Supplying materials for back-up processing for Phu My Thermal Power Plant

        Watching
Tender ID
Views
7
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Supplying materials for back-up processing for Phu My Thermal Power Plant
Bidding method
Online bidding
Tender value
944.223.240 VND
Estimated price
944.223.240 VND
Completion date
21:12 21/07/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
70 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 5701749163

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẢO NGỌC

893.204.290 VND 893.204.290 VND 70 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cây thép gió 10x200, Mã: 295000, NSX: Holex
Cây thép gió 10x200, Mã: 295000, NSX: Holex INDIA
1 Cây Cây thép gió 10x200, Mã: 295000, NSX: Holex null 707.850
2 Cây thép gió Ø10, Mã: 295020, NSX: Holex
Cây thép gió Ø10, Mã: 295020, NSX: Holex INDIA
2 Cây Cây thép gió Ø10, Mã: 295020, NSX: Holex null 433.290
3 Lưỡi dao tiện ren ngoài 16ERAG60 VP15TF, NSX: Mitsubish, (10 lưỡi/ hộp)
Lưỡi dao tiện ren ngoài MMT16ERAG60 VP15TF , NSX: Mitsubish - JAPAN, (10 lưỡi/ hộp)
2 Hộp Lưỡi dao tiện ren ngoài 16ERAG60 VP15TF, NSX: Mitsubish, (10 lưỡi/ hộp) null 1.215.500
4 Dao cắt rãnh ngoài hàn sẵn mảnh hợp kim (E540x10x120) (Dongngan)
Dao cắt rãnh ngoài hàn sẵn mảnh hợp kim (E540x10x120) NSX: Dongngan -CHINA
2 Cây Dao cắt rãnh ngoài hàn sẵn mảnh hợp kim (E540x10x120) (Dongngan) null 271.700
5 Dao tiện CNMG 120408-MM5 WSM10S (CNMG432-MM5), NSX: Walter, (10 lưỡi/ hộp)
Dao tiện CNMG 120408-MM5 WSM10S (CNMG432-MM5), NSX: Walter- JAPAN (10 lưỡi/ hộp)
5 Hộp Dao tiện CNMG 120408-MM5 WSM10S (CNMG432-MM5), NSX: Walter, (10 lưỡi/ hộp) null 2.103.530
6 Dao tiện WNMG 080408-MM5 WSM10S (WNMG432-MM5), NSX: WALTER, (10 lưỡi/ hộp)
Dao tiện WNMG 080408-MM5 WSM10S (WNMG432-MM5), NSX: WALTER- JAPAN (10 lưỡi/ hộp)
5 Hộp Dao tiện WNMG 080408-MM5 WSM10S (WNMG432-MM5), NSX: WALTER, (10 lưỡi/ hộp) null 2.360.930
7 Lưỡi dao tiện cắt rãnh 3mm, Mã: 27 3715 HB7020, NSX: Garant, (10 lưỡi/ hộp)
Lưỡi dao tiện cắt rãnh 3mm, Mã: 27 3715 HB7020, NSX: Garant- GERMANY (10 lưỡi/ hộp)
2 Hộp Lưỡi dao tiện cắt rãnh 3mm, Mã: 27 3715 HB7020, NSX: Garant, (10 lưỡi/ hộp) null 5.535.530
8 Dao phay ngón carbide Ø5 list 20 2720, NSX: Garant
Dao phay ngón carbide Ø5 list 20 2720, NSX: Garant - GERMANY
4 Cây Dao phay ngón carbide Ø5 list 20 2720, NSX: Garant null 919.490
9 Dao phay ngón carbide Ø10, list 20 2720, NSX: Garant
Dao phay ngón carbide Ø10, list 20 2720, NSX: Garant -GERMANY
5 Cây Dao phay ngón carbide Ø10, list 20 2720, NSX: Garant null 2.077.790
10 Dao phay ngón Carbide GARANT Ø12 List 202720
Dao phay ngón Carbide GARANT Ø12 List 202720, NSX: Garant -GERMANY
5 Cây Dao phay ngón Carbide GARANT Ø12 List 202720 null 2.632.630
11 Dao phay ngón Carbide GARANT Ø20 List 202720
Dao phay ngón Carbide GARANT Ø20 List 202720 NSX: Garant -GERMANY
4 Cây Dao phay ngón Carbide GARANT Ø20 List 202720 null 7.059.910
12 Dao phay ngón hợp kim Ø6 Holex mã 203620
Dao phay ngón hợp kim Ø6 Holex mã 203620 NSX: Holex China
