Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101636779 | INTERNATIONAL MEDICINE JOINT STOCK COMPANY | 1.333.976.700 | 1.352.325.200 | 87 | See details |
2 | vn2400498591 | OPC BAC GIANG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 1.373.065.200 | 1.390.123.940 | 63 | See details |
Total: 2 contractors | 2.707.041.900 | 2.742.449.140 | 150 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rễ khô | Radix Morindae officinalis | Ba kích | 01/2023/DLQT | kg | 120 | 84.924.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Menthae | Bạc hà | 01/2023/OPCBG | kg | 8 | 1.176.000 | |
Hạt khô | Semen Lablab | Bạch biển đậu | 01/2023/OPCBG | Gam | 18.000 | 3.222.000 | |
Nguyên con khô | Bombyx botryticatus | Bạch cương tàm | 01/2023/DLQT | Gam | 6.000 | 5.115.600 | |
Hạt khô | Semen Sinapis albae | Bạch giới tử | 01/2023/DLQT | kg | 12 | 1.587.600 | |
Phục linh ép thành khối | Poria | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | 2925/BYT-YDCT | kg | 192 | 56.851.200 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Imperatae cylindricae | Bạch mao căn | 01/2023/DLQT | Gam | 18.000 | 2.948.400 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Imperatae cylindricae | Bạch mao căn | 01/2023/DLQT | kg | 24 | 3.628.800 | |
Quả khô | Fructus Tribuli terrestris | Bạch tật lê | 7273/BYT-YDCT | kg | 20 | 5.670.000 | |
Rễ khô | Radix Paeoniae lactiflorae | Bạch thược | 4233/BYT-YDCT | kg | 192 | 55.238.400 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | Bạch truật | 2925/BYT-YDCT | Gam | 90.000 | 43.186.500 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Atractylodis macrocephalae | Bạch truật | 4233/BYT-YDCT | kg | 120 | 49.644.000 | |
Hạt khô | Semen Arecae | Binh lang | 01/2023/DLQT | kg | 12 | 2.217.600 | |
Rễ củ khô | Tuber Stephaniae | Bình vôi (Ngải tượng) | 01/2023/DLQT | Gam | 24.000 | 4.435.200 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Taraxaci | Bồ công anh | 01/2023/OPCBG | kg | 48 | 4.284.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Solani procumbensis | Cà gai leo | 01/2023/OPCBG | Gam | 9.000 | 1.467.000 | |
Rễ và thân rễ khô | Radix et Rhizoma Glycyrrhizae | Cam thảo | 4841/BYT-YDCT | kg | 20 | 3.990.000 | |
Rễ và thân rễ khô | Radix et Rhizoma Glycyrrhizae | Cam thảo | 4841/BYT-YDCT | Gam | 15.000 | 5.670.000 | |
Rễ củ khô | Radix Puerariae thomsonii | Cát căn | 01/2023/OPCBG | kg | 24 | 1.562.400 | |
Rễ khô | Radix Platycodi grandiflori | Cát cánh | 7273/BYT-YDCT | Gam | 18.000 | 11.188.800 | |
Rễ khô | Radix Platycodi grandiflori | Cát cánh | 2925/BYT-YDCT | kg | 24 | 6.678.000 | |
Đoạn thân có móc câu khô | Ramulus cum unco Uncariae | Câu đằng | 01/2023/DLQT | kg | 48 | 26.913.600 | |
Quả khô | Fructus Lycii | Câu kỷ tử | 7273/BYT-YDCT | kg | 144 | 63.504.000 | |
Thân rễ khô bỏ lông | Rhizoma Cibotii | Cẩu tích | 01/2023/DLQT | kg | 192 | 18.144.000 | |
Quả khô | Fructus Aurantii immaturus | Chỉ thực | 01/2023/DLQT | Gam | 27.000 | 9.639.000 | |
Quả khô | Fructus Aurantii immaturus | Chỉ thực | 01/2023/OPCBG | kg | 36 | 6.652.800 | |
