Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2700781440 | Liên danh CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP AN ĐẠI PHÁT và CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC LONG | 649.080.560 VND | 649.080.560 VND | 20 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP AN ĐẠI PHÁT | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC LONG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu diezen DO 0,05S |
Dầu Diezen DO 0.05S
|
6.551 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 15.060 | |
2 | Dầu công nghiệp 220 |
Dầu công nghiệp 220/VHP
|
1.800 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 41.500 | |
3 | Dầu công nghiệp 90 |
Dầu Spider 90/VHP
|
180 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
4 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bảo dưỡng vật tư, thiết bị máy móc) |
Mỡ Doga Lithium Multipurpose NLGI3/DOGA
|
2.160 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 44.000 | |
5 | Mỡ công nghiệp NLGI 3 (bôi trơn các ổ bi) |
Mỡ Sinopec Crytal NLGI3/Sinopec
|
85 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Singapore | 83.000 | |
6 | Dầu thủy lực |
Boss oil bank AW68
|
18 | Lít | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 68.500 | |
7 | Bàn chải sắt (có cán) |
Thông số kỹ thuật – Kích thước: 5 x 16 cm– Chất liệu: + Tay cầm: gỗ + Sợi bàn chải: sợi thép
|
856 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
8 | Găng tay vải |
Găng bạt dày 100% cotton, may kỹ và rộng rãi, gồm 2 lớp vải bạt dày và vải lót mỏng may trần
|
956 | Đôi | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 6.500 | |
9 | Goăng cắt đăng 1000 m3/h |
Đường kính trong Ø18, đường kính ngoài Ø34, chiều dày 12mm (cao su chịu mài mòn)
|
500 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 2.500 | |
10 | Băng dính điện |
TCVN 5630-1991
|
207 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 10.500 | |
11 | Bu lông cắt đăng 1000 m3/h |
TCVN: 1916-1995
|
100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 19.500 | |
12 | Goăng cắt đăng 4000 m3/h |
Đường kính trong Ø24, đường kính ngoài Ø42, chiều dày 12mm (cao su chịu mài mòn)
|
800 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 4.500 | |
13 | Gioăng bích Ø 300 |
Đường kính trong 300 mm, đường kính ngoài 380 mm, dày 5 mm; Tỷ trọng (g/cm3): 1.3; độ cứng (shore A): 70+/-5; cường lực kéo (Mpa): 7; nhiệt độ âm (0C): -40; nhiệt độ dương (0C): 120; Áp lực lớn nhất (bar): 10
|
100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 29.000 | |
14 | Giăng bích Ø 350 |
Đường kính trong 350 mm, đường kính ngoài 430 mm, dày 5 mm; Tỷ trọng (g/cm3): 1.3; độ cứng (shore A): 70+/-5; cường lực kéo (Mpa): 7; nhiệt độ âm (0C): -40; nhiệt độ dương (0C): 120; Áp lực lớn nhất (bar): 10
|
120 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 32.500 | |
15 | Giăng bích Ø 500 |
Đường kính trong 500 mm, đường kính ngoài 580 mm, dày 5 mm; Tỷ trọng (g/cm3): 1.3; độ cứng (shore A): 70+/-5; cường lực kéo (Mpa): 7; nhiệt độ âm (0C): -40; nhiệt độ dương (0C): 120; Áp lực lớn nhất (bar): 10
|
100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 48.000 | |
16 | Bu lông M18x80 |
TCVN: 1916-1995
|
700 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 9.500 | |
17 | Bu lông M16x80 |
TCVN: 1916-1995
|
130 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 8.500 | |
18 | Bu lông M16x120 |
TCVN: 1916-1995
|
100 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 10.500 | |
19 | Sợi pasitup 1000 |
Dây tết chèn amiang tròn soắn Ø 14, đặc tính chống ma sát tốt, chịu nhiệt độ cao, có khả năng phục hồi và tự bôi trơn
|
40 | Kg | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 109.000 | |
20 | Ống bơm sắt F 300x2500x3 mm |
Ống bơm sắt Ø 300x2500x3 mm, chiều dài ống 2500 mm, đường kính trong ống Ø300 mm, chiều dày 3mm. Bích hai đầu đường kính ngoài Ø450 mm, dày 10 mm, 6 lỗ Ø20 cách đều, tâm lỗ đối xứng 400 mm, 6 gân tăng cứng 72x60x10 mm. Toàn bộ ống được sơn chống rỉ 3 nước.
