Supplying materials and tools to serve the needs of regular operations in the fourth quarter of 2018

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Spending Category
Hàng hóa
Publication status
Thông báo thực
Name of Tender Notice
Supplying materials and tools to serve the needs of regular operations in the fourth quarter of 2018
Name of project
Cung cấp vật liệu, dụng cụ phục vụ nhu cầu hoạt động thường xuyên quý 4 năm 2018
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Estimated price
3.519.000.000 VND
Tender value
3.519.000.000 VND
Attach the Contractor selection . result notice
Bid closing
09:10 19/11/2018
Contract Type
All in one
Written approval
392/QĐ-VPĐK ngày 12/12/2018
Approval date
12/12/2018
Completion date
17:39 13/12/2018
Announcement of contractor selection results
There is a winning contractor

List of successful bidders

Business Registration ID Contractor's name Technical score Winning price Contract Period

0304196072 - TRUNG VIET HUNG JOINT STOCK COMPANY, 0313459634 - Son Trang Technical and Trading Services Company Limited

3.146.818.477 VND 5 Tháng
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 0102458889 Công ty Cổ phần đầu tư Thương mại và Phát triển công nghệ FSI - Chi nhánh TP.HCM Capacity Assessment of capacity and experience
2 0303709268 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đại Tiến Thành FILE Validity assessment

