Supplying materials and equipment to upgrade the freeze-dried drug factory line of the Nuclear Research Institute to GMP standards

        Watching
Tender ID
Views
118
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supplying materials and equipment to upgrade the freeze-dried drug factory line of the Nuclear Research Institute to GMP standards
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.564.937.172 VND
Estimated price
4.564.937.172 VND
Completion date
09:27 25/08/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
180 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

E-HSDT đáp ứng theo yêu cầu của E-HSMT và có giá chào thấp hơn giá phê duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0105328140

Công ty Cổ phần GMPC Việt Nam

4.440.000.000 VND 4.440.000.000 VND 180 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 HỆ THỐNG XỬ LÝ AHU+ DÀN NÓNG
HOSA/VN
1 Bộ AHU - 01 (Air Hanling Unit) Thiết bị xử lý không khí (AHU) khung nhôm định hình, panel PU dày 50mm, Bao gồm lọc túi F8-lọc thô G4 1. Công suất lạnh: 29 kW 2. Lưu lượng: 1176 L/s@1364Pa. 3. Nguồn điện: 380/V3P/50Hz . 4. Công suất gia nhiệt: 9 kW. HOSA/VN 520.196.000
2 HỆ THỐNG XỬ LÝ AHU+ DÀN NÓNG
HOSA/VN
1 Bộ AHU - 02 (Air Hanling Unit) Thiết bị xử lý không khí (AHU) khung nhôm định hình, panel PU dày 50mm, Bao gồm lọc túi F8-lọc thô G4 1. Công suất lạnh: 13 kW. 2. Lưu lượng: 495 L/s@847 Pa. 3. Nguồn điện: 380/V3P/50Hz . 4. Công suất gia nhiệt : 6,5 kW. HOSA/VN 436.498.000
3 THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA CỤC BỘ
Daikin/Thailand
1 Bộ Casset âm trần + dàn nóng : MLCB - 03 1. Chủng loại: âm trần 2. Công suất: 20.000 BTU 3. Môi chất lạnh: R410A 4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz Daikin/Thailand 57.033.000
4 THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA CỤC BỘ
Daikin/Thailand
2 Bộ Máy lạnh treo tường+dàn nóng: MLCB - 02 + LCB - 01 1. Chủng loại: treo tường 2. Công suất: 9.000 BTU 3. Môi chất lạnh: R410A 4. Nguồn điện: 220V/1P/50Hz Daikin/Thailand 13.711.500
5 Ống đồng kết nối máy
Hailiang
30 m Ống Φ12,7mm x 1mm Hailiang 180.500
6 Ống đồng kết nối máy
Hailiang
45 m Ống Φ9,5mm x 1mm Hailiang 88.000
7 Ống đồng kết nối máy
Hailiang
45 m Ống Φ6,4mm x 1mm Hailiang 65.000
8 Cách nhiệt ống đồng
Superlon
30 m Ống Φ12,7mm x19mm x 1,83m Superlon 68.490
9 Cách nhiệt ống đồng
Superlon
45 m Ống Φ9,5mm x13mm x 1,83m Superlon 34.500
10 Cách nhiệt ống đồng
Superlon
45 m Ống Φ6,4mm x13mm x 1,83m Superlon 27.000
11 Cách nhiệt ống đồng
Asia
4 Bình Gas R410A, bình 13,3kg Asia 6.200.000
12 Vật tư phụ cho hệ thống đường ống
VN
1 (Giá treo, simili cách ẩm, keo dán…) VN 4.993.301
13 Ống nhựa uPVC
VN
20 m Ống uPVC Φ27x1,8mm VN 39.000
14 Ống nhựa uPVC
VN
10 m Ống uPVC Φ21x1,8mm VN 13.260
15 Ống cao su cách nhiệt
Superlon
20 m Ống 27mm x10mmx1,83m Superlon 63.000
16 Ống cao su cách nhiệt
Superlon
10 m Ống 21mm x10mmx1,83m Superlon 26.260
17 Trunking ống Gas
VN
50 m Kích thước 200x100x1,2mm VN 451.000
18 Phụ kiện
VN
1 (co, tee, keo dán ống, giá treo ống …) VN 10.958.615
19 Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm
VN
