Tender package No 01: Construction work

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Tender package No 01: Construction work
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.264.301.000 VND
Publication date
10:00 11/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
190/QĐ-GDĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Department of Education and Training of Ba To district
Approval date
11/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn4300792339

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ - THI CÔNG XÂY DỰNG T&T

824.422.820,2648 VND 824.422.000 VND 45 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn4300732918 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG CÁO VÀ DỊCH VỤ TIẾN THỊNH contractor ranked second
2 vn4300824164 CÔNG TY TNHH XÂY LẮP PHÁT TIẾN Contractor ranked third
3 vn4300711996 Công ty TNHH Một Thành Viên Thành Nhân Hoà Contractor ranked IV
4 vn4300815829 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP KHANG THỊNH Contractor ranked
5 vn4300702310 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP HẢI BÌNH Contractor ranked VI

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Phá dỡ bệ đỡ xí xổm
0.638 m3 Theo quy định tại Chương V 1.356.420
2 Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ (đục xủi tới đáy sàn âm tại vị trí cổ ống để chống thấm)
0.72 m3 Theo quy định tại Chương V 1.484.020
3 Tháo dỡ bệ xổm
12 bộ Theo quy định tại Chương V 87.571
4 Vận chuyển xà bần
1 xe Theo quy định tại Chương V 420.000
5 Quét dung dịch chống thấm mái vệ sinh (L1)
18.4864 m2 Theo quy định tại Chương V 85.903
6 Quét dung dịch chống thấm vệ sinh (L2)
18.4864 m2 Theo quy định tại Chương V 85.903
7 Chống thấm cố định, cổ ống thu sàn bằng chống thấm Sika grout 214-11
2 vị trí Theo quy định tại Chương V 254.200
8 Công tác thông tắc hệ thống ống thoát sàn
2 vị trí Theo quy định tại Chương V 24.650
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50, XM PCB40
0.8 m3 Theo quy định tại Chương V 758.465
10 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400*400
32.22 m2 Theo quy định tại Chương V 325.650
11 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300*600
239.88 m2 Theo quy định tại Chương V 345.780
12 Lắp đặt xí bệt
12 bộ Theo quy định tại Chương V 2.857.200
13 SÂN VƯỜN, MƯƠNG THOÁT NƯỚC
0 Theo quy định tại Chương V
14 Phá dỡ bồn hoa
35 m2 Theo quy định tại Chương V 145.620
15 Vận chuyển xà bần
2 xe Theo quy định tại Chương V 420.000
16 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
35 m2 Theo quy định tại Chương V 89.750
17 Lát gạch terrazzo KT 400*400*30, vữa XM M75, XM PCB40
565 m2 Theo quy định tại Chương V 225.420
18 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III
36.9075 1m3 Theo quy định tại Chương V 326.542
19 Thi công lớp đệm cấp phối đá dăm dưới mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
0.0389 100m3 Theo quy định tại Chương V 32.415.256
20 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40
5.4975 m3 Theo quy định tại Chương V 1.254.568
21 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
10.767 m3 Theo quy định tại Chương V 1.456.254
22 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
2.5752 m3 Theo quy định tại Chương V 1.356.485
23 Ván khuôn thép mương
1.7205 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.334.873
24 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
0.1918 100m2 Theo quy định tại Chương V 19.680.976
25 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0.4607 tấn Theo quy định tại Chương V 21.456.250
26 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg
111 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 52.400
27 Ván khuôn chừa lỗ thoát nước 200x200cm a1000
0.066 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.786.452
28 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
0.0154 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.334.873
29 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm
0.0514 tấn Theo quy định tại Chương V 24.561.253
30 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện
0.0733 tấn Theo quy định tại Chương V 23.456.856
31 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện
0.0733 tấn Theo quy định tại Chương V 3.548.562
32 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg
6 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 64.252
