Φ22; Hãng/Xuất xứ: Schneider/Trung Quốc
|
1 | Cái | XB2BVM4LC; U = 220Vac, Φ22; Schneider/Trung Quốc | null | 42.000 | |
17 | Rơle nhiệt |
3UA50 - 40-1B; U = 380Vac, I = (1,25-2)A, 1NO,1NC; Hãng/Xuất xứ: Siemens/Trung Quốc
|
1 | Cái | 3UA50 - 40-1B; U = 380Vac, I = (1,25-2)A, 1NO,1NC; Siemens/Trung Quốc | null | 1.524.000 | |
18 | Rơle nhiệt |
3UA50 - 40-1B; U = 380Vac, I = (1,25-2)A, 1NO,1NC Hãng/Xuất xứ: Siemens/Trung Quốc
|
1 | Cái | 3UA50 - 40-1B; U = 380Vac, I = (1,25-2)A, 1NO,1NC Siemens/Trung Quốc | null | 1.524.000 | |
19 | Rơle thời gian |
RE7RM11BU; Điện áp U = 24÷240Vac; Dãi thời gian T = 0,1s÷100h ; 1NO;1NC; Hãng/Xuất xứ: Schneider/ Pháp
|
1 | Cái | RE7RM11BU; Điện áp U = 24÷240Vac; Dãi thời gian T = 0,1s÷100h ; 1NO;1NC; Schneider/ Pháp | null | 1.369.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.