Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101447852 | HANOI TELECOMS ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY |
2.496.363.760 VND | 2.496.363.760 VND | 150 day | 21/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101023557 | INDUSTRIAL EQUIPMENT & MATERIAL JOINT STOCK COMPANY | E-HSDT does not meet the criteria for price evaluation | |
2 | vn0106097986 | VIET NAM STH INSTRUMENT JOINT STOCK COMPANY | E-HSDT does not meet the criteria for price evaluation | |
3 | vn0100595632 | SAI GON BAN MAI COMMERCIAL COMPANY LIMITED | E-HSDT does not meet the criteria for price evaluation | |
4 | vn0401238306 | RGE TRADE AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | E-HSDT does not meet the criteria for price evaluation |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến dòng điện trạm 110 kV (ĐZ 171,172, MC100) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 125.495.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy biến dòng điện trạm 110 kV (131,132) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 135.047.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy biến điện áp trạm 110 kV (thanh cái C11, C12) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 147.171.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy biến điện áp trạm 110 kV (ĐZ 171,172) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 121.699.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy biến điện áp 22 kV (ĐZ 471) |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 15.270.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy biến dòng điện 13.8 kV tự dùng (941, 942) |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 50.530.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy biến điện áp 13.8 kV (TU C91, C92) |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 32.688.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Công tơ điện tử 3 pha CCX 0.2 |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 111.918.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Công tơ điện tử 3 pha CCX 0.5 |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 20.081.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Transducer đo nhiệt độ |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 3.235.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Áptomat 1 pha, 2 cực, 10 A |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 269.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Áptomat 3 pha, 3 cực, 16 A |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 490.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Áptomat 3 pha, 4 cực, 16 A |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 835.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Relay trung gian 62.33.9.125.0040 |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 833.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Relay trung gian 55.34.9.024.0094 |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 635.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Động cơ bơm nước 3 pha |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 76.501.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Protistor fuse-links |
3 | Cái | Tham chiếu TSKT | 17.673.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ nguồn cung cấp tủ điều khiển chống cháy máy phát CO2 |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 129.189.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu dò nhiệt độ hệ thống chống cháy máy biến áp chính |
5 | Cái | Tham chiếu TSKT | 10.094.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ biến đổi giám sát điện áp kích từ (Signal duplicator) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 9.462.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy biến dòng điện hệ thống tự dùng |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 10.935.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy biến điện áp hệ thống tự dùng |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 84.238.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy biến dòng điện trạm 110KV (ĐZ 172,174) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 176.439.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy biến dòng phía cao áp 110KV (MBA T1 và T2) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 115.943.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy biến điện áp đường dây 172,174 |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 121.699.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Máy biến điện áp TU1T1, TU1T2 |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 147.171.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Máy biến dòng điện gian trung áp ( TI901, Tủ HAE1.3) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 79.236.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Máy biến dòng điện gian trung áp (Tủ HAE1.7) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 78.201.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Áp tô mát 3 pha (bao gồm các tiếp điểm phụ) |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 2.474.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Contactor 3 pha |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 2.438.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Rơ le nhiệt 3 pha |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 1.343.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Relay bảo vệ nhiệt Motor |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 4.332.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Module tương tự AI2-HART |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 17.110.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Công tắc hành trình hệ thống hãm |
5 | Cái | Tham chiếu TSKT | 1.423.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Công tơ điện tử 3 pha (5A) |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 20.081.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Công tơ điện tử 3 pha (1A) |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 20.081.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sứ trung tính MBA chính 110kV (Outdoor transformer bushings) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 97.058.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ hiển thị số chỉ báo vị trí nấc phân áp máy biến áp chính |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 2.927.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | PLC ILC 151 GSM/GPRS + cáp kết nối |
2 | Bộ | Tham chiếu TSKT | 39.128.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Module analog input IB IL AI 4/I-PAC |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 5.835.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Module analog output IB IL AI 4/I-PAC |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 4.764.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Module digital output IB IL 24 DO 8-PAC |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 3.058.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Module digital input IB IL 24 DI 16-PAC |
2 | Cái | Tham chiếu TSKT | 4.450.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Modul truyền thông IB IL RS RS485/422-PRO |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 7.436.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Màn hình HMI |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 14.494.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi quang (1310T/1550R) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 1.358.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi quang (1550T/1310R) |
1 | Cái | Tham chiếu TSKT | 1.358.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.