Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT, có giá đề nghị trúng thầu thấp nhất và nhỏ hơn giá gói thầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100509390 | Công ty cổ phẩn thương mại và dịch vụ Ánh sáng Thăng Long |
940.023.150 VND | 940.023.150 VND | 75 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ác qui khô 12V |
Globe 12V-7,5Ah
|
2 | Cái | Ác qui khô 12V | Globe/ Việt Nam | 354.200 | |
2 | Axit clohydric 0,1N |
Loại Ống 100ml, Merck
|
2.200 | ml | Axit clohydric 0,1N | Merck/ Đức | 6.600 | |
3 | Bàn chải cước loại to |
Kt: 15cm
|
10 | cái | Bàn chải cước loại to | Việt Nam | 11.000 | |
4 | Băng dính cách điện |
19mm x 20m x 0,13mm-YATO TAPE-JAPAN
|
540 | Cuộn | Băng dính cách điện | Yato/ Trung Quốc | 25.300 | |
5 | Băng tan |
KT: 0,2x0,1x10mm
|
49 | Cuộn | Băng tan | Việt Nam | 2.200 | |
6 | Bóng đèn LED buld |
TR60N2/10W độ mầu 5000K/rạng đông
|
100 | Cái | Bóng đèn LED buld | Rạng Đông/ Việt Nam | 46.200 | |
7 | Bóng đèn LED Tube |
T8 N01 1200/18W nhiệt độ mầu 3000K/rạng đông
|
100 | Cái | Bóng đèn LED Tube | Rạng Đông/ Việt Nam | 69.300 | |
8 | Bóng đèn LED Tube |
T8 N01 1200/18W nhiệt độ mầu 5000K/rạng đông
|
100 | Cái | Bóng đèn LED Tube | Rạng Đông/ Việt Nam | 69.300 | |
9 | Bộ kiểm tra ắc quy |
Tenmars TM-6001
|
1 | Bộ | Dải điện trở: 4mΩ ~ 400Ω (tần số đo: 1KHz ± 30Hz) Dải điện áp: 6.000V / 60.00V So sánh: điện áp, trở kháng Loại cặp nhiệt điện kiểu K: -50°C ~400 ° C Tối đa. đo điện áp: 60VDC (bộ kiểm tra ắc quy pin) So sánh: 0 ~ 99 bản ghi. Cho trở kháng nội bộ pin, điện áp Hỗ trợ chức năng so sánh để đánh giá các điều kiện như PASS, WARNING hoặc FAIL Bộ ghi dữ liệu kết nối qua cổng USB cho phép phân tích tới 9999 bản ghi. Nguồn điện: Pin alkaline AA1,5Vx6 chiếc. Tần số đo: 1KHz ± 30Hz Phụ kiện: Hộp đồ Bộ chuyển đổi AC 100 ~ 240V đến DC 9 ~ 12V / 1A cáp USB | Tenmars/ Đài Loan | 25.916.000 | |
10 | Bộ lục giác bi 9 cây |
TLS-9D/Eight
|
2 | Bộ | Lục giác 9 cây đầu bi, Màu bạc, Có tay nối gồm: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm | Eight/ Japan | 1.058.200 | |
11 | Bộ tovit điện tử 6 món: |
617-S6/Elora
|
2 | Bộ | Bộ tô vít 6 món bao gồm 01 cây tô vít đầu (-): 2,5x75mm. 01 cây tô vít đầu (-): 3,0x100mm. 01 cây tô vít đầu (-): 4,0x100mm. 01 cây tô vít đầu (+): PH0x60mm. 01 cây tô vít đầu (+): PH00x60mm. 01 cây tô vít đầu (+): PH1x80mm. 6 cây tuốc nơ vít được đựng trong 1 chiếc hộp | Elora/ Germany | 1.182.500 | |
12 | Bu lông thép |
M16x40
|
8 | bộ | Bu lông thép | Việt Nam | 20.900 | |
13 | Bu lông + ê cu inox |
M10x40
|
30 | bộ | Bu lông + ê cu inox | Việt Nam | 8.800 | |
14 | Bút viết ghen |
