Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101453849 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT ĐÔNG Á |
4.217.809.966 VND | 4.217.809.966 VND | 70 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghế chủ tọa |
CT01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 6.470.000 | |
2 | Ghế họp |
HT01
|
28 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 3.558.000 | |
3 | Bàn họp |
BH4800
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 80.850.000 | |
4 | Kệ tivi |
TV01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 13.468.000 | |
5 | Ghế |
SG350DCN
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
6 | Bàn |
DT2010V5
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.750.000 | |
7 | Bàn họp |
CT2412H5
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 9.500.000 | |
8 | Ghế họp |
GH05DCN
|
6 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
9 | Tủ hồ sơ |
THS2100
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 22.639.000 | |
10 | Ghế |
SG350DCN
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
11 | Bàn |
DT2010V5
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.750.000 | |
12 | Bàn họp |
CT2412H5
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 9.500.000 | |
13 | Ghế họp |
GH05DCN
|
6 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
14 | Tủ hồ sơ |
THS2100
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 22.639.000 | |
15 | Bàn |
ET1600V1
|
4 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.410.000 | |
16 | Ghế |
GL101K
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
17 | Tủ hồ sơ |
DC1340H1
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.480.000 | |
18 | Ghế băng |
GPC04I-3
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.470.000 | |
19 | Ghế |
GL101K
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
20 | Bàn |
ET1600V1
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.410.000 | |
21 | Tủ hồ sơ |
DC1340H1
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.480.000 | |
22 | Giường |
GN01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
23 | Tủ quần áo |
GTN1200
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 9.832.000 | |
24 | Ghế |
GHT04
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 810.000 | |
25 | Bàn |
OD1200A
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 4.525.000 | |
26 | Ghế Tiếp khách |
GK01
|
10 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 16.170.000 | |
27 | Đôn kẹp ghế |
DG01
|
3 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 7.545.000 | |
28 | Bàn Trà |
BT01
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 21.560.000 | |
29 | Bàn |
BMC01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 10.780.000 | |
30 | Bàn giáo viên |
BGV101G
|
3 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 2.210.000 | |
31 | Ghế giáo viên |
GGV101G
|
3 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 810.000 | |
32 | Bàn học |
BSV104G
|
36 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.725.000 | |
33 | Ghế học |
GHS108HP7G
|
72 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 430.000 | |
34 | Bàn họp |
KIEUCT5022H1R8
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 21.550.000 | |
35 | Ghế họp |
SL721M
|
14 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.620.000 | |
36 | Tủ hồ sơ |
DC1800H6
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 8.625.000 | |
37 | Giá kho |
GS2K2
|
10 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.468.000 | |
38 | Giá kho |
GS2K2
|
10 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.468.000 | |
39 | Bàn họp |
KIEUCT5022H1R8
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 21.550.000 | |
40 | Ghế họp |
SL721M
|
14 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.620.000 | |
41 | Tủ hồ sơ |
DC1800H6
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 8.625.000 | |
42 | Ghế |
SG550
|
32 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
43 | Bàn |
HR120SC7
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 2.695.000 | |
44 | Giá để nhạc cụ |
GNC01
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.852.000 | |
45 | Ghế |
SG550
|
32 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
46 | Bàn |
HR120SC7
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 2.695.000 | |
47 | Giá để nhạc cụ |
GNC01
|
16 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.852.000 | |
48 | Bàn học |
BSV104G
|
36 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.725.000 | |
49 | Ghế học |
GHS108HP7G
|
72 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 430.000 | |
50 | Bàn giáo viên |
BGV101G
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 2.210.000 | |
51 | Ghế giáo viên |
GGV101G
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 810.000 | |
52 | Bàn hội trường |
BHT12DH1
|
6 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 5.390.000 | |
53 | ghế hội trường |
TGA01
|
72 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.132.000 | |
54 | Bục phát biểu |
LT03
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 7.550.000 | |
55 | Bục tượng bác |
LTS01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 9.160.000 | |
