1 |
Ghim vòng |
|
1.431 |
|
- Chất liệu kim loại, kẹp tối đa 20 tờ - Hộp lớn=10 hộp nhỏ |
TGA |
38.830 |
38830 |
2 |
Ghim dập |
|
3.005 |
|
- Sử dụng cho máy bấm kim No10, Kim bấm tối đa 20 tờ. 1.000 kim/ hộp nhỏ - Hộp lớn=10 hộp nhỏ |
PLUS |
69.740 |
69740 |
3 |
Trang bổ sung |
|
100.327 |
|
Nội dung in theo mẫu đính kèm &Thông số kỹ thuật chất liệu giấy đính kèm- Kích thước : 19 cm x 26,5 cm- Giấy Fort màu trắng, định lượng 100gsm.- In 1 màu đen trên 2 mặt giấy (theo mẫu)- Thành phẩm cắt gói 100 tờ/xấp; 10 xấp/kiện; đóng gói bằng bao bì chống thấm nước |
Việt Nam |
891 |
891 |
4 |
Đơn đăng ký QSDĐ |
|
95.000 |
|
Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Nội dung theo mẫu quy định tại Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT (đính kèm)Kích thước: 21 x 29.7 cmIn 1 màu đen 2 mặt giấy Fort 70gsm |
Việt Nam |
264 |
264 |
5 |
Giấy A4 |
|
13.149 |
|
Giấy trắng khổ A4- định lượng 80gsm; đóng gói 500 tờ/xấp, 5 xấp/thùng |
IK Plus Xuất xứ: Indonesia |
85.800 |
85800 |
6 |
Giấy A3 |
|
1.975 |
|
Giấy trắng khổ A3- định lượng 80gsm; đóng gói 500 tờ/xấp, 5 xấp/thùng |
IK Plus Xuất xứ: Indonesia |
172.700 |
172700 |
7 |
Sổ công tác |
|
118 |
|
- Bìa da Simily A4. Bên trong giấy trắng kẻ ngang. Kích thước 20x30 (cm) |
Tiến PhátXuất xứ: Việt Nam |
29.315 |
29315 |
8 |
Bút bi |
|
6.100 |
|
Đầu bi: 0.7mm, sản suất tại Thụy Sĩ.Bút bi dạng bấm khế, có grip.Độ dài viết được: 1.500-2.000mMực xanh, đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA. |
Thiên Long 047Xuất xứ: Việt Nam |
5.016 |
5016 |
9 |
Bút xoá |
|
882 |
|
- Bút xóa đầu kim - Mực trắng xóa nhanh đầu Bút bằng kim lọai có lò xo đàn hồi tốt. Thân Bút nhựa dẻo |
Thiên Long CP02Xuất xứ: Việt Nam |
19.800 |
19800 |
10 |
Bút đánh dấu |
|
424 |
|
- Bút dạ quang - Thân nhựa cứng trong, ruột thấm mực dạ quang màu các loại . |
Toyo SP28Xuất xứ: Việt Nam |
11.000 |
11000 |
11 |
Bìa hồ sơ Quận 3,5,Tân Phú,Củ Chi |
|
900 |
|
- Bìa hồ sơ đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Mẫu B_02 - Nội dung theo mẫu đính kèm HSDT (Thay đổi nội dung tên từng chi nhánh) Kích thước: 32 x 48 cm, In 1 màu đen trên 1 mặt giấy Fort 160gsm màu hồng (đối với chi nhánh) Gấp đôi và đóng gói thành phẩm. |
Xuất xứ: Việt Nam |
2.310 |
2310 |
12 |
Bìa hồ sơ Quận Bình Tân |
|
80.000 |
|
- Bìa hồ sơ đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Mẫu B_02 - Nội dung theo mẫu đính kèm HSDT (Thay đổi nội dung tên từng chi nhánh) Kích thước: 32 x 48 cm, In 1 màu đen trên 1 mặt giấy Fort 160gsm màu hồng (đối với chi nhánh) Gấp đôi và đóng gói thành phẩm 500 cái/xấp. |
Xuất xứ: Việt Nam |
1.430 |
1430 |
13 |
Bìa hồ sơ Quận 1,9,12,Phú Nhuận, Thủ Đức, Hóc Môn, TP |
|
124.300 |
|
- Bìa hồ sơ đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Mẫu B_02 - Nội dung theo mẫu đính kèm HSDT (Thay đổi nội dung tên từng chi nhánh) Kích thước: 32 x 48 cm, In 1 màu đen trên 1 mặt giấy Fort 160gsm màu hồng (đối với chi nhánh) hoặc màu xanh lá cây (đối với VPTP) Gấp đôi và đóng gói thành phẩm 500 cái/xấp |
Xuất xứ: Việt Nam |
1.463 |
1463 |
14 |
Đĩa CD |
|
63 |
|
Đĩa trắng CD-R Maxell lưu trữ dữ liệu, dung lượng chứa 700MB, tốc đạt đạt 52x |
MaxellXuất xứ: Trung Quốc |
11.000 |
11000 |
15 |
Túi đựng hồ sơ |
|
4.000 |
|
Túi đựng hồ sơ có chất liệu nhựa trong. Nắp đậy có nút. Kích thước 340x240mm, dày 0.12mm |
My ClearXuất xứ: Việt Nam |
3.850 |
3850 |
16 |
Đồng hồ treo tường |
|
12 |
|
