Tender package for chemical procurement

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Tender package for chemical procurement
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.173.438.150 VND
Publication date
14:00 08/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
722/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Military Hospital 91, Department of Logistics, Military Region 1
Approval date
08/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0104742253 PHUONG TAY MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 1.255.214.000 1.259.109.000 4 See details
2 vn0109317037 THANH CONG MEDICAL EQUIPMENT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED 121.600.000 131.673.000 1 See details
3 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 214.856.250 221.718.150 1 See details
4 vn0315765965 DOAN GIA SAI GON TRADING COMPANY LIMITED 22.000.000 27.200.000 1 See details
5 vn0106754504 GOLDEN BRIDGE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 58.905.000 59.718.000 1 See details
6 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 315.160.000 315.160.000 1 See details
Total: 6 contractors 1.987.735.250 2.014.578.150 9

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Erba Norm
BLT00080
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 11.352.000
2 Erba Bath
BLT00081
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 11.352.000
3 HbA1C
XSYS0096
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 105.700.000
4 HbA1C Cal set
XSYS0097
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 28.320.000
5 HbA1C Con L; HbA1C Con H
XSYS0098,99
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 15.900.000
6 Nước rửa dùng cho máy sinh hóa Extran
1400002500
12 Can Theo quy định tại Chương V. Đức 28.920.000
7 ASO L.S
1001033100T
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 8.880.000
8 Alcohol
029
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 21.480.000
9 AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I
466LI
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 4.080.000
10 AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II
456 LII
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 4.080.000
11 Ống nghiệm Inhigly
IH-012
4.800 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.520.000
12 Ống nghiệm serum
S-012
2.500 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.150.000
13 CK-MB
XSYS0029
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 18.780.000
14 CRP
XSYS0047
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 22.750.000
15 CRP CAL SH
XSYS0053
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 14.250.000
16 CRP CON L
BLT20014
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 4.350.000
17 CRP CON H
BLT20013
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 4.525.000
18 AFP
1975-300A
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.800.000
19 CA-125
3075-300A
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.120.000
20 CA15-3
5675-300A
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.890.000
21 CA19-9
3975-300A
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.140.000
22 CEA
1875-300A
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.250.000
23 TSH
375-300A
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.800.000
24 FT3
1375-300A
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.700.000
25 FT4
1275-300A
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.700.000
26 HCG -XR
8875-300A
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.800.000
27 Mẫu chuẩn đa thông số
ML-300B
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.500.000
28 Validation of CA 125, CA 15-3 and CA 19-9 assays
TCM- 300
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.680.000
29 Pha loãng (Diluent-SYS)
HAEM66ST
44 Thùng Theo quy định tại Chương V. Anh 61.600.000
30 Ly giải (Lyse-SYS)
HAEM043W
44 Chai Theo quy định tại Chương V. Anh 39.600.000
31 Nước rửa ( Probe Cleaner)
HAECS001
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Anh 2.400.000
32 Nội kiểm cho máy huyết học 3 thành phần, 1 mức Trung bình
3D501
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.000.000
33 ABX Minidil
802010
7 Can Theo quy định tại Chương V. Pháp 19.250.000
34 ABX Minilyse
702010
6 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 18.840.000
35 ABX Miniclean
403010
6 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 9.000.000
36 ABX Minoclair
401005
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 9.550.000
37 ABX Minotrol 16 Twin- Pack
2042202
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.840.000
38 Rotors (100 roto x 20 cóng)
0006800000
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 62.815.200
39 HemosIL Cleaning Solution
0009831700
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.247.000
40 Critical care/HemosIL Cleaning Agent
0009832700
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 709.800
41 HemosIL Calibration Plasma
0020003700
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.011.900
42 HemosIL Normal Control Assayed
0020003110
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.899.500
43 Access Sample Cup, 2mL
81902
3 Túi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.832.100
44 HemosIL SynthASil
0020006800
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 40.660.200
45 HemosIL PT-Fibrinogen HS Plus
0008469810
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.834.600
46 Hemosil Wash-R-Emulsion
0020002400
24 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 56.120.400
47 HemosIL Factor Diluent
0009757600
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 725.550
48 Calibration Packs (Reagent pack)Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH
90202
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 108.290.000
49 Dung dịch rửa (Dialy cleaning solution)
90105
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.880.000
50 Dung dịch QC Control
90103
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.920.000
51 Dung dịch chuẩn Calibrator
90104
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.720.000
52 Thanh thử 10 thông số Mission
U031-10
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.000.000
53 Thanh thử 10 thông số Multistix
10334754
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 44.415.000
54 Clinitek Atlas Positive Control
5019
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.245.000
55 Clinitek Atlas Negative Control
5037
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.245.000
56 Dimension Cuvette Cartridge
10445042
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 47.700.000
57 Dimension Chem I Calibrator
10716280
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.500.000
58 Dimension Chem II Calibrator
10444997
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.950.000
59 Dimension® Chemistry III Calibrator
10711580
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.675.000
60 Dimension CHOL Calibrator
10444998
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.980.000
61 Dimension Flex reagent cartridge GLUC
10444971
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.780.000
62 Dimension Flex reagent cartridge TGL
10444906
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.000.000
63 Dimension Sample Cups
10445041
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.280.000
64 Dimension Flex reagent cartridge AST
10444959
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.950.000
65 Diemension Flex reagent cartridge ALT
10475530
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.180.000
66 Dimension Flex reagent cartridge GGT
10444960
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.800.000
67 Diemension Flex reagent cartridge URCA
10444967
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.865.000
68 Dimension Flex reagent cartridge BUN
10444969
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.000.000
69 Dimension Flex reagent cartridge CRE2
10872079
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.960.000
70 Dimension Flex reagent cartridge HDL
10464332
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 17.940.000
71 Dimension Flex reagent cartridge LDL
10444890
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Canada 13.920.000
72 Dimension CHOL Calibrator
10444998
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.490.000
73 Dimension Enzyme Verifier
10445016
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.050.000
74 Dimension ENZ II CAL
10476170
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.710.000
75 Dimension AHDL Calibrator
10464328
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.160.000
76 Dimension ALDL Calibrator
10444996
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.270.000
77 GPT (ALAT) IFCC
548B
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 65.760.000
78 GOT (ASAT) IFCC
542B
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 65.760.000
79 Cholesterol
XSYS0009
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 22.700.000
80 Creatinine
XSYS0024
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 17.860.000
81 Glucose
XSYS0012
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 24.320.000
82 HDL Cholesterol
707A
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 40.200.000
83 LDL Cholesterol
708
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 88.500.000
84 Triglycerides
XSYS0041
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 74.700.000
85 Urea
XSYS0020
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 32.340.000
86 Amylase
XSYS0003
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 10.500.000
87 Albumin
XSYS0001
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 3.840.000
88 Bilirubil Direct
XSYS0028
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 8.160.000
89 Bilirubil Total
XSYS0023
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 8.160.000
90 Total Protein
XSYS0018
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 4.680.000
91 Uric acid
XSYS0021
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 21.700.000
92 GGT
XSYS0011
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 13.860.000
93 Calcium
XSYS0007
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 2.385.000
94 XL multical
XSYS0034
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Séc 4.730.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8257 Projects are waiting for contractors
  • 1094 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1752 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24307 Tender notices posted in the past month
  • 38514 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second