Tender package for medicinal drugs

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Tender package for medicinal drugs
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.903.273.410 VND
Publication date
04:31 10/11/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
832/QĐ-BVLVT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Le Van Thinh Hospital
Approval date
06/11/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101636779 INTERNATIONAL MEDICINE JOINT STOCK COMPANY 1.333.976.700 1.352.325.200 87 See details
2 vn2400498591 OPC BAC GIANG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.373.065.200 1.390.123.940 63 See details
Total: 2 contractors 2.707.041.900 2.742.449.140 150

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
Rễ khô Radix Morindae officinalis Ba kích 01/2023/DLQT kg 120 84.924.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Menthae Bạc hà 01/2023/OPCBG kg 8 1.176.000
Hạt khô Semen Lablab Bạch biển đậu 01/2023/OPCBG Gam 18.000 3.222.000
Nguyên con khô Bombyx botryticatus Bạch cương tàm 01/2023/DLQT Gam 6.000 5.115.600
Hạt khô Semen Sinapis albae Bạch giới tử 01/2023/DLQT kg 12 1.587.600
Phục linh ép thành khối Poria Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) 2925/BYT-YDCT kg 192 56.851.200
Thân rễ khô Rhizoma Imperatae cylindricae Bạch mao căn 01/2023/DLQT Gam 18.000 2.948.400
Thân rễ khô Rhizoma Imperatae cylindricae Bạch mao căn 01/2023/DLQT kg 24 3.628.800
Quả khô Fructus Tribuli terrestris Bạch tật lê 7273/BYT-YDCT kg 20 5.670.000
Rễ khô Radix Paeoniae lactiflorae Bạch thược 4233/BYT-YDCT kg 192 55.238.400
Thân rễ khô Rhizoma Atractylodis macrocephalae Bạch truật 2925/BYT-YDCT Gam 90.000 43.186.500
Thân rễ khô Rhizoma Atractylodis macrocephalae Bạch truật 4233/BYT-YDCT kg 120 49.644.000
Hạt khô Semen Arecae Binh lang 01/2023/DLQT kg 12 2.217.600
Rễ củ khô Tuber Stephaniae Bình vôi (Ngải tượng) 01/2023/DLQT Gam 24.000 4.435.200
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Taraxaci Bồ công anh 01/2023/OPCBG kg 48 4.284.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Solani procumbensis Cà gai leo 01/2023/OPCBG Gam 9.000 1.467.000
Rễ và thân rễ khô Radix et Rhizoma Glycyrrhizae Cam thảo 4841/BYT-YDCT kg 20 3.990.000
Rễ và thân rễ khô Radix et Rhizoma Glycyrrhizae Cam thảo 4841/BYT-YDCT Gam 15.000 5.670.000
Rễ củ khô Radix Puerariae thomsonii Cát căn 01/2023/OPCBG kg 24 1.562.400
Rễ khô Radix Platycodi grandiflori Cát cánh 7273/BYT-YDCT Gam 18.000 11.188.800
Rễ khô Radix Platycodi grandiflori Cát cánh 2925/BYT-YDCT kg 24 6.678.000
Đoạn thân có móc câu khô Ramulus cum unco Uncariae Câu đằng 01/2023/DLQT kg 48 26.913.600
Quả khô Fructus Lycii Câu kỷ tử 7273/BYT-YDCT kg 144 63.504.000
Thân rễ khô bỏ lông Rhizoma Cibotii Cẩu tích 01/2023/DLQT kg 192 18.144.000
Quả khô Fructus Aurantii immaturus Chỉ thực 01/2023/DLQT Gam 27.000 9.639.000
Quả khô Fructus Aurantii immaturus Chỉ thực 01/2023/OPCBG kg 36 6.652.800
Quả khô Fructus Gardeniae Chi tử 01/2023/DLQT kg 48 22.075.200
Quả khô Fructus Aurantii Chỉ xác 01/2023/DLQT kg 48 5.745.600
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Ecliptae Cỏ nhọ nồi 01/2023/DLQT kg 16 1.108.800
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Ecliptae Cỏ nhọ nồi 01/2023/DLQT Gam 12.000 1.386.000