Đường kính >=30cm. Chất liệu nhựa. Sử dụng pin: AAx1. Chỉ số giờ là số nổi. |
QuaztXuất xứ: Việt Nam |
275.000 |
275000 |
17 |
Thước nhựa 30 |
|
244 |
|
Thước nhựa cứng 30cm |
Thiên LongXuất xứ: Việt Nam |
6.270 |
6270 |
18 |
Máy tính tay |
|
58 |
|
Máy tính 12 số, Chức năng tính toán thông thường, tỉ lệ phần trăm, Bề mặt làm bằng kim loại ,bền. Sử dụng pin cúc LR1130- Ag10 |
Casio AX 12BXuất xứ: Trung Quốc |
270.270 |
270270 |
19 |
Bàn đục lỗ |
|
6 |
|
- Bấm lỗ trung- Thân nhựa, lưỡi dao sắc bén - Đục khoảng 30 tờ/lần - Chính hãng |
KW Trio 978 Xuất xứ: Việt Nam |
110.000 |
110000 |
20 |
Bàn dập ghim bé |
|
206 |
|
Đồ bấm kim số 10 -Bấm tối đa 10 tờ. |
PlusXuất xứ: Trung Quốc |
27.500 |
27500 |
21 |
Bàn dập ghim to |
|
7 |
|
Máy bấm kim sử dụng các loại kim: 23/6 23/8 23/10 23/13 23/15. Bấm tối đa 100 tờ. |
KW Trio 50LAXuất xứ: Trung Quốc |
434.500 |
434500 |
22 |
Kéo cắt giấy |
|
153 |
|
Kéo cắt giấy - Tay cầm nhựa, lưỡi kéo bằng thép. Thân dài 18cm |
S180-185Xuất xứ: Việt Nam |
16.500 |
16500 |
23 |
Cặp tài liệu (trình ký) |
|
83 |
|
Bìa trình ký si đôi A4 bọc simili chống thấm nước, phù hợp cho các hồ sơ trình ký hoặc các tài liệu trong các buổi họp. Bìa được làm từ nhựa PP không độc hại, thân thiện với môi trường. |
Xuất xứ: Việt Nam |
20.460 |
20460 |
24 |
Mực in 05A |
|
30 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.700 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 2035,P2055d, LPB6300,LPB 252,MF 5870) |
IziNet 505A/280A/319 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
25 |
Mực in 12A |
|
97 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 1020,Canon LPB2900, LBP3000 |
IziNet 12A/303/FX9UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
26 |
Mực in 49A |
|
125 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 3.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 1160,1320,Canon 3300,3310,3370 |
IziNet 49A/53A/308/315 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
27 |
Mực in 53A |
|
5 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 3.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 2015 |
IziNet 49A/53A/308/315 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
28 |
Mực in 15A |
|
1 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.500 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in A4 HP 1200, Canon LPB 1210 |
IziNet 15A/13A/24A/EP25 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
29 |
Mực in 80A |
|
55 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.700 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP401D, HP Pro400, Pro 401 |
IziNet 505A/280A/319 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
30 |
Mực in 24A |
|
4 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.500 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP 1150 |
IziNet 15A/13A/24A/EP25 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
31 |
Mực in 325 |
|
1 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in Canon MF3010AE |
IziNet 435A/436A/285A/312/313/325 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
32 |
Mực in 26A |
|
21 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 3.100 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet Pro M402D |
IziNet 226A Xuất xứ: Trung Quốc |
1.727.000 |
1727000 |
33 |
Mực in 85A |
|
5 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet P1102 |
IziNet 435A/436A/285A/312/313/325 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
34 |
