Taking care of trees and lawns in Can Giuoc Town

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Taking care of trees and lawns in Can Giuoc Town
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.219.959.000 VND
Publication date
13:54 02/08/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
391/QĐ-UBND
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Can Giuoc Town People's Committee
Approval date
29/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1100209487

Tan An Public Services Joint - Stock Company

862.843.066,3688 VND 862.843.000 VND 365 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1102003682 CHAU PHUONG LONG AN COMPANY LIMITED The 1st ranked contractor wins the bid
2 vn0316082104 URBAN LANDSCAPE CONSULTING CONSTRUCTION CORPORATION The 1st ranked contractor wins the bid
3 vn0307551712 NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY The 1st ranked contractor wins the bid

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH, THẢM CỎ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG
Theo quy định tại Chương V
2 Duy trì cây bóng mát, cắt nhánh cây loại 1 ( Cây móng bò…) nhóm cây định mức nhân 4
920 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
3 Duy trì cây bóng mát, cắt nhánh cây loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 - 3,5m ( cây Bằng Lăng - Nhóm cây Định mức nhân 4)
1.648 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
4 Duy trì cây bóng mát, cắt nhánh cây loại 1 ( Cây Sao đen, cây lớn khác…) nhóm cây định mức nhân 1
272 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
5 Duy trì cây cảnh tạo hình, cắt tỉa tạo hình cây ( cây tạo hình, cây tạo hình trồng chậu)- Nhóm cây định mức nhân 12
11.52 100 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 5.650.070
6 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng (Cắt bông giấy, cây chuổi ngọc….)- Nhóm cây định mức nhân 12
297.864 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 36.868
7 Làm cỏ tạp - Nhóm cây định mức nhân 12
364.284 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.542
8 Bón phân thảm cỏ ( Phân hữu cơ vi sinh) - Nhóm cây định mức nhân 2
49.644 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.290
9 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng ( tiểu đảo, dải phân cách…) bằng máy xe bồn 8m3, đối với đối với đô thị vùng II, vùng III ( không tính vật tư nước) thực hiện 8 lần/ tháng - 12 tháng/ năm
2382.912 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.157
10 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng
171 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 27.330
11 CHĂM SÓC CÂY XANH THẢM CỎ KHUÔN VIÊN HUYỆN ỦY CẦN GIUỘC
Theo quy định tại Chương V
12 Duy trì cây bóng mát loại 1
143 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
13 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng
835.596 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 37.151
14 Làm cỏ tạp
835.596 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.542
15 Bón phân thảm cỏ
139.26 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.290
16 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng 3CV, đối với đô thị ở vùng III ( không tính vật tư nước)
12533.4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 7.092
17 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m
2.13 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 3.545.154
18 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.52 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 8.440.503
19 Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng 3CV, đối với đô thị ở vùng III ( Không tính vật tư nước)
187.2 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 4.693
20 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.52 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 5.275.165
21 Duy trì cây cảnh tạo hình (2 cây sanh lớn, cây tạo hình mặt tiền)
0.22 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 11.300.141
22 Duy trì bồn cảnh lá mầu
1.571 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 14.243.283
23 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị ở vùng III
565.632 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 11.675
24 Duy trì cây bóng mát loại 1
322 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
25 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng
1336.6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 27.330
26 CHĂM SÓC CÂY XANH THẢM CỎ VÒNG XOAY, TIÊU ĐẢO, CÔNG VIÊN, KHU LƯU NIỆM ĐỒNG CHÍ TRƯƠNG VĂN BANG
Theo quy định tại Chương V
27 Duy trì cây bóng mát loại 1
15 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
28 Duy trì cây bóng mát loại 1
88 cây/năm Theo quy định tại Chương V 65.149
29 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.69 100 cây/năm Theo quy định tại Chương V 11.300.141
30 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng
451.891 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 36.686
31 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng
133.356 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 36.686
32 Làm cỏ tạp
1802.081 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 43.542
33 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị ở vùng III ( không tính vật tư nước)
6278.1966 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 9.771
34 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3, đối với đô thị ở vùng III ( không tính vật tư nước)
2291.535 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 16.157
35 Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm)
95.219 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 34.290
36 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
95.219 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 55.949
37 Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn
0.5 100 chậu/lần Theo quy định tại Chương V 5.275.165
38 Cung cấp và vận chuyển đất đen trồng cỏ, kiểng (phân hữu cơ trồng cây, nhân công)
1 m3 Theo quy định tại Chương V 349.851
39 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.07 100 chậu/năm Theo quy định tại Chương V 8.440.503
40 CHI PHÍ DỰ PHÒNG: Chi phí dự phòng của gói thầu được phê duyệt là 119383000 đồng, nhà thầu không được cơ cấu và sử dụng chi phí dự phòng này vào giá đề xuất dự thầu
Theo quy định tại Chương V 119.383.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8217 Projects are waiting for contractors
  • 1055 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1701 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24280 Tender notices posted in the past month
  • 38462 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second