Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0900233631 | Công ty TNHH sản xuất Tân Thành |
1.901.854.350 VND | 1.901.854.350 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạt trơ |
I62
|
150 | Lít | + Đóng gói: 25 lít/bao + Kích thước hạt: 1,2~4mm + Tỷ trọng hạt: 0,96g/ml + Dải pH hoạt động: 0-14 + Nhiệt độ vận hành tối đa: 110 độ C | "Dowex Xuất xứ: Pháp" | 423.500 | Loại IF 62 hoặc tương đương |
2 | Hạt trao đổi Anionit gốc Kiềm mạnh |
MA-12
|
1.000 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.3 eq/L - Khả năng giữ nước : 49-58 % - Đường kính hạt : 575±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt < 300 𝜇m tối đa : 0.5% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.08 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 670 g/l | Samyang-Hàn Quốc | 242.000 | Loại Resin Dowex UPCORE MONO A-500 hoặc loại Amberlite HPR 4800 Cl hoặc Trilite MA-12 hoặc tương đương |
3 | Hạt trao đổi Anionít |
MA-12OH
|
200 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.0 eq/L - Khả năng giữ nước : 58 - 74 % - Đường kính hạt : 610±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Kích thước hạt < 300 𝜇m tối đa : 0.3% - Kích thước hạt > 850 𝜇m tối đa : 1% - Trọng lượng riêng của hạt : 1.07 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 640 g/l | Samyang-Hàn Quốc | 242.000 | Loại DOWEX MARATHON A hoặc loại Amberlite HPR 4800 OH hoặc loại Trilite MA-12 OH hoặc tương đương |
4 | Hạt trao đổi Cationit gốc a xít mạnh |
MC-10H
|
1.000 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l | Samyang-Hàn Quốc | 231.000 | Loại Resin Dowex UPCORE MONO C-600(H) hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương |
5 | Hạt trao đổi Canionít |
MC-10H
|
200 | Lít | - Đóng gói: 25 lít/bao - Tổng khả năng trao đổi : ≥ 1.8 eq/L - Khả năng giữ nước : 50-56 % - Đường kính hạt : 600±50 𝜇m - Hệ số đồng nhất : ≤ 1.1 - Trọng lượng riêng của hạt : 1.20 – 1.22 g/ml - Trọng lượng vận chuyển : 785-800 g/l | Samyang-Hàn Quốc | 231.000 | Loại DOWEX MARATHON CH hoặc loại Amberlite HPR 1200H hoặc loại TRILITE MC-10H hoặc tương đương |
6 | Hạt ionit có đổi màu |
W1100
|
20 | Gói | Hạt nhựa trao đổi ionit có chỉ thị mầu Gốc styrenedivinylbenzene copolymer Hệ số đồng nhất: max 1.6 Dung lượng trao đổi: min 1.8eq/L Độ pH hoạt động: 2-14 Nhiệt độ làm việc: <100oC | Xilong-Trung Quốc | 2.915.000 | |
7 | 1,10-phenathroline monohydrate |
1072250010
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C12H8N2.H2O Dạng: tinh thể Loại GR Quy cách: Lọ 10g Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Melting point (anhydrous substance): 117 - 120°C Water (according to Karl Fischer): 8.5- 11.0% | Merck-Trung Quốc | 770.000 | |
8 | A xít Benzoic |
502-892
|
2 | lọ | 6319±8 g/cal 70viên /lọ | Leco-Mỹ | 4.950.000 | |
9 | Alkalyblue |
1091960025
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Alkali blue (C.I. 42765) indicator Dạng: tinh thể Công thức hóa học: C37H29N3O3S Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 11.5 - pH 13.0 Blue-violet - dark pink Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.003 g/l; ethanol abs.; calculated on dried substance ≥1000 Loss on drying 110°C ≤ 5% | Merck-Trung Quốc | 2.310.000 | |