3 Cây Dao phay ngón hợp kim Ø6 Holex mã 203620 null 830.830
13 Dao phay ngón hợp kim Ø8 Holex mã 203620
Dao phay ngón hợp kim Ø8 Holex mã 203620 NSX:Holex China
3 Cây Dao phay ngón hợp kim Ø8 Holex mã 203620 null 982.410
14 Dao tiện vai phải hàn gắn mảnh hợp kim #25 (29 6825), Hãng sản xuất: Holex
Dao tiện vai phải hàn gắn mảnh hợp kim #25 (29 6825), Hãng sản xuất: Holex INDIA
6 Cây Dao tiện vai phải hàn gắn mảnh hợp kim #25 (29 6825), Hãng sản xuất: Holex null 304.590
15 Dao tiện móc lỗ hàn sẵn mãnh hợp kim#16 (29 7175), Hãng sản xuất: Holex
Dao tiện móc lỗ hàn sẵn mãnh hợp kim#16 (29 7175), Hãng sản xuất: Holex INDIA
3 Cây Dao tiện móc lỗ hàn sẵn mãnh hợp kim#16 (29 7175), Hãng sản xuất: Holex null 437.580
16 Dao tiện ren trong hàn sẵn mãnh hợp kim#16 (29 6425), Hãng sản xuất: Holex
Dao tiện ren trong hàn sẵn mãnh hợp kim#16 (29 6425), Hãng sản xuất: Holex INDIA
2 Cây Dao tiện ren trong hàn sẵn mãnh hợp kim#16 (29 6425), Hãng sản xuất: Holex null 218.790
17 Mũi khoan tâm Yamawa- Ø8xØ3x60°
Mũi khoan tâm Yamawa- Ø8xØ3x60° (111050 3) NSX: Yamawa FRANCE
14 Cây Mũi khoan tâm Yamawa- Ø8xØ3x60° null 230.230
18 Mũi khoan Nachi HSS Ø16mm (Chuôi côn), List 602
Mũi khoan Nachi HSS Ø16mm (Chuôi côn), List 602 NSX: Nachi JAPAN
2 Cây Mũi khoan Nachi HSS Ø16mm (Chuôi côn), List 602 null 1.144.000
19 Mũi khoan Nachi HSS Ø12mm, List 500
Mũi khoan Nachi HSS Ø12mm, List 500 NSX: Nachi JAPAN
2 Cây Mũi khoan Nachi HSS Ø12mm, List 500 null 286.000
20 Mũi khoan thép gió chuôi côn Ø25, NSX: GARANT, (116340--)
Mũi khoan thép gió chuôi côn Ø25, NSX: GARANT -AUSTRIA, (116340--)
1 Cây Mũi khoan thép gió chuôi côn Ø25, NSX: GARANT, (116340--) null 1.846.130
21 Mũi khoan hợp kim Ø3 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø3 garant 122641 NSX: Garant -GERMANY
12 Cây Mũi khoan hợp kim Ø3 garant 122641 null 2.392.390
22 Mũi khoan hợp kim Ø2 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø2 garant 122641NSX: Garant -GERMANY
4 Cây Mũi khoan hợp kim Ø2 garant 122641 null 2.392.390
23 Mũi khoan hợp kim Ø6 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø6 garant 122641NSX: Garant -GERMANY
1 Cây Mũi khoan hợp kim Ø6 garant 122641 null 2.392.390
24 Mũi khoan hợp kim Ø6.5 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø6.5 garant 122641NSX: Garant -GERMANY
7 Cây Mũi khoan hợp kim Ø6.5 garant 122641 null 2.645.500
25 Mũi khoan hợp kim Ø7 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø7 garant 122641 NSX: Garant -GERMANY
1 Cây Mũi khoan hợp kim Ø7 garant 122641 null 2.645.500
26 Mũi khoan hợp kim Ø8.5 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø8.5 garant 122641NSX: Garant -GERMANY
1 Cây Mũi khoan hợp kim Ø8.5 garant 122641 null 2.994.420
27 Mũi khoan hợp kim Ø9 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø9 garant 122641 NSX: Garant -GERMANY
1 Cây Mũi khoan hợp kim Ø9 garant 122641 null 2.994.420
28 Mũi khoan hợp kim Ø10 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø10 garant 122641NSX: Garant -GERMANY
