Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá thấp nhất và thấp hơn giá dự toán đã được phê duyệt trong KHLCNT; nhà thầu đạt về năng lực, kinh nghiệm,về yêu cầu kỹ thuật và nhân sự chủ chốt.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3000331127 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN LAM HỒNG và CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHKT VÀ DỊCH VỤ BÁCH KHOA | 22.151.680.000 VND | 0 | 21.843.080.000 VND | 120 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN LAM HỒNG | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHKT VÀ DỊCH VỤ BÁCH KHOA | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình tam giác 100ml |
Isolab 027.01.100
|
10 | Cái | Bình tam giác 100ml | Đức | 120.000 | |
2 | Đũa thủy tinh |
STB PTSH2040
|
10 | Cái | Đũa thủy tinh | Việt Nam | 20.000 | |
3 | Ống nghiệm 16x160mm, bộ 100 cái |
Isolab 077.02.005
|
2 | Bộ | Ống nghiệm 16x160mm, bộ 100 cái | Đức | 1.500.000 | |
4 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
STB PTHH2033
|
15 | Cái | Phễu lọc thủy tinh cuống dài | Việt Nam | 80.000 | |
5 | Lam kính |
Isolab 075.05.001
|
6 | Hộp | Lam kính | Đức | 90.000 | |
6 | Lamen |
Isolab 075.00.001
|
6 | Hộp | Lamen | Đức | 130.000 | |
7 | Khay nhựa |
STB PTSH2037
|
20 | Cái | Khay nhựa | Việt Nam | 60.000 | |
8 | Bô can |
STB PTSH2038
|
10 | Cái | Bô can | Việt Nam | 300.000 | |
9 | Giá để ống nghiệm |
STB PTSH2042
|
10 | Cái | Giá để ống nghiệm | Việt Nam | 50.000 | |
10 | Lưới thép không gỉ |
STB PTSH2028
|
10 | Cái | Lưới thép không gỉ | Việt Nam | 20.000 | |
11 | Kiềng 3 chân |
STB PTSH2029
|
10 | Cái | Kiềng 3 chân | Việt Nam | 50.000 | |
12 | Cối, chày sứ |
STB PTSH2030
|
10 | Cái | Cối, chày sứ | Việt Nam | 90.000 | |
13 | Kính hiển vi kỹ thuật số 3 mắt, màn hình LCD chất lượng cao |
Frederiksen FS1 (077433+078200)
|
1 | Cái | Kính hiển vi kỹ thuật số 3 mắt, màn hình LCD chất lượng cao | Đan Mạch | 78.530.000 | |
14 | Kính hiển vi độ phóng đại 1000 lần |
Frederiksen FS1(077430)
|
20 | Cái | Kính hiển vi độ phóng đại 1000 lần | Đan mạch | 23.300.000 | |
15 | Lọ thủy tinh miệng hẹp 250ml |
STB LTTMH250VN
|
10 | Bộ | Lọ thủy tinh miệng hẹp 250ml | Việt Nam | 60.000 | |
16 | Lọ thủy tinh miệng rộng 250ml |
STB LTTMR250VN
|
10 | Bộ | Lọ thủy tinh miệng rộng 250ml | Việt Nam | 60.000 | |
17 | Bộ đồ mổ |
Frederiksen 078905
|
10 | Bộ | Bộ đồ mổ | Đan mạch | 3.000.000 | |
18 | Bộ đồ giâm, chiết, ghép |
STB PTSH2044
|
10 | Bộ | Bộ đồ giâm, chiết, ghép | Việt Nam | 370.000 | |
19 | Phễu chiết 50ml có khóa teflon |
isolab 031.02.050
|
12 | Cái | Phễu chiết 50ml có khóa teflon | Đức | 1.100.000 | |
20 | Chậu thủy tinh |
STB PTHH2036
|
12 | Cái | Chậu thủy tinh | Việt Nam | 150.000 | |
21 | Đũa thủy tinh |
STB PTHH2037
|
12 | Cái | Đũa thủy tinh | Việt Nam | 20.000 | |
22 | Đèn cồn thí nghiệm |
STB PTHH2038
|
12 | Cái | Đèn cồn thí nghiệm | Việt Nam | 40.000 | |
23 | Nút cao su không có lỗ các loại-5 loại |
STB PTHH2043
|
5 | Cái | Nút cao su không có lỗ các loại-5 loại | Việt Nam | 90.000 | |
24 | Nút cao su có lỗ các loại-5 loại |
STB PTHH2044
|
5 | Cái | Nút cao su có lỗ các loại-5 loại | Việt Nam | 90.000 | |
25 | Giấy lọc |
STB PTHH2061
|
2 | Hộp | Giấy lọc | Trung Quốc | 1.800.000 | |
26 | Áo choàng |
STB PTHH2062
|
30 | Cái | Áo choàng | Việt Nam | 240.000 | |
27 | Kính bảo vệ mắt không màu |
STB PTHH2055
|
15 | Cái | Kính bảo vệ mắt không màu | Đài loan | 150.000 | |
28 | Kính bảo vệ mắt có màu |
STB PTHH2056
|
15 | Cái | Kính bảo vệ mắt có màu | Đài loan | 150.000 | |
29 | Chổi rửa ống nghiệm |
STB 90XCR2KA
|
15 | Cái | Chổi rửa ống nghiệm | Việt Nam | 20.000 | |
30 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
STB PTHH2063
|
15 | Cái | Khay mang dụng cụ và hóa chất | Việt Nam | 350.000 | |
31 | Cân kỹ thuật hiện số |
Optika I622
|
1 | Cái | Cân kỹ thuật hiện số | Italy | 25.500.000 | |
32 | Muỗng đốt hóa chất |
STB PTHH2049
|
20 | Cái | Muỗng đốt hóa chất | Việt Nam | 18.000 | |
33 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
STB PTHH2051
|
20 | Cái | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ | Việt Nam | 60.000 | |
34 | Kẹp ống nghiệm |
STB PTHH2052
|
20 | Cái | Kẹp ống nghiệm | Việt Nam | 27.000 | |
35 | Găng tay cao su |
STB PTHH2053
|
20 | Hộp | Găng tay cao su | Việt Nam | 150.000 | |
36 | Bình xịt tia nước 500ml |
STB PTHH2057
|
20 | Cái | Bình xịt tia nước 500ml | Việt Nam | 50.000 | |
37 | Thìa xúc hoá chất |
STB PTHH2059
|
20 | Cái | Thìa xúc hoá chất | Việt Nam | 14.000 | |
38 | Panh gắp hóa chất |
STB PTHH2060
|
20 | Cái | Panh gắp hóa chất | Việt Nam | 30.000 | |
39 | Giấy ráp |
STB PTHH2064
|
20 | Tờ | Giấy ráp | Việt Nam | 12.000 | |
40 | Bộ giá thí nghiệm |
Frederiksen
|
2 | Bộ | Bộ giá thí nghiệm | Đan mạch | 9.500.000 | |
41 | Bếp điện |
Falc CIR 160
|
4 | Cái | Bếp điện | Italia | 15.500.000 | |
42 | Thiết bị thử tính dẫn điện |
Conatex
|
1 | Bộ | Thiết bị thử tính dẫn điện | Đức | 25.900.000 | |
43 | Bộ dụng cụ chưng cất |
Frederiksen 024055
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ chưng cất | Đan mạch | 21.400.000 | |
44 | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích |
Isolab
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích | Đức | 7.500.000 | |
45 | Bộ dụng cụ thí nghiệm chưng cất |
Frederiksen 024055
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ thí nghiệm chưng cất | Đan mạch | 21.400.000 | |
46 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 |
Frederiksen
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch CuSO4 | Đan mạch | 15.800.000 | |
47 | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch muối ăn có màng ngăn |
Frederiksen-STB
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ điện phân dung dịch muối ăn có màng ngăn | Đan mạch / Việt Nam | 20.500.000 | |
48 | Nguồn điện AC/DC, 0 … 12V/3A |
