Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2801615584 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển y tế an sinh |
8.568.615.500 VND | 8.568.615.500 VND | 240 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống lên men 5 lít |
Hệ thống lên men 5 lít BIOCANVAS LF SV5L
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 975.000.000 | |
2 | Máy đếm khuẩn lạc tự động |
Máy đếm khuẩn lạc JK-CC-30A
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 13.550.000 | |
3 | Nồi hấp khử trùng |
Nồi hấp tiệt trùng LS-35LD
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 39.500.000 | |
4 | Máy lắc ngang ổn định nhiệt |
Bể điều nhiệt có lắc SHA-C
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 8.500.000 | |
5 | Tủ đựng hoá chất |
Tủ đựng hóa chất chống cháy HCS-030Y
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 45.000.000 | |
6 | Tủ lạnh |
Tủ lạnh Aqua 249L AQR-IG248EN(GB) AQR-IG248EN(GB)
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 11.750.000 | |
7 | Bồn rửa tay vô khuẩn kèm dung dịch sát khuẩn, hóa chất khử khuẩn |
Bồn rửa tay phẫu thuật 2 vòi composite CSS2
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 95.000.000 | |
8 | Máy Monitor sản khoa |
Monitor theo dõi sản khoa FC-700
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 26.000.000 | |
9 | Máy nghe tim thai |
Máy đo nhịp tim thai bằng sóng siêu âm BT-200L
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 5.500.000 | |
10 | Bộ dụng cụ lấy dịch âm đạo làm xét nghiệm |
Lam kính 7102; Ống nghiệm thủy tinh Ø 7,5mm X 12cm; Que tăm bông vô trùng; GT7102; ON001; GE-1
|
10 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 895.000 | |
11 | Bộ dụng cụ làm xét nghiệm |
Lam kính 7102; Ống nghiệm thủy tinh Ø 7,5mm X 12cm; Que tăm bông vô trùng; GT7102; ON001; GE-1
|
10 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 895.000 | |
12 | Máy siêu âm (5D) |
Máy siêu âm Doppler màu HS40
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 1.155.000.000 | |
13 | Máy hút đờm giãi |
Máy hút đờm cầm tay 7E - A
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 2.500.000 | |
14 | Máy tạo Oxy |
Máy tạo oxy 5L JMC5A Ni
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 12.500.000 | |
15 | Bàn chăm sóc sơ sinh |
Bàn chăm sóc sơ sinh
|
2 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 5.500.000 | |
16 | Bồn tắm cho trẻ sơ sinh |
Bồn tắm cho trẻ sơ sinh
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 5.500.000 | |
17 | Máy hút nhớt và các thiết bị kèm theo |
Máy hút đờm cầm tay 7E - A
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 2.500.000 | |
18 | Giường sơ sinh |
Giường sơ sinh
|
3 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 10.500.000 | |
19 | Máy làm khô tay |
Máy làm khô tay
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | |
20 | Máy hút ẩm |
Máy hút ẩm công nghiệp FujiE HM-1500D
|
2 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 30.000.000 | |
21 | Bàn làm thủ thuật |
Bàn làm thủ thuật
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 5.500.000 | |
22 | Nồi luộc dụng cụ (nồi hấp) |
Nồi hấp tiệt trùng YX-24LDJ
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 12.550.000 | |
23 | Tủ sấy |
Tủ sấy UN55m
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Đức | 55.000.000 | |
24 | Nồi hấp |
Nồi hấp tiệt trùng LS-35LD
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 39.500.000 | |
25 | Cân phân tích: (chính xác 0,1mg) |
Cân phân tích ABJ 220-4NM
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Đức | 56.500.000 | |
26 | Nồi cách thủy |
Bếp cách thủy 4 chỗ HH-4
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 6.450.000 | |
27 | Máy li tâm 4000v/phút |
Máy ly tâm DM0412
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 15.000.000 | |
28 | Máy điện di |
Máy điện di
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 4.500.000 | |
29 | Máy lắc tròn |
Máy lắc tròn HY-5
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 8.500.000 | |
30 | Máy lắc ngang |
Máy lắc ngang HY-4
|
5 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 8.500.000 | |
31 | Máy lắc xoáy |
Máy lắc vortex MX-E
|
5 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 4.500.000 | |
32 | Máy đo khí máu |
Máy phân tích khí máu i-Smart 300
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 305.000.000 | |
33 | Máy điện tim 3 cần |
Máy điện tim 6 kênh Cardipia 400H
|
2 | bộ | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 43.500.000 | |
34 | Trụ xoay điện |
Trụ xoay điện
|
4 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 3.500.000 | |
35 | Bộ dụng cụ xét nghiệm đếm Hồng cầu, Hb |
Lam kính 7102 GT7102
|
5 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 205.000 | |
36 | Bộ dụng cụ xét nghiệm công thức máu |
