Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401238306 | RGE TRADE AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
4.687.966.250 VND | 4.687.966.250 VND | 5 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101495662 | ELECTRIC AND AUTOMATIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Does not meet financial evaluation standards | |
2 | vn0110435973 | FCOM – VATCO | Công ty Cổ Phần Năng Lượng Fcom | Does not meet financial evaluation standards |
3 | vn0106097986 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ STH VIỆT NAM và CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DHA. Sau đây gọi tắt là: LIÊN DANH STH – DHA | VIET NAM STH INSTRUMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet financial evaluation standards |
4 | vn0303877618 | VIETSTAR MEIDEN CORPORATION | Does not meet technical evaluation standards | |
5 | vn0101447852 | HANOI TELECOMS ELECTRICITY JOINT STOCK COMPANY | Does not meet financial evaluation standards | |
6 | vn0100595632 | SAI GON BAN MAI COMMERCIAL COMPANY LIMITED | Does not meet financial evaluation standards | |
7 | vn0400529292 | SONG QUYNH TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED | Does not meet financial evaluation standards | |
8 | vn0901042929 | TB HYDRO VIET NAM ENGINEERING AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Does not meet financial evaluation standards | |
9 | vn0109946892 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ STH VIỆT NAM và CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DHA. Sau đây gọi tắt là: LIÊN DANH STH – DHA | DHA TECHNOLOGICAL DEVELOPMENT AND TRADING COMPANY LIMITED | Does not meet financial evaluation standards |
10 | vn0101023557 | FCOM – VATCO | INDUSTRIAL EQUIPMENT & MATERIAL JOINT STOCK COMPANY | Does not meet financial evaluation standards |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khởi động từ 16 A, 400VAC |
2 | Cái | India | 795.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Khởi động từ 22 A, 400VAC |
2 | Cái | India | 884.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Rơle 24 VAC (Bao gồm đế gắn rơ le) |
6 | Cái | Trung Quốc | 235.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Module PDP800 – Profibus DP-V2 |
2 | Cái | EU | 41.498.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Module PNI 800 |
2 | Cái | EU | 442.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ UPS (sử dụng acquy ngoài) cho hệ thống DCS Nhà máy Vĩnh Sơn |
2 | Bộ | Trung Quốc | 56.071.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ chia mạng (Switch) HP 1910 cho hệ thống DCS |
1 | Cái | Trung Quốc | 12.897.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Máy biến dòng điện trạm 110 kV (ĐZ 171,172, MC100) |
2 | Cái | India | 123.097.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy biến điện áp trạm 110 kV (thanh cái C11, C12) |
1 | Cái | India | 118.755.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy biến điện áp trạm 110 kV (ĐZ 171,172) |
2 | Cái | India | 118.755.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy biến dòng điện hệ thống tự dùng 0,4kV |
2 | Cái | EU | 56.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy biến điện áp hệ thống tự dùng 0.4kV |
2 | Cái | EU | 50.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Máy biến dòng điện gian trung áp 13,8kV |
2 | Cái | Brazil | 33.274.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy biến điện áp gian trung áp 13,8kV |
2 | Cái | EU | 85.767.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Công tơ điện tử 3 pha (3x1(1.2) A) |
2 | Cái | Romania | 21.252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Transducer đo lường đa năng |
2 | Cái | UK | 45.856.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cảm biến đo lường mực nước hồ |
2 | Cái | EU | 30.992.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rơle trung gian Finder 55.34.9.024.0094 – 24VDC (bao gồm cả đế) |
5 | Cái | EU | 423.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Rơle trung gian Finder 62.33.9.125.0040 - 125VDC (bao gồm cả đế) |
5 | Cái | EU | 638.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ap tô mát 1 pha |
5 | Cái | Thái Lan | 291.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ap tô mát 3 pha |
5 | Cái | Thái Lan | 473.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Rơle trung gian RXME 1 |
2 | Cái | Italia | 253.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Rơle trung gian hệ thống thông gió |
5 | Cái | EU | 379.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Aptomat 2 cực, 6A |
20 | Cái | India | 1.972.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Aptomat 2 cực, 10A |
15 | Cái | India | 1.972.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Aptomat 2 cực, 25A |
10 | Cái | India | 1.972.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Aptomat 2 cực, 20A |
10 | Cái | India | 1.972.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Aptomat 3 cực, 6A |
3 | Cái | India | 2.170.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Aptomat 3 cực, 10A |
3 | Cái | India | 2.170.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Aptomat 2 cực, 63A |
2 | Cái | EU | 2.269.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Aptomat 4 cực, 16A |
5 | Cái | Thái Lan | 874.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Aptomat 2 cực, 16A |
15 | Cái | India | 382.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Aptomat 3 cực, 125A |
2 | Cái | Trung Quốc | 3.129.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Aptomat 1 cực, 20A |
10 | Cái | India | 140.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Aptomat 4 cực, 6A |
5 | Cái | India | 874.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Aptomat 2 cực, 4A |
10 | Cái | India | 741.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Aptomat 3 cực, 4A |
10 | Cái | India | 980.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Terminal ( Dùng cho các dây dẫn các bơm nước làm mát) |
50 | Cái | Trung Quốc | 189.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ cầu chì cho Switch disconnector tủ trung áp (High voltage current limiting fuse links type CEF) |
6 | Cái | EU | 12.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ cầu chì cấp cho các TU trung áp (Tủ HAE1.3) |
9 | Cái | EU | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ tụ chống sét EHS 152 (Surge Capacitor EHS152) |
6 | Cái | India | 36.120.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hydro electric pressure switch |
1 | Cái | EU | 9.487.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giá đỡ chổi than |
20 | Cái | Trung Quốc | 1.094.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Relay bảo vệ tổ máy REG670 |
1 | Cái | EU | 569.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ethernet Rail Switch |
2 | Cái | Trung Quốc | 6.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ UPS (sử dụng acquy ngoài) cho hệ thống DCS Nhà máy Sông Hinh |
1 | Bộ | Trung Quốc | 56.071.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Máy biến dòng điện hệ thống tự dùng |
3 | Cái | EU | 13.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Máy biến điện áp hệ thống tự dùng |
1 | Cái | EU | 107.525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Máy biến dòng điện trạm 110KV (ĐZ 172,174) |
1 | Cái | India | 123.097.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Máy biến điện áp đường dây 172,174 |
1 | Cái | India | 118.755.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Máy biến điện áp TU1T1, TU1T2 |
1 | Cái | India | 118.755.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Máy biến dòng điện gian trung áp 12kV |
3 | Cái | EU | 99.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy biến điện áp gian trung áp 12kV |
3 | Cái | EU | 98.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Công tơ điện tử 3 pha (3x5(10) A) |
2 | Cái | Romania | 19.228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cảm biến khói hệ thống báo cháy |
10 | Cái | Nhật Bản | 1.113.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.