4 Cái Quy cách: (625x 925x 250)mm (F4) VN 5.500.000
20 Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm
VN
1 Cái Quy cách: (625x 625x 250)mm (F3) VN 4.035.000
21 Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm
VN
9 Cái Quy cách: (470x 470x 250)mm (F2) VN 3.500.000
22 Hộp gió cấp - hồi tôn tráng kẽm
VN
2 Cái Quy cách: (320x 320x 250)mm (F1) VN 2.478.000
23 Hộp gió hồi tôn tráng kẽm
VN
1 Cái Quy cách: (625x 625x 250)mm (R3) VN 4.035.000
24 Hộp gió hồi tôn tráng kẽm
VN
8 Cái Quy cách: (470x 470x 250)mm (R2) VN 3.500.000
25 Hộp gió hồi tôn tráng kẽm
VN
2 Cái Quy cách: (320x 320x 250)mm (R1) VN 2.478.000
26 Góc hồi chân chữ nhật, Panel PU dày 50mm
VN
4 Cái Quy cách: (2800x800x550)mm (RD2), Miệng gió (600x600)mm VN 7.110.000
27 Mặt nạ gió cấp kiểu lưới soi lỗ, sơn tĩnh điện
VN
1 Cái Quy cách: (370x 370)mm (S1) VN 864.500
28 Mặt nạ gió hồi chân kiểu lưới soi lỗ, sơn tĩnh điện
VN
4 Cái Quy cách: (600x600) mm, RD2 VN 915.915
29 Louver gió sạch- gió thải, nhôm sơn tĩnh điện + G4
VN
4 Cái Quy cách: (450x 450)mm VN 1.723.173
30 Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD
VN
4 Cái Quy cách: (350 x 350)mm VN 1.537.000
31 Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD
VN
6 Cái Quy cách: (300x 300)mm VN 1.325.000
32 Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD
VN
21 Cái Quy cách: (250x 250)mm VN 1.160.000
33 Van điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay, VCD
VN
4 Cái Quy cách: (200x 200)mm VN 969.000
34 Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
4 Cái Quy cách: (914 x 610x150)mm (F4) Lucky/Tương đương 10.096.880
35 Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
1 Cái Quy cách: (610x610x150)mm (F3) Lucky/Tương đương 7.102.922
36 Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
1 Cái Quy cách: (457x457x150)mm (F2) Lucky/Tương đương 6.146.925
37 Lọc HEPA 99,9995% - U15, khung nhôm + Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
1 Cái Quy cách: (305x305x150)mm (F1) Lucky/Tương đương 5.423.967
38 Lọc HEPA 99,97% - H13, khung nhôm + Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
8 Cái Quy cách: (457x457x150)mm (F2) Lucky/Tương đương 4.414.494
39 Lọc túi F8
Lucky/Tương đương
1 Cái ePM1 70% (0,3 – 1) µm Lucky/Tương đương 2.501.885
40 Lọc thô G4 dùng cho hồi trần+ Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
1 Cái Quy cách: (600x 600)mm (R3) Lucky/Tương đương 1.936.000
41 Lọc thô G4 dùng cho hồi trần+ Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
8 Cái Quy cách: (450x 450)mm (R2) Lucky/Tương đương 1.504.000
42 Lọc thô G4 dùng cho hồi trần+ Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
2 Cái Quy cách: (350x 350)mm (R1) Lucky/Tương đương 1.025.000
43 Lọc thô G4 (dùng cho góc hồi chân)+ Lưới mặt nạ
Lucky/Tương đương
4 Cái Quy cách: (600x600)mm, RD2 Lucky/Tương đương 1.936.000
44 Hộp lọc gió thải (bao gồm lọc thô G4 và lọc túi F8)
VN
2 Cái Quy cách: (600 x 600 x 600)mm VN 4.450.000
45 Tiêu âm ống gió dạng sọt trứng
Atata
10 m2 Dày 25mm Atata 310.000
46 Đường ống gió tole tráng kẽm
Hoa Sen
105 m2 Ống gió gia công dày 0,75mm, cho ống có cạnh > 450mm Hoa Sen 744.000
47 Đường ống gió tole tráng kẽm
