Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4300792339 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ - THI CÔNG XÂY DỰNG T&T |
824.422.820,2648 VND | 824.422.000 VND | 45 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn4300732918 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG CÁO VÀ DỊCH VỤ TIẾN THỊNH | contractor ranked second | |
2 | vn4300824164 | CÔNG TY TNHH XÂY LẮP PHÁT TIẾN | Contractor ranked third | |
3 | vn4300711996 | Công ty TNHH Một Thành Viên Thành Nhân Hoà | Contractor ranked IV | |
4 | vn4300815829 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP KHANG THỊNH | Contractor ranked | |
5 | vn4300702310 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP HẢI BÌNH | Contractor ranked VI |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ bệ đỡ xí xổm |
|
0.638 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.356.420 | ||
2 | Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ (đục xủi tới đáy sàn âm tại vị trí cổ ống để chống thấm) |
|
0.72 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.484.020 | ||
3 | Tháo dỡ bệ xổm |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 87.571 | ||
4 | Vận chuyển xà bần |
|
1 | xe | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
5 | Quét dung dịch chống thấm mái vệ sinh (L1) |
|
18.4864 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.903 | ||
6 | Quét dung dịch chống thấm vệ sinh (L2) |
|
18.4864 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.903 | ||
7 | Chống thấm cố định, cổ ống thu sàn bằng chống thấm Sika grout 214-11 |
|
2 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 254.200 | ||
8 | Công tác thông tắc hệ thống ống thoát sàn |
|
2 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 24.650 | ||
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50, XM PCB40 |
|
0.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 758.465 | ||
10 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400*400 |
|
32.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 325.650 | ||
11 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300*600 |
|
239.88 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 345.780 | ||
12 | Lắp đặt xí bệt |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.857.200 | ||
13 | SÂN VƯỜN, MƯƠNG THOÁT NƯỚC |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
14 | Phá dỡ bồn hoa |
|
35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.620 | ||
15 | Vận chuyển xà bần |
|
2 | xe | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
16 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
35 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 89.750 | ||
17 | Lát gạch terrazzo KT 400*400*30, vữa XM M75, XM PCB40 |
|
565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 225.420 | ||
18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
|
36.9075 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 326.542 | ||
19 | Thi công lớp đệm cấp phối đá dăm dưới mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
|
0.0389 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 32.415.256 | ||
20 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
5.4975 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.254.568 | ||
21 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
10.767 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.456.254 | ||
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
|
2.5752 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.356.485 | ||
23 | Ván khuôn thép mương |
|
1.7205 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.334.873 | ||
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
|
0.1918 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 19.680.976 | ||
25 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
|
0.4607 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 21.456.250 | ||
26 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg |
|
111 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 52.400 | ||
27 | Ván khuôn chừa lỗ thoát nước 200x200cm a1000 |
|
0.066 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.786.452 | ||
28 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
|
0.0154 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.334.873 | ||
29 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm |
|
0.0514 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.561.253 | ||
30 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện |
|
0.0733 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 23.456.856 | ||
31 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện |
|
0.0733 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.548.562 | ||
32 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg |
|
6 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 64.252 | ||
33 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III |
|
8.25 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 385.462 | ||
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
|
0.0275 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.250.799 | ||
35 | Thi công lớp đệm cấp phối đá dăm dưới mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
|
0.006 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 47.512.000 | ||
36 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
|
5.987 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.675.623 | ||
37 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
|
0.3072 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.845.265 | ||
38 | Ván khuôn hố ga |
|
0.4654 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 5.785.465 | ||
39 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
17.556 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 69.547 | ||
40 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
2.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 62.458 | ||
41 | Quét nước xi măng 2 nước |
|
20.076 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 25.400 | ||
42 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg |
|
6 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 64.252 | ||
43 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
|
2.1504 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 326.542 | ||
44 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0.0116 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.458.756 | ||
45 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
|
0.0032 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 37.854.621 | ||
46 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
|
0.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.568.456 | ||
47 | Ván khuôn gối móng |
|
0.2957 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 6.458.256 | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 20,6mm |
|
0.16 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 147.524.200 | ||
49 | DÃY 08 PHÒNG 02 TẦNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
50 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng |
|
49.415 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.500 | ||
51 | Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ (đục xủi tới đáy sàn âm tại vị trí cổ ống để chống thấm) |
|
1.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.484.020 | ||
52 | Tháo dỡ bệ xí |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 87.571 | ||
53 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
|
650.7591 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.461 | ||
54 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
|
66.085 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.220 | ||
55 | Vận chuyển xà bần |
|
1 | xe | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
56 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
465.7912 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.589 | ||