Rễ khô Radix Achyranthis asperae Cỏ xước (Ngưu tất nam) 01/2023/OPCBG kg 20 2.940.000
Rễ củ khô Radix Polygoni cuspidati Cốt khí củ 01/2023/OPCBG kg 96 21.168.000
Thân rễ khô Rhizoma Drynariae Cốt toái bổ 01/2023/OPCBG kg 144 20.109.600
Nụ hoa khô Flos Chrysanthemi indici Cúc hoa 2925/BYT-YDCT kg 100 47.775.000
Thân rễ khô Rhizoma Rhei Đại hoàng 7273/BYT-YDCT Gam 8.000 1.982.400
Thân rễ khô Rhizoma Rhei Đại hoàng 7273/BYT-YDCT kg 12 2.847.600
Quả khô Fructus Illicii veri Đại hồi 01/2023/OPCBG kg 20 3.318.000
Vỏ quả khô Pericarpium Arecae catechi Đại phúc bì 01/2023/OPCBG kg 12 1.600.200
Quả chín sấy khô Fructus Ziziphi jujubae Đại táo 2925/BYT-YDCT kg 192 20.160.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Epimedii Dâm dương hoắc 7273/BYT-YDCT kg 120 47.124.000
Hạt khô Semen Pruni Đào nhân 7323/BYT-YDCT Gam 36.000 29.408.400
Hạt khô Semen Pruni Đào nhân 7323/BYT-YDCT kg 48 27.216.000
Hạt khô Semen Vignae cylindricae Đậu đen 01/2023/OPCBG kg 40 3.150.000
Thân cây khô Caulis Tinosporae tomentosae Dây đau xương 01/2023/DLQT Gam 30.000 4.032.000
Vỏ rễ sấy khô Cortex Lycii chinensis Địa cốt bì 2925/BYT-YDCT kg 72 43.092.000
Con bỏ đất sấy khô Pheretima Địa long 01/2023/OPCBG kg 10 12.915.000
Toàn cây khô Herba Houttuyniae cordatae Diếp cá (Ngư tinh thảo) 02/2023/OPCBG kg 12 1.411.200
Lá khô FoliumPhyllanthi amari Diệp hạ châu đắng 01/2023/DLQT kg 48 2.620.800
Rễ khô Radix Polysciacis Đinh lăng 02/2023/OPCBG Gam 24.000 4.656.000
Vỏ cây sấy khô Cortex Eucommiae Đỗ trọng 4761/BYT-YDCT Gam 54.000 17.010.000
Vỏ cây sấy khô Cortex Eucommiae Đỗ trọng 4761/BYT-YDCT kg 72 18.295.200
Rễ khô Radix Angelicae pubescentis Độc hoạt 7273/BYT-YDCT Gam 50.000 17.220.000
Rễ khô Radix Angelicae pubescentis Độc hoạt 7273/BYT-YDCT kg 72 18.144.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Gynostemmae pentaphylli Giảo cổ lam 02/2023/OPCBG Gam 18.000 3.312.000
Lá đã phơi khô Folium Nelumbinis Hà diệp (Lá sen) 01/2023/DLQT kg 30 2.835.000
Rễ khô Radix Fallopiae multiflorae Hà thủ ô đỏ 03/2023/OPCBG Gam 36.000 11.520.000
Rễ khô Radix Fallopiae multiflorae Hà thủ ô đỏ 03/2023/OPCBG kg 48 18.396.000
Hạt khô Semen Armeniacae amarum Hạnh nhân 7273/BYT-YDCT kg 12 3.175.200
Vỏ sấy khô Cortex Magnoliae officinalis Hậu phác 03/2023/OPCBG kg 48 6.451.200
thân rễ Tuber Dioscoreae persimilis Hoài sơn 01/2023/OPCBG kg 42 10.804.500
Rễ khô Radix Scutellariae Hoàng cầm 01/2023/DLQT kg 30 7.749.000
Rễ khô Radix Astragali membranacei Hoàng kỳ (Bạch kỳ) 7273/BYT-YDCT kg 192 73.382.400
Hoa khô Flos Styphnolobii japonici Hòe hoa 01/2023/DLQT Gam 27.000 11.340.000
Hoa khô Flos Styphnolobii japonici Hòe hoa 01/2023/DLQT kg 36 13.759.200
Hoa khô Flos Carthami tinctorii Hồng hoa 4233/BYT-YDCT Gam 20.000 27.678.000
Hoa khô Flos Carthami tinctorii Hồng hoa 4233/BYT-YDCT kg 24 19.958.400
Thân rễ khô Rhizoma Cyperi Hương phụ 04/2023/OPCBG kg 100 8.400.000
Rễ khô Radix Scrophulariae Huyền sâm 4233/BYT-YDCT kg 60 10.332.000
Gỗ lõi khô Lignum Dracaenae cambodianae Huyết giác 03/2023/OPCBG Gam 30.000 5.520.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Siegesbeckiae Hy thiêm 01/2023/OPCBG kg 96 9.374.400
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Leonuri japonici Ích mẫu 01/2023/DLQT kg 30 2.520.000
