Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3502233451 | LIÊN DANH CÔNG TY CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHẤN HƯNG VÀ CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI E.E VÀ CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ LƯỚI ĐIỆN TOÀN CẦU (Tên viết tắt là: LIÊN DANH CHẤN HƯNG – E.E – GENEC)(3502233451 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CHẤN HƯNG,0303258897 - Công ty Cổ phần kỹ thuật thương mại E.E,0312140884 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ LƯỚI ĐIỆN TOÀN CẦU) |
24.557.875.232 VND | 0 | 24.557.875.232 VND | 185 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ máy cắt hợp bô ngăn lộ tổng 24kV-Iđm > 2500A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
NEX24 (VS NEX24)
|
5 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 703.905.400 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
2 | Tủ máy cắt hợp bô ngăn lộ ra 24kV-Iđm > 800A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
NEX24 (VS NEX24)
|
24 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 461.227.272 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
3 | Tủ máy cắt hợp bô ngăn tụ bù 24kV-Iđm > 800A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
NEX24 (VS NEX24)
|
5 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 461.227.272 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
4 | Tủ LBS ngăn tự dùng 24kV-Iđm > 200A |
NEX24 (VS NEX24)
|
5 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 245.697.056 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
5 | Tủ biến điện áp 24kV (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
NEX24 (VS NEX24)
|
5 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 342.938.552 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
6 | Tủ máy cắt hợp bô phân đoạn 24kV-Iđm > 2500A (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
NEX24 (VS NEX24)
|
3 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 699.543.064 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
7 | Tủ dao cách ly phân đoạn 24kV-Iđm > 2500A |
NEX24 (VS NEX24)
|
2 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Vietstar/ Việt Nam | 360.299.632 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
8 | Tủ bảo vệ ngăn đường dây 110kV (gồm 02 Rơle F21, F67) (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
PP
|
2 | Tủ | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | FRA/ Việt Nam | 551.766.688 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
9 | Rơle điều chỉnh nấc MBA F90 (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
MiCOM C264 iAVR
|
2 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Schneider/ Pháp | 296.208.000 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
10 | Rơle bảo vệ quá dòng F50/51 cho tủ điều khiển (Nguồn cung cấp cho Rơle là 110VDC) |
Micom P139
|
2 | Cái | Yêu cầu về kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của hàng hóa phải đáp ứng theo phần 4 phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT | Schneider/ UK | 102.200.736 | + Nguồn cung cấp cho các thiết bị (theo phụ lục 1: Yêu cầu đặc tính kỹ thuật và tiêu chuần đánh giá đặc tính kỹ thuật đính kèm E-HSMT) sử dụng nguồn điện áp 110VDC. |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.