màu đen
|
4 | cái | Bút viết ghen | Việt Nam | 12.100 | |
15 | Cáp điện mềm 1x70mm |
Cu/PVC/PVC
|
60 | m | Cáp điện mềm 1x70mm | Việt Nam | 178.200 | |
16 | Cáp điện mềm 2x95mm |
Cu/PVC/PVC
|
136 | m | Cáp điện mềm 2x95mm | Việt Nam | 531.300 | |
17 | Cây lau nhà |
phi 22- dài 1,3m
|
10 | Cái | Chiều dài thân inox : tùy chỉnh từ 60-1,3cm; Đường kính thân: 22-25mm, Kiểu khóa : khóa lật đồng hồ, Đường kính mâm lau :18cm; Phụ kiện kèm bông lau | Việt Nam | 72.600 | |
18 | Clorua Coban |
Lọ 100g
|
1.400 | gam | Clorua Coban | Xilong/ China | 4.400 | |
19 | Cồn y tế |
500ml/chai
|
150 | Chai | Cồn y tế | Việt Nam | 27.500 | |
20 | Chất chuẩn chớp cháy FPRM16 |
Hexadecane (100%)
|
1.200 | ml | Nhiệt độ chớp cháy theo phương pháp: + ASTM D92: 137ºC + ASTM D93: 132ºC Chai 200ml (155gam), Cannon | Cannon/ USA | 47.300 | |
21 | Chất chuẩn độ nhớt N 35 |
Mineral Oil (100%)
|
2.500 | ml | Tiêu chuẩn ASTM D445 Chai 500ml, Cannon | Cannon/ USA | 8.800 | |
22 | Chất chuẩn Hydranal 0,01% dùng để chuẩn độ máy trước khi thí nghiệm |
Ống 4ml, Merck
|
44 | ml | Chất chuẩn Hydranal 0,01% dùng để chuẩn độ máy trước khi thí nghiệm | Honeywell Fluka/ Đức | 62.700 | |
23 | Chất chuẩn máy a xít 0,5 mg/gKOH |
Chuẩn TAN 0,5 mg/gKOHLọ 100g, Reagecom
|
2.100 | ml | Chất chuẩn máy a xít 0,5 mg/g KOH | Reagecon/ Ireland | 13.200 | |
24 | Chậu nhựa |
50 Lít; Đường kính 65cm
|
3 | Cái | Chậu nhựa | Việt Nam | 183.700 | |
25 | Chỉ thị metyl da cam |
Merck
|
150 | gam | Chỉ thị metyl da cam | Merck/ EU | 77.000 | |
26 | Chỉ thị phenol phtalein |
Phenolphthalein solution 1% in ethanol/Merck
|
175 | gam | Chỉ thị phenol phtalein | Merck/ EU | 60.500 | |
27 | Chổi cước loại to |
L 35 x Phi 7 cm
|
20 | Cái | Chổi cước loại to | Việt Nam | 27.500 | |
28 | Chổi cước loại nhỏ |
L 30 x phi 4 cm
|
45 | Cái | Chổi cước loại nhỏ | Việt Nam | 20.900 | |
29 | Chổi quét sơn |
Loại 2,5 - cán gỗ
|
130 | Cái | Chổi quét sơn | Việt Nam | 13.200 | |
30 | Chổi quét sơn |
3,5cm - cán gỗ
|
25 | Cái | Chổi quét sơn | Việt Nam | 18.700 | |
31 | Chổi quét sơn |
5cm - cán gỗ
|
25 | Cái | Chổi quét sơn | Việt Nam | 20.900 | |
32 | Chuyển đổi HDMI - Quang |
Loại cáp Quang sử dụng: Single mode
|
3 | Bộ | Khoảng cách truyền Quang: 20km; - Giao diện cổng Quang: 1 cổng SC/UPC - Các cổng chuyển đổi: HDMI - Độ phân giải: Full 1080P - Khoảng cách cáp đầu vào và đầu ra HDMI < 5M - Nguồn điện: 5V -2A - Vỏ bằng kim loại sơn tĩnh điện có khe thoát nhiệt. Bộ sản phẩm bao gôm: 1 HDMI TX ( truyền ) và 1 HDMI RX ( nhận – lắp đặt tại LCD/TV ), 2 Adapter 5V -2A | China | 2.032.800 | |
33 | Dầu chống rỉ |
RP7 (300g/hộp)
|
