Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDT đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT và có giá chào thấp hơn giá phê duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105328140 | Công ty Cổ phần GMPC Việt Nam |
4.440.000.000 VND | 4.440.000.000 VND | 180 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỆ THỐNG XỬ LÝ AHU+ DÀN NÓNG |
HOSA/VN
|
1 | Bộ | AHU - 01 (Air Hanling Unit) Thiết bị xử lý không khí (AHU) khung nhôm định hình, panel PU dày 50mm, Bao gồm lọc túi F8-lọc thô G4 1. Công suất lạnh: 29 kW 2. Lưu lượng: 1176 L/s@1364Pa. 3. Nguồn điện: 380/V3P/50Hz . 4. Công suất gia nhiệt: 9 kW. | HOSA/VN | 520.196.000 | |
2 | HỆ THỐNG XỬ LÝ AHU+ DÀN NÓNG |
HOSA/VN
|
1 | Bộ | AHU - 02 (Air Hanling Unit) Thiết bị xử lý không khí (AHU) khung nhôm định hình, panel PU dày 50mm, Bao gồm lọc túi F8-lọc thô G4 1. Công suất lạnh: 13 kW. 2. Lưu lượng: 495 L/s@847 Pa. 3. Nguồn điện: 380/V3P/50Hz . 4. Công suất gia nhiệt : 6,5 kW. | HOSA/VN | 436.498.000 | |
3 | THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA CỤC BỘ |
Daikin/Thailand
|
1 | Bộ | Casset âm trần + dàn nóng : MLCB - 03 1. Chủng loại: âm trần 2. Công suất: 20.000 BTU 3. Môi chất lạnh: R410A 4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz | Daikin/Thailand | 57.033.000 | |
4 | THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA CỤC BỘ |
Daikin/Thailand
|
2 | Bộ | Máy lạnh treo tường+dàn nóng: MLCB - 02 + LCB - 01 1. Chủng loại: treo tường 2. Công suất: 9.000 BTU 3. Môi chất lạnh: R410A 4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz | Daikin/Thailand | 13.711.500 | |
5 | Ống đồng kết nối máy |
Hailiang
|
30 | m | Ống Φ12,7mm x 1mm | Hailiang | 180.500 | |
6 | Ống đồng kết nối máy |
Hailiang
|
45 | m | Ống Φ9,5mm x 1mm | Hailiang | 88.000 | |
7 | Ống đồng kết nối máy |
Hailiang
|
45 | m | Ống Φ6,4mm x 1mm | Hailiang | 65.000 | |
8 | Cách nhiệt ống đồng |
Superlon
|
30 | m | Ống Φ12,7mm x19mm x 1,83m | Superlon | 68.490 | |
9 | Cách nhiệt ống đồng |
Superlon
|
45 | m | Ống Φ9,5mm x13mm x 1,83m | Superlon | 34.500 | |
10 | Cách nhiệt ống đồng |
Superlon
|
45 | m | Ống Φ6,4mm x13mm x 1,83m | Superlon | 27.000 | |
11 | Cách nhiệt ống đồng |
Asia
|
4 | Bình | Gas R410A, bình 13,3kg | Asia | 6.200.000 | |
12 | Vật tư phụ cho hệ thống đường ống |
VN
|
1 | Lô | (Giá treo, simili cách ẩm, keo dán…) | VN | 4.993.301 | |
13 | Ống nhựa uPVC |
VN
|
20 | m | Ống uPVC Φ27x1,8mm | VN | 39.000 | |
14 | Ống nhựa uPVC |
VN
|
10 | m | Ống uPVC Φ21x1,8mm | VN | 13.260 | |
15 | Ống cao su cách nhiệt |
Superlon
|
20 | m | Ống 27mm x10mmx1,83m | Superlon | 63.000 | |
16 | Ống cao su cách nhiệt |
Superlon
|
10 | m | Ống 21mm x10mmx1,83m | Superlon | 26.260 | |
17 | Trunking ống Gas |
VN
|
50 | m | Kích thước 200x100x1,2mm | VN | 451.000 | |
18 | Phụ kiện |
VN
|
1 | Lô | (co, tee, keo dán ống, giá treo ống …) | VN | 10.958.615 | |
19 | Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
4 | Cái | Quy cách: (625x 925x 250)mm (F4) | VN | 5.500.000 | |
20 | Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
1 | Cái | Quy cách: (625x 625x 250)mm (F3) | VN | 4.035.000 | |
21 | Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
9 | Cái | Quy cách: (470x 470x 250)mm (F2) | VN | 3.500.000 | |
22 | Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
2 | Cái | Quy cách: (320x 320x 250)mm (F1) | VN | 2.478.000 | |
23 | Hộp gió hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