10 | Aluminon C22H11O9(NH4)3 |
A36883-25G
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C22H11O9(NH4)3 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ | Sigma-Đức | 4.526.500 | |
11 | Ammonium iron (II) sunfate hexahyđrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O |
1037921000
|
2 | lọ | Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ pH: 3,5 ± 5% Melting Point/Range: 100°C/212°F Water Solubility: 269 g/L (20°C) Decomposition Temperature: 100°C | Merck-Đức | 1.342.000 | |
12 | Amoni hydroxit NH4OH |
1054231000
|
2 | Lọ | Tỷ trọng: 0,88mg/l pH: 11,7 Nhiệt độ sôi: 27 độ C Quy cách: 1lít/lọ | Merck-Đức | 2.794.000 | |
13 | Amoni sắt (III) sunfat Fe(NH4)(SO4)2 |
1037760500
|
2 | lọ | Công thức hóa học: Fe(NH4)(SO4)2 Dạng: tinh thể Loại GR Assay iodometric : 99.0 - 102.0 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3) : ≤0.01 % Cu (Copper): ≤ 0.001% K (Potassium) : ≤ 0.01% Mg (Magnesium): ≤ 0.001% Mn (Manganese): ≤ 0.005% Na (Sodium): ≤ 0.01% Pb (Lead): ≤ 0.0005% Zn (Zinc): ≤ 0.001% Quy cách: 1 kg/lọ | Merck-Đức | 1.710.500 | |
14 | Amonimolipdat (NH4)6Mo7O24.4H2O |
1011821000
|
12 | lọ | TÊN HÓA CHẤT: Ammoniumheptamolybdate tetrahydrate GR FOR ANALYSIS ACS,ISO,REAG. PH EUR CTHH: (NH4)6Mo7O24.4H2O Quy cách: 1000g/lọ Assay (AsMoO3) : 81.0-83.0% Assay NH4)6Mo7O24.4H2O ≥ 99 % Insoluble matter ≤ 0.005% Chloride ≤ 0.0005% Phosphate (PO4) ≤ 0.0005% Cu ( Copper) ≤ 0.001 % Fe ( Iron) ≤ 0.001 % Mg ( Magnesium ) ≤ 0.005% K ( potassium ) ≤ 0.002% Na ( Sodium) ≤ 0.01% Pb ( Lead) ≤ 0.001% | Merck-Đức | 10.175.000 | |
15 | Axit citric C6H8O7.H2O |
1002440500
|
4 | Lọ | Assay: 99.5 - 100.5 % In water insoluble matter: ≤ 50 ppm Chloride (Cl): ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄): ≤ 10 ppm Sulfate (SO₄): ≤ 20 ppm Heavy metals (as Pb): ≤ 5 ppm Al (Aluminium): ≤ 0.2 ppm As (Arsenic): ≤ 1 ppm Hg (Mercury): ≤ 1 ppm Cu (Copper): ≤ 5 ppm Fe (Iron): ≤ 3 ppm Quy cách: 500g/lọ | Merck-Áo | 1.369.500 | |
16 | Axit formic HCOOH |
1002641000
|
2 | Lọ | Assay (alkalimetric) : ≥ 98.0 % Quy cách: 1 lít/lọ | Merck-Pháp | 1.265.000 | |
17 | Axit Red 1[3734-67-6] A 036- 8287 C18H15N3O8S2.2Na |
A0585
|
2 | lọ | Dạng: tinh thể Quy cách: 5g/lọ | Xilong-Trung Quốc | 2.310.000 | |
18 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% |
7664.93.9
|
23 | lọ | Công thức hóa học: H2SO4 Dạng dung dịch Quy cách: 500ml/lọ Loại AR | Xilong-Trung Quốc | 55.000 | |
19 | Axít Sunfuric H2SO4 đặc 98% |
1120801000
|
10 | lọ | Công thức hóa học: H2SO4 Dạng: dung dịch Quy cách: Chai 1000ml Độ tinh khiết: ≥ 98 % Chloride (Cl): ≤ 0.00001 % Nitrate (NO3): ≤ 0.00002 % Phosphate (PO4): ≤ 0.00005 % Silver (Ag): ≤ 0.000002 % Aluminium (Al): ≤ 0.000005 % Asenic (As): ≤ 0.000001 % Calcium (Ca): ≤ 0.00002 % Iron (Fe): ≤ 0.00001 % Copper (Cu): ≤ 0.000001 % Sodium (Na): ≤ 0.000005 % Potassium (K): ≤ 0.00001 % | Merck-Đức | 737.000 | |
20 | CH3COONa |
1062670500
|
