Supplying materials and equipment for regular repair in the third quarter of 2021 Mechanical part

        Watching
Tender ID
Views
31
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supplying materials and equipment for regular repair in the third quarter of 2021 Mechanical part
Bidding method
Online bidding
Tender value
286.793.980 VND
Estimated price
286.793.980 VND
Completion date
14:56 21/06/2021
Contract Period
25 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0106280124

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BÌNH PHÁT

242.862.000 VND 242.862.000 VND 25 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Băng tan
Kích thước: 0,075(mm) x 12(mm)*10 (mét)
65 Cuộn Kích thước: 0,075(mm) x 12(mm)*10 (mét) null 6.000
2 Băng dính cách điện
Loại Nano 0,13x18mmx20Y; màu đen.
30 Cuộn Loại Nano 0,13x18mmx20Y; màu đen. null 12.000
3 Bánh nhám xếp Φ100
Đá ráp xếp Ø100mm - Hải Dương
40 Viên Loại Φ100 null 14.000
4 Bột mỳ
Loại dùng trong sinh hoạt đóng gói 1kg/ túi- Mezan
30 Kg Loại dùng trong sinh hoạt đóng gói 1kg/ túi null 27.000
5 Bột giặt
Bột giặt Omo, đóng gói 5kg/túi
30 Kg Bột giặt Omo hoặc tương đương, đóng gói 5kg/túi null 44.000
6 Bàn chải sắt
Cán gỗ, 6 hàng ngang, 15 hàng dọc.- Đông Thành
60 Cái Cán gỗ, 15 hàng ngang, 6 hàng dọc. null 26.000
7 Bao tải dứa
Kích thước 65x105cm- Mính Sơn MSC
100 Cái Kích thước 65x105cm null 4.000
8 Chất tẩy rỉ
Loại RP7, 300ml/lọ, dạng chai xịt…
40 Lọ Loại RP7 hoặc tương đương, 300ml/lọ, dạng chai xịt… null 79.000
9 Chổi quét sơn 2.5"
Chổi cước cán gỗ 2.5''- Thanh Bình
121 Cái Chổi cước cán gỗ 2.5'' null 7.000
10 Cana đáng bóng
Hộp 220gram- Thái Lan
15 Hộp Hộp 220gram null 95.000
11 Dây tết chèn 10x10mm
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 10x10mm FMP500_10x10- Ấn Độ
15 M Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 10x10mm null 139.000
12 Dây tết 6x6mm
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 6x6mm FMP400 IW_6x6- Ấn Độ
10 M Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 6x6mm null 74.000
13 Dây tết chèn 8x8mm
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 8x8mm FMP500_8x8- Ấn Độ
15 M Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 8x8mm null 101.000
14 Dây tết chèn 12x12mm
Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 12x12mm FMP500_12x12- Ấn Độ
10 M Tết chèn tẩm chì mỡ, kích thước 12x12mm null 164.000
15 Dây thép mạ kẽm 1mm
Ø1mm Việt Nam
6 Kg Ø1mm null 30.000
16 Dây thép mạ kẽm 2mm
Ø2mm Việt Nam
10 Kg Ø2mm null 33.000
17 Đá cắt Ø100
Đá cắt Ø100mm - Hải Dương
80 Viên Đá cắt Ø100mm null 8.000
18 Đá cắt Ø150
Đá cắt Ø150mm - Hải Dương
90 Viên Đá cắt Ø150mm null 15.000
19 Đá cắt Ø180
Đá cắt Ø180mm - Hải Dương
40 Viên Đá cắt Ø150mm null 19.000
20 Đá cắt Ø355
Đá cắt Ø355mm - Hải Dương
15 Viên Đá cắt Ø150mm null 39.000
21 Đá mài Ø100
Đá cắt Ø100mm - Hải Dương
45 Viên Đá cắt Ø150mm null 14.000
22 Đá mài Ø150
Đá cắt Ø150mm - Hải Dương
40 Viên Đá cắt Ø150mm null 16.000
23 Đá mài Ø180
Đá cắt Ø180mm - Hải Dương
10 Viên Đá cắt Ø150mm null 25.000
24 Giẻ lau
Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên - Việt Nam
450 Kg Vải cotton sạch, khổ 300x300mm trở lên null 16.000
25 Gioăng nhựa tấm PTFE dày 3mm
Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung Quốc
6 M2 Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm null 3.000.000
26 Gioăng nhựa tấm PTFE dày 2mm
Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung quốc
6 M2 Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm null 2.200.000
27 Gioăng cao su tấm dày 5mm
Gioăng cao su tấm dày 5mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm - Việt Nam
14 M2 Gioăng cao su tấm dày 5mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm null 1.200.000
28 Gioăng cao su tấm dày 3mm
Gioăng cao su tấm dày 3mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm - Việt Nam