1 Cây Mũi khoan hợp kim Ø10 garant 122641 null 2.994.420
29 Mũi khoan hợp kim Ø11 garant 122641
Mũi khoan hợp kim Ø11 garant 122641 NSX: Garant -GERMANY
1 Cây Mũi khoan hợp kim Ø11 garant 122641 null 4.331.470
30 Mũi khoan chuôi côn Nachi list 602 HSS Ø18
Mũi khoan chuôi côn Nachi list 602 HSS Ø18 NSX: NACHI - JAPAN
1 Cây Mũi khoan chuôi côn Nachi list 602 HSS Ø18 null 1.404.260
31 Mũi khoan chuôi côn Nachi list 602 HSS Ø19
Mũi khoan chuôi côn Nachi list 602 HSS Ø19 NSX: NACHI - JAPAN
1 Cây Mũi khoan chuôi côn Nachi list 602 HSS Ø19 null 1.537.250
32 Mũi taro M6-GARANT mã 132150
Mũi taro M6-GARANT mã 132150 NSX: Garant - JAPAN
3 Cây Mũi taro M6-GARANT mã 132150 null 308.880
33 Mũi taro M8-GARANT mã 132150
Mũi taro M8-GARANT mã 132150 NSX: Garant - JAPAN
2 Cây Mũi taro M8-GARANT mã 132150 null 394.680
34 Mũi taro M10-GARANT mã 132150
Mũi taro M10-GARANT mã 132150 NSX: Garant - JAPAN
7 Cây Mũi taro M10-GARANT mã 132150 null 479.050
35 Mũi taro M12-GARANT mã 132150
Mũi taro M12-GARANT mã 132150 NSX: Garant - JAPAN
2 Cây Mũi taro M12-GARANT mã 132150 null 640.640
36 Que hàn LB 52 Ø3,2mm
Que hàn LB 52 Ø3,2mm KOBE- THAI LAN
20 Kg Que hàn LB 52 Ø3,2mm null 50.050
37 Dao tiện 25/12, Mã: 250020, NSX: Garant
Dao tiện 25/12, Mã: 250020, NSX: Garant -ITALY
2 Cây Dao tiện 25/12, Mã: 250020, NSX: Garant null 2.309.450
38 Dao tiện lổ 32/12, Mã: 250042, NSX: Garant
Dao tiện lổ 32/12, Mã: 250042, NSX: Garant- ITALY
2 Cây Dao tiện lổ 32/12, Mã: 250042, NSX: Garant null 6.446.440
39 Dao tiện, mã hiệu: 251912, NSX: Garant
Dao tiện, mã hiệu: 251912 32/08, NSX: Garant- ITALY
1 Cây Dao tiện, mã hiệu: 251912, NSX: Garant null 3.154.580
40 Dao tiện rãnh trong, Model 27 3790 (20/3), NSX: GARANT
Dao tiện rãnh trong, Model 27 3790 (20/3), NSX: GARANT- GERMANY
1 Cây Dao tiện rãnh trong, Model 27 3790 (20/3), NSX: GARANT null 5.740.020
41 Dao tiện rảnh, Mã hiệu: XLCFR 2520 K 03, Hãng sản xuất: PRAMET
Dao tiện rảnh, Mã hiệu: XLCFR 2520 K 03, Hãng sản xuất: PRAMET - SÉC
1 Cây Dao tiện rảnh, Mã hiệu: XLCFR 2520 K 03, Hãng sản xuất: PRAMET null 2.159.300
42 Chai Oxy
Chai Oxy - KHÍ MIỀN NAM - VIET NAM
2 Chai Chai Oxy null 128.700
43 Chai CO2
Chai CO2 KHÍ MIỀN NAM - VIET NAM
1 Chai Chai CO2 null 357.500
44 Chai Axetilen (C2H2)
ai Axetilen (C2H2 )KHÍ MIỀN NAM - VIET NAM
1 Chai Chai Axetilen (C2H2) null 715.000
45 Chai Argon
Chai Argon KHÍ MIỀN NAM - VIET NAM
1 Chai Chai Argon null 357.500
46 Màng PE chít hàng khổ 500mm
Màng PE chít hàng khổ 500mm TND VIET NAM
5 Kg Màng PE chít hàng khổ 500mm null 128.700
47 Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x665mm
Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x665mm -Thái An Việt Nam
1 Cây Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x665mm null 24.901.800
48 Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x570mm
Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x570mm Thái An Việt Nam
1 Cây Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x570mm null 21.292.700
49 Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x415mm
Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x415mm Thái An Việt Nam
1 Cây Thép đúc SUS316 Ø265xØ230x415mm null 15.504.060
50 Thép đúc vật liệu 1.4024 quy cách Ø115xØ70x600mm
Thép đúc vật liệu 1.4024 quy cách Ø115xØ70x600mm Thái An Việt Nam
1 Cây Thép đúc vật liệu 1.4024 quy cách Ø115xØ70x600mm null 9.369.360
51 Thép đúc vật liệu 1.4138 quy cách Ø115xØ70x1000mm
Thép đúc vật liệu 1.4138 quy cách Ø115xØ70x1000mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc vật liệu 1.4138 quy cách Ø115xØ70x1000mm null 27.500.000
52 Thép đúc vật liệu 1.4024 quy cách Ø115xØ60x1000mm
Thép đúc vật liệu 1.4024 quy cách Ø115xØ60x1000mm VINA- VIET NAM
3 Cây Thép đúc vật liệu 1.4024 quy cách Ø115xØ60x1000mm null 27.500.000
53 Thép đúc vật liệu SUS316 quy cách Ø70x2000mm
Thép đúc vật liệu SUS316 quy cách Ø70x2000mm VINA -VIET NAM
3 Cây Thép đúc vật liệu SUS316 quy cách Ø70x2000mm null 18.186.300
54 Thép đúc Vật liệu SUS316 quy cách Ø85xØ40x500mm
Thép đúc Vật liệu SUS316 quy cách Ø85xØ40x500mm VINA -VIET NAM
2 Cây Thép đúc Vật liệu SUS316 quy cách Ø85xØ40x500mm null 2.900.040
55 Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách Ø1298xØ240x15mm (Gia công theo bản vẽ đính kèm)
Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách Ø1298xØ240x15mm (Gia công theo bản vẽ đính kèm)VINA -VIET NAM
1 Tấm Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách Ø1298xØ240x15mm (Gia công theo bản vẽ đính kèm) null 48.241.050
56 Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách Ø270xØ150x250mm
Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách Ø270xØ150x250mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách Ø270xØ150x250mm null 6.246.240
57 Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách 65x260x265 dày 15mm
Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách 65x260x265 dày 15mm VINA -VIET NAM
6 Tấm Thép cán nóng vật liệu 40Cr quy cách 65x260x265 dày 15mm null 1.980.000
58 Thép tấm SUS 316 quy cách 690x90x10mm (Cắt theo bản vẽ)
Thép tấm SUS 316 quy cách 690x90x10mm (Cắt theo bản vẽ) VINA -VIET NAM
70 Tấm Thép tấm SUS 316 quy cách 690x90x10mm (Cắt theo bản vẽ) null 1.093.400
59 Thép tấm SUS 316 quy cách 690x90x10mm (Cắt theo bản vẽ)
Thép tấm SUS 316 quy cách 690x90x10mm (Cắt theo bản vẽ) VINA -VIET NAM
70 Tấm Thép tấm SUS 316 quy cách 690x90x10mm (Cắt theo bản vẽ) null 1.093.400
60 Thép tấm SUS 316 quy cách 665x155x3mm (Cắt theo bản vẽ)
hép tấm SUS 316 quy cách 665x155x3mm (Cắt theo bản vẽ) VINA -VIET NAM
70 Tấm Thép tấm SUS 316 quy cách 665x155x3mm (Cắt theo bản vẽ) null 624.580
61 Thép cán nóng SUS316 Quy cánh Ø40x500mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cánh Ø40x500mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cánh Ø40x500mm null 1.818.300
62 Thép cán nóng SUS304 Quy cách Ø120xØ75x300mm
Thép cán nóng SUS304 Quy cách Ø120xØ75x300mm VINA -VIET NAM
2 Cây Thép cán nóng SUS304 Quy cách Ø120xØ75x300mm null 3.954.500
63 Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø60x1500mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø60x1500mm VINA -VIET NAM
