Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đơn vị có hồ sơ dự thầu đáp ứng E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0301413755 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN |
3.554.402.500 VND | 3.338.863.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MCB 1 cực 32A (lắp hộp composite treo trụ) |
eBG/1P/C32
|
18.000 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 18.920 | |
2 | MCB 1 cực 63A (lắp hộp composite treo trụ) |
NXB-63/1P/C63
|
980 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 24.200 | |
3 | MCB 2 cực 32A + hộp bảo vệ |
eBG/2P/C32
|
9.950 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 45.650 | |
4 | MCB 2 cực 63A + hộp bảo vệ |
NXB-63/2P/C63
|
900 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 48.400 | |
5 | MCB 3 cực 40A |
eBG/3P/C40
|
52 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 71.500 | |
6 | MCB 3 cực 50A |
NXB-63/3P/C50
|
15 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 77.000 | |
7 | MCB 3 cực 63A |
NXB-63/3P/C63
|
250 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 77.000 | |
8 | MCB 3 cực 100A |
NXB-125G/3P/ C100
|
22 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 187.000 | |
9 | MCCB 2 cực 40A |
NM1-125H/2P-40A
|
70 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 407.000 | |
10 | MCCB 2 cực 60(63)A |
NM1-125H/2P-63A
|
160 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 418.000 | |
11 | MCCB 2 cực 75A |
NM1-125H/2P-80A
|
120 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 429.000 | |
12 | MCCB 2 cực 100A |
NM1-125H/2P-100A
|
239 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 434.500 | |
13 | MCCB 2 cực 125A |
NM1-125H/2P-125A
|
266 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 451.000 | |
14 | MCCB 2 cực 200A |
NM8-250H/2P-200A
|
50 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 1.276.000 | |
15 | MCCB 2 cực 250A |
NM8-250H/2P-250A
|
59 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 1.353.000 | |
16 | MCCB 3 cực 50A |
NM1-125H/3P-50A
|
50 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 550.000 | |
17 | MCCB 3 cực 75A |
NM8-125S/3P-80A
|
47 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 550.000 | |
18 | MCCB 3 cực 100A |
NM1-125H/3P-100A
|
30 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 605.000 | |
19 | MCCB 3 cực 125A |
NM1-125H/3P-125A
|
62 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 605.000 | |
20 | MCCB 3 cực 160A |
NM8-250S/3P-160A
|
25 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 1.408.000 | |
21 | MCCB 3 cực 200A |
NM8-250S/3P-200A
|
25 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 1.474.000 | |
22 | MCCB 3 cực 250A |
NM8-250S/3P-250A
|
44 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/TQ | 1.628.000 | |
23 | MCCB 3 cực 300A |
T4S 320-1SDA054125R1
|
5 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | ABB/ Ý | 7.392.000 | |
24 | MCCB 3 cực 320A |
T4S 320-1SDA054125R1
|
4 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | ABB/ Ý | 7.392.000 | |
25 | MCCB 3 cực 400A |
NM8-400S/400/3P
|
12 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/ TQ | 2.838.000 | |
26 | MCCB 3 cực 500A |
NM8S-630S/3P-500A
|
3 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/ TQ | 5.280.000 | |
27 | MCCB 3 cực 630A |
NM8S-630S/3P-630A
|
1 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | CHINT/ TQ | 5.280.000 | |
28 | FCO 27KV -100A |
SEE- F27100
|
495 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | SEE/ VN | 939.400 | |
29 | LB FCO 27KV -100A |
ARC NGT-KP (22)24-100A
|
380 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | Eswari/ India | 1.254.000 | |
30 | LB FCO 27KV -200A |
ARC NGT-KP (22)24-200A
|
48 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | Eswari/ India | 1.292.500 | |
31 | LA 18kV-10kA |
HP18/10
|
600 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | Polipar/ Thổ Nhĩ Kỳ | 737.000 | |
32 | Dao cách ly cho đường dây (LTD 1pha 36kV 800A) |
SEE-LTD-38800
|
15 | Cái | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | SEE/ VN | 2.915.000 | |
33 | Dao cách ly (DS) 3 pha 24KV 630A |
ODS-24-61
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu theo mục 2 chương V- Hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/ VN | 17.600.000 |