Hoa Sen
320 m2 Ống gió gia công dày 0,58mm , cho ống có cạnh ≤450mm Hoa Sen 670.000
48 Vật tư lắp đặt đường ống gió
VN
432 m2 Xốp cách nhiệt dày 20mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 VN 113.200
49 Vật tư lắp đặt đường ống gió
VN
150 m2 Xốp cách nhiệt dày 5mm có dán keo, tỷ trọng 25kg/m3 VN 46.588
50 Vật tư lắp đặt đường ống gió
VN
100 Cuộn Băng keo bạc 50mm x 30m x 0,016mm, tỷ trọng 25kg/m3 VN 35.819
51 Vật tư lắp đặt đường ống gió
VN
50 Cuộn Băng keo trong 50mm x 90m x 0,06mm VN 24.904
52 Vật tư lắp đặt đường ống gió
VN
4 m2 Simili quấn cách nhiệt VN 236.913
53 Cáp treo đường ống các loại
VN
1 Hệ Cáp M6, Giá đỡ và Nỡ đạn VN 19.051.066
54 Các vật tư đi kèm:
VN
1 Hệ bulông, ốc vít; roăng; keo dán, silicon, tắckê… VN 30.810.213
55 Giá đỡ AHU
VN
2 Bộ Thép mạ kẽm, C 200x1.2mm VN 3.000.000
56 Đồng hồ chênh áp phòng
VN
9 Bộ Dãy đo: 0-60Pa; Đo chênh áp dòng không khí; Theo dõi tình trạng chênh áp phòng; Kích thước: 100mm. VN 1.488.000
57 TỦ ĐIỆN DB.KIT
Vỏ tủ VN, thiết bị đóng cắt LS
1 Cái Vỏ tủ điện bằng sơn tĩnh điện tôn dày 2mm Vỏ tủ VN, thiết bị đóng cắt LS 26.400.000
58 Ingoing
CNC/Omega
1 Cái Đồng hồ vôn kế; CNC/Omega 719.000
59 Ingoing
CNC/Omega
1 Cái Đồng hồ ampe kế 200/5A; CNC/Omega 719.000
60 Ingoing
CNC/Omega
3 Cái Đèn báo pha; CNC/Omega 281.000
61 Ingoing
CNC/Omega
2 Cái Chuyển mạch vôn kế; CNC/Omega 906.000
62 Ingoing
CNC/Omega
2 Cái Chuyển mạch ampe kế; CNC/Omega 906.000
63 Ingoing
CNC/Ilec
3 Bộ Fuse and base, 2A; CNC/Ilec 109.000
64 Ingoing
Mikro
1 Cái Bảo vệ mất pha; Mikro 2.287.000
65 Ingoing
Fanfa
2 Cái Quạt + lọc bụi , 230VAC, (120x120)mm; Fanfa 416.000
66 Ingoing
Hanyoung
1 Cái Công tắc hành trình; Hanyoung 514.000
67 Ingoing
CNC/Omega
3 Cái Biến dòng điện; CNC/Omega 638.000
68 Ingoing
LS
1 Cái MCCB 3P 125A 36kA; LS 3.062.000
69 Ingoing
VN
1 Bộ Vật tư phụ. VN 6.806.000
70 Outgoing
LS
3 Cái MCB 3P 60A 25kA; LS 1.980.000
71 Outgoing
LS
3 Cái MCB 3P 40A 10kA; LS 790.000
72 Outgoing
LS
1 Cái MCB 3P 20A 10kA; LS 790.000
73 Outgoing
LS
4 Cái MCB 3P 16A 6kA; LS 530.000
74 Outgoing
LS
17 Cái MCB 3P 10A 6kA; LS 530.000
75 Outgoing
LS
1 Cái MCB 1P 10A 6kA; LS 154.000
76 Outgoing
LS
2 Cái RCBO 2P 16A 6kA; LS 1.418.824
77 Outgoing
VN
1 Busbar và cáp động lực tủ; VN 8.928.749
78 Outgoing
VN
1 Vật tư phụ (dây điều khiển, máng nhựa, vít, cost, ...). VN 4.464.374
79 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
78 m CẤP NGUỒN CHO DB.KIT Dây cadivi CV 4x1Cx50mm2 + CV 1Cx35mm2 (PE) Cadivi 1.196.600
80 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
280 m DB.KIT tới Mạch chiếu sáng số 1 Dây cadivi CV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1Cx2,5mm2 (PE) Cadivi 59.500
81 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
95 m DB.KIT tới Mạch ổ cắm số 1 Dây cadivi CV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1Cx2,5mm2 (PE) Cadivi 59.500
82 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
95 m DB.KIT tới Mạch ổ cắm số 2 Dây cadivi CV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1Cx2,5mm2 (PE) Cadivi 59.500
83 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