Frederiksen 361600
|
2 | Cái | Nguồn điện AC/DC, 0 … 12V/3A | Đan mạch | 2.000.000 | |
49 | Thiết bị khuấy từ có gia nhiệt |
Falc 601.0122.60
|
2 | Cái | Thiết bị khuấy từ có gia nhiệt | Italia | 16.500.000 | |
50 | Lưu huỳnh bột (S)-500gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Lưu huỳnh bột (S)-500gr | Việt Nam | 430.000 | |
51 | Kẽm viên (Zn)-500gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Kẽm viên (Zn)-500gr | Việt Nam | 770.000 | |
52 | Sắt phôi bào (Fe)-250gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Sắt phôi bào (Fe)-250gr | Việt Nam | 100.000 | |
53 | Sắt bột (Fe)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Sắt bột (Fe)-500gr | Trung Quốc | 590.000 | |
54 | Magie dây (Mg)-50gr |
Xilong
|
2 | chai | Magie dây (Mg)-50gr | Trung Quốc | 790.000 | |
55 | Nhôm bột (Al)-100gr |
Xilong
|
2 | chai | Nhôm bột (Al)-100gr | Trung Quốc | 130.000 | |
56 | Nhôm lá (Al)-100gr |
Xilong
|
2 | chai | Nhôm lá (Al)-100gr | Trung Quốc | 160.000 | |
57 | Đồng dây (phôi bào)-100gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Đồng dây (phôi bào)-100gr | Việt Nam | 150.000 | |
58 | Đồng lá (Cu)-250gr |
JHD
|
2 | chai | Đồng lá (Cu)-250gr | Trung Quốc | 450.000 | |
59 | DD Brom (Br2)-1ml/ống |
STB
|
2 | ống | DD Brom (Br2)-1ml/ống | Việt Nam | 27.000 | |
60 | Iod (I2)-1ml/ống |
STB
|
2 | ống | Iod (I2)-1ml/ống | Việt Nam | 18.000 | |
61 | Đồng (II) oxit (CuO)-500g |
JHD
|
2 | chai | Đồng (II) oxit (CuO)-500g | Trung Quốc | 1.400.000 | |
62 | Magie oxit (MgO)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Magie oxit (MgO)-500gr | Trung Quốc | 980.000 | |
63 | Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Sắt (III) oxit (Fe2O3)-500gr | Trung Quốc | 500.000 | |
64 | Crom (III) oxit (Cr2O3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Crom (III) oxit (Cr2O3)-500gr | Trung Quốc | 1.480.000 | |
65 | Silic dioxit (SiO2)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Silic dioxit (SiO2)-500gr | Trung Quốc | 320.000 | |
66 | Mangan đioxit (MnO2)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Mangan đioxit (MnO2)-500gr | Trung Quốc | 1.440.000 | |
67 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | Việt Nam | 170.000 | |
68 | Canxi hyroxit (CaOH)2-500gr |
JHD
|
2 | chai | Canxi hyroxit (CaOH)2-500gr | Trung Quốc | 290.000 | |
69 | Axit clohydric (HCl)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit clohydric (HCl)-500ml | Trung Quốc | 150.000 | |
70 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml | Trung Quốc | 160.000 | |
71 | Axit axetic (CH3COOH)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit axetic (CH3COOH)-500ml | Trung Quốc | 200.000 | |
72 | Axit nitric (HNO3)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit nitric (HNO3)-500ml | Trung Quốc | 189.000 | |
73 | Natri bromua (NaBr)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Natri bromua (NaBr)-500gr | Trung Quốc | 920.000 | |
74 | Natri iotua (NaI)-250gr |
Xilong
|
2 | chai | Natri iotua (NaI)-250gr | Trung Quốc | 4.400.000 | |
75 | Kali iotua (KI)-250gr |
JHD
|
2 | chai | Kali iotua (KI)-250gr | Trung Quốc | 4.300.000 | |
76 | Kali clorua (KCl)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Kali clorua (KCl)-500gr | Trung Quốc | 270.000 | |
77 | Canxi clorua (CaCl2)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Canxi clorua (CaCl2)-500gr | Trung Quốc | 290.000 | |
78 | Bari clorua (BaCl2)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Bari clorua (BaCl2)-500gr | Trung Quốc | 210.000 | |
79 | Sắt (III) clorua (FeCl3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Sắt (III) clorua (FeCl3)-500gr | Trung Quốc | 330.000 | |
80 | Crôm (III) clorua (CrCl3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Crôm (III) clorua (CrCl3)-500gr | Trung Quốc | 1.200.000 | |
81 | Nhôm clorua (AlCl3)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Nhôm clorua (AlCl3)-500gr | Trung Quốc | 310.000 | |
82 | Amoni clorua (NH4Cl)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Amoni clorua (NH4Cl)-500gr | Trung Quốc | 180.000 | |
83 | Chì nitơrat (Pb(NO3)2)-250gr |
Xilong
|
2 | chai | Chì nitơrat (Pb(NO3)2)-250gr | Trung Quốc | 310.000 | |
84 | Bạc nitrat (AgNO3)-20gr |
JHD
|
2 | chai | Bạc nitrat (AgNO3)-20gr | Trung Quốc | 2.600.000 | |
85 | Natri sunfat (Na2SO4)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Natri sunfat (Na2SO4)-500gr | Trung Quốc | 180.000 | |
86 | Natri sunfit (Na2SO3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Natri sunfit (Na2SO3)-500gr | Trung Quốc | 230.000 | |
87 | Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Đồng (II) sunfat (CuSO4)-500gr | Trung Quốc | 400.000 | |
88 | Kẽm sunfat (ZnSO4)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Kẽm sunfat (ZnSO4)-500gr | Trung Quốc | 320.000 | |
89 | Magie sunfat (MgSO4)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Magie sunfat (MgSO4)-500gr | Trung Quốc | 290.000 | |
90 | Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500gr |
JHD
|
2 | chai | Nhôm sunfat (Al2(SO4)3-500gr | Trung Quốc | 290.000 | |
91 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | Trung Quốc | 170.000 | |
92 | Canxi cacbonat (CaCO3)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Canxi cacbonat (CaCO3)-500gr | Trung Quốc | 330.000 | |
93 | Natri cacbonat (Na2CO3)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Natri cacbonat (Na2CO3)-500gr | Trung Quốc | 240.000 | |
94 | Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Amoni cacbonat (NH4)2CO3-500gr | Trung Quốc | 210.000 | |
95 | Natri axetat (CH3COONa)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Natri axetat (CH3COONa)-500gr | Trung Quốc | 240.000 | |
96 | Natri photphat (Na2PO4)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Natri photphat (Na2PO4)-500gr | Trung Quốc | 210.000 | |
