Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Business Registration ID | Contractor's name | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|
2901834188 - Nghe Tinh Railway Materials Company Limited, 0101100307 - Bao Quan Construction and Investment Joint Stock Company, 2901437166 - Hoang Mai Stone Joint Stock Company, 0100104771 - HANOI CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, 0600337453 - HA NINH ROAD AND BRIDGE MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY,0106807675 - TH Vietnam Equipment and Materials Joint Stock Company |
22.471.995.252 VND | 9 Tháng |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG BẢO QUÂN | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ HOÀNG MAI | sub-partnership |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH HÀ NỘI | sub-partnership |
5 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG HÀ NINH | sub-partnership |
6 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & VẬT TƯ TH VIỆT NAM | sub-partnership |
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0105544416 | Công ty Cổ phần BBC Hà Nội | Technique | Technical review |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ray P50-L=25m |
|
1 | Ray P50-L=25m | Trung Quốc | 10.829.280.000 | 10829280000 | |
2 | Ray cũ |
|
1 | Ray cũ | Trung Quốc | 5.886.760 | 5886760 | |
3 | Tà vẹt BTDUL TN1 |
|
1 | Tà vẹt BTDUL TN1 | Việt Nam | 4.840.918.500 | 4840918500 | |
4 | Tà vẹt ghi 14x22x210 |
|
1 | Tà vẹt ghi 14x22x210 | Việt Nam | 8.354.500 | 8354500 | |
5 | Tà vẹt ghi 14x22x230 |
|
1 | Tà vẹt ghi 14x22x230 | Việt Nam | 62.557.000 | 62557000 | |
6 | Tà vẹt ghi 14x22x290 |
|
1 | Tà vẹt ghi 14x22x290 | Việt Nam | 4.933.500 | 4933500 | |
7 | Tà vẹt ghi 14x22x350 |
|
1 | Tà vẹt ghi 14x22x350 | Việt Nam | 25.668.500 | 25668500 | |
8 | Tà vẹt ghi 14x22x370 |
|
1 | Tà vẹt ghi 14x22x370 | Việt Nam | 14.671.580 | 14671580 | |
9 | Tà vẹt ghi 14x22x390 |
|
1 | Tà vẹt ghi 14x22x390 | Việt Nam | 8.822.000 | 8822000 | |
10 | Tà vẹt 16x22x250 |
|
1 | Tà vẹt 16x22x250 | Việt Nam | 90.750.000 | 90750000 | |
11 | Tà vẹt 20x22x250 |
|
1 | Tà vẹt 20x22x250 | Việt Nam | 22.660.000 | 22660000 | |
12 | Tà vẹt cầu 22x24x325 |
|
1 | Tà vẹt cầu 22x24x325 | Việt Nam | 192.172.563 | 192172563 | |
13 | Lập lách P50-43 |
|
1 | Lập lách P50-43 | Trung Quốc, Việt Nam | 45.980.000 | 45980000 | |
14 | Lập lách đặc biệt P43 |
|
1 | Lập lách đặc biệt P43 | Trung Quốc, Việt Nam | 46.200.000 | 46200000 | |
15 | Lập lách P43 |
|
1 | Lập lách P43 | Trung Quốc, Việt Nam | 77.000.000 | 77000000 | |
16 | Lập lách P50 |
|
1 | Lập lách P50 | Trung Quốc, Việt Nam | 17.215.000 | 17215000 | |
17 | Thanh giằng cự ly |
|