Mực in 326 |
|
13 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.100 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in Canon LBP 6230dw, LBP6200D |
IziNet 278A/326/328Xuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
35 |
Mực in 13A |
|
1 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.500 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP 1300 |
IziNet 15A/13A/24A/EP25 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
36 |
Mực in 35A |
|
4 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP P1006,M1215F, Canon LBP3030, LBP3050 |
IziNet 435A/436A/285A/312/313/325 UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
37 |
Mực in FX9 |
|
10 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in Canon MF4320d,MF4350d,MF4370dn,MF4380dn,L160,MF4122,L120,L140 |
IziNet 12A/303/FX9UniversalXuất xứ: Trung Quốc |
1.023.000 |
1023000 |
38 |
Mực máy photocopy A3 CANON IR 2525 |
|
25 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 14.600 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Canon NPG-51Xuất xứ: Nhật Bản |
1.837.000 |
1837000 |
39 |
Mực máy photocopy A3 RICOH MP 1500 |
|
2 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 9.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Ricoh Toner Type 1230DXuất xứ: Trung Quốc |
1.232.000 |
1232000 |
40 |
Mực máy photocopy A3 RICOH MP 2000L2 |
|
2 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 9.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Ricoh Toner Type 1230DXuất xứ: Trung Quốc |
1.232.000 |
1232000 |
41 |
Mực máy photocopy A3 RICOH 2550B |
|
3 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 11.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Ricoh Toner Type 2500EXuất xứ: Trung Quốc |
1.177.000 |
1177000 |
42 |
Mực máy photocopy A3 Tosiba STUDIO 305 |
|
1 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 40.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Toshiba T-4530DXuất xứ: Trung Quốc |
4.554.000 |
4554000 |
43 |
Mực máy photocopy A3 RICOH MP 3353 |
|
6 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 11.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Ricoh Toner Type 2320DXuất xứ: Trung Quốc |
1.342.000 |
1342000 |
44 |
Mực máy photocopy A3 RICOH MP 5054 |
|
6 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 37.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Ricoh Toner MP 6054SXuất xứ: Trung Quốc |
3.872.000 |
3872000 |
45 |
Mực máy photocopy A3 RICOH MP5000 |
|
1 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 30.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) |
Ricoh Toner MP 4500SXuất xứ: Trung Quốc |
2.728.000 |
2728000 |
46 |
Mực in 16A |
|
108 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 10.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) |
Izinet 16A/309Xuất xứ: Trung Quốc |
2.112.000 |
2112000 |
47 |
Mực in 333 |
|
71 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 10.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) |
Izinet 214A/333Xuất xứ: Trung Quốc |
2.112.000 |
2112000 |
48 |
Mực in 93A |
|
3 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 12.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) |
Izinet 192AXuất xứ: Trung Quốc |
2.112.000 |
2112000 |
49 |
Mực in 29X |
|
11 |
|
Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 10.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) |
Izinet 29XXuất xứ: Trung Quốc |
1.870.000 |
1870000 |