SXKD2021-HH26: Supply of chemicals, tools, chemical laboratory instruments

        Watching
Tender ID
Views
130
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
SXKD2021-HH26: Supply of chemicals, tools, chemical laboratory instruments
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.035.884.246 VND
Estimated price
2.035.884.246 VND
Completion date
16:17 01/09/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
120 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0900233631

Công ty TNHH sản xuất Tân Thành

1.901.854.350 VND 1.901.854.350 VND 120 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hạt trơ
I62
150 Lít + Đóng gói: 25 lít/bao + Kích thước hạt: 1,2~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110 độ C "Dowex Xuất xứ: Pháp" 423.500 Loại IF 62 hoặc tương đương
2 Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh
MA-12
1.000 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.3 eq/L - Khả năng giữ nước : 49-58 % - Đường kính hạt : 575±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt < 300 𝜇m tối đa : 0.5% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.08 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 670 g/l Samyang-Hàn Quốc 242.000 Loại Resin Dowex UPCORE MONO A-500 hoặc loại Amberlite HPR 4800 Cl hoặc Trilite MA-12 hoặc tương đương
3 Hạt trao đổi Anionít
MA-12OH
200 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.0 eq/L - Khả năng giữ nước : 58 - 74 % - Đường kính hạt : 610±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt < 300 𝜇m tối đa : 0.3% - Kích thước hạt > 850 𝜇m tối đa : 1% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.07 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 640 g/l Samyang-Hàn Quốc 242.000 Loại DOWEX MARATHON A hoặc loại Amberlite HPR 4800 OH hoặc loại Trilite MA-12 OH hoặc tương đương
4 Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh
MC-10H
1.000 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l Samyang-Hàn Quốc 231.000 Loại Resin Dowex UPCORE MONO C-600(H) hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương
5 Hạt trao đổi Canionít
MC-10H
200 Lít - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l Samyang-Hàn Quốc 231.000 Loại DOWEX MARATHON CH hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương
6 Hạt ionit có đổi màu
W1100
20 Gói Hạt nhựa trao đổi ionit có chỉ thị mầu Gốc styrenedivinylbenzene copolymer Hệ số đồng nhất: max 1.6 Dung lượng trao đổi: min 1.8eq/L Độ pH hoạt động: 2-14 Nhiệt độ làm việc: <100oC Xilong-Trung Quốc 2.915.000
7 1,10-phenathroline monohydrate
1072250010
2 lọ Công thức hóa học: C12H8N2.H2O Dạng: tinh thể Loại GR Quy cách: Lọ 10g Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Melting point (anhydrous substance): 117 - 120°C Water (according to Karl Fischer): 8.5- 11.0% Merck-Trung Quốc 770.000
8 A xít Benzoic
502-892
2 lọ 6319±8 g/cal 70viên /lọ Leco-Mỹ 4.950.000
9 Alkalyblue
1091960025
2 lọ Tên hóa chất: Alkali blue (C.I. 42765) indicator Dạng: tinh thể Công thức hóa học: C37H29N3O3S Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 11.5 - pH 13.0 Blue-violet - dark pink Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.003 g/l; ethanol abs.; calculated on dried substance ≥1000 Loss on drying 110°C ≤ 5% Merck-Trung Quốc 2.310.000
10 Aluminon C22H11O9(NH4)3
A36883-25G
2 lọ Công thức hóa học: C22H11O9(NH4)3 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ Sigma-Đức 4.526.500
11 Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
1037921000
2 lọ Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ pH: 3,5 ± 5% Melting Point/Range: 100°C/212°F Water Solubility: 269 g/L (20°C) Decomposition Temperature: 100°C Merck-Đức 1.342.000
12 Amoni hydroxit NH4OH
1054231000
2 Lọ Tỷ trọng: 0,88mg/l pH: 11,7 Nhiệt độ sôi: 27 độ C Quy cách: 1lít/lọ Merck-Đức 2.794.000
13 Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2
1037760500