1 | Cái | Quy cách: (625x 625x 250)mm (R3) | VN | 4.035.000 | |
24 | Hộp gió hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
8 | Cái | Quy cách: (470x 470x 250)mm (R2) | VN | 3.500.000 | |
25 | Hộp gió hồi tôn tráng kẽm |
VN
|
2 | Cái | Quy cách: (320x 320x 250)mm (R1) | VN | 2.478.000 | |
26 | Góc hồi chân chữ nhật, Panel PU dày 50mm |
VN
|
4 | Cái | Quy cách: (2800x800x550)mm (RD2), Miệng gió (600x600)mm | VN | 7.110.000 | |
27 | Mặt nạ gió cấp kiểu lưới soi lỗ, sơn tĩnh điện |
VN
|
1 | Cái | Quy cách: (370x 370)mm (S1) | VN | 864.500 | |
28 | Mặt nạ gió hồi chân kiểu lưới soi lỗ, sơn tĩnh điện |
VN
|
4 | Cái | Quy cách: (600x600) mm, RD2 | VN | 915.915 | |
29 | Louver gió sạch- gió thải, nhôm sơn tĩnh điện + G4 |
VN
|
4 | Cái | Quy cách: (450x 450)mm | VN | 1.723.173 | |
30 | Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD |
VN
|
4 | Cái | Quy cách: (350 x 350)mm | VN | 1.537.000 | |
31 | Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD |
VN
|
6 | Cái | Quy cách: (300x 300)mm | VN | 1.325.000 | |
32 | Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD |
VN
|
21 | Cái | Quy cách: (250x 250)mm | VN | 1.160.000 | |
33 | Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD |
VN
|
4 | Cái | Quy cách: (200x 200)mm | VN | 969.000 | |
34 | Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
4 | Cái | Quy cách: (914 x 610x150)mm (F4) | Lucky/Tương đương | 10.096.880 | |
35 | Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
1 | Cái | Quy cách: (610x610x150)mm (F3) | Lucky/Tương đương | 7.102.922 | |
36 | Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
1 | Cái | Quy cách: (457x457x150)mm (F2) | Lucky/Tương đương | 6.146.925 | |
37 | Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
1 | Cái | Quy cách: (305x305x150)mm (F1) | Lucky/Tương đương | 5.423.967 | |
38 | Lọc HEPA 99,97% - H13, khung nhôm + Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
8 | Cái | Quy cách: (457x457x150)mm (F2) | Lucky/Tương đương | 4.414.494 | |
39 | Lọc túi F8 |
Lucky/Tương đương
|
1 | Cái | ePM1 70% (0,3 – 1) µm | Lucky/Tương đương | 2.501.885 | |
40 | Lọc thô G4 dùng cho hồi trần+ Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
1 | Cái | Quy cách: (600x 600)mm (R3) | Lucky/Tương đương | 1.936.000 | |
41 | Lọc thô G4 dùng cho hồi trần+ Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
8 | Cái | Quy cách: (450x 450)mm (R2) | Lucky/Tương đương | 1.504.000 | |
42 | Lọc thô G4 dùng cho hồi trần+ Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
2 | Cái | Quy cách: (350x 350)mm (R1) | Lucky/Tương đương | 1.025.000 | |
43 | Lọc thô G4 (dùng cho góc hồi chân)+ Lưới mặt nạ |
Lucky/Tương đương
|
4 | Cái | Quy cách: (600x600)mm, RD2 | Lucky/Tương đương | 1.936.000 | |
44 | Hộp lọc gió thải (bao gồm lọc thô G4 và lọc túi F8) |
VN
|
2 | Cái | Quy cách: (600 x 600 x 600)mm | VN | 4.450.000 | |
45 | Tiêu âm ống gió dạng sọt trứng |
Atata
|
10 | m2 | Dày 25mm | Atata | 310.000 | |
46 | Đường ống gió tole tráng kẽm |
Hoa Sen
|
105 | m2 | Ống gió gia công dày 0,75mm, cho ống có cạnh > 450mm | Hoa Sen | 744.000 | |
47 | Đường ống gió tole tráng kẽm |
Hoa Sen
|
320 | m2 | Ống gió gia công dày 0,58mm , cho ống có cạnh ≤450mm | Hoa Sen | 670.000 | |
48 | Vật tư lắp đặt đường ống gió |
VN
|
432 | m2 | Xốp cách nhiệt dày 20mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 | VN | 113.200 | |
49 | Vật tư lắp đặt đường ống gió |
VN
|