2 | lọ | Công thức hóa học: CH3COONa Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0 - 101.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5%, nước): 7.5 - 9.0 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0002% Sulfate (SO4): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.001% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0002% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Calcium and Magnesium (as Ca): ≤ 0.005% Potassium: ≤ 0.005% Magnesium: ≤ 0.0005% | Merck-Đức | 1.320.000 | |
21 | CH3COONH4 |
1011160500
|
2 | lọ | Công thức hóa học: CH3COONH4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiêt: ≥ 98.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (5% nước tại 25oC): 6.7-7.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Nitrate (NO3): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Heavy metals (Pb): ≤ 0.0002% Calcium (Ca): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0002% Water: ≤ 0.2% | Merck-Đức | 1.012.000 | |
22 | Hydrazine Reagent Solution |
AWRS 5000201
|
10 | Lọ | Mã AWRS 5000201 Quy cách: 500 ml/lọ | ABB-Malaysia | 3.960.000 | |
23 | Hydrazine Standard Solution |
AWRS 5000202
|
10 | Lọ | Hydrazine Standard Solution 50 ppb (Mã: AWRS 5000202) Quy cách: 500 ml/lọ | ABB-Malaysia | 2.640.000 | |
24 | Hydroxylamoniumsunfat (HONH3)2SO4 |
1046170500
|
2 | lọ | Công thức hóa học: (HONH3)2SO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.001% Asenic (As): ≤ 0.00005% Copper (Cu): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Mercury (Hg): ≤ 0.000001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% | Merck-Đức | 3.905.000 | |
25 | Iso propyl alcohol C3H8O |
1096341000
|
2 | Lọ | CTHH: CH₃CH (OH) CH₃ Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa) Tỉ trọng 0,78 g / cm3 (20 ° C) Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V) Điểm sáng 12 ° C Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C Độ nóng chảy -89,5 ° C Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C) Isopropylether (GC) ≤ 0,01% Metanol (GC) ≤ 0,01% 1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1% Ag (Bạc) ≤ 0,000002% Al (nhôm) ≤ 0,00005% As (Asen) ≤ 0,000002% Au (Vàng) ≤ 0,000002% B (Boron) ≤ 0,000002% Ba (Bari) ≤ 0,00001% Be (berili) ≤ 0,000002% Bi (Bismuth) ≤ 0,00001% Ca (Canxi) ≤ 0,00005% Quy cách: 1Lit/lọ | Merck-Đức | 550.000 | |
26 | Kali hydroxyt KOH tinh thể |
1050331000
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Potassium hydroxide pellets for analysis EMSURE® Công thức hóa học: KOH Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 85.0% Carbonate (as K2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.005% Sulfate (SO4): ≤ 0.0005% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Aluminium (Al): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.0005% Nickel (Ni): ≤ 0.0003% | Merck-Đức | 891.000 | |
27 | Kali sunfit K2S2O5 |
1050571000
|