Quả khô | Fructus Gardeniae | Chi tử | 01/2023/DLQT | kg | 48 | 22.075.200 | |
Quả khô | Fructus Aurantii | Chỉ xác | 01/2023/DLQT | kg | 48 | 5.745.600 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Ecliptae | Cỏ nhọ nồi | 01/2023/DLQT | kg | 16 | 1.108.800 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Ecliptae | Cỏ nhọ nồi | 01/2023/DLQT | Gam | 12.000 | 1.386.000 | |
Rễ khô | Radix Achyranthis asperae | Cỏ xước (Ngưu tất nam) | 01/2023/OPCBG | kg | 20 | 2.940.000 | |
Rễ củ khô | Radix Polygoni cuspidati | Cốt khí củ | 01/2023/OPCBG | kg | 96 | 21.168.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Drynariae | Cốt toái bổ | 01/2023/OPCBG | kg | 144 | 20.109.600 | |
Nụ hoa khô | Flos Chrysanthemi indici | Cúc hoa | 2925/BYT-YDCT | kg | 100 | 47.775.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Rhei | Đại hoàng | 7273/BYT-YDCT | Gam | 8.000 | 1.982.400 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Rhei | Đại hoàng | 7273/BYT-YDCT | kg | 12 | 2.847.600 | |
Quả khô | Fructus Illicii veri | Đại hồi | 01/2023/OPCBG | kg | 20 | 3.318.000 | |
Vỏ quả khô | Pericarpium Arecae catechi | Đại phúc bì | 01/2023/OPCBG | kg | 12 | 1.600.200 | |
Quả chín sấy khô | Fructus Ziziphi jujubae | Đại táo | 2925/BYT-YDCT | kg | 192 | 20.160.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Epimedii | Dâm dương hoắc | 7273/BYT-YDCT | kg | 120 | 47.124.000 | |
Hạt khô | Semen Pruni | Đào nhân | 7323/BYT-YDCT | Gam | 36.000 | 29.408.400 | |
Hạt khô | Semen Pruni | Đào nhân | 7323/BYT-YDCT | kg | 48 | 27.216.000 | |
Hạt khô | Semen Vignae cylindricae | Đậu đen | 01/2023/OPCBG | kg | 40 | 3.150.000 | |
Thân cây khô | Caulis Tinosporae tomentosae | Dây đau xương | 01/2023/DLQT | Gam | 30.000 | 4.032.000 | |
Vỏ rễ sấy khô | Cortex Lycii chinensis | Địa cốt bì | 2925/BYT-YDCT | kg | 72 | 43.092.000 | |
Con bỏ đất sấy khô | Pheretima | Địa long | 01/2023/OPCBG | kg | 10 | 12.915.000 | |
Toàn cây khô | Herba Houttuyniae cordatae | Diếp cá (Ngư tinh thảo) | 02/2023/OPCBG | kg | 12 | 1.411.200 | |
Lá khô | FoliumPhyllanthi amari | Diệp hạ châu đắng | 01/2023/DLQT | kg | 48 | 2.620.800 | |
Rễ khô | Radix Polysciacis | Đinh lăng | 02/2023/OPCBG | Gam | 24.000 | 4.656.000 | |
Vỏ cây sấy khô | Cortex Eucommiae | Đỗ trọng | 4761/BYT-YDCT | Gam | 54.000 | 17.010.000 | |
Vỏ cây sấy khô | Cortex Eucommiae | Đỗ trọng | 4761/BYT-YDCT | kg | 72 | 18.295.200 | |
Rễ khô | Radix Angelicae pubescentis | Độc hoạt | 7273/BYT-YDCT | Gam | 50.000 | 17.220.000 | |
Rễ khô | Radix Angelicae pubescentis | Độc hoạt | 7273/BYT-YDCT | kg | 72 | 18.144.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Gynostemmae pentaphylli | Giảo cổ lam | 02/2023/OPCBG | Gam | 18.000 | 3.312.000 | |
Lá đã phơi khô | Folium Nelumbinis | Hà diệp (Lá sen) | 01/2023/DLQT | kg | 30 | 2.835.000 | |
Rễ khô | Radix Fallopiae multiflorae | Hà thủ ô đỏ | 03/2023/OPCBG | Gam | 36.000 | 11.520.000 | |
Rễ khô | Radix Fallopiae multiflorae | Hà thủ ô đỏ | 03/2023/OPCBG | kg | 48 | 18.396.000 | |