150 | m2 | Xốp cách nhiệt dày 5mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 | VN | 46.588 | |
50 | Vật tư lắp đặt đường ống gió |
VN
|
100 | Cuộn | Băng keo bạc 50mm x 30m x 0,016mm, tỷ trọng 25kg/m3 | VN | 35.819 | |
51 | Vật tư lắp đặt đường ống gió |
VN
|
50 | Cuộn | Băng keo trong 50mm x 90m x 0,06mm | VN | 24.904 | |
52 | Vật tư lắp đặt đường ống gió |
VN
|
4 | m2 | Simili quấn cách nhiệt | VN | 236.913 | |
53 | Cáp treo đường ống các loại |
VN
|
1 | Hệ | Cáp M6, Giá đỡ và Nỡ đạn | VN | 19.051.066 | |
54 | Các vật tư đi kèm: |
VN
|
1 | Hệ | bulông, ốc vít; roăng; keo dán, silicon, tắckê… | VN | 30.810.213 | |
55 | Giá đỡ AHU |
VN
|
2 | Bộ | Thép mạ kẽm, C 200x1.2mm | VN | 3.000.000 | |
56 | Đồng hồ chênh áp phòng |
VN
|
9 | Bộ | Dãy đo: 0-60Pa; Đo chênh áp dòng không khí; Theo dõi tình trạng chênh áp phòng; Kích thước: 100mm. | VN | 1.488.000 | |
57 | TỦ ĐIỆN DB.KIT |
Vỏ tủ VN, thiết bị đóng cắt LS
|
1 | Cái | Vỏ tủ điện bằng sơn tĩnh điện tôn dày 2mm | Vỏ tủ VN, thiết bị đóng cắt LS | 26.400.000 | |
58 | Ingoing |
CNC/Omega
|
1 | Cái | Đồng hồ vôn kế; | CNC/Omega | 719.000 | |
59 | Ingoing |
CNC/Omega
|
1 | Cái | Đồng hồ ampe kế 200/5A; | CNC/Omega | 719.000 | |
60 | Ingoing |
CNC/Omega
|
3 | Cái | Đèn báo pha; | CNC/Omega | 281.000 | |
61 | Ingoing |
CNC/Omega
|
2 | Cái | Chuyển mạch vôn kế; | CNC/Omega | 906.000 | |
62 | Ingoing |
CNC/Omega
|
2 | Cái | Chuyển mạch ampe kế; | CNC/Omega | 906.000 | |
63 | Ingoing |
CNC/Ilec
|
3 | Bộ | Fuse and base, 2A; | CNC/Ilec | 109.000 | |
64 | Ingoing |
Mikro
|
1 | Cái | Bảo vệ mất pha; | Mikro | 2.287.000 | |
65 | Ingoing |
Fanfa
|
2 | Cái | Quạt + lọc bụi , 230VAC, (120x120)mm; | Fanfa | 416.000 | |
66 | Ingoing |
Hanyoung
|
1 | Cái | Công tắc hành trình; | Hanyoung | 514.000 | |
67 | Ingoing |
CNC/Omega
|
3 | Cái | Biến dòng điện; | CNC/Omega | 638.000 | |
68 | Ingoing |
LS
|
1 | Cái | MCCB 3P 125A 36kA; | LS | 3.062.000 | |
69 | Ingoing |
VN
|
1 | Bộ | Vật tư phụ. | VN | 6.806.000 | |
70 | Outgoing |
LS
|
3 | Cái | MCB 3P 60A 25kA; | LS | 1.980.000 | |
71 | Outgoing |
LS
|
3 | Cái | MCB 3P 40A 10kA; | LS | 790.000 | |
72 | Outgoing |
LS
|
1 | Cái | MCB 3P 20A 10kA; | LS | 790.000 | |
73 | Outgoing |
LS
|
4 | Cái | MCB 3P 16A 6kA; | LS | 530.000 | |
74 | Outgoing |
LS
|
17 | Cái | MCB 3P 10A 6kA; | LS | 530.000 | |
75 | Outgoing |
LS
|
1 | Cái | MCB 1P 10A 6kA; | LS | 154.000 | |
76 | Outgoing |
LS
|
2 | Cái | RCBO 2P 16A 6kA; | LS | 1.418.824 | |
77 | Outgoing |
VN
|
1 | Lô | Busbar và cáp động lực tủ; | VN | 8.928.749 | |
78 | Outgoing |
VN
|
1 | Lô | Vật tư phụ (dây điều khiển, máng nhựa, vít, cost, ...). | VN | 4.464.374 | |
79 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
78 | m | CẤP NGUỒN CHO DB.KIT Dây cadivi CV 4x1Cx50mm2 + CV 1Cx35mm2 (PE) | Cadivi | 1.196.600 | |
80 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
280 | m | DB.KIT tới Mạch chiếu sáng số 1 Dây cadivi CV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1Cx2,5mm2 (PE) | Cadivi | 59.500 | |
81 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
95 | m | DB.KIT tới Mạch ổ cắm số 1 Dây cadivi CV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1Cx2,5mm2 (PE) | Cadivi | 59.500 | |
82 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
95 | m | DB.KIT tới Mạch ổ cắm số 2 Dây cadivi CV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1Cx2,5mm2 (PE) | Cadivi | 59.500 | |
83 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
