TB-02: Supplying tools for lecture halls, cafeterias, and student accommodation

Tender ID
Views
43
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
TB-02: Supplying tools for lecture halls, cafeterias, and student accommodation
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.305.608.000 VND
Estimated price
4.305.608.000 VND
Completion date
16:56 24/09/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
70 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101453849

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT ĐÔNG Á

4.217.809.966 VND 4.217.809.966 VND 70 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Ghế chủ tọa
CT01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 6.470.000
2 Ghế họp
HT01
28 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 3.558.000
3 Bàn họp
BH4800
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 80.850.000
4 Kệ tivi
TV01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 13.468.000
5 Ghế
SG350DCN
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
6 Bàn
DT2010V5
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.750.000
7 Bàn họp
CT2412H5
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 9.500.000
8 Ghế họp
GH05DCN
6 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
9 Tủ hồ sơ
THS2100
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 22.639.000
10 Ghế
SG350DCN
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
11 Bàn
DT2010V5
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.750.000
12 Bàn họp
CT2412H5
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 9.500.000
13 Ghế họp
GH05DCN
6 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
14 Tủ hồ sơ
THS2100
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 22.639.000
15 Bàn
ET1600V1
4 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.410.000
16 Ghế
GL101K
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
17 Tủ hồ sơ
DC1340H1
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.480.000
18 Ghế băng
GPC04I-3
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.470.000
19 Ghế
GL101K
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
20 Bàn
ET1600V1
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.410.000
21 Tủ hồ sơ
DC1340H1
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.480.000
22 Giường
GN01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
23 Tủ quần áo
GTN1200
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 9.832.000
24 Ghế
GHT04
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 810.000
25 Bàn
OD1200A
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 4.525.000
26 Ghế Tiếp khách
GK01
10 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 16.170.000
27 Đôn kẹp ghế
DG01
3 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 7.545.000
28 Bàn Trà
BT01
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 21.560.000
29 Bàn
BMC01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 10.780.000
30 Bàn giáo viên
BGV101G
3 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 2.210.000
31 Ghế giáo viên
GGV101G
3 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 810.000
32 Bàn học
BSV104G
36 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.725.000
33 Ghế học
GHS108HP7G
72 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 430.000
34 Bàn họp
KIEUCT5022H1R8
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 21.550.000
35 Ghế họp
SL721M
14 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.620.000
36 Tủ hồ sơ
DC1800H6
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 8.625.000
37 Giá kho
GS2K2
10 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.468.000
38 Giá kho
GS2K2
10 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.468.000
39 Bàn họp
KIEUCT5022H1R8
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 21.550.000
40 Ghế họp
SL721M
14 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.620.000
41 Tủ hồ sơ
DC1800H6
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 8.625.000
42 Ghế
SG550
32 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
43 Bàn
HR120SC7
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 2.695.000
44 Giá để nhạc cụ
GNC01
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.852.000
45 Ghế
SG550
32 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
46 Bàn
HR120SC7
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 2.695.000
47 Giá để nhạc cụ
GNC01
16 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.852.000
48 Bàn học
BSV104G
36 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.725.000
49 Ghế học
GHS108HP7G
72 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 430.000
50 Bàn giáo viên
BGV101G
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 2.210.000
51 Ghế giáo viên
GGV101G
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 810.000
52 Bàn hội trường
BHT12DH1
6 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 5.390.000
53 ghế hội trường
TGA01
72 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.132.000
54 Bục phát biểu
LT03
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 7.550.000
55 Bục tượng bác
LTS01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 9.160.000
56 Bàn họp
KIEUCT5022H1R8
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 21.550.000
57 Ghế họp
SL721M
14 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.620.000
58 Tủ hồ sơ
DC1800H6
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 8.625.000
59 Rèm
R01
163.445 m2 Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 379.000
60 Giá kho
GN04
4 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 8.624.000
61 Giường
GN01
4 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
62 Tủ
2TU16
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.750.000
63 Giường
GN01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
64 Bàn
ET1600F
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 5.390.000
65 Tủ
GTN1200
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 9.832.000
66 Ghế
GL101K
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
67 Bộ bàn ăn
BAGV01
3 Bộ Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 14.180.000
68 Bàn ăn
BA01-14
32 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.779.000
69 Ghế ăn
GD01
192 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 216.000
70 Rèm
R01
53.325 m2 Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 379.000
71 Bàn
ET1600E
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.450.000
72 Ghế
GL101K
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
73 Giường
GN01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
74 Tủ quần áo
TA3B
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 15.645.000
75 Bàn
ET1600E
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 6.450.000
76 Ghế
GL101K
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 970.000
77 Giường
GN01
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
78 Tủ quần áo
TA3B
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 15.645.000
79 Giường
GN01
27 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
80 Tủ quần áo
TA3B
9 Bộ Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 15.645.000
81 Bàn
BKS01
9 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.079.000
82 Ghế
GKS01
18 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.617.000
83 Giường
GN01
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
84 Tủ quần áo
GTN1200
3 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 9.832.000
85 Bục tượng bác + tượng bác
LTS01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 9.160.000
86 Ghế hội trường
G04S
30 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 432.000
87 Bàn
DT2010V5
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.750.000
88 Ghế
SG350DCN
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
89 Tủ hồ sơ
THS2100
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 22.639.000
90 Giường
GN01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
91 Ghế
GKS01
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.617.000
92 Bàn
BKS01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.079.000
93 Bàn
DT2010V5
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.750.000
94 Ghế
SG350DCN
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
95 Tủ hồ sơ
THS2100
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 22.639.000
96 Giường
GN01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
97 Ghế
GKS01
2 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.617.000
98 Bàn
BKS01
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 1.079.000
99 Giường
GN01
36 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
100 Tủ quần áo
TU09K2SA
18 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 4.800.000
101 Bàn họp
CT3012H1
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.700.000
102 Ghế họp
GH05DCN
8 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
103 Giường
GN01
48 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
104 Tủ quần áo
TU09K2SA
24 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 4.800.000
105 Bàn họp
CT3012H1
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.700.000
106 Ghế họp
GH05DCN
8 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
107 Giường
GN01
48 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
108 Tủ quần áo
TU09K2SA
24 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 4.800.000
109 Bàn họp
CT3012H1
1 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 10.700.000
110 Ghế họp
GH05DCN
8 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 3.230.000
111 Giường
GN01
48 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 4.900.000
112 Tủ quần áo
TU09K2SA
24 Cái Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Hòa Phát 4.800.000
113 Rèm
R01
290.784 m2 Chi tiết thông số kỹ thuật tương ứng với số thứ tự của hàng hóa tại Mục 2 Chương V Đông Á 379.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8369 Projects are waiting for contractors
  • 1161 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1878 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24383 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second