25 m DB.KIT tới Tủ sấy 2 cửa Dây cadivi CVV 4x1Cx2,5mm2+ CV 1x2,5mm2 Cadivi 88.100
84 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
26 m DB.KIT tới LAF 1 Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 59.500
85 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
26 m DB.KIT tới LAF 2 Dây cadivi CVV 4x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 88.100
86 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
65 m DB.KIT tới AHU 01 Dây cadivi CVV 4x1Cx10mm2 + CV 1x4mm2 Cadivi 262.500
87 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
25 m DB.KIT tới AHU 02 Dây cadivi CVV 4x1Cx4mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 119.500
88 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
26 m DB.KIT tới ML-01 Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 59.500
89 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
24 m DB.KIT tới ML-02 Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 59.500
90 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
45 m DB.KIT tới Quạt Cấp ML-03 Dây cadivi CVV 4x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 88.100
91 Cáp điện cấp nguồn
Cadivi
10 m DB.KIT tới Điều Khiển Dây cadivi CVV 2x1Cx2,5mm2 + CV 1x2,5mm2 Cadivi 238.000
92 Cáp điện cấp nguồn
VN
1 Vật tư phụ (Cost, mũ chụp, ống điện PVC, support cố định,...) VN 25.208.000
93 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
China/TĐ
30 Cái Đèn Led panel 300x600 (loại ≥28W); China/TĐ 1.694.000
94 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
MPE
10 Cái Công tắc 1 chiều 10A/230V; MPE 65.000
95 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
MPE
5 Cái Công tắc 2 chiều 10A/230V; MPE 70.000
96 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
MPE
5 Cái Mặt công tắc 1 lỗ; MPE 25.000
97 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
MPE
4 Cái Mặt công tắc 2 lỗ; MPE 25.000
98 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
MPE
2 Cái Mặt công tắc 3 lỗ; MPE 25.000
99 HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG - Ổ CẮM
MPE
15 Cái Ổ cắm đôi 3 chấu 16A/230VAC. MPE 94.500
100 Thiết bị cảm biến hồng ngoại
MPE
4 Cái Bán kính cảm ứng 4~6m, độ cao lắp đặt 2,5~3,5m thời gian trễ điều chỉnh 10 giây ~ 10phút ( thời gian sau khi rời khỏi tầm quét của cảm ứng); Điều chỉnh sáng / tối 10 ~ 500lux ; Công suất tiêu thụ của cảm ứng (khi không tải) 0.5~0.9W/h; Công suất tải max (đèn led) 300W ; Điện áp: 180V ~ 240V / 50Hz ~ 60Hz MPE 2.215.925
101 Các ống luồn dây
HDV
50 m Ống uPVC D32; HDV 17.700
102 Các ống luồn dây
HDV
100 m Ống uPVC D25; HDV 14.700
103 Các ống luồn dây
HDV
150 m Ống uPVC D20; HDV 13.200
104 Các ống luồn dây
HDV
10 Cái Hộp Nối dây (120x120)mm; HDV 13.600
105 Các ống luồn dây
HDV
8 Cái Hộp nối tròn D32 2 ngã vuông; HDV 13.600
106 Các ống luồn dây
HDV
8 Cái Hộp nối tròn D25 2 ngã vuông; HDV 13.600
107 Các ống luồn dây
HDV
30 Cái Hộp nối tròn D20 3 ngã; HDV 13.600
108 Các ống luồn dây
HDV
30 Cái Hộp nối tròn D20 2 ngã vuông; HDV 13.600
109 Các ống luồn dây
HDV
30 Cái Hộp nối tròn D20 2 ngã thẳng; HDV 13.600
110 Các ống luồn dây
HDV
20 Cái Hộp nối tròn D20 1 ngã; HDV 13.600
111 Các ống luồn dây
HDV