25 | m | DB.KIT tới Tủ sấy 2 cửa Dây cadivi CVV 4x1Cx2,5mm2+ CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 88.100 | |
84 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
26 | m | DB.KIT tới LAF 1 Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 59.500 | |
85 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
26 | m | DB.KIT tới LAF 2 Dây cadivi CVV 4x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 88.100 | |
86 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
65 | m | DB.KIT tới AHU 01 Dây cadivi CVV 4x1Cx10mm2 + CV 1x4mm2 | Cadivi | 262.500 | |
87 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
25 | m | DB.KIT tới AHU 02 Dây cadivi CVV 4x1Cx4mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 119.500 | |
88 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
26 | m | DB.KIT tới ML-01 Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 59.500 | |
89 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
24 | m | DB.KIT tới ML-02 Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 59.500 | |
90 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
45 | m | DB.KIT tới Quạt Cấp ML-03 Dây cadivi CVV 4x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 88.100 | |
91 | Cáp điện cấp nguồn |
Cadivi
|
10 | m | DB.KIT tới Điều Khiển Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 | Cadivi | 238.000 | |
92 | Cáp điện cấp nguồn |
VN
|
1 | Lô | Vật tư phụ (Cost, mũ chụp, ống điện PVC, support cố định,...) | VN | 25.208.000 | |
93 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
China/TĐ
|
30 | Cái | Đèn Led panel 300x600 (loại ≥28W); | China/TĐ | 1.694.000 | |
94 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
MPE
|
10 | Cái | Công tắc 1 chiều 10A/230V; | MPE | 65.000 | |
95 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
MPE
|
5 | Cái | Công tắc 2 chiều 10A/230V; | MPE | 70.000 | |
96 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
MPE
|
5 | Cái | Mặt công tắc 1 lỗ; | MPE | 25.000 | |
97 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
MPE
|
4 | Cái | Mặt công tắc 2 lỗ; | MPE | 25.000 | |
98 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
MPE
|
2 | Cái | Mặt công tắc 3 lỗ; | MPE | 25.000 | |
99 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM |
MPE
|
15 | Cái | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A/230VAC. | MPE | 94.500 | |
100 | Thiết bị cảm biến hồng ngoại |
MPE
|
4 | Cái | Bán kính cảm ứng 4~6m, độ cao lắp đặt 2,5~3,5m thời gian trễ điều chỉnh 10 giây ~ 10phút ( thời gian sau khi rời khỏi tầm quét của cảm ứng); Điều chỉnh sáng / tối 10 ~ 500lux ; Công suất tiêu thụ của cảm ứng (khi không tải) 0.5~0.9W/h; Công suất tải max (đèn led) 300W ; Điện áp: 180V ~ 240V / 50Hz ~ 60Hz | MPE | 2.215.925 | |
101 | Các ống luồn dây |
HDV
|
50 | m | Ống uPVC D32; | HDV | 17.700 | |
102 | Các ống luồn dây |
HDV
|
100 | m | Ống uPVC D25; | HDV | 14.700 | |
103 | Các ống luồn dây |
HDV
|
150 | m | Ống uPVC D20; | HDV | 13.200 | |
104 | Các ống luồn dây |
HDV
|
10 | Cái | Hộp Nối dây (120x120)mm; | HDV | 13.600 | |
105 | Các ống luồn dây |
HDV
|
8 | Cái | Hộp nối tròn D32 2 ngã vuông; | HDV | 13.600 | |
106 | Các ống luồn dây |
HDV
|
8 | Cái | Hộp nối tròn D25 2 ngã vuông; | HDV | 13.600 | |
107 | Các ống luồn dây |
HDV
|
30 | Cái | Hộp nối tròn D20 3 ngã; | HDV | 13.600 | |
108 | Các ống luồn dây |
HDV
|
30 | Cái | Hộp nối tròn D20 2 ngã vuông; | HDV | 13.600 | |