97 | Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Canxi đihidrophotphat (Ca(H2PO4)2-500gr | Việt Nam | 1.400.000 | |
98 | Nước giaven - 500ml |
JHD
|
2 | chai | Nước giaven - 500ml | Việt Nam | 200.000 | |
99 | Canxi cacbua (CaC2)-500gr |
STB
|
2 | chai | Canxi cacbua (CaC2)-500gr | Việt Nam | 1.300.000 | |
100 | Natrithiosunfat (Na2S2O3)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Natrithiosunfat (Na2S2O3)-500gr | Trung Quốc | 180.000 | |
101 | Đế 3 chân |
Frederiksen 000100
|
2 | Bộ | Đế 3 chân | Đan mạch | 2.500.000 | |
102 | Thanh trụ dài 150cm |
Frederiksen 000800
|
2 | Bộ | Thanh trụ dài 150cm | Đan mạch | 3.400.000 | |
103 | Thanh trụ dài 75cm |
Frederiksen 000820
|
2 | Bộ | Thanh trụ dài 75cm | Đan mạch | 1.900.000 | |
104 | Kẹp với móc |
Frederiksen 002700
|
2 | Bộ | Kẹp với móc | Đan mạch | 1.200.000 | |
105 | Kẹp vuông góc |
Frederiksen 002310
|
2 | Bộ | Kẹp vuông góc | Đan mạch | 2.000.000 | |
106 | Kẹp đầu |
Frederiksen 002300
|
2 | Bộ | Kẹp đầu | Đan mạch | 900.000 | |
107 | Đồng hồ đo thời gian hiện số đa năng |
Frederiksen 200250
|
2 | Bộ | Đồng hồ đo thời gian hiện số đa năng | Đan mạch | 65.000.000 | |
108 | Bảng từ tính |
Optika 1329
|
2 | Cái | Bảng từ tính | Italy | 3.000.000 | |
109 | Biến thế nguồn |
Frederiksen 361600
|
2 | Cái | Biến thế nguồn | Đan mạch | 2.000.000 | |
110 | Đồng hồ đo điện đa năng |
Frederiksen 386231(DMM-8062)
|
4 | Cái | Đồng hồ đo điện đa năng | Đài loan | 10.500.000 | |
111 | Điện kế chứng minh |
STB PTVL2011
|
4 | Cái | Điện kế chứng minh | Trung quốc | 1.500.000 | |
112 | Bộ dây nối an toàn |
Frederiksen
|
2 | Bộ | Bộ dây nối an toàn | Đan mạch | 4.000.000 | |
113 | Máy phát âm tần |
Frederiksen 250310
|
2 | Cái | Máy phát âm tần | Đan mạch | 25.500.000 | |
114 | Bài thí nghiệm xác định gia tốc rơi tự do. |
Frederiksen
|
2 | Bộ | Bài thí nghiệm xác định gia tốc rơi tự do. | Đan mạch | 18.500.000 | |
115 | Bộ dụng cụ Cơ học biểu diễn trên bảng từ |
Optika 1328
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ Cơ học biểu diễn trên bảng từ | Italy | 72.500.000 | |
116 | Bộ xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng |
NTL
|
1 | Bộ | Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng | Áo | 15.500.000 | |
117 | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học |
Frederiksen
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về dao động cơ học | Đan mạch | 41.800.000 | |
118 | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí |
Frederiksen
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm đo vận tốc truyền âm trong không khí | Đan mạch | 53.300.000 | |
119 | Bộ thí nghiệm về động học và va chạm |
Fourier
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về động học và va chạm | Isarel | 125.500.000 | |
120 | Khảo sát lực quán tính li tâm |
STB PTVL2021
|
6 | Bộ | Khảo sát lực quán tính li tâm | Việt Nam | 4.500.000 | |
121 | Bộ thí nghiệm về momen quán tính của vật rắn |
STB PTVL2022
|
6 | Bộ | Bộ thí nghiệm về momen quán tính của vật rắn | Việt Nam | 3.000.000 | |
122 | Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn |
STB PTVL2023
|
6 | Bộ | Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn | Việt Nam | 3.000.000 | |
123 | Bộ thí nghiệm sóng dừng |
Frederiksen
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm sóng dừng | Đan Mạch | 51.900.000 | |
124 | Bộ thí nghiệm sóng nước biểu diễn |
Frederiksen 221100
|
2 | Bộ | Bộ thí nghiệm sóng nước biểu diễn | Đan Mạch | 75.000.000 | |
125 | Bộ thí nghiệm đệm không khí |
Frederiksen
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm đệm không khí | Đan mạch | 185.000.000 | |
126 | Ống Newton - Ống rơi tự do |
Frederiksen 197700
|
1 | Bộ | Ống Newton - Ống rơi tự do | Đan mạch | 5.000.000 | |
127 | Bộ thí nghiệm về định luật Béc-nu-li |
STB PTVL2028
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về định luật Béc-nu-li | Việt Nam | 6.000.000 | |
128 | Kênh sóng nước |
STB PTVL2029
|
1 | Bộ | Kênh sóng nước | Việt Nam | 6.500.000 | |
129 | Thiết bị thí nghiệm về định luật bôi lơ ma ri ốt với chất khí |
Frederiksen 180500
|
1 | Bộ | Thiết bị thí nghiệm về định luật bôi lơ ma ri ốt với chất khí | Đan mạch | 18.500.000 | |
130 | Thiết bị khảo sát hiện tượng mao dẫn |
NTL DM875-1K
|
1 | Bộ | Thiết bị khảo sát hiện tượng mao dẫn | Áo | 7.500.000 | |
131 | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi |
STB PTVL2032
|
6 | Bộ | Bộ thí nghiệm về dòng điện không đổi | Việt Nam | 2.300.000 | |
132 | Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất |
STB PTVL2033
|
6 | Bộ | Bộ thí nghiệm đo thành phần nằm ngang của từ trường Trái Đất | Việt Nam | 1.000.000 | |
133 | Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều |
STB PTVL2034
|
6 | Bộ | Bộ thí nghiệm về mạch điện xoay chiều | Việt Nam | 1.700.000 | |
134 | Bộ thí nghiệm về Điện tích - Điện trường |
NTL
|
2 | Bộ | Bộ thí nghiệm về Điện tích - Điện trường | Áo | 65.000.000 | |
135 | Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường |
STB PTVL2036
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về dòng điện trong các môi trường | Việt Nam | 1.000.000 | |
136 | Máy Rumcoop |
STB PTVL2037
|
1 | Bộ | Máy Rumcoop | Việt Nam | 3.000.000 | |
137 | Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ |
STB PTVL2038
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ | Việt Nam | 6.000.000 | |
138 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm |
STB PTVL2039
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về hiện tượng tự cảm | Việt Nam | 1.400.000 | |
139 | Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa |
STB PTVL2040
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa | Việt Nam | 3.500.000 | |
140 | Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha |
STB PTVL2041
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về máy phát điện xoay chiều ba pha | Việt Nam | 3.500.000 | |