Quả khô Fructus Alpiniae oxyphyllae Ích trí nhân 7273/BYT-YDCT kg 18 11.755.800
Quả khô Fructus Xanthii strumarii Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) 02/2023/OPCBG kg 54 5.953.500
Thân cây khô Caulis Spatholobi Kê huyết đằng 03/2023/OPCBG Gam 30.000 2.040.000
Màng trong mề gà sấy khô Endothelium Corneum Gigeriae Galli Kê nội kim 02/2023/OPCBG kg 20 2.520.000
Hạt khô Semen Euryales Khiếm thực 7273/BYT-YDCT kg 20 7.140.000
Lá và cành khô Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis Khổ sâm 02/2023/OPCBG Gam 6.000 822.000
Rễ chính khô Rhizoma et Radix Curcumae longae Khương hoàng 01/2023/DLQT Gam 15.000 3.150.000
Rễ chính khô Rhizoma et Radix Curcumae longae Khương hoàng 01/2023/DLQT kg 12 1.461.600
Thân rễ và rễ khô Rhizoma et Radix Curcumae longae Khương hoàng/Uất kim 01/2023/DLQT Gam 15.000 2.173.500
Thân rễ và rễ khô Rhizoma et Radix Notopterygii Khương hoạt 2925/BYT-YDCT Gam 36.000 69.552.000
Thân rễ và rễ khô Rhizoma et Radix Notopterygii Khương hoạt 7273/BYT-YDCT kg 30 52.857.000
Nụ hoa khô Flos Lonicerae Kim ngân hoa 2925/BYT-YDCT kg 48 55.440.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Desmodii styracifolii Kim tiền thảo 04/2023/OPCBG kg 42 4.101.300
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Passiflorae Lạc tiên 01/2023/DLQT Gam 18.000 2.230.200
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Passiflorae Lạc tiên 01/2023/DLQT kg 18 1.436.400
Quả khô Fructus Forsythiae Liên kiều 2925/BYT-YDCT kg 96 67.233.600
Hạt khô Semen Nelumbinis Liên nhục 02/2023/OPCBG kg 48 8.568.000
Lá khô Embryo Nelumbinis nuciferae Liên tâm 02/2023/OPCBG kg 30 15.907.500
Áo hạt sấy khô Arillus Longan Long nhãn 02/2023/OPCBG kg 54 18.144.000
Lá khô Folium Plantaginis Mã đề 01/2023/DLQT kg 40 2.772.000
Vỏ khô Concha Ostreae Mẫu lệ 01/2023/DLQT kg 18 3.439.800
Rễ khô Radix Saussureae lappae Mộc hương 2925/BYT-YDCT kg 30 5.796.000
Quả khô Fructus Chaenomelis speciosae Mộc qua 7273/BYT-YDCT kg 54 7.371.000
Thân rễ khô Rhizoma Curcumae zedoariae Nga truật 02/2023/OPCBG kg 12 945.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Artemisiae vulgaris Ngải cứu (Ngải diệp) 01/2023/DLQT Gam 9.000 1.020.600
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Artemisiae vulgaris Ngải cứu (Ngải diệp) 01/2023/DLQT kg 12 1.108.800
Quả khô Fructus Evodiae rutaecarpae Ngô thù du 7273/BYT-YDCT Gam 9.000 2.948.400
Vỏ thân sấy khô Cortex Schefflerae heptaphyllae Ngũ gia bì chân chim 01/2023/DLQT Gam 18.000 2.570.400
Vỏ thân sấy khô Cortex Schefflerae heptaphyllae Ngũ gia bì chân chim 01/2023/DLQT kg 18 2.759.400
Quả khô Fructus Schisandrae Ngũ vị tử 7273/BYT-YDCT kg 48 23.788.800
Rễ khô Radix Achyranthis bidentatae Ngưu tất 02/2023/OPCBG kg 54 17.010.000
Rễ khô (Bạch sâm) Radix Ginseng Nhân sâm 2925/BYT-YDCT kg 50 267.750.000
Rễ khô (Hồng sâm) Radix Ginseng Nhân sâm 2925/BYT-YDCT kg 50 267.750.000
Rễ khô Radix Linderae Ô dược 01/2023/OPCBG kg 24 3.578.400
Quả khô Fructus Psoraleae corylifoliae Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) 2925/BYT-YDCT kg 18 2.740.500
Rễ khô Radix Saposhnikoviae divaricatae Phòng phong 4233/BYT-YDCT Gam 27.000 60.045.300
