Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106280124 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BÌNH PHÁT |
242.862.000 VND | 242.862.000 VND | 25 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng tan |
Kích thước: 0,075(mm) x 12(mm)*10 (mét)
|
65 | Cuộn | Kích thước: 0,075(mm) x 12(mm)*10 (mét) | null | 6.000 | |
2 | Băng dính cách điện |
Loại Nano 0,13x18mmx20Y; màu đen.
|
30 | Cuộn | Loại Nano 0,13x18mmx20Y; màu đen. | null | 12.000 | |
3 | Bánh nhám xếp Φ100 |
Đá ráp xếp Ø100mm - Hải Dương
|
40 | Viên | Loại Φ100 | null | 14.000 | |
4 | Bột mỳ |
Loại dùng trong sinh hoạt đóng gói 1kg/ túi- Mezan
|
30 | Kg | Loại dùng trong sinh hoạt đóng gói 1kg/ túi | null | 27.000 | |
5 | Bột giặt |
Bột giặt Omo, đóng gói 5kg/túi
|
30 | Kg | Bột giặt Omo hoặc tương đương, đóng gói 5kg/túi | null | 44.000 | |
6 | Bàn chải sắt |
Cán gỗ, 6 hàng ngang, 15 hàng dọc.- Đông Thành
|
60 | Cái | Cán gỗ, 15 hàng ngang, 6 hàng dọc. | null | 26.000 | |
7 | Bao tải dứa |
Kích thước 65x105cm- Mính Sơn MSC
|
100 | Cái | Kích thước 65x105cm | null | 4.000 | |
8 | Chất tẩy rỉ |
Loại RP7, 300ml/lọ, dạng chai xịt…
|
40 | Lọ | Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt… | null | 79.000 | |
9 | Chổi quét sơn 2.5" |
Chổi cước cán gỗ 2.5''- Thanh Bình
|
121 | Cái | Chổi cước cán gỗ 2.5'' | null | 7.000 | |
10 | Cana đáng bóng |
Hộp 220gram- Thái Lan
|
15 | Hộp | Hộp 220gram | null | 95.000 | |
11 | Dây tết chèn 10x10mm |
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 10x10mm FMP500_10x10- Ấn Độ
|
15 | M | Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 10x10mm | null | 139.000 | |
12 | Dây tết 6x6mm |
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 6x6mm FMP400 IW_6x6- Ấn Độ
|
10 | M | Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 6x6mm | null | 74.000 | |
13 | Dây tết chèn 8x8mm |
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 8x8mm FMP500_8x8- Ấn Độ
|
15 | M | Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 8x8mm | null | 101.000 | |
14 | Dây tết chèn 12x12mm |
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 12x12mm FMP500_12x12- Ấn Độ
|
10 | M | Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 12x12mm | null | 164.000 | |
15 | Dây thép mạ kẽm 1mm |
Ø1mm Việt Nam
|
6 | Kg | Ø1mm | null | 30.000 | |
16 | Dây thép mạ kẽm 2mm |
Ø2mm Việt Nam
|
10 | Kg | Ø2mm | null | 33.000 | |
17 | Đá cắt Ø100 |
Đá cắt Ø100mm - Hải Dương
|
80 | Viên | Đá cắt Ø100mm | null | 8.000 | |
18 | Đá cắt Ø150 |
Đá cắt Ø150mm - Hải Dương
|
90 | Viên | Đá cắt Ø150mm | null | 15.000 | |
19 | Đá cắt Ø180 |
Đá cắt Ø180mm - Hải Dương
|
40 | Viên | Đá cắt Ø150mm | null | 19.000 | |
20 | Đá cắt Ø355 |
Đá cắt Ø355mm - Hải Dương
|
15 | Viên | Đá cắt Ø150mm | null | 39.000 | |
21 | Đá mài Ø100 |
Đá cắt Ø100mm - Hải Dương
|
45 | Viên | Đá cắt Ø150mm | null | 14.000 | |
22 | Đá mài Ø150 |
Đá cắt Ø150mm - Hải Dương
|
40 | Viên | Đá cắt Ø150mm | null | 16.000 | |
23 | Đá mài Ø180 |
Đá cắt Ø180mm - Hải Dương
|
10 | Viên | Đá cắt Ø150mm | null | 25.000 | |
24 | Giẻ lau |
Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên - Việt Nam
|
