Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đạt yêu cầu kỹ thuật, giá chào thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0801030567 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG TÂN |
3.383.707.039 VND | 3.383.707.000 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường thạch |
N1
|
1987.16 | Tấn | Là nguyên liệu thô. Có màu vàng thâm. | Việt Nam | 389.900 | |
2 | Cao lanh xương 1 |
N2
|
567.76 | Tấn | Là nguyên liệu thô đã được lọc. Có màu vàng hoặc hồng. | Việt Nam | 764.000 | |
3 | Sét 3 |
N3
|
709.7 | Tấn | Là nguyên liệu thô. Có màu hoa đào. | Việt Nam | 440.200 | |
4 | Đôlômit |
N4
|
638.73 | Tấn | Là nguyên liệu đã nghiền mịn, có màu xám | Việt Nam | 364.500 | |
5 | Phụ gia Talc |
N5
|
283.88 | Tấn | Là nguyên liệu thô. Màu thay đổi từ trắng đến xám hoặc xanh dương và khi nhìn vào có cảm giác trơn bóng. | Việt Nam | 550.200 | |
6 | Thủy tinh lỏng |
N6
|
85.164 | Tấn | Là dạng dung dịch lỏng có mầu xám xanh. Tỷ trọng >1,4 g/ml, được đựng trong téc hoặc các thùng nhựa | Việt Nam | 3.199.800 | |
7 | Oxit nhôm Al2O3 |
N7
|
14.134 | Tấn | Là nguyên liệu đã nghiền mịn dạng hạt nhỏ, có màu trắng | Việt Nam | 12.000.400 | |
8 | Kaolanh men - 1 (Al2O3 > 35%; Fe2O3 ≤ 0.5%; MKN < 14%) |
N8
|
16.489 | Tấn | Là nguyên liệu thô đã được lọc kỹ, có màu trắng | Trung Quốc | 3.248.000 | |
9 | CMC (Cacboxy Methyl Celulose) |
N9
|
.472 | Tấn | Có mầu vàng nhạt, hoặc mẫu trắng, dạng hạt. | Phần Lan | 105.000.000 | |
10 | Kaolanh men - 2 (Al2O3 > 36%; Fe2O3 ≤ 0.5%; MKN < 13%) |
N10
|
27.18 | Tấn | Là nguyên liệu thô đã được lọc kỹ, có màu trắng | Trung Quốc | 3.248.000 | |
11 | Silicat |
N11
|
6.795 | Tấn | Có mầu trắng ,dạng bột | Việt Nam | 1.200.200 | |
12 | Than cục 4a |
N12
|
189.189 | Tấn | Nguyên liệu rời, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8910:2015 | Việt Nam | 4.398.000 |