26 Cái Đế âm tường; HDV 13.600
112 Các ống luồn dây
HDV
50 Cái Đầu nối và khớp nối răng; HDV 4.968
113 Các ống luồn dây
VN
1 Vật tư phụ … VN 14.944.900
114 Máng cáp
Việt Nam
40 m Trunking (200x100)mm, (và kèm theo các phụ kiện) Việt Nam 651.353
115 Panel trần
Phương Nam
140 m2 Panel PU dày 50 mm; Tole Bluescope mặt sơn tĩnh điện, mạ màu dày 0,45mm, có ngàm U tăng cứng; Tỷ trọng: 40±2kg/m3. Phương Nam 1.257.685
116 Panel tường
Phương Nam
325 m2 Panel PU dày 50 mm; Tole Bluescope mặt sơn tĩnh điện, mạ màu dày 0,45mm, có ngàm U tăng cứng; Tỷ trọng: 40±2kg/m3. Phương Nam 1.257.685
117 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
321 m Bo góc, bán kính R=40mm, nhôm định hình; Việt Nam/Asia 121.150
118 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
321 m Thanh nẹp bo góc dạng V, nhôm định hình; Việt Nam/Asia 80.767
119 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
125 Chiếc Bo giao ngã ba lõm, nhôm định hình; Việt Nam/Asia 22.979
120 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
6 Chiếc Bo giao ngã ba lồi, nhôm định hình; Việt Nam/Asia 33.814
121 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
66 Chiếc Bo góc cửa; Việt Nam/Asia 22.906
122 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
66 m Thanh nối chữ H, nhôm định hình; Việt Nam/Asia 230.152
123 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
7 m Thanh nối góc vuông, nhôm định hình; Việt Nam/Asia 237.788
124 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
62 m Thanh nhôm khung bao cửa; Việt Nam/Asia 237.788
125 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
48 m Thanh V tole 20x30 dày 0,45mm ốp ngoài trần panel; Việt Nam/Asia 90.534
126 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
48 m Thanh L tole 50x80 dày 0,45mm ốp ngoài trần panel; Việt Nam/Asia 185.000
127 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
105 m Thanh U tole 30x55x30 dày 0,45mm dẫn hướng chân panel vách; Việt Nam/Asia 90.534
128 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
1 Kèo thép dạng chữ C treo panel; Việt Nam/Asia 10.718.997
129 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
1 Tăng đơ M8; Việt Nam/Asia 6.339.288
130 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
VN
10 m Thanh T treo trần Panel; VN 240.000
131 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
1 Hệ ty ren treo panel - M8; Việt Nam/Asia 6.339.288
132 Hệ phụ kiện lắp đặt trần và tường
Việt Nam/Asia
1 Bu lông dù treo panel. Việt Nam/Asia 5.071.430
133 Cửa đi hai cánh lắp hệ panel
Việt Nam/Asia
1 Bộ Panel PU dày 50mm; Kích thước (2200 x 1800) mm. Việt Nam/Asia 22.891.990
134 Cửa đi một cánh lắp hệ panel
Việt Nam/Asia
14 Bộ Panel PU dày 50mm; Kích thước (2200 x 800) mm. Việt Nam/Asia 18.461.282
135 Hệ vách kính ngăn vách phòng sạch
Việt Nam/Asia
8 Bộ Quy cách: (1200 x 800)mm (Rộng x Cao) gồm thanh nhôm U và nẹp kính cho vách, kính cường lực 01 lớp dày 8mm, roăng nhét kính. Gắn vào vách panel PU dày 50mm. Việt Nam/Asia 6.026.504
136 Khoá liên động cho Airlock
Việt Nam/Asia
1 Bộ Khóa bằng thép không rỉ, có đèn báo động xanh/đỏ khi đóng mở Việt Nam/Asia 10.798.623