10 | lọ | Tên hóa chất: Potassium disulfite for analysis EMSURE® Công thức hóa học: K2S2O5 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 1kg Độ tinh khiết: ≥ 96% In water insoluble matter: ≤ 0.005% Chloride (Cl): ≤ 0.005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Copper (Cu): ≤ 0.001% Iron (Fe): ≤ 0.0005% Lead (Pb): ≤ 0.001% Zinc (Zn): ≤ 0.001% | Merck-Đức | 1.012.000 | |
28 | Kaliclorua KCl Tinh khiết |
7447.40.7
|
4 | lọ | Công thức hóa học: KCl Loại: AR Dạng tinh thể Quy cách: 500g | Xilong-Trung Quốc | 90.200 | |
29 | Kaliclorua KCl-3M pha sẵn |
HI70300L
|
4 | lọ | Công thức hóa học: KCL Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | Hanna- Rumani | 715.000 | |
30 | Kaliđicromat K2Cr2O7 tinh thể |
7778.50.9
|
6 | lọ | Công thức hóa học: K2Cr2O7 Dạng: tinh thể Hàm lượng ≥ 98% Quy cách: 1kg/lọ | Xilong-Trung Quốc | 231.000 | |
31 | Bromothymol blue C27H28Br2O5S |
1030260025
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C27H28Br2O5S Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 25g Transition range: pH 5.8 - pH 7.6 yellow - blue Appearance of solution: passes test Loss on drying 110°C: ≤ 3 % Transition range according to ACS : passes test Sensitivity test: passes test | Merck-Đức | 3.850.000 | |
32 | C6H12O6 |
1083370250
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C6H12O6 Dạng tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ pH (100 g/l, H2O, 20°C): 6-7 Heavy metals (Pb): ≤ 0.0005% Maltose (HPLC): ≤ 0.2% Water: 8-10% Suitability for microbiology: passes test | Merck-Đức | 1.518.000 | |
33 | C6H8O7.2NH3 |
1011540500
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C6H8O7.2NH3 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 500g Độ tinh khiết: 99.0-102.0% Lượng chất không tan: ≤ 0.005% Độ pH (0.1mol/lit): 3.3-5.3 Chloride (Cl): ≤ 0.0005% Oxalate (C2O4): Limit about 0.05% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Total sulfur (SO4): ≤ 0.005% Heavy Metals (Pb): ≤ 0.0005% Iron (Fe): ≤ 0.0005% | Merck-Đức | 1.760.000 | |
34 | Chỉ thị PAN |
74635
|
2 | lọ | Tên hóa học: 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol (PAN) metal indicator Reag. Ph Eur Công thức hóa học: C15H11N3O Dạng: tinh thể Quy cách: 25g Melting point : 135 – 139 °C Absorption maximum lambda max (Ethanol) :461 – 465 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.01 g/l; Ethanol : 670 - 720 | Xilong-Trung Quốc | 495.000 | |
35 | Cồn tinh khiết C2H5OH 90 độ |
1009831000
|
40 | lọ | Công thức hóa học: C2H5OH Độ tinh khiết: 90% Hóa chất tinh khiết phân tích Dạng dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | Merck-Đức | 748.000 | |
36 | CuSO4 |
1027900250
|
2 | lọ | Công thức hóa học: CuSO4 Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 250g Độ tinh khiết: ≥ 99% Chloride (Cl): ≤ 0.002% Total nitrogen (N): ≤ 0.005% Iron (Fe): ≤ 0.015% Nickel (Ni): ≤ 0.005% Lead (Pb): ≤ 0.005% Zinc (Zn): ≤ 0.02% | Merck-Đức | 1.353.000 | |
37 | Cyclohexyliden hydrazid C14H22N402 |
1018410025
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C14H22N4O2 Dạng: tinh thể Loại: GR Quy cách: Lọ 25g Độ tinh khiết: ≥ 99% Melting range (lower value): ≥ 208°C Melting range (upper value): ≤ 214°C | Merck-Đức | 3.905.000 | |