2 lọ Công thức hóa học: Fe(NH4)(SO4)2 Dạng: tinh thể Loại GR Assay iodometric : 99.0 - 102.0 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3) : ≤0.01 % Cu (Copper): ≤ 0.001% K (Potassium) : ≤ 0.01% Mg (Magnesium): ≤ 0.001% Mn (Manganese): ≤ 0.005% Na (Sodium): ≤ 0.01% Pb (Lead): ≤ 0.0005% Zn (Zinc): ≤ 0.001% Quy cách: 1 kg/lọ Merck-Đức 1.710.500
14 Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O
1011821000
12 lọ TÊN HÓA CHẤT: Ammoniumheptamolybdate tetrahydrate GR FOR ANALYSIS ACS,ISO,REAG. PH EUR CTHH: (NH4)6Mo7O24.4H2O Quy cách: 1000g/lọ Assay (AsMoO3) : 81.0-83.0% Assay NH4)6Mo7O24.4H2O ≥ 99 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride ≤ 0.0005% Phosphate (PO4) ≤ 0.0005% Cu ( Copper) ≤ 0.001 % Fe ( Iron) ≤ 0.001 % Mg ( Magnesium ) ≤ 0.005% K ( potassium ) ≤ 0.002% Na ( Sodium) ≤ 0.01% Pb ( Lead) ≤ 0.001% Merck-Đức 10.175.000
15 Axit citric C6H8O7.H2O
1002440500
4 Lọ Assay: 99.5 - 100.5 % In water insoluble matter: ≤ 50 ppm Chloride (Cl): ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄): ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄): ≤ 20 ppm Heavy metals (as Pb): ≤ 5 ppm Al (Aluminium): ≤ 0.2 ppm As (Arsenic): ≤ 1 ppm Hg (Mercury): ≤ 1 ppm Cu (Copper): ≤ 5 ppm Fe (Iron): ≤ 3 ppm Quy cách: 500g/lọ Merck-Áo 1.369.500
16 Axit formic HCOOH
1002641000
2 Lọ Assay (alkalimetric) : ≥ 98.0 % Quy cách: 1 lít/lọ Merck-Pháp 1.265.000
17 Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na
A0585
2 lọ Dạng: tinh thể Quy cách: 5g/lọ Xilong-Trung Quốc 2.310.000
18 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98%
7664.93.9
23 lọ Công thức hóa học: H2SO4 Dạng dung dịch Quy cách: 500ml/lọ Loại AR Xilong-Trung Quốc 55.000
19 Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98%
1120801000
10 lọ Công thức hóa học: H2SO4 Dạng: dung dịch Quy cách: Chai 1000ml Độ tinh khiết: ≥ 98 % Chloride (Cl): ≤ 0.00001 % Nitrate (NO3): ≤ 0.00002 % Phosphate (PO4): ≤ 0.00005 % Silver (Ag): ≤ 0.000002 % Aluminium (Al): ≤ 0.000005 % Asenic (As): ≤ 0.000001 % Calcium (Ca): ≤ 0.00002 % Iron (Fe): ≤ 0.00001 % Copper (Cu): ≤ 0.000001 % Sodium (Na): ≤ 0.000005 % Potassium (K): ≤ 0.00001 % Merck-Đức 737.000
20 CH3COONa
1062670500
2 lọ Công thức hóa học: CH3COONa Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0 - 101.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5%, nước): 7.5 - 9.0 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0002% Sulfate (SO4): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.001% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0002% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Calcium and Magnesium (as Ca): ≤ 0.005% Potassium: ≤ 0.005% Magnesium: ≤ 0.0005% Merck-Đức 1.320.000
21 CH3COONH4
1011160500
2 lọ Công thức hóa học: CH3COONH4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiêt: ≥ 98.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5% nước tại 25oC): 6.7-7.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Heavy metals (Pb): ≤ 0.0002% Calcium (Ca): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0002% Water: ≤ 0.2% Merck-Đức 1.012.000
22 Hydrazine Reagent Solution
AWRS 5000201
10 Lọ Mã AWRS 5000201 Quy cách: 500 ml/lọ ABB-Malaysia 3.960.000
23 Hydrazine Standard Solution
AWRS 5000202
10 Lọ Hydrazine Standard Solution 50 ppb (Mã: AWRS 5000202) Quy cách: 500 ml/lọ ABB-Malaysia 2.640.000
24 Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4
1046170500
2 lọ Công thức hóa học: (HONH3)2SO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.001% Asenic (As): ≤ 0.00005% Copper (Cu): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Mercury (Hg): ≤ 0.000001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Merck-Đức 3.905.000
25 Iso propyl alcohol C3H8O
1096341000
