Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100209487 | Tan An Public Services Joint - Stock Company |
862.843.066,3688 VND | 862.843.000 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1102003682 | CHAU PHUONG LONG AN COMPANY LIMITED | The 1st ranked contractor wins the bid | |
2 | vn0316082104 | URBAN LANDSCAPE CONSULTING CONSTRUCTION CORPORATION | The 1st ranked contractor wins the bid | |
3 | vn0307551712 | NAM THIEN SERVICES JOINT STOCK COMPANY | The 1st ranked contractor wins the bid |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DUY TRÌ CHĂM SÓC CÂY XANH, THẢM CỎ CÁC TUYẾN ĐƯỜNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Duy trì cây bóng mát, cắt nhánh cây loại 1 ( Cây móng bò…) nhóm cây định mức nhân 4 |
|
920 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
3 | Duy trì cây bóng mát, cắt nhánh cây loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 - 3,5m ( cây Bằng Lăng - Nhóm cây Định mức nhân 4) |
|
1.648 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
4 | Duy trì cây bóng mát, cắt nhánh cây loại 1 ( Cây Sao đen, cây lớn khác…) nhóm cây định mức nhân 1 |
|
272 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
5 | Duy trì cây cảnh tạo hình, cắt tỉa tạo hình cây ( cây tạo hình, cây tạo hình trồng chậu)- Nhóm cây định mức nhân 12 |
|
11.52 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 5.650.070 | ||
6 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng (Cắt bông giấy, cây chuổi ngọc….)- Nhóm cây định mức nhân 12 |
|
297.864 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 36.868 | ||
7 | Làm cỏ tạp - Nhóm cây định mức nhân 12 |
|
364.284 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.542 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ ( Phân hữu cơ vi sinh) - Nhóm cây định mức nhân 2 |
|
49.644 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.290 | ||
9 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng ( tiểu đảo, dải phân cách…) bằng máy xe bồn 8m3, đối với đối với đô thị vùng II, vùng III ( không tính vật tư nước) thực hiện 8 lần/ tháng - 12 tháng/ năm |
|
2382.912 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.157 | ||
10 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng |
|
171 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 27.330 | ||
11 | CHĂM SÓC CÂY XANH THẢM CỎ KHUÔN VIÊN HUYỆN ỦY CẦN GIUỘC |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
143 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
13 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng |
|
835.596 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 37.151 | ||
14 | Làm cỏ tạp |
|
835.596 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.542 | ||
15 | Bón phân thảm cỏ |
|
139.26 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.290 | ||
16 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng 3CV, đối với đô thị ở vùng III ( không tính vật tư nước) |
|
12533.4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 7.092 | ||
17 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m |
|
2.13 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 3.545.154 | ||
18 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.52 | 100 chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 8.440.503 | ||
19 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng 3CV, đối với đô thị ở vùng III ( Không tính vật tư nước) |
|
187.2 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.693 | ||
20 | Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn |
|
0.52 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.275.165 | ||
21 | Duy trì cây cảnh tạo hình (2 cây sanh lớn, cây tạo hình mặt tiền) |
|
0.22 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 11.300.141 | ||
22 | Duy trì bồn cảnh lá mầu |
|
1.571 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.243.283 | ||
23 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với đô thị ở vùng III |
|
565.632 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 11.675 | ||
24 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
322 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
25 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng |
|
1336.6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 27.330 | ||
26 | CHĂM SÓC CÂY XANH THẢM CỎ VÒNG XOAY, TIÊU ĐẢO, CÔNG VIÊN, KHU LƯU NIỆM ĐỒNG CHÍ TRƯƠNG VĂN BANG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
27 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
15 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
28 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
88 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 65.149 | ||
29 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.69 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 11.300.141 | ||
30 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng |
|
451.891 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 36.686 | ||
31 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ thuần chủng |
|
133.356 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 36.686 | ||
32 | Làm cỏ tạp |
|
1802.081 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 43.542 | ||
33 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công, đối với đô thị ở vùng III ( không tính vật tư nước) |
|
6278.1966 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 9.771 | ||
34 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3, đối với đô thị ở vùng III ( không tính vật tư nước) |
|
2291.535 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 16.157 | ||
35 | Bón phân thảm cỏ (2 lần/năm) |
|
95.219 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 34.290 | ||
36 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
95.219 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.949 | ||
37 | Thay đất phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn |
|
0.5 | 100 chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.275.165 | ||
38 | Cung cấp và vận chuyển đất đen trồng cỏ, kiểng (phân hữu cơ trồng cây, nhân công) |
|
1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 349.851 | ||
39 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.07 | 100 chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 8.440.503 | ||
40 | CHI PHÍ DỰ PHÒNG: Chi phí dự phòng của gói thầu được phê duyệt là 119383000 đồng, nhà thầu không được cơ cấu và sử dụng chi phí dự phòng này vào giá đề xuất dự thầu |
|
Theo quy định tại Chương V | 119.383.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.