Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101515887 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU và CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TÂN THÀNH | 4.807.662.500 VND | 4.807.662.500 VND | 180 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ KIM NGƯU | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TÂN THÀNH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạt trao đổi Cationit gốc axít mạnh |
HPR1200 H
|
862.5 | Lít | Tổng dung lượng trao đổi ≥1.8 eq/L (H+); Kích thước hạt đồng đều ≥0,5mm, tỷ trọng 0.6kg/lít. | Dupont- Pháp | 287.300 | |
2 | Axít HCl |
HCl
|
455.000 | Lít | Công thức hoá học: HCl; Nồng độ: 32%± 0,5%.Dạng lỏng | Tân Thành - Việt Nam | 2.350 | |
3 | Hạt trao đổi Anionit |
HPR4800 OH
|
237.5 | Lít | Tổng dung lượng trao đổi ≥1.0 eq/L (OH−); Kích thước hạt đồng đều ≥0.5mm, tỷ trọng 0.6kg/lít. | Dupont- Pháp | 301.100 | |
4 | Hạt trao đổi Canionit |
HPR1200 H
|
187.5 | Lít | Tổng dung lượng trao đổi ≥1.8 eq/L (H+); Kích thước hạt đồng đều ≥0.5mm, tỷ trọng 0.6kg/lít. | Dupont- Pháp | 304.300 | |
5 | Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh |
HPR4800 Cl
|
1112.5 | Lít | Tổng dung lượng trao đổi ≥1.0 eq/L (OH−); Kích thước hạt đồng đều ≥0,5mm, tỷ trọng 0.6kg/lít | Dupont- Pháp | 301.100 | |
6 | Kiềm NaOH |
NaOH
|
315.000 | Lít | Công thức hoá học: NaOH, Dạng lỏng Nồng độ: 42± 0,5%. Tỷ trọng≥ 1,45 g/mml Các thành phần còn lại: Na2CO3 ≤ 2%. NaCL ≤ 1% Tổng các loại oxit khác (Sắt, nhôm, Mangan)≤ 0,03%. | Tân Thành - Việt Nam | 5.600 | |
7 | Khí Clo hóa lỏng |
Cl2
|
4.800 | Kg | Hàm lượng nồng độ : >= 99,9 %. | Việt trì - Việt Nam | 13.300 | |
8 | Hydrazine hydrate N2H4.H2O |
N2H4
|
1.300 | Lít | Nồng độ 80%, dạng lỏng. Hàm lượng Clo < 0.5ppm Hàm lượng Fe < 0.5ppm Hàm lượng Na <0.5ppm | Arkema- Pháp | 200.800 | |
9 | HypoCloruaNatri NaOCl |
NaOCL
|
100 | Lít | Nồng độ 8%, dạng lỏng | Tân Thành - Việt Nam | 10.600 | |
10 | Polymer Accofioc A - 110PWG |
A110
|
650 | Kg | Dạng polyacrylamide Anionic, trọng lượng phân tử 1900x104 đvc; pH 6-8 | Bluwat - Trung Quốc | 126.900 | |
11 | Chất keo tụ: Poly Aluminium Cloride (PAC) |
PAC
|
10.000 | Kg | Dạng tinh thể rắn Hàm lượng Al2O3 >26% Dạng tinh thể rắn mầu vàng nhạt | Việt trì - Việt Nam | 11.700 | |
12 | Chất keo tụ: Phèn nhôm Al2(SO4)3.18H2O |
Phèn nhôm
|
20.000 | Kg | Công thức hoá học: Al2(SO4)3. 18H2O, ở dạng cục nhỏ (cỡ ≤ 2,5cm). Thành phần: + Ôxit nhôm ( Al2O3) ≥13,5% (dạng tính thể rắn) + phần không hoà tan trong nước (cặn) ≤ 1,0% + Sắt ( tính đổi theo Fe2O3)≤ 1,5% + Axít Sunphuric H2SO4 tự do≤ 0,1% + As2O3≤ 0,03% | Tân Thành - Việt Nam | 6.400 | |
13 | Hạt Ionit IF - 62 |
Amberlite 62i
|
125 | Lít | + Kích thước hạt: 2,5~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110oC | Dupont - Đức | 400.000 | |
14 | Hạt nhựa Cationit mang tính axit mạnh |
001X7
|
2.000 | Kg | + Ion gốc ban đầu (Ionic Form, as shipped):: Na+ hoặc H+ + Kích thước hạt (Particle Size Range): 0,315~1,250mm + Mức độ giữ ẩm (Moisture Retention): 45 ~ 50% + Dung lượng trao đổi (Total exchange capacity): 4,5 (Mmol/g) + Dải pH hoạt động (pH operating): 0-14 + Nhiệt độ vận hành (Operating temperature): 120oC + Hóa chất tái sinh (Regeneration solution): NaOH + Thời gian vận hành (Operating time): > 3 năm | Danhao - Trung Quốc | 100.000 | |
15 | Hạt nhựa Anionit mang tính kiềm mạnh |
201X7
|
3.500 | Kg | + Ion gốc ban đầu (Ionic Form, as shipped): Cl- hoặc OH- + Kích thước hạt (Particle Size Range): 0,315- 1.25mm + Mức độ giữ ẩm (Moisture Retention): 42-48% + Dung lượng trao đổi (Total exchange capacity): 1,4 Mmol + Dải pH hoạt động (pH operating): 0-14 + Nhiệt độ vận hành (Operating temperature): 80oC + Hóa chất tái sinh (Regeneration solution): NaOH + Thời gian vận hành (Operating time): > 3 năm | Danhao - Trung Quốc | 97.300 | |
16 | Kiềm KOH ( Potassium Hydroxide PLAKES 90%) |
KOH
|
125 | Kg | Nồng độ 90%; Dạng rắn màu trắng | UNID- Hàn Quốc | 38.800 | |
17 | Amoniac (NH3) |
NH4OH
|
1.500 | Lít | Nồng độ NH3 25% ± 2%; Dạng lỏng trong suốt | Tân Thành - Việt Nam | 9.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.