2 Lọ CTHH: CH₃CH (OH) CH₃ Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa) Tỉ trọng 0,78 g / cm3 (20 ° C) Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V) Điểm sáng 12 ° C Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C Độ nóng chảy -89,5 ° C Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C) Isopropylether (GC) ≤ 0,01% Metanol (GC) ≤ 0,01% 1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1% Ag (Bạc) ≤ 0,000002% Al (nhôm) ≤ 0,00005% As (Asen) ≤ 0,000002% Au (Vàng) ≤ 0,000002% B (Boron) ≤ 0,000002% Ba (Bari) ≤ 0,00001% Be (berili) ≤ 0,000002% Bi (Bismuth) ≤ 0,00001% Ca (Canxi) ≤ 0,00005% Quy cách: 1Lit/lọ Merck-Đức 550.000
26 Kali hydroxyt KOH tinh thể
1050331000
2 lọ Tên hóa chất: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE® Công thức hóa học: KOH Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 85.0% Carbonate (as K2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.005% Sulfate (SO4): ≤ 0.0005% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Aluminium (Al): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Nickel (Ni): ≤ 0.0003% Merck-Đức 891.000
27 Kali sunfit K2S2O5
1050571000
10 lọ Tên hóa chất: Potassium disulfite for analysis EMSURE® Công thức hóa học: K2S2O5 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 96% In water insoluble matter: ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Copper (Cu): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.001% Zinc (Zn): ≤ 0.001% Merck-Đức 1.012.000
28 Kaliclorua KCl Tinh khiết
7447.40.7
4 lọ Công thức hóa học: KCl Loại: AR Dạng tinh thể Quy cách: 500g Xilong-Trung Quốc 90.200
29 Kaliclorua KCl-3M pha sẵn
HI70300L
4 lọ Công thức hóa học: KCL Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ Hanna- Rumani 715.000
30 Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể
7778.50.9
6 lọ Công thức hóa học: K2Cr2O7 Dạng: tinh thể Hàm lượng ≥ 98% Quy cách: 1kg/lọ Xilong-Trung Quốc 231.000
31 Bromothymol blue C27H28Br2O5S
1030260025
2 lọ Công thức hóa học: C27H28Br2O5S Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 5.8 - pH 7.6 yellow - blue Appearance of solution: passes test Loss on drying 110°C: ≤ 3 % Transition range according to ACS : passes test Sensitivity test: passes test Merck-Đức 3.850.000
32 C6H12O6
1083370250
2 lọ Công thức hóa học: C6H12O6 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ pH (100 g/l, H2O, 20°C): 6-7 Heavy metals (Pb): ≤ 0.0005% Maltose (HPLC): ≤ 0.2% Water: 8-10% Suitability for microbiology: passes test Merck-Đức 1.518.000
33 C6H8O7.2NH3
1011540500
2 lọ Công thức hóa học: C6H8O7.2NH3 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0-102.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (0.1mol/lit): 3.3-5.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Oxalate (C2O4): Limit about 0.05% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Total sulfur (SO4): ≤ 0.005% Heavy Metals (Pb): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Merck-Đức 1.760.000
34 Chỉ thị PAN
74635
2 lọ Tên hóa học: 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol (PAN) metal indicator Reag. Ph Eur Công thức hóa học: C15H11N3O Dạng: tinh thể Quy cách: 25g Melting point : 135 – 139 °C Absorption maximum lambda max (Ethanol) :461 – 465 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.01 g/l; Ethanol : 670 - 720 Xilong-Trung Quốc 495.000
35 Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ
1009831000
40 lọ Công thức hóa học: C2H5OH Độ tinh khiết: 90% Hóa chất tinh khiết phân tích Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ Merck-Đức 748.000
36 CuSO4
1027900250
2 lọ Công thức hóa học: CuSO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 250g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.005% Iron (Fe): ≤ 0.015% Nickel (Ni): ≤ 0.005% Lead (Pb): ≤ 0.005% Zinc (Zn): ≤ 0.02% Merck-Đức 1.353.000
37 Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402
1018410025
2 lọ Công thức hóa học: C14H22N4O2 Dạng: tinh thể Loại: GR Quy cách: Lọ 25g Độ tinh khiết: ≥ 99% Melting range (lower value): ≥ 208°C Melting range (upper value): ≤ 214°C Merck-Đức 3.905.000
