Tender package: 110kV . Materials and equipment

        Watching
Tender ID
Views
51
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Tender package: 110kV . Materials and equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
25.107.500.000 VND
Estimated price
25.107.500.000 VND
Completion date
09:28 27/09/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
185 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tủ máy cắt hợp bô ngăn lộ tổng 24kV-Iđm > 2500A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
NEX24 (VS NEX24)
5 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 703.905.400 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
2 Tủ máy cắt hợp bô ngăn lộ ra 24kV-Iđm > 800A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
NEX24 (VS NEX24)
24 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 461.227.272 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
3 Tủ máy cắt hợp bô ngăn tụ bù 24kV-Iđm > 800A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
NEX24 (VS NEX24)
5 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 461.227.272 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
4 Tủ LBS ngăn tự dùng 24kV-Iđm > 200A
NEX24 (VS NEX24)
5 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 245.697.056 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
5 Tủ biến điện áp 24kV (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
NEX24 (VS NEX24)
5 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 342.938.552 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
6 Tủ máy cắt hợp bô phân đoạn 24kV-Iđm > 2500A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
NEX24 (VS NEX24)
3 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 699.543.064 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
7 Tủ dao cách ly phân đoạn 24kV-Iđm > 2500A
NEX24 (VS NEX24)
2 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Vietstar/ Việt Nam 360.299.632 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
8 Tủ bảo vệ ngăn đường dây 110kV (gồm 02 Rơle F21, F67) (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
PP
2 Tủ Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT FRA/ Việt Nam 551.766.688 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
9 Rơle điều chỉnh nấc MBA F90 (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
MiCOM C264 iAVR
2 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Schneider/ Pháp 296.208.000 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
10 Rơle bảo vệ quá dòng F50/51 cho tủ điều khiển (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC)
Micom P139
2 Cái Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT Schneider/ UK 102.200.736 + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC.
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8377 Projects are waiting for contractors
  • 1049 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1892 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25325 Tender notices posted in the past month
  • 40508 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second