450 | Kg | Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên | null | 16.000 | |
25 | Gioăng nhựa tấm PTFE dày 3mm |
Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung Quốc
|
6 | M2 | Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm | null | 3.000.000 | |
26 | Gioăng nhựa tấm PTFE dày 2mm |
Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung quốc
|
6 | M2 | Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm | null | 2.200.000 | |
27 | Gioăng cao su tấm dày 5mm |
Gioăng cao su tấm dày 5mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm - Việt Nam
|
14 | M2 | Gioăng cao su tấm dày 5mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm | null | 1.200.000 | |
28 | Gioăng cao su tấm dày 3mm |
Gioăng cao su tấm dày 3mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm - Việt Nam
|
10 | M2 | Gioăng cao su tấm dày 3mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm | null | 980.000 | |
29 | Gioăng cao su tấm dày 2mm |
Gioăng cao su tấm dày 2mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm Việt Nam
|
4 | M2 | Gioăng cao su tấm dày 2mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm | null | 610.000 | |
30 | Gioăng cao su tấm dày 4mm |
Gioăng cao su tấm dày 6mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm - Việt Nam
|
6 | M2 | Gioăng cao su tấm dày 6mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm | null | 1.100.000 | |
31 | Gioăng cao su chỉ Ø6 mm |
Gioăng chỉ tròn Ø6 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
|
45 | M | Gioăng chỉ tròn Ø6 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | null | 20.000 | |
32 | Gioăng cao su chỉ Ø8 mm |
Gioăng chỉ tròn Ø8 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
|
70 | M | Gioăng chỉ tròn Ø8 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | null | 25.000 | |
33 | Gioăng cao su chỉ Ø9 mm |
Gioăng chỉ tròn Ø9 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
|
20 | M | Gioăng chỉ tròn Ø9 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | null | 35.000 | |
34 | Gioăng cao su chỉ Ø10 mm |
Gioăng chỉ tròn Ø10 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
|
45 | M | Gioăng chỉ tròn Ø10 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt | null | 39.000 | |
35 | Gioăng Amiang tấm dày 2 mm |
Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung Quốc
|
5 | M2 | Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm | null | 400.000 | |
36 | Gioăng Amiang tấm dày 3 mm |
Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung Quốc
|
5 | M2 | Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm | null | 450.000 | |
37 | Giấy lọc dầu |
Giấy lọc dầu thủy lực kích thước: 300x300mm - Đài Loan
|
3.000 | Tờ | Giấy lọc dầu thủy lực kích thước: 300x300mm | null | 5.000 | |
38 | Hộp gioăng nhẫn |
Loại từ (Ø2.8÷49.7)mm, 33 loại cỡ gioăng, tổng 435 cái.- Komatsu
|
2 | Hộp | Loại từ (Ø2.8÷49.7) mm, 33 loại cỡ gioăng, tổng 435 cái. | null | 720.000 | |
39 | Keo gián 502 |
Loại keo 502; 5 gr/lọ - Việt Nam
|
30 | Lọ | Loại keo 502; 5 gr/lọ | null | 6.000 | |
40 | Keo dán gioăng |
Silicone RVT Red 650oF ; đóng gói 85 g/lọ - Malaysia
|