141 | Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài |
STB PTVL2042
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài | Việt Nam | 4.000.000 | |
142 | Bộ dụng cụ Vật Lý Quang hình biểu diễn |
NTL P9902-4L
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ Vật Lý Quang hình biểu diễn | Áo | 18.300.000 | |
143 | Bộ thí nghiệm Quang hình thực hành |
Conatex 1152057
|
2 | Bộ | Bộ thí nghiệm Quang hình thực hành | Đức | 69.500.000 | |
144 | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước |
STB PTVL2044
|
6 | Bộ | Bộ thí nghiệm đo chiết suất của nước | Việt Nam | 700.000 | |
145 | Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng |
Conatex 202965-202960
|
2 | Bộ | Bộ thí nghiệm xác định bước sóng của ánh sáng | Đức | 72.000.000 | |
146 | Bộ thí nghiệm về quang phổ |
STB PTVL2047
|
1 | Bộ | Bộ thí nghiệm về quang phổ | Việt Nam | 4.000.000 | |
147 | Bàn thí nghiệm Vật Lý chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH -BGVL
|
10 | Bộ | Bàn thí nghiệm Vật Lý chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 4.500.000 | |
148 | Bàn giáo viên và bàn biểu diễn chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH -BGV
|
2 | Bộ | Bàn giáo viên và bàn biểu diễn chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 6.000.000 | |
149 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm Vật Lý chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH-CBVL
|
1 | Bộ | Bàn chuẩn bị thí nghiệm Vật Lý chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 8.700.000 | |
150 | Ghế thí nghiệm học sinh chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC GHS
|
44 | Cái | Ghế thí nghiệm học sinh chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 700.000 | |
151 | Giá để thiết bị chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
Hòa phát GS2K1
|
4 | Cái | Giá để thiết bị chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 3.500.000 | |
152 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
1 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
153 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
1 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
154 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
155 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
156 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
157 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
158 | Vật tư, nhân công lắp đặt |
Vật tư, nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
159 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
160 | Mô hình phân tử dạng đặc |
STB PTHH2009
|
1 | Bộ | Mô hình phân tử dạng đặc | Việt Nam | 300.000 | |
161 | Mô hình phân tử dạng rỗng |
STB PTHH2010
|
1 | Bộ | Mô hình phân tử dạng rỗng | Việt Nam | 200.000 | |
162 | Ống nghiệm 16x160mm, bộ 100 cái |
isolab 077.02.005
|
2 | Bộ | Ống nghiệm 16x160mm, bộ 100 cái | Đức | 1.500.000 | |
163 | Ống nghiệm có nhánh |
STB PTHH2012
|
12 | Cái | Ống nghiệm có nhánh | Việt Nam | 20.000 | |
164 | Ống hút nhỏ giọt |
STB PTHH2015
|
12 | Cái | Ống hút nhỏ giọt | Việt Nam | 20.000 | |
165 | Ống đong hình trụ 100ml |
isolab 015.01.100
|
12 | Cái | Ống đong hình trụ 100ml | Đức | 300.000 | |
166 | Ống thuỷ tinh hình trụ |
STB PTHH2017
|
12 | Cái | Ống thuỷ tinh hình trụ | Việt Nam | 20.000 | |
167 | Ống hình trụ loe một đầu |
STB PTHH2018
|
12 | Cái | Ống hình trụ loe một đầu | Việt Nam | 50.000 | |
168 | Bình cầu không nhánh đáy tròn 250ml |
STB PTHH2022
|
12 | Cái | Bình cầu không nhánh đáy tròn 250ml | Việt Nam | 150.000 | |
169 | Bình cầu có nhánh |
STB PTHH2024
|
12 | Cái | Bình cầu có nhánh | Việt Nam | 650.000 | |
170 | Bình tam giác 250ml |
isolab 027.01.250
|
12 | Cái | Bình tam giác 250ml | Đức | 120.000 | |
171 | Bình tam giác 100ml |
isolab 027.01.100
|
12 | Cái | Bình tam giác 100ml | Đức | 120.000 | |
172 | Bình kíp tiêu chuẩn |
STB PTHH2027
|
2 | Cái | Bình kíp tiêu chuẩn | Việt Nam | 1.400.000 | |
173 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng 250ml |
STB LTTMR250VN
|
12 | Cái | Lọ thuỷ tinh miệng rộng 250ml | Việt Nam | 60.000 | |
174 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 250ml |
STB LTTMH250VN
|
12 | Cái | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 250ml | Việt Nam | 60.000 | |
175 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
STB PTHH2030
|
12 | Cái | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | Việt Nam | 30.000 | |
176 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
isolab 025.01.250
|
12 | Cái | Cốc thuỷ tinh 250ml | Đức | 100.000 | |
177 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
isolab 025.01.100
|
12 | Cái | Cốc thuỷ tinh 100ml | Đức | 60.000 | |
178 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
STB PTHH2033
|
12 | Cái | Phễu lọc thủy tinh cuống dài | Việt Nam | 80.000 | |
179 | Nhân công và phụ kiện lắp đặt tivi |
Nhân công và phụ kiện lắp đặt tivi
|
6 | Gói | Nhân công và phụ kiện lắp đặt tivi | Việt Nam / Trung Quốc | 1.500.000 | |
180 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
63 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
181 | Máy tính để bàn |
CMS X-Media XE3D
|
135 | Bộ | Máy tính để bàn | Việt Nam | 13.700.000 | |
182 | Màn hình tương tác 86 inch |
Newline TT-8618VN
|
4 | Chiếc | Màn hình tương tác 86 inch | Trung Quốc | 306.500.000 | |
183 | Chân di động |
Newline
|
4 | Chiếc | Chân di động | Trung Quốc | 6.600.000 | |
184 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
4 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
185 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
16 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
186 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
4 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
