Supplying specialized railway materials for the regular maintenance of national railway infrastructure in 2020; Description from Km29+000-Km144+750 Yen Vien - Lao Cai railway line

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Spending Category
Hàng hóa
Publication status
Thông báo thực
Name of Tender Notice
Supplying specialized railway materials for the regular maintenance of national railway infrastructure in 2020; Description from Km29+000-Km144+750 Yen Vien - Lao Cai railway line
Name of project
Mua sắm vật tư chuyên ngành đường sắt
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Estimated price
22.798.925.202 VND
Tender value
22.798.925.202 VND
Attach the Contractor selection . result notice
Bid closing
10:00 19/06/2020
Contract Type
All in one
Written approval
68/QĐ-HĐQT ngày 30/06/2020
Approval date
30/06/2020
Completion date
15:44 03/07/2020
Announcement of contractor selection results
There is a winning contractor

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 0105544416 Công ty Cổ phần BBC Hà Nội Technique Technical review

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Ray P50-L=25m
1 Ray P50-L=25m Trung Quốc 10.829.280.000 10829280000
2 Ray cũ
1 Ray cũ Trung Quốc 5.886.760 5886760
3 Tà vẹt BTDUL TN1
1 Tà vẹt BTDUL TN1 Việt Nam 4.840.918.500 4840918500
4 Tà vẹt ghi 14x22x210
1 Tà vẹt ghi 14x22x210 Việt Nam 8.354.500 8354500
5 Tà vẹt ghi 14x22x230
1 Tà vẹt ghi 14x22x230 Việt Nam 62.557.000 62557000
6 Tà vẹt ghi 14x22x290
1 Tà vẹt ghi 14x22x290 Việt Nam 4.933.500 4933500
7 Tà vẹt ghi 14x22x350
1 Tà vẹt ghi 14x22x350 Việt Nam 25.668.500 25668500
8 Tà vẹt ghi 14x22x370
1 Tà vẹt ghi 14x22x370 Việt Nam 14.671.580 14671580
9 Tà vẹt ghi 14x22x390
1 Tà vẹt ghi 14x22x390 Việt Nam 8.822.000 8822000
10 Tà vẹt 16x22x250
1 Tà vẹt 16x22x250 Việt Nam 90.750.000 90750000
11 Tà vẹt 20x22x250
1 Tà vẹt 20x22x250 Việt Nam 22.660.000 22660000
12 Tà vẹt cầu 22x24x325
1 Tà vẹt cầu 22x24x325 Việt Nam 192.172.563 192172563
13 Lập lách P50-43
1 Lập lách P50-43 Trung Quốc, Việt Nam 45.980.000 45980000
14 Lập lách đặc biệt P43
1 Lập lách đặc biệt P43 Trung Quốc, Việt Nam 46.200.000 46200000
15 Lập lách P43
1 Lập lách P43 Trung Quốc, Việt Nam 77.000.000 77000000
16 Lập lách P50
1 Lập lách P50 Trung Quốc, Việt Nam 17.215.000 17215000
17 Thanh giằng cự ly
1 Thanh giằng cự ly Việt Nam 56.925.000 56925000
18 Thanh giằng lưỡi ghi
1 Thanh giằng lưỡi ghi Việt Nam 3.168.000 3168000
19 Vít xoắn V2
1 Vít xoắn V2 Trung Quốc, Việt Nam 2.530.000 2530000
20 Vòng đệm lò xo
1 Vòng đệm lò xo Trung Quốc, Việt Nam 49.476.900 49476900
21 Vòng đệm phẳng
1 Vòng đệm phẳng Trung Quốc, Việt Nam 116.332.480 116332480
22 Bu lông gót lưỡi ghi
1 Bu lông gót lưỡi ghi Trung Quốc, Việt Nam 2.598.750 2598750
23 Bu lông K1
1 Bu lông K1 Việt Nam 112.744.883 112744883
24 Bu lông M22x230
1 Bu lông M22x230 Việt Nam 3.519.648 3519648
25 Bu lông M22x250
1 Bu lông M22x250 Việt Nam 2.757.097 2757097
26 Bu lông M22x310
1 Bu lông M22x310 Việt Nam 2.961.437 2961437
27 Bu lông mối P43
1 Bu lông mối P43 Trung Quốc, Việt Nam 20.840.242 20840242
28 Căn chân cóc
1 8615,7734 Căn chân cóc Việt Nam 18.955.200 18955200
29 Căn nhựa
1 Căn nhựa Việt Nam 227.581.849 227581849
30 Căn sắt S14-S20
1 Căn sắt S14-S20 Trung Quốc, Việt Nam 394.189.224 394189224
31 Căn sắt S6-S10
1 Căn sắt S6-S10 Trung Quốc, Việt Nam 419.627.164 419627164
32 Căn U
1 Căn U Trung Quốc, Việt Nam 37.964.485 37964485
33 Cóc A cắt chân
1 Cóc A cắt chân Việt Nam 1.607.760 1607760
34 Cóc A+C
1 Cóc A+C Việt Nam 84.435.120 84435120
35 Cóc chung cứng
1 Cóc chung cứng Việt Nam 17.745.200 17745200
36 Cóc đàn hồi
1 Cóc đàn hồi Trung Quốc, Việt Nam 754.407.500 754407500
37 Đệm cao su 3 lỗ
1 Đệm cao su 3 lỗ Việt Nam 41.801.760 41801760
38 Đệm cao su cải tiến
1 Đệm cao su cải tiến Việt Nam 183.537.200 183537200
39 Đệm cao su K1
1 Đệm cao su K1 Việt Nam 38.885.000 38885000
40 Đệm trượt
1 Đệm trượt Trung Quốc, Việt Nam 16.940.000 16940000
41 Đinh Crampong
1 Đinh Crampong Việt Nam 20.308.200 20308200
42 Đinh Tia rơ phông
1 Đinh Tia rơ phông Việt Nam 6.911.850 6911850
43 Đinh xoắn ĐB1
1 Đinh xoắn ĐB1 Trung Quốc, Việt Nam 806.867.600 806867600
44 Đá 2,5x5cm
1 Đá 2,5x5cm Việt Nam 0 0
45 Đá vận chuyển bằng ôtô tập kết tại các Ga
1 Đá 2,5x5cm vận chuyển bằng ô tô tập kết tại các ga Việt Nam 1.237.472.500 1237472500
46 Đá vận chuyển bằng tàu tới các vị trí thi công
1 Đá 2,5x5cm vận chuyển bằng tàu tới các vị trí thi công Việt Nam 1.765.833.300 1765833300
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8492 Projects are waiting for contractors
  • 175 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 177 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23830 Tender notices posted in the past month
  • 37258 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second