38 Đá bọt 500g
20341405
2 Chai Boiling stone Quy cách: 500g/lọ Grade: CP Daejung-Hàn Quôc 1.089.000
39 Diisopropylamin C6H15N
8036461000
30 lọ Tên hóa chất: Diisopropylamine for synthesis Công thức hóa học: C6H15N Dạng dung dịch Quy cách: Chai 1 lít Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Tỷ trọng (d 20℃/4℃): 0.715-0.716 Water: ≤ 0.30% Merck-Đức 4.356.000
40 Dung dịch Axit boric (H3BO3)
1001650500
4 Lọ CTHH: H₃BO₃ Tỉ trọng 1,49 g / cm3 (23 ° C) Độ nóng chảy > 1000 ° C (phân hủy) giá trị pH 5,1 (1,8 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi <0,1 hPa (25 ° C) Mật độ hàng loạt 400 - 600 kg / m3 Độ hòa tan 49,2 g / l Thử nghiệm (đo kiềm) 99,5 - 100,5% Giá trị pH (3,3%, nước) 3,8 - 4,8 Clorua (Cl) ≤ 0,0003% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% Sulfate (SO₄) ≤ 0,0005% Độ hòa tan trong etanol vượt qua bài kiểm tra Trong metanol chất không tan ≤ 0,005% Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0005% Ca (Canxi) ≤ 0,002% Fe (Sắt) ≤ 0,0001% Pb (Chì) ≤ 0,001% Quy cách: 500g/lọ Merck-Đức 880.000
41 Dung dịch I ốt (I2-1N)
1090981000
2 lọ Tên hóa chất: Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Potassium iodide (≥ 10 % - < 20 % ) Iodine (≥ 5 % - < 10 % ) Dạng: dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ Merck-Đức 2.145.000
42 Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz
0011
4 Can Quy cách 26 lít/can NCH-Mỹ 4.950.000
43 Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039
7650039
5 Lọ Quy cách 60ml/lọ ABB-Malaysia 2.838.000
44 Eriochromblue SE
AZ01550005
2 lọ Tên hóa chất: Eriochromblue SE (C.I. 16680) metal indicator Công thức hóa học: C16H9ClN2Na2O9S Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 5g Identity UV/VIS-Spectrum: passes test Absorption maximum lambda max buffer pH 10.0: 634 – 641 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.025 g/l; buffer pH 10.0; calculated on anhydrous substance : 220 – 320 Loss on drying 110 °C ≤ 8% Scharlau-Tây Ban Nha 7.920.000
45 Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N
1099210001
10 ống Công thức hóa học: KOH Quy cách: Ống Amount-of-substance concentration: c(KOH)=0.1000mol/l+/-0.2 Titer 20°C: 1.000 Potassium hydroxide (≥ 10 % - < 20 % ) Net Weight: 0.055 Kg/amp Declaration (railroad and road) ADR, RID: UN 1814 , 8, II Declaration (transport by air) IATA-DGR: UN 1814 , 8, II Declaration (transport by sea) IMDG-Code: UN 1814 , 8, II, Segregation Group: 18 (Alkalis) Merck-Đức 715.000
46 Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N)
38146-1EA
4 ống Công thức hóa học: MgSO4 Nồng độ: 0,1N Quy cách : Ống Factor: 998-1002 mg/l Honeywell Fluka - Đức 1.760.000
47 Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N
1099920001
5 ống Tên hóa chất: Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA. 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® Công thức hóa học: Na2- EDTA.2H2O Quy cách: Ống Merck-Đức 770.000
48 XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z
VHG-SISO-BLK-100
5 Lọ Tên hóa chất: XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml Concentration (S): 400 ppb Uncertainty: ±1% relative VHG - Đức 3.520.000
49 Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3)
1163160050
2 lọ Tên hóa chất: Methyl blue Công thức hóa học: C37H27N3Na2O9S3 Cas number: 28983-56-4 Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 25g Loại: For Microscopy Absorption Maxima (in 0.005M, HCl): 595 – 605 nm Specific Absorptivity in 0.005 M, HCl: 675 – 1125 Loss on drying at 110°C: Max.7.0% Suitability for microscopy: Passes test Solubility in water: Soluble in water Merck-Đức 2.420.000
50 Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể
100107
