Switchgear of all kinds

        Watching
Tender ID
Views
320
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Switchgear of all kinds
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.566.025.408 VND
Estimated price
4.566.025.408 VND
Completion date
13:47 20/10/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Đơn vị có hồ sơ dự thầu đáp ứng E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0301413755

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN

3.554.402.500 VND 3.338.863.000 VND 12 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 MCB 1 cực 32A (lắp hộp composite treo trụ)
eBG/1P/C32
18.000 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 18.920
2 MCB 1 cực 63A (lắp hộp composite treo trụ)
NXB-63/1P/C63
980 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 24.200
3 MCB 2 cực 32A + hộp bảo vệ
eBG/2P/C32
9.950 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 45.650
4 MCB 2 cực 63A + hộp bảo vệ
NXB-63/2P/C63
900 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 48.400
5 MCB 3 cực 40A
eBG/3P/C40
52 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 71.500
6 MCB 3 cực 50A
NXB-63/3P/C50
15 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 77.000
7 MCB 3 cực 63A
NXB-63/3P/C63
250 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 77.000
8 MCB 3 cực 100A
NXB-125G/3P/ C100
22 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 187.000
9 MCCB 2 cực 40A
NM1-125H/2P-40A
70 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 407.000
10 MCCB 2 cực 60(63)A
NM1-125H/2P-63A
160 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 418.000
11 MCCB 2 cực 75A
NM1-125H/2P-80A
120 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 429.000
12 MCCB 2 cực 100A
NM1-125H/2P-100A
239 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 434.500
13 MCCB 2 cực 125A
NM1-125H/2P-125A
266 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 451.000
14 MCCB 2 cực 200A
NM8-250H/2P-200A
50 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 1.276.000
15 MCCB 2 cực 250A
NM8-250H/2P-250A
59 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 1.353.000
16 MCCB 3 cực 50A
NM1-125H/3P-50A
50 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 550.000
17 MCCB 3 cực 75A
NM8-125S/3P-80A
47 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 550.000
18 MCCB 3 cực 100A
NM1-125H/3P-100A
30 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 605.000
19 MCCB 3 cực 125A
NM1-125H/3P-125A
62 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 605.000
20 MCCB 3 cực 160A
NM8-250S/3P-160A
25 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 1.408.000
21 MCCB 3 cực 200A
NM8-250S/3P-200A
25 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 1.474.000
22 MCCB 3 cực 250A
NM8-250S/3P-250A
44 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/TQ 1.628.000
23 MCCB 3 cực 300A
T4S 320-1SDA054125R1
5 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật ABB/ Ý 7.392.000
24 MCCB 3 cực 320A
T4S 320-1SDA054125R1
4 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật ABB/ Ý 7.392.000
25 MCCB 3 cực 400A
NM8-400S/400/3P
12 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/ TQ 2.838.000
26 MCCB 3 cực 500A
NM8S-630S/3P-500A
3 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/ TQ 5.280.000
27 MCCB 3 cực 630A
NM8S-630S/3P-630A
1 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật CHINT/ TQ 5.280.000
28 FCO 27KV -100A
SEE- F27100
495 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật SEE/ VN 939.400
29 LB FCO 27KV -100A
ARC NGT-KP (22)24-100A
380 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật Eswari/ India 1.254.000
30 LB FCO 27KV -200A
ARC NGT-KP (22)24-200A
48 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật Eswari/ India 1.292.500
31 LA 18kV-10kA
HP18/10
600 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật Polipar/ Thổ Nhĩ Kỳ 737.000
32 Dao cách ly cho đường dây (LTD 1pha 36kV 800A)
SEE-LTD-38800
15 Cái Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật SEE/ VN 2.915.000
33 Dao cách ly (DS) 3 pha 24KV 630A
ODS-24-61
4 Bộ Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/ VN 17.600.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second