30 | Lọ | Silicone RVT Red 650oF hoặc tương đương; đóng gói 85 g/lọ | null | 38.000 | |
41 | Keo khóa ren |
Keo làm kín ren loctite 243; 50 ml/ lọ - Mỹ
|
15 | Lọ | Keo làm kín ren loctite 243 hoặc tương đương; 50 ml/ lọ | null | 130.000 | |
42 | Keo dán Silicon |
Silicone Tonsan MS1937, 430g/tuýp -Trung Quốc
|
15 | Tuýt | Silicone Tonsan MS1937 hoặc tương đương, 430g/tuýp | null | 250.000 | |
43 | Keo chống thấm |
Băng keo chống thấm Bosui; Độ dài: 20 m; Độ dày của lớp keo: 1.5mm; Độ rộng: 10 cm Nhật Bản
|
15 | Cuộn | Độ dài: 20 m; Độ dày của lớp keo: 1.5mm; Độ rộng: 10 cm | null | 960.000 | |
44 | Que hàn chịu lực E7018; 3,2mm |
Que hàn E7018, đường kính Ø3,2mm- Kiswel Hàn Quốc
|
30 | Kg | Que hàn E7018, đường kính Ø3,2mm | null | 81.000 | |
45 | Que hàn 6013 |
VD-60131, đường kính Ø3,2mm- Việt Đức VN
|
45 | Kg | 60131, đường kính Ø3,2mm | null | 70.000 | |
46 | Que hàn 308 |
Que hàn 308, đường kính Ø3,2mm - Kiswel Hàn Quốc
|
15 | Kg | Que hàn 308, đường kính Ø3,2mm | null | 160.000 | |
47 | Que hàn 309 |
Que hàn inox 309, Ø3,2mm -Kiswel Hàn Quốc
|
15 | Kg | Que hàn inox 309, Ø3,2mm | null | 165.000 | |
48 | Rulo lăn sơn 100mm |
Rulo sơn, chiều dài con lăn 100mm - Việt Mỹ VN
|
50 | Cái | Rulo lăn sơn epoxy, chiều dài con lăn 100mm | null | 19.000 | |
49 | Rulo lăn sơn 250mm |
Rulo sơn, chiều dài con lăn 250mm - Việt Mỹ VN
|
50 | Cái | Rulo lăn sơn epoxy, chiều dài con lăn 250mm | null | 24.000 | |
50 | Sơn phủ màu vàng Epoxy |
S.EP-P1, mã màu V-3/ Đại Bàng kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
|
15 | Kg | S.EP-P1, mã màu V-3 hoặc tương được kèm chất đóng rắn | null | 143.000 | |
51 | Sơn phủ màu ghi Epoxy |
S.EP-P1, mã màu G-236/ Đại Bàng kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
|
15 | Kg | S.EP-P1, mã màu G-236 hoặc tương đương kèm chất đóng rắn | null | 143.000 | |
52 | Sơn màu xanh lá cây Epoxy |
S.EP-P1, mã màu XLC-80/ Đại Bàng kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
|
35 | Kg | S.EP-P1, mã màu XLC-80 hoặc tương đương kèm chất đóng rắn | null | 143.000 | |
53 | Sơn chống gỉ Epoxy thông thường |
Sơn chống gi Epoxy S.EP-N1 kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
|
30 | Kg | Sơn chống gi Epoxy S.EP-N1 hoặc tương đương kèm chất đóng rắn | null | 135.000 | |
54 | Sơn Epoxy mầu đen |
Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đe-01 - Đại Bàng VN
|
55 | Kg | Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đe-01 hoặc tương đương | null | 133.000 | |
55 | Sơn Epoxy mầu đỏ |
Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đo-01 - Đại Bàng VN
|
5 | Kg | Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đo-01 hoặc tương đương | null | 132.000 | |
56 | Sơn chịu nước mầu đen |
Tar Epoxy S.EP-N1, mã mầu Đe-01 - Đại Bàng VN
|
30 | Kg | Tar Epoxy S.TE-N1, mã mầu Đe-03 hoặc tương đương | null | 132.000 | |
57 | Dung môi pha sơn |
DMT3-EP - Đại Bàng VN
|
20 | Kg | DMT3-EP hoặc tương đương | null | 62.000 | |
58 | Sơn dầu chống gỉ |
Sơn dầu chống gỉ - Đại Bàng VN
|
1 | Kg | Sơn dầu chống gỉ | null | 51.000 | |
59 | Silicon chịu dầu |
Mã 750 oF- 300gr - X’traseal Malaysia
|
15 | Lọ | Mã 750 OF hoặc tương đương, 300gr | null | 72.000 | |