6 lọ Trạng thái: Tinh thể Công thức hóa học:C9H11NO Dạng tinh thể Assay: 98.5 Melting poin: 132-134 độ C Chloride: 0.001% Sulfate (SO4): 0.005% Ash: 0.02% Loss on drying: 0.04% Gallic acid: To pass test Quy cách: 1kg/lọ Xilong-Trung Quốc 10.450.000
51 pH tiêu chuẩn 10,01
HI7010/1L
2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm 10.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC : ±0.01 pH Hanna- Rumani 451.000
52 pH tiêu chuẩn 4,01
HI7004/1L
2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm 4.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH Hanna- Rumani 451.000
53 pH tiêu chuẩn 6,86
HI7006/1L
2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 6.86 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH Hanna- Rumani 451.000
54 pH tiêu chuẩn 7,01
HI7007/1L
2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 7.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH Hanna- Rumani 451.000
55 pH tiêu chuẩn 9,18
HI7009/1L
2 lọ Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 9,18 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH Hanna- Rumani 451.000
56 Silic ( SiO2) tiêu chuẩn 500 µg/l
2100803
10 chai Silica Standard Solution 500 Ag/l as SiO2 Dạng dung dịch Nồng độ Silica: 0.495 to 0.505 mg/L Quy cách: Chai 2,9 lít Hach - Mỹ 2.090.000
57 Silica Cleaning Solution
RK640/1195
10 Lọ Silica Cleaning Solution (Mã: RK640/1195) Quy cách: 500ml/lọ ABB-Malaysia 14.850.000
58 Silica Standard solution 50 ppb ( Mã: AWRS 641/0050)
AWRS 641/0050
10 Lọ Silica Standard solution 50 ppb Sodium Metasilicate nonahydrate <0.001% Quy cách: 500ml/lọ ABB-Malaysia 9.900.000
59 Natriclorua Tinh thể
1064041000
6 lọ Công thức hóa học: NaCl Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Độ pH (5% nước): 5.0-8.0 Lượng chất không hòa tan: ≤ 0.005% Bromide (Br): ≤ 0.005% Chlorate và Nitrate: ≤ 0.003% Hexacyanoferrate II: ≤ 0.00001% Iodide: ≤ 0.001% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metal (Pb): ≤ 0.0005% Heavy metal (ACS): ≤ 0.0005% Merck-Áo 638.000
60 Natrihydroxyt tinh thể
1064981000
4 lọ Công thức hóa học: NaOH Dạng tinh thể Quy cách:Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Carbonate (as Na2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.012% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.010% Total nitrogen (N): ≤ 0.0003% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Merck-Đức 638.000
61 Magnesium perchlorate (anhydrone, A.C.S.) Part number 501-171-Haz
501-171-Haz
10 Lọ Tên hóa chất: Anhydrone Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 454g (1 lb) Leco-Mỹ 4.675.000
62 Procion Blue Mx-R C23H14Cl2N6O8S2
A12911-14
2 lọ Công thức hóa học: C23H14Cl2N6O8S2 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ Cas number: 13324-20-4 1-Amino-4-(2'-(4'',6''-dichloro-s-triazin-2-yl)amino)phenylamino)9,10-dihydro9,10-dioxoanthracene-2,4'-disulphonic acid ≤ 100 % Alfa-Mỹ 2.574.000
63 Pyrogallol C6H6O3 tinh thể
7448
10 lọ Công thức hóa học: C6H6O3 Dạng: tinh thể Độ tinh khiết ≥ 98.5% Quy cách: 500g/lọ Chloride (Cl): Max. 0.002% Melting Point/ Freezing Point [°C]: 133 - 134 °C Solubility in water [% weight]: 60g/100ml water @ 200C Xilong-Trung Quốc 1.815.000
64 STD White mineral oil sulfur, 0.01%. Part number 502 - 851
502 - 851
5 Lọ Tên hóa chất: White Mineral Oil ~0.01% Sulfur Loại: LSUS Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml (3.4 oz) Thành phần S: ~0.01% Leco-Mỹ 10.450.000
65 Thuốc thử Nessler K2HgI4
1090280500
10 lọ Tên hóa chất: Nessler's reagent for ammonium salts Công thức hóa học: K2HgI4 Dạng dung dịch Quy cách: Lọ 500ml Potassium tetraiodomercurate (≥ 1 % - < 2 % ) potassium hydroxide (≥ 10 % - < 20 % ) Merck-Đức 1.819.235
66 m- Endo Broth Ampules 2ml Plastic ampules cat. 23735-50
2373550
2 Gói Tên hóa chất: m- Endo Broth Ampules 2ml Quy cách: Pk/50 Hach - Mỹ 2.585.000
67 R3 ammonium iron (II) sulfate hexa hydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
7783.85.9