350 | Hộp | Dầu chống rỉ | Thái Lan | 61.600 | |
34 | Dầu nhờn PLC |
GEAR OIL MP 90-EP
|
408 | lít | Dầu nhờn PLC | Việt Nam | 107.800 | |
35 | Dây điện đôi mềm 2x2,5 |
Goldcup
|
800 | m | Dây điện đôi mềm 2x2,5 | Việt Nam | 16.500 | |
36 | Dây điện đơn mềm 1x 1,5 |
Goldcup
|
95 | Mét | Dây điện đơn mềm 1x 1,5 | Việt Nam | 4.400 | |
37 | Dây đồng bện mạ thiếc |
12x1,2 mm
|
132 | Mét | Dây đồng bện mạ thiếc | Việt Nam | 74.800 | |
38 | Dây thít cáp |
L=400mm
|
20 | cái | Dây thít cáp | Việt Nam | 1.100 | |
39 | Dây thít cáp |
L=500mm
|
1.100 | cái | Dây thít cáp | Việt Nam | 1.100 | |
40 | Dây thít cáp |
L=300mm
|
2.600 | cái | Dây thít cáp | Việt Nam | 550 | |
41 | Dây thít cáp |
L=350mm
|
760 | cái | Dây thít cáp | Việt Nam | 550 | |
42 | Dây thít cáp nhựa |
L = 150 mm
|
450 | Chiếc | Dây thít cáp nhựa | Việt Nam | 550 | |
43 | Dây thít nhựa |
L=200mm
|
2.500 | cái | Dây thít nhựa | Việt Nam | 550 | |
44 | Dây thít nhựa |
L= 250mm
|
2.000 | Cái | Dây thít nhựa | Việt Nam | 550 | |
45 | Dũa xích |
Husqvarna 4.0 mm-325
|
20 | Cái | Dũa xích | Husqvarna/ Thụy Điển | 35.200 | |
46 | Dũa xích |
Husqvarna 4.8 mm-7/32"
|
20 | Cái | Dũa xích | Husqvarna/ Thụy Điển | 40.700 | |
47 | Dung dịch đệm (Buffer solution) Độ pH = 4 |
Độ pH = 4±0,02 ở 25°C; Chai 500ml/Metrohm
|
6.000 | ml | Dung dịch đệm (Buffer solution) Độ pH = 4 | Metrohm/ Thụy Sĩ | 4.400 | |
48 | Dung dịch đệm (Buffer solution) Độ pH = 7 |
Độ pH = 7±0,02 ở 25°C; Chai 500ml/ Metrohm
|
7 | Chai | Dung dịch đệm (Buffer solution) Độ pH = 7 | Metrohm/ Thụy Sĩ | 2.231.900 | |
49 | Đá cắt |
fi100x2x16.
|
10 | Viên | Đá cắt | Trung Quốc | 17.600 | |
50 | Đá mài |
Ø100 x6 x16
|
10 | Viên | Đá mài | Việt Nam | 6.600 | |
51 | Đai treo Omega kẹp cáp |
ϕ21
|
60 | bộ | Đai treo Omega kẹp cáp | Việt Nam | 4.400 | |
52 | Điện trở |
10 KΩ / 1W
|
5 | cái | Điện trở | Trung Quốc | 1.100 | |
53 | Đinh tán |
Ø 4 x 20
|
40 | Chiếc | Đinh tán | Việt Nam | 6.600 | |
54 | Ga điều hòa |
R-22
|
68 | kg | Ga điều hòa | USA | 137.500 | |
55 | Ga điều hòa |
R-32
|
27 | kg | Ga điều hòa | Trung Quốc | 57.200 | |
56 | Ga điều hòa |
R-410
|
10 | kg | Ga điều hòa | Trung Quốc | 231.000 | |
57 | Ghen trắng |
fi4
|
3 | m | Ghen trắng | Việt Nam | 13.200 | |
58 | Ghế Thang nhôm |
MK-151/KACHI, 6 bậc
|
3 | cái | Ghế Thang nhôm | Việt Nam | 1.500.400 | |
59 | Gioăng paranhits |
khổ 1,27x1,27m dày 2mm
|
16 | tấm | Gioăng paranhits | Việt Nam | 771.100 | |
60 | Giấy giáp mịn |
KT-200x250
|
300 | tờ | Giấy giáp mịn | Nhật Bản | 13.200 | |
61 | Giẻ lau sạch |
Sợi coton ≥ 80% kích thước 50x50 cm
|
334 | kg | Giẻ lau sạch | Việt Nam | 15.400 | |