33 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III
8.25 1m3 Theo quy định tại Chương V 385.462
34 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
0.0275 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.250.799
35 Thi công lớp đệm cấp phối đá dăm dưới mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
0.006 100m3 Theo quy định tại Chương V 47.512.000
36 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
5.987 m3 Theo quy định tại Chương V 1.675.623
37 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
0.3072 m3 Theo quy định tại Chương V 1.845.265
38 Ván khuôn hố ga
0.4654 100m2 Theo quy định tại Chương V 5.785.465
39 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
17.556 m2 Theo quy định tại Chương V 69.547
40 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
2.52 m2 Theo quy định tại Chương V 62.458
41 Quét nước xi măng 2 nước
20.076 m2 Theo quy định tại Chương V 25.400
42 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg
6 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 64.252
43 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III
2.1504 1m3 Theo quy định tại Chương V 326.542
44 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0.0116 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.458.756
45 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0.0032 100m3 Theo quy định tại Chương V 37.854.621
46 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
0.14 m3 Theo quy định tại Chương V 1.568.456
47 Ván khuôn gối móng
0.2957 100m2 Theo quy định tại Chương V 6.458.256
48 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 20,6mm
0.16 100m Theo quy định tại Chương V 147.524.200
49 DÃY 08 PHÒNG 02 TẦNG
0 Theo quy định tại Chương V
50 Phá dỡ nền gạch hiện trạng
49.415 m2 Theo quy định tại Chương V 30.500
51 Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ (đục xủi tới đáy sàn âm tại vị trí cổ ống để chống thấm)
1.44 m3 Theo quy định tại Chương V 1.484.020
52 Tháo dỡ bệ xí
24 bộ Theo quy định tại Chương V 87.571
53 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột
650.7591 m2 Theo quy định tại Chương V 9.461
54 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần
66.085 m2 Theo quy định tại Chương V 8.220
55 Vận chuyển xà bần
1 xe Theo quy định tại Chương V 420.000
56 Bả bằng bột bả vào tường
465.7912 m2 Theo quy định tại Chương V 28.589
57 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
252.5579 m2 Theo quy định tại Chương V 31.589
58 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
544.1241 m2 Theo quy định tại Chương V 70.195
59 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
29.24 m2 Theo quy định tại Chương V 68.754
60 Sơn chống thấm dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
612.91 m2 Theo quy định tại Chương V 58.566
61 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
528.29 m2 Theo quy định tại Chương V 65.195
62 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
306.86 m2 Theo quy định tại Chương V 50.740
63 Quét dung dịch chống thấm mái ,nhà vệ sinh (L1)
236.13 m2 Theo quy định tại Chương V 85.903
64 Quét dung dịch chống thấm mái, nhà vệ sinh (L2)
236.13 m2 Theo quy định tại Chương V 85.903
65 Chống thấm cố định, cổ ống thu sàn bằng chống thấm Sika grout 214-11
4 vị trí Theo quy định tại Chương V 254.200
66 Công tác thông tắc thiết bị vệ sinh
15 vị trí Theo quy định tại Chương V 85.000
67 Vệ sinh lấy rác tại các ống thoát sê nô
22 vị trí Theo quy định tại Chương V 35.460
68 Công tác thông tắc tại các ống thông dầm, ống thoát nước sàn
35 vị trí Theo quy định tại Chương V 24.650
69 Lắp đặt xí bệt (dùng lại xí bệt cũ)
24 bộ Theo quy định tại Chương V 70.000
70 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50, XM PCB40
1.44 m3 Theo quy định tại Chương V 758.465
71 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400*400
49.91 m2 Theo quy định tại Chương V 325.650
72 Thay 2 ô kính bể 400*700
0.56 m2 Theo quy định tại Chương V 650.000
73 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m
12.034 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.311.520
74 Nhà vệ sinh khối lớp học 6 phòng
0 Theo quy định tại Chương V
75 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m
415.2822 m2 Theo quy định tại Chương V 22.050
76 Phá dỡ nền gạch hiện trạng
14.6084 m2 Theo quy định tại Chương V 30.500