137 Tủ điều khiển khóa liên động cho Airlock 2 cửa
Việt Nam/Asia
2 Bộ Điện áp vào hộp khống chế: 220V; Điện áp vào đèn LED: 5V; Điện áp vào Khóa từ: 12V; Dây nối: dài 4m/1 sợi Việt Nam/Asia 0
138 Passbox phòng sạch
Việt Nam/Asia
4 Bộ Kích thước lọt lòng (500 x 500)mm; Lọc H14: (475 x 475 x 70)mm; Khóa chéo điện; Đèn UV; Quạt: 370 m3/h. Việt Nam/Asia 28.495.000
139 Vật tư phụ
Việt Nam/Asia
1 (Tắcke đạn, silicon, đinh tán, bulông, vít nở, roăng..) Việt Nam/Asia 34.910.400
140 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
2 Cái Bơm cấp nước đầu vào: Inox Q = 1m³/h 1HP, 220v, 50Hz, Hãng SX: Các nước G7. Việt Nam 20.454.000
141 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
3 Bộ Thiết bị lọc thô khử mùi làm mềm nước, bao gồm: Vỏ COMPOSITE; (250 x1.200 x 2,5)mm (Rộng x Cao x độ dày). Van ba chiều hút muối; Hạt nhựa; Bồn nhựa tái sinh 50lít. Việt Nam 21.846.000
142 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Thiết bị lọc tinh 10 inch, bao gồm: Vỏ nhựa 10 inch; Lõi lọc 10 µm 10 inch 1 lõi. Việt Nam 15.857.000
143 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Thiết bị lọc tinh 10 inch, bao gồm: Vỏ nhựa 10 inch; Lỏi lọc 1 µm 10 inch 1 lỏi. Việt Nam 15.857.000
144 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Cái Bồn chứa nước đầu vào hệ thống 1000 Lít. Việt Nam 12.574.000
145 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Hệ thống RO 2 cấp CS 250lít/h điều khiển nguyên cụm, bao gồm: Vỏ RO Inox 304 - 4040 = 3 cái; Màng RO - AG - 4040 = 3 lỏi; Bơm áp lực 1,5HP, 1 cái; Đồng hồ đo lưu lượng, 2 cái; Đồng hồ hiển thị độ dẫn 1 cái; Đồng hồ áp suất, 2 cái; Vật tư điện + Vật tư nước, khung giá bằng Inox. Việt Nam 165.843.000
146 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Cái Bồn chứa nước đầu ra hệ thống RO 350 Lít, Inox 316L. (600 x 1.200 x 1,5)mm (Rộng x Cao x độ dày) Việt Nam 46.714.000
147 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Thiết bị lọc khử khuẩn 0,2µm-10 inch. Lõi lọc 4 lõi 10 inch 0,2 µm. Vỏ Inox 316 = 10 inch. Việt Nam 25.054.000
148 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
2 Bộ Bộ đèn UV lưu lượng 500L/h; Bóng đèn 24W, tương đương loại S463RL; Tăng phô; Vỏ Inox 316L. Việt Nam 20.520.000
149 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
2 Bộ Bơm cấp nước hồi lưu: Tương đương loại: SW -120S, Công suất: Q = 3m³/h, H = 37mAq, 220v & 380v/1,5Hp/50Hz. Vật liệu: thân môtơ bằng gang, đầu cánh bơm. Inox SS316. Kiểu bơm ly tâm nằm ngang. Việt Nam 28.571.000
150 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Thiết bị thẩm tách (mixbed ) (220 x 1.000 x 3)mm (Rộng x Cao x độ dày) Vỏ composite: tương đương tiêu chuẩn USA; Hạt nhựa: tương đương tiêu chuẩn USA. Việt Nam 60.429.000
151 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Vật tư điện của hệ thống công tắc, đèn báo, KĐT, rơ le, LS Việt Nam 35.597.000
152 HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC RO 250 lít/h
Việt Nam
1 Bộ Vật tư đường ống uPVC và Inox Việt Nam 5.719.000
153 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
Vesbo/V.Nam
40 m Lắp đặt ống PPR DN25-PN10 (đường kính và áp suất danh nghĩa) (đi trên trần) Vesbo/V.Nam 138.000