38 | Đá bọt 500g |
20341405
|
2 | Chai | Boiling stone Quy cách: 500g/lọ Grade: CP | Daejung-Hàn Quôc | 1.089.000 | |
39 | Diisopropylamin C6H15N |
8036461000
|
30 | lọ | Tên hóa chất: Diisopropylamine for synthesis Công thức hóa học: C6H15N Dạng dung dịch Quy cách: Chai 1 lít Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Tỷ trọng (d 20℃/4℃): 0.715-0.716 Water: ≤ 0.30% | Merck-Đức | 4.356.000 | |
40 | Dung dịch Axit boric (H3BO3) |
1001650500
|
4 | Lọ | CTHH: H₃BO₃ Tỉ trọng 1,49 g / cm3 (23 ° C) Độ nóng chảy > 1000 ° C (phân hủy) giá trị pH 5,1 (1,8 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi <0,1 hPa (25 ° C) Mật độ hàng loạt 400 - 600 kg / m3 Độ hòa tan 49,2 g / l Thử nghiệm (đo kiềm) 99,5 - 100,5% Giá trị pH (3,3%, nước) 3,8 - 4,8 Clorua (Cl) ≤ 0,0003% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% Sulfate (SO₄) ≤ 0,0005% Độ hòa tan trong etanol vượt qua bài kiểm tra Trong metanol chất không tan ≤ 0,005% Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0005% Ca (Canxi) ≤ 0,002% Fe (Sắt) ≤ 0,0001% Pb (Chì) ≤ 0,001% Quy cách: 500g/lọ | Merck-Đức | 880.000 | |
41 | Dung dịch I ốt (I2-1N) |
1090981000
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Iodine solution c(I2) = 0.5 mol/l (1 N) Titripur® Potassium iodide (≥ 10 % - < 20 % ) Iodine (≥ 5 % - < 10 % ) Dạng: dung dịch Quy cách: 1 lít/lọ | Merck-Đức | 2.145.000 | |
42 | Dung dịch tẩy rỉ sét Etch Klenz |
0011
|
4 | Can | Quy cách 26 lít/can | NCH-Mỹ | 4.950.000 | |
43 | Dung môi KCL Electrolyte; ABB P/N 7650039 |
7650039
|
5 | Lọ | Quy cách 60ml/lọ | ABB-Malaysia | 2.838.000 | |
44 | Eriochromblue SE |
AZ01550005
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Eriochromblue SE (C.I. 16680) metal indicator Công thức hóa học: C16H9ClN2Na2O9S Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 5g Identity UV/VIS-Spectrum: passes test Absorption maximum lambda max buffer pH 10.0: 634 – 641 nm Spec. Absorptivity A 1%/1cm lambdamax; 0.025 g/l; buffer pH 10.0; calculated on anhydrous substance : 220 – 320 Loss on drying 110 °C ≤ 8% | Scharlau-Tây Ban Nha | 7.920.000 | |
45 | Fisonal Kali hydroxyt KOH 0,1N |
1099210001
|
10 | ống | Công thức hóa học: KOH Quy cách: Ống Amount-of-substance concentration: c(KOH)=0.1000mol/l+/-0.2 Titer 20°C: 1.000 Potassium hydroxide (≥ 10 % - < 20 % ) Net Weight: 0.055 Kg/amp Declaration (railroad and road) ADR, RID: UN 1814 , 8, II Declaration (transport by air) IATA-DGR: UN 1814 , 8, II Declaration (transport by sea) IMDG-Code: UN 1814 , 8, II, Segregation Group: 18 (Alkalis) | Merck-Đức | 715.000 | |
46 | Fisonal Magre sunfat (MgSO4 -0,1N) |
38146-1EA
|
4 | ống | Công thức hóa học: MgSO4 Nồng độ: 0,1N Quy cách : Ống Factor: 998-1002 mg/l | Honeywell Fluka - Đức | 1.760.000 | |
47 | Fisonal Trilon B - EDTA ( Na2- EDTA.2H2O) 0,1N |
1099920001
|
5 | ống | Tên hóa chất: Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA. 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® Công thức hóa học: Na2- EDTA.2H2O Quy cách: Ống | Merck-Đức | 770.000 | |