2 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø60x1500mm null 10.015.500
64 Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø50x1500mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø50x1500mm VINA -VIET NAM
4 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø50x1500mm null 6.949.800
65 Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø60x1600mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø60x1600mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø60x1600mm null 10.741.500
66 Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø50xØ30x150mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø50xØ30x150mm VINA -VIET NAM
8 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø50xØ30x150mm null 462.880
67 Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø55xØ35x200mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø55xØ35x200mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø55xØ35x200mm null 613.470
68 Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø30x1000mm
Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø30x1000mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép cán nóng SUS316 Quy cách Ø30x1000mm null 2.900.040
69 Thép đúc vật liệu 2%NiFC quy cách Ø250xØ220x100mm
Thép đúc vật liệu 2%NiFC quy cách Ø250xØ220x100mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc vật liệu 2%NiFC quy cách Ø250xØ220x100mm null 33.000.000
70 Thép đúc vật liệu 2%NiFC quy cách Ø255xØ195x100mm
Thép đúc vật liệu 2%NiFC quy cách Ø255xØ195x100mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc vật liệu 2%NiFC quy cách Ø255xØ195x100mm null 35.200.000
71 Thép đúc SUS420, quy cách Ø160x200mm
Thép đúc SUS420, quy cách Ø160x200mmVINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS420, quy cách Ø160x200mm null 3.680.820
72 Thép đúc SUS420, quy cách Ø210x250mm
Thép đúc SUS420, quy cách Ø210x250mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS420, quy cách Ø210x250mm null 5.688.540
73 Thép đúc SUS410, quy cách Ø90x50mm
Thép đúc SUS410, quy cách Ø90x50mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS410, quy cách Ø90x50mm null 291.500
74 Thép đúc SUS410, quy cách Ø60x50mm
Thép đúc SUS410, quy cách Ø60x50mm VINA -VIET NAM
2 Cây Thép đúc SUS410, quy cách Ø60x50mm null 390.390
75 Thép đúc SUS410, quy cách Ø60x150mm
Thép đúc SUS410, quy cách Ø60x150mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS410, quy cách Ø60x150mm null 217.800
76 Thép đúc SUS304, quy cách Ø60x500mm
Thép đúc SUS304, quy cách Ø60x500mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS304, quy cách Ø60x500mm null 1.093.070
77 Thép đúc SUS420J, Quy cách Ø135x600mm
Thép đúc SUS420J, Quy cách Ø135x600mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS420J, Quy cách Ø135x600mm null 5.688.540
78 Thép đúc SUS420J, Quy cách Ø70x200mm
Thép đúc SUS420J, Quy cách Ø70x200mm VINA -VIET NAM
1 Cây Thép đúc SUS420J, Quy cách Ø70x200mm null 759.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second