109 | Các ống luồn dây |
HDV
|
30 | Cái | Hộp nối tròn D20 2 ngã thẳng; | HDV | 13.600 | |
110 | Các ống luồn dây |
HDV
|
20 | Cái | Hộp nối tròn D20 1 ngã; | HDV | 13.600 | |
111 | Các ống luồn dây |
HDV
|
26 | Cái | Đế âm tường; | HDV | 13.600 | |
112 | Các ống luồn dây |
HDV
|
50 | Cái | Đầu nối và khớp nối răng; | HDV | 4.968 | |
113 | Các ống luồn dây |
VN
|
1 | Lô | Vật tư phụ … | VN | 14.944.900 | |
114 | Máng cáp |
Việt Nam
|
40 | m | Trunking (200x100)mm, (và kèm theo các phụ kiện) | Việt Nam | 651.353 | |
115 | Panel trần |
Phương Nam
|
140 | m2 | Panel PU dày 50 mm; Tole Bluescope mặt sơn tĩnh điện, mạ màu dày 0,45mm, có ngàm U tăng cứng; Tỷ trọng: 40±2kg/m3. | Phương Nam | 1.257.685 | |
116 | Panel tường |
Phương Nam
|
325 | m2 | Panel PU dày 50 mm; Tole Bluescope mặt sơn tĩnh điện, mạ màu dày 0,45mm, có ngàm U tăng cứng; Tỷ trọng: 40±2kg/m3. | Phương Nam | 1.257.685 | |
117 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
321 | m | Bo góc, bán kính R=40mm, nhôm định hình; | Việt Nam/Asia | 121.150 | |
118 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
321 | m | Thanh nẹp bo góc dạng V, nhôm định hình; | Việt Nam/Asia | 80.767 | |
119 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
125 | Chiếc | Bo giao ngã ba lõm, nhôm định hình; | Việt Nam/Asia | 22.979 | |
120 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
6 | Chiếc | Bo giao ngã ba lồi, nhôm định hình; | Việt Nam/Asia | 33.814 | |
121 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
66 | Chiếc | Bo góc cửa; | Việt Nam/Asia | 22.906 | |
122 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
66 | m | Thanh nối chữ H, nhôm định hình; | Việt Nam/Asia | 230.152 | |
123 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
7 | m | Thanh nối góc vuông, nhôm định hình; | Việt Nam/Asia | 237.788 | |
124 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
62 | m | Thanh nhôm khung bao cửa; | Việt Nam/Asia | 237.788 | |
125 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
48 | m | Thanh V tole 20x30 dày 0,45mm ốp ngoài trần panel; | Việt Nam/Asia | 90.534 | |
126 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
48 | m | Thanh L tole 50x80 dày 0,45mm ốp ngoài trần panel; | Việt Nam/Asia | 185.000 | |
127 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
105 | m | Thanh U tole 30x55x30 dày 0,45mm dẫn hướng chân panel vách; | Việt Nam/Asia | 90.534 | |
128 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
1 | Lô | Kèo thép dạng chữ C treo panel; | Việt Nam/Asia | 10.718.997 | |
129 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
1 | Lô | Tăng đơ M8; | Việt Nam/Asia | 6.339.288 | |
130 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
VN
|
10 | m | Thanh T treo trần Panel; | VN | 240.000 | |
131 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
1 | Lô | Hệ ty ren treo panel - M8; | Việt Nam/Asia | 6.339.288 | |
132 | Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường |
Việt Nam/Asia
|
1 | Lô | Bu lông dù treo panel. | Việt Nam/Asia | 5.071.430 | |
133 | Cửa đi hai cánh lắp hệ panel |
Việt Nam/Asia
|
1 | Bộ | Panel PU dày 50mm; Kích thước (2200 x 1800) mm. | Việt Nam/Asia | 22.891.990 | |
134 | Cửa đi một cánh lắp hệ panel |
Việt Nam/Asia
|
14 | Bộ | Panel PU dày 50mm; Kích thước (2200 x 800) mm. | Việt Nam/Asia | 18.461.282 | |
135 | Hệ vách kính ngăn vách phòng sạch |
Việt Nam/Asia
|