Ống nghiệm EDTA (K2) E2-012
|
5 | bộ | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 205.000 | |
37 | Bộ dụng cụ xét nghiệm thời gian máu chảy, máu đông |
Ống nghiệm Serum (hạt nhựa) SH-012
|
5 | bộ | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 205.000 | |
38 | Bộ dụng cụ định nhóm máu |
VOXSERA Anti-A, VOXSERA Anti-B, VOXSERA Anti-AB, VOXSERA Anti-D (IgG+IgM) 30BG10010, 30BG10110, 30BG10310, 30BG10210
|
5 | bộ | Chương V, E-HSMT | Ấn Độ | 1.050.000 | |
39 | Bộ dụng cụ mổ: Cưa xương, kéo, panh cầm máu, kẹp phẫu tích, dao mổ, kìm gặm xương,... |
Panh phẫu thuật thẳng không mấu/ có mấu 18cm; Kẹp phẫu tích có mấu/ không mấu 18cm; Cán dao mổ số 3/4/7; Gu gặm xương cong/ thẳng 18cm; HAS-C150-3; 4-007 4-015; 6-033 6-107; 5-015 5-006; 3-001
|
3 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 40.500.000 | |
40 | Máy xét nghiệm huyết học (16-40 chỉ số) |
Máy phân tích huyết học RT-7600
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 265.000.000 | |
41 | Máy đo tốc độ máu lắng tự động |
Máy đo tốc độ máu lắng MICROsed-System
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Hà Lan | 78.000.000 | |
42 | Máy xét nghiệm đông máu |
Máy phân tích đông máu RAC-050
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 289.500.000 | |
43 | Kính hiển vi huỳnh quang kèm camera chuyên dụng, BX43 + SC180 |
Kính hiển vi huỳnh quang kèm camera ≥ 18 Megapixels BX43
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Nhật Bản | 1.795.000.000 | |
44 | Hệ thống máy X-Quang |
"Tấm cảm biến nhận ảnh X-quang kỹ thuật số;
|
1 | hệ thống | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 1.035.000.000 | |
45 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động (Máy hóa sinh bán tự động) |
Máy phân tích sinh hóa RT-9200
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 36.800.000 | |
46 | Máy vi tính xách tay |
HP Pavilion X360 14- ek0055TU 6L293PA
|
2 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 30.000.000 | |
47 | Đèn soi thanh quản |
Bộ đặt nội khí quản 1-042
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Pakistan | 1.775.000 | |
48 | Đèn Clar |
Đèn Clar
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 835.000 | |
49 | Loa soi tai |
Loa soi tai 10-005
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Pakistan | 40.500 | |
50 | Đèn soi đáy mắt |
"Đèn soi đáy mắt Model: BETA 200 LED C-144.28.388
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Đức | 25.200.000 | |
51 | Máy khí dung |
Máy xông khí dung Medel Family Plus
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 1.650.000 | |
52 | Máy vi tính xách tay |
HP Pavilion X360 14- ek0055TU 6L293PA
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 30.000.000 | |
53 | Máy quang phổ UV - VIS |
Máy quang phổ UV - VIS UV-5600
|
1 | bộ | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 118.695.000 | |
54 | Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm |
Tủ hút khí độc MV-HD01A
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 89.595.000 | |
55 | Bể điều nhiệt |
Bể điều nhiệt LWB-122D
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 28.000.000 | |
56 | Máy đo điểm chảy |
Máy đo điểm chảy M5000
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Đức | 138.000.000 | |
57 | Phân cực kế |
Phân cực kế P1000-LED
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Đức | 86.000.000 | |
58 | Máy đo pH |
Máy đo pH FP20
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 34.000.000 | |
59 | Máy khuấy từ gia nhiệt |
Máy khuấy từ gia nhiệt H3710-HS-E
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Mỹ | 28.000.000 | |
60 | Máy sấy phun sương (Tù sấy) |
Tủ Sấy Vi Sóng (Dung dịch lỏng để trong khay đặc) Tủ sấy dược liệu Model: EVS/4ks
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Việt Nam | 225.000.000 | |
61 | Tủ ấm |
Tủ ấm LIB-060M
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 44.000.000 | |
62 | Máy vi tính xách tay |
HP Pavilion X360 14- ek0055TU 6L293PA
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 30.000.000 | |
63 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II |
Tủ an toàn sinh học cấp II 11231BBC86
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 89.000.000 | |
64 | Máy ly tâm |
Máy ly tâm DM0412
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Trung Quốc | 15.000.000 | |
65 | Máy ly tâm lạnh |
Máy ly tâm lạnh Z 216 MK
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Đức | 195.000.000 | |
66 | Kính hiển vi phản pha huỳnh quang (kính hiển vi quang học) |
Kính hiển vi huỳnh quang phản pha OX.3237
|
1 | cái | Chương V, E-HSMT | Hà Lan | 397.500.000 | |
67 | Tủ ấm vi sinh (150 lít) |
Tủ ấm LI-IL150
|
1 | chiếc | Chương V, E-HSMT | Hàn Quốc | 105.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.