77 Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ (đục xủi tới đáy sàn âm tại vị trí cổ ống để chống thấm)
0.36 m3 Theo quy định tại Chương V 1.484.020
78 Tháo dỡ bệ xí
3 bộ Theo quy định tại Chương V 87.571
79 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột
303.4883 m2 Theo quy định tại Chương V 9.461
80 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần
240.5023 m2 Theo quy định tại Chương V 8.220
81 Vận chuyển xà bần
1 xe Theo quy định tại Chương V 420.000
82 Bả bằng bột bả vào tường
5.2583 m2 Theo quy định tại Chương V 28.589
83 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
7 m2 Theo quy định tại Chương V 31.589
84 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
531.7323 m2 Theo quy định tại Chương V 58.566
85 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
12.2583 m2 Theo quy định tại Chương V 68.754
86 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
84.7418 m2 Theo quy định tại Chương V 65.195
87 Quét dung dịch chống thấm mái ,nhà vệ sinh (L1)
49.6337 m2 Theo quy định tại Chương V 85.903
88 Quét dung dịch chống thấm mái, nhà vệ sinh (L2)
49.6337 m2 Theo quy định tại Chương V 85.903
89 Chống thấm cố định, cổ ống thu sàn bằng chống thấm Sika grout 214-11
1 vị trí Theo quy định tại Chương V 254.200
90 Công tác thông tắc hệ thống ống thoát sàn
1 vị trí Theo quy định tại Chương V 24.650
91 Thông tắc ống thoát tiểu đứng
2 vị trí Theo quy định tại Chương V 85.000
92 Lắp đặt xí bệt (dùng lại xí bệt cũ)
3 bộ Theo quy định tại Chương V 70.000
93 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50, XM PCB40
0.36 m3 Theo quy định tại Chương V 758.465
94 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400*400
14.6084 m2 Theo quy định tại Chương V 325.650
95 Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,4mm
4.1528 100m2 Theo quy định tại Chương V 24.967.818
96 SXLD cùm chống bão
295 cái Theo quy định tại Chương V 4.250
97 Tôn úp nóc màu xanh dày 0,45mm màu xanh
36.9993 m2 Theo quy định tại Chương V 386.450
98 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m
7.7309 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.311.520
99 Kim thu sét chủ động phát tia tiên đạo sớm có Rpl=71 m (Loại Stormaster)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 10.500.000
100 Trụ đỡ kim STK DN42*3,2mm, L=5m
1 bộ Theo quy định tại Chương V 367.553
101 Tắc kê móc câu D10mm (định vị chân cáp néo trụ)
3 bộ Theo quy định tại Chương V 45.263
102 Kẹp giữ cáp đồng M50 3 ngã (Kẹp cáp NKGCT50)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 145.000
103 Kẹp cùm ống sắt trụ đỡ kim D42 (cùm vào tường thu hồi)
2 bộ Theo quy định tại Chương V 36.542
104 Cáp đồng trần M50mm2
70 m Theo quy định tại Chương V 155.240
105 Dây cáp thép không gỉ D5 néo trụ
40 m Theo quy định tại Chương V 45.000
106 Tăng đơ M12, L=238mm (neo cáp)
3 cái Theo quy định tại Chương V 205.000
107 Cọc mạ đồng tiếp địa D16, dài 2,4m
6 cọc Theo quy định tại Chương V 185.000
108 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm
0.4 100m Theo quy định tại Chương V 4.256.100
109 Kẹp kiểm tra thanh đồng 3*35mm
2 bộ Theo quy định tại Chương V 125.420
110 Hộp kiểm tra tôn sơn tĩnh điện dày 1,2mm, KT 210*160*100
2 bộ Theo quy định tại Chương V 450.000
111 Chỏm nón thép tấm dày 1,5mm, tráng kẽm D500
1 cái Theo quy định tại Chương V 105.465
112 Hàn chỏm nón vào trụ
1 cái Theo quy định tại Chương V 45.265
113 Sơn chống dột, chống ăn mòn tại các vị trí hệ thống lắp đặt
1 kg Theo quy định tại Chương V 35.469
114 Mối hàn Cadweld
6 bộ Theo quy định tại Chương V 164.000
115 Bột gem làm giảm điện trở đất
33 kg Theo quy định tại Chương V 38.540
116 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
7.2 1m3 Theo quy định tại Chương V 356.201
117 Thi công khoan cắt mặt nền bê tông và hoàn trả mặt bằng hiện trạng 18*0,5
9 m2 Theo quy định tại Chương V 145.865
118 Đo đạc kiểm tra điện trở tiếp địa
1 lần Theo quy định tại Chương V 450.000
119 DÃY 04 PHÒNG 02 TẦNG
0 Theo quy định tại Chương V
120 Phá dỡ nền gạch hiện trạng
6.38 m2 Theo quy định tại Chương V 30.500
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 455 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 458 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24891 Tender notices posted in the past month
  • 38663 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second