|
50 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 2.800.000 | |
21 | Ống bơm sắt F 350x2500x3 mm |
Ống bơm sắt Ø 350x2500x3 mm, chiều dài ống 2500 mm, đường kính trong ống Ø350 mm, chiều dày 3mm. Bích hai đầu đường kính ngoài Ø500 mm, dày 10 mm, 6 lỗ Ø 20 cách đều, tâm lỗ đối xứng 425 mm, 6 gân tăng cứng 72x60x10 mm. Toàn bộ ống được sơn chống rỉ 3 nước.
|
20 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 3.050.000 | |
22 | Ống bơm sắt F 350x1000x3 mm |
Ống bơm sắt Ø 350x1000x3 mm, chiều dài ống 1000 mm, đường kính trong ống Ø350 mm, chiều dày 3mm. Bích hai đầu đường kính ngoài Ø500 mm, dày 10 mm, 6 lỗ Ø 20 cách đều, tâm lỗ đối xứng 425 mm, 6 gân tăng cứng 72x60x10 mm. Toàn bộ ống được sơn chống rỉ 3 nước.
|
10 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 1.690.000 | |
23 | Ống bơm sắt F 350x1500x3 mm |
Ống bơm sắt Ø 350x1500x3 mm, chiều dài ống 1500 mm, đường kính trong ống Ø350 mm, chiều dày 3mm. Bích hai đầu đường kính ngoài Ø500 mm, dày 10 mm, 6 lỗ Ø 20 cách đều, tâm lỗ đối xứng 425 mm, 6 gân tăng cứng 72x60x10 mm. Toàn bộ ống được sơn chống rỉ 3 nước.
|
10 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 2.100.000 | |
24 | Ống bơm sắt F 350x2000x3 mm |
Ống bơm sắt Ø 350x2000x3 mm, chiều dài ống 2000 mm, đường kính trong ống Ø350 mm, chiều dày 3mm. Bích hai đầu đường kính ngoài Ø500 mm, dày 10 mm, 6 lỗ Ø 20 cách đều, tâm lỗ đối xứng 425 mm, 6 gân tăng cứng 72x60x10 mm. Toàn bộ ống được sơn chống rỉ 3 nước.
|
10 | Ống | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 2.700.000 | |
25 | Băng vải mộc |
Bản rộng 2cm. Chiều dài một cuộn 19m. (Dùng cuốn động cơ điện)
|
200 | Cuộn | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 19.000 | |
26 | Bơm mỡ 500 cc |
Chất liệu: ống thép, chịu được áp suất cao; Thân ống bơm chứa mỡ với dung tích 500cc ; Thân ống bơm mỡ được phủ lớp xi sáng bóng, chống gỉ sét; Đầu bơm bằng sắt dài 150mm
|
5 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Nhật Bản | 270.000 | |
27 | Palangxen 1T |
Tiêu chuẩn: ISO3077-1984; Tải trọng nâng hạ tối đa 1 tấn, chiều dài xích chuẩn 5 mét
|
4 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Nhật Bản | 1.850.000 | |
28 | Palangxen 3T |
Tiêu chuẩn: ISO3077-1984; Tải trọng nâng hạ tối đa 3 tấn, chiều dài xích chuẩn 5 mét
|
4 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Nhật Bản | 3.180.000 | |
29 | Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng) |
Đèn báo pha Ø22 (xanh, đỏ, vàng) – Dòng tiêu thụ: Nhỏ hơn 18mA. – Tuổi thọ: Trên 100.000 giờ sáng liên tục. – Nhiệt độ hoạt động: 25~70 độ C.– Tiêu chuẩn kín nước: IP65 chống nước và chống bụi.
|
60 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 36.500 | |
30 | Doăng cát đăng máy mồi |
Đường kính trong Ø15, đường kính ngoài Ø30, chiều dày 10mm (cao su chịu mài mòn)
|
200 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 1.800 | |
31 | Van khóa đồng D15 |
Van bi đồng tay gạt - Van bi đồng, lỗ to, nối ren
|
15 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 110.000 | |
32 | Giỏ rác máy bơm 1000m3/h |
Đường kính trong Ø300, đường kính ngoài Ø450. Vật liệu: Thép vuông đặc 12x12mm. Được sơn chống gỉ 2 lớp
|
20 | Cái | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 600.000 | |
33 | Xe ôtô vận tải thùng 2 T |
Huyndai
|
5 | Ca | Theo mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật – Chương V | Việt Nam | 800.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.