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Ghim vòng
1.431 - Chất liệu kim loại, kẹp tối đa 20 tờ - Hộp lớn=10 hộp nhỏ TGA 38.830 38830
2 Ghim dập
3.005 - Sử dụng cho máy bấm kim No10, Kim bấm tối đa 20 tờ. 1.000 kim/ hộp nhỏ - Hộp lớn=10 hộp nhỏ PLUS 69.740 69740
3 Trang bổ sung
100.327 Nội dung in theo mẫu đính kèm &Thông số kỹ thuật chất liệu giấy đính kèm- Kích thước : 19 cm x 26,5 cm- Giấy Fort màu trắng, định lượng 100gsm.- In 1 màu đen trên 2 mặt giấy (theo mẫu)- Thành phẩm cắt gói 100 tờ/xấp; 10 xấp/kiện; đóng gói bằng bao bì chống thấm nước Việt Nam 891 891
4 Đơn đăng ký QSDĐ
95.000 Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Nội dung theo mẫu quy định tại Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT (đính kèm)Kích thước: 21 x 29.7 cmIn 1 màu đen 2 mặt giấy Fort 70gsm Việt Nam 264 264
5 Giấy A4
13.149 Giấy trắng khổ A4- định lượng 80gsm; đóng gói 500 tờ/xấp, 5 xấp/thùng IK Plus Xuất xứ: Indonesia 85.800 85800
6 Giấy A3
1.975 Giấy trắng khổ A3- định lượng 80gsm; đóng gói 500 tờ/xấp, 5 xấp/thùng IK Plus Xuất xứ: Indonesia 172.700 172700
7 Sổ công tác
118 - Bìa da Simily A4. Bên trong giấy trắng kẻ ngang. Kích thước 20x30 (cm) Tiến PhátXuất xứ: Việt Nam 29.315 29315
8 Bút bi
6.100 Đầu bi: 0.7mm, sản suất tại Thụy Sĩ.Bút bi dạng bấm khế, có grip.Độ dài viết được: 1.500-2.000mMực xanh, đạt chuẩn: ASTM D-4236, ASTM F 963-91, EN71/3, TSCA. Thiên Long 047Xuất xứ: Việt Nam 5.016 5016
9 Bút xoá
882 - Bút xóa đầu kim - Mực trắng xóa nhanh đầu Bút bằng kim lọai có lò xo đàn hồi tốt. Thân Bút nhựa dẻo Thiên Long CP02Xuất xứ: Việt Nam 19.800 19800
10 Bút đánh dấu
424 - Bút dạ quang - Thân nhựa cứng trong, ruột thấm mực dạ quang màu các loại . Toyo SP28Xuất xứ: Việt Nam 11.000 11000
11 Bìa hồ sơ Quận 3,5,Tân Phú,Củ Chi
900 - Bìa hồ sơ đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Mẫu B_02 - Nội dung theo mẫu đính kèm HSDT (Thay đổi nội dung tên từng chi nhánh) Kích thước: 32 x 48 cm, In 1 màu đen trên 1 mặt giấy Fort 160gsm màu hồng (đối với chi nhánh) Gấp đôi và đóng gói thành phẩm. Xuất xứ: Việt Nam 2.310 2310
12 Bìa hồ sơ Quận Bình Tân
80.000 - Bìa hồ sơ đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Mẫu B_02 - Nội dung theo mẫu đính kèm HSDT (Thay đổi nội dung tên từng chi nhánh) Kích thước: 32 x 48 cm, In 1 màu đen trên 1 mặt giấy Fort 160gsm màu hồng (đối với chi nhánh) Gấp đôi và đóng gói thành phẩm 500 cái/xấp. Xuất xứ: Việt Nam 1.430 1430
13 Bìa hồ sơ Quận 1,9,12,Phú Nhuận, Thủ Đức, Hóc Môn, TP
124.300 - Bìa hồ sơ đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất Mẫu B_02 - Nội dung theo mẫu đính kèm HSDT (Thay đổi nội dung tên từng chi nhánh) Kích thước: 32 x 48 cm, In 1 màu đen trên 1 mặt giấy Fort 160gsm màu hồng (đối với chi nhánh) hoặc màu xanh lá cây (đối với VPTP) Gấp đôi và đóng gói thành phẩm 500 cái/xấp Xuất xứ: Việt Nam 1.463 1463
14 Đĩa CD
63 Đĩa trắng CD-R Maxell lưu trữ dữ liệu, dung lượng chứa 700MB, tốc đạt đạt 52x MaxellXuất xứ: Trung Quốc 11.000 11000
15 Túi đựng hồ sơ
4.000 Túi đựng hồ sơ có chất liệu nhựa trong. Nắp đậy có nút. Kích thước 340x240mm, dày 0.12mm My ClearXuất xứ: Việt Nam 3.850 3850
16 Đồng hồ treo tường
12 Đường kính >=30cm. Chất liệu nhựa. Sử dụng pin: AAx1. Chỉ số giờ là số nổi. QuaztXuất xứ: Việt Nam 275.000 275000
17 Thước nhựa 30
244 Thước nhựa cứng 30cm Thiên LongXuất xứ: Việt Nam 6.270 6270
18 Máy tính tay
58 Máy tính 12 số, Chức năng tính toán thông thường, tỉ lệ phần trăm, Bề mặt làm bằng kim loại ,bền. Sử dụng pin cúc LR1130- Ag10 Casio AX 12BXuất xứ: Trung Quốc 270.270 270270
19 Bàn đục lỗ
6 - Bấm lỗ trung- Thân nhựa, lưỡi dao sắc bén - Đục khoảng 30 tờ/lần - Chính hãng KW Trio 978 Xuất xứ: Việt Nam 110.000 110000
20 Bàn dập ghim bé
206 Đồ bấm kim số 10 -Bấm tối đa 10 tờ. PlusXuất xứ: Trung Quốc 27.500 27500
21 Bàn dập ghim to
7 Máy bấm kim sử dụng các loại kim: 23/6 23/8 23/10 23/13 23/15. Bấm tối đa 100 tờ. KW Trio 50LAXuất xứ: Trung Quốc 434.500 434500
22 Kéo cắt giấy
153 Kéo cắt giấy - Tay cầm nhựa, lưỡi kéo bằng thép. Thân dài 18cm S180-185Xuất xứ: Việt Nam 16.500 16500
23 Cặp tài liệu (trình ký)
83 Bìa trình ký si đôi A4 bọc simili chống thấm nước, phù hợp cho các hồ sơ trình ký hoặc các tài liệu trong các buổi họp. Bìa được làm từ nhựa PP không độc hại, thân thiện với môi trường. Xuất xứ: Việt Nam 20.460 20460
24 Mực in 05A
30 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.700 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 2035,P2055d, LPB6300,LPB 252,MF 5870) IziNet 505A/280A/319 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
25 Mực in 12A
97 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 1020,Canon LPB2900, LBP3000 IziNet 12A/303/FX9UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
26 Mực in 49A
125 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 3.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 1160,1320,Canon 3300,3310,3370 IziNet 49A/53A/308/315 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
27 Mực in 53A