57 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
|
252.5579 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.589 | ||
58 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
544.1241 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.195 | ||
59 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
29.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.754 | ||
60 | Sơn chống thấm dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
612.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 58.566 | ||
61 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
528.29 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.195 | ||
62 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
306.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 50.740 | ||
63 | Quét dung dịch chống thấm mái ,nhà vệ sinh (L1) |
|
236.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.903 | ||
64 | Quét dung dịch chống thấm mái, nhà vệ sinh (L2) |
|
236.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.903 | ||
65 | Chống thấm cố định, cổ ống thu sàn bằng chống thấm Sika grout 214-11 |
|
4 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 254.200 | ||
66 | Công tác thông tắc thiết bị vệ sinh |
|
15 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
67 | Vệ sinh lấy rác tại các ống thoát sê nô |
|
22 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 35.460 | ||
68 | Công tác thông tắc tại các ống thông dầm, ống thoát nước sàn |
|
35 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 24.650 | ||
69 | Lắp đặt xí bệt (dùng lại xí bệt cũ) |
|
24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
70 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50, XM PCB40 |
|
1.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 758.465 | ||
71 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400*400 |
|
49.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 325.650 | ||
72 | Thay 2 ô kính bể 400*700 |
|
0.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 650.000 | ||
73 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
12.034 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.311.520 | ||
74 | Nhà vệ sinh khối lớp học 6 phòng |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
75 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m |
|
415.2822 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 22.050 | ||
76 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng |
|
14.6084 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.500 | ||
77 | Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ (đục xủi tới đáy sàn âm tại vị trí cổ ống để chống thấm) |
|
0.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.484.020 | ||
78 | Tháo dỡ bệ xí |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 87.571 | ||
79 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
|
303.4883 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.461 | ||
80 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
|
240.5023 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.220 | ||
81 | Vận chuyển xà bần |
|
1 | xe | Theo quy định tại Chương V | 420.000 | ||
82 | Bả bằng bột bả vào tường |
|
5.2583 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 28.589 | ||
83 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
|
7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 31.589 | ||
84 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
531.7323 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 58.566 | ||
85 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
12.2583 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 68.754 | ||
86 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
84.7418 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 65.195 | ||
87 | Quét dung dịch chống thấm mái ,nhà vệ sinh (L1) |
|
49.6337 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.903 | ||
88 | Quét dung dịch chống thấm mái, nhà vệ sinh (L2) |
|
49.6337 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 85.903 | ||
89 | Chống thấm cố định, cổ ống thu sàn bằng chống thấm Sika grout 214-11 |
|
1 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 254.200 | ||
90 | Công tác thông tắc hệ thống ống thoát sàn |
|
1 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 24.650 | ||
91 | Thông tắc ống thoát tiểu đứng |
|
2 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
92 | Lắp đặt xí bệt (dùng lại xí bệt cũ) |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 70.000 | ||
93 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M50, XM PCB40 |
|
0.36 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 758.465 | ||
94 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 400*400 |
|
14.6084 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 325.650 | ||
95 | Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,4mm |
|
4.1528 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 24.967.818 | ||
96 | SXLD cùm chống bão |
|
295 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.250 | ||
97 | Tôn úp nóc màu xanh dày 0,45mm màu xanh |
|
36.9993 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 386.450 | ||
98 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
|
7.7309 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.311.520 | ||
99 | Kim thu sét chủ động phát tia tiên đạo sớm có Rpl=71 m (Loại Stormaster) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.500.000 | ||
100 | Trụ đỡ kim STK DN42*3,2mm, L=5m |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 367.553 | ||
101 | Tắc kê móc câu D10mm (định vị chân cáp néo trụ) |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 45.263 | ||
102 | Kẹp giữ cáp đồng M50 3 ngã (Kẹp cáp NKGCT50) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 145.000 | ||
103 | Kẹp cùm ống sắt trụ đỡ kim D42 (cùm vào tường thu hồi) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 36.542 | ||
104 | Cáp đồng trần M50mm2 |
|
70 | m | Theo quy định tại Chương V | 155.240 | ||
105 | Dây cáp thép không gỉ D5 néo trụ |
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
106 | Tăng đơ M12, L=238mm (neo cáp) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 205.000 | ||
107 | Cọc mạ đồng tiếp địa D16, dài 2,4m |
|
6 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 185.000 | ||
108 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm |
|
0.4 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.256.100 | ||
109 | Kẹp kiểm tra thanh đồng 3*35mm |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 125.420 | ||
110 | Hộp kiểm tra tôn sơn tĩnh điện dày 1,2mm, KT 210*160*100 |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
111 | Chỏm nón thép tấm dày 1,5mm, tráng kẽm D500 |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 105.465 | ||
112 | Hàn chỏm nón vào trụ |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 45.265 | ||
113 | Sơn chống dột, chống ăn mòn tại các vị trí hệ thống lắp đặt |
|
1 | kg | Theo quy định tại Chương V | 35.469 | ||
114 | Mối hàn Cadweld |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 164.000 | ||
115 | Bột gem làm giảm điện trở đất |
|
33 | kg | Theo quy định tại Chương V | 38.540 | ||
116 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
|
7.2 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 356.201 | ||
117 | Thi công khoan cắt mặt nền bê tông và hoàn trả mặt bằng hiện trạng 18*0,5 |
|
9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 145.865 | ||
118 | Đo đạc kiểm tra điện trở tiếp địa |
|
1 | lần | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
119 | DÃY 04 PHÒNG 02 TẦNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
120 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng |
|
6.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 30.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.