48 | XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Conc: 0 µg/g. Matrix: lsooctane Size: 40z |
VHG-SISO-BLK-100
|
5 | Lọ | Tên hóa chất: XBF Petroleum Standard Analyte: Sulfur in lscooctane Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml Concentration (S): 400 ppb Uncertainty: ±1% relative | VHG - Đức | 3.520.000 | |
49 | Mêtyl Blue (C37H27N3Na2O9S3) |
1163160050
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Methyl blue Công thức hóa học: C37H27N3Na2O9S3 Cas number: 28983-56-4 Dạng tinh thể Quy cách: Lọ 25g Loại: For Microscopy Absorption Maxima (in 0.005M, HCl): 595 – 605 nm Specific Absorptivity in 0.005 M, HCl: 675 – 1125 Loss on drying at 110°C: Max.7.0% Suitability for microscopy: Passes test Solubility in water: Soluble in water | Merck-Đức | 2.420.000 | |
50 | Paradimetylaminobenzandehit (C9H11NO) tinh thể |
100107
|
6 | lọ | Trạng thái: Tinh thể Công thức hóa học:C9H11NO Dạng tinh thể Assay: 98.5 Melting poin: 132-134 độ C Chloride: 0.001% Sulfate (SO4): 0.005% Ash: 0.02% Loss on drying: 0.04% Gallic acid: To pass test Quy cách: 1kg/lọ | Xilong-Trung Quốc | 10.450.000 | |
51 | pH tiêu chuẩn 10,01 |
HI7010/1L
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm 10.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC : ±0.01 pH | Hanna- Rumani | 451.000 | |
52 | pH tiêu chuẩn 4,01 |
HI7004/1L
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm 4.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | Hanna- Rumani | 451.000 | |
53 | pH tiêu chuẩn 6,86 |
HI7006/1L
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 6.86 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | Hanna- Rumani | 451.000 | |
54 | pH tiêu chuẩn 7,01 |
HI7007/1L
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 7.01 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | Hanna- Rumani | 451.000 | |
55 | pH tiêu chuẩn 9,18 |
HI7009/1L
|
2 | lọ | Tên hóa chất: Dung dịch đệm pH 9,18 Quy cách: Chai 1 lít Độ chính xác tại 25oC: ±0.01 pH | Hanna- Rumani | 451.000 | |
56 | Silic ( SiO2) tiêu chuẩn 500 µg/l |
2100803
|
10 | chai | Silica Standard Solution 500 Ag/l as SiO2 Dạng dung dịch Nồng độ Silica: 0.495 to 0.505 mg/L Quy cách: Chai 2,9 lít | Hach - Mỹ | 2.090.000 | |
57 | Silica Cleaning Solution |
RK640/1195
|
10 | Lọ | Silica Cleaning Solution (Mã: RK640/1195) Quy cách: 500ml/lọ | ABB-Malaysia | 14.850.000 | |
58 | Silica Standard solution 50 ppb ( Mã: AWRS 641/0050) |
AWRS 641/0050
|
10 | Lọ | Silica Standard solution 50 ppb Sodium Metasilicate nonahydrate <0.001% Quy cách: 500ml/lọ | ABB-Malaysia | 9.900.000 | |
59 | Natriclorua Tinh thể |
1064041000
|
6 | lọ | Công thức hóa học: NaCl Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.5% Độ pH (5% nước): 5.0-8.0 Lượng chất không hòa tan: ≤ 0.005% Bromide (Br): ≤ 0.005% Chlorate và Nitrate: ≤ 0.003% Hexacyanoferrate II: ≤ 0.00001% Iodide: ≤ 0.001% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Sulfate (SO4): ≤ 0.001% Total nitrogen (N): ≤ 0.0005% Heavy metal (Pb): ≤ 0.0005% Heavy metal (ACS): ≤ 0.0005% | Merck-Áo | 638.000 | |
60 | Natrihydroxyt tinh thể |