Hạt khô | Semen Armeniacae amarum | Hạnh nhân | 7273/BYT-YDCT | kg | 12 | 3.175.200 | |
Vỏ sấy khô | Cortex Magnoliae officinalis | Hậu phác | 03/2023/OPCBG | kg | 48 | 6.451.200 | |
thân rễ | Tuber Dioscoreae persimilis | Hoài sơn | 01/2023/OPCBG | kg | 42 | 10.804.500 | |
Rễ khô | Radix Scutellariae | Hoàng cầm | 01/2023/DLQT | kg | 30 | 7.749.000 | |
Rễ khô | Radix Astragali membranacei | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | 7273/BYT-YDCT | kg | 192 | 73.382.400 | |
Hoa khô | Flos Styphnolobii japonici | Hòe hoa | 01/2023/DLQT | Gam | 27.000 | 11.340.000 | |
Hoa khô | Flos Styphnolobii japonici | Hòe hoa | 01/2023/DLQT | kg | 36 | 13.759.200 | |
Hoa khô | Flos Carthami tinctorii | Hồng hoa | 4233/BYT-YDCT | Gam | 20.000 | 27.678.000 | |
Hoa khô | Flos Carthami tinctorii | Hồng hoa | 4233/BYT-YDCT | kg | 24 | 19.958.400 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Cyperi | Hương phụ | 04/2023/OPCBG | kg | 100 | 8.400.000 | |
Rễ khô | Radix Scrophulariae | Huyền sâm | 4233/BYT-YDCT | kg | 60 | 10.332.000 | |
Gỗ lõi khô | Lignum Dracaenae cambodianae | Huyết giác | 03/2023/OPCBG | Gam | 30.000 | 5.520.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Siegesbeckiae | Hy thiêm | 01/2023/OPCBG | kg | 96 | 9.374.400 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Leonuri japonici | Ích mẫu | 01/2023/DLQT | kg | 30 | 2.520.000 | |
Quả khô | Fructus Alpiniae oxyphyllae | Ích trí nhân | 7273/BYT-YDCT | kg | 18 | 11.755.800 | |
Quả khô | Fructus Xanthii strumarii | Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) | 02/2023/OPCBG | kg | 54 | 5.953.500 | |
Thân cây khô | Caulis Spatholobi | Kê huyết đằng | 03/2023/OPCBG | Gam | 30.000 | 2.040.000 | |
Màng trong mề gà sấy khô | Endothelium Corneum Gigeriae Galli | Kê nội kim | 02/2023/OPCBG | kg | 20 | 2.520.000 | |
Hạt khô | Semen Euryales | Khiếm thực | 7273/BYT-YDCT | kg | 20 | 7.140.000 | |
Lá và cành khô | Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis | Khổ sâm | 02/2023/OPCBG | Gam | 6.000 | 822.000 | |
Rễ chính khô | Rhizoma et Radix Curcumae longae | Khương hoàng | 01/2023/DLQT | Gam | 15.000 | 3.150.000 | |
Rễ chính khô | Rhizoma et Radix Curcumae longae | Khương hoàng | 01/2023/DLQT | kg | 12 | 1.461.600 | |
Thân rễ và rễ khô | Rhizoma et Radix Curcumae longae | Khương hoàng/Uất kim | 01/2023/DLQT | Gam | 15.000 | 2.173.500 | |
Thân rễ và rễ khô | Rhizoma et Radix Notopterygii | Khương hoạt | 2925/BYT-YDCT | Gam | 36.000 | 69.552.000 | |
Thân rễ và rễ khô | Rhizoma et Radix Notopterygii | Khương hoạt | 7273/BYT-YDCT | kg | 30 | 52.857.000 | |
Nụ hoa khô | Flos Lonicerae | Kim ngân hoa | 2925/BYT-YDCT | kg | 48 | 55.440.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Desmodii styracifolii | Kim tiền thảo | 04/2023/OPCBG | kg | 42 | 4.101.300 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Passiflorae | Lạc tiên | 01/2023/DLQT | Gam | 18.000 | 2.230.200 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Passiflorae | Lạc tiên | 01/2023/DLQT | kg | 18 | 1.436.400 | |