60 | Vải phin trắng |
Vải phin trắng khổ rộng ≥ 0.8 mét - Việt Nam
|
90 | M2 | Vải phin trắng khổ rộng ≥ 0.8 mét | null | 21.000 | |
61 | Keo siêu dính |
PR100 - Anh Quốc
|
10 | Lọ | PR100 hoặc tương đương | null | 105.000 | |
62 | Thanh ren M14 |
Thanh ren M14 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
|
18 | m | Thanh ren M10 cường độ cao cấp bền 8.8 | null | 49.000 | |
63 | Thanh ren M16 |
Thanh ren M16 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
|
36 | m | Thanh ren M16 cường độ cao cấp bền 8.8 | null | 66.000 | |
64 | Chổi cước |
Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m-Việt Nam
|
10 | Cái | Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m | null | 30.000 | |
65 | Thanh ren M20 |
Thanh ren M20 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
|
36 | m | Thanh ren M20 cường độ cao cấp bền 8.8 | null | 85.000 | |
66 | Thanh ren M24 |
Thanh ren M24 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
|
36 | m | Thanh ren M24 cường độ cao cấp bền 8.8 | null | 145.000 | |
67 | Thép tròn Ø14 |
Ø14 - Việt Nam
|
36 | m | Ø14 | null | 26.000 | |
68 | Thép tròn Ø16 |
Ø16 - Việt Nam
|
36 | m | Ø16 | null | 32.000 | |
69 | Thép tấm dày 30mm |
Thép tấm dày 30mm, khổ rộng ≥500mm - Việt Nam
|
1 | m2 | Thép tấm dày 30mm, khổ rộng ≥500mm | null | 4.620.000 | |
70 | Thép tấm dày 20mm |
Thép tấm dày 20mm, khổ rộng ≥500mm - Việt Nam
|
1 | m2 | Thép tấm dày 20mm, khổ rộng ≥500mm | null | 3.011.000 | |
71 | Thép tấm dày 16mm |
Thép tấm dày 16mm, khổ rộng ≥500mm
|
2 | m2 | Thép tấm dày 16mm, khổ rộng ≥500mm | null | 2.410.000 | |
72 | Thép tấm dày 10mm |
Thép tấm dày 10mm, khổ rộng ≥500mm - Việt Nam
|
2 | m2 | Thép tấm dày 10mm, khổ rộng ≥500mm | null | 1.510.000 | |
73 | Thép góc L63x63x6mm |
Thép góc L63x63x6mm - Việt Nam
|
30 | m | Thép góc L63x63x6mm | null | 101.000 | |
74 | Thép L50x50x5mm |
Thép góc L50x50x5mm - Việt Nam
|
6 | m | Thép L50x50x5mm | null | 77.000 | |
75 | Thép hộp 60x60x2mm |
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2mm - Việt Nam
|
54 | m | Thép hộp mạ kẽm 60x60x2mm | null | 81.000 | |
76 | Thép hộp 40x40x1,8mm |
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8mm - Việt Nam
|
108 | m | Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8mm | null | 46.000 | |
77 | Thép hộp 20x20x1,0mm |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,0mm - Việt Nam
|
198 | m | Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,0mm | null | 34.000 | |
78 | Ống thép mạ kẽm Ø27x2,3mm |
Thép ống Ø27x2,3mm - Việt Nam
|
36 | m | Ø27x2,3mm | null | 37.000 | |
79 | Vít + Nở nhựa |
M5x50 - Việt Nam
|
100 | Bộ | M5x50 | null | 2.000 | |
80 | Tấm luminium ngoài trời dầy 4mm/0,21mm. Khổ 0,5x1mm |
Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,5x1m
|
9 | Tấm | Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,5x1m | null | 191.000 | |
81 | Tấm luminium ngoài trời dầy 4mm/0,21mm. Khổ 0,6x1mm |
Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,6x1m
|
20 | Tấm | Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,6x1m | null | 201.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.