10 M2 Gioăng cao su tấm dày 3mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm null 980.000
29 Gioăng cao su tấm dày 2mm
Gioăng cao su tấm dày 2mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm Việt Nam
4 M2 Gioăng cao su tấm dày 2mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm null 610.000
30 Gioăng cao su tấm dày 4mm
Gioăng cao su tấm dày 6mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm - Việt Nam
6 M2 Gioăng cao su tấm dày 6mm; Chịu dầu, chịu nhiệt; Khổ rộng ≥1000mm null 1.100.000
31 Gioăng cao su chỉ Ø6 mm
Gioăng chỉ tròn Ø6 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
45 M Gioăng chỉ tròn Ø6 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt null 20.000
32 Gioăng cao su chỉ Ø8 mm
Gioăng chỉ tròn Ø8 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
70 M Gioăng chỉ tròn Ø8 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt null 25.000
33 Gioăng cao su chỉ Ø9 mm
Gioăng chỉ tròn Ø9 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
20 M Gioăng chỉ tròn Ø9 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt null 35.000
34 Gioăng cao su chỉ Ø10 mm
Gioăng chỉ tròn Ø10 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt - Việt Nam
45 M Gioăng chỉ tròn Ø10 mm; Loại chịu dầu, chịu nhiệt null 39.000
35 Gioăng Amiang tấm dày 2 mm
Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung Quốc
5 M2 Loại dày 2mm, khổ rộng ≥1000mm null 400.000
36 Gioăng Amiang tấm dày 3 mm
Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm - Trung Quốc
5 M2 Loại dày 3mm, khổ rộng ≥1000mm null 450.000
37 Giấy lọc dầu
Giấy lọc dầu thủy lực kích thước: 300x300mm - Đài Loan
3.000 Tờ Giấy lọc dầu thủy lực kích thước: 300x300mm null 5.000
38 Hộp gioăng nhẫn
Loại từ (Ø2.8÷49.7)mm, 33 loại cỡ gioăng, tổng 435 cái.- Komatsu
2 Hộp Loại từ (Ø2.8÷49.7) mm, 33 loại cỡ gioăng, tổng 435 cái. null 720.000
39 Keo gián 502
Loại keo 502; 5 gr/lọ - Việt Nam
30 Lọ Loại keo 502; 5 gr/lọ null 6.000
40 Keo dán gioăng
Silicone RVT Red 650oF ; đóng gói 85 g/lọ - Malaysia
30 Lọ Silicone RVT Red 650oF hoặc tương đương; đóng gói 85 g/lọ null 38.000
41 Keo khóa ren
Keo làm kín ren loctite 243; 50 ml/ lọ - Mỹ
15 Lọ Keo làm kín ren loctite 243 hoặc tương đương; 50 ml/ lọ null 130.000
42 Keo dán Silicon
Silicone Tonsan MS1937, 430g/tuýp -Trung Quốc
15 Tuýt Silicone Tonsan MS1937 hoặc tương đương, 430g/tuýp null 250.000
43 Keo chống thấm
Băng keo chống thấm Bosui; Độ dài: 20 m; Độ dày của lớp keo: 1.5mm; Độ rộng: 10 cm Nhật Bản
15 Cuộn Độ dài: 20 m; Độ dày của lớp keo: 1.5mm; Độ rộng: 10 cm null 960.000
44 Que hàn chịu lực E7018; 3,2mm
Que hàn E7018, đường kính Ø3,2mm- Kiswel Hàn Quốc
30 Kg Que hàn E7018, đường kính Ø3,2mm null 81.000
45 Que hàn 6013
VD-60131, đường kính Ø3,2mm- Việt Đức VN
45 Kg 60131, đường kính Ø3,2mm null 70.000
46 Que hàn 308
Que hàn 308, đường kính Ø3,2mm - Kiswel Hàn Quốc
15 Kg Que hàn 308, đường kính Ø3,2mm null 160.000
47 Que hàn 309
Que hàn inox 309, Ø3,2mm -Kiswel Hàn Quốc
15 Kg Que hàn inox 309, Ø3,2mm null 165.000
48 Rulo lăn sơn 100mm
Rulo sơn, chiều dài con lăn 100mm - Việt Mỹ VN
50 Cái Rulo lăn sơn epoxy, chiều dài con lăn 100mm null 19.000
49 Rulo lăn sơn 250mm
Rulo sơn, chiều dài con lăn 250mm - Việt Mỹ VN
50 Cái Rulo lăn sơn epoxy, chiều dài con lăn 250mm null 24.000
50 Sơn phủ màu vàng Epoxy
S.EP-P1, mã màu V-3/ Đại Bàng kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
15 Kg S.EP-P1, mã màu V-3 hoặc tương được kèm chất đóng rắn null 143.000
51 Sơn phủ màu ghi Epoxy
S.EP-P1, mã màu G-236/ Đại Bàng kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
15 Kg S.EP-P1, mã màu G-236 hoặc tương đương kèm chất đóng rắn null 143.000
52 Sơn màu xanh lá cây Epoxy
S.EP-P1, mã màu XLC-80/ Đại Bàng kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