56 | Bàn họp |
KIEUCT5022H1R8
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 21.550.000 | |
57 | Ghế họp |
SL721M
|
14 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.620.000 | |
58 | Tủ hồ sơ |
DC1800H6
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 8.625.000 | |
59 | Rèm |
R01
|
163.445 | m2 | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 379.000 | |
60 | Giá kho |
GN04
|
4 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 8.624.000 | |
61 | Giường |
GN01
|
4 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
62 | Tủ |
2TU16
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.750.000 | |
63 | Giường |
GN01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
64 | Bàn |
ET1600F
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 5.390.000 | |
65 | Tủ |
GTN1200
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 9.832.000 | |
66 | Ghế |
GL101K
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
67 | Bộ bàn ăn |
BAGV01
|
3 | Bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 14.180.000 | |
68 | Bàn ăn |
BA01-14
|
32 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.779.000 | |
69 | Ghế ăn |
GD01
|
192 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 216.000 | |
70 | Rèm |
R01
|
53.325 | m2 | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 379.000 | |
71 | Bàn |
ET1600E
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.450.000 | |
72 | Ghế |
GL101K
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
73 | Giường |
GN01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
74 | Tủ quần áo |
TA3B
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 15.645.000 | |
75 | Bàn |
ET1600E
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 6.450.000 | |
76 | Ghế |
GL101K
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 970.000 | |
77 | Giường |
GN01
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
78 | Tủ quần áo |
TA3B
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 15.645.000 | |
79 | Giường |
GN01
|
27 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
80 | Tủ quần áo |
TA3B
|
9 | Bộ | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 15.645.000 | |
81 | Bàn |
BKS01
|
9 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.079.000 | |
82 | Ghế |
GKS01
|
18 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.617.000 | |
83 | Giường |
GN01
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
84 | Tủ quần áo |
GTN1200
|
3 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 9.832.000 | |
85 | Bục tượng bác + tượng bác |
LTS01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 9.160.000 | |
86 | Ghế hội trường |
G04S
|
30 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 432.000 | |
87 | Bàn |
DT2010V5
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.750.000 | |
88 | Ghế |
SG350DCN
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
89 | Tủ hồ sơ |
THS2100
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 22.639.000 | |
90 | Giường |
GN01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
91 | Ghế |
GKS01
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.617.000 | |
92 | Bàn |
BKS01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.079.000 | |
93 | Bàn |
DT2010V5
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.750.000 | |
94 | Ghế |
SG350DCN
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
95 | Tủ hồ sơ |
THS2100
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 22.639.000 | |
96 | Giường |
GN01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
97 | Ghế |
GKS01
|
2 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.617.000 | |
98 | Bàn |
BKS01
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 1.079.000 | |
99 | Giường |
GN01
|
36 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
100 | Tủ quần áo |
TU09K2SA
|
18 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 4.800.000 | |
101 | Bàn họp |
CT3012H1
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.700.000 | |
102 | Ghế họp |
GH05DCN
|
8 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
103 | Giường |
GN01
|
48 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
104 | Tủ quần áo |
TU09K2SA
|
24 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 4.800.000 | |
105 | Bàn họp |
CT3012H1
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.700.000 | |
106 | Ghế họp |
GH05DCN
|
8 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
107 | Giường |
GN01
|
48 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
108 | Tủ quần áo |
TU09K2SA
|
24 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 4.800.000 | |
109 | Bàn họp |
CT3012H1
|
1 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 10.700.000 | |
110 | Ghế họp |
GH05DCN
|
8 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 3.230.000 | |
111 | Giường |
GN01
|
48 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 4.900.000 | |
112 | Tủ quần áo |
TU09K2SA
|
24 | Cái | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Hòa Phát | 4.800.000 | |
113 | Rèm |
R01
|
290.784 | m2 | Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V | Đông Á | 379.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.