1064981000
|
4 | lọ | Công thức hóa học: NaOH Dạng tinh thể Quy cách:Lọ 1kg Độ tinh khiết: ≥ 99.0% Carbonate (as Na2CO3): ≤ 1.0% Chloride (Cl): ≤ 0.012% Phosphate (PO4): ≤ 0.0005% Silicate (SiO2): ≤ 0.001% Sulfate (SO4): ≤ 0.010% Total nitrogen (N): ≤ 0.0003% Heavy metals (as Pb): ≤ 0.0005% Arsenic (As): ≤ 0.0001% Lead (Pb): ≤ 0.0005% | Merck-Đức | 638.000 | |
61 | Magnesium perchlorate (anhydrone, A.C.S.) Part number 501-171-Haz |
501-171-Haz
|
10 | Lọ | Tên hóa chất: Anhydrone Dạng: tinh thể Quy cách: Lọ 454g (1 lb) | Leco-Mỹ | 4.675.000 | |
62 | Procion Blue Mx-R C23H14Cl2N6O8S2 |
A12911-14
|
2 | lọ | Công thức hóa học: C23H14Cl2N6O8S2 Dạng: tinh thể Quy cách: 25g/lọ Cas number: 13324-20-4 1-Amino-4-(2'-(4'',6''-dichloro-s-triazin-2-yl)amino)phenylamino)9,10-dihydro9,10-dioxoanthracene-2,4'-disulphonic acid ≤ 100 % | Alfa-Mỹ | 2.574.000 | |
63 | Pyrogallol C6H6O3 tinh thể |
7448
|
10 | lọ | Công thức hóa học: C6H6O3 Dạng: tinh thể Độ tinh khiết ≥ 98.5% Quy cách: 500g/lọ Chloride (Cl): Max. 0.002% Melting Point/ Freezing Point [°C]: 133 - 134 °C Solubility in water [% weight]: 60g/100ml water @ 200C | Xilong-Trung Quốc | 1.815.000 | |
64 | STD White mineral oil sulfur, 0.01%. Part number 502 - 851 |
502 - 851
|
5 | Lọ | Tên hóa chất: White Mineral Oil ~0.01% Sulfur Loại: LSUS Dạng: dung dịch Quy cách: Lọ 100ml (3.4 oz) Thành phần S: ~0.01% | Leco-Mỹ | 10.450.000 | |
65 | Thuốc thử Nessler K2HgI4 |
1090280500
|
10 | lọ | Tên hóa chất: Nessler's reagent for ammonium salts Công thức hóa học: K2HgI4 Dạng dung dịch Quy cách: Lọ 500ml Potassium tetraiodomercurate (≥ 1 % - < 2 % ) potassium hydroxide (≥ 10 % - < 20 % ) | Merck-Đức | 1.819.235 | |
66 | m- Endo Broth Ampules 2ml Plastic ampules cat. 23735-50 |
2373550
|
2 | Gói | Tên hóa chất: m- Endo Broth Ampules 2ml Quy cách: Pk/50 | Hach - Mỹ | 2.585.000 | |
67 | R3 ammonium iron (II) sulfate hexa hydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O |
7783.85.9
|
10 | lọ | Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Dạng tinh thể Quy cách: 500g | Xilong-Trung Quốc | 341.000 | |
68 | Sắt (II) sunfat hepta hydrat FeSO4.7H2O tinh thể |
1039651000
|
2 | lọ | CTHH: FeSO₄ * 7H₂O Tỉ trọng 1,98 g / cm3 (25 ° C) Độ nóng chảy 64 ° C Loại bỏ nước kết tinh giá trị pH 3.0 - 4.0 (50 g / l, H₂O, 25 ° C) Áp suất hơi 14,6 hPa (25 ° C) Mật độ hàng loạt 600 kg / m3 Độ hòa tan 400 g / l Thử nghiệm (manganometric) 99,5 - 102,0% Chất không hòa tan ≤ 0,01% giá trị pH (5%; nước) 3.0 - 4.0 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng như Pb ≤ 0,005% As (Asen) ≤ 0,0002% Ca (Canxi) ≤ 0,005% Cr (Chromium) ≤ 0,005% Cu (Đồng) ≤ 0,001% Fe III (Sắt III) ≤ 0,02% Quy cách: lọ 1kg | Merck-Đức | 4.510.000 | |
69 | Com - Aid for liquids Part number 501 - 427 |
501 - 427
|
5 | Lọ | Tên hóa chất: COM-AID™ (For Liquids) Dạng: tinh thể Quy cách: Chai 454g (1 lb) | Leco-Mỹ | 4.345.000 | |
70 | Com - Cat Part number 502- 321. LeCo |
502- 321
|
5 | Lọ | Tên hóa chất: COM-CAT™ Dạng: tinh thể Quy cách: 250g/lọ Tungsten (VI) Oxide >95% Potassium dihydrogenorthophosphate < 5% Quy cách: lọ 250g | Leco-Mỹ | 7.238.000 | |