187 | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh |
Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh
|
4 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
188 | Bộ lưu điện |
VERTIV LIEBERT GXT5-10KIRT5UXLN
|
8 | Bộ | Bộ lưu điện | Trung Quốc | 105.500.000 | |
189 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
4 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
190 | Máy tính để bàn |
CMS X-Media XE3D
|
90 | Bộ | Máy tính để bàn | Việt Nam | 13.700.000 | |
191 | Tai nghe |
EXSOFT EX668
|
90 | Cái | Tai nghe | Hồng Kông / Trung Quốc | 950.000 | |
192 | Phần mềm dùng trong hệ thống phòng học ngoại ngữ dùng cho giáo viên (Cài trên máy tính giáo viên) |
EXSOFT EX400 dùng cho giáo viên
|
2 | Bộ | Phần mềm dùng trong hệ thống phòng học ngoại ngữ dùng cho giáo viên (Cài trên máy tính giáo viên) | Hồng Kông / Trung Quốc | 50.000.000 | |
193 | Phần mềm dùng trong hệ thống phòng học ngoại ngữ dùng cho học viên (Cài trên máy tính học viên) |
EXSOFT EX400 dùng cho học viên
|
88 | Bộ | Phần mềm dùng trong hệ thống phòng học ngoại ngữ dùng cho học viên (Cài trên máy tính học viên) | Hồng Kông / Trung Quốc | 4.500.000 | |
194 | Màn hình tương tác 75 inch |
Newline TT-7518VN
|
2 | Cái | Màn hình tương tác 75 inch | Trung Quốc | 188.600.000 | |
195 | Chân di động |
Newline
|
2 | Cái | Chân di động | Trung Quốc | 6.000.000 | |
196 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
2 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
197 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
8 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
198 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
2 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
199 | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh |
Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh
|
2 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
200 | Bộ lưu điện |
VERTIV LIEBERT GXT5-10KIRT5UXLN
|
4 | Bộ | Bộ lưu điện | Trung Quốc | 105.500.000 | |
201 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
2 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
202 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
1 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
203 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
1 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
204 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
205 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
206 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
207 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
208 | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh |
Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
209 | Camera ghi hình dạy học trực tuyến |
SONY SRG-120DH
|
1 | Bộ | Camera ghi hình dạy học trực tuyến | Trung Quốc | 142.300.000 | |
210 | Thiết bị chuyển HDMI to USB 3.0 |
Magewell USB Capture HDMI Gen 2
|
1 | Bộ | Thiết bị chuyển HDMI to USB 3.0 | Trung Quốc | 15.000.000 | |
211 | Cáp HDMI 20m |
Unitek Y-C144M
|
1 | Bộ | Cáp HDMI 20m | Trung Quốc | 1.500.000 | |
212 | Máy tính xách tay |
Dell Inspiron 3593
|
1 | Bộ | Máy tính xách tay | Trung Quốc | 15.000.000 | |
213 | Phần mềm họp trực tuyến (Bản quyền sử dụng 2 năm) |
Zoom Meeting Business
|
10 | Host | Phần mềm họp trực tuyến (Bản quyền sử dụng 2 năm) | Zoom | 20.000.000 | |
214 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
215 | Bàn giáo viên |
Hòa Phát BGV103
|
2 | Cái | Bàn giáo viên | Việt Nam | 1.500.000 | |
216 | Ghế giáo viên |
Hòa Phát GGV103
|
2 | Cái | Ghế giáo viên | Việt Nam | 400.000 | |
217 | Bàn học viên |
Hòa Phát BH101
|
44 | Bộ | Bàn học viên | Việt Nam | 1.300.000 | |
218 | Ghế học viên |
Hòa Phát GHS107-6
|
88 | Cái | Ghế học viên | Việt Nam | 300.000 | |
219 | Bàn giáo viên |
Hòa Phát BGV103
|
2 | Cái | Bàn giáo viên | Việt Nam | 1.500.000 | |
220 | Ghế giáo viên |
Hòa Phát GGV103
|
2 | Cái | Ghế giáo viên | Việt Nam | 400.000 | |
221 | Bàn học viên |
Hòa Phát BH101
|
44 | Bộ | Bàn học viên | Việt Nam | 1.300.000 | |
222 | Ghế học viên |
Hòa Phát GHS107-6
|
88 | Cái | Ghế học viên | Việt Nam | 300.000 | |
223 | Bàn giáo viên |
Hòa Phát BGV103
|
19 | Cái | Bàn giáo viên | Việt Nam | 1.450.000 | |
224 | Ghế giáo viên |
Hòa Phát GGV103
|
19 | Cái | Ghế giáo viên | Việt Nam | 400.000 | |
225 | Bộ bàn ghế học sinh |
Hòa Phát BHS110-6/GHS110-6
|
342 | Bộ | Bộ bàn ghế học sinh | Việt Nam | 1.430.000 | |
226 | Bảng trượt ngang |
Tân Hà MOSITECH - SS03
|
13 | Cái | Bảng trượt ngang | Việt Nam | 8.000.000 | |
227 | Giá sách 1 |
LaVilla
|
2 | Cái | Giá sách 1 | Việt Nam | 7.800.000 | |
228 | Giá sách 2 |
LaVilla
|
2 | Cái | Giá sách 2 | Việt Nam | 3.500.000 | |
229 | Giá sách 3 |
LaVilla
|
2 | Cái | Giá sách 3 | Việt Nam | 2.500.000 | |
230 | Giá trưng bày |
LaVilla
|
2 | Cái | Giá trưng bày | Việt Nam | 1.700.000 | |
231 | Bàn đọc 1 |
LaVilla
|
1 | Cái | Bàn đọc 1 | Việt Nam | 8.700.000 | |
232 | Bàn đọc tròn |
LaVilla
|
3 | Cái | Bàn đọc tròn | Việt Nam | 3.400.000 | |
233 | Ghế sofa nỉ đỏ |
LaVilla
|
2 | Cái | Ghế sofa nỉ đỏ | Việt Nam | 7.900.000 | |
234 | Ghế sofa nỉ tím |
LaVilla
|
1 | Cái | Ghế sofa nỉ tím | Việt Nam | 24.000.000 | |
235 | Tủ nhân viên 1 |
LaVilla
|
1 | Cái | Tủ nhân viên 1 | Việt Nam | 6.900.000 | |
236 | Tủ nhân viên 2 |
LaVilla
|
2 | Cái | Tủ nhân viên 2 | Việt Nam | 7.500.000 | |
237 | Cây thông tin |
LaVilla
|
2 | Cái | Cây thông tin | Việt Nam | 2.950.000 | |
238 | Quầy thủ thư |
LaVilla
|
1 | Cái | Quầy thủ thư | Việt Nam | 5.000.000 | |
239 | Ghế ngồi đọc |
LaVilla
|
20 | Cái | Ghế ngồi đọc | Việt Nam | 950.000 | |
240 | Máy tính All in One (phục vụ tra cứu và khai thác tài liệu điện tử) |
Asus V222FA
|
10 | Bộ | Máy tính All in One (phục vụ tra cứu và khai thác tài liệu điện tử) | Trung Quốc | 18.500.000 | |
241 | Giá sách 1 |
LaVilla
|
4 | Cái | Giá sách 1 | Việt Nam | 7.800.000 | |
