Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0305815529 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN ÂN |
10.923.988.104 VND | 0 | 10.923.988.104 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 100A - 27kV) |
FCO 2-1
|
400 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 1.699.380 | |
2 | Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 200A - 27kV) |
FCO 2-2
|
200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 1.800.360 | |
3 | Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 100A - 27kV) |
LBFCO 2-1
|
300 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.178.900 | |
4 | Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 200A - 27kV) |
LBFCO 2-2
|
150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.298.672 | |
5 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 1 pha 2 cực 20A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-2PC20
|
100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 75.276 | |
6 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 1 pha 2 cực 32A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-2PC32
|
30.000 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 77.112 | |
7 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 1 pha 2 cực 40A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-2PC40
|
200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 88.344 | |
8 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 32A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-3PC32
|
200 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 112.752 | |
9 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 40A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-3PC40
|
100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 119.880 | |
10 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 63A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-3PC63
|
100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 142.128 | |
11 | Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 100A - ≥ 6kA (không hộp đậy)] |
MS100-3PC100
|
50 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 335.772 | |
12 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -63A - 25kA) |
ABS103c-FMU
|
150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | LS/Hàn Quốc | 2.015.820 | |
13 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -80A - 25kA) |
NB80
|
250 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 1.969.596 | |
14 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 100A - 25kA) |
NB100
|
250 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.003.832 | |
15 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 125A - 36kA) |
NB125
|
250 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.260.764 | |
16 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 160A - 36kA) |
NB160
|
150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.277.828 | |
17 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 200A - 36kA) |
NB200
|
100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.568.996 | |
18 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 250A - 36kA) |
NB250
|
150 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 2.603.232 | |
19 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 320A - 50kA) |
NB320
|
80 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 9.512.964 | |
20 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 400A - 50kA) |
NB400
|
100 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 9.598.608 | |
21 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 630A - 50kA) |
NB630
|
50 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 9.855.540 | |
22 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 800A - 50kA) |
TS800N ETS43
|
15 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | LS/Hàn Quốc | 16.890.228 | |
23 | Cách điện đứng polymer 24kV ≥ 31mm/kV |
PPI-24
|
2.000 | Bộ | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 383.832 | |
24 | Cách điện treo polymer 24kV ≥ 31mm/kV |
PDI-25
|
1.000 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 273.996 | |
25 | Dao cách ly 1pha 24kV cách điện polymer - 600A |
ODS-24-60-S
|
20 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 3.459.348 | |
26 | Dao cách ly 3pha 24kV cách điện polymer - 600A |
ODS-24-61-S
|
3 | Cái | Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. | Tuấn Ân/VN | 17.914.068 |