62 | Gioăng cao su tấm chịu dầu |
khổ 1,2m dầy 3mm
|
50 | Kg | Gioăng cao su tấm chịu dầu | Việt Nam | 123.200 | |
63 | Hóa chất: p -naphtholbenzein |
Lọ 100g
|
600 | gam | Hóa chất: p -naphtholbenzein | Fisher/ USA | 39.600 | |
64 | Hóa chất: alkali blue |
Lọ 100g
|
600 | gam | Hóa chất: alkali blue | Biobasic/ Canada | 44.000 | |
65 | Hộp xịt côn trùng |
RaidMik-600ml
|
30 | Hộp | Hộp xịt côn trùng | Việt Nam | 93.500 | |
66 | Hydranal AG (500ml) |
Chai 500ml/Honeywell
|
2.100 | ml | Hydranal AG (500ml) | Honeywell Fluka/ Đức | 17.600 | |
67 | Hydranal CG (5ml) |
Ống 5ml/Honeywell
|
95 | ml | Hydranal CG (5ml) | Honeywell Fluka/ Đức | 132.000 | |
68 | Hydroxyde Kali 0,1N |
Ống 100ml/Merck
|
500 | ml | Hydroxyde Kali 0,1N | Merck/ Đức | 13.200 | |
69 | Kéo cắt cáp |
TAC CC-500
|
1 | cái | Kéo cắt cáp | TAC/ Taiwan | 1.568.600 | |
70 | Kìm rút đinh tán |
Stanley 69-799; Rive 4 lỗ
|
1 | Cái | Kìm rút đinh tán | Stanley/ Trung Quốc | 254.100 | |
71 | Kìm tách vỏ quang |
kìm tách FTTH
|
2 | Cái | Kìm tách vỏ quang | Trung Quốc | 470.800 | |
72 | Kìm tuốt sợi cáp quang |
Pro’skit 8PK-326
|
2 | Cái | Kìm tuốt sợi cáp quang | Pro'skit/ Đài Loan | 352.000 | |
73 | Khí Argon |
Airliquide
|
40 | Lít | Độ tinh khiết: 99,999%; Thể tích bình: 40 lít; Áp suất: 150 bar; Số bước ren van đầu ra: 10 | Airliquide/ Việt Nam | 306.900 | |
74 | Lá đồng căn |
dày 0,1mm
|
1.5 | Kg | Lá đồng căn | Việt Nam | 1.773.200 | |
75 | Lá đồng căn |
dày 0,05mm
|
1.5 | Kg | Lá đồng căn | Việt Nam | 2.864.400 | |
76 | Liềm cắt cỏ |
bằng thép; HM218 dài 47cm, màu đen
|
10 | Cái | Liềm cắt cỏ | Đài Loan | 89.100 | |
77 | HDMI Adapter Cổng Lightning |
Apple:HDMI/Lightning
|
5 | Cái | HDMI Adapter Cổng Lightning | Apple/ China | 1.623.600 | |
78 | Lưỡi cưa sắt |
Lưỡi cưa sắt 18 răng Stanley 20-175
|
55 | Cái | Lưỡi cưa sắt | Stanley/ Trung Quốc | 39.600 | |
79 | Má phanh D200 |
Kt một tấm: rộng 90mm, dài 800mm, dầy 6mm (02 tấm/bộ);
|
2 | Bộ | Má phanh D200 | Việt Nam | 2.046.000 | |
80 | Máy bơm nước |
BOSS:220V-2500W, lực đẩy 50-130 bar
|
1 | Cái | Máy bơm nước | Trung Quốc | 2.591.600 | |
81 | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió |
Temars TM -4001
|
1 | Cái | Chức năng 2 trong 1 (Máy đo đa năng: đo tốc độ gió, lưu lượng gió) + Đo tốc độ gió: + m/s: 0,01 – 40.0 m/s, độ phân giải: 0.01 m/s Độ chính xác : ±3 % rdg ± 1% FS + Đo lưu lượng gió: + CMM : 0 – 9999 , độ phân giải: 0.1 - Hiển thị : màn hình LCD - Chức năng : Tự động tắt nguồn - Nguồn cấp : Pin 1.5V AAA x 6 | Tenmars/ Đài Loan | 8.800.000 | |
82 | Máy khoan búa và vặn vít |
HP332DSAE dùng pin 12V+1 pin dự phòng
|