242 | Giá sách 4 |
LaVilla
|
1 | Cái | Giá sách 4 | Việt Nam | 3.550.000 | |
243 | Giá sách 5 |
LaVilla
|
2 | Cái | Giá sách 5 | Việt Nam | 5.000.000 | |
244 | Giá tạp chí |
LaVilla
|
1 | Cái | Giá tạp chí | Việt Nam | 5.900.000 | |
245 | Giá trưng bày |
LaVilla
|
2 | Cái | Giá trưng bày | Việt Nam | 1.700.000 | |
246 | Bàn đọc 2 |
LaVilla
|
2 | Cái | Bàn đọc 2 | Việt Nam | 7.300.000 | |
247 | Bàn đọc 4 |
LaVilla
|
2 | Cái | Bàn đọc 4 | Việt Nam | 3.400.000 | |
248 | Ghế sofa nỉ đỏ không tựa |
LaVilla
|
2 | Cái | Ghế sofa nỉ đỏ không tựa | Việt Nam | 7.500.000 | |
249 | Tủ nhân viên 1 |
LaVilla
|
2 | Cái | Tủ nhân viên 1 | Việt Nam | 6.900.000 | |
250 | Cây thông tin |
LaVilla
|
4 | Cái | Cây thông tin | Việt Nam | 2.950.000 | |
251 | Quầy thủ thư |
LaVilla
|
1 | Cái | Quầy thủ thư | Việt Nam | 5.000.000 | |
252 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người |
STB PTSH2045
|
10 | Cái | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | Trung quốc | 40.000 | |
253 | Carmin axetic (0,5ml) |
STB
|
2 | ống | Carmin axetic (0,5ml) | Việt Nam | 25.000 | |
254 | Cồn 90 độ (1L) |
Đức Giang
|
2 | chai | Cồn 90 độ (1L) | Việt Nam | 130.000 | |
255 | Natri hydroxit (NaOH)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Natri hydroxit (NaOH)-500gr | Trung Quốc | 170.000 | |
256 | Axit clohydric (HCl)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit clohydric (HCl)-500ml | Trung Quốc | 150.000 | |
257 | DD Kali iotua (1%)-500ml |
Đức Giang
|
2 | chai | DD Kali iotua (1%)-500ml | Việt Nam | 130.000 | |
258 | Thuốc thử Feling (500ml) |
STB
|
2 | chai | Thuốc thử Feling (500ml) | Việt Nam | 180.000 | |
259 | Mangan sunfat (MnSO4)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Mangan sunfat (MnSO4)-500gr | Trung Quốc | 350.000 | |
260 | Canxi nitrat (Ca(NO3)2)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Canxi nitrat (Ca(NO3)2)-500gr | Trung Quốc | 310.000 | |
261 | Amonidihidro photphat (NH4)H2PO4-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Amonidihidro photphat (NH4)H2PO4-500gr | Trung Quốc | 270.000 | |
262 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml |
Đức Giang
|
2 | chai | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | Việt Nam | 240.000 | |
263 | Benzen (C6H6)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Benzen (C6H6)-500ml | Trung Quốc | 320.000 | |
264 | Phenolphtalein (25gr) |
Xilong
|
2 | chai | Phenolphtalein (25gr) | Trung Quốc | 170.000 | |
265 | DD Adrenalin 1/10000 |
STB
|
2 | ống | DD Adrenalin 1/10000 | Việt Nam | 41.000 | |
266 | Coban clorua CoCl2 (100gr) |
Xilong
|
2 | chai | Coban clorua CoCl2 (100gr) | Trung Quốc | 810.000 | |
267 | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit sunfuric (H2SO4)-500ml | Trung Quốc | 160.000 | |
268 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml |
JHD
|
2 | chai | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml | Trung Quốc | 130.000 | |
269 | Natrihidro Tactrat (NaHC4H4O6) -250gr |
Xilong
|
2 | chai | Natrihidro Tactrat (NaHC4H4O6) -250gr | Trung Quốc | 330.000 | |
270 | Kaliferoxianua (K4Fe(CN)6)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Kaliferoxianua (K4Fe(CN)6)-500gr | Trung Quốc | 400.000 | |
271 | Amoni molipdat (NH4)2MoO4-100gr |
JHD
|
2 | chai | Amoni molipdat (NH4)2MoO4-100gr | Trung Quốc | 730.000 | |
272 | Stronti Nitrat Sr(NO3)2-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Stronti Nitrat Sr(NO3)2-500gr | Trung Quốc | 850.000 | |
273 | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr |
Đức Giang
|
2 | chai | Natrihidro cacbonat (NaHCO3)-500gr | Việt Nam | 170.000 | |
274 | Kalihidro cacbonat (KHCO3)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Kalihidro cacbonat (KHCO3)-500gr | Trung Quốc | 330.000 | |
275 | Nước cất (1 lít) |
Đức Giang
|
2 | chai | Nước cất (1 lít) | Việt Nam | 45.000 | |
276 | Bàn biểu diễn giáo viên chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH -BDGV
|
1 | Bộ | Bàn biểu diễn giáo viên chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 8.000.000 | |
277 | Bàn thí nghiệm Sinh học chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH -HS
|
10 | Bộ | Bàn thí nghiệm Sinh học chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 10.000.000 | |
278 | Bàn giáo viên cho phòng thí nghiệm chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH -BGV
|
1 | Bộ | Bàn giáo viên cho phòng thí nghiệm chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 6.000.000 | |
279 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm Sinh học chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH-CB
|
1 | Bộ | Bàn chuẩn bị thí nghiệm Sinh học chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 15.500.000 | |
280 | Bàn chậu rửa đôi chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH-02C
|
1 | Bộ | Bàn chậu rửa đôi chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 11.500.000 | |
281 | Ghế thí nghiệm học sinh chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC GHS
|
44 | Cái | Ghế thí nghiệm học sinh chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 700.000 | |
282 | Giá để thiết bị chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
Hòa phát GS2K1
|
4 | Cái | Giá để thiết bị chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 3.500.000 | |
283 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
1 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
284 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
1 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
285 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
286 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
287 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
288 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
289 | Vật tư, nhân công lắp đặt |