5 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 3.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet 2015 IziNet 49A/53A/308/315 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
28 Mực in 15A
1 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.500 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in A4 HP 1200, Canon LPB 1210 IziNet 15A/13A/24A/EP25 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
29 Mực in 80A
55 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.700 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP401D, HP Pro400, Pro 401 IziNet 505A/280A/319 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
30 Mực in 24A
4 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.500 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP 1150 IziNet 15A/13A/24A/EP25 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
31 Mực in 325
1 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in Canon MF3010AE IziNet 435A/436A/285A/312/313/325 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
32 Mực in 26A
21 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 3.100 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet Pro M402D IziNet 226A Xuất xứ: Trung Quốc 1.727.000 1727000
33 Mực in 85A
5 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP LaseJet P1102 IziNet 435A/436A/285A/312/313/325 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
34 Mực in 326
13 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.100 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in Canon LBP 6230dw, LBP6200D IziNet 278A/326/328Xuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
35 Mực in 13A
1 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.500 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP 1300 IziNet 15A/13A/24A/EP25 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
36 Mực in 35A
4 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in HP P1006,M1215F, Canon LBP3030, LBP3050 IziNet 435A/436A/285A/312/313/325 UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
37 Mực in FX9
10 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 2.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752)Dùng cho máy in Canon MF4320d,MF4350d,MF4370dn,MF4380dn,L160,MF4122,L120,L140 IziNet 12A/303/FX9UniversalXuất xứ: Trung Quốc 1.023.000 1023000
38 Mực máy photocopy A3 CANON IR 2525
25 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 14.600 trang(A4, độ phủ mực 5%) Canon NPG-51Xuất xứ: Nhật Bản 1.837.000 1837000
39 Mực máy photocopy A3 RICOH MP 1500
2 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 9.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Ricoh Toner Type 1230DXuất xứ: Trung Quốc 1.232.000 1232000
40 Mực máy photocopy A3 RICOH MP 2000L2
2 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 9.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Ricoh Toner Type 1230DXuất xứ: Trung Quốc 1.232.000 1232000
41 Mực máy photocopy A3 RICOH 2550B
3 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 11.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Ricoh Toner Type 2500EXuất xứ: Trung Quốc 1.177.000 1177000
42 Mực máy photocopy A3 Tosiba STUDIO 305
1 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 40.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Toshiba T-4530DXuất xứ: Trung Quốc 4.554.000 4554000
43 Mực máy photocopy A3 RICOH MP 3353
6 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 11.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Ricoh Toner Type 2320DXuất xứ: Trung Quốc 1.342.000 1342000
44 Mực máy photocopy A3 RICOH MP 5054
6 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 37.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Ricoh Toner MP 6054SXuất xứ: Trung Quốc 3.872.000 3872000
45 Mực máy photocopy A3 RICOH MP5000
1 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 30.000 trang(A4, độ phủ mực 5%) Ricoh Toner MP 4500SXuất xứ: Trung Quốc 2.728.000 2728000
46 Mực in 16A
108 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 10.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) Izinet 16A/309Xuất xứ: Trung Quốc 2.112.000 2112000
47 Mực in 333
71 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 10.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) Izinet 214A/333Xuất xứ: Trung Quốc 2.112.000 2112000
48 Mực in 93A
3 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 12.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) Izinet 192AXuất xứ: Trung Quốc 2.112.000 2112000
49 Mực in 29X
11 Loại mực: màu đenCông nghệ in: laserĐịnh mức sử dụng: 10.000 trang A4(tiêu chuẩn ISO/IEC 19752) Izinet 29XXuất xứ: Trung Quốc 1.870.000 1870000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8485 Projects are waiting for contractors
  • 253 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 265 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24456 Tender notices posted in the past month
  • 38014 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second