1 | Cái | Máy khoan búa và vặn vít | Makita/ Trung Quốc | 7.330.400 | |
83 | Máy quyét A4 |
Enterprise Flow 7000 S3/HP
|
5 | Cái | Máy quyét A4 | HP/ Trung Quốc | 27.885.000 | |
84 | Mỡ |
L3-SYNOPEC Crystal NLGI3
|
3.5 | Kg | Mỡ | Sinopec/ Singapore | 430.100 | |
85 | Mỡ bôi trơn tiếp điểm điện |
G.Beslux ELG38
|
20 | Kg | Mỡ bôi trơn tiếp điểm điện | Beslux/ Spain | 236.500 | |
86 | Mỡ động cơ SKF |
Mỡ SKF LGHP 2/5
|
17 | kg | Mỡ động cơ SKF | SKF/ Japan | 832.700 | |
87 | Mỡ phấn chì |
Mỡ phấn chì
|
100 | Kg | Mỡ phấn chì | Việt Nam | 105.600 | |
88 | Mỡ SKF |
SKF LGHP 2
|
11 | Kg | Mỡ SKF | SKF/ Japan | 927.300 | |
89 | Mỡ trung tính |
L3
|
157 | Kg | Mỡ trung tính | Sinopec/ Singapore | 89.100 | |
90 | n-heptal |
Chai 2,5L/Merck
|
20.000 | ml | n-heptal | Merck/ Đức | 1.210 | |
91 | Nước chuẩn dùng cho chuẩn độ Kar fischer nồng độ 0,1 mg/g |
Ống 4ml/Merck
|
29 | Ống | Nước chuẩn dùng cho chuẩn độ Kar fischer nồng độ 0,1 mg/g | Honeywell Fluka/ Đức | 282.700 | |
92 | Nước hoa xịt phòng |
AmbiPur-275g
|
20 | Lọ | Nước hoa xịt phòng | Thái Lan | 119.900 | |
93 | Bộ Nguồn 1 chiều |
Itech it 6720
|
1 | Cái | Dải điện áp: 0 - 60V Độ phân giải điện áp: 10mV Dải dòng điện: 0 - 5A Độ phân giải dòng điện: 1mA Công suất: 100W Độ chính xác: <0.05% + 10mV, 0.1% + 2mA; | Itech/ China | 7.975.000 | |
94 | Ống cao su chịu dầu |
f6
|
.5 | Kg | Ống cao su chịu dầu | Việt Nam | 341.000 | |
95 | Ông dẫn nước cao su |
GS 125 đường kính ngoài f 21
|
200 | Mét | Ông dẫn nước cao su | Đài Loan | 22.000 | |
96 | Tắc kê, nở nhựa |
4cm
|
120 | Bộ | Tắc kê, nở nhựa | Việt Nam | 2.200 | |
97 | Tét chèn |
8x8
|
2.5 | Kg | Tét chèn | Trung Quốc | 490.600 | |
98 | Tết chèn |
10x10
|
24 | Kg | Tết chèn | Trung Quốc | 102.300 | |
99 | Toluen |
Merck
|
2.500 | ml | Toluen | Merck/ Đức | 1.100 | |
100 | Thước cuộn 20m |
Stanley 34-105N
|
2 | Cái | Thước cuộn 20m | Stanley/ Thái Lan | 368.500 | |
101 | Vải bạt gai |
khổ 1,2 m
|
20 | m | Vải bạt gai | Việt Nam | 34.100 | |
102 | Vải mộc |
khổ 0,8m
|
439 | m | Vải mộc | Việt Nam | 34.100 | |
103 | Vải ráp mịn |
Khổ 10cm
|
3 | m | Vải ráp mịn | Đài Loan | 20.900 | |
104 | Vải ráp thô |
Khổ 10 cm
|
2 | m | Vải ráp thô | Đài Loan | 20.900 | |
105 | Van chặn |
Dy15/16 Sanwa
|
46 | cái | Van chặn | Sanwa/ Thái Lan | 112.200 | |
106 | Van chặn |
Dy20/16 Sanwa
|
6 | cái | Van chặn | Sanwa/ Thái Lan | 119.900 | |
107 | Xà beng |
Tương đương Loại xoắn TGCN
|
2 | Cái | Xà beng | Việt Nam | 308.000 | |
108 | Xe đẩy hàng 4 bánh |
Tương đương FWF-250/NIKAWA
|
1 | Cái | Xe đẩy hàng 4 bánh | Nikawa/ Trung Quốc | 3.516.700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.