35 Kg S.EP-P1, mã màu XLC-80 hoặc tương đương kèm chất đóng rắn null 143.000
53 Sơn chống gỉ Epoxy thông thường
Sơn chống gi Epoxy S.EP-N1 kèm chất đóng rắn - Đại Bàng VN
30 Kg Sơn chống gi Epoxy S.EP-N1 hoặc tương đương kèm chất đóng rắn null 135.000
54 Sơn Epoxy mầu đen
Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đe-01 - Đại Bàng VN
55 Kg Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đe-01 hoặc tương đương null 133.000
55 Sơn Epoxy mầu đỏ
Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đo-01 - Đại Bàng VN
5 Kg Epoxy S.EP-P1, mã mầu Đo-01 hoặc tương đương null 132.000
56 Sơn chịu nước mầu đen
Tar Epoxy S.EP-N1, mã mầu Đe-01 - Đại Bàng VN
30 Kg Tar Epoxy S.TE-N1, mã mầu Đe-03 hoặc tương đương null 132.000
57 Dung môi pha sơn
DMT3-EP - Đại Bàng VN
20 Kg DMT3-EP hoặc tương đương null 62.000
58 Sơn dầu chống gỉ
Sơn dầu chống gỉ - Đại Bàng VN
1 Kg Sơn dầu chống gỉ null 51.000
59 Silicon chịu dầu
Mã 750 oF- 300gr - X’traseal Malaysia
15 Lọ Mã 750 OF hoặc tương đương, 300gr null 72.000
60 Vải phin trắng
Vải phin trắng khổ rộng ≥ 0.8 mét - Việt Nam
90 M2 Vải phin trắng khổ rộng ≥ 0.8 mét null 21.000
61 Keo siêu dính
PR100 - Anh Quốc
10 Lọ PR100 hoặc tương đương null 105.000
62 Thanh ren M14
Thanh ren M14 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
18 m Thanh ren M10 cường độ cao cấp bền 8.8 null 49.000
63 Thanh ren M16
Thanh ren M16 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
36 m Thanh ren M16 cường độ cao cấp bền 8.8 null 66.000
64 Chổi cước
Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m-Việt Nam
10 Cái Chổi cước cán nhựa, dài 1.2m null 30.000
65 Thanh ren M20
Thanh ren M20 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
36 m Thanh ren M20 cường độ cao cấp bền 8.8 null 85.000
66 Thanh ren M24
Thanh ren M24 cường độ cao cấp bền 8.8 - Việt Nam
36 m Thanh ren M24 cường độ cao cấp bền 8.8 null 145.000
67 Thép tròn Ø14
Ø14 - Việt Nam
36 m Ø14 null 26.000
68 Thép tròn Ø16
Ø16 - Việt Nam
36 m Ø16 null 32.000
69 Thép tấm dày 30mm
Thép tấm dày 30mm, khổ rộng ≥500mm - Việt Nam
1 m2 Thép tấm dày 30mm, khổ rộng ≥500mm null 4.620.000
70 Thép tấm dày 20mm
Thép tấm dày 20mm, khổ rộng ≥500mm - Việt Nam
1 m2 Thép tấm dày 20mm, khổ rộng ≥500mm null 3.011.000
71 Thép tấm dày 16mm
Thép tấm dày 16mm, khổ rộng ≥500mm
2 m2 Thép tấm dày 16mm, khổ rộng ≥500mm null 2.410.000
72 Thép tấm dày 10mm
Thép tấm dày 10mm, khổ rộng ≥500mm - Việt Nam
2 m2 Thép tấm dày 10mm, khổ rộng ≥500mm null 1.510.000
73 Thép góc L63x63x6mm
Thép góc L63x63x6mm - Việt Nam
30 m Thép góc L63x63x6mm null 101.000
74 Thép L50x50x5mm
Thép góc L50x50x5mm - Việt Nam
6 m Thép L50x50x5mm null 77.000
75 Thép hộp 60x60x2mm
Thép hộp mạ kẽm 60x60x2mm - Việt Nam
54 m Thép hộp mạ kẽm 60x60x2mm null 81.000
76 Thép hộp 40x40x1,8mm
Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8mm - Việt Nam
108 m Thép hộp mạ kẽm 40x40x1,8mm null 46.000
77 Thép hộp 20x20x1,0mm
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,0mm - Việt Nam
198 m Thép hộp mạ kẽm 20x20x1,0mm null 34.000
78 Ống thép mạ kẽm Ø27x2,3mm
Thép ống Ø27x2,3mm - Việt Nam
36 m Ø27x2,3mm null 37.000
79 Vít + Nở nhựa
M5x50 - Việt Nam
100 Bộ M5x50 null 2.000
80 Tấm luminium ngoài trời dầy 4mm/0,21mm. Khổ 0,5x1mm
Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,5x1m
9 Tấm Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,5x1m null 191.000
81 Tấm luminium ngoài trời dầy 4mm/0,21mm. Khổ 0,6x1mm
Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,6x1m
20 Tấm Aluminium 4/0,21mm; Khổ 0,6x1m null 201.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8257 Projects are waiting for contractors
  • 1094 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1750 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24307 Tender notices posted in the past month
  • 38513 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second