1 | Thanh giằng cự ly | Việt Nam | 56.925.000 | 56925000 | |
18 | Thanh giằng lưỡi ghi |
|
1 | Thanh giằng lưỡi ghi | Việt Nam | 3.168.000 | 3168000 | |
19 | Vít xoắn V2 |
|
1 | Vít xoắn V2 | Trung Quốc, Việt Nam | 2.530.000 | 2530000 | |
20 | Vòng đệm lò xo |
|
1 | Vòng đệm lò xo | Trung Quốc, Việt Nam | 49.476.900 | 49476900 | |
21 | Vòng đệm phẳng |
|
1 | Vòng đệm phẳng | Trung Quốc, Việt Nam | 116.332.480 | 116332480 | |
22 | Bu lông gót lưỡi ghi |
|
1 | Bu lông gót lưỡi ghi | Trung Quốc, Việt Nam | 2.598.750 | 2598750 | |
23 | Bu lông K1 |
|
1 | Bu lông K1 | Việt Nam | 112.744.883 | 112744883 | |
24 | Bu lông M22x230 |
|
1 | Bu lông M22x230 | Việt Nam | 3.519.648 | 3519648 | |
25 | Bu lông M22x250 |
|
1 | Bu lông M22x250 | Việt Nam | 2.757.097 | 2757097 | |
26 | Bu lông M22x310 |
|
1 | Bu lông M22x310 | Việt Nam | 2.961.437 | 2961437 | |
27 | Bu lông mối P43 |
|
1 | Bu lông mối P43 | Trung Quốc, Việt Nam | 20.840.242 | 20840242 | |
28 | Căn chân cóc |
|
1 | 8615,7734 | Căn chân cóc | Việt Nam | 18.955.200 | 18955200 |
29 | Căn nhựa |
|
1 | Căn nhựa | Việt Nam | 227.581.849 | 227581849 | |
30 | Căn sắt S14-S20 |
|
1 | Căn sắt S14-S20 | Trung Quốc, Việt Nam | 394.189.224 | 394189224 | |
31 | Căn sắt S6-S10 |
|
1 | Căn sắt S6-S10 | Trung Quốc, Việt Nam | 419.627.164 | 419627164 | |
32 | Căn U |
|
1 | Căn U | Trung Quốc, Việt Nam | 37.964.485 | 37964485 | |
33 | Cóc A cắt chân |
|
1 | Cóc A cắt chân | Việt Nam | 1.607.760 | 1607760 | |
34 | Cóc A+C |
|
1 | Cóc A+C | Việt Nam | 84.435.120 | 84435120 | |
35 | Cóc chung cứng |
|
1 | Cóc chung cứng | Việt Nam | 17.745.200 | 17745200 | |
36 | Cóc đàn hồi |
|
1 | Cóc đàn hồi | Trung Quốc, Việt Nam | 754.407.500 | 754407500 | |
37 | Đệm cao su 3 lỗ |
|
1 | Đệm cao su 3 lỗ | Việt Nam | 41.801.760 | 41801760 | |
38 | Đệm cao su cải tiến |
|
1 | Đệm cao su cải tiến | Việt Nam | 183.537.200 | 183537200 | |
39 | Đệm cao su K1 |
|
1 | Đệm cao su K1 | Việt Nam | 38.885.000 | 38885000 | |
40 | Đệm trượt |
|
1 | Đệm trượt | Trung Quốc, Việt Nam | 16.940.000 | 16940000 | |
41 | Đinh Crampong |
|
1 | Đinh Crampong | Việt Nam | 20.308.200 | 20308200 | |
42 | Đinh Tia rơ phông |
|
1 | Đinh Tia rơ phông | Việt Nam | 6.911.850 | 6911850 | |
43 | Đinh xoắn ĐB1 |
|
1 | Đinh xoắn ĐB1 | Trung Quốc, Việt Nam | 806.867.600 | 806867600 | |
44 | Đá 2,5x5cm |
|
1 | Đá 2,5x5cm | Việt Nam | 0 | 0 | |
45 | Đá vận chuyển bằng ôtô tập kết tại các Ga |
|
1 | Đá 2,5x5cm vận chuyển bằng ô tô tập kết tại các ga | Việt Nam | 1.237.472.500 | 1237472500 | |
46 | Đá vận chuyển bằng tàu tới các vị trí thi công |
|
1 | Đá 2,5x5cm vận chuyển bằng tàu tới các vị trí thi công | Việt Nam | 1.765.833.300 | 1765833300 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.