10 lọ Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng tinh thể Quy cách: 500g Xilong-Trung Quốc 341.000
68 Sắt (II) sunfat hepta hydrat FeSO4.7H2O tinh thể
1039651000
2 lọ CTHH: FeSO₄ * 7H₂O Tỉ trọng 1,98 g / cm3 (25 ° C) Độ nóng chảy 64 ° C Loại bỏ nước kết tinh giá trị pH 3.0 - 4.0 (50 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi 14,6 hPa (25 ° C) Mật độ hàng loạt 600 kg / m3 Độ hòa tan 400 g / l Thử nghiệm (manganometric) 99,5 - 102,0% Chất không hòa tan ≤ 0,01% giá trị pH (5%; nước) 3.0 - 4.0 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng như Pb ≤ 0,005% As (Asen) ≤ 0,0002% Ca (Canxi) ≤ 0,005% Cr (Chromium) ≤ 0,005% Cu (Đồng) ≤ 0,001% Fe III (Sắt III) ≤ 0,02% Quy cách: lọ 1kg Merck-Đức 4.510.000
69 Com - Aid for liquids Part number 501 - 427
501 - 427
5 Lọ Tên hóa chất: COM-AID™ (For Liquids) Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 454g (1 lb) Leco-Mỹ 4.345.000
70 Com - Cat Part number 502- 321. LeCo
502- 321
5 Lọ Tên hóa chất: COM-CAT™ Dạng: tinh thể Quy cách: 250g/lọ Tungsten (VI) Oxide >95% Potassium dihydrogenorthophosphate < 5% Quy cách: lọ 250g Leco-Mỹ 7.238.000
71 Bình sục khí
257040101
6 Bộ Bình sục khí cổ mài bằng thủy tinh màu trắng đĩa lọc dung tích 500 ml Duran-Đức 1.980.000 Nhãn hiệu Duran hoặc tương đương
72 Bình tam giác 100 ml
212162403
5 Cái Bình tam giác 100 ml, bằng thủy tinh, không màu Duran-Đức 165.000
73 Bình tam giác 250 ml
Bình tam giác 250 ml
10 Cái Bình tam giác 250 ml, bằng thủy tinh, không màu, có nút nhám Pingxiang-Trung Quốc 66.000
74 Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml
Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml
20 Cái Bình tam giác có nút mài, bằng thủy tinh không màu, dung tích 500ml Pingxiang-Trung Quốc 110.000
75 Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml
Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml
14 Cái Chất liệu nhựa, có tay cầm Thể tích: 2000ml Pingxiang-Trung Quốc 184.800
76 Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh
Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh
4 Cái Cu vét 50mm của máy so màu quang điện Uvmini-1240 - Shimazu (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh Pingxiang-Trung Quốc 3.520.000
77 Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm.
Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm.
2 Cái Chất liệu: Crom - Niken có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. MD - Việt Nam 990.000
78 Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C
G10130
2 Cái Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C Amarell-Đức 1.045.000
79 Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C
G10132
2 Cái Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C Amarell-Đức 990.000
80 Nhớt kế chảy thuận
9721-B74
2 Cái Kích thước: 400 Approximate Constant: 1.2 mm2/s2 Khoảng đo: 240÷1200 mm2/s Canon-Mỹ 6.160.000 Hiện Công ty đang sử dụng hãng Koehler
81 Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9
H801054
2 Cái Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 bằng thủy tinh Khoảng đo: 0,8÷0,9 g/cm3 Chia vạch: 0.001 g/cm3 có thể hiện nhiệt độ dung dịch đo Amarell-Đức 440.000
82 Pipet chia vạch 10ml bằng thủy tinh
233462907
50 Cái - Chất liệu: thủy tinh soda-lime. - Vạch chia từ trên đỉnh. - Hiệu chuẩn với dung tích rót vào ở nhiệt độ tham chiếu +20°C Duran-Đức 110.000
83 Chén đựng mẫu trong thiết bị phân tích nhiệt năng model SDACM - III b
3002087
10 Cái Đường kính trong 21mm, đường kính ngoài 25mm, chiều cao chén 17mm. Sundy-Trung Quốc 2.640.000
84 Chén nung
Chén nung
20 Cái Đường kính: 5cm, Thể tích: 30ml Vật liệu: Sứ cách điện Pingxiang-Trung Quốc 22.000
85 Chén silica có nắp đậy
Chén silica có nắp đậy
50 Cái Chất liệu: Silica đường kính 25mm,chiều cao 38mm. Nhiệt độ làm việc liên tục 950°C. Pingxiang-Trung Quốc 154.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1158 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second