8 | Bộ | Quy cách: (1200 x 800)mm (Rộng x Cao) gồm thanh nhôm U và nẹp kính cho vách, kính cường lực 01 lớp dày 8mm, roăng nhét kính. Gắn vào vách panel PU dày 50mm. | Việt Nam/Asia | 6.026.504 | |
136 | Khoá liên động cho Airlock |
Việt Nam/Asia
|
1 | Bộ | Khóa bằng thép không rỉ, có đèn báo động xanh/đỏ khi đóng mở | Việt Nam/Asia | 10.798.623 | |
137 | Tủ điều khiển khóa liên động cho Airlock 2 cửa |
Việt Nam/Asia
|
2 | Bộ | Điện áp vào hộp khống chế: 220V; Điện áp vào đèn LED: 5V; Điện áp vào Khóa từ: 12V; Dây nối: dài 4m/1 sợi | Việt Nam/Asia | 0 | |
138 | Passbox phòng sạch |
Việt Nam/Asia
|
4 | Bộ | Kích thước lọt lòng (500 x 500)mm; Lọc H14: (475 x 475 x 70)mm; Khóa chéo điện; Đèn UV; Quạt: 370 m3/h. | Việt Nam/Asia | 28.495.000 | |
139 | Vật tư phụ |
Việt Nam/Asia
|
1 | Lô | (Tắcke đạn, silicon, đinh tán, bulông, vít nở, roăng..) | Việt Nam/Asia | 34.910.400 | |
140 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
2 | Cái | Bơm cấp nước đầu vào: Inox Q = 1m³/h 1HP, 220v, 50Hz, Hãng SX: Các nước G7. | Việt Nam | 20.454.000 | |
141 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
3 | Bộ | Thiết bị lọc thô khử mùi làm mềm nước, bao gồm: Vỏ COMPOSITE; (250 x1.200 x 2,5)mm (Rộng x Cao x độ dày). Van ba chiều hút muối; Hạt nhựa; Bồn nhựa tái sinh 50lít. | Việt Nam | 21.846.000 | |
142 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết bị lọc tinh 10 inch, bao gồm: Vỏ nhựa 10 inch; Lõi lọc 10 µm 10 inch 1 lõi. | Việt Nam | 15.857.000 | |
143 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết bị lọc tinh 10 inch, bao gồm: Vỏ nhựa 10 inch; Lỏi lọc 1 µm 10 inch 1 lỏi. | Việt Nam | 15.857.000 | |
144 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Cái | Bồn chứa nước đầu vào hệ thống 1000 Lít. | Việt Nam | 12.574.000 | |
145 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Hệ thống RO 2 cấp CS 250lít/h điều khiển nguyên cụm, bao gồm: Vỏ RO Inox 304 - 4040 = 3 cái; Màng RO - AG - 4040 = 3 lỏi; Bơm áp lực 1,5HP, 1 cái; Đồng hồ đo lưu lượng, 2 cái; Đồng hồ hiển thị độ dẫn 1 cái; Đồng hồ áp suất, 2 cái; Vật tư điện + Vật tư nước, khung giá bằng Inox. | Việt Nam | 165.843.000 | |
146 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Cái | Bồn chứa nước đầu ra hệ thống RO 350 Lít, Inox 316L. (600 x 1.200 x 1,5)mm (Rộng x Cao x độ dày) | Việt Nam | 46.714.000 | |
147 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết bị lọc khử khuẩn 0,2µm-10 inch. Lõi lọc 4 lõi 10 inch 0,2 µm. Vỏ Inox 316 = 10 inch. | Việt Nam | 25.054.000 | |
148 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Bộ đèn UV lưu lượng 500L/h; Bóng đèn 24W, tương đương loại S463RL; Tăng phô; Vỏ Inox 316L. | Việt Nam | 20.520.000 | |
149 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Bơm cấp nước hồi lưu: Tương đương loại: SW -120S, Công suất: Q = 3m³/h, H = 37mAq, 220v & 380v/1,5Hp/50Hz. Vật liệu: thân môtơ bằng gang, đầu cánh bơm. Inox SS316. Kiểu bơm ly tâm nằm ngang. | Việt Nam | 28.571.000 | |
150 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Thiết bị thẩm tách (mixbed ) (220 x 1.000 x 3)mm (Rộng x Cao x độ dày) Vỏ composite: tương đương tiêu chuẩn USA; Hạt nhựa: tương đương tiêu chuẩn USA. | Việt Nam | 60.429.000 | |
151 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Vật tư điện của hệ thống công tắc, đèn báo, KĐT, rơ le, LS | Việt Nam | 35.597.000 | |
152 | HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Vật tư đường ống uPVC và Inox | Việt Nam | 5.719.000 | |