Quả khô | Fructus Forsythiae | Liên kiều | 2925/BYT-YDCT | kg | 96 | 67.233.600 | |
Hạt khô | Semen Nelumbinis | Liên nhục | 02/2023/OPCBG | kg | 48 | 8.568.000 | |
Lá khô | Embryo Nelumbinis nuciferae | Liên tâm | 02/2023/OPCBG | kg | 30 | 15.907.500 | |
Áo hạt sấy khô | Arillus Longan | Long nhãn | 02/2023/OPCBG | kg | 54 | 18.144.000 | |
Lá khô | Folium Plantaginis | Mã đề | 01/2023/DLQT | kg | 40 | 2.772.000 | |
Vỏ khô | Concha Ostreae | Mẫu lệ | 01/2023/DLQT | kg | 18 | 3.439.800 | |
Rễ khô | Radix Saussureae lappae | Mộc hương | 2925/BYT-YDCT | kg | 30 | 5.796.000 | |
Quả khô | Fructus Chaenomelis speciosae | Mộc qua | 7273/BYT-YDCT | kg | 54 | 7.371.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Curcumae zedoariae | Nga truật | 02/2023/OPCBG | kg | 12 | 945.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Artemisiae vulgaris | Ngải cứu (Ngải diệp) | 01/2023/DLQT | Gam | 9.000 | 1.020.600 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Artemisiae vulgaris | Ngải cứu (Ngải diệp) | 01/2023/DLQT | kg | 12 | 1.108.800 | |
Quả khô | Fructus Evodiae rutaecarpae | Ngô thù du | 7273/BYT-YDCT | Gam | 9.000 | 2.948.400 | |
Vỏ thân sấy khô | Cortex Schefflerae heptaphyllae | Ngũ gia bì chân chim | 01/2023/DLQT | Gam | 18.000 | 2.570.400 | |
Vỏ thân sấy khô | Cortex Schefflerae heptaphyllae | Ngũ gia bì chân chim | 01/2023/DLQT | kg | 18 | 2.759.400 | |
Quả khô | Fructus Schisandrae | Ngũ vị tử | 7273/BYT-YDCT | kg | 48 | 23.788.800 | |
Rễ khô | Radix Achyranthis bidentatae | Ngưu tất | 02/2023/OPCBG | kg | 54 | 17.010.000 | |
Rễ khô (Bạch sâm) | Radix Ginseng | Nhân sâm | 2925/BYT-YDCT | kg | 50 | 267.750.000 | |
Rễ khô (Hồng sâm) | Radix Ginseng | Nhân sâm | 2925/BYT-YDCT | kg | 50 | 267.750.000 | |
Rễ khô | Radix Linderae | Ô dược | 01/2023/OPCBG | kg | 24 | 3.578.400 | |
Quả khô | Fructus Psoraleae corylifoliae | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | 2925/BYT-YDCT | kg | 18 | 2.740.500 | |
Rễ khô | Radix Saposhnikoviae divaricatae | Phòng phong | 4233/BYT-YDCT | Gam | 27.000 | 60.045.300 | |
Rễ khô | Radix Saposhnikoviae divaricatae | Phòng phong | 4233/BYT-YDCT | kg | 24 | 43.495.200 | |
Quả nấm khô | Poria | Phục thần | 4233/BYT-YDCT | kg | 30 | 11.088.000 | |
Cành khô | Ramulus Cinnamomi | Quế chi | 01/2023/DLQT | kg | 54 | 5.103.000 | |
Vỏ thân khô | Cortex Cinnamomi | Quế nhục | 01/2023/DLQT | kg | 18 | 2.872.800 | |
Râu bắp khô | Styli et Stigmata Maydis | Râu ngô | 03/2023/OPCBG | kg | 18 | 2.079.000 | |
Quả khô | Fructus Amomi | Sa nhân | 03/2023/OPCBG | kg | 18 | 12.568.500 | |
Rễ khô | Radix Bupleuri | Sài hồ | 2925/BYT-YDCT | kg | 48 | 46.620.000 | |
Rễ khô | Radix Rehmanniae glutinosae | Sinh địa | 7273/BYT-YDCT | kg | 96 | 30.643.200 | |
Vỏ quả bỏ hạt khô | Fructus Corni officinalis | Sơn thù | 7273/BYT-YDCT | Gam | 18.000 | 10.621.800 | |
Vỏ quả bỏ hạt khô | Fructus Corni officinalis | Sơn thù | 7273/BYT-YDCT | kg | 24 | 10.684.800 | |
Quả khô | Fructus Mali | Sơn tra | 01/2023/DLQT | kg | 30 | 3.024.000 | |
Rễ khô | Radix Gentianae macrophyllae | Tần giao | 7273/BYT-YDCT | kg | 54 | 40.937.400 | |