154 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
Liên doanh VN - TQ
10 m Ống inox vi sinh SUS 316, DN25 x d1,2mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) (đường ống đi trong phòng sạch) Liên doanh VN - TQ 421.000
155 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
Việt Nam
3 Lắp đặt van inox tay gạt SUS304- DN25 Việt Nam 591.000
156 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT
Việt Nam
1 Cái Phụ kiện PPR, inox (bát đỡ ống trong phòng, co, cút, nút bịt,...) Việt Nam 4.488.000
157 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Liên doanh VN - TQ
60 m Ống đúc vi sinh SUS 316L, (DN25,4 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) Liên doanh VN - TQ 450.000
158 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Liên doanh VN - TQ
10 Cái Co đúc vi sinh SUS 316L, (DN25,4 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) Liên doanh VN - TQ 220.000
159 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Liên doanh VN - TQ
6 Cái Clamp Inox SUS316L, (DN25,4 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) Liên doanh VN - TQ 544.000
160 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Liên doanh VN - TQ
3 Cái Chữ U vi sinh SUS Inox SS316L, DN 25,4 x d1,2mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) Liên doanh VN - TQ 2.129.000
161 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Liên doanh VN - TQ
20 Cái Bát Inox 304 định vị trong phòng và trên sàn kỹ thuật, bao gồm: V và hàn vào V. Liên doanh VN - TQ 214.000
162 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Liên doanh VN - TQ
3 Cái Van bướm tay gạt Inox SUS316L, (DN 38.1 x d1,2)mm (đường kính danh nghĩa x độ dày) Liên doanh VN - TQ 2.257.000
163 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG RO
Việt Nam
1 Hệ Vận chuyển, hóa chất súc rửa đường ống đạt tiêu chuẩn vi sinh đường ống hàn khí Agon nhốt khí. Việt Nam 25.000.000
164 ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT
Tiền Phong/ VN
20 m Ống uPVC Ø90, PN-10 (đường kính và áp suất danh nghĩa ) Tiền Phong/ VN 163.000
165 ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT
Tiền Phong/ VN
10 m Ống uPVC Ø110, PN-10 (đường kính và áp suất danh nghĩa ) Tiền Phong/ VN 236.000
166 ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT
VN
3 Cái Phễu thu sàn chống trào ngược, (120x120)mm (Dài x Rộng mm) VN 895.000
167 ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT
VN
1 Phụ kiện lắp đặt (co, lơ, te, ty treo, keo dán ống,…) VN 4.857.000
168 ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT
VN
4 Cái Khoan rút lõi đặt ống thoát VN 971.000
169 ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC SẢN XUẤT
VN
30 m Cắt nền đi ống thoát, trả lại hiện trạng VN 650.000
170 SƠN EPOXY TỰ PHẲNG
APT
115 m2 Loại Epoxy tự phẳng dày 2mm cho nền khu phòng sạch, bao gồm: Mài nền, xử lý nền; Lăn lớp lót; Sơn tự phẳng. APT 850.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 166 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23719 Tender notices posted in the past month
  • 37187 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second