Switchgear and insulators of all kinds.

        Watching
Tender ID
Views
83
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Switchgear and insulators of all kinds.
Bidding method
Online bidding
Tender value
10.933.702.332 VND
Estimated price
10.933.702.332 VND
Completion date
14:51 11/11/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
E-HSDT Evaluation Report
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0305815529

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN ÂN

10.923.988.104 VND 0 10.923.988.104 VND 12 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 100A - 27kV)
FCO 2-1
400 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 1.699.380
2 Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer (FCO 200A - 27kV)
FCO 2-2
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 1.800.360
3 Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 100A - 27kV)
LBFCO 2-1
300 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.178.900
4 Cầu chì tự rơi cắt có tải 22kV, cách điện polymer (LBFCO 200A - 27kV)
LBFCO 2-2
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.298.672
5 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 1 pha 2 cực 20A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-2PC20
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 75.276
6 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 1 pha 2 cực 32A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-2PC32
30.000 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 77.112
7 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 1 pha 2 cực 40A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-2PC40
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 88.344
8 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 32A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-3PC32
200 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 112.752
9 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 40A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-3PC40
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 119.880
10 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 63A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-3PC63
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 142.128
11 Máy cắt hạ áp cở nhỏ [MCB 3 pha 3 cực 100A - ≥ 6kA (không hộp đậy)]
MS100-3PC100
50 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 335.772
12 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -63A - 25kA)
ABS103c-FMU
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. LS/Hàn Quốc 2.015.820
13 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 600V -80A - 25kA)
NB80
250 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 1.969.596
14 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 100A - 25kA)
NB100
250 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.003.832
15 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 125A - 36kA)
NB125
250 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.260.764
16 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 160A - 36kA)
NB160
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.277.828
17 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 200A - 36kA)
NB200
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.568.996
18 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 250A - 36kA)
NB250
150 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 2.603.232
19 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 320A - 50kA)
NB320
80 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 9.512.964
20 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 400A - 50kA)
NB400
100 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 9.598.608
21 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 630A - 50kA)
NB630
50 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 9.855.540
22 Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc (MCCB 3pha - 800A - 50kA)
TS800N ETS43
15 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. LS/Hàn Quốc 16.890.228
23 Cách điện đứng polymer 24kV ≥ 31mm/kV
PPI-24
2.000 Bộ Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 383.832
24 Cách điện treo polymer 24kV ≥ 31mm/kV
PDI-25
1.000 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 273.996
25 Dao cách ly 1pha 24kV cách điện polymer - 600A
ODS-24-60-S
20 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 3.459.348
26 Dao cách ly 3pha 24kV cách điện polymer - 600A
ODS-24-61-S
3 Cái Hàng hoá của gói thầu phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật như quy định tại mục 2, chương V E-HSMT và Mục 3 chương III E-HSMT. Tuấn Ân/VN 17.914.068
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second