71 | Bình sục khí |
257040101
|
6 | Bộ | Bình sục khí cổ mài bằng thủy tinh màu trắng đĩa lọc dung tích 500 ml | Duran-Đức | 1.980.000 | Nhãn hiệu Duran hoặc tương đương |
72 | Bình tam giác 100 ml |
212162403
|
5 | Cái | Bình tam giác 100 ml, bằng thủy tinh, không màu | Duran-Đức | 165.000 | |
73 | Bình tam giác 250 ml |
Bình tam giác 250 ml
|
10 | Cái | Bình tam giác 250 ml, bằng thủy tinh, không màu, có nút nhám | Pingxiang-Trung Quốc | 66.000 | |
74 | Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml |
Bình tam giác có nút mài, không màu 500ml
|
20 | Cái | Bình tam giác có nút mài, bằng thủy tinh không màu, dung tích 500ml | Pingxiang-Trung Quốc | 110.000 | |
75 | Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml |
Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml
|
14 | Cái | Chất liệu nhựa, có tay cầm Thể tích: 2000ml | Pingxiang-Trung Quốc | 184.800 | |
76 | Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh |
Cu vét 50mm (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh
|
4 | Cái | Cu vét 50mm của máy so màu quang điện Uvmini-1240 - Shimazu (dài 5,0cm; rộng 1,2cm; cao 4,5cm) thạch anh | Pingxiang-Trung Quốc | 3.520.000 | |
77 | Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. |
Giá để chén nung thí nghiệm, vật liệu bằng Crom - Niken, có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm.
|
2 | Cái | Chất liệu: Crom - Niken có khả năng chịu được nhiệt độ cao > 1000oC. Kích thước khay: 130 x 102 x 50 mm. Giá có 6 lỗ, đường kính lỗ = 30mm. | MD - Việt Nam | 990.000 | |
78 | Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C |
G10130
|
2 | Cái | Nhiệt kế đũa có ngấn 300 độ C | Amarell-Đức | 1.045.000 | |
79 | Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C |
G10132
|
2 | Cái | Nhiệt kế đũa ko ngấn 400 độ C | Amarell-Đức | 990.000 | |
80 | Nhớt kế chảy thuận |
9721-B74
|
2 | Cái | Kích thước: 400 Approximate Constant: 1.2 mm2/s2 Khoảng đo: 240÷1200 mm2/s | Canon-Mỹ | 6.160.000 | Hiện Công ty đang sử dụng hãng Koehler |
81 | Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 |
H801054
|
2 | Cái | Tỷ trọng kế 0,8 ÷ 0,9 bằng thủy tinh Khoảng đo: 0,8÷0,9 g/cm3 Chia vạch: 0.001 g/cm3 có thể hiện nhiệt độ dung dịch đo | Amarell-Đức | 440.000 | |
82 | Pipet chia vạch 10ml bằng thủy tinh |
233462907
|
50 | Cái | - Chất liệu: thủy tinh soda-lime. - Vạch chia từ trên đỉnh. - Hiệu chuẩn với dung tích rót vào ở nhiệt độ tham chiếu +20°C | Duran-Đức | 110.000 | |
83 | Chén đựng mẫu trong thiết bị phân tích nhiệt năng model SDACM - III b |
3002087
|
10 | Cái | Đường kính trong 21mm, đường kính ngoài 25mm, chiều cao chén 17mm. | Sundy-Trung Quốc | 2.640.000 | |
84 | Chén nung |
Chén nung
|
20 | Cái | Đường kính: 5cm, Thể tích: 30ml Vật liệu: Sứ cách điện | Pingxiang-Trung Quốc | 22.000 | |
85 | Chén silica có nắp đậy |
Chén silica có nắp đậy
|
50 | Cái | Chất liệu: Silica đường kính 25mm,chiều cao 38mm. Nhiệt độ làm việc liên tục 950°C. | Pingxiang-Trung Quốc | 154.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.