153 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT |
Vesbo/V.Nam
|
40 | m | Lắp đặt ống PPR DN25-PN10 (đường kính và áp suất danh nghĩa) (đi trên trần) | Vesbo/V.Nam | 138.000 | |
154 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT |
Liên doanh VN - TQ
|
10 | m | Ống inox vi sinh SUS 316, DN25 x d1,2mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) (đường ống đi trong phòng sạch) | Liên doanh VN - TQ | 421.000 | |
155 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT |
Việt Nam
|
3 | Lô | Lắp đặt van inox tay gạt SUS304- DN25 | Việt Nam | 591.000 | |
156 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT |
Việt Nam
|
1 | Cái | Phụ kiện PPR, inox (bát đỡ ống trong phòng, co, cút, nút bịt,...) | Việt Nam | 4.488.000 | |
157 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Liên doanh VN - TQ
|
60 | m | Ống đúc vi sinh SUS 316L, (DN25,4 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) | Liên doanh VN - TQ | 450.000 | |
158 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Liên doanh VN - TQ
|
10 | Cái | Co đúc vi sinh SUS 316L, (DN25,4 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) | Liên doanh VN - TQ | 220.000 | |
159 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Liên doanh VN - TQ
|
6 | Cái | Clamp Inox SUS316L, (DN25,4 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) | Liên doanh VN - TQ | 544.000 | |
160 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Liên doanh VN - TQ
|
3 | Cái | Chữ U vi sinh SUS Inox SS316L, DN 25,4 x d1,2mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) | Liên doanh VN - TQ | 2.129.000 | |
161 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Liên doanh VN - TQ
|
20 | Cái | Bát Inox 304 định vị trong phòng và trên sàn kỹ thuật, bao gồm: V và hàn vào V. | Liên doanh VN - TQ | 214.000 | |
162 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Liên doanh VN - TQ
|
3 | Cái | Van bướm tay gạt Inox SUS316L, (DN 38.1 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) | Liên doanh VN - TQ | 2.257.000 | |
163 | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO |
Việt Nam
|
1 | Hệ | Vận chuyển, hóa chất súc rửa đường ống đạt tiêu chuẩn vi sinh đường ống hàn khí Agon nhốt khí. | Việt Nam | 25.000.000 | |
164 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT |
Tiền Phong/ VN
|
20 | m | Ống uPVC Ø90, PN-10 (đường kính và áp suất danh nghĩa ) | Tiền Phong/ VN | 163.000 | |
165 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT |
Tiền Phong/ VN
|
10 | m | Ống uPVC Ø110, PN-10 (đường kính và áp suất danh nghĩa ) | Tiền Phong/ VN | 236.000 | |
166 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT |
VN
|
3 | Cái | Phễu thu sàn chống trào ngược, (120x120)mm (Dài x Rộng mm) | VN | 895.000 | |
167 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT |
VN
|
1 | Lô | Phụ kiện lắp đặt (co, lơ, te, ty treo, keo dán ống,…) | VN | 4.857.000 | |
168 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT |
VN
|
4 | Cái | Khoan rút lõi đặt ống thoát | VN | 971.000 | |
169 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT |
VN
|
30 | m | Cắt nền đi ống thoát, trả lại hiện trạng | VN | 650.000 | |
170 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG |
APT
|
115 | m2 | Loại Epoxy tự phẳng dày 2mm cho nền khu phòng sạch, bao gồm: Mài nền, xử lý nền; Lăn lớp lót; Sơn tự phẳng. | APT | 850.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.