Rễ khô Radix Saposhnikoviae divaricatae Phòng phong 4233/BYT-YDCT kg 24 43.495.200
Quả nấm khô Poria Phục thần 4233/BYT-YDCT kg 30 11.088.000
Cành khô Ramulus Cinnamomi Quế chi 01/2023/DLQT kg 54 5.103.000
Vỏ thân khô Cortex Cinnamomi Quế nhục 01/2023/DLQT kg 18 2.872.800
Râu bắp khô Styli et Stigmata Maydis Râu ngô 03/2023/OPCBG kg 18 2.079.000
Quả khô Fructus Amomi Sa nhân 03/2023/OPCBG kg 18 12.568.500
Rễ khô Radix Bupleuri Sài hồ 2925/BYT-YDCT kg 48 46.620.000
Rễ khô Radix Rehmanniae glutinosae Sinh địa 7273/BYT-YDCT kg 96 30.643.200
Vỏ quả bỏ hạt khô Fructus Corni officinalis Sơn thù 7273/BYT-YDCT Gam 18.000 10.621.800
Vỏ quả bỏ hạt khô Fructus Corni officinalis Sơn thù 7273/BYT-YDCT kg 24 10.684.800
Quả khô Fructus Mali Sơn tra 01/2023/DLQT kg 30 3.024.000
Rễ khô Radix Gentianae macrophyllae Tần giao 7273/BYT-YDCT kg 54 40.937.400
Vỏ thân khô Cortex Mori albae radicis Tang bạch bì 01/2023/DLQT kg 24 3.124.800
Cành khô Ramulus Mori albae Tang chi 03/2023/OPCBG kg 40 3.570.000
Lá khô Folium Mori albae Tang diệp 03/2023/OPCBG kg 20 1.218.000
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Loranthi gracilifolii Tang ký sinh 01/2023/DLQT kg 78 8.681.400
Thân rễ khô Rhizoma Acori graminei Thạch xương bồ 03/2023/OPCBG Gam 9.000 5.436.000
Thân rễ khô Rhizoma Cimicifugae Thăng ma 7273/BYT-YDCT kg 30 13.041.000
Quả khô Fructus Amomi aromatici Thảo quả 01/2023/DLQT Gam 12.000 3.301.200
Rễ khô Radix Asparagi cochinchinensis Thiên môn đông 01/2023/DLQT Gam 9.000 7.011.900
Rễ khô Radix Asparagi cochinchinensis Thiên môn đông 01/2023/DLQT kg 12 6.854.400
Thân rễ khô Rhizoma Homalomenae occultae Thiên niên kiện 01/2023/DLQT kg 96 11.491.200
Thân rễ khô Rhizoma Smilacis glabrae Thổ phục linh 01/2023/DLQT Gam 36.000 6.274.800
Thân rễ khô Rhizoma Smilacis glabrae Thổ phục linh 01/2023/DLQT kg 30 3.213.000
Quả khô Fructus Foeniculi Tiểu hồi 03/2023/OPCBG Gam 6.000 1.356.000
Lá khô Folium Perillae Tô diệp 03/2023/OPCBG kg 16 1.058.400
Gỗ lõi khô Lignum sappan Tô mộc 03/2023/OPCBG kg 18 1.568.700
Quả khô Fructus Perillae frutescensis Tô tử 03/2023/OPCBG kg 16 1.394.400
Vỏ quả khô Pericarpium Citri reticulatae perenne Trần bì 2925/BYT-YDCT kg 48 5.140.800
Lá khô Folium Crini latifolii Trinh nữ hoàng cung 03/2023/OPCBG kg 54 7.767.900
Rễ khô Radix Dipsaci Tục đoạn 01/2023/DLQT kg 48 15.120.000
Thân rễ khô Rhizoma Dioscoreae Tỳ giải 01/2023/DLQT kg 18 2.494.800
Rễ con khô Rhizoma et Radix Curcumae longae Uất kim 03/2023/OPCBG kg 20 5.334.000
Rễ khô Radix et Rhizoma Clematidis Uy linh tiên 7273/BYT-YDCT kg 24 18.496.800
Rễ khô Radix Polygalae Viễn chí 2925/BYT-YDCT kg 54 70.024.500
Lá khô Folium Erythrinae Vông nem 01/2023/DLQT kg 40 3.612.000
Thân rễ khô Rhizoma Belamcandae Xạ can (Rẻ quạt) 03/2023/OPCBG kg 24 9.954.000
Hạt khô Semen Plantaginis Xa tiền tử 7273/BYT-YDCT kg 24 8.215.200
Rễ khô Radix Paeoniae Xích thược 7273/BYT-YDCT kg 54 27.556.200
Thân hành khô Bulbus Fritillariae Xuyên bối mẫu 7273/BYT-YDCT kg 30 62.244.000
Thân rễ khô Rhizoma Ligustici wallichii Xuyên khung 7273/BYT-YDCT kg 96 36.489.600
Toàn cây bỏ rễ sấy khô Herba Andrographitis paniculatae Xuyên tâm liên 03/2023/OPCBG kg 12 970.200
Hạt khô Semen Coicis Ý dĩ 7273/BYT-YDCT kg 30 4.851.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second