Vỏ thân khô | Cortex Mori albae radicis | Tang bạch bì | 01/2023/DLQT | kg | 24 | 3.124.800 | |
Cành khô | Ramulus Mori albae | Tang chi | 03/2023/OPCBG | kg | 40 | 3.570.000 | |
Lá khô | Folium Mori albae | Tang diệp | 03/2023/OPCBG | kg | 20 | 1.218.000 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Loranthi gracilifolii | Tang ký sinh | 01/2023/DLQT | kg | 78 | 8.681.400 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Acori graminei | Thạch xương bồ | 03/2023/OPCBG | Gam | 9.000 | 5.436.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Cimicifugae | Thăng ma | 7273/BYT-YDCT | kg | 30 | 13.041.000 | |
Quả khô | Fructus Amomi aromatici | Thảo quả | 01/2023/DLQT | Gam | 12.000 | 3.301.200 | |
Rễ khô | Radix Asparagi cochinchinensis | Thiên môn đông | 01/2023/DLQT | Gam | 9.000 | 7.011.900 | |
Rễ khô | Radix Asparagi cochinchinensis | Thiên môn đông | 01/2023/DLQT | kg | 12 | 6.854.400 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Homalomenae occultae | Thiên niên kiện | 01/2023/DLQT | kg | 96 | 11.491.200 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Smilacis glabrae | Thổ phục linh | 01/2023/DLQT | Gam | 36.000 | 6.274.800 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Smilacis glabrae | Thổ phục linh | 01/2023/DLQT | kg | 30 | 3.213.000 | |
Quả khô | Fructus Foeniculi | Tiểu hồi | 03/2023/OPCBG | Gam | 6.000 | 1.356.000 | |
Lá khô | Folium Perillae | Tô diệp | 03/2023/OPCBG | kg | 16 | 1.058.400 | |
Gỗ lõi khô | Lignum sappan | Tô mộc | 03/2023/OPCBG | kg | 18 | 1.568.700 | |
Quả khô | Fructus Perillae frutescensis | Tô tử | 03/2023/OPCBG | kg | 16 | 1.394.400 | |
Vỏ quả khô | Pericarpium Citri reticulatae perenne | Trần bì | 2925/BYT-YDCT | kg | 48 | 5.140.800 | |
Lá khô | Folium Crini latifolii | Trinh nữ hoàng cung | 03/2023/OPCBG | kg | 54 | 7.767.900 | |
Rễ khô | Radix Dipsaci | Tục đoạn | 01/2023/DLQT | kg | 48 | 15.120.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Dioscoreae | Tỳ giải | 01/2023/DLQT | kg | 18 | 2.494.800 | |
Rễ con khô | Rhizoma et Radix Curcumae longae | Uất kim | 03/2023/OPCBG | kg | 20 | 5.334.000 | |
Rễ khô | Radix et Rhizoma Clematidis | Uy linh tiên | 7273/BYT-YDCT | kg | 24 | 18.496.800 | |
Rễ khô | Radix Polygalae | Viễn chí | 2925/BYT-YDCT | kg | 54 | 70.024.500 | |
Lá khô | Folium Erythrinae | Vông nem | 01/2023/DLQT | kg | 40 | 3.612.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Belamcandae | Xạ can (Rẻ quạt) | 03/2023/OPCBG | kg | 24 | 9.954.000 | |
Hạt khô | Semen Plantaginis | Xa tiền tử | 7273/BYT-YDCT | kg | 24 | 8.215.200 | |
Rễ khô | Radix Paeoniae | Xích thược | 7273/BYT-YDCT | kg | 54 | 27.556.200 | |
Thân hành khô | Bulbus Fritillariae | Xuyên bối mẫu | 7273/BYT-YDCT | kg | 30 | 62.244.000 | |
Thân rễ khô | Rhizoma Ligustici wallichii | Xuyên khung | 7273/BYT-YDCT | kg | 96 | 36.489.600 | |
Toàn cây bỏ rễ sấy khô | Herba Andrographitis paniculatae | Xuyên tâm liên | 03/2023/OPCBG | kg | 12 | 970.200 | |
Hạt khô | Semen Coicis | Ý dĩ | 7273/BYT-YDCT | kg | 30 | 4.851.000 |