Vật tư, nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
290 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
291 | Đàn Piano điện |
Casio CDP-S350
|
36 | Cái | Đàn Piano điện | Trung Quốc | 22.000.000 | |
292 | Chân đế |
CS-46P
|
36 | Cái | Chân đế | Trung Quốc | 2.000.000 | |
293 | Bàn đạp |
SP-34
|
36 | Cái | Bàn đạp | Trung Quốc | 2.000.000 | |
294 | Ghế ngồi |
CB-7BK
|
36 | Cái | Ghế ngồi | Trung Quốc | 1.000.000 | |
295 | Tai nghe |
Sony MDR-ZX110AP
|
36 | Cái | Tai nghe | Trung Quốc | 1.000.000 | |
296 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
1 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
297 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
1 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
298 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
299 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
300 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
301 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
302 | Vật tư, nhân công lắp đặt |
Vật tư, nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
303 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
304 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
305 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
306 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
307 | Vật tư, nhân công lắp đặt |
Vật tư, nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
308 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
309 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
1 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
310 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
1 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
311 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
312 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
313 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
314 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
315 | Vật tư, nhân công lắp đặt |
Vật tư, nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
316 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
317 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
57 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
318 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
57 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
319 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
57 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
320 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
63 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
321 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
252 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
322 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
63 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
323 | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh |
Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh
|
63 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt hệ thống âm thanh | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
324 | Tivi |
LG 65UN7290PTF
|
6 | Cái | Tivi | Việt Nam | 29.000.000 | |
325 | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml |
Đức Giang
|
2 | chai | DD NH3 đặc (NH4OH)-500ml | Việt Nam | 130.000 | |
326 | Phèn chua -500gr |
JHD
|
2 | chai | Phèn chua -500gr | Trung Quốc | 170.000 | |
327 | Kali sunfoxianua (KSCN)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Kali sunfoxianua (KSCN)-500gr | Trung Quốc | 670.000 | |
328 | Kali permanganat (KMnO4)-500gr |
Thiên tân
|
2 | chai | Kali permanganat (KMnO4)-500gr | Trung Quốc | 690.000 | |
329 | Kaliferiaxianua(K3[Fe(CN)6])-500gr |
JHD
|
2 | chai | Kaliferiaxianua(K3[Fe(CN)6])-500gr | Trung Quốc | 750.000 | |
330 | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Ethanol- Rượu Etylic 96 (C2H5OH)-500ml | Trung Quốc | 230.000 | |
331 | Adehit fomic (H-CHO)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Adehit fomic (H-CHO)-500ml | Trung Quốc | 130.000 | |
332 | Glucozo (C6H12O6)-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Glucozo (C6H12O6)-500gr | Trung Quốc | 210.000 | |
333 | Saccarozo (C12H22O11)-500gr |
JHD
|
2 | chai | Saccarozo (C12H22O11)-500gr | Trung Quốc | 450.000 | |
334 | Sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3-500gr |
Xilong
|
2 | chai | Sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3-500gr | Trung Quốc | 500.000 | |
335 | Than hoạt tính-500gr |
JHD
|
2 | chai | Than hoạt tính-500gr | Trung Quốc | 430.000 | |
336 | Anilin (C6H5NH2)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Anilin (C6H5NH2)-500ml | Trung Quốc | 590.000 | |
337 | Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Glyxerol (C3H5(OH)3-500ml | Trung Quốc | 290.000 | |
338 | Benzen (C6H6)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Benzen (C6H6)-500ml | Trung Quốc | 320.000 | |
339 | Toluen (C6H5-CH3)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Toluen (C6H5-CH3)-500ml | Trung Quốc | 260.000 | |
340 | Phenol (C6H5OH)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Phenol (C6H5OH)-500ml | Trung Quốc | 420.000 | |
341 | Naphtalein (C10H8)-250gr |
Xilong
|
2 | chai | Naphtalein (C10H8)-250gr | Trung Quốc | 230.000 | |
342 | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axeton (CH3-CO-CH3)-500ml | Trung Quốc | 240.000 | |
343 | Clorofom (CHCl3)-500ml |
Thiên tân
|
2 | chai | Clorofom (CHCl3)-500ml | Trung Quốc | 440.000 | |
344 | Axit fomic (HCOOH)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Axit fomic (HCOOH)-500ml | Trung Quốc | 290.000 | |
345 | N-hecxan (C6H12)-500ml |
JHD
|
2 | chai | N-hecxan (C6H12)-500ml | Trung Quốc | 420.000 | |
346 | Dầu thông - 500ml |
Đức Giang
|
2 | chai | Dầu thông - 500ml | Việt Nam | 230.000 | |
347 | Giấy quỳ tím |
Xilong
|
2 | hộp | Giấy quỳ tím | Trung Quốc | 130.000 | |
348 | Metyl dacam |
JHD
|
2 | chai | Metyl dacam | Trung Quốc | 420.000 | |
349 | Giấy phenolphtalein |
Xilong
|
2 | hộp | Giấy phenolphtalein | Trung Quốc | 100.000 | |
350 | Giấy pH |
Xilong
|
2 | tập | Giấy pH | Trung Quốc | 25.000 | |
351 | Nước cất (1 lít) |
Đức Giang
|
2 | chai | Nước cất (1 lít) | Việt Nam | 45.000 | |
352 | Oxy già (H2O2)-500ml |
Xilong
|
2 | chai | Oxy già (H2O2)-500ml | Trung Quốc | 170.000 | |
353 | Amoni sunfat (NH4)2SO4-500gr |
JHD
|
2 | chai | Amoni sunfat (NH4)2SO4-500gr | Trung Quốc | 180.000 | |
354 | Muối mo -500gr |
JHD
|
2 | chai | Muối mo -500gr | Trung Quốc | 330.000 | |
355 | Axit photphoric (H3PO4)-500ml |
JHD
|
2 | chai | Axit photphoric (H3PO4)-500ml | Trung Quốc | 280.000 | |
356 | Natri clorua (NaCl) (500gr) |
Xilong
|
2 | chai | Natri clorua (NaCl) (500gr) | Trung Quốc | 160.000 | |
357 | Bàn biểu diễn giáo viên |
TTC BH -BDGV
|
1 | Bộ | Bàn biểu diễn giáo viên | Việt Nam | 8.000.000 | |
358 | Bàn thí nghiệm hóa học |
TTC BH -HS
|
10 | Bộ | Bàn thí nghiệm hóa học | Việt Nam | 10.000.000 | |
359 | Bàn giáo viên chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH -BGV
|
1 | Bộ | Bàn giáo viên chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 6.000.000 | |
360 | Bàn chuẩn bị thí nghiệm Hóa học chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH-CB
|
1 | Bộ | Bàn chuẩn bị thí nghiệm Hóa học chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 14.000.000 | |
361 | Bàn chậu rửa đôi chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC BH-02C
|
1 | Bộ | Bàn chậu rửa đôi chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 11.500.000 | |
362 | Ghế thí nghiệm học sinh chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC GHS
|
44 | Cái | Ghế thí nghiệm học sinh chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 700.000 | |
363 | Giá để thiết bị chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
Hòa phát GS2K1
|
4 | Cái | Giá để thiết bị chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 3.500.000 | |
364 | Tủ đựng hóa chất chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC THC1000
|
2 | Cái | Tủ đựng hóa chất chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 20.500.000 | |
365 | Tủ hút khí độc chuyên dùng cho phòng thí nghiệm |
TTC TKD1000
|
1 | Cái | Tủ hút khí độc chuyên dùng cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 56.000.000 | |
366 | Máy chiếu siêu gần tương tác |
VIEWSONIC PS750W
|
1 | Cái | Máy chiếu siêu gần tương tác | Trung Quốc | 79.500.000 | |
367 | Màn chiếu |
Tân Hà F30N1220T000
|
1 | Cái | Màn chiếu | Việt Nam | 1.500.000 | |
368 | Vật tư và nhân công lắp đặt |
Vật tư và nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư và nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 3.300.000 | |
369 | Âm ly |
Fonestar SA-204
|
1 | Cái | Âm ly | Tây Ban Nha | 9.700.000 | |
370 | Loa hộp treo tường |
Fonestar ELIPSE-4T
|
4 | Cái | Loa hộp treo tường | Tây Ban Nha | 3.200.000 | |
371 | Bộ Micro không dây |
Fonestar MSH-898-512
|
1 | Bộ | Bộ Micro không dây | Tây Ban Nha | 22.050.000 | |
372 | Vật tư, nhân công lắp đặt |
Vật tư, nhân công lắp đặt
|
1 | Gói | Vật tư, nhân công lắp đặt | Việt Nam/Trung Quốc | 2.200.000 | |
373 | Tủ để thiết bị |
DHCOM DC-RACK SYSTEM CABINET 6U-D450
|
1 | Cái | Tủ để thiết bị | Việt Nam | 1.500.000 | |
374 | Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN |
STB PTSH2024
|
5 | Bộ | Mô hình cấu trúc không gian phân tử ADN | Việt Nam | 430.000 | |
375 | Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 |
STB PTSH2025
|
5 | Bộ | Những diễn biến cơ bản của nhiễm sắc thể trong: nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 | Việt Nam | 2.300.000 | |
376 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
Isolab 025.01.250
|
10 | Cái | Cốc thuỷ tinh 250ml | Đức | 70.000 | |
377 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
Isolab 025.01.100
|
10 | Cái | Cốc thuỷ tinh 100ml | Đức | 60.000 | |
378 | Đèn cồn thí nghiệm |
STB PTHH2038
|
10 | Cái | Đèn cồn thí nghiệm | Việt Nam | 40.000 | |
379 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng 250ml |
STB LTTMR250VN
|
10 | Cái | Lọ thuỷ tinh miệng rộng 250ml | Việt Nam | 60.000 | |
380 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 250ml |
STB LTTMH250VN
|
10 | Cái | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp 250ml | Việt Nam | 60.000 | |
381 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
STB PTHH2030
|
10 | Cái | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | Việt Nam | 30.000 | |
382 | Bình tam giác 250ml |
Isolab 027.01.250
|
10 | Cái | Bình tam giác 250ml | Đức | 120.000 | |
383 | Ghế ngồi đọc |
LaVilla
|
20 | Cái | Ghế ngồi đọc | Việt Nam | 950.000 | |
384 | Máy tính All in One (phục vụ tra cứu và khai thác tài liệu điện tử) |
Asus V222FA
|
10 | Bộ | Máy tính All in One | Trung Quốc | 18.500.000 | |
385 | Trụ bóng chuyền di động |
Sodex Toseco S30052
|
4 | Trụ | Trụ bóng chuyền di động | Việt Nam | 12.000.000 | |
386 | Lưới bóng chuyền |
Vifa Sport 402011 S2
|
2 | Cái | Lưới bóng chuyền | Việt Nam | 450.000 | |
387 | Trụ cầu lông di động |
Sodex Toseco S27040
|
4 | Trụ | Trụ cầu lông di động | Việt Nam | 11.000.000 | |
388 | Lưới cầu lông |
Vifa Sport 501006
|
2 | Cái | Lưới cầu lông | Việt Nam | 400.000 | |
389 | Trụ bóng rổ |
Vifa Sport 801827
|
2 | Trụ | Trụ bóng rổ | Việt Nam | 12.500.000 | |
390 | Bàn bóng bàn |
Vifa Sport MDF 25mm New 2019
|
2 | Cái | Bàn bóng bàn | Việt Nam | 6.500.000 | |
391 | Cọc lưới bóng bàn |
DHS P106
|
2 | Cái | Cọc lưới bóng bàn | Trung Quốc | 350.000 | |
392 | Xà đơn |
Xà đơn Đức Long
|
2 | Bộ | Xà đơn | Việt Nam | 7.000.000 | |
393 | Xà kép |
Xà kép Đức Long
|
2 | Bộ | Xà kép | Việt Nam | 10.000.000 | |
394 | Xà lệch |
Minh phú 1368WT
|
